Banner background

Writing for an academic discussion (TOEFL®) - Cách làm và bài mẫu

Bài viết sẽ giới thiệu, hướng dẫn chi tiết cách hiểu đề bài, lập dàn ý và viết bài phần Writing for an academic discussion trong kì thi TOEFL.
writing for an academic discussion toefl cach lam va bai mau

Key takeaways

  • Phần thi Writing for an academic discussion gồm 10 phút, yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm để đóng góp vào cuộc thảo luận.

  • 3 dạng bài chính gồm: Yes/No questions, Preference-based question, Open-ended question

  • Quy trình viết bài hiệu quả: Đọc và xác định yêu cầu của đề bài; Tổng hợp ý tưởng và lập dàn ý; Viết bài; Kiểm tra bài viết

TOEFL iBT (Internet-Based Test) là một trong những kỳ thi tiếng Anh học thuật phổ biến trên thế giới, mở ra cánh cửa cho việc du học, làm việc và định cư tại nhiều quốc gia. Ở bài thi TOEFL, kỹ năng Viết (Writing) đóng vai trò vô cùng quan trọng, dùng để đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc và khả năng lập luận logic của thí sinh.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin và hướng dẫn chi tiết từng bước về TOEFL Writing Task 2, dạng Writing for an Academic Discussion. Từ đó, người học có thể hiểu rõ yêu cầu đề bài, xây dựng dàn ý hiệu quả đến cách viết một bài luận chuẩn học thuật và các chiến lược để đạt điểm cao nhất.

Tổng quan về TOEFL Writing Task 2 - Writing for an Academic Discussion

Writing for an academic discussion là phần thi đánh giá khả năng viết bằng tiếng Anh trong môi trường học thuật, cụ thể là mở rộng, diễn đạt quan điểm và đóng góp hiệu quả vào cuộc thảo luận dựa trên bài đăng của giáo sư và hai câu trả lời của sinh viên khác.

Thí sinh có 10 phút để hoàn thành bài viết, và nên viết ít nhất 100 từ [1]

Các dạng câu hỏi phổ biến:

  1. Yes/No questions – Thí sinh trả lời có hoặc không và giải thích lý do

  2. Preference-based question - Thí sinh cần chọn một trong 2 lựa chọn và giải thích tại sao lựa chọn đó thì tốt hơn

  3. Open-ended question - Thí sinh cần đưa ra ý kiến của mình về một chủ đề rộng

Các dạng bài TOEFL Writing Task 2 - Writing for an Academic Discussion
Các dạng bài phổ biến của phần Writing for an Academic Discussion

Tiêu chí và thang điểm phần Writing for an Academic Discussion

Tiêu chí chấm điểm

Bài viết được đánh giá dựa trên 3 yếu tố chính:

Mức độ phù hợp và đóng góp vào cuộc thảo luận

  • Câu trả lời phải liên quan trực tiếp đến câu hỏi và nội dung thảo luận.

  • Cần đưa ra lập luận rõ ràng, có giải thích, ví dụ hoặc chi tiết minh họa.

Mức độ triển khai và phát triển ý

  • Giải thích và ví dụ cần được trình bày đầy đủ, có sự liên kết mạch lạc.

  • Tránh thiếu ý, mơ hồ hoặc không liên quan.

Ngôn ngữ và hình thức

  • Sử dụng đa dạng cấu trúc câu, từ vựng phù hợp, chính xác và tự nhiên.

  • Hạn chế lỗi ngữ pháp, chính tả, hoặc lỗi dùng từ; các lỗi nhỏ vẫn được chấp nhận nếu không ảnh hưởng đến sự rõ ràng.

Thang điểm chi tiết

  • 5 – Fully successful: Câu trả lời phù hợp, rõ ràng, phát triển đầy đủ; dùng đa dạng cấu trúc, từ vựng chính xác và tự nhiên; hầu như không có lỗi đáng kể.

  • 4 – Generally successful: Câu trả lời phù hợp, triển khai đầy đủ; từ vựng và cấu trúc đa dạng vừa phải; chỉ có vài lỗi nhỏ, không cản trở ý nghĩa.

  • 3 – Partially successful: Câu trả lời phần lớn phù hợp, hiểu được nhưng thiếu một phần giải thích hoặc ví dụ; có một số lỗi ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu.

  • 2 – Mostly unsuccessful: Ý tưởng triển khai yếu, chưa rõ ràng; từ vựng và cấu trúc hạn chế; nhiều lỗi ngữ pháp hoặc từ vựng gây khó hiểu.

  • 1 – Unsuccessful: Nỗ lực trả lời nhưng gần như không phát triển được ý; rất hạn chế về từ vựng, cấu trúc; lỗi nghiêm trọng và thường xuyên.

  • 0: Không trả lời, không liên quan, không viết bằng tiếng Anh, sao chép nguyên văn từ đề, hoặc chỉ nhập ký tự ngẫu nhiên. [2]

Xem thêm:

​​Phân tích các dạng đề bài

1. Yes/No questions

Ví dụ: 

Professor: Over the past decade, online learning platforms have become an important part of education. From short tutorials to full degree programs, these platforms offer flexibility and access to learners worldwide. However, some argue that online courses lack the personal connection of traditional classrooms. As more institutions adopt digital learning, the question arises:

Do online learning platforms improve the quality of education? Why or why not?

Anna: Yes. They give students access to courses from top universities anywhere in the world, making education more flexible and inclusive.

David: No. Many students struggle with self-discipline online and miss the benefits of face-to-face interaction.

online learning
Ví dụ về dạng bài Yes/No questions 

Yêu cầu:

Thí sinh cần lựa chọn câu trả lời “Yes” hoặc “No” cho câu hỏi do giáo sư đưa ra, đồng thời giải thích lý do với các dẫn chứng, ví dụ hoặc số liệu minh họa. Mức độ đồng ý hoặc phản đối thường khá rõ ràng, giúp định hướng lập luận ngay từ đầu.

Chiến lược:

  • Xác định lập trường ngay khi đọc câu hỏi.

  • Nêu ít nhất 2 lý do chính để củng cố quan điểm.

  • Sử dụng ví dụ cụ thể, có thể từ thực tiễn, nghiên cứu hoặc tình huống giả định.

  • Tránh trả lời quá chung chung; mỗi lý do cần được giải thích rõ và liên kết chặt chẽ với câu hỏi.

2. Preference-based question

Ví dụ:

Professor: In today’s competitive job market, employers often look for candidates who can both perform technical tasks and communicate effectively. While some believe technical expertise leads to career success, others emphasize interpersonal skills. This debate is common in both academic and professional circles. So here is the question for the discussion board:

Which is more important for career success: technical skills or communication skills?

Sophia: Technical skills are essential because they allow employees to perform tasks effectively and solve complex problems.

Ryan: Communication skills matter more, as they help professionals share ideas, build relationships, and lead teams successfully.

Yêu cầu:

Thí sinh cần chọn một trong hai phương án được đưa ra (ví dụ: học trực tuyến hay học trực tiếp) và giải thích lý do vì sao lựa chọn đó tốt hơn hoặc phù hợp hơn. Bài viết không yêu cầu so sánh chi tiết cả hai phương án, nhưng có thể đề cập đến điểm yếu của lựa chọn còn lại để tăng sức thuyết phục.

Chiến lược:

  • Chọn một phương án rõ ràng, không đứng giữa hai lựa chọn.

  • Tập trung vào các lợi ích hoặc ưu điểm nổi bật của phương án được chọn.

  • Có thể thừa nhận một điểm mạnh của phương án kia, nhưng giải thích vì sao điểm đó vẫn không đủ để thay đổi lựa chọn.

  • Kết nối các lý do với trải nghiệm hoặc tình huống thực tế.

3. Open-ended question

Ví dụ:

Professor: Technological innovation has shaped nearly every aspect of modern life. From healthcare to transportation, new inventions have changed how people live and work. Some innovations have had a global impact, while others have transformed specific industries. In our next class, we will explore this topic further, but first:

What has been the most important technological innovation in the last 20 years, and why?

Liam: The smartphone, because it has transformed how people access information, work, and communicate globally.

Olivia: Renewable energy technology, as it addresses climate change and creates sustainable solutions for the future.

Yêu cầu:

Thí sinh cần đưa ra quan điểm cá nhân về một vấn đề mà không có lựa chọn cho sẵn. Chủ đề có thể yêu cầu nêu tác động lớn nhất, giải pháp hiệu quả nhất, hoặc yếu tố quan trọng nhất trong một tình huống.

Chiến lược:

  • Xác định rõ một luận điểm chính để tập trung triển khai.

  • Trình bày 1–2 lý do quan trọng hỗ trợ luận điểm, kèm ví dụ minh họa cụ thể.

  • Tránh liệt kê quá nhiều ý vụn vặt; nên ưu tiên chiều sâu hơn số lượng ý.

  • Sử dụng từ nối logic để đảm bảo mạch lập luận rõ ràng và nhất quán.

Quy trình viết bài Writing for an Academic Discussion hiệu quả

Để hoàn thành tốt phần Writing for an Academic Discussion trong thời gian ngắn, thí sinh cần tuân theo một quy trình làm bài khoa học. Bài thi yêu cầu phản hồi ngắn (tối thiểu 100 từ) nhưng vẫn cần rõ ràng, mạch lạc và có dẫn chứng.

Bước 1: Đọc và xác định yêu cầu của đề bài (1–1,5 phút)

  • Đọc kỹ phần ngữ cảnh và câu hỏi của giáo sư.

  • Gạch chân hoặc ghi lại các từ khóa chính (chủ đề, hành động được yêu cầu, dạng câu hỏi: Yes/No, Preference, Open-ended).

  • Đọc nhanh ý kiến của hai sinh viên để biết điểm mình có thể đồng ý hoặc phản biện.

  • Xác định lập trường của bản thân (chọn quan điểm rõ ràng).

Bước 2: Tổng hợp ý tưởng và lập dàn ý (1,5–2 phút)

  • Viết nhanh 2–3 ý tưởng chính để hỗ trợ quan điểm.

  • Chọn 2 ý mạnh nhất để phát triển thành luận điểm trong phần thân bài.

  • Sắp xếp logic: lý do mạnh hơn trước, lý do phụ sau.

  • Lập dàn ý ngắn gọn:

    • Mở bài: Nêu trực tiếp quan điểm.

    • Thân bài:

    • Lý do 1 + giải thích + ví dụ.

    • Lý do 2 + giải thích + ví dụ.

    • Kết bài: Tóm lược và khẳng định lại quan điểm.

Bước 3: Viết bài (5–6 phút)

  • Bám sát dàn ý đã lập, tránh viết lan man.

  • Dùng câu chủ đề (topic sentence) cho mỗi luận điểm.

  • Kết hợp từ nối học thuật để đảm bảo mạch lạc (e.g., “Moreover”, “However”, “For example”).

  • Diễn đạt lại (paraphrase) ý của sinh viên A hoặc B nếu muốn phản hồi trực tiếp, tránh chép nguyên văn.

  • Đảm bảo độ dài tối thiểu 100 từ, khuyến nghị 120–150 từ để đủ phát triển ý.

Bước 4: Kiểm tra bài viết (1 phút)

  • Đọc lại nhanh để phát hiện lỗi chính tả, ngữ pháp và dùng từ.

  • Kiểm tra câu kết có khẳng định lại quan điểm hay chưa.

  • Đảm bảo các ví dụ minh họa có liên quan trực tiếp đến câu hỏi.

Cách viết TOEFL Writing Task 2
Các bước làm bài Writing for an Academic Discussion

Cách lập dàn ý chi tiết kèm ví dụ cụ thể

Lập dàn ý trước khi viết sẽ giúp người học hình dung dễ dàng hơn về những ý tưởng cần triển khai, đồng thời khiến bài viết mạch lạc, logic hơn. Dưới đây là khung dàn ý chung cho dạng bài Writing for an academic discussion:

Mở đoạn (1–2 câu)

Cách triển khai:

  • Có thể dẫn nhập bằng cách nhắc đến một hoặc cả hai ý kiến của các sinh viên khác.

  • Khẳng định quan điểm của bản thân một cách trực tiếp.

Thân đoạn (4–6 câu)

  • Lý do 1: Nêu luận điểm chính đầu tiên, giải thích rõ, kèm ví dụ minh họa (thực tế, nghiên cứu, hoặc tình huống giả định).

  • Lý do 2: Nêu luận điểm thứ hai, giải thích rõ, kèm ví dụ minh họa.

  • Phản biện (nếu có): Thừa nhận một điểm hợp lý của ý kiến khác, sau đó đưa lý do vì sao quan điểm của bản thân vẫn hợp lý hơn.

Kết đoạn (1–2 câu)

  • Tóm tắt nhanh lại các lý do chính.

  • Khẳng định lại quan điểm, có thể kèm theo dự đoán hoặc gợi ý mở rộng.

Cách lập dàn ý phần Writing for an Academic Discussion
Cách lập dàn ý phần Writing for an Academic Discussion

Ví dụ đề bài và dàn ý

Đề bài:

Professor: In our upcoming class, we will discuss the best ways for cities to improve the quality of life for their residents. Some believe that investing in public transportation should be the top priority, while others think that creating more green spaces, such as parks and gardens, is more important. Before we begin our discussion in class, I’d like to hear your opinion.

Which should cities prioritize — improving public transportation or creating more green spaces — and why?

Student A: I believe that improving public transportation should be the top priority for cities. While parks and green spaces are valuable, an efficient transportation system can address multiple urban challenges at once. By reducing traffic congestion and cutting down on vehicle emissions, public transit improvements can make cities cleaner, quieter, and more livable. In addition, better transportation connects people to jobs, education, and healthcare more easily, which can have a long-term positive impact on the economy and overall quality of life.

Student B: While those are strong points, I think cities should focus on creating more green spaces. Parks and gardens provide residents with places to relax, exercise, and socialize, which directly benefits both physical and mental health. They also help reduce urban heat and improve air quality, making city environments more pleasant and sustainable. Public transportation is important, but green spaces offer immediate and visible benefits that residents can enjoy on a daily basis.

Dàn ý:

Mở đoạn:

  • Ghi nhận quan điểm của cả hai sinh viên.

  • Nêu rõ lập trường: Đồng ý với Student A – ưu tiên cải thiện hệ thống giao thông công cộng.

Thân đoạn:

Lý do 1: Giải quyết gốc rễ vấn đề đô thị - Tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí.

Nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng:

  • Các thành phố lớn trên thế giới đang đối mặt với tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng (ví dụ: mất hàng trăm giờ mỗi năm do kẹt xe, gây thiệt hại kinh tế đáng kể).

  • Nguyên nhân chính là sự phụ thuộc quá lớn vào phương tiện cá nhân, dẫn đến lượng khí thải khổng lồ, làm suy giảm chất lượng không khí, gây ra các vấn đề sức khỏe cộng đồng như bệnh hô hấp.

Tác động của giao thông công cộng:

  • Hệ thống giao thông công cộng hiệu quả (xe buýt, tàu điện ngầm, xe điện) cung cấp một giải pháp thay thế hấp dẫn, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí so với xe cá nhân.

  • Khi người dân chuyển sang sử dụng phương tiện công cộng, số lượng xe cá nhân trên đường sẽ giảm đáng kể, trực tiếp làm giảm tắc nghẽn và ô nhiễm.

  • Điều này không chỉ mang lại không khí sạch hơn, môi trường yên tĩnh hơn mà còn giảm bớt căng thẳng, áp lực cho người dân.

Lý do 2: Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí:

Một mạng lưới giao thông công cộng được quy hoạch tốt sẽ giảm đáng kể thời gian di chuyển, giúp người dân có thêm thời gian cho công việc, gia đình và giải trí. Đồng thời, việc này cũng cắt giảm chi phí nhiên liệu, bảo dưỡng xe và phí đỗ xe, giải phóng nguồn lực tài chính đáng kể cho các hộ gia đình.

Phản biện:

Điểm chung: Cả không gian xanh và giao thông công cộng đều có thể cải thiện chất lượng môi trường (ví dụ: không gian xanh giảm nhiệt đô thị, giao thông công cộng giảm ô nhiễm).

Điểm khác biệt và ưu việt của giao thông công cộng:

  • Phạm vi tác động rộng lớn hơn: Trong khi không gian xanh mang lại lợi ích cục bộ về sức khỏe và thẩm mỹ, giao thông công cộng có khả năng tác động đồng thời đến nhiều khía cạnh cốt lõi của đời sống đô thị như kinh tế (năng suất lao động, chi phí) và môi trường (ô nhiễm, tắc nghẽn).

  • Hiệu quả thực thi và tác động tức thì: Việc cải thiện một tuyến xe buýt hoặc mở rộng mạng lưới tàu điện có thể mang lại lợi ích ngay lập tức cho hàng ngàn, thậm chí hàng triệu người về thời gian di chuyển và chất lượng không khí. Ngược lại, việc trồng cây và phát triển không gian xanh thường cần thời gian dài (hàng chục năm) để cây trưởng thành và phát huy tối đa lợi ích môi trường.

Kết đoạn:

  • Tóm tắt: Nhấn mạnh rằng việc ưu tiên cải thiện giao thông công cộng không chỉ là giải pháp hiệu quả cho các thách thức cấp bách như tắc nghẽn và ô nhiễm mà còn là đòn bẩy quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị một cách toàn diện.

  • Khẳng định: Do khả năng tác động đa chiều, giải quyết vấn đề từ gốc rễ và mang lại lợi ích rộng khắp, việc đầu tư vào giao thông công cộng nên được xem là ưu tiên hàng đầu và cấp thiết nhất đối với các thành phố, tạo tiền đề vững chắc trước khi mở rộng quy mô không gian xanh.

Public transportation
Public transportation

Cấu trúc câu cho đoạn văn Writing for an Academic Discussion

Từ dàn ý trên, người học có thể tham khảo một số cấu trúc sau để triển khai câu trả lời

Cấu trúc cho phần mở đoạn (Introduction)

  • The question of whether cities should prioritize [Option A] or [Option B] in….. is a subject of ongoing debate.: Vấn đề liệu các thành phố nên ưu tiên [Lựa chọn A] hay [lựa chọn B] trong việc….. là một chủ đề đang được tranh luận.

  • While some advocate for investing heavily in [Option A], others contend that [Option B] offers more immediate and significant benefits: Trong khi một số ủng hộ việc đầu tư mạnh vào [lựa chọn A], những người khác lại cho rằng [Tùy chọn B] mang lại lợi ích trực tiếp và đáng kể hơn.

  • Although both approaches provide clear advantages, I would argue that [Option B] has a broader and more immediate impact: Mặc dù cả hai hướng đi đều có lợi ích rõ ràng, tôi cho rằng [lựa chọn B] có tác động rộng rãi và trực tiếp hơn.

Cấu trúc cho thân đoạn (Body)

  • One key reason is that [state reason]. This matters because [give explanation]: Một lý do quan trọng là [nêu lý do]. Điều này quan trọng bởi vì [giải thích].

  • Improving [Option B] directly addresses the root cause of [problem], which makes it a more sustainable solution: Việc cải thiện [lựa chọn B] trực tiếp giải quyết nguyên nhân gốc rễ của [vấn đề], khiến nó trở thành giải pháp bền vững hơn.

  • Some may argue that [opposing option] also contributes to [positive aspect], but its impact is often slower and more limited: Một số người có thể cho rằng [lựa chọn đối lập] cũng đóng góp cho [khía cạnh tích cực], nhưng tác động của nó thường chậm hơn và hạn chế hơn.

Cấu trúc cho phần kết đoạn (Conclusion)

  • In summary, although both strategies are valuable, [Option B] should come first because of its direct and far-reaching benefits: Tóm lại, mặc dù cả hai chiến lược đều có giá trị, [lựa chọn B] nên được ưu tiên trước vì lợi ích trực tiếp và tác động sâu rộng của nó.

  • That is why I think [Option B] should be regarded as the top priority, even though [opposing option] also has its merits: Đó là lý do tôi cho rằng [lựa chọn B] nên được xem là ưu tiên hàng đầu, mặc dù [lựa chọn đối lập] cũng có những điểm mạnh riêng.

Cấu trúc câu cho đoạn văn Writing for an Academic Discussion
Các cấu trúc tham khảo cho bài TOEFL Writing Task 2

Bài mẫu Writing for an Academic Discussion

Bài mẫu hoàn chỉnh cho dàn ý bên trên:

The question of whether cities should prioritize improving public transportation or creating more green spaces in enhancing residents' quality of life is a subject of ongoing debate. While some advocate for investing heavily in green areas, others contend that efficient public transit offers more comprehensive benefits. Although both approaches provide clear advantages, I would argue that improving public transportation has a broader and more immediate impact.

One key reason is that improving public transportation directly addresses the root cause of severe urban traffic congestion and air pollution. Many metropolitan areas are grappling with significant economic losses and health hazards due to over-reliance on private vehicles. An efficient public transport system offers an attractive, cost-effective alternative, substantially reducing emissions and traffic volume. This not only results in cleaner air and a quieter environment but also frees up residents' time and reduces their travel costs.

Some may argue that green spaces also contribute to environmental quality, but their impact is often slower and more localized. Public transportation, conversely, offers immediate, widespread benefits across economic, social, and environmental facets, making it a more fundamental and impactful priority for enhancing urban living.

In summary, although both strategies are valuable, public transportation should come first because of its direct and far-reaching benefits. That is why I think it should be regarded as the top priority, even though green spaces also have their merits.

(Câu hỏi liệu các thành phố nên ưu tiên cải thiện hệ thống giao thông công cộng hay mở rộng không gian xanh để nâng cao chất lượng cuộc sống của cư dân hiện đang là một chủ đề gây nhiều tranh luận. Trong khi một số người ủng hộ việc đầu tư mạnh vào mảng xanh, những người khác cho rằng hệ thống giao thông công cộng hiệu quả mang lại lợi ích toàn diện hơn. Mặc dù cả hai cách tiếp cận đều có những ưu điểm rõ ràng, tôi cho rằng việc cải thiện giao thông công cộng có tác động rộng rãi và tức thì hơn.

Một lý do quan trọng là việc cải thiện giao thông công cộng trực tiếp giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng và ô nhiễm không khí ở đô thị. Nhiều khu vực đô thị lớn đang phải đối mặt với những tổn thất kinh tế đáng kể và rủi ro sức khỏe do sự phụ thuộc quá mức vào phương tiện cá nhân. Một hệ thống giao thông công cộng hiệu quả mang đến một lựa chọn thay thế hấp dẫn, tiết kiệm chi phí, giúp giảm đáng kể lượng khí thải và mật độ xe cộ. Điều này không chỉ mang lại bầu không khí trong lành hơn, môi trường yên tĩnh hơn mà còn giúp cư dân tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

Một số người có thể cho rằng không gian xanh cũng góp phần cải thiện chất lượng môi trường, nhưng tác động của nó thường chậm hơn và mang tính cục bộ. Ngược lại, giao thông công cộng mang đến những lợi ích tức thì, rộng khắp trên các phương diện kinh tế, xã hội và môi trường, khiến nó trở thành ưu tiên cơ bản và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đối với việc nâng cao chất lượng sống đô thị.

Tóm lại, mặc dù cả hai chiến lược đều có giá trị, giao thông công cộng nên được ưu tiên trước vì lợi ích trực tiếp và tác động sâu rộng của nó. Đó là lý do tôi cho rằng nó cần được xem là ưu tiên hàng đầu, mặc dù không gian xanh cũng có những điểm mạnh riêng.)

Tham khảo thêm: TOEFL Wrtiting Task 2 Topic Social Media - Từ vựng và bài mẫu

Những lỗi thường gặp khi làm bài Writing for an Academic Discussion

Những lỗi thường gặp trong TOEFL Writing Task 2
Những lỗi thường gặp khi viết bài Writing for an Academic Discussion

1. Cấu trúc chưa rõ ràng và hợp lý

Nhiều thí sinh viết bài mà không theo bố cục Mở – Thân – Kết, khiến ý tưởng bị rời rạc và người đọc khó theo dõi lập luận. Các luận điểm trong thân bài thường sắp xếp lộn xộn, không có trình tự logic hoặc bị lặp ý. Điều này làm giảm tính thuyết phục và khiến bài viết trông thiếu tổ chức.

Ví dụ lỗi sai:

“Cities should make green spaces because they are good. Public transportation is also good. People like parks, and transportation is important too. Both are good and cities should do them. Traffic is a problem and trees are nice.”

=> Bài viết này liệt kê ý tưởng rời rạc, không có sự phân chia đoạn hợp lý, không có mở đoạn rõ ràng và cũng không có kết luận.

Cách khắc phục: Trước khi viết, hãy dành ít nhất 1–2 phút lập dàn ý, xác định rõ câu mở bài, từng luận điểm trong thân bài và câu kết. Mỗi đoạn thân bài nên xoay quanh một ý chính, có giải thích và ví dụ minh họa rõ ràng.

Sửa lại:

“This is a challenging topic, but I think cities should prioritize improving public transportation. One key reason is….. Some may argue that…., but….. In summary, public transportation offers immediate and broad benefits, so it should be the top priority.”

2. Không đóng góp thêm ý tưởng mới

Một số thí sinh chỉ lặp lại hoặc diễn đạt lại quan điểm của các sinh viên khác trong đề bài mà không thêm phân tích hoặc góc nhìn riêng. Điều này khiến bài viết thiếu dấu ấn cá nhân và không thực sự đóng góp vào cuộc thảo luận, đặc biệt là với dạng câu hỏi preference-based question. Trong khi đó, ETS đánh giá cao những phản hồi mang tính xây dựng, bổ sung hoặc mở rộng ý tưởng có sẵn.

Cách khắc phục: Luôn thêm một yếu tố mới vào phần trả lời, chẳng hạn mở rộng lập luận, đưa ví dụ khác, hoặc phản biện một điểm mà người khác chưa đề cập. Có thể sử dụng cấu trúc như “While [student] mentioned…, I’d add that…” để kết nối ý kiến của mình với bài thảo luận.

Ví dụ:

Nếu đề hỏi “Which should cities prioritize — improving public transportation or creating more green spaces?”, Student A ủng hộ giao thông công cộng, Student B ủng hộ mảng xanh. Một số thí sinh chỉ viết lại: “I agree with Student A that public transportation reduces traffic and pollution. It also makes the city cleaner.” → Chỉ lặp lại ý Student A đã nói.

Sửa lại: “I strongly agree with Student A that public transportation reduces traffic congestion. I’d add that it also saves families a significant amount of money by cutting fuel, parking, and maintenance costs. This financial benefit makes it an even stronger reason to prioritize public transportation.”

→ Thêm góc nhìn về chi phí tiết kiệm mà Student A chưa đề cập.

3. Thiếu từ nối

Nhiều thí sinh viết các câu đơn rời rạc, không sử dụng từ nối để chỉ ra mối quan hệ giữa các ý. Kết quả là bài viết trở nên giống như danh sách ý tưởng, thiếu sự mạch lạc và logic. Điều này làm người đọc khó theo dõi lập luận và khiến điểm Coherence & Cohesion bị giảm.

Ví dụ lỗi sai:

“Public transportation is important. It reduces traffic congestion. It makes the air cleaner. Green spaces are also good. They improve health. They make cities beautiful.”

Chỉnh sửa:

“Public transportation is important because it reduces traffic congestion and makes the air cleaner. Moreover, it provides residents with a cheaper and more reliable way to travel across the city. On the other hand, green spaces are also beneficial since they improve health and make cities more attractive. However, their impact is often slower and more limited compared to transportation improvements.”

→ Bài viết này có từ nối rõ ràng, thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả (because), bổ sung ý (moreover), so sánh (on the other hand), và phản biện (however).

Tổng kết

Bài viết trên đây đã giới thiệu và hướng dẫn chi tiết cách làm bài Writing for an academic discussion. Nhìn chung, người học nên luyện tập thường xuyên để làm quen với các dạng câu hỏi khác nhau, đồng thời học cách phát triển ý tưởng mạch lạc, logic và sử dụng ngôn ngữ đa dạng, học thuật, phù hợp với bài thi.

Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học tập hiệu quả để đạt kết quả cao trong kỳ thi TOEFL iBT, hệ thống đào tạo tại ZIM Academy mang đến giải pháp phù hợp. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.


ETS, and TOEFL are registered trademarks of ETS, used in Vietnam under license.

Tham vấn chuyên môn
Phạm Vũ Thiên NgânPhạm Vũ Thiên Ngân
GV
Là một người từng nhiều lần chật vật trên hành trình học tập, cô thấu hiểu rằng thành công không đến từ tài năng bẩm sinh, mà từ sự kiên trì và kỷ luật mỗi ngày. Cô tin rằng ai cũng mang trong mình một tiềm năng riêng, chỉ cần được khơi gợi đúng cách sẽ có thể tỏa sáng theo cách của chính mình. Phương châm giảng dạy của cô là lấy cảm hứng làm điểm khởi đầu, và sự thấu hiểu làm kim chỉ nam. Cô không dạy để học sinh ghi nhớ, mà để các em đặt câu hỏi, khám phá và tự nhìn thấy giá trị của việc học. Mỗi giờ học là một không gian mở – nơi các em được thử, được sai, và được trưởng thành.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...