To Ving - Trường hợp nào giới từ "to" theo sau bởi danh động từ?

Thông thường trong tiếng Anh, theo sau từ “to” sẽ là một động từ nguyên thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, có một số danh từ, động từ, tính từ trong tiếng Anh được theo sau bởi “to Ving”. Bài viết giới đây sẽ chỉ ra một số trường hợp đó, kèm theo bài tập vận dụng giúp người học củng cố kiến thức.
to ving truong hop nao gioi tu to theo sau boi danh dong tu

Key takeaways

Cấu trúc To Ving sau một số danh từ
  • devotion hoặc dedication: sự tận tụy

  • key hoặc secret: bí quyết cho việc gì

  • approach: phương pháp tiếp cận

  • reaction: phản ứng

  • commitment: sự quyết tâm

Cấu trúc To Ving sau một số động từ
  • confess: thú nhận

  • adjust: thích nghi

  • object: phản đối

  • turn: tìm đến gì đó

  • return: trở lại công việc

Cấu trúc To Ving sau một số tính từ
  • devoted / dedicated / committed: tận tụy với gì đó

  • accustomed hoặc used: quen với việc gì

  • addicted: nghiện

  • opposed: phản đối

Cấu trúc To Ving sau một số danh từ

devotion / dedication

  • Ý nghĩa: sự tận tụy

  • Phiên âm: dɪˈvəʊʃən/ˌdɛdɪˈkeɪʃən

  • Ví dụ: His dedication to helping poor children makes me admire him so much. (Sự hết lòng giúp đỡ những đứa trẻ nghèo khó của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ anh ấy vô cùng)

key / secret

  • Ý nghĩa: bí quyết cho việc gì

  • Phiên âm: kiː/ˈsiːkrɪt

  • Ví dụ: The key to winning this scholarship is that you have to express your leadership skill. (Chìa khóa để giành được học bổng này là bạn phải thể hiện được khả năng lãnh đạo của mình)

approach

  • Ý nghĩa: phương pháp tiếp cận

  • Phiên âm: əˈprəʊʧ

  • Ví dụ: Your approach to finding information is misguided, I suppose. (Tôi nghĩ cách tiếp cận của bạn với việc tìm kiếm thông tin đang đi sai hướng)

reaction

  • Ý nghĩa: phản ứng

  • Phiên âm: ri(ː)ˈækʃən

  • Ví dụ: Do you want to know her reaction to being chosen as the monitor of the class? (Bạn có muốn biết phản ứng của cô ấy khi được chọn là lớp trưởng?)

commitment

  • Ý nghĩa: sự quyết tâm

  • Phiên âm: kəˈmɪtmənt

  • Ví dụ: I’m sure he’ll be the winner since I see his commitment to taking on challenges in his way. (Tôi chắc chắn anh ta sẽ là người chiến thắng vì tôi thấy được quyết tâm của anh ta trong việc đương đầu với các thách thức trên con đường của mình)

image-alt

Xem thêm: Các giới từ trong tiếng Anh

Cấu trúc To Ving sau một số động từ

confess

  • Ý nghĩa: thú nhận

  • Phiên âm: kənˈfɛs

  • Ví dụ: She confessed to holding a grudge against me for a long period of time. (Cô ta thừa nhận thù ghét tôi một khoảng thời gian khá dài)

adjust

  • Ý nghĩa: thích nghi

  • Phiên âm: əˈʤʌst

  • Ví dụ: I hope you can soon adjust to working in this environment. (Tôi hi vọng bạn sẽ sớm thích nghi với việc làm việc trong môi trường này)

object

  • Ý nghĩa: phản đối

  • Phiên âm: ˈɒbʤɪkt

  • Ví dụ: My parents object to going away from home without me nearby. (Bố mẹ tôi phản đối việc đi xa nhà mà không mang tôi đi cùng)

turn

  • Ý nghĩa: tìm đến gì đó

  • Phiên âm: tɜːn

  • Ví dụ: Whenever things don’t happen as he expects, he would turn to drinking alcohol (Mỗi khi mọi thứ diễn ra không như ý muốn, anh ta lại tìm đến rượu)

return

  • Ý nghĩa: trở lại công việc

  • Phiên âm: rɪˈtɜːn

  • Ví dụ: Do you want to return to working as a designer? (Bạn có muốn quay trở về với công việc thiết kế?)

image-alt

Cấu trúc To Ving sau một số tính từ

devoted / dedicated / committed

  • Ý nghĩa: tận tụy với gì đó

  • Phiên âm: dɪˈvəʊtɪd/ˈdɛdɪkeɪtɪd/kəˈmɪtɪd

  • Ví dụ: My mom is devoted to taking care of my family. (Mẹ tôi tận tụy với việc chăm sóc gia đình)

accustomed / used

  • Ý nghĩa: quen với việc gì

  • Phiên âm: əˈkʌstəmd/juːzd

  • Ví dụ: I’m used to studying alone, instead of studying in a group. (Tôi quen với việc học một mình, thay vì học nhóm)

addicted

  • Ý nghĩa: nghiện

  • Phiên âm: əˈdɪktɪd

  • Ví dụ: She seems to be addicted to spending all of her money on luxurious clothes and jewelries. (Cô ta dường như bị nghiện việc tiêu hết tiền vào quần áo và trang sức cao cấp)

opposed

  • Ý nghĩa: phản đối

  • Phiên âm: əˈpəʊzd

  • Ví dụ: Why are you opposed to making up with him? (Tại sao bạn lại phản đối việc làm lành với anh ta?)

image-alt

Xem thêm: Danh động từ (Gerunds) trong tiếng Anh

Lỗi sai thường gặp và cách khắc phục

Thông thường, bổ ngữ của động từ trong tiếng Anh thường có các dạng sau:

  • To V:

    • Do you decide to find a job after graduation? (Bạn có quyết định sẽ tìm việc sau khi tốt nghiệp không?)

    • You need to tell them the truth. (Bạn cần nói cho họ sự thật)

  • V-ing:

    • The guy denies stealing my phone. (Hắn ta phủ nhận việc lấy trộm điện thoại của tôi)

    • My friend regrets telling lies to his parents. (Bạn của tôi hối hận vì đã nói dối bố mẹ mình)

  • Sb to V:

    • My parents don’t allow me to study abroad. (Bố mẹ không cho tôi đi du học)

    • My teacher wants me to do all the exercises in the textbook. (Cô giáo tôi muốn tôi làm tất cả bài tập trong sách bài tập)

Từ “to”, hay cụm “in order to” và “so as to” còn dùng để chỉ mục đích của hành động.

Ví dụ:

  • He tries to study hard to win the scholarship. (Anh ta cố gắng học chăm để giành học bổng)

Ngoài ra, “to V” còn có thể sử dụng ở đầu mệnh đề làm chủ ngữ, hoặc đứng sau động từ “to be” để diễn tả việc thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • To do exercise regularly is good for health. (Việc tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khoẻ)

  • What you need to do is to wait until he comes back. (Việc bạn cần làm bây giờ là đợi anh ta quay về)

Trong các ví dụ trên, có thể thấy trong phần lớn trường hợp, động từ nguyên thể sẽ theo sau từ “to”. Vì vậy nhiều người học mắc lỗi ngữ pháp khi sử dụng động từ nguyên thể bất cứ khi nào có “to”.

Tuy nhiên, với một số danh từ, động từ, tính từ cụ thể có kết hợp từ (collocation) với từ “to”, chúng cần được theo sau bởi một danh động từ (V-ing).

Để khắc phục được lỗi này, khi dùng một động từ theo sau từ “to”, người học cần xác định từ “to” này có chức năng gì trong câu, từ đó sử dụng động từ nguyên thể hoặc danh động từ cho phù hợp. Ví dụ:

  • Do you know the secret to attracting everyone’s attention? (Bạn có biết bí quyết để lôi kéo sự chú ý của người khác?)

  • He told me his secret to make me believe in him. (Anh ta nói với tôi về bí mật của anh ta để khiến tôi tin tưởng anh ta)

Trong ví dụ thứ nhất, từ “to” là giới từ đi kèm với “secret” nên động từ phía sau cần được đưa về dạng Ving. Ở ví dụ thứ 2, từ “to” cũng đứng sau “secret” nhưng nó không phải giới từ đi kèm “secret”, mà lại là từ nối để chỉ mục đích, vì vậy, động từ theo sau dùng ở dạng nguyên thể.

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng các từ đã trình bày trong bài

  1. Cô cho biết sẽ cố gắng hết sức để thích nghi với cuộc sống xa nhà.

  2. Bố mẹ tôi luôn phản đối việc để tôi sống ở nhà ông bà ngoại trong một thời gian dài.

  3. Anh ấy thú nhận đã sao chép bài luận của tôi.

  4. Giáo viên của tôi tận tâm dạy chúng tôi theo nhiều cách sáng tạo.

  5. Cô ấy đã quen với việc đối xử tệ với bạn bè của mình.

  6. Tôi biết rằng anh ấy sẽ ngay lập tức quay sang nhờ bố mẹ giúp đỡ khi anh ấy không có đủ tiền để sinh sống.

  7. Bí quyết để trở nên trưởng thành là bạn cần ra ngoài và thu thập càng nhiều kinh nghiệm càng tốt.

  8. Tôi không biết cách dạy học sinh của mình có phù hợp hay không.

  9. Anh trai tôi nghiện chơi game thâu đêm suốt sáng.

  10. Tôi sẽ tìm một công việc mới, vì tôi không muốn quay lại làm nghệ sĩ nữa.

Đáp án gợi ý

  1. She says she will try her best to adjust to living far from home.

  2. My parents always oppose to letting me live in my grandparents’ house for a long period of time.

  3. He confesses to having copied my essay.

  4. My teacher is dedicated to teaching us in many innovative ways.

  5. She is accustomed to treating her friends badly.

  6. I know that he will immediately turn to asking his parents for help when he doesn’t have enough money to live on.

  7. The secret to becoming mature is that you need to go out and gain as much experience as you can.

  8. I don’t know if my approach to teaching my students is suitable or not.

  9. My brother is addicted to playing games all night.

  10. I’ll find a new job, since I don’t want to return to working as an artist anymore.

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu cấu trúc To Ving và nêu ra trong trường hợp nào giới từ "to" theo sau bởi danh động từ, kèm bài tập vận dụng chi tiết. Tác giả hi vọng thông qua bài viết này, người học sẽ nắm được thêm một số trường hợp mà “to” theo sau bởi Ving để hoàn thiện hơn khả năng ngôn ngữ của mình.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu