TOEIC Speaking Question 11 topic technology: Cách trả lời kèm bài mẫu

Trong TOEIC Speaking, câu hỏi số 11 là một phần quan trọng của bài thi, thường liên quan đến khả năng diễn đạt ý kiến cá nhân và thảo luận về một chủ đề cụ thể. Trong đó, đề tài về công nghệ là một đề tài khá phổ biến. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người học cách xử lý Toeic speaking question 11 topic technology kèm bài tập vận dụng có hướng dẫn chi tiết.
author
Lê Thị Mỹ Duyên
28/03/2024
toeic speaking question 11 topic technology cach tra loi kem bai mau

Key takeaways

1. TOEIC speaking question 11 topic Technology thường xoay quanh một số khía cạnh phổ biến như: Smartphone (Điện thoại thông minh); Internet (mạng Internet); Social media (Mạng xã hội), Cybersecurity and privacy (An ninh mạng và quyền riêng tư); Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo).

2. Các bước trả lời Toeic speaking question 11 topic Technology:

  • Bước 1: Xác định quan điểm

  • Bước 2: Trình bày luận điểm 1 + Lập luận/Ví dụ bổ trợ

  • Bước 3: Trình bày luận điểm 2 + Lập luận/Ví dụ bổ trợ (nếu có)

  • Bước 4: Tóm tắt lại ý chính/Đưa ra lời khuyên (nếu cần)

Giới thiệu TOEIC Speaking Question 11 topic Technology

Trong câu hỏi 11 ở bài thi TOEIC Speaking, thí sinh sẽ có 45 giây chuẩn bị kể từ khi nhìn thấy đề thi và 60 giây để trình bày quan điểm của mình về một đề tài bất kỳ liên quan đến nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống. Trong đó, đề tài về công nghệ có tần suất xuất hiện khá phổ biến. Dưới đây là một số khía cạnh liên quan đến đề tài này cùng những câu hỏi mẫu mà thí sinh có thể tham khảo:

Smartphone (Điện thoại thông minh)

Do you think there should be limitations on the use of smartphones, especially among young children? Give specific reasons and examples to support your opinion. (Bạn nghĩ nên có những hạn chế trong việc sử dụng điện thoại thông minh, đặc biệt là ở trẻ nhỏ hay không? Đưa ra lý do cụ thể và ví dụ để hỗ trợ ý kiến của bạn.)

Internet (mạng Internet)

How has the availability of information on the Internet affected traditional media, such as newspapers and television? (Sự sẵn có của thông tin trên mạng Internet đã ảnh hưởng đến các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí và truyền hình như thế nào?)

Social media (Mạng xã hội)

Do you believe social media has a positive or negative impact on society? Give specific reasons and examples to support your opinion. (Bạn tin rằng phương tiện truyền thông xã hội có tác động tích cực hay tiêu cực đến xã hội? Đưa ra lý do cụ thể và ví dụ để hỗ trợ ý kiến của bạn.)

Cybersecurity and privacy (An ninh mạng và quyền riêng tư)

How do you think advancements in technology have impacted the level of privacy people have in their daily lives? (Bạn nghĩ những tiến bộ trong công nghệ đã tác động như thế nào đến mức độ riêng tư của mọi người trong cuộc sống hàng ngày?)

Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo)

What do you think about this statement: “Some jobs may be at risk of future displacement due to AI, particularly those involving routine, manual, or repetitive tasks.” Give your opinion and use specific reasons to support it. (Bạn nghĩ gì về nhận định này: “Một số công việc có thể có nguy cơ bị thay thế trong tương lai do AI, đặc biệt là những công việc liên quan đến các công việc thường ngày, thủ công hoặc lặp đi lặp lại”. Đưa ra ý kiến ​​của bạn và sử dụng lý do cụ thể để hỗ trợ nó.)

image-alt

Hướng dẫn trả lời TOEIC Speaking Question 11 topic technology

Để trả lời cho các câu hỏi Toeic Speaking Question 11, thí sinh có thể tham khảo các bước xử lý câu hỏi như sau:

Bước 1: Xác định quan điểm

Ngay sau khi đọc và lắng nghe câu hỏi được hiển thị trên màn hình, thí sinh cần nhanh chóng xác định rõ lập trường của mình (đối với dạng Yes/No question) hoặc nhanh chóng lên ý tưởng và chọn lựa những luận điểm phù hợp nhất cũng như dễ triển khai nhất (đối với dạng câu hỏi 4W1H).

Bước 2: Trình bày luận điểm 1 + Lập luận/Ví dụ bổ trợ

Sau khi đã lựa chọn những ý tưởng phù hợp, thí sinh đi vào trình bày chi tiết luận điểm chính, giúp giải thích và mô tả chi tiết hơn cho câu trả lời trước đó, thí sinh có thể thực hiện việc so sánh đối chiếu hoặc cung cấp thêm một số ví dụ minh họa để câu trả lời được thuyết phục hơn.

Bước 3: Trình bày luận điểm 2 + Lập luận/Ví dụ bổ trợ (nếu có)

Thí sinh tiếp tục triển khai luận điểm thứ 2 (nếu có) và tiến hành thực hiện việc so sánh đối chiếu, cung cấp thêm ví dụ bổ trợ tương tự như khi triển khai luận điểm 1.

Bước 4: Tóm tắt lại ý chính/Đưa ra lời khuyên

Kết thúc phần trình bày, thí sinh nên chốt lại bằng một câu kết luận tóm gọn các ý chính đã nêu trước đó hoặc đưa ra lời khuyên phù hợp với ngữ cảnh.

Tham khảo thêm: Ứng dụng cấu trúc PEEL trong TOEIC Speaking Question 11

image-alt

Một số ý tưởng trả lời cho TOEIC Speaking Question 11 topic Technology

Benefits of technology (Lợi ích của công nghệ)

  • Enhanced efficiency: Technology enhances work and production efficiency, reducing the time and effort required.

  • Global communication: The internet and communication technologies enable global communication, facilitating collaboration and information exchange worldwide.

  • Access to information: Technology provides easy access to a vast amount of information, promoting learning, and knowledge-sharing.

  • Medical advancements: Technological advancements in healthcare contribute to improved diagnostics, treatment, and patient care.

  • Automation and labor: Automation and AI streamline processes, increasing productivity, and enabling humans to focus on complex and creative tasks.

Drawbacks of technology (Bất lợi của công nghệ)

  • Job displacement: Automation and AI can lead to job displacement as certain tasks become automated, impacting employment in specific industries.

  • Privacy concerns: The collection and use of personal data in technology raise privacy concerns, with potential risks of data breaches and misuse.

  • Social isolation: Excessive use of technology, especially social media, may contribute to social isolation and reduced face-to-face interactions.

  • Environmental impact: The production and disposal of electronic devices contribute to environmental issues, including e-waste and resource depletion.

  • Loss of traditional skills: With the prevalence of technology, traditional skills and craftsmanship may be overshadowed, leading to their decline.

Ví dụ ứng dụng cho TOEIC speaking question 11 topic Technology

Đề bài: Do you think there should be limitations on the use of smartphones, especially among young children? Give specific reasons and examples to support your opinion.

Tạm dịch: Bạn có nghĩ nên có những hạn chế trong việc sử dụng điện thoại thông minh, đặc biệt là ở trẻ nhỏ? Đưa ra lý do cụ thể và ví dụ để hỗ trợ ý kiến của bạn.

Các bước xử lý:

Bước 1: Xác định quan điểm

Personally, I think it's important to impose limitations on smartphone usage, especially when it comes to young children. (Cá nhân tôi nghĩ việc áp đặt các hạn chế đối với việc sử dụng điện thoại thông minh thì khá quan trọng, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ.)

Bước 2: Trình bày luận điểm 1 + Lập luận/Ví dụ bổ trợ

This is because imposing limitations helps safeguard their mental and physical well-being. Research has indicated that prolonged use of smartphones can impact a child's sleep, lead to fatigue, and affect eyesight. Therefore, restricting usage time can contribute to better overall health in children.

(Điều này là do việc áp đặt các giới hạn giúp bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất của trẻ. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng điện thoại thông minh trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ, dẫn đến mệt mỏi và ảnh hưởng đến thị lực. Vì vậy, việc hạn chế thời gian sử dụng có thể góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể ở trẻ em.)

Bước 3: Trình bày luận điểm 2 + Lập luận/Ví dụ bổ trợ (nếu có)

Furthermore, excessive smartphone use can contribute to social isolation, diminishing a child's ability to engage in face-to-face interactions, so reducing screen time may enhance real-world social interactions and contribute to a child's social development.

(Hơn nữa, việc sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể góp phần tạo ra sự cô lập với xã hội, làm giảm khả năng tham gia vào các tương tác trực tiếp của trẻ, do đó việc giảm thời gian sử dụng thiết bị có thể tăng cường các tương tác xã hội trong thế giới thực và góp phần vào sự phát triển xã hội của trẻ.)

Bước 4: Tóm tắt lại ý chính/Đưa ra lời khuyên

To sum up, I maintain that imposing limitations on smartphone use, especially for young children, is justified and necessary. (Tóm lại, tôi cho rằng việc áp đặt các hạn chế đối với việc sử dụng điện thoại thông minh, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ là hợp lý và cần thiết.)

Audio:

image-alt

Từ vựng cho TOEIC Speaking Question 11 Topic Technology

  • Innovation /ˌɪnəˈveɪ.ʃən/ (n): Đổi mới

Ví dụ: The rapid pace of technological innovation has transformed various industries. (Tốc độ nhanh chóng của sự đổi mới công nghệ đã biến đổi nhiều ngành công nghiệp.)

  • Automation /ɔː.təˈmeɪ.ʃən/ (n): Tự động hóa

Ví dụ: Automation in manufacturing has increased efficiency but also raised concerns about job displacement. (Tự động hóa trong sản xuất đã tăng cường hiệu suất nhưng cũng gây lo ngại về mất việc.)

  • Virtual reality /ˌvɜː.tʃuəl riˈæl.ə.ti/ (n): Thực tế ảo

Ví dụ: Virtual reality technology is widely used in gaming and simulation for immersive experiences. (Công nghệ thực tế ảo được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực trò chơi và mô phỏng để tạo ra trải nghiệm sống động.)

  • Artificial Intelligence (AI) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ (n): Trí tuệ nhân tạo

Ví dụ: Artificial intelligence is revolutionizing various industries by enabling machines to perform complex tasks and learn from experience. (Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp bằng cách cho phép máy thực hiện các nhiệm vụ phức tạp và học từ kinh nghiệm.)

  • Cybersecurity /ˈsaɪ.bər.sɪˌkjʊr.ə.ti/ (n): An toàn mạng

Ví dụ: Cybersecurity is crucial to protect sensitive information from online threats. (An toàn mạng rất quan trọng để bảo vệ thông tin nhạy cảm khỏi các mối đe dọa trực tuyến.)

  • Social media engagement /ˈsoʊ.ʃəl ˈmi.di.ə ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): Độ tương tác trên mạng xã hội

Ví dụ: Successful marketing strategies often involve high levels of social media engagement to connect with the target audience. (Chiến lược tiếp thị thành công thường liên quan đến mức độ tương tác cao trên mạng xã hội để kết nối với đối tượng khán giả mục tiêu.)

  • E-commerce /iːˈkɒm.ɜːs/ (n): Thương mại điện tử

Ví dụ: The growth of e-commerce has transformed the way people buy and sell goods and services online. (Sự phát triển của thương mại điện tử đã biến đổi cách mọi người mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.)

  • Breakthrough /ˈbreɪk.θruː/ (n): Đột phá

Ví dụ: The recent breakthrough in medical research led to the discovery of a groundbreaking treatment for a previously incurable disease. (Đột phá gần đây trong nghiên cứu y học dẫn đến việc phát hiện một phương pháp điều trị đột phá cho một bệnh không thể chữa khỏi trước đây.)

  • Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v): Nâng cấp

Ví dụ: Regularly upgrading your software and hardware is essential to ensure optimal performance and security for your computer. (Việc thường xuyên nâng cấp phần mềm và phần cứng là quan trọng để đảm bảo hiệu suất và an ninh tối ưu cho máy tính của bạn.)

  • Devices /dɪˈvaɪsɪz/ (n): Thiết bị

Ví dụ: Modern electronic devices such as smartphones and tablets have become indispensable tools in our daily lives. (Các thiết bị điện tử hiện đại như điện thoại thông minh và máy tính bảng đã trở thành công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)

  • Virtual meeting /ˈvɜː.tʃu.əl ˈmiː.tɪŋ/ (n): Cuộc họp ảo

Ví dụ: With the rise of remote work, virtual meetings have become a common way for teams to collaborate and communicate without being physically present in the same location. (Với sự phát triển của công việc từ xa, cuộc họp ảo đã trở thành một phương tiện thông thường cho các nhóm cộng tác và giao tiếp mà không cần có mặt vật lý tại cùng một địa điểm.)

  • Go viral /ɡoʊ ˈvaɪ.rəl/ (v): Lan truyền nhanh chóng trên mạng

Ví dụ: The video of the adorable puppy playing the piano unexpectedly went viral on social media, gaining millions of views within a few hours. (Đoạn video về chú chó con dễ thương chơi đàn piano không ngờ lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, đạt được hàng triệu lượt xem trong vài giờ.)

  • Access /ˈæk.sɛs/ (n, v): Quyền truy cập, Truy cập

Ví dụ: Having access to high-speed internet is crucial for students to engage in online learning and access educational resources. (Việc có quyền truy cập internet tốc độ cao là quan trọng để sinh viên tham gia học trực tuyến và truy cập các nguồn tài nguyên giáo dục.)

Cùng chủ đề:

Bài mẫu ứng dụng TOEIC Speaking Question 11 topic Technology

Đề bài 1: Do you agree or disagree with this statement: “Excessive use of technology, especially social media, may contribute to social isolation and reduced face-to-face interactions.” Give your opinion and use specific reasons to support it.

Tạm dịch: Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định này: “Việc sử dụng quá nhiều công nghệ, đặc biệt là mạng xã hội, có thể góp phần gây ra sự cô lập xã hội và giảm tương tác trực tiếp”. Đưa ra ý kiến ​​của bạn và sử dụng lý do cụ thể để hỗ trợ nó.

Model Answer:

I totally agree with that statement. Firstly, spending prolonged periods on social media platforms can create a false sense of connection. For instance, if someone primarily communicates with friends online rather than meeting in person, there's a risk of experiencing a sense of social isolation. Additionally, the curated nature of social media content can contribute to feelings of inadequacy. This is because people often showcase only the positive aspects of their lives on social media, leading to social comparison and unrealistic expectations. This can discourage individuals from engaging in real-life conversations where authenticity and imperfections are more prevalent. Therefore, I think that balancing online interactions with in-person communication is crucial for maintaining genuine connections.

(Tôi hoàn toàn đồng ý với nhận định đó. Thứ nhất, dành thời gian dài trên nền tảng truyền thông xã hội có thể tạo ra cảm giác kết nối giả. Ví dụ, nếu ai đó chủ yếu giao tiếp với bạn bè trực tuyến thay vì gặp mặt trực tiếp thì sẽ có nguy cơ trải qua cảm giác bị cô lập với xã hội. Ngoài ra, tính chất được tuyển chọn của nội dung trên mạng xã hội có thể góp phần gây ra cảm giác không đủ. Điều này là bởi vì mọi người thường chỉ thể hiện những khía cạnh tích cực trong cuộc sống của họ trên mạng xã hội, dẫn đến sự so sánh xã hội và những kỳ vọng không thực tế. Điều này có thể ngăn cản các cá nhân tham gia vào các cuộc trò chuyện trong đời thực, nơi tính xác thực và sự không hoàn hảo phổ biến hơn. Do đó, tôi nghĩ rằng việc cân bằng giữa tương tác trực tuyến với giao tiếp trực tiếp là rất quan trọng để duy trì các kết nối thực sự.)

Audio:

Đề bài 2: What do you think about this statement: “Some jobs may be at risk of future displacement due to AI, particularly those involving routine, manual, or repetitive tasks.” Give your opinion and use specific reasons to support it.

Tạm dịch: Bạn nghĩ gì về nhận định này: “Một số công việc có thể có nguy cơ bị thay thế trong tương lai do AI, đặc biệt là những công việc liên quan đến các công việc thường ngày, thủ công hoặc lặp đi lặp lại”. Đưa ra ý kiến ​​của bạn và sử dụng lý do cụ thể để hỗ trợ nó.

Model Answer:

Well, I think that employment in certain sectors could face potential displacement in the future owing to advancements in AI technology. Jobs that involve repetitive, manual, and routine tasks are susceptible to automation because they often follow predictable patterns. For instance, in manufacturing, machines can execute repetitive tasks more efficiently and accurately than human workers. Moreover, machines performing routine tasks can be a cost-effective alternative to human labor, as they can operate continuously without breaks or the need for various benefits associated with human workers. Therefore, I believe that it is entirely possible that some industries in the future may be eliminated due to the development of technology.

(Tôi nghĩ rằng việc làm trong một số lĩnh vực nhất định có thể phải đối mặt với sự thay thế tiềm năng trong tương lai do những tiến bộ trong công nghệ AI. Các công việc liên quan đến các công việc lặp đi lặp lại, thủ công và thường lệ dễ được tự động hóa vì chúng thường tuân theo các mô tuýp có thể dự đoán được. Ví dụ, trong sản xuất, máy móc có thể thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại một cách hiệu quả và chính xác hơn con người. Hơn nữa, máy móc thực hiện các công việc thường ngày có thể là giải pháp thay thế hiệu quả về mặt chi phí cho sức lao động của con người, vì chúng có thể hoạt động liên tục mà không cần nghỉ ngơi hoặc cần nhu cầu về lợi ích khác nhau liên quan đến con người. Vì vậy, tôi tin rằng hoàn toàn có khả năng một số ngành trong tương lai có thể bị đào thải do sự phát triển của công nghệ.)

Audio:

Tổng kết

Trên đây là những kiến thức về từ vựng và cách thức trả lời cho TOEIC Speaking Question 11 topic Technology. Hy vọng người học có thể ứng dụng để hoàn thành tốt bài thi.

Tham khảo thêm chương trình ôn thi TOEIC cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tập trung vào các kỹ năng cần thiết qua các bài tập có độ khó sát với đề thi.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu