Banner background

Cách làm TOEFL iBT® Reading chi tiết từng dạng bài hiệu quả

Bài viết giới thiệu người học toàn bộ những thông tin cần biết về TOEFL Reading và chiến lược làm bài cho các dạng cơ bản của bài thi.
cach lam toefl ibt reading chi tiet tung dang bai hieu qua

Key takeaways

  • Bài thi TOEFL® Reading gồm 2 bài đọc 700 chữ, mỗi bài đọc có 10 câu hỏi với tổng thời gian 36 phút.

  • Chiến lược làm bài: Đọc lướt qua ý chính, sau đó quét đoạn văn để tìm thông tin chi tiết.

  • Với các câu hỏi từ vựng, người học nên nhìn vào nghĩa đen của từ thay vì nghĩa bóng.

Hiện nay, chứng chỉ TOEFL là chứng chỉ quốc tế được nhiều người học biết đến và hướng tới việc tham gia thi. Bài viết này sẽ giới thiệu đến người học mới tìm hiểu về TOEFL, cụ thể hơn về TOEFL Reading và chiến lược làm các dạng bài thuộc phần thi này.

Cấu trúc bài thi TOEFL Reading

Bài thi TOEFL Reading, thuộc chứng chỉ TOEFL iBT, đánh giá khả năng đọc và hiểu các tài liệu được sử dụng trong môi trường học thuật. Dưới đây là cấu trúc bài thi TOEFL Reading mới nhất, cập nhật từ tổ chức ETS® [1]:

  • 2 bài đọc với khoảng 700 chữ mỗi bài.

  • 20 câu hỏi - 10 câu hỏi cho mỗi bài đọc.

  • 35 phút làm bài.

  • Tính điểm theo thang 30.

  • Bài thi được tiến hành trên máy và chấm tự động.

Cấu trúc bài thi TOEFL Reading

Từ năm 2023, ETS® cho biết các bài thi TOEFL Reading sẽ loại bỏ những câu hỏi không tính điểm. Nội dung cơ bản của các bài đọc sẽ tương đương với các tài liệu dành cho cấp bậc đại học, đòi hỏi người học có khả năng hiểu được ngôn ngữ học thuật ở một mức độ nhất định.

Ở phần thi này, người học sẽ cần lưu ý về cách tính điểm như sau:

  • Raw Score: Điểm tính sơ bộ dựa trên số câu trả lời đúng. Ví dụ: Người học trả lời được 18 câu hỏi đúng, Raw score của người học là 18.

  • Scaled Score: Điểm thi được quy đổi về thang 30. Dây sẽ là điểm nhằm đánh giá trình độ của thí sinh.

Dưới đây là bảng tham khảo về cách quy đổi:

Bảng quy đổi điểm TOEFL Reading
(Lưu ý: Bảng chỉ mang tính chất tham khảo)

Đặc điểm của một bài thi TOEFL Reading

Bài thi TOEFL Reading là các văn bản học thuật về các lĩnh vực khác nhau, tuy nhiên, người học vẫn có thể hiểu đại khái nội dung cơ bản của đoạn văn.

Một bài đọc cơ bản sẽ có một chủ đề. Các chủ đề có thể xuất hiện trong bài thi TOEFL Reading [2]:

  • Science: Các chủ đề liên quan đến khoa học như Thiên văn, Sinh học, Địa chất, Y học

  • Humanities: Lĩnh vực liên quan đến xã hội như Lịch sử thế giới, Lịch sử nước Mỹ, Triết học, Mỹ thuật - Âm nhạc…

  • Profession Oriented: Những lĩnh vực chuyên ngành như Truyền thông, Công nghệ, Kiến trúc,...

Đặc điểm của bài thi TOEFL Reading

Các nhóm từ vựng trong TOEFL Reading được đánh giá khá khó, đặc biệt, các bài thi TOEFL Reading đòi hỏi người học cần hiểu từ theo ngữ cảnh khác nhau, và bài đọc sử dụng nhiều các dạng câu khá phức tạp, yêu cầu người học có kiến thức nhất định về tiếng Anh để hiểu rõ và sâu hơn.

Một số dạng cấu trúc cơ bản thường thấy trong một bài thi TOEFL Reading là [3]:

  • Explanation: Giải thích về các vấn đề xoay quanh chủ đề chính của bài đọc.

  • Point of View: Góc nhìn của một hoặc nhiều người về các vấn đề khác nhau.

  • Historical: Thảo luận về các sự kiện lịch sử.

  • Các dạng Organizational Structure: Các bài đọc có cấu trúc nhất định theo các mối quan hệ như Phân loại, So sánh và tương phản, nguyên nhân - kết quả, vấn đề - giải pháp,...

Cấu trúc cơ bản trong TOEFL Reading

Các dạng câu hỏi trong TOEFL Reading 

Bài thi TOEFL Reading gồm 10 dạng câu hỏi phổ biến, và được phân loại thành những nhóm như sau: 

Nhóm câu hỏi về thông tin khái quát

Đây là nhóm câu hỏi sẽ yêu cầu người học xác định, suy luận ý nghĩa của 1 câu trên tổng thể bài hoặc tóm tắt được nội dung chính của bài đọc.

  • Inference Question ( Câu hỏi suy luận): Ở dạng câu hỏi này, người học cần phải tìm ra được thông tin được hỏi dựa trên đoạn văn cho trước, ngay kể cả khi đoạn văn không trực tiếp đề cập đến

  • Rhetorical Purpose Question ( Câu hỏi về mục đích sử dụng): Gần giống với dạng câu hỏi suy luận, người học cần hiểu được mục đích của tác giả khi sử dụng một ý tưởng nào đó hoặc đánh giá được một nhận định cụ thể trên tổng thể của bài.

  • Prose Summary Question ( Câu hỏi tóm tắt): Người học tìm được lựa chọn đúng về nội dung chính của đoạn văn. 

  • Fill in a table (Điền vào bảng): Đây là dạng câu hỏi tóm tắt bằng bảng, người học cần nối các thông tin với các đáp án tương ứng.

Câu hỏi thông tin khái quát TOEFL Reading

Nhóm câu hỏi thông tin chi tiết

  • Factual Information Question ( Câu hỏi về thông tin chi tiết): Các câu hỏi chi tiết về một thông tin thuộc đoạn văn dựa trên các Wh - questions. Người học cần tìm thông tin chính xác đã được đề cập trong đoạn văn.

  • Negative Factual Question (Câu hỏi về thông tin không tồn tại): Trái ngược với dạng trên, loại câu hỏi này yêu cầu người học xác định thông tin không được đề cập đến trong đoạn văn.

  • Sentence Simplification Question (Câu hỏi viết lại nghĩa): Người học sẽ cần tìm đáp án có nghĩa giống với câu hỏi.

Câu hỏi thông tin chi tiết TOEFL Reading

Nhóm câu hỏi ngữ pháp - từ vựng

  • Vocabulary Question (Câu hỏi từ vựng): Người học sẽ cần hiểu được nghĩa của từ trong ngữ cảnh của câu hỏi. Những từ được sử dụng tương đương với các giáo trình của năm nhất đại học.

  • Sentence Insertion Question (Câu hỏi chèn đoạn văn): Người học cần điền câu vào vị trí A,B,C hoặc D sao cho ngữ pháp và tính logic của đoạn văn được đảm bảo.

  • Reference Question (Câu hỏi từ tham chiếu): Người học cần xác định xem từ được in đậm trong câu hỏi liên quan đến thông tin nào trong đoạn văn.

Câu hỏi ngữ pháp - từ vựng TOEFL Reading

Ở bài thi TOEFL Reading, mỗi bài đọc sẽ có 1 câu hỏi liên quan đến thông tin khái quát - Dạng summary the passage. Các dạng câu hỏi có tần suất xuất hiện nhiều như: Tìm thông tin chi tiết, câu hỏi về từ vựng.

Lưu ý: Dạng câu hỏi tổng kết thường chiếm 2 điểm trong bài đọc

Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng TOEFL cần thiết và phương pháp học hiệu quả

Chiến lược đọc hiểu tổng thể một bài thi TOEFL Reading

Vì bài thi TOEFL Reading chứa nhiều từ vựng học thuật khó, chính vì thế, để tối ưu hóa thời gian làm bài, đây là cách tiếp cận chung cho một bài đọc cơ bản.

Chiến lược đọc hiểu tổng thể TOEFL Reading

Sử dụng kỹ thuật Skimming đối với thông tin khái quát

Tương tự như các chứng chỉ tiếng Anh học thuật, để có thể tìm kiếm hoặc phân tích nội dung chính, người học nên học kỹ thuật Skimming - đọc lướt toàn bài nhằm xác định nội dung thông tin chung cần khái quát.

Áp dụng kỹ thuật Scanning đối với thông tin chi tiết

Để tìm thông tin chi tiết trong những văn bản học thuật dài, người học nên sử dụng kỹ thuật quét thông tin. Người học sẽ quét các thông tin thông qua từ khóa, hoặc những từ đã được viết lại nghĩa từ câu hỏi để tìm thông tin cần.

Xác định cấu trúc bài đọc

Dựa trên một số cấu trúc cơ bản của bài thi TOEFL Reading, người học nên xác định xem bài viết được xây dựng trên cấu trúc nào, hoặc mạch viết của bài giống cấu trúc nào. Xác định được cấu trúc sẽ giúp người học có được ý tưởng đại khái và cách triển khai ý tưởng điển hình của dạng cấu trúc, qua đó định vị được đáp án nhanh hơn.

Chọn lọc theo yêu cầu câu hỏi

Người học có thể tối ưu hóa thời gian làm bài bằng cách đọc câu hỏi và sử dụng kĩ thuật scanning để tìm được đoạn cần thiết theo câu hỏi, và tìm ra đáp án đúng.

Trong quá trình làm bài, người học nên tối ưu hóa thời gian bằng cách giới hạn thời gian trả lời cho từng câu hỏi. Người học chỉ dành khoảng 1.5 phút cho mỗi câu hỏi và hãy bỏ qua nếu người học không thể tìm ra đáp án trong khoảng thời gian tối thiểu. Sau khi đã làm hết những câu hỏi có thể, người học sẽ quay lại những câu còn sót.

Tìm hiểu thêm: Các bước thực hiện của kỹ năng Skimming và Scanning

Chiến lược làm bài cho từng dạng câu hỏi của TOEFL Reading

Dưới đây là chiến lược làm bài cho từng dạng câu hỏi chi tiết nằm trong bài thi TOEFL Reading

Factual Information Sentence and Negative Factual Information

Ở dạng câu hỏi tìm thông tin chi tiết hoặc thông tin không đề cập, người học cần tìm các câu trước và sau của thông tin được đề cập đến trong câu hỏi. Đoạn văn chứa thông tin có thể sẽ chứa từ mang ý nghĩa giống với từ khóa của câu hỏi.

Đối với dạng thông tin không được đề cập, người học cần xác định các thông tin đúng, qua đó loại trừ để tìm ra đáp án không được đề cập.

Người học nên đoán trước đáp án, hoặc suy luận cơ bản về câu trả lời trước, và đối chiếu đáp án phù hợp với suy luận.

Người học có thể làm theo các bước sau đây:

  • Bước 1: Đọc câu hỏi - xác định từ khóa trong câu hỏi cần tìm.

  • Bước 2: Sử dụng phương pháp skimming and scanning để tìm vị trí của từ khóa trong đoạn văn.

  • Bước 3: Xác định thông tin trực tiếp liên hệ với từ khóa.

  • Bước 4: Đối chiếu với đáp án và chọn phương án chính xác nhất.

Dưới đây là ví dụ: 

During the Cold War, the United States developed an intricate communication network called the "Early Warning System" to detect potential Soviet missile launches. Strategically placed radar stations across Alaska and northern Canada were designed to provide immediate notification of any incoming aerial threats.

The system utilized a complex array of ground-based sensors and radio communication channels. Operators at these remote stations were trained to immediately relay any suspicious activity to central command centers in Colorado Springs.

Specialized communication personnel would use coded transmissions to ensure that any potential threat could be quickly communicated without risking interception by enemy forces. Unlike earlier warning systems, this network emphasized speed, discretion, and precision in reporting potential threats.

Comprehension Question:
According to the passage, the "Early Warning System" primarily involved:
a. direct communication with Soviet military leaders
b. a network of sensors and coded communication methods
c. Ground troops stationed in Alaska
d. Radio broadcasts to civilian populations

Giải thích:

  • Bước 1: Đọc câu hỏi - xác định từ khóa trong câu hỏi cần tìm.

Từ khóa cần tìm trong câu hỏi là: Early Waring System - involved.

  • Bước 2: Sử dụng phương pháp skimming and scanning để tìm vị trí của từ khóa trong đoạn văn.

Khi scanning ở trên văn bản, ta xác định được rằng cụm từ trên được đề cập ở dòng thứ 2 - và được nhắc đến bằng “the system“ ở các đoạn sau.

  • Bước 3 và 4

"Early Warning System" bao gồm " a complex array of ground-based sensors and radio communication channels" ở dòng thứ 5 và nhấn mạnh việc sử dụng "coded transmissions to ensure that any potential threat could be quickly communicated without risking interception" dòng thứ 8. Đây là đặc điểm chính của hệ thống được đề cập trong đoạn. Đáp án là B.

Inference and Rhetorical Purpose questions 

Đối với dạng câu hỏi yêu cầu tìm thông tin khái quát, người học cần xác định được chủ đề tổng quát của đoạn văn được đề cập trong câu hỏi. Đồng thời, người học nên đặt câu hỏi Why - tại sao đoạn văn này lại được viết, mục đích của tác giả khi viết đoạn văn.

Sau đó liên hệ với thông tin trong bài để có thể chọn đáp án đúng.

Các bước làm như sau:

  • Bước 1: Đọc trước câu hỏi để hiểu nội dung câu hỏi yêu cầu.

  • Bước 2: Dùng kỹ thuật scanning để tìm phần nội dung được yêu cầu.

  • Bước 3: Đọc kĩ và khái quát nội dung theo ý hiểu của người học - phần khái quát nội dung này phải trực tiếp liên quan - không quá xa vời với nội dung của đoạn cần tìm

  • Bước 4: Tìm đáp án khớp với nội dung

Ví dụ:

The platypus, a unique mammal native to Australia, defies simple categorization. It lays eggs, like a reptile, yet nurses its young, like other mammals. It possesses a bill and webbed feet similar to a duck's, but has fur and a beaver-like tail. This strange combination of features puzzled early European scientists, leading to initial disbelief and even accusations of a hoax.

Which of the following can be inferred about the early European scientists mentioned in the passage?

A. They were already familiar with egg-laying mammals.
B. They had difficulty accepting the platypus as a real animal.
C. They believed the platypus was a type of bird.
D. They quickly understood the platypus's biological classification.

Giải thích: Đáp án là B.

  • Bước 1: Đọc câu hỏi:
    Câu hỏi yêu cầu suy luận về cách nghĩ của các nhà khoa học châu Âu đầu tiên khi họ gặp thú mỏ vịt.

  • Bước 2: Dùng scanning để tìm phần nội dung liên quan trong đoạn văn:
    Đoạn có cụm từ “early European scientists”, “disbelief and even accusations of a hoax”.

  • Bước 3: Đọc kĩ và khái quát nội dung:
    Các nhà khoa học châu Âu đầu tiên nghi ngờ tính xác thực của thú mỏ vịt, không tin đây là loài thật mà cho rằng có thể là trò lừa bịp.

  • Bước 4: Tìm đáp án phù hợp:
    Đáp án B “They had difficulty accepting the platypus as a real animal” khớp với nội dung rằng các nhà khoa học đã nghi ngờ và không tin thú mỏ vịt là thật.

Vocabulary and Reference Questions

Ở dạng câu hỏi tìm nghĩa của từ, hoặc xác định được từ tham chiếu, người học cần lưu ý một điều: Các từ vựng được hỏi đều được hiểu theo ngữ cảnh, tuy nhiên, không phải theo nghĩa bóng của từ đó.

Ở dạng bài này, người học có thể làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Đọc nội dung câu trước, sau và câu chứa từ in đậm

  • Bước 2: Dịch nghĩa nội dung và xác định từ liên quan đến nội dung được in đậm

  • Bước 3: Chọn đáp án phù hợp với phần từ in đậm

Ví dụ: 

Certain plants, such as cacti, have developed remarkable adaptations to survive in arid environments. Thick, waxy cuticles minimize water loss, and spines deter herbivores. Many store water in fleshy stems. They can endure long periods without rainfall.

The word "They" in the passage refers to:

A. cacti
B. spines
C. herbivores
D. fleshy stems

Giải thích: Đáp án là A.

  • Bước 1: Đọc câu chứa từ in đậm “They” cùng với câu trước và câu sau:
    "Many store water in fleshy stems. They can endure long periods without rainfall."

  • Bước 2: Dịch nghĩa và xác định từ liên quan:
    “Chúng có thể chịu đựng thời gian dài không có mưa.” Ở đây, “They” chỉ chủ thể có khả năng chịu hạn lâu dài, liên quan đến “certain plants, such as cacti” (một số cây, ví dụ như xương rồng).

  • Bước 3: Chọn đáp án phù hợp:
    Trong các đáp án, chỉ có “cacti” (xương rồng) là đối tượng có thể chịu được thời gian dài không mưa. Vậy đáp án đúng là A.

Sentence Simplification Question

Người học sẽ cần viết lại câu sao cho ý nghĩa không đổi. Ở dạng câu hỏi này, người học hãy tư duy lại câu theo ý hiểu của bản thân, loại bỏ các chi tiết thừa, sau đó, đối chiếu với đáp án mang ý nghĩa chính xác nhất. 

Người học có thể kiểm tra lại bằng cách thử đáp án viết lại vào vị trí câu ban đầu và dịch thử ngữ cảnh cả đoạn theo các bước sau:

  • Bước 1: Đọc và hiểu nghĩa của câu gốc - người học nên tập trung vào mối quan hệ của các thành phần, chọn lọc thông tin chủ yếu và quan trọng nhất.

  • Bước 2: Đọc các đáp án - đáp án đúng nhất sẽ đảm bảo rằng chi tiết không được thêm thắt, giữ vững ý của câu gốc, nhất là ý quan trọng.

  • Bước 3: Chọn đáp án sát nghĩa nhất.

Ví dụ:

The Amazon rainforest is home to an unparalleled diversity of plant and animal species. This biological richness is attributed, in part, to the region's stable climate over geological timescales, which has allowed for long periods of uninterrupted evolutionary processes.

Which of the following best expresses the essential information in the highlighted sentence in the passage?

A. The climate's stability stopped the evolution of species for a long time.
B. Evolutionary processes happened quickly due to the consistent climate.
C. The unchanging climate supported continuous evolutionary development over many ages.
D. The long history of climate change led to diverse evolutionary processes.

Giải thích: Đáp án là C.

  • Bước 1: Đọc và hiểu câu in đậm, ta có thể rút ra ý nghĩa quan trọng nhất là: khí hậu ổn định trong khoảng thời gian dài đã tạo điều kiện cho sự tiến hóa liên tục.

  • Bước 2: Đọc các lựa chọn và loại bỏ các câu không sát nghĩa

    • A sai vì nói “stopped the evolution” (dừng sự tiến hóa), trái với “allowed for uninterrupted” (cho phép tiến hóa liên tục).

    • B sai vì nói “happened quickly” (xảy ra nhanh), trong khi câu gốc nhấn mạnh “long periods” (khoảng thời gian dài).

    • D sai vì nói “long history of climate change” (lịch sử thay đổi khí hậu dài), không đúng vì câu gốc nói “stable climate” (khí hậu ổn định).

  • Bước 3: Chọn câu phù hợp nhất giữ nguyên ý nghĩa:

    • C đúng vì nói “unchanging climate supported continuous evolutionary development over many ages” phù hợp với ý “stable climate” và “long periods of uninterrupted evolutionary processes”.

Sentence Insertion 

Đối với dạng câu hỏi chèn, người học hãy tìm các dấu hiệu như chuyển câu, chuyển đoạn, những đại từ như its, hers, his,.. Hoặc this, that. Dựa vào những dấu hiệu đó, người học có thể điền đoạn văn cần chèn vào vị trí chính xác.

Cách làm cho dạng bài này như sau:

  • Bước 1: Đọc câu văn cần được chèn, xác định nội dung của câu văn là: khái quát, hay diễn giải vấn đề - bổ sung ví dụ,…

  • Bước 2: Kiểm tra xem câu văn in đậm có các từ nối chuyển câu cơ bản như when, during,…. để nhằm xác định xem câu văn trên sẽ đứng độc lập, là một câu tiếp nối.

  • Bước 3: Tìm kiếm từ khóa tương tự ở các câu đáp án, sau đó xác định vị trí câu có khớp về mặt nghĩa và ngữ pháp.

  • Bước 4: Kiểm tra lại toàn bộ nội dung đoạn sau khi chèn và chọn đáp án đúng.

Nếu không chắn chắn với kết quả, người học có thể thay thế câu ở vị trí đó rồi đọc lại nghĩa của toàn đoạn.

Ví dụ: The development of the printing press by Johannes Gutenberg in the 15th century marked a pivotal moment in human history. Before this invention, books were painstakingly copied by hand, a process that was slow, expensive, and prone to errors. (A) This severely limited the availability of written material, making knowledge and literacy largely confined to religious institutions and the wealthy elite. (B) Gutenberg's innovation involved using movable metal type, allowing for much faster and more consistent reproduction of texts. (C) The first major work printed was the Gutenberg Bible, a monumental achievement. (D)

Sentence to Insert:

As a result, the cost of producing books plummeted, making them accessible to a much wider audience.

Where would the sentence best fit?

A. Option A
B. Option B
C. Option C
D. Option D

Giải thích: Đáp án đúng là C.

  • Bước 1: Đọc câu cần chèn và xác định nội dung câu cần chèn: Nói về kết quả “As a result“ của chi phí sản xuất sách.

  • Bước 2: Kiểm tra các câu trong đoạn, xem câu nào phù hợp để nối tiếp câu kết quả này

    • Câu (C) nói về “...movable metal type, allowing for much faster and more consistent reproduction of texts.”

    • Đây rõ ràng là nguyên nhân dẫn đến chi phí in sách giảm, rất thích hợp để kết nối với câu kết quả.

  • Bước 3: Tìm từ khóa tương tự và vị trí tương thích

    • Câu (C) nói về việc in ấn nhanh và ổn định hơn → Tương đồng ý với việc làm giảm chi phí sản xuất sách.

    • Các câu khác không có sự liên quan trực tiếp đến chi phí hoặc kết quả này.

  • Bước 4: Đọc lại đoạn văn sau khi chèn câu vào vị trí (C): sự đổi mới của Gutenberg giúp in sách nhanh hơn → Kết quả là chi phí giảm, sách đến được nhiều người hơn.

Fill in the Table và Prose Summary

Dạng câu hỏi này khiến người học tốn nhiều thời gian nhất. Tuy nhiên, người học có thể áp dụng kỹ thuật skimming cùng phân tích cấu trúc bài để có thể khái quát toàn bộ ý của câu hỏi được yêu cầu.

Với dạng bảng, một số trường hợp sẽ là tóm tắt các nhân vật xuất hiện trong bài, hoặc các thông tin. Người học nên áp dụng kỹ thuật scanning để quét thông tin được yêu cầu một cách nhanh nhất. Dưới đây là cách làm tổng quát cho 2 dạng bài trên:

  • Bước 1: Sử dụng skimming để đọc nhanh toàn bộ cấu trúc bài và tìm ra được ý chính của bài viết

  • Bước 2: Scanning để tìm ra từ khóa, chi tiết quan trọng nhất cần tổng kết hoặc dạng thông tin cần điền vào bảng, đồng thời đọc qua các đáp án.

  • Bước 3: So sánh với các đáp án để xác định xem đáp án nào sát nghĩa với ý chính nhất

  • Bước 4: Chọn đáp án.

Ví dụ: The formation of fossils is a complex process that rarely occurs. Most dead organisms decompose rapidly, leaving no trace. Fossilization requires specific conditions: rapid burial to protect the remains from scavengers and decay, and the presence of minerals that can replace the organic material over vast stretches of time.

Different types of fossils exist, including permineralized remains, molds and casts, and trace fossils like footprints. Because these conditions are uncommon, the fossil record provides only a fragmented glimpse into the history of life on Earth.

Which of the following is the best summary of the passage?

A. The passage explains that fossils are rare because specific conditions are needed for their formation, and different types of fossils offer limited insights into past life.
B. The passage describes the various types of fossils and the minerals required for them to form over long periods.
C. The passage argues that the rapid decomposition of dead organisms is the primary reason why the fossil record is incomplete.
D. The passage discusses how trace fossils like footprints are more important for understanding the history of life than permineralized remains.

Giải thích: Đáp án đúng là A.

  • Bước 1: Ta xác định được ý chính bài: quá trình hình thành hóa thạch rất hiếm vì cần nhiều điều kiện đặc biệt, do đó bản ghi lại hóa thạch chỉ là lát cắt nhỏ của lịch sử sự sống.

  • Bước 2: Đọc nội dung của đáp án, ta có thể thấy

    • Đáp án A: Bao quát ý chính, đề cập hiếm, điều kiện, và ý nghĩa giới hạn của hóa thạch.

    • Đáp án B: Chỉ nói về loại hóa thạch và khoáng chất, không nêu ý chính.

    • Đáp án C: Chỉ nêu một nguyên nhân (sự phân hủy nhanh), chưa đầy đủ ý chính.

    • Đáp án D: So sánh tầm quan trọng các loại hóa thạch, không phải ý chính.

  • Bước 3 và 4: Lựa chọn và so sánh
    Đáp án A chứa đầy đủ ý chính, các đáp án còn lại tập trung vào chi tiết hoặc ý phụ.

Chiến lược quản lý thời gian trong bài thi TOEFL Reading

Với thời gian 36 phút cho 20 câu hỏi, người học sẽ cần phân bố cách làm bài sao cho hiệu quả nhất. 

Để tối ưu hóa thời gian, người học nên chọn trả lời những câu hỏi có độ khó vừa đủ như những câu hỏi tham chiếu, tìm thông tin chi tiết hoặc các câu hỏi từ vựng. 

Sau khi đã chắc chắn, người học hãy chuyển qua làm các dạng câu hỏi có độ khó cao hơn.

Trong quá trình làm bài, hãy chia nhỏ thời gian như sau:

  • 3-4 phút để đọc toàn bộ bài và câu hỏi: Đọc toàn bộ bài trước có thể giúp người học tìm nhanh các ý cần cho câu hỏi dạng tổng kết hoặc dạng điền bảng.

  • 15 phút dùng để trả lời: Mỗi câu hỏi chỉ nên trả lời trong khoảng 1,5 phút.

Phân bổ thời gian cho bài thi TOEFL Reading
Phân bổ thời gian cho bài thi TOEFL iBT Reading

Ngoài ra, người học nên phân bổ thời gian cho mỗi câu trả lời, hạn chế dừng lại quá lâu ở một câu. Điều này có thể khiến người học không đủ thời gian để quay lại những câu hỏi khó.

Trong trường hợp thiếu thời gian, người học có thể xử lý nhanh như sau:

  • Hãy chắc chắn rằng đáp án những câu đã làm là đúng, không mất thời gian vào những câu khó chưa kịp làm.

  • Sử dụng phương án loại trừ đối với những câu hỏi có khả năng, giúp người học tìm tóm tắt nhanh hơn.

  • Đối với những câu tóm tắt, nếu không còn thời gian để lướt lại bài đọc, người học nên chọn các ý mà người học nhớ nhất.

Xem chi tiết: Cách phân bổ thời gian làm bài TOEFL Reading

Từ vựng học thuật thường sử dụng trong TOEFL Reading

TOEFL Reading là bài thi yêu cầu từ vựng học thuật với khối lượng lớn. Dưới đây là một số từ vựng chung mà người học nên biết khi làm các bài đọc:

Tuyệt vời! Việc nắm vững từ vựng học thuật là chìa khóa để đạt điểm cao trong phần TOEFL Reading. Dưới đây là phân tích và danh sách từ vựng hữu ích:

Từ vựng học thuật phổ biến trong TOEFL Reading

TOEFL Reading bao gồm các bài đọc về nhiều chủ đề học thuật khác nhau như lịch sử, khoa học, nghệ thuật, xã hội học, sinh học, địa chất, v.v. Do đó, bạn sẽ gặp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành.

Các từ vựng học thuật thường xuất hiện theo lĩnh vực cơ bản như:

  • Khoa học: evolution, species, molecule, cell, ecosystem, climate, volcano, universe, gravity, energy, radiation, disease, vaccine, neuron, brain, psychology, behavior, experiment, analysis, data, theory, hypothesis, observation, conclusion.

  • Lịch sử/Xã hội học: civilization, empire, revolution, monument, artifact, nomadic, agriculture, urban, rural, social structure, political system, economic activity, migration, settlement, conflict, treaty, warfare, religion, culture, tradition, ritual, belief, philosophy, movement, protest, legislation.

  • Nghệ thuật/Văn học: genre, style, technique, masterpiece, composition, rhythm, melody, harmony, sculpture, painting, architecture, symbolism, imagery, metaphor, simile, narrative, theme, character, plot.

  • Địa chất/Môi trường: erosion, weathering, sedimentation, formation, layer, fossil, mineral, rock, mountain, plain, plateau, river, lake, ocean, current, atmosphere, pollution, conservation, sustainability, biodiversity, habitat.

Từ vựng đánh dấu cấu trúc bài đọc (Transition words):

Những từ này giúp bạn hiểu mối quan hệ giữa các ý trong đoạn văn, giúp theo dõi lập luận của tác giả.

  • Thêm ý: furthermore, moreover, in addition, besides, also, similarly.

  • Nguyên nhân/Kết quả: therefore, consequently, as a result, thus, hence, because, since, due to, owing to.

  • Đối lập/So sánh: however, nevertheless, nonetheless, in contrast, on the other hand, while, whereas, unlike, conversely.

  • Ví dụ: for example, for instance, specifically, in particular.

  • Tóm tắt/Kết luận: in conclusion, in summary, to summarize, in brief.

  • Thứ tự: first, second, third, finally, subsequently, previously, earlier, later.

Từ vựng chỉ thái độ và quan điểm của tác giả:

Hiểu được thái độ của tác giả (ủng hộ, phản đối, trung lập, nghi ngờ, v.v.) là yếu tố quan trọng để trả lời các câu hỏi suy luận.

  • Ủng hộ/Tích cực: advocate, support, propose, suggest, emphasize, highlight, confirm, validate, demonstrate, prove, effective, beneficial, advantageous.

  • Phản đối/Tiêu cực: criticize, question, challenge, dispute, oppose, contradict, refute, reject, undermine, flawed, problematic, detrimental, disadvantageous.

  • Trung lập: describe, analyze, discuss, explain, present, illustrate, observe, note, report, indicate, suggest.

  • Nghi ngờ/Cẩn trọng: speculate, hypothesize, suggest (có thể chỉ sự không chắc chắn), potentially, perhaps, seemingly, allegedly, debatable, controversial.

Cách học và ghi nhớ từ vựng học thuật hiệu quả

Để học từ vựng hiệu quả, người học có thể làm như sau:

  • Học theo chủ đề: Gom các từ liên quan đến một lĩnh vực lại để học cùng nhau.

  • Học trong ngữ cảnh: Đọc các bài báo khoa học, bài viết học thuật để thấy từ vựng được sử dụng như thế nào.

  • Tạo liên tưởng: Kết nối từ mới với hình ảnh, câu chuyện, hoặc từ đồng nghĩa/trái nghĩa.

  • Viết câu: Sử dụng từ vựng mới trong câu của riêng bạn để ghi nhớ sâu hơn.

Ngoài ra người học có thể đoán nghĩa của những từ không biết dựa vào phương pháp sau:

  • Đọc các câu xung quanh: Các câu trước và sau từ mới thường cung cấp gợi ý về nghĩa.

  • Tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa: Đôi khi đoạn văn sử dụng các từ có nghĩa tương tự hoặc đối lập để làm rõ.

  • Phân tích cấu trúc từ: Gốc từ, tiền tố, hậu tố có thể giúp đoán nghĩa (ví dụ: pre- trước, bio- sinh học, -logy - ngành học).

  • Dựa vào chủ đề bài đọc: Hiểu chủ đề chung sẽ giúp bạn loại trừ các nghĩa không phù hợp.

Xem thêm: Fast Mapping và cách vận dụng để ghi nhớ từ vựng chuyên ngành trong TOEFL® Reading iBT

Phân tích đoạn văn mẫu TOEFL Reading

The giant panda, native to the mountain ranges of central China, is widely known for its distinctive black-and-white coat. Primarily herbivorous, the panda’s diet consists almost entirely of bamboo, despite its classification as a carnivore. This dietary specialization is linked to the panda’s evolutionary history, where its ancestors were largely meat-eaters. However, over millions of years, the panda adapted to a bamboo diet due to environmental changes and competition with other carnivores.

Một số điểm quan trọng trong cấu trúc đoạn văn trên mà người học cần nắm:

  • Câu đầu giới thiệu chủ đề chính: loài gấu trúc và đặc trưng của chúng.

  • Câu sau mô tả điểm đặc biệt về chế độ ăn của loài gấu trúc.

  • Câu tiếp theo giải thích sự khác nhau giữa động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.

  • Câu cuối nói về tiến hóa và nguyên nhân thay đổi chế độ ăn, tạo sự liên kết giữa lịch sử sinh học với môi trường sống.

Và những điểm trọng tâm cần nắm: Gấu trúc là loài ăn tre dù thuộc họ ăn thịt. Việc gấu trúc chuyển từ ăn thịt sang ăn tre là do sự cạnh tranh và thay đổi môi trường sống.

Các câu hỏi đi kèm và cách tiếp cận:

  • Một số câu hỏi có thể được hỏi về đoạn văn trên như:

    • What is unusual about the panda’s diet?

    • Why did pandas adapt to a bamboo-based diet?

    • Where is the giant panda primarily found?

  • Người học sẽ khai thác cách trả lời câu hỏi như sau:

    • Đọc câu hỏi trước giúp định hướng thông tin cần tìm trong đoạn văn.

    • Tìm từ khóa liên quan như “diet,” “adapt,” “native” khi đọc để xác định vị trí thông tin.

    • Câu trả lời sẽ thường nằm gần các câu tương ứng trong đoạn.

Bài học rút ra từ việc phân tích bài đọc mẫu:

Qua một bài phân tích mẫu cơ bản, người học có thể rút ra một số điều như sau:

  • Không nhất thiết hiểu mọi từ trong đoạn, chỉ cần nắm chủ đề và ý chính từng câu.

  • Câu hỏi thường tập trung vào chi tiết cụ thể, nên xác định đúng vị trí để trả lời.

  • Kỹ thuật skimming và scanning là chìa khóa khi làm bài TOEFL Reading vì giới hạn thời gian.

  • Luôn đọc câu hỏi trước để có hướng đọc đoạn văn rõ ràng.

  • Loại trừ đáp án sai nhanh để không mất thời gian vào lựa chọn không hợp lý.

Đọc tiếp: Cách học TOEFL iBT® hiệu quả và kinh nghiệm thực tế

Tổng kết

Bài viết trên đã tóm tắt lại một số các chiến lược làm bài cho từng dạng bài của TOEFL Reading. Người học nên áp dụng các chiến lược cơ bản và quen thuộc như Skimming và Scanning hoặc áp dụng các chiến lược cụ thể cho từng dạng để xem bản thân phù hợp với cách học nào nhất.

Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả cao trong kỳ thi TOEFL iBT, hệ thống đào tạo tại ZIM Academy mang đến giải pháp phù hợp. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tài liệu giảng dạy cập nhật và phương pháp học tập cá nhân hóa, người học có thể tối ưu hóa quá trình rèn luyện. Liên hệ hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.


ETS, and TOEFL iBT are registered trademarks of ETS, used in Vietnam under license.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...