Tiêu chí Delivery trong TOEFL iBT® Speaking - Chiến lược cải thiện
Key takeaways
Tiêu chí Delivery trong TOEFL iBT Speaking: cách trình bày bài nói
Tiêu chí Delivery được đánh giá trên 4 mức điểm
Cần xác định được trình độ hiện tại
Xây dựng chiến lược ôn luyện hiệu quả
Trong kỳ thi TOEFL iBT, Speaking (Nói) là một trong những kỹ năng đòi hỏi mức độ cao đối với người học ngoại ngữ. Không giống như việc học từ vựng hay ngữ pháp có thể ghi nhớ qua sách vở, kỹ năng nói – đặc biệt là nói trôi chảy và tự nhiên – đòi hỏi thời gian luyện tập thực tế và ý thức phát triển khả năng giao tiếp học thuật bằng tiếng Anh. Bài viết sau phân tích tiêu chí Delivery trong TOEFL Speaking và đề xuất chiến lược cải thiện tiêu chí này cho người học.
Tiêu chí Delivery là gì?
Trong phần Speaking của TOEFL iBT, tiêu chí Delivery tập trung vào cách người học “trình bày” nội dung bằng lời nói. Tiêu chí này đánh giá mức độ của các yếu tố sau:
Độ trôi chảy (Fluency): Nói liên tục, trôi chảy, không bị ậm từ và ngắt quãng bởi các từ đệm thừa như “umm”, “ah”,… hoặc các khoảng dừng không cần thiết.
Phát âm (Pronunciation): Các âm tiết, từ và câu được phát âm rõ ràng, dễ hiểu.
Ngữ điệu và ngữ âm (Intonation and Stress): Việc lên xuống giọng hợp lý và nhấn nhá đúng trọng âm để thể hiện được ý nghĩa và thái độ của người nói.
Độ rõ ràng (Clarity): Người nói có thể trình bày suy nghĩ một cách rõ ràng, có trình tự logic, câu nói có ý nghĩa rõ ràng, không gây khó hiểu.
Nói chung, Delivery đánh giá mức độ phát âm đúng , nói trôi chảy, rõ ràng, có logic, có ngữ điệu và ngữ âm hợp lý. Đây là tiêu chí mà người học hoàn toàn có thể cải thiện qua việc rèn luyện kỹ năng nói thường xuyên và có khoa học.
Đọc thêm: TOEFL Speaking Topics, Questions & Sample Answers
Phân tích tiêu chí Delivery trong TOEFL iBT Speaking
Trong phần này, bài viết phân tích cụ thể các yếu tố có trong tiêu chí Delivery theo từng mức điểm từ 0 đến 4, dựa trên khung chấm điểm của bài thi Nói của TOEFL iBT.

Score 0 (Điểm 0) – Không thể đánh giá được
Đánh giá chung: Tại mức điểm 0, người học không trả lời được câu hỏi.
Phần thi nói của người học không thể đánh giá được do một trong các lý do sau:
Không sử dụng tiếng Anh
Không phản hồi câu hỏi
Nội dung bài nói hoàn toàn không liên quan đến chủ đề được hỏi
Ví dụ:
Không sử dụng Tiếng Anh: Sau khi tiếp nhận câu hỏi, người học trả lời bằng tiếng mẹ đẻ (chẳng hạn tiếng Việt). Trong trường hợp này, bài nói không được chấm điểm do bài nói không sử dụng tiếng Anh.
Không phản hồi: Sau khi nghe câu hỏi, người bối rối, chỉ ậm ừ hoặc im lặng hoàn toàn. Như vậy, trường hợp này không đánh giá được tiêu chí Delivery do không có nội dung để chấm điểm.
Nội dung bài nói hoàn toàn không liên quan tới chủ đề câu hỏi:
Câu hỏi: “Some people think it is more fun to spend time with friends in restaurants or cafes. Others think it is more fun to spend time with friends at home. Which do you think is better? Explain why.”
(Có quan điểm cho rằng việc dành thời gian với bạn bè ở nhà hàng hoặc tiệm cà phê sẽ thú vị hơn. Nhưng cũng có người cho rằng dành thời gian với bạn bè ở nhà lại vui hơn. Theo bạn, quan điểm nào hay hơn? Vì sao?).
Tuy nhiên, khi trả lời, người học lại hoàn toàn nói về chủ đề trường học: “I think going to school helps me prepare for my career …” (Tôi nghĩ rằng việc đi học giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho công việc …). Trường hợp này không thể đánh giá được tiêu chí Delivery vì nội dung bài nói hoàn toàn không liên quan tới chủ đề được hỏi.
Score 1 (Điểm 1) – Delivery rất hạn chế, khó hiểu
Đánh giá chung: Tại mức điểm 1, bài nói rất hạn chế về mặt nội dung và/hoặc sự mạch lạc, trôi chảy hoặc hầu như không đáp ứng được đề bài, hoặc bài nói thiếu sự rõ ràng, minh bạch. Lỗi phát âm, trọng âm và ngữ điệu xuất hiện thường xuyên gây khó khăn cho người nghe. Phần trình bày ngắt quãng, cụt, rời rạc.
Đặc điểm Delivery của mức điểm 1:
Phát âm không rõ ràng, làm giảm độ rõ ràng của bài nói
Ngữ điệu không tự nhiên như người bản xứ, mang đặc điểm của tiếng mẹ đẻ
Nói chậm, ngắt quãng liên tục, bài nói quá vắn tắt hoặc sử dụng quá nhiều vào từ đệm
Bài nói thiếu sự liền mạch và trôi chảy
Ví dụ 1:
“Uhh… I… I go… um… to… uhh… school… and… play…uh… football.”
(Uhm… Tôi… Tôi đi… um… tới… umm… trường… và… chơi… um… đá banh.)
Phân tích: Người học bị ngắt quãng liên tục bởi các từ đệm như “uhh”, “um”, và khoảng dừng không cần thiết. Phát âm thiếu rõ ràng và ngữ điệu đơn điệu khiến người nghe khó theo dõi ý tưởng.
Ví dụ 2:
“Anil: Hello, madam. You are coming from office?
(Anil: Chào chị. Chị vừa đi làm về à?)Priya: Yes yes, just now only I reached. So much traffic today!
(Priya: Vâng vâng, tôi vừa mới về tới. Hôm nay kẹt xe kinh khủng!)Anil: That is daily story, no? You are taking same route every day?
(Anil: Ngày nào cũng vậy mà, đúng không? Chị đi cùng một tuyến đường hằng ngày à?)Priya: What to do? That is shortest one. If I go other side, even more jam.
(Priya: Biết làm sao giờ? Đó là đường ngắn nhất rồi. Nếu đi đường khác thì còn kẹt hơn nữa.)Anil: Acha, okay. Come come, sit. I will make one tea for you.
(Anil: À, vậy hả. Thôi vào đi, ngồi xuống đi. Tôi pha cho chị ly trà.Priya: No no, not needed. I will go home and take rest little bit.
(Priya: Không không, không cần đâu. Tôi về nhà nghỉ một chút là được.)”
Phân tích: Đoạn hội thoại trên mang ngữ điệu của người Ấn Độ:
"just now only I reached": Dùng “only” để nhấn mạnh, thường không cần
"That is daily story, no?": “No?” ở cuối câu để xác nhận, rất phổ biến
"What to do?": Câu cảm thán – không có chủ từ, hơi hướng của ngôn ngữ Ấn Độ
"I will make one tea": “One tea” thay vì “some tea” hoặc “a cup”
"Take rest little bit": Trật tự từ mang hơi hướng của cấu trúc tiếng mẹ đẻ
Score 2 (Điểm 2) – Delivery còn yếu, gây khó hiểu
Đánh giá chung: Phần nói tương đối dễ hiểu, mặc dù người nghe có thể cần phải rất tập trung để hiểu vì phần nói còn nhiều chỗ phát âm chưa rõ ràng, ngữ điệu lúng túng, vụng về, hoặc nhịp nói ngắt quãng.
Đặc điểm Delivery của mức điểm 2:
Có dấu hiệu phát âm sai ở nhiều từ nhưng không quá nghiêm trọng
Một số phần nghe được, một số phần gây khó hiểu
Ngữ điệu và trọng âm thiếu tự nhiên, còn máy móc
Ví dụ:
“Yesterday I go to market. I buy… apple and plum. It… it very good.”
(Hôm qua tôi đi chợ. Tôi mua.. táo và mận. Nó… nó rất ngon)
→ Người học dùng sai thì, không chia động từ: “go” (trong câu là thì quá khứ đơn, do đó, cần chia động từ là went). Hơn nữa, ngữ điệu thiếu lên xuống tự nhiên, và tốc độ nói không đều khiến người nghe khó bắt được mạch nói.

Score 3 – Delivery có logic, nhưng chưa hoàn hảo
Đánh giá chung: Phần nói tổng quan là rõ ràng, có sự nhịp hàng trong cách thể hiện cảm xúc / suy nghĩ, mặc dù vẫn còn một số lỗi nhỏ về phát âm, trọng âm hay tốc độ nói, đòi hỏi người nghe phải tập trung để hiểu tại một vài chỗ (tuy nhiên phần nói nhìn chung dễ hiểu và không bị tác động quá nhiều).
Đặc điểm Delivery của mức điểm 3:
Bài nói tương đối dễ hiểu, nhưng vẫn còn một số lỗi nhỏ về phát âm hoặc ngữ điệu.
Có thể có sự ảnh hưởng nhẹ từ tiếng mẹ đẻ nhưng không ảnh hưởng đến sự rõ ràng của phần nói.
Tốc độ nói ổn định, nhưng có thể chưa thể hiện được sự linh hoạt của người nói một cách tự nhiên.
Ví dụ:
Speaker A: Hi, good morning! Today I want to tell… uhm, share about my experience in learning English. It is something very important for me, because I… I am working in multinational company now.
(Chào buổi sáng! Hôm nay tôi muốn kể… ừm, chia sẻ về trải nghiệm học tiếng Anh của mình. Đây là điều rất quan trọng với tôi, vì tôi… tôi đang làm việc trong một công ty đa quốc gia.)Speaker B: Oh, that sounds interesting! So, how long have you been learning?
(Ồ, nghe thú vị đấy! Vậy bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)Speaker A: Actually, I started maybe six… no, seven years ago. But, in the beginning, I was not serious. I learned only in school. But later, I understand that English is very helpful in, uh, career growth.
(Thật ra thì, tôi bắt đầu khoảng sáu… không, bảy năm trước. Nhưng lúc đầu, tôi không nghiêm túc lắm. Tôi chỉ học ở trường thôi. Nhưng sau đó, tôi nhận ra rằng tiếng Anh rất hữu ích cho… ừm, sự phát triển sự nghiệp.)Speaker B: I see. Do you practice speaking a lot?
(Tôi hiểu. Bạn có luyện nói nhiều không?)Speaker A: Yes, yes. I try to speak with my colleagues. But still, I feel shy sometimes. My pronunciation is not perfect, and sometimes I talk too fast or too slow. So people… they can understand me, but need to listen carefully.
(Có, có chứ. Tôi cố gắng nói chuyện với đồng nghiệp. Nhưng đôi khi tôi vẫn thấy ngại. Phát âm của tôi chưa hoàn hảo, và đôi khi tôi nói quá nhanh hoặc quá chậm. Nên mọi người… họ hiểu tôi, nhưng phải lắng nghe kỹ.)Speaker B: Well, I think your English is pretty good already!
(À, tôi nghĩ tiếng Anh của bạn đã tương đối tốt rồi đấy!)Speaker A: Thank you! I still have to improve, especially in speaking more naturally. But I enjoy it.
(Cảm ơn nhé! Tôi vẫn cần cải thiện, đặc biệt là nói cho tự nhiên hơn. Nhưng tôi thích luyện nói lắm.)
Phân tích:
Đặc điểm | Phân tích |
---|---|
Mức độ dễ hiểu | Phần nói tương đối dễ hiểu, người nghe nắm được ý chính và nội dung đầy đủ. Các từ khóa được nhấn đủ để người nghe theo kịp. |
Lỗi phát âm/ ngữ điệu nhỏ | Có một số lỗi như:
|
Ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ |
|
Tốc độ nói / sự linh hoạt | Tốc độ nói ổn định, không quá nhanh hay chậm. Tuy nhiên, sự linh hoạt chưa cao – người nói có thể do dự (“uhm,” “uh”) và ngắt nhịp không đúng chỗ, ảnh hưởng đến dòng suy nghĩ mạch lạc. |
Cảm xúc / biểu cảm | Có thể hiện cảm xúc và suy nghĩ (ví dụ: “I feel shy sometimes”), nhưng cách biểu đạt vẫn còn đơn giản, chưa thể hiện sự tự tin rõ rệt. |
Score 4 (Điểm 4) – Delivery trôi chảy, tự nhiên, dễ hiểu
Đánh giá chung: Nhìn chung nhịp điệu nói tốt (cách diễn đạt mạch lạc. Phần nói rõ ràng. Phần nói có thể lặp lài vài chỗ nhỏ, hoặc vài lỗi nhỏ về phát âm hoặc trọng âm, nhưng không gây tác động đến độ dễ hiểu tổng quan của bài nói.
Đặc điểm Delivery của mức điểm 4:
Phát âm rõ ràng, đúng trọng âm và ngữ điệu tự nhiên.
Tốc độ nói đều, trôi chảy, không bị ngắt quãng.
Ngữ điệu thể hiện cảm xúc, nhấn nhá đúng chỗ giúp người nghe dễ theo dõi.
Không bị ảnh hưởng rõ rệt bởi tiếng mẹ đẻ.
Ví dụ:
"I come from a small town in the north of my country. It’s called Hà Giang. It’s not very big, but it’s quite peaceful and friendly. One thing I really like about my hometown is the traditional festivals. Every spring, we have a big celebration with music, food, and games. People from nearby villages also come to join.
The environment is also quite nice. There are many rice fields around the town, and the air is fresh, especially in the early morning. I often go for walks with my grandfather when I visit. Even though I now live in the city for work, I always try to go back and spend time with my family there."
Phân tích:
Phát âm rõ ràng, đúng trọng âm và ngữ điệu tự nhiên:
Phát âm rõ ràng: Từ như "peaceful", "celebration", "environment" đều được phát âm đủ âm cuối và rõ ràng.
Trọng âm hợp lý.
Ngữ điệu tự nhiên:
Giọng điệu lên – xuống thể hiện cảm xúc, đặc biệt ở câu:
Ví dụ: "One thing I really like about my hometown is the traditional festivals."
→ Ngữ điệu nhấn vào “really like” và “traditional festivals” giúp người nghe dễ theo dõi cảm xúc và thông điệp chính.
Tốc độ nói đều, trôi chảy, không bị ngắt quãng:
Tốc độ đều xuyên suốt bài nói – không nói quá nhanh hay quá chậm.
Rất ít các chỗ ngập ngừng kéo dài hoặc ngắt quãng bất thường (như “uh,” “um,” lặp từ không kiểm soát).
Câu nối mượt mà giữa các ý:
Ví dụ: “Even though I now live in the city for work, I always try to go back…”
Không có lỗi phát âm điển hình của người Việt như:
Không bỏ âm cuối (walks không bị đọc thành walk),
Không chuyển /r/ thành /l/ (ví dụ: fresh không bị đọc sai).
Không có ảnh hưởng nặng về ngữ điệu hay ngữ pháp kiểu Việt hóa.

Đọc thêm: TOEFL Speaking Vocabulary - Tổng hợp từ vựng và cách ứng dụng
Chiến thuật cải thiện Delivery trong TOEFL iBT Speaking từ mức điểm 1, 2 lên 3
Khác biệt lớn nhất giữa mức điểm 1, 2 và 3
Tiêu chí | Mức điểm 1–2 | Mức điểm 3 |
---|---|---|
Phát âm | Sai nhiều, gây khó hiểu | Có lỗi nhưng vẫn dễ hiểu tổng thể |
Ngữ điệu / Trọng âm | Trôi, thiếu ngữ điệu, nhấn sai âm | Có nhấn nhá, đôi khi còn đơn điệu |
Tốc độ nói / Mạch lạc | Ngập ngừng nhiều, ngắt quãng, lặp từ | Tương đối trôi chảy, có thể chậm nhưng mạch lạc |
Ảnh hưởng tiếng mẹ đẻ | Rõ rệt, làm bài nói trở nên khó hiểu | Có thể vẫn còn nhưng không quá gây nhiễu |
Phương pháp cải thiện
Shadowing (Nghe và nhại theo)
Luyện đọc theo transcript từ video Speaking TOEFL mẫu hoặc podcast ngắn, nghe và nhại lại theo từng câu.
Luyện “chunking” – chia nhỏ ý và nói theo nhịp.
Chú ý phát âm, nhịp / tốc độ nói và ngữ điệu.
Gợi ý nguồn tham khảo: TED-Ed, BBC News, ETS Speaking samples.
Thu âm và so sánh
Người học nên thu âm bài nói của mình khi luyện đề nói, sau đó so sánh với bài nói mẫu.
Nghe lại và phân tích kỹ để phát hiện lỗi ngắt quãng, từ đệm, ngữ điệu hoặc các lỗi từ vựng, ngữ pháp, từ đó chú ý cải thiện.
Luyện phát âm, trọng âm, ngữ điệu
Sử dụng từ điển có phiên âm IPA (Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary) để tra trọng âm và cách phát âm của các từ.
Luyện phát âm các âm cuối (s/es/ed), nguyên âm đôi (dipthongs) và các âm vô thanh hoặc hữu thanh.
Luyện ngữ điệu cơ bản với câu lên – xuống (yes/no, wh- questions...)
Ghi âm và so sánh với người bản xứ
Luyện nói nối âm
Thay vì nói từng từ, người học cần luyện cách nối từ và sử dụng cụm từ (collocations, phrasal verbs, …) như người bản xứ.
Ví dụ:
“I want to go” thường được nối thành “I wanna go”
pull up, wolf down, snack on, …

Chiến thuật cải thiện tiêu chí Delivery trong TOEFL iBT Speaking từ mức điểm 3 lên 4
Khác biệt lớn nhất giữa mức điểm 3 và 4
Tiêu chí | Mức điểm 3 | Mức điểm 4 |
---|---|---|
Phát âm | Tương đối rõ ràng, nhưng có lỗi nhỏ | Rõ ràng, gần như tự nhiên |
Ngữ điệu / Trọng âm | Có ngữ điệu, trọng âm, nhưng đôi lúc đơn điệu | Tự nhiên, có cảm xúc, nhấn nhá đúng chỗ |
Tốc độ nói / Mạch lạc | Có thể hơi chậm, hơi do dự hoặc nói quá hanh | Trôi chảy, đều, không ngắt quãng rõ rệt |
Ảnh hưởng tiếng mẹ đẻ | Còn nghe được đôi chút nhưng không tác động tới bài nói quắ nhiều | Hầu như không ảnh hưởng nhiều |
Phương pháp cải thiện
Luyện tập với kịch bản (Script Reading)
Tham khảo các đoạn hội thoại học thuật, luyện đọc lại nhưng thêm cảm xúc và ngữ điệu như đoạn hội thoại mẫu trong kịch bản.
Nhấn mạnh vào các yếu tố như cảm xúc, chuyển tông giọng và logic trình bày bài nói.
Cải thiện ngữ điệu bằng cách phân tích câu
Phân tích các câu dài để biết nên nhấn từ nào, nghỉ chỗ nào, ngắt ở đâu.
Luyện kỹ năng “grouping” – chia câu thành các đơn vị tư duy, học cách nhấn nhá, ngữ điệu của mỗi đơn vị.
Giao tiếp thực tiễn bằng tiếng Anh
Tham dự các buổi thảo luận online/offline bằng tiếng Anh.
Luyện phản xạ nói nhanh, không chuẩn bị trước để tăng sự tự nhiên, kỹ năng ứng biến khi nói.
Luyện tập cùng bạn học
Luyện đề cùng với bạn học hoặc thầy cô, ghi âm lại và cho nhận xét lẫn nhau (chú trọng tiêu chí Delivery).
Tạo nhóm học tập để luyện nói phản biện hoặc kể chuyện, giúp tăng khả năng trình bày liền mạch, khả năng phản xạ khi nói.
Kỹ năng | Chiến thuật nâng cao |
---|---|
Phát âm nâng cao |
|
Ngữ điệu và cảm xúc |
|
Tốc độ và kiểm soát |
|
Thực hành mô phỏng bài thi |
|

Đọc tiếp: Cách sử dụng AI Speech Recognition để tự chấm điểm Speaking TOEFL iBT
Tổng kết
Bài viết giúp người học hiểu hơn về tiêu chí Delivery trong kỹ năng Nói (Speaking) trên thang đánh giá của kì thi TOEFL iBT, gồm khái niệm của tiêu chí, phân tích các mức điểm và đề xuất cách xây dựng chiến lược cải thiện Delivery theo trình độ của người học.
Để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả cao trong kỳ thi TOEFL iBT, người học có thể tham khảo qua chương trình luyện thi tại ZIM Academy. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tài liệu giảng dạy cập nhật và phương pháp học tập cá nhân hóa, người học có thể tối ưu hóa quá trình rèn luyện. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.
ETS, TOEFL and TOEFL iBT are registered trademarks of ETS, used in Vietnam under license.
Nguồn tham khảo
“TOEFL iBT® Independent Speaking Rubric.” ETS, Accessed 19 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp