Tổng hợp các tính từ đuôi -al thường gặp nhất trong tiếng Anh
Key takeaways: |
---|
|
Tính từ đuôi -al là gì?
Tính từ đuôi -al là các từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi -al vào sau gốc từ, thường là một danh từ. Nó thường mang ý nghĩa “thuộc về, liên quan đến” gốc từ đó. Ví dụ:
historical (thuộc lịch sử) được tạo ra từ history (lịch sử)
physical (thuộc vật lý) được tạo ra từ physics (vật lý)
economical (thuộc kinh tế) được tạo ra từ economy (kinh tế)
Tính từ có đuôi -al có thể bổ nghĩa cho danh từ, ví dụ:
a historical event (một sự kiện lịch sử)
a physical exam (một bài kiểm tra vật lý)
an economical solution (một giải pháp kinh tế)
Tính từ có đuôi -al cũng có thể bổ nghĩa cho trạng từ, ví dụ:
historically speaking (nói về lịch sử)
physically fit (vóc dáng khỏe mạnh)
economically viable (khả thi về kinh tế)
Tổng hợp các tính từ đuôi -al thường gặp trong tiếng Anh
Tính từ đuôi -al thường gặp trong tiếng Anh có nhiều loại, có thể diễn tả trạng thái, tính chất, quan hệ, nguồn gốc, thuộc về lĩnh vực nào, vân vân. Phần này sẽ tổng hợp các tính từ có đuôi -al thường gặp trong tiếng Anh, cùng với dịch nghĩa và phiên âm.
STT | Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | additional |
| thêm vào, bổ sung |
2 | annual |
| hàng năm, thường niên |
3 | artificial |
| nhân tạo, giả tạo |
4 | casual |
| bình thường, không trang trọng |
5 | classical |
| cổ điển, kinh điển |
6 | critical |
| phê bình, chỉ trích; quan trọng, cấp bách |
7 | cultural |
| thuộc văn hóa, văn minh |
8 | digital |
| kỹ thuật số, số hóa |
9 | educational |
| có tính giáo dục, mang tính giáo dục |
10 | emotional |
| có tính cảm xúc, mang tính cảm xúc |
11 | environmental |
| thuộc môi trường, bảo vệ môi trường |
12 | essential |
| thiết yếu, cần thiết |
13 | experimental |
| thí nghiệm, thử nghiệm |
14 | financial |
| tài chính, thuộc về tài chính |
15 | formal |
| trang trọng, chính thức |
16 | general |
| chung, tổng quát |
17 | historical |
| lịch sử, có liên quan đến lịch sử |
18 | individual |
| cá nhân, riêng biệt |
19 | industrial |
| công nghiệp, thuộc về công nghiệp |
20 | international |
| quốc tế, thuộc về quốc tế |
21 | legal |
| hợp pháp, thuộc về luật pháp |
22 | logical |
| hợp lý, có lý lẽ |
23 | medical |
| y tế, y khoa, thuộc về y tế, y khoa |
24 | musical |
| âm nhạc, thuộc về âm nhạc |
25 | natural |
| tự nhiên, thuộc về tự nhiên |
26 | original |
| nguyên bản, độc đáo, sáng tạo |
27 | personal |
| cá nhân, riêng tư |
28 | physical |
| vật lý, thể chất, thuộc về vật lý, thể chất |
29 | political |
| chính trị, thuộc về chính trị |
30 | practical |
| thực tế, thiết thực |
31 | professional |
| chuyên nghiệp, thuộc về nghề nghiệp |
32 | rational |
| hợp lý, có lý trí |
33 | regional |
| khu vực, địa phương, thuộc về khu vực, địa phương |
34 | social |
| xã hội, giao tiếp, thuộc về xã hội, giao tiếp |
35 | special |
| đặc biệt, riêng biệt |
36 | technical |
| kỹ thuật, chuyên môn |
37 | traditional |
| truyền thống, thuộc về truyền thống |
38 | tropical |
| nhiệt đới, thuộc về nhiệt đới |
39 | universal |
| toàn cầu, phổ quát, thuộc về toàn cầu, phổ quát |
40 | visual |
| thị giác, hình ảnh, thuộc về thị giác, hình ảnh |
Ứng dụng tính từ đuôi -al vào IELTS Speaking Part 1
Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời dài hơn sử dụng tính từ có đuôi -al trong chủ đề âm nhạc trong IELTS Speaking Part 1:
Q: Do you enjoy listening to classical music? (Bạn có thích nghe nhạc cổ điển không?)
A: Yes, I do enjoy listening to classical music from time to time. I find it relaxing and soothing, especially when I need to focus or unwind. I also appreciate the beauty and complexity of classical compositions and the skill and talent of the performers. Vâng, thỉnh thoảng tôi thích nghe nhạc cổ điển. Tôi thấy nó thư giãn và nhẹ nhàng, đặc biệt là khi tôi cần tập trung hoặc thư giãn. (Tôi cũng đánh giá cao vẻ đẹp và sự phức tạp của các tác phẩm cổ điển cũng như kỹ năng và tài năng của những người biểu diễn.)
Q: How often do you attend musical concerts or shows? (Bạn có thường xuyên tham dự các buổi hòa nhạc hoặc chương trình biểu diễn không?)
A: I don’t attend musical concerts or shows very often, maybe once or twice a year. It’s not that I don’t like them, but they can be quite expensive and sometimes hard to get tickets for. However, when I do get the chance to go, I always have a wonderful time and enjoy the live atmosphere and the interaction with other music lovers. (Tôi không thường xuyên tham dự các buổi hòa nhạc hoặc buổi biểu diễn, có thể một hoặc hai lần một năm. Không phải là tôi không thích chúng, nhưng chúng có thể khá đắt và đôi khi khó mua được vé. Tuy nhiên, khi tôi có cơ hội đi, tôi luôn có khoảng thời gian tuyệt vời và tận hưởng bầu không khí trực tiếp cũng như sự tương tác với những người yêu âm nhạc khác.)
Q: Are musical instruments usually difficult to learn? (Học nhạc cụ có khó không?)
A: Yes, musical instruments can be quite challenging to learn, especially if you don’t have any prior musical background or training. It takes a lot of practice, patience, and dedication to master an instrument and play it well. However, it’s also very rewarding and satisfying to see your progress and improvement over time. Learning an instrument can also enhance your creativity, memory, and coordination skills. (Có, nhạc cụ có thể khá khó học, đặc biệt nếu bạn không có bất kỳ nền tảng hoặc đào tạo nào về âm nhạc trước đó. Cần rất nhiều luyện tập, kiên nhẫn và cống hiến để thành thạo một nhạc cụ và chơi thành thạo. Tuy nhiên, cũng rất bổ ích và hài lòng khi thấy sự tiến bộ và cải thiện của bạn theo thời gian. Học một nhạc cụ cũng có thể nâng cao khả năng sáng tạo, trí nhớ và kỹ năng phối hợp của bạn.)
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
He has a _______ mind and can solve any problem. (logic)
She is very _______ and cares about the environment. (ecologic)
She has a _______ talent for painting and can create amazing artworks. (natural)
The movie was very _______ and made me cry a lot. (emotion)
He is a _______ person and always follows the rules. (form)
You need to have a _______ plan before starting the project. (practice)
She has a _______ voice and attracts everyone. (music)
He is a _______ chess player and often wins competitions. (tactic)
We had a _______ trip to the highlands. (magic)
He is an _______ writer and has many famous works. (origin)
Đáp án: |
---|
|
Tổng kết
Bài này đã phân tích và so sánh tính từ đuôi -al trong hai ngôn ngữ. Bài này đã chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt của chúng, về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, bài này còn có hạn chế về dữ liệu, phân loại, và gốc từ. Do đó, cần có thêm nghiên cứu về tính từ này trong tương lai.
Nguồn tham khảo:
McIntosh, C. (2013). Cambridge advanced learner's dictionary. Cambridge University Press.
WordMom Finder. "Adjectives that end with AL." https://wordmom.com, wordmom.com/adjectives/end-al.
"Adjectives Ending With AL." Word Toolbox, wordtoolbox.com/adjectives-ending-with/al.
Bình luận - Hỏi đáp