Banner background

TOEFL® Wrtiting Task 2 Topic Social Media - Từ vựng và bài mẫu

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu bài mẫu tham khảo giúp người học có thêm vốn từ vựng và ý tưởng cho TOEFL Writing Task 2 Topic Social Media.
toefl wrtiting task 2 topic social media tu vung va bai mau

Key takeaways

  • Các từ vựng chủ đề Social Media trong TOEFL Writing part 2: social media, platforms, viral,…

  • Bài mẫu tham khảo TOEFL Writing Task 2 chủ đề Social Media

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và kỷ nguyên số, social media (mạng xã hội) đã trở thành một hiện tượng xã hội có ảnh hưởng sâu rộng đến cách con người học tập, giao tiếp và xây dựng các mối quan hệ. Đối với sinh viên đại học, mạng xã hội vừa mang lại nhiều cơ hội tiếp cận tri thức và mở rộng kết nối, vừa tiềm ẩn những nguy cơ về sự xao nhãng và giảm hiệu quả học tập. Chính vì vậy, chủ đề này thường được khai thác trong phần thi TOEFL Writing Task 2 – Writing for an Academic Discussion, dưới dạng câu hỏi thảo luận về tác động tích cực hay tiêu cực của mạng xã hội. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu từ vựng trọng điểm, bài mẫu tham khảo và phân tích chiến lược viết nhằm giúp người học nâng cao kỹ năng diễn đạt học thuật.

Từ vựng cho TOEFL Writing Task 2 chủ đề Social Media

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

social media

/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/

n.

mạng xã hội

Social media has changed the way people communicate worldwide. (Mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người giao tiếp trên toàn thế giới.)

platform

/ˈplætfɔːrm/

n.

nền tảng

Facebook is one of the most popular social media platforms. (Facebook là một trong những nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất.)

connectivity

/ˌkɒnekˈtɪvəti/

n.

khả năng kết nối

Social media improves global connectivity. (Mạng xã hội nâng cao khả năng kết nối toàn cầu.)

interaction

/ˌɪntərˈækʃn/

n.

sự tương tác

Online interaction is faster but sometimes less personal. (Tương tác trực tuyến nhanh hơn nhưng đôi khi ít mang tính cá nhân.)

engagement

/ɪnˈɡeɪdʒmənt/

n.

sự gắn kết, mức độ tham gia

High engagement on posts shows strong interest from users. (Mức độ tương tác cao trên bài đăng cho thấy sự quan tâm lớn từ người dùng.)

influencer

/ˈɪnfluənsər/

n.

người có tầm ảnh hưởng

Many companies hire influencers to promote their products. (Nhiều công ty thuê người có tầm ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm.)

viral

/ˈvaɪrəl/

adj.

lan truyền nhanh

The video went viral within hours. (Video đã lan truyền nhanh chóng chỉ trong vài giờ.)

algorithm

/ˈælɡərɪðəm/

n.

thuật toán

Social media platforms use algorithms to recommend content. (Các nền tảng mạng xã hội dùng thuật toán để gợi ý nội dung.)

privacy

/ˈpraɪvəsi/

n.

quyền riêng tư

Many users are concerned about their online privacy. (Nhiều người lo ngại về quyền riêng tư trực tuyến.)

misinformation

/ˌmɪsɪnfərˈmeɪʃn/

n.

thông tin sai lệch

Social media can spread misinformation quickly. (Mạng xã hội có thể lan truyền thông tin sai lệch rất nhanh.)

cyberbullying

/ˈsaɪbər bʊliɪŋ/

n.

bắt nạt trên mạng

Cyberbullying is a serious issue among teenagers. (Bắt nạt trên mạng là vấn đề nghiêm trọng trong giới trẻ.)

addiction

/əˈdɪkʃn/

n.

sự nghiện

Social media addiction affects productivity. (Nghiện mạng xã hội ảnh hưởng đến năng suất.)

distraction

/dɪˈstrækʃn/

n.

sự xao nhãng

Social media can be a big distraction for students. (Mạng xã hội có thể là sự xao nhãng lớn đối với học sinh.)

multitasking

/ˌmʌltiˈtæskɪŋ/

n.

làm nhiều việc cùng lúc

Social media encourages multitasking, sometimes reducing focus. (Mạng xã hội khuyến khích làm nhiều việc cùng lúc, đôi khi giảm sự tập trung.)

networking

/ˈnetwɜːrkɪŋ/

n.

kết nối, tạo quan hệ

LinkedIn is widely used for professional networking. (LinkedIn được sử dụng rộng rãi để kết nối nghề nghiệp.)

branding

/ˈbrændɪŋ/

n.

xây dựng thương hiệu

Companies use social media for branding strategies. (Các công ty dùng mạng xã hội cho chiến lược xây dựng thương hiệu.)

digital footprint

/ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/

n.

dấu vết số

Every post contributes to a person’s digital footprint. (Mỗi bài đăng đều góp phần tạo nên dấu vết số của một người.)

echo chamber

/ˈekoʊ ˌtʃeɪmbər/

n.

“buồng vọng”, môi trường khép kín thông tin

Social media can create echo chambers that limit diverse opinions. (Mạng xã hội có thể tạo ra “buồng vọng” hạn chế sự đa dạng ý kiến.)

user-generated content

/ˈjuːzər ˈdʒenəreɪtɪd ˈkɒntent/

n.

nội dung do người dùng tạo

User-generated content increases authenticity. (Nội dung do người dùng tạo ra tăng tính xác thực.)

community

/kəˈmjuːnəti/

n.

cộng đồng

Social media builds online communities. (Mạng xã hội xây dựng các cộng đồng trực tuyến.)

moderation

/ˌmɒdəˈreɪʃn/

n.

kiểm duyệt

Content moderation is essential for safe online spaces. (Kiểm duyệt nội dung là cần thiết để giữ môi trường trực tuyến an toàn.)

anonymity

/əˌnɒnɪˈmɪti/

n.

sự ẩn danh

Anonymity can encourage honesty but also harmful behavior. (Ẩn danh có thể khuyến khích sự trung thực nhưng cũng dẫn đến hành vi tiêu cực.)

trending

/ˈtrendɪŋ/

adj.

đang thịnh hành

Hashtags help track what is trending on social media. (Hashtag giúp theo dõi những gì đang thịnh hành trên mạng xã hội.)

digital literacy

/ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/

n.

kỹ năng số

Digital literacy is crucial for safe use of social media. (Kỹ năng số rất quan trọng để sử dụng mạng xã hội an toàn.)

online identity

/ˈɒnlaɪn aɪˈdentəti/

n.

danh tính trực tuyến

Many people construct a different online identity. (Nhiều người tạo dựng danh tính trực tuyến khác với ngoài đời.)

Social Media

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng TOEFL cần thiết và phương pháp học hiệu quả

Bài mẫu TOEFL Writing Task 2 Topic Social Media

Dạng 1: Yes/No Question

Đề bài

Professor:
In many countries, university students must decide whether to live at home with their families or move away to dormitories or apartments. Each choice can affect students’ independence, finances, and social life.

Student A:
I think living away from home is better because students become more independent. They have to manage their own rent, meals, and schedules, which helps them grow into responsible adults.

Student B:
I disagree. Living at home is more practical because students save money, eat better food, and receive daily emotional support from their families. This stable environment allows them to focus on their studies.

Write a post in response to the question:
Do you think it is better for university students to live away from their families? Use specific reasons and examples to support your answer.

Bài mẫu

I believe social media has a positive effect on university students when it is used responsibly. First, it makes academic connectivity easier. Students can share lecture notes, ask questions in group chats, and even organize online study sessions. These tools save time and improve communication. Second, social media helps students build networks beyond the classroom. By joining online communities, they can connect with professionals or alumni who offer valuable advice for future careers. Of course, excessive use can be distracting, but this problem depends more on self-control than on the platforms themselves. Overall, social media provides useful resources and opportunities that outweigh its drawbacks for university students.

Translate:

Tôi tin rằng mạng xã hội có tác động tích cực đối với sinh viên đại học nếu được sử dụng một cách có trách nhiệm. Trước hết, nó giúp việc kết nối học tập trở nên dễ dàng hơn. Sinh viên có thể chia sẻ ghi chú bài giảng, đặt câu hỏi trong các nhóm trò chuyện, thậm chí tổ chức những buổi học trực tuyến cùng nhau. Những công cụ này giúp tiết kiệm thời gian và cải thiện khả năng giao tiếp. Thứ hai, mạng xã hội giúp sinh viên xây dựng các mối quan hệ vượt ra ngoài phạm vi lớp học. Bằng cách tham gia vào các cộng đồng trực tuyến, họ có thể kết nối với các chuyên gia hoặc cựu sinh viên - những người có thể đưa ra lời khuyên quý giá cho con đường sự nghiệp tương lai. Tất nhiên, việc sử dụng quá mức có thể gây xao nhãng, nhưng vấn đề này phụ thuộc nhiều hơn vào khả năng tự kiểm soát của mỗi người hơn là bản thân các nền tảng. Nhìn chung, mạng xã hội mang lại nhiều nguồn tài nguyên và cơ hội hữu ích, vượt trội hơn so với những hạn chế mà nó có đối với sinh viên đại học.

Phân tích bài mẫu

 Mở bài (2 câu đầu)

  • “I believe social media has a positive effect…” → trả lời trực tiếp Yes/No, rõ ràng quan điểm.

  • Thêm cụm “when it is used responsibly” → mở hướng phát triển, cho thấy tác giả nhìn nhận vấn đề một cách cân bằng, không cực đoan.

Coherence: Giới thiệu chủ đề + khẳng định luận điểm chính → dẫn mạch cho toàn bài.

Thân bài (3 luận điểm chính)

  • Luận điểm 1: Academic collaboration

    • Câu chủ đề: “First, it makes academic collaboration easier.”

    • Ví dụ cụ thể: “share lecture notes, ask questions, organize study sessions.”

    • Đây là minh chứng trực tiếp cho lợi ích trong học tập.

  • Luận điểm 2: Networking opportunities

    • Câu chủ đề: “Second, social media helps students build networks…”

    • Ví dụ: “connect with professionals or alumni.”

    • Điểm mạnh: đưa thêm khía cạnh tương lai nghề nghiệp, không chỉ xoay quanh học tập.

  • Phản biện nhỏ (counter-argument):

    • “Of course, excessive use can be distracting…”

    • Đây là cách acknowledge ý kiến của Student B trong đề → làm cho lập luận cân bằng, thuyết phục hơn.

Coherence: Dùng “First – Second – Of course” → mạch lập luận rõ ràng, liên kết tốt giữa các ý.

Kết bài (câu cuối)

  • “Overall, social media provides useful resources and opportunities that outweigh its drawbacks…”

  • Tổng hợp 2 lợi ích chính → nhấn mạnh quan điểm “positive effect.”

  • Không thêm ý mới → giữ coherence.

Dàn ý dạng câu hỏi Yes/No Question - TOEFL Writing Topic Social Media

Dạng 2: Preference question

Đề bài

Professor:
Universities today offer both online classes and traditional in-person classes. Each option provides different experiences for students.

Student A:
I prefer online classes because they are flexible. I can watch recorded lectures anytime, which allows me to balance study with part-time work.

Student B:
I prefer in-person classes. They make it easier to ask questions directly and stay focused during lectures without distractions from home.

Write a post in response to the question:
Which type of class do you prefer: online classes or in-person classes? Use specific reasons and examples to support your answer.

Bài mẫu

I prefer in-person classes because they create a stronger learning environment. First, face-to-face interaction with professors makes it easier to ask questions immediately and get clear explanations. This direct feedback helps me understand difficult concepts faster than waiting for email responses in online courses. Second, in-person classes encourage discipline. When I sit in a classroom surrounded by other students, I feel more motivated to stay focused, take notes, and participate actively. Although online classes are flexible, they often lead to procrastination and distractions at home. For these reasons, I believe in-person classes provide a more effective and engaging educational experience for university students.

Translate:

Tôi thích các lớp học trực tiếp hơn vì chúng tạo ra một môi trường học tập hiệu quả và gắn kết hơn. Trước hết, việc tương tác trực tiếp với giảng viên giúp tôi dễ dàng đặt câu hỏi ngay lập tức và nhận được lời giải thích rõ ràng. Phản hồi trực tiếp này giúp tôi hiểu nhanh hơn những khái niệm khó, thay vì phải chờ đợi phản hồi qua email trong các khóa học trực tuyến. Thứ hai, các lớp học trực tiếp giúp rèn luyện tính kỷ luật. Khi ngồi trong lớp cùng những sinh viên khác, tôi cảm thấy có động lực hơn để tập trung, ghi chép và tham gia tích cực vào bài học. Mặc dù lớp học trực tuyến linh hoạt hơn, nhưng chúng thường khiến sinh viên trì hoãn và dễ bị xao nhãng tại nhà. Vì những lý do đó, tôi tin rằng các lớp học trực tiếp mang lại trải nghiệm giáo dục hiệu quả và hấp dẫn hơn cho sinh viên đại học.

Traditional in-person class

Phân tích bài mẫu

Mở bài

  • “I prefer in-person classes because they create a stronger learning environment.” → khẳng định rõ ràng quan điểm ngay từ đầu.

  • Mở bài ngắn gọn, định hướng cho hai luận điểm sau.

Thân bài

  • Luận điểm 1: Interaction

    • Câu chủ đề: “First, face-to-face interaction with professors makes it easier to ask questions immediately and get clear explanations.”

    • Ví dụ cụ thể: “During a statistics lecture, I was confused about a regression formula. By raising my hand, I received a step-by-step explanation on the spot.”

    • Ví dụ này gắn trực tiếp với học tập, cho thấy sự khác biệt rõ giữa học trực tiếp và online (email trả lời chậm).

  • Luận điểm 2: Discipline

    • Câu chủ đề: “Second, in-person classes encourage discipline.”

    • Ví dụ: “When I sit in a classroom surrounded by other students taking notes, I feel motivated to focus rather than scroll through my phone.”

    • Chứng minh môi trường tập thể tạo động lực học tập, khác với online dễ mất tập trung.

  • Có đối lập: online = flexible nhưng dễ procrastination. Điều này phản biện ngắn gọn quan điểm của Student A trong đề.

Kết bài

  • “Therefore, in-person classes are more effective overall.” → quay lại khẳng định quan điểm ban đầu.

Dạng 3: Open-ended question

Đề bài

Professor:
This week in our seminar, we are examining the challenges of social media for university students. While these platforms can help students learn and connect, they also raise concerns such as misinformation or privacy.

Student A:
I think the biggest challenge is privacy. Many students share too much information, which becomes part of their permanent digital footprint.

Student B:
I believe misinformation is more harmful. False news spreads quickly online and can confuse students about health, politics, or even academic issues.

Write a post in response to the question:
In your opinion, what is the most serious problem caused by social media for university students? Use specific reasons and examples to support your answer.

Bài mẫu

I believe the most serious problem caused by social media for university students is misinformation. Although these platforms allow students to share knowledge and stay updated, the information they see online is not always accurate. For instance, during election periods or public health crises, many students rely on social media for quick updates. However, when they encounter misleading posts about vaccines or political candidates, they may form biased or dangerous beliefs. This misinformation can harm not only individuals but also the entire student community, as false ideas spread quickly among friends and classmates. Moreover, exposure to misinformation weakens students’ academic integrity. Some may unknowingly use unreliable sources in their essays or research projects, which affects the credibility of their work. Therefore, while social media can be a useful learning tool, its role in spreading misinformation makes it the most serious problem facing university students today.

Translate:

Tôi tin rằng vấn đề nghiêm trọng nhất mà mạng xã hội gây ra cho sinh viên đại học là thông tin sai lệch. Mặc dù các nền tảng này cho phép sinh viên chia sẻ kiến thức và cập nhật tin tức, nhưng những thông tin họ thấy trực tuyến không phải lúc nào cũng chính xác.Ví dụ, trong thời gian bầu cử hoặc khi xảy ra khủng hoảng y tế công cộng, nhiều sinh viên thường dựa vào mạng xã hội để cập nhật tin tức nhanh chóng. Tuy nhiên, khi họ bắt gặp các bài đăng sai lệch về vắc-xin hoặc ứng cử viên chính trị, họ có thể hình thành những niềm tin thiên lệch hoặc nguy hiểm. Thông tin sai lệch này không chỉ gây hại cho cá nhân mà còn ảnh hưởng đến cả cộng đồng sinh viên, bởi những quan điểm sai có thể lan truyền rất nhanh giữa bạn bè và bạn cùng lớp. Hơn nữa, việc tiếp xúc thường xuyên với thông tin sai lệch làm suy yếu tính trung thực học thuật của sinh viên. Một số người có thể vô tình sử dụng các nguồn không đáng tin cậy trong bài luận hoặc dự án nghiên cứu, khiến độ tin cậy của công trình bị giảm sút. Vì vậy, mặc dù mạng xã hội có thể là một công cụ học tập hữu ích, nhưng vai trò của nó trong việc lan truyền thông tin sai khiến nó trở thành vấn đề nghiêm trọng nhất mà sinh viên đại học phải đối mặt hiện nay.

Misinformation

Phân tích bài mẫu

Mở bài

Câu chủ đề: “I believe the most serious problem caused by social media for university students is misinformation.”

  • Trả lời trực tiếp đề bài, thể hiện rõ quan điểm cá nhân.

  • Từ vựng trọng điểm: serious problem, social media, misinformation → bám sát chủ đề.

  • Coherence: Mở bài ngắn gọn, dẫn người đọc vào đúng trọng tâm (misinformation).

Thân bài

Luận điểm 1: Misinformation lan nhanh, ảnh hưởng nhận thức

Luận điểm: “False news can spread within minutes, shaping students’ opinions before they even have time to verify the facts.”

  • Giải thích: Sinh viên tiếp nhận thông tin nhanh nhưng thiếu kiểm chứng → hình thành quan điểm sai lệch.

  • Vốn từ: false news, verify, shaping opinions → mang tính học thuật, phù hợp TOEFL.

  • Coherence: Lý do chặt chẽ, giải thích nguyên nhân – kết quả.

Ví dụ cụ thể:

Câu trong bài: “During election periods or public health crises, many students rely on social media for quick updates…”

  • Ví dụ thực tế và phổ biến (bầu cử, vaccine) → tăng tính thuyết phục.

  • Cho thấy tác động xã hội và cá nhân cùng lúc.

Luận điểm 2: Ảnh hưởng đến học tập & tư duy phản biện

Luận điểm: “Some may unknowingly use unreliable sources in their essays or research projects…”

  • Giải thích: Misinformation làm giảm academic integrity, critical thinking.

  • Từ vựng: unreliable sources, credibility, academic integrity.

  • Điểm mạnh: Gắn liền với môi trường đại học → đúng đối tượng “university students”.

Kết bài

Câu kết: “Therefore, while social media can be a useful learning tool, its role in spreading misinformation makes it the most serious problem facing university students today.”

  • Tổng hợp lại toàn bộ lập luận.

  • Lặp lại từ khóa misinformation để nhấn mạnh coherence.

  • Không thêm ý mới, kết bài gọn, mạnh và rõ ràng.

Đọc tiếp: Mẫu đề thi TOEFL iBT tham khảo (Có đáp án chi tiết)

Tổng kết

Tóm lại, việc rèn luyện TOEFL Writing Academic Discussion không chỉ nằm ở khả năng đưa ra quan điểm, mà còn ở việc sử dụng vốn từ vựng học thuật phù hợp và minh họa bằng ví dụ cụ thể. Chủ đề Social Media cho thấy rõ điều này: sinh viên cần biết cách khai thác các khía cạnh tích cực và tiêu cực, đồng thời tổ chức lập luận theo cấu trúc mạch lạc mở – thân – kết. Thực hành thường xuyên giúp người viết phản xạ nhanh hơn, quản lý thời gian tốt hơn và xây dựng sự tự tin khi bước vào phòng thi. Đây chính là nền tảng để đạt điểm số cao và viết được những bài luận thuyết phục, logic và giàu dẫn chứng.

Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và đạt kết quả cao trong kỳ thi TOEFL iBT, chương trình luyện thi tại ZIM Academy mang đến giải pháp phù hợp. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, tài liệu giảng dạy cập nhật và phương pháp học tập cá nhân hóa, người học có thể tối ưu hóa quá trình rèn luyện.


ETS, and TOEFL are registered trademarks of ETS, used in Vietnam under license.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...