TOEFL iBT® Writing Rubrics - Phân tích tiêu chí chấm điểm
Key takeaways
TOEFL iBT Writing Rubrics là bảng tiêu chí được tổ chức ETS (Educational Testing Services) công bố để làm thước đo đánh giá bài viết của thí sinh.
Các tiêu chí cơ bản bao gồm:
Nội dung phù hợp với chủ đề, cách phát triển ý rõ ràng
Lập luận chặt chẽ với các ví dụ, dẫn chứng, giải thích
Ngôn ngữ phù hợp, từ vựng và cấu trúc được dùng chính xác, đa dạng
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến và uy tín trên toàn cầu. Trong đó, bài thi TOEFL iBT® (Internet-Based Test) là chứng chỉ được sử dụng rộng rãi trong tuyển sinh đại học, xin học bổng, định cư, hoặc ứng tuyển vào các công ty quốc tế.
Đối với những người học đang ôn luyện cho kỳ thi này, kỹ năng Writing luôn là một mối lo ngại không hề nhỏ vì nó đòi hỏi bài viết phải bám sát với tiêu chí mà giám khảo tìm kiếm. Do đó, bài viết sau đây của ZIM sẽ đi vào tìm hiểu về hệ thống tiêu chí chấm điểm TOEFL iBT Writing Rubrics thông qua phân tích từng mức điểm, ví dụ minh họa và đề ra chiến lược cải thiện cụ thể dành cho người học.
TOEFL iBT Writing Rubrics là gì?
TOEFL iBT Writing Rubrics là những bảng tiêu chí được Viện Khảo Thí Giáo Dục Hoa Kỳ ETS (Educational Testing Services) - đơn vị phát triển và quản lý kỳ thi TOEFL - công bố để làm thước đo đánh giá các bài viết của thí sinh.
Bài thi Writing của TOEFL iBT kéo dài khoảng 30 phút và bao gồm hai phần như sau [1]:
Integrated Writing Task (20 phút): Đọc một đoạn văn và nghe một bài giảng về cùng một chủ đề, sau đó viết bài tóm tắt, đối chiếu và phân tích (thông thường khoảng 150 - 225 từ).
Writing for an Academic Discussion Task (10 phút): Viết phản hồi ngắn (ít nhất 100 từ) cho một cuộc thảo luận trực tuyến giả lập về chủ đề học thuật giữa giáo sư và sinh viên.
Tương ứng với mỗi phần sẽ có một bộ rubric riêng bao gồm bảng mô tả chi tiết tiêu chí được đánh giá trên thang điểm từ 0 đến 5. Việc hiểu rõ TOEFL iBT Writing Rubrics không chỉ giúp người học tránh mất điểm đáng tiếc mà còn định hình rõ chiến lược viết bài nhằm đạt được yêu cầu mà giám khảo và ban tổ chức kỳ thi mong muốn.

Xem thêm: Cấu trúc đề thi TOEFL iBT chuẩn xác dành cho thí sinh 2025
TOEFL iBT Writing Rubrics - Integrated Writing
Phần thi Integrated Writing yêu cầu thí sinh đọc đoạn văn và nghe bài giảng về cùng một chủ đề, sau đó viết một bài luận tóm tắt và giải thích mối quan hệ giữa thông tin từ bài đọc và bài nghe.
Đây không phải là dạng bài đưa ra ý kiến cá nhân, mà là bài cần tóm tắt và đối chiếu. Do đó, bài viết cần thể hiện khả năng hiểu, tổng hợp và phân tích thông tin từ hai nguồn khác nhau. Các tiêu chí cần tập trung ở phần này là cách phát triển ý rõ ràng, lập luận với bố cục chặt chẽ và ngôn ngữ sử dụng phù hợp.

Score 0
Mô tả về câu trả lời ở mức 0 điểm:
Không đáp ứng yêu cầu về nội dung: Bác bỏ chủ đề được thảo luận hoặc nội dung được viết không liên quan đến bài đọc và bài nghe.
Không thể hiện khả năng ngôn ngữ: Sao chép các câu từ của bài đọc hoặc cách diễn đạt mơ hồ và khó hiểu.
Không đảm bảo số lượng từ: Câu trả lời để trống hoặc viết quá ngắn, chẳng hạn như chỉ viết lại câu hỏi hoặc các ký tự tùy ý.
Không viết bằng tiếng Anh: Viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh.
Ví dụ minh họa:
“Online classes are good. Students can study from home. I like technology.”
Phân tích:
Bài viết quá ngắn, không đảm bảo số lượng từ và bố cục bài.
Nội dung rời rạc, không đề cập đến bài đọc và bài nghe; cách diễn đạt không mạch lạc.
Đưa ra quan điểm cá nhân thay vì tóm tắt và đối chiếu thông tin.
Từ vựng và ngữ pháp quá đơn giản.
Score 1
Mô tả về câu trả lời ở mức 1 điểm:
Hiểu biết hạn chế về nội dung: Chỉ hiểu được một phần nhỏ hoặc hiểu sai nội dung của bài đọc và bài nghe.
Phát triển ý tưởng kém: Các ý tưởng không được phát triển hoặc chỉ được phát triển một cách mơ hồ, không mạch lạc và không có ý nghĩa.
Hạn chế lớn về mặt ngôn ngữ: Từ vựng quá đơn giản và ngữ pháp mắc nhiều lỗi cơ bản gây khó khăn cho việc hiểu bài.
Ví dụ minh họa:
“The reading says online learning is bad. The professor in the recording agrees. He says students can distract. Also, online classes is boring.”
Phân tích:
Bài viết ngắn, không đảm bảo số lượng từ và bố cục bài.
Nội dung có đề cập đến bài đọc và bài nghe nhưng còn sơ sài, thiếu dẫn chứng của bài đọc và cách phát triển ý tưởng còn hạn chế; ngoài ra, không thấy được điểm đối lập giữa hai nguồn thông tin.
Từ vựng bị lặp lại và thiếu chiều sâu; cấu trúc toàn bộ là câu đơn; vướng phải lỗi ngữ pháp gây ảnh hướng đến việc đọc hiểu “can distract” (can be distracted), “online classes is boring” (are).
Score 2
Mô tả về câu trả lời ở mức 2 điểm:
Khả năng hiểu và tổng hợp yếu: Có đề cập đến một số thông tin liên quan nhưng các mối liên kết thông tin giữa hai nguồn và các điểm trọng tâm bị diễn giải sai lệch hoặc hoàn toàn bỏ sót.
Hạn chế về ngôn ngữ: Vướng phải các lỗi về từ vựng, ngữ pháp hoặc gặp khó khăn khi diễn đạt làm lu mờ đi các mối liên kết thông tin hoặc các ý nghĩa mấu chốt.
Ví dụ minh họa:
“The reading says online classes are not good because students lose focus. But the professor thinks they can be helpful. He give examples, like using discussion forums.”
Phân tích:
Nhận ra được mối quan hệ đối lập giữa hai nguồn thông tin và có nhắc đến ví dụ ở bài nghe; tuy nhiên, cách phát triển ý tưởng chưa hiệu quả vì một số điểm quan trọng bị bỏ sót, chẳng hạn như giải thích rõ “helpful” như thế nào, đối với ai và “using discussion forums” có tác dụng gì.
Từ vựng còn hạn chế và cấu trúc ngữ pháp đơn giản; vướng phải lỗi ngữ pháp “He give” (He gives).
Score 3
Mô tả về câu trả lời ở mức 3 điểm:
Khả năng hiểu và tổng hợp tương đối ổn: Có đề cập đến một số thông tin và các mối liên kết quan trọng nhưng vẫn còn bỏ sót hoặc trình bày thiếu chính xác vài điểm mấu chốt trong bài đọc và bài nghe.
Chưa đáp ứng toàn bộ yêu cầu về nội dung: Nội dung có hướng đến yêu cầu của đề bài nhưng việc truyền đạt các mối quan hệ thông tin còn mơ hồ, chung chung hoặc có phần không chính xác với các điểm được nêu trong hai nguồn.
Khả năng ngôn ngữ khá tốt: Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng, ngữ pháp tương đối chính xác nhưng vẫn còn mắc các lỗi ảnh hưởng đến cách diễn đạt hoặc mức độ trôi chảy.
Ví dụ minh họa:
“The reading argues that online education is ineffective because it limits student interaction. In contrast, the professor believes that students can still discuss and interact. He mentions an online course where student worked together using Zoom.”
Phân tích:
Nhận ra được mối quan hệ đối lập giữa hai nguồn thông tin và có đề cập đến các dẫn chứng quan trọng; tuy nhiên, cách phát triển ý còn chung chung, có thể nêu cụ thể hơn ý thứ hai, chẳng hạn như “interact through group video calls and chat tools”, và kết luận lại điểm mấu chốt thông tin ở cuối bài.
Sử dụng được từ nối phù hợp thể hiện tính đối lập (in contrast); tuy nhiên, từ vựng tương đối đơn giản và cấu trúc câu chưa có sự đa dạng, phần lớn là câu đơn và câu ghép cơ bản; vướng phải lỗi ngữ pháp “student worked” (students worked).
Score 4
Mô tả về câu trả lời ở mức 4 điểm:
Tổng hợp tương đối chính xác và đầy đủ: Nắm bắt, chọn lọc và trình bày chính xác, đầy đủ ý chính từ bài đọc và bài nghe, đồng thời chỉ ra được mối quan hệ giữa chúng một cách rõ ràng, mạch lạc; tuy nhiên, vẫn còn tồn tại vài thiếu sót về nội dung hoặc diễn đạt không chính xác một số điểm.
Ngôn ngữ tương đối đa dạng và chính xác: Sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp và ngữ pháp đa dạng, chính xác; vướng ít lỗi ngữ pháp, nếu có thì là những lỗi nhỏ không đáng kể và không gây cản trở nhiều đến việc đọc hiểu thông tin.
Ví dụ minh họa:
“The reading claims that online education hinders active learning. However, the professor refutes this by explaining that modern platforms encourage student engagement. He provides the example of an online class using interactive polls and live chats, where students could ask questions and share opinions with ease.”
Phân tích:
Nắm rõ được mối quan hệ đối lập và đề cập đến các ví dụ, giải thích cụ thể từ bài đọc và bài nghe; tuy nhiên, phần phân tích còn thiếu chiều sâu do dẫn chứng ở bài đọc còn hạn chế và chưa có kết luận nhấn mạnh lại mối quan hệ ở cuối bài.
Ngôn ngữ có tính học thuật và các từ nối được dùng hợp lý; cấu trúc câu đa dạng; cấu trúc phản biện được sử dụng rõ ràng (However, … refutes this by …).
Score 5
Mô tả về câu trả lời ở mức 5 điểm:
Tổng hợp toàn diện và chính xác: Chọn lọc và trình bày lại các ý chính và các chi tiết quan trọng từ cả bài đọc và bài nghe một cách chính xác, đầy đủ; mối quan hệ giữa hai nguồn thông tin được phân tích rõ ràng, mạch lạc.
Tính tổ chức và liên kết chặt chẽ: Có cấu trúc logic, chặt chẽ, dễ theo dõi với các từ nối, cụm từ chuyển tiếp và cấu trúc liên kết tự nhiên, liền mạch.
Khả năng ngôn ngữ thành thạo: Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp linh hoạt, từ vựng phong phú và hầu như không có lỗi hoặc lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến tính chính xác và rõ ràng của nội dung.
Ví dụ minh họa:
“While the reading suggests that online learning impedes meaningful participation, the professor challenges this view by highlighting the adaptability of digital platforms. He notes that tools like breakout rooms, real-time annotations, and peer feedback systems not only replicate but sometimes surpass in-person interaction. These examples clearly undermine the reading’s assertion that physical presence is essential for engagement.”
Phân tích:
Tóm tắt chính xác nội dung và mối quan hệ đối lập giữa hai nguồn thông tin; phát triển ý với lập luận logic, chặt chẽ gồm các dẫn chứng cụ thể và có chiều sâu từ bài đọc và bài nghe; có kết luận nhấn mạnh lại điểm đối lập.
Ngôn ngữ có tính học thuật và các từ nối được dùng hợp lý; cấu trúc câu đa dạng và thể hiện được tính mạch lạc, liên kết trong diễn đạt; cấu trúc phản biện được sử dụng hiệu quả (while, challenges this view by, undermine the assertion).
*Lưu ý: Các ví dụ trên được viết ngắn gọn để minh họa nhằm giúp người học hiểu được cơ bản về các tiêu chí chấm điểm dựa trên TOEFL iBT Writing Rubrics. Trong kỳ thi thực tế, cần đảm bảo số từ đúng quy định (khoảng 150 - 225 từ) và nội dung bám sát với bài đọc và bài nghe.
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng TOEFL cần thiết và phương pháp học hiệu quả
TOEFL iBT Writing Rubrics - Writing for an Academic Discussion
Phần thi Writing for an Academic Discussion là một dạng bài mới trong TOEFL iBT, yêu cầu thí sinh đọc một cuộc thảo luận (thường là một bài đăng trên diễn đàn trực tuyến) về một chủ đề học thuật, sau đó tham gia thảo luận bằng cách đưa ra quan điểm của mình.
Đây là dạng bài yêu cầu đưa ra ý kiến cá nhân, lập luận củng cố cho quan điểm của mình và tương tác với ý kiến của những người khác trong cuộc thảo luận. Các tiêu chí cần tập trung ở phần này là cách phát triển ý tưởng rõ ràng, nội dung liên quan đến chủ đề, lập luận chặt chẽ, hợp lý và từ vựng, cấu trúc ngữ pháp đa dạng, chính xác.

Score 0
Mô tả về câu trả lời ở mức 0 điểm:
Không đáp ứng yêu cầu về nội dung: Bác bỏ chủ đề được thảo luận hoặc nội dung được viết không liên quan đến cuộc thảo luận.
Không thể hiện khả năng ngôn ngữ: Sao chép các câu từ của bài đọc hoặc cách diễn đạt mơ hồ và khó hiểu.
Không đảm bảo số lượng từ: Câu trả lời để trống hoặc viết quá ngắn, chẳng hạn như chỉ viết lại câu hỏi hoặc các ký tự tùy ý.
Không viết bằng tiếng Anh: Viết bằng ngôn ngữ khác tiếng Anh.
Ví dụ minh họa:
“I like studying. I think school is good. Teachers help students.”
Phân tích:
Bài viết quá ngắn, không đảm bảo số lượng từ và bố cục bài.
Nội dung rời rạc và không rõ ràng; không đề cập và tương tác với nội dung cuộc thảo luận được cung cấp; không có lập luận hoặc ví dụ minh họa nào.
Từ vựng và ngữ pháp quá đơn giản.
Score 1
Mô tả về câu trả lời ở mức 1 điểm:
Hạn chế về nội dung: Có đóng góp và tương tác với cuộc thảo luận nhưng không hiệu quả, chẳng hạn như chỉ đề cập đến một vài từ và cụm từ nhưng hầu như không diễn đạt ý tưởng rõ ràng nào.
Hạn chế lớn về mặt ngôn ngữ: Phạm vi cấu trúc ngữ pháp và từ vựng hẹp gây cản trở cho việc diễn đạt ý tưởng; vướng phải các lỗi nghiêm trọng và thường xuyên có sai sót; các câu từ dùng mạch lạc, tự nhiên đều là do mượn câu từ của bài đọc.
Ví dụ minh họa:
“I agree that using laptops in class is bad. They get distract students. Phones are also bad in school. Students can search in the Internet.”
Phân tích:
Bài viết ngắn, không đảm bảo số lượng từ và bố cục bài.
Hiểu được ý chính của cuộc thảo luận và có cố gắng đưa ra quan điểm để đóng góp và tương tác với các ý kiến khác nhưng chưa thật sự hiệu quả do các ý tưởng còn mơ hồ, không rõ ràng.
Cách phát triển ý còn hạn chế do lập luận chưa chặt chẽ, chẳng hạn như tại sao laptop lại làm học sinh xao nhãng hay học sinh tìm kiếm điều gì trên mạng và nó có ảnh hưởng như thế nào.
Từ vựng còn đơn giản, bị lặp từ nhiều và cấu trúc hoàn toàn là câu đơn; vướng phải các lỗi ngữ pháp “get distract students” (distract students), “in the Internet” (on the Internet).
Score 2
Mô tả về câu trả lời ở mức 2 điểm:
Hiểu biết cơ bản về nội dung nhưng phát triển ý kém: Có nỗ lực đóng góp vào cuộc thảo luận và phản hồi, tương tác với các ý kiến khác nhưng ý tưởng bị diễn đạt kém hoặc chỉ liên quan một phần đến chủ đề.
Hạn chế về ngôn ngữ: Vướng phải nhiều lỗi từ vựng và ngữ pháp như cấu trúc câu, hình thức từ hoặc cách sử dụng từ chưa chính xác, từ đó gây cản trở việc theo dõi và đọc hiểu nội dung của bài viết.
Ví dụ minh họa:
“I agree that technology can distract students from their studies. When I use my laptop in class, I often open social media and chat with my classmates. I cannot focus. This makes learning more hard.”
Phân tích:
Hiểu được ý chính của cuộc thảo luận và đưa ra quan điểm cá nhân kèm trải nghiệm thực tế để phản hồi và tương tác nhưng cũng chưa thật sự hiệu quả do các ý tưởng còn rời rạc, chưa liền mạch.
Cách phát triển ý còn hạn chế do chỉ nêu một khía cạnh tiêu cực chứ và lập luận chưa chặt chẽ, chẳng hạn như có thể mở rộng giải thích bản thân không tập trung vào điều gì và mô tả cụ thể việc này ảnh hưởng như thế nào.
Từ vựng còn hạn chế và cấu trúc ngữ pháp đơn giản; thiếu từ nối ở câu thứ ba khiến diễn đạt không tự nhiên; vướng phải lỗi ngữ pháp “learning more hard” (learning harder).
Score 3
Mô tả về câu trả lời ở mức 3 điểm:
Hiểu biết nhất định về nội dung: Phản hồi và tương tác với các ý kiến khác một cách khá hợp lý, dễ hiểu; đưa ra quan điểm liên quan đến nội dung được thảo luận.
Phát triển ý tương đối ổn: Một phần nào đó trong khâu giải thích, đưa ra ví dụ hoặc diễn giải các chi tiết còn chưa đầy đủ, không rõ ràng hoặc không liên quan.
Khả năng ngôn ngữ khá tốt: Sử dụng cấu trúc ngữ pháp và vốn từ vựng tương đối đa dạng, nhưng vẫn còn tồn tại các lỗi đáng chú ý về mặt cấu trúc câu, hình thức từ hoặc các sử dụng thành ngữ.
Ví dụ minh họa:
“I disagree with the idea that laptops should be banned from class. While it is true that some students use them for social media and get distracted from their studies, many use them to support their learning such as reading e-books. In my experience, laptops help me from following the lecture better, thus improving my scores.”
Phân tích:
Hiểu biết nhất định về nội dung của cuộc thảo luận và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng kèm lập luận hợp lý để phản hồi và tương tác.
Cách phát triển ý tương đối ổn, có đề cập đến cả hai khía cạnh lợi và hại; tuy nhiên, lí do còn khá ngắn và thiếu chiều sâu do cần thêm dẫn chứng cụ thể để minh họa việc laptop giúp theo dõi bài tốt hơn như thế nào trước khi kết luận nó giúp tăng điểm số, chẳng hạn như “take notes”, “do research”.
Từ vựng và cấu trúc được sử dụng hợp lý, khá đa dạng nhưng cần thêm một số cấu trúc và từ vựng nâng cao hơn, chẳng hạn như “improving my scores” có thể diễn đạt là “improving my academic performance”; vướng lỗi ngữ pháp “help me from following” (help me follow).
Score 4
Mô tả về câu trả lời ở mức 4 điểm:
Hiểu nội dung và phát triển ý tưởng tốt: Phản hồi và tương tác với các ý kiến khác một cách hợp lý; đưa ra quan điểm riêng rõ ràng, liên quan đến cuộc thảo luận và được củng cố bằng các lý do, ví dụ cụ thể và chi tiết liên quan.
Khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả: Các cấu trúc ngữ pháp và từ ngữ được chọn lọc và sử dụng hợp lý nhằm giúp diễn đạt ý tưởng một cách dễ hiểu; vướng ít lỗi, nếu có thì là những lỗi nhỏ không đáng kể và không gây cản trở việc đọc hiểu.
Ví dụ minh họa:
“I support the professor’s point that laptops can enhance learning. They allow students to look up unfamiliar concepts immediately, which improves comprehension. For instance, during biology lectures, I often use my laptop to clarify complex terms by quickly checking online resources, enabling me to stay focused and engaged. However, it is important to raise the awareness that using laptops can be both beneficial and detrimental.”
Phân tích:
Hiểu rõ nội dung cuộc thảo luận và tương tác trực tiếp với quan điểm của giáo sư, ủng hộ luận điểm này và mở rộng lập luận bằng giải thích và ví dụ cụ thể; tuy nhiên, cần thêm câu tổng kết ở cuối bài.
Cách phát triển ý tốt nhưng có thể tối ưu hơn qua việc giải thích rõ hơn khía cạnh “detrimental” và phản biện bằng cách đưa giải pháp phù hợp chẳng hạn như “with proper guidance” hoặc “use responsibly” thì laptop có thể phát huy lợi ích.
Từ vựng học thuật phù hợp, phong phú; cấu trúc câu đa dạng; từ nối được sử dụng hợp lý.
Score 5
Mô tả về câu trả lời ở mức 5 điểm:
Hiểu biết sâu sắc về nội dung: Nắm bắt được các ý kiến chính và hiểu rõ mối liên hệ phức tạp giữa các quan điểm khác nhau trong cuộc thảo luận; phản hồi và tương tác hiệu quả với các ý kiến khác bằng việc mở rộng, tổng hợp, phản biện các khía cạnh.
Tư duy phản biện và lập luận tốt: Quan điểm riêng được trình bày một cách rất rõ ràng, sắc bén, thuyết phục và được củng cố bằng các lý do, ví dụ cụ thể và chi tiết liên quan.
Khả năng ngôn ngữ thành thạo: Sử dụng linh hoạt và hiệu quả nhiều cấu trúc ngữ pháp và lựa chọn từ ngữ, thành ngữ chính xác; hầu như không có lỗi nào ngoài một vài lỗi thường gặp khi viết trong thời gian giới hạn như lỗi đánh máy, lỗi chính tả.
Ví dụ minh họa:
“I strongly agree with the professor that laptops, when used responsibly, significantly enhance classroom learning. Beyond taking notes, they enable immediate access to academic databases and supplementary materials, fostering a more active learning environment. For example, during economics lectures, I often consult interactive graphs and up-to-date statistics online, which allows me to engage in discussions more critically. While it is accepted that distractions are possible and that laptops might be misused by students, I believe that structured classroom policies can help them utilize laptops more responsibly to maximize the benefits.”
Phân tích:
Hiểu biết sâu sắc về nội dung và thể hiện quan điểm rõ ràng qua việc đồng tình với lập trường của giáo sư; cách triển khai ý mạch lạc, lập luận chặt chẽ, ví dụ phù hợp.
Thể hiện tư duy đa chiều tốt khi đề cập đến khía cạnh ngược lại, đưa ra phản biện và giải pháp hợp lý.
Ngôn ngữ có tính học thuật, từ vựng phong phú và các từ nối được dùng hợp lý; cấu trúc câu đa dạng và thể hiện được tính mạch lạc, liên kết trong diễn đạt.
*Lưu ý: Các ví dụ trên được viết ngắn gọn để minh họa nhằm giúp người học hiểu được cơ bản về các tiêu chí chấm điểm dựa trên TOEFL iBT Writing Rubrics. Trong kỳ thi thực tế, cần đảm bảo số từ đúng quy định (ít nhất 100 từ) và nội dung bám sát với cuộc thảo luận.
Xem thêm:
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về TOEFL iBT Writing Rubrics cho cả hai phần thi: Integrated Writing và Writing for an Academic Discussion. Việc hiểu rõ hệ thống chấm điểm là bước đầu tiên và quan trọng nhất để người học định hướng quá trình ôn luyện và chiến lược chinh phục kỹ năng Writing của kỳ thi TOEFL iBT.
Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả cao trong kỳ thi TOEFL iBT, hệ thống đào tạo tại ZIM Academy mang đến giải pháp phù hợp. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tài liệu giảng dạy cập nhật và phương pháp học tập cá nhân hóa, người học có thể tối ưu hóa quá trình rèn luyện. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc truy cập website để được tư vấn chi tiết.
ETS, and TOEFL are registered trademarks of ETS, used in Vietnam under license.
Nguồn tham khảo
“TOEFL iBT Test Writing Section.” ETS (Educational Testing Services), www.ets.org/toefl/test-takers/ibt/about/content/writing.html. Accessed 21 June 2025.
“TOEFL iBT Writing Rubrics.” ETS (Educational Testing Services), www.ets.org/pdfs/toefl/toefl-ibt-writing-rubrics.pdf. Accessed 21 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp