TOEIC Speaking Part 3 Topic Living Area - Bài mẫu ứng dụng và từ vựng

Trong TOEIC Speaking Part 3, chủ đề về Living Area là một trong những đề tài thường xuất hiện, tập trung vào việc mô tả và thảo luận về không gian sống và môi trường xung quanh. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người học cách trả lời và từ vựng liên quan đến TOEIC Speaking Part 3 Topic Living Area kèm bài mẫu ứng dụng.
author
Lê Thị Mỹ Duyên
07/05/2024
toeic speaking part 3 topic living area bai mau ung dung va tu vung

Key takeaways

1. Sơ lược về phần thi TOEIC Speaking Part 3: Trong phần này của bài kiểm tra, thí sinh sẽ trả lời ba câu hỏi. Thí sinh sẽ có 3 giây để chuẩn bị sau khi nghe từng câu hỏi, sau đó sẽ có 15 giây để trả lời Câu hỏi 5 và 6, và 30 giây để trả lời cho câu hỏi số 7.

2. Một số khía cạnh thường gặp TOEIC Speaking Part 3 Topic Living Area

  • Recreational amenities around the living area (Các tiện ích giải trí quanh khu vực sống)

  • Neighborhood and community ( Hàng xóm và cộng đồng)

  • Renovations and changes (Những cải tạo và thay đổi)

3. Cách trả lời TOEIC Speaking Part 3 Topic Living Area

Bước 1: Phân tích và xác định chủ đề câu hỏi

Trong thời gian lắng nghe câu hỏi, thí sinh cần tập trung tuyệt đối, chú ý vào các keyword quan trọng để nhanh chóng xác định chủ đề câu hỏi.

Bước 2: Trả lời câu hỏi

Đối với các câu hỏi 4W1H hay câu hỏi Yes-No questions:

  • Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp

  • Ý tưởng + Ví dụ/Giải thích

Đối với các câu hỏi yêu cầu miêu tả chi tiết về một hoạt động/trải nghiệm

  • Tóm tắt lại đề tài và đưa ra miêu tả tổng quan

  • Ý tưởng + Ví dụ/Giải thích

Giới thiệu về TOEIC Speaking Part 3 Topic Living Area

Trong phần thi TOEIC Speaking Part 3, thí sinh sẽ trả lời ba câu hỏi. Thí sinh sẽ có 3 giây để chuẩn bị sau khi nghe từng câu hỏi, sau đó sẽ có 15 giây để trả lời Câu hỏi 5 và 6, 30 giây để trả lời cho câu hỏi số 7.

Đối với chủ đề "Living Area", các câu hỏi thường liên quan đến việc mô tả khu vực sống hoặc các vấn đề liên quan đến việc sắp xếp và trang trí không gian sống. Dưới đây là một số chủ đề và câu hỏi phổ biến mà thí sinh có thể gặp trong TOEIC Speaking Part 3 với chủ đề Living Area:

Recreational amenities around the living area (Các tiện ích giải trí quanh khu vực sống)

Đề bài: (Narrator) Imagine that a Canadian tourism research company is interested in understanding your area. You have agreed to participate in a telephone interview about amusement parks that have attractions like roller coasters.

  • Question 5: How frequently do you visit amusement parks?

  • Question 6: What is your overall experience with amusement parks in your area?

  • Question 7: Would you be more likely to recommend amusement parks with roller coasters to friends or family visiting your area?

Neighborhood and community ( Hàng xóm và cộng đồng)

Đề bài: (Narrator) Imagine that a local community organization is conducting a survey to better understand your area. You have agreed to participate in a telephone interview to share your insights about your neighborhood and community.

  • Question 5: What do you like about your neighborhood or community?

  • Question 6: How do people in your community interact with each other?

  • Question 7: In your opinion, what makes a neighborhood a good place to live?

Renovations and changes (Những cải tạo và thay đổi)

Đề bài: (Narrator) Imagine that a local renovation magazine is conducting interviews to feature stories on homeowners' experiences. You have agreed to participate in a telephone interview to share insights about the renovations and changes you've made to your living space.

  • Question 5: Have you ever made any changes or renovations to your living space?

  • Question 6: How do people in your country typically approach home renovations?

  • Question 7: What factors should be considered before making significant changes to a living area?

Hướng dẫn cách trả lời cho TOEIC Speaking Part 3 Topic Living Area

Thí sinh có thể tham khảo cần tiến hành theo các bước cụ thể như sau:

Bước 1: Lắng nghe và phân tích câu hỏi

Trong quá trình lắng nghe câu hỏi, thí sinh cần tập trung đến các từ khóa quan trọng, phân tích và hiểu rõ yêu cầu của câu hỏi để có góc nhìn chính xác về khía cạnh được nhắc đến liên quan đến chủ đề “Living Area”.

Ví dụ với đề bài: Imagine that a local renovation magazine is conducting interviews to feature stories on homeowners' experiences. You have agreed to participate in a telephone interview to share insights about the renovations and changes you've made to your living space.

Thí sinh dựa vào các keywords: homeowners' experiences/renovations and changes/your living space

=> Các câu hỏi phỏng vấn sẽ xoay quanh những hoạt động hay những trải nghiệm liên quan đến không gian sống.

Bước 2: Trả lời câu hỏi

Trong phần thi TOEIC Speaking Part 3, thí sinh chỉ có 3 giây suy nghĩ để trả lời cho mỗi câu hỏi. Vì thế, việc chuẩn bị trước chiến lược trả lời cho từng dạng câu hỏi khác nhau sẽ giúp thí sinh tiết kiệm được nhiều thời gian hơn và đồng thời phần trình bày cũng sẽ chặt chẽ và logic hơn.

Thí sinh có thể tham khảo chiến lược trả lời cho hai dạng câu hỏi chính thường xuất hiện trong đề thi như sau:

Đối với các câu hỏi 4W1H hay câu hỏi Yes-No questions:

  • Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp

  • Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích

  • Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích (nếu có)

Đối với các câu hỏi yêu cầu miêu tả chi tiết về một hoạt động/trải nghiệm

  • Tóm tắt lại đề tài và đưa ra miêu tả tổng quan

  • Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích

  • Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích (nếu có)

Như vậy, sau khi đưa ra câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi của đề bài (đối với câu hỏi 4W1H và Yes-No questions) hay đưa ra miêu tả tổng quan (đối với các câu hỏi miêu tả), thí sinh lần lượt trình bày các ý tưởng giúp giải thích và mô tả chi tiết hơn cho câu trả lời trước đó, thí sinh có thể thực hiện việc so sánh đối chiếu, đồng thời cung cấp thêm một số ví dụ minh họa từ những kiến thức sẵn có và trải nghiệm của bản thân.

Một số cách diễn đạt phổ biến cho phần 3 TOEIC Speaking thí sinh có thể tham khảo áp dụng vào phần trình bày của mình

Mở đầu phần trình bày

  • In my opinion: Theo ý kiến của tôi...

  • From my perspective: Từ quan điểm của tôi...

  • Personally, I believe that: Cá nhân tôi tin rằng...

  • As I see it: Theo như tôi thấy thì...

Nêu cảm nhận

  • I find it + adj to do something: Tôi cảm thấy thật… khi làm điều gì đó

  • I'm deeply impressed by + noun: Tôi bị ấn tượng sâu sắc bởi…

  • It makes me feel + adj: Nó khiến tôi cảm thấy….

  • I'm particularly fond of + N/Ving: Tôi cực kỳ thích điều gì/làm gì

Nhấn mạnh tầm quan trọng

  • The most crucial element is: Yếu tố quan trọng nhất là...

  • An essential factor to highlight is: Một yếu tố cần được nhấn mạnh là...

  • It's imperative to recognize that: Điều cần thiết là phải nhận ra rằng...

  • The most important factor is: Yếu tố quan trọng nhất là...

So sánh và Đối chiếu

  • On the one hand: Một mặt,…

  • On the other hand: Một mặt khác,…

  • In contrast to: Trái ngược với…

  • Similarly: Tương tự...

Cung cấp ví dụ

  • For instance: Ví dụ

  • To illustrate: Để minh họa...

  • A case in point is: Một trường hợp là...

  • To give an example: Để đưa ra một ví dụ...

Tham khảo thêm: TOEIC Speaking Part 3 - Respond to questions: Hướng dẫn cách làm

image-alt

Ví dụ minh họa

Question: Have you ever made any changes or renovations to your living space? (Bạn đã bao giờ thực hiện bất kỳ thay đổi hoặc cải tạo nào cho không gian sống của mình chưa?)

Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng từ Have => Câu hỏi thuộc dạng Yes/No question.

Các bước trả lời:

  • Nhắc lại chủ đề câu hỏi và đưa ra câu trả lời trực tiếp: Yes, I have made some changes and renovations to my living space. (Có, tôi đã thực hiện một số thay đổi và cải tạo không gian sống của mình.)

  • Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích: Over the years, I've painted the walls, upgraded furniture, and added some decorative elements to refresh the overall look. I also renovated the kitchen to make it more functional and modern. (Trong nhiều năm, tôi đã sơn tường, nâng cấp đồ nội thất và thêm một số chi tiết trang trí để làm mới diện mạo tổng thể. Tôi cũng đã cải tạo lại nhà bếp để nó trở nên tiện dụng và hiện đại hơn.)

  • Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích: These changes were driven by a desire to create a more comfortable and aesthetically pleasing environment in my home. It's always rewarding to see how small or significant adjustments can positively impact the overall feel of the living space. (Những thay đổi này được thúc đẩy bởi mong muốn tạo ra một môi trường thoải mái và thẩm mỹ hơn trong nhà tôi. Thật xứng đáng khi nhìn thấy những điều chỉnh nhỏ hoặc quan trọng có thể tác động tích cực đến cảm giác chung về không gian sống như thế nào.)

Audio:

Question: Talk about your favorite aspect of the renovated space in your home. (Nói về khía cạnh yêu thích của bạn về không gian được cải tạo trong nhà bạn.)

Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng từ Talk about=> Đây là dạng câu hỏi yêu cầu mô tả về một sự vật/hoạt động/trải nghiệm.

Các bước trả lời:

  • Tóm tắt lại đề tài và đưa ra miêu tả tổng quan: One of the most cherished elements of our renovated space is the cozy reading nook we created in the corner of the living room. (Một trong những yếu tố được yêu thích nhất trong không gian đã được cải tạo của chúng tôi là góc đọc sách ấm cúng mà chúng tôi đã tạo ra ở góc phòng khách)

  • Ý tưởng 1 + Ví dụ/Giải thích: We installed a comfortable armchair, added soft cushions, and incorporated warm lighting. It has become my go-to spot for unwinding after a long day, offering a perfect blend of comfort and tranquility. (Chúng tôi lắp đặt một chiếc ghế bành thoải mái, thêm đệm mềm và kết hợp hệ thống ánh sáng ấm áp. Nó đã trở thành nơi tôi đến để thư giãn sau một ngày dài, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sự thoải mái và yên tĩnh.)

  • Ý tưởng 2 + Ví dụ/Giải thích: In this tranquil corner, surrounded by the subtle glow of the warm lighting, I find solace in escaping into the pages of my favorite books. It's a sanctuary where I can disconnect from the demands of the outside world and reconnect with the joy of reading.

    (Trong góc yên tĩnh này, được bao quanh bởi ánh sáng huyền ảo của ánh sáng ấm áp, tôi tìm thấy niềm an ủi khi đắm mình vào những trang sách yêu thích của mình. Đó là nơi trú ẩn. nơi tôi có thể ngắt kết nối với những yêu cầu của thế giới bên ngoài và kết nối lại với niềm vui đọc sách.)

Audio:

image-alt

Cùng chủ đề:

Một số lời khuyên giúp trả lời hiệu quả các câu hỏi TOEIC Speaking Part 3

Xác định chủ đề tổng quát và dự đoán câu hỏi

Trước khi nghe câu hỏi, thí sinh cần tập trung nghe kỹ lời dẫn để hiểu được tình huống và xác định được chủ đề tổng quát, từ đó dự đoán được các câu hỏi có thể xuất hiện. Điều này giúp thí sinh chuẩn bị trước tâm lý cũng như những từ vựng và ngữ pháp liên quan trước khi trả lời câu hỏi.

Luyện tập phản xạ nhanh

Trong TOEIC Speaking Part 3, thí sinh chỉ có khoảng 3 giây để nghĩ và chuẩn bị câu trả lời. Vì vậy, luyện tập phản xạ nhanh là điều không thể thiếu để giúp thí sinh tự tin hơn và linh hoạt trong việc trả lời câu hỏi. Trong quá trình luyện thi, thí sinh có thể tìm một người bạn đồng hành để cùng nhau luyện tập, nâng cao khả năng phản xạ.

Chuẩn bị trước các bộ từ vựng theo chủ đề

Đối với những hình thức thi đòi hỏi sự ứng biến nhanh như TOEIC Speaking Part 3, việc chuẩn bị trước bộ từ vựng theo chủ đề sẽ giúp thí sinh có thêm nhiều ý tưởng trả lời hơn, sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu đã được chuẩn bị để sắp xếp ý kiến một cách rõ ràng và logic, từ đó nâng cao khả năng trình bày thông tin một cách hiệu quả.

image-alt

Giới thiệu từ vựng cho TOEIC Speaking Part 3 Topic Living Area

  • serenity /səˈrɛnɪti/ (n): Sự thanh bình, sự yên bình

Ví dụ: The serenity of the living area provides a peaceful retreat after a busy day.

  • innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/ (adj): Đổi mới, sáng tạo

Ví dụ: Innovative solutions can transform a conventional living area into a modern space.

  • residential area /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/ (n): Khu dân cư

Ví dụ: The residential area is characterized by its peaceful surroundings and well-maintained houses. (Khu dân cư được đặc trưng bởi không khí yên bình và những căn nhà được duy trì tốt.)

  • community center /kəˈmjuːnəti ˈsɛntər/ (n): Trung tâm cộng đồng

Ví dụ: The community center is a hub for various activities and events that bring neighbors together. (Trung tâm cộng đồng là trung tâm của nhiều hoạt động và sự kiện đưa những người hàng xóm lại gần nhau.)

  • public park /ˈpʌblɪk pɑːrk/ (n): Công viên công cộng

Ví dụ: The public park is a popular spot for families to relax and enjoy outdoor activities. (Công viên công cộng là địa điểm phổ biến cho gia đình thư giãn và thưởng thức các hoạt động ngoại ô.)

  • local market /ˈloʊkəl ˈmɑːrkɪt/ (n): Chợ địa phương

Ví dụ: The local market is where residents can buy fresh produce and connect with local vendors. (Chợ địa phương là nơi cư dân có thể mua sản phẩm tươi mới và kết nối với các nhà cung cấp địa phương.)

  • playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n): Sân chơi

Ví dụ: The playground is a favorite hangout for children in the neighborhood. (Sân chơi là nơi ưa thích của trẻ em trong khu phố.)

  • street festival /striːt ˈfɛstɪvəl/ (n): Lễ hội đường phố

Ví dụ: The street festival celebrates the diversity and creativity of our neighborhood. (Lễ hội đường phố kỷ niệm sự đa dạng và sáng tạo của khu phố chúng tôi.)

  • green spaces /ɡriːn ˈspeɪsɪz/ (n): Khu vực xanh

Ví dụ: Green spaces contribute to the overall beauty and ecological balance of the neighborhood. (Khu vực xanh góp phần vào vẻ đẹp tổng thể và cân bằng sinh thái của khu phố.)

  • natural light /ˈnætʃərəl laɪt/ (n): Ánh sáng tự nhiên

Ví dụ: Large windows allow plenty of natural light to fill the living area, creating a bright and inviting space. (Các cửa sổ lớn cho phép nhiều ánh sáng tự nhiên tràn vào khu vực sống, tạo ra một không gian sáng sủa và hấp dẫn.)

  • spacious /ˈspeɪʃəs/ (adj): Rộng rãi

Ví dụ: The living area feels spacious, allowing for free movement and a sense of openness. (Khu vực sống có cảm giác rộng rãi, cho phép sự di chuyển tự do và cảm giác sự mở rộng.)

  • smart home technology /smɑːrt hoʊm tɛkˈnɒlədʒi/ (n): Công nghệ nhà thông minh

Ví dụ: Smart home technology in the living area enables residents to control lighting, temperature, and entertainment systems with ease. (Công nghệ nhà thông minh trong khu vực sống cho phép cư dân kiểm soát ánh sáng, nhiệt độ và hệ thống giải trí một cách dễ dàng.)

Bài mẫu ứng dụng

Đề bài: (Narrator) Imagine that a Canadian tourism research company is interested in understanding your area. You have agreed to participate in a telephone interview about amusement parks that have attractions like roller coasters.

Question 5: How frequently do you visit amusement parks?

Question 6: What is your overall experience with amusement parks in your area

Question 7: Would you be more likely to recommend amusement parks with roller coasters to friends or family visiting your area?

Đáp án gợi ý

Question 5: How frequently do you visit amusement parks? (Bạn có thường xuyên đến công viên giải trí không?)

Model answer:

I visit amusement parks occasionally, perhaps once or twice a year. It usually depends on special occasions, vacations, or if there's a new attraction that has caught my interest. I enjoy the excitement of roller coasters and the overall fun atmosphere of amusement parks, but I don't make it a regular activity in my routine.

(Thỉnh thoảng tôi đến thăm các công viên giải trí, có lẽ một hoặc hai lần một năm. Nó thường phụ thuộc vào những dịp đặc biệt, kỳ nghỉ hoặc liệu có điểm du lịch mới nào thu hút sự quan tâm của tôi hay không. Tôi thích cảm giác phấn khích khi chơi tàu lượn siêu tốc và không khí vui nhộn tổng thể của các công viên giải trí, nhưng tôi không coi đó là hoạt động thường xuyên trong thói quen của mình.)

Question 6: What is your overall experience with amusement parks in your area? (Trải nghiệm chung của bạn về các công viên giải trí ở khu vực của bạn là gì?)

Model answer:

My overall experience with amusement parks in my area has been quite positive. We're fortunate to have a variety of parks with diverse attractions, including thrilling roller coasters, entertaining shows, and interactive experiences. The parks are well-maintained, and there's always something new to explore. The atmosphere is filled with joy and excitement, making it a great destination for family outings or spending time with friends.

(Trải nghiệm tổng thể của tôi với các công viên giải trí trong khu vực của tôi khá tích cực. Chúng tôi may mắn có nhiều công viên với nhiều điểm tham quan đa dạng, bao gồm tàu lượn siêu tốc ly kỳ, các chương trình giải trí và trải nghiệm tương tác. Các công viên được bảo trì tốt và luôn có điều gì đó mới mẻ để khám phá. Bầu không khí tràn ngập niềm vui và sự phấn khích, khiến nơi đây trở thành điểm đến tuyệt vời cho những chuyến đi chơi cùng gia đình hoặc dành thời gian với bạn bè.)

Question 7: Would you be more likely to recommend amusement parks with roller coasters to friends or family visiting your area? (Bạn có muốn giới thiệu các công viên giải trí có tàu lượn siêu tốc cho bạn bè hoặc gia đình đến thăm khu vực của bạn không?)

Model answer:

I would definitely recommend amusement parks with roller coasters to friends and family visiting my area. This is because the parks offer a thrilling and fun experience, with a variety of rides and attractions suitable for all ages. The excitement of roller coasters, coupled with the vibrant atmosphere and entertainment options, makes it a great destination for a memorable day out. I believe it's an enjoyable way for friends and family to create lasting memories together.

(Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu các công viên giải trí có tàu lượn siêu tốc cho bạn bè và gia đình đến thăm khu vực của tôi. Điều này là do các công viên mang đến trải nghiệm ly kỳ và thú vị, với nhiều trò chơi và điểm tham quan phù hợp với mọi lứa tuổi. Sự phấn khích của tàu lượn siêu tốc, cùng với bầu không khí sôi động và các lựa chọn giải trí, khiến nơi đây trở thành điểm đến tuyệt vời cho một ngày đi chơi đáng nhớ. Tôi tin rằng đó là một cách thú vị để bạn bè và gia đình cùng nhau tạo ra những kỷ niệm lâu dài.)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những kiến thức cần thiết giúp thí sinh hoàn thành các câu hỏi liên quan đến TOEIC Speaking Part 3 Topic Living Area. Tác giả hy vọng người học có thể vận dụng tốt những cụm từ và các cấu trúc câu diễn đạt phổ biến được đề cập đến trong bài viết vào phần trình bày của mình.

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa TOEIC Speaking & Writing 300 - cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!


Nguồn tham khảo

  1. IIG, Marketing Digital. TOEIC SW, iigvietnam.com/bai-thi-toeic-sw/. Accessed 13 Dec. 2023.

  2. Tomato TOEIC Speaking Flow. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu