TOEIC Speaking Part 3 Topic School - Bài mẫu ứng dụng và từ vựng

Một trong những chủ đề rất quen thuộc và thường xuất hiện trong TOEIC Speaking Part 3 là School, yêu cầu thí sinh nói về những trải nghiệm cá nhân và những trường hợp thân thuộc liên quan đến trường học và giáo dục. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin mà độc giả cần biết về TOEIC Speaking Part 3 Topic School như cách trả lời, từ vựng và bài mẫu ứng dụng. 
author
Trần Linh Giang
05/04/2024
toeic speaking part 3 topic school bai mau ung dung va tu vung

Key takeaways

  1. Nhóm chủ đề School trong TOEIC Speaking Part 3:

  • School subjects (Các môn học ở trường)

  • Extracurricular activities (Các hoạt động ngoại khóa)

  • Education development (Phát triển giáo dục)

  1. Hướng dẫn cách trả lời TOEIC Speaking Part 3 Topic School:

  • Bước 1: Phân tích phần hướng dẫn và các câu hỏi

    Phần hướng dẫn ở đầu mỗi đề bài là một nguồn thông tin tối quan trọng đòi hỏi thí sinh đọc kỹ để nắm được những ý cần thiết nhằm suy nghĩ và triển khai câu trả lời.

  • Bước 2: Trả lời câu hỏi

Đối với dạng câu hỏi Wh-:

  • Nhắc lại câu hỏi và trả lời trực tiếp

  • Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1

  • Nêu ý chính 2 - Thêm chi tiết 2

Đối với dạng câu hỏi yêu cầu miêu tả hoặc đưa ra ý kiến riêng:

  • Nhắc lại chủ đề kèm ý kiến hoặc miêu tả chung

  • Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1

  • Nêu ý chính 2 - Thêm chi tiết 2

Giới thiệu về nhóm topic School TOEIC Speaking Part 3

image-alt

Phần thi TOEIC Speaking Part 3 là phần “Respond to Questions” - yêu cầu thí sinh trả lời 3 câu hỏi (câu 5-7). Thí sinh sẽ có 3 giây để chuẩn bị câu trả lời cho mỗi câu hỏi, và sẽ có 15 giây để trả lời câu hỏi 5 và 6, 30 giây để trả lời câu hỏi 7.

Với chủ đề School, thí sinh có thể gặp những câu hỏi liên quan đến môn học ưa thích, hoặc những hoạt động ngoài giờ lên lớp, hay phức tạp hơn là những vấn đề liên quan đến phát triển giáo dục. 

School subjects (Các môn học ở trường): Câu hỏi có thể xoay quanh ý kiến cá nhân của người được hỏi về các môn học ở trường hoặc một môn học ưa thích của họ. Ví dụ:

Đề bài: (Narrator) Imagine your school is doing research on its student body. You have agreed to participate in a survey about school subjects.

  • Question 5: What is your favourite subject in school?

  • Question 6: How often do you take that class?

  • Question 7: Describe one method of studying your favourite subject and why it is the best way.

Extracurricular activities (Các hoạt động ngoại khóa): Câu hỏi có thể liên quan đến các hoạt động ngoài giờ lên lớp không liên quan đến chương trình học hàn lâm. Ví dụ:

Đề bài: (Narrator) Imagine your school is doing research on its student body. You have agreed to  participate in a survey about after-school activities.

  • Question 5: What kind of after-school activities do you participate in?

  • Question 6: How often do you participate in those after-school activities?

  • Question 7: Do you believe it is a good idea for children to participate in after-school activities?

Education development (Phát triển giáo dục): Câu hỏi có thể liên quan đến hệ thống giáo dục nói chung và ý kiến cá nhân của người được hỏi về nó. Ví dụ:

Đề bài: (Narrator) Imagine your school is doing research on its student body. You have agreed to participate in a survey about education development.

  • Question 5: What is your favourite thing about your school?

  • Question 6: How important is education to you?

  • Question 7: Describe one way that you think education could be improved.

Cùng chủ đề:

Hướng dẫn trả lời TOEIC Speaking Part 3 Topic School

image-alt

Thí sinh có thể tham khảo các bước sau để trả lời các câu hỏi của TOEIC Speaking Part 3 Topic School:

Bước 1: Phân tích phần hướng dẫn và các câu hỏi

Phần hướng dẫn ở đầu mỗi đề bài là một nguồn thông tin tối quan trọng đòi hỏi thí sinh đọc kỹ để nắm được những ý cần thiết nhằm suy nghĩ và triển khai câu trả lời. Thường phần này sẽ xuất hiện trước các câu hỏi, nên thí sinh cũng có thể tận dụng nội dung của phần hướng dẫn này để đoán về những câu hỏi có khả năng được ra. 

Ví dụ: Imagine your school is doing research on its student body. You have agreed to participate in a survey about school subjects.

Thí sinh dựa vào keyword: school subjects

→ Chủ đề các câu hỏi sẽ xoay quanh trường học và các môn học ở trường.

Bước 2: Trả lời câu hỏi

Với chỉ 3 giây để chuẩn bị và suy nghĩ, một cách các thí sinh có thể áp dụng là nghĩ đến các từ khóa từ câu hỏi để giúp bản thân phản xạ nhanh và trả lời tốt hơn. Trong số 3 câu hỏi, câu 5 và 6 thường là những câu hỏi Wh-, còn câu hỏi 7 sẽ đòi hỏi người thi miêu tả dài hơn hoặc cung cấp ý kiến chi tiết.

Độc giả có thể tham khảo cấu trúc câu trả lời cho từng loại câu hỏi dưới đây:

Đối với dạng câu hỏi Wh-:

  • Nhắc lại câu hỏi và trả lời trực tiếp

  • Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1

  • Nêu ý chính 2 - Thêm chi tiết 2 (Nếu cần)

Đối với dạng câu hỏi yêu cầu miêu tả hoặc đưa ra ý kiến riêng:

  • Nhắc lại chủ đề kèm ý kiến hoặc miêu tả chung

  • Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1

  • Nêu ý chính 2 - Thêm chi tiết 2 (Nếu cần)

Tùy thuộc vào thời gian cho phép và độ dài của ý chính và các chi tiết hỗ trợ ý chính thứ nhất, người nói có thể cân nhắc việc thêm ý thứ hai. Với câu hỏi 5, 6, do chỉ có 15 giây để trả lời, người nói có thể chỉ trình bày một ý và thêm chi tiết.

Các thông tin chi tiết này có thể là những lý do giải thích thêm cho những lựa chọn, quyết định, ý thích trong câu trả lời; hoặc một ví dụ ngắn gọn để minh họa cho thông tin đã đưa ra, làm câu trả lời thêm rõ ràng; hoặc những ý kiến riêng, những chi tiết cá nhân khác để cho phần trả lời thêm hoàn thiện.

Ví dụ minh họa:

Question: What kind of after-school activities do you participate in?

Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng từ What => Câu hỏi thuộc dạng câu hỏi Wh-.

Các bước trả lời:

  • Nhắc lại câu hỏi và trả lời trực tiếp: I am a member of an after-school art club at my school. (Tôi là thành viên của một câu lạc bộ nghệ thuật ngoài giờ lên lớp ở trường.)

  • Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1: I think art is very relaxing, so it is a great way to unwind after hours of hard work in class. Finishing an art piece brings me great joy and satisfaction. (Tôi nghĩ hội họa rất thư thái, nên nó là một cách tốt để nghỉ ngơi thư giãn sau hàng giờ làm việc miệt mài trên lớp. Hoàn thành một tác phẩm nghệ thuật mang lại cho tôi niềm vui và sự hài lòng.)

Question: Do you believe it is a good idea for children to participate in after-school activities?

Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng Do you believe => Câu hỏi thuộc dạng câu hỏi yêu cầu miêu tả hoặc đưa ra ý kiến riêng.

Các bước trả lời:

  • Nhắc lại chủ đề kèm ý kiến hoặc miêu tả chung: I believe after-school activities benefit children . (Tôi tin rằng các hoạt động ngoài giờ lên lớp mang lại lợi ích cho trẻ em.)

  • Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1: They can provide relief after lessons for schoolchildren. School can be stressful at times, so anything that can give students relaxation will be a great help. After challenging lessons, a few hours of sports can be what children need. (Chúng có thể mang lại sự nhẹ nhõm sau giờ học cho học sinh. Trường học đôi khi có thể rất căng thẳng, vì vậy bất cứ điều gì có thể giúp học sinh thư giãn sẽ rất hữu ích. Sau nhiều bài học đầy thử thách, một vài giờ chơi thể thaocó thể là điều trẻ cần.)

Từ vựng cho Topic School TOEIC Speaking Part 3

image-alt

  • Collaboration /kəˌlæbəˈreɪʃᵊn/ (n): sự hợp tác

Ví dụ: Collaboration is an important factor to achieve academic goals at our school. (Hợp tác là một yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu học tập tại trường của chúng tôi.)

  • Growth /ɡrəʊθ/ (n): sự phát triển, sự tăng trưởng, sự trưởng thành

Ví dụ: Through the activities that our school offers, students can have personal growth. (Thông qua những hoạt động mà trường chúng tôi cung cấp, học sinh có thể tự phát triển bản thân.)

  • Equip /ɪˈkwɪp/ (v): trang bị

Ví dụ: Our school aims to equip students with both academic knowledge and essential life skills. (Trường chúng tôi hướng tới trang bị cho học sinh cả kiến thức học thuật và những kỹ năng sống thiết yếu.)

  • Empower /ɪmˈpaʊə/ (v): trao quyền, làm cho có thể

Ví dụ: The school's leadership program empowers students to take on roles in school life. (Chương trình lãnh đạo của trường làm cho học sinh có khả năng đảm nhận các vai trò trong đời sống học đường.)

  • Contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v): cống hiến, đóng góp

Ví dụ: Many students contribute to community service projects, fostering social responsibility. (Nhiều sinh viên đóng góp cho các dự án phục vụ cộng đồng, và điều đó tạo nên trách nhiệm xã hội.)

  • Enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): nâng cao

Ví dụ: Technology in classrooms enhances the learning experience. (Công nghệ trong lớp học nâng cao trải nghiệm học tập.)

  • Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): tích hợp, kết hợp, hội nhập

Ví dụ: Our school seamlessly integrates technology into the learning process. (Trường chúng tôi kết hợp công nghệ vào quá trình học tập một cách hoàn hảo.)

  • Curriculum /kəˈrɪkjələm/ (n): chương trình giảng dạy

Ví dụ: The school's curriculum covers a wide range of subjects for a well-rounded education. (Chương trình giảng dạy của trường bao gồm nhiều môn học nhằm mang lại một nền giáo dục toàn diện.)

  • Theory /ˈθɪəri/ (n): lý thuyết

Ví dụ: Do you understand the theory behind this maths problem? (Bạn có hiểu được lý thuyết đằng sau bài toán này không?)

  • Practice /ˈpræktɪs/ (n): thực hành

Ví dụ: It is important we put these plans into pratice immediately. (Điều quan trọng là chúng ta phải áp dụng những kế hoạch này vào thực tế ngay lập tức.)

  • Hands-on /hændz-ɒn/ (adj): thực tế, thực hành

Ví dụ: The science fair encourages hands-on learning through exploration and experimentation. (Hội chợ khoa học khuyến khích học tập thực hành thông qua khám phá và thử nghiệm.)

  • Engaging /ɪnˈɡeɪʤɪŋ/ (adj): thu hút, hấp dẫn

Ví dụ: Multimedia presentations and interactive activities make learning more engaging. (Các bài thuyết trình đa phương tiện và các hoạt động tương tác làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn.)

Bài mẫu ứng dụng TOEIC Speaking Part 3 Topic School

image-alt

Đề bài: (Narrator) Imagine your school is doing research on its student body. You have agreed to participate in a survey about education development.

  • Question 5: What is your favourite thing about your school?

  • Question 6: How important is education to you?

  • Question 7: Describe one way that you think education could be improved.

Đáp án gợi ý:

Question 5: What is your favourite thing about your school? (Điều bạn thích nhất về ngôi trường của mình là gì?)

I appreciate the strong sense of community at my school. It fosters collaboration, creating a positive environment. The group projects and open communication that stem from the unity at my school have helped me greatly ever since I enrolled.

(Tôi rất trân trọng ý thức cộng đồng mạnh mẽ ở trường của tôi. Nó thúc đẩy sự hợp tác, tạo ra một môi trường tích cực. Các dự án nhóm và giao tiếp cởi mở xuất phát từ sự đoàn kết ở trường đã giúp đỡ tôi rất nhiều kể từ khi tôi đăng ký học.)

Question 6: How important is education to you? (Đối với bạn, giáo dục quan trọng như thế nào?)

Education is crucial for my personal and professional growth. It equips me with essential skills and knowledge, opening doors to diverse opportunities. I see education as a lifelong journey that continually shapes perspectives and empowers me to contribute meaningfully to society.

(Giáo dục rất quan trọng đối với sự phát triển cá nhân và chuyên nghiệp của tôi. Nó trang bị cho tôi những kỹ năng và kiến thức cần thiết, mở ra những cánh cửa cơ hội đa dạng. Tôi coi giáo dục là một hành trình suốt đời, liên tục định hình các quan điểm và giúp tôi có khả năng đóng góp có ý nghĩa cho xã hội.)

Question 7: Describe one way that you think education could be improved. (Hãy mô tả một cách mà bạn nghĩ rằng giáo dục có thể được cải thiện.)

To enhance education, integrating more real-world applications into the curriculum is crucial. I believe we can bridge the gap between theory and practice through hands-on projects, internships, or case studies. This approach ensures students are better prepared for future challenges, applying their knowledge effectively in real-world scenarios.

(Để nâng cao chất lượng giáo dục, việc tích hợp nhiều ứng dụng thực tế hơn vào chương trình giảng dạy là rất quan trọng. Tôi tin rằng chúng ta có thể thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành thông qua các dự án thực hành, thực tập hoặc nghiên cứu các tình huống. Cách tiếp cận này đảm bảo học sinh được chuẩn bị tốt hơn cho những thách thức trong tương lai, áp dụng kiến thức một cách hiệu quả vào các tình huống thực tế.)

Tổng kết

Để hoàn thành tốt TOEIC Speaking Part 3, thí sinh cần có sự chuẩn bị tốt, từ kiến thức đến kĩ năng. Bài viết này hi vọng đã cung cấp những nét cần ghi nhớ về TOEIC Speaking Part 3, có thể hỗ trợ cho người đọc đạt được số điểm như mong muốn.

Học sinh có thể tham khảo khoá Luyện thi TOEIC Speaking để có nền tảng từ vựng, ngữ pháp cần thiết để đạt được mục tiêu đầu ra 300/400 điểm (tương ứng 150/200 điểm ở mỗi phần Nói và Viết).


Tài liệu tham khảo

  • “About the TOEIC Speaking and Writing Tests.” About the TOEIC Speaking and Writing Test, ETS , www.ets.org/toeic/test-takers/about/speaking-writing.html. Accessed 9 Mar. 2024.

  • Collins Skills for the TOEIC® Test: Speaking and Writing. Collins, 2012.

Tham khảo thêm khóa học ôn thi TOEIC tại ZIM, học viên được luyện tập sát đề thi, sửa lỗi sai, giải thích chi tiết. Giáo viên theo sát tiến độ và hỗ trợ trong suốt quá trình học tập.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu