Tổng hợp các tính từ đuôi -al thường gặp nhất trong tiếng Anh

Tính từ là một loại từ quan trọng trong tiếng Anh và tiếng Việt, bởi nó có thể bổ nghĩa cho danh từ, động từ, hoặc cả câu. Tính từ có thể được hình thành bằng nhiều cách khác nhau, nhưng một trong những cách phổ biến nhất là thêm đuôi vào sau gốc từ. Trong bài này, chúng tôi sẽ nghiên cứu về tính từ đuôi -al trong hai ngôn ngữ, để tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng, và những đặc điểm so sánh giữa chúng.
author
Phan Lê Khánh Duy
21/07/2023
tong hop cac tinh tu duoi al thuong gap nhat trong tieng anh

Key takeaways:

  • Các từ có đuôi -al sau gốc từ, thường là một danh từ, được gọi là tính từ đuôi -al. Tính từ này thường có nghĩa "thuộc về, liên quan đến".

  • Một số tính từ đuôi -al thường gặp trong tiếng Anh: annual, critical, experimental, medical, physical, natural, universal,…

  • Tính từ này có thể được áp dụng vào phần thi IELTS Speaking Part 1 khi nói về những chủ đề như: musical, historical, emotional,…

Tính từ đuôi -al là gì?

Tính từ đuôi -al là các từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi -al vào sau gốc từ, thường là một danh từ. Nó thường mang ý nghĩa “thuộc về, liên quan đến” gốc từ đó. Ví dụ:

  • historical (thuộc lịch sử) được tạo ra từ history (lịch sử)

  • physical (thuộc vật lý) được tạo ra từ physics (vật lý)

  • economical (thuộc kinh tế) được tạo ra từ economy (kinh tế)

Tính từ có đuôi -al có thể bổ nghĩa cho danh từ, ví dụ:

  • a historical event (một sự kiện lịch sử)

  • a physical exam (một bài kiểm tra vật lý)

  • an economical solution (một giải pháp kinh tế)

Tính từ có đuôi -al cũng có thể bổ nghĩa cho trạng từ, ví dụ:

  • historically speaking (nói về lịch sử)

  • physically fit (vóc dáng khỏe mạnh)

  • economically viable (khả thi về kinh tế)

Tính từ đuôi -al là gì?

Tổng hợp các tính từ đuôi -al thường gặp trong tiếng Anh

Tính từ đuôi -al thường gặp trong tiếng Anh có nhiều loại, có thể diễn tả trạng thái, tính chất, quan hệ, nguồn gốc, thuộc về lĩnh vực nào, vân vân. Phần này sẽ tổng hợp các tính từ có đuôi -al thường gặp trong tiếng Anh, cùng với dịch nghĩa và phiên âm.

STT

Tính từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

additional

Audio icon/əˈdɪʃ.ən.əl/

thêm vào, bổ sung

2

annual

Audio icon/ˈæn.ju.əl/

hàng năm, thường niên

3

artificial

Audio icon/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/

nhân tạo, giả tạo

4

casual

Audio icon/ˈkæʒ.u.əl/

bình thường, không trang trọng

5

classical

Audio icon/ˈklæs.ɪ.kəl/

cổ điển, kinh điển

6

critical

Audio icon/ˈkrɪt.ɪ.kəl/

phê bình, chỉ trích; quan trọng, cấp bách

7

cultural

Audio icon/ˈkʌl.tʃ.ər.əl/

thuộc văn hóa, văn minh

8

digital

Audio icon/ˈdɪdʒ.ɪ.təl/

kỹ thuật số, số hóa

9

educational

Audio icon/ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən.əl/

có tính giáo dục, mang tính giáo dục

10

emotional

Audio icon/ɪˈməʊ.ʃən.əl/

có tính cảm xúc, mang tính cảm xúc

11

environmental

Audio icon/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/

thuộc môi trường, bảo vệ môi trường

12

essential

Audio icon/ɪˈsen.ʃəl/

thiết yếu, cần thiết

13

experimental

Audio icon/ɪkˌsper.ɪˈmen.təl/

thí nghiệm, thử nghiệm

14

financial

Audio icon/faɪˈnæn.ʃəl/

tài chính, thuộc về tài chính

15

formal

Audio icon/ˈfɔː.məl/

trang trọng, chính thức

16

general

Audio icon/ˈdʒen.ər.əl/

chung, tổng quát

17

historical

Audio icon/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ 

lịch sử, có liên quan đến lịch sử

18

individual

Audio icon/ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ 

cá nhân, riêng biệt

19

industrial

Audio icon/ɪnˈdʌs.tri.əl/ 

công nghiệp, thuộc về công nghiệp

20

international

Audio icon/ˌɪn.təˈnæʃ.n̩.əl/ 

quốc tế, thuộc về quốc tế

21

legal

Audio icon/ˈliː.ɡəl/

hợp pháp, thuộc về luật pháp

22

logical

Audio icon/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ 

hợp lý, có lý lẽ

23

medical

Audio icon/ˈmed.ɪ.kəl/ 

y tế, y khoa, thuộc về y tế, y khoa

24

musical

Audio icon/ˈmjuː.zɪ.kəl/ 

âm nhạc, thuộc về âm nhạc

25

natural

Audio icon/ˈnætʃ.ər.əl/ 

tự nhiên, thuộc về tự nhiên

26

original

Audio icon/əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/ 

nguyên bản, độc đáo, sáng tạo

27

personal

Audio icon/ˈpɜː.s(ə)n.əl/ 

cá nhân, riêng tư

28

physical

Audio icon/ˈfɪz.ɪ.k(ə)l/ 

vật lý, thể chất, thuộc về vật lý, thể chất

29

political

Audio icon/pəˈlɪt.ɪ.k(ə)l/ 

chính trị, thuộc về chính trị

30

practical

Audio icon/ˈpræk.tɪ.k(ə)l/ 

thực tế, thiết thực

31

professional

Audio icon/prəˈfeʃ.n̩.əl/

chuyên nghiệp, thuộc về nghề nghiệp

32

rational

Audio icon/ˈræʃ.n̩.əl/ 

hợp lý, có lý trí

33

regional

Audio icon/ˈriː.dʒ.n̩.əl/ 

khu vực, địa phương, thuộc về khu vực, địa phương

34

social

Audio icon/ˈsəʊ.ʃ(ə).l̩/ 

xã hội, giao tiếp, thuộc về xã hội, giao tiếp

35

special

Audio icon/ˈspeʃ.(j)(e).l̩/ 

đặc biệt, riêng biệt

36

technical

Audio icon/ˈtek.nɪ.k(æ).l̩/

kỹ thuật, chuyên môn

37

traditional

Audio icon/trəˈdɪʃ.n̩.əl/ 

truyền thống, thuộc về truyền thống

38

tropical

Audio icon/ˈtrɒp.ɪ.k(æ).l̩/ 

nhiệt đới, thuộc về nhiệt đới

39

universal

Audio icon/ˌjuː.nɪˈvɜː.s(ə).l̩/ 

toàn cầu, phổ quát, thuộc về toàn cầu, phổ quát

40

visual

Audio icon/ˈvɪʒ.u.əl/ 

thị giác, hình ảnh, thuộc về thị giác, hình ảnh

Ứng dụng tính từ đuôi -al vào IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời dài hơn sử dụng tính từ có đuôi -al trong chủ đề âm nhạc trong IELTS Speaking Part 1:

Q: Do you enjoy listening to classical music? (Bạn có thích nghe nhạc cổ điển không?)

A: Yes, I do enjoy listening to classical music from time to time. I find it relaxing and soothing, especially when I need to focus or unwind. I also appreciate the beauty and complexity of classical compositions and the skill and talent of the performers. Vâng, thỉnh thoảng tôi thích nghe nhạc cổ điển. Tôi thấy nó thư giãn và nhẹ nhàng, đặc biệt là khi tôi cần tập trung hoặc thư giãn. (Tôi cũng đánh giá cao vẻ đẹp và sự phức tạp của các tác phẩm cổ điển cũng như kỹ năng và tài năng của những người biểu diễn.)

Q: How often do you attend musical concerts or shows? (Bạn có thường xuyên tham dự các buổi hòa nhạc hoặc chương trình biểu diễn không?)

A: I don’t attend musical concerts or shows very often, maybe once or twice a year. It’s not that I don’t like them, but they can be quite expensive and sometimes hard to get tickets for. However, when I do get the chance to go, I always have a wonderful time and enjoy the live atmosphere and the interaction with other music lovers. (Tôi không thường xuyên tham dự các buổi hòa nhạc hoặc buổi biểu diễn, có thể một hoặc hai lần một năm. Không phải là tôi không thích chúng, nhưng chúng có thể khá đắt và đôi khi khó mua được vé. Tuy nhiên, khi tôi có cơ hội đi, tôi luôn có khoảng thời gian tuyệt vời và tận hưởng bầu không khí trực tiếp cũng như sự tương tác với những người yêu âm nhạc khác.)

Q: Are musical instruments usually difficult to learn? (Học nhạc cụ có khó không?)

A: Yes, musical instruments can be quite challenging to learn, especially if you don’t have any prior musical background or training. It takes a lot of practice, patience, and dedication to master an instrument and play it well. However, it’s also very rewarding and satisfying to see your progress and improvement over time. Learning an instrument can also enhance your creativity, memory, and coordination skills. (Có, nhạc cụ có thể khá khó học, đặc biệt nếu bạn không có bất kỳ nền tảng hoặc đào tạo nào về âm nhạc trước đó. Cần rất nhiều luyện tập, kiên nhẫn và cống hiến để thành thạo một nhạc cụ và chơi thành thạo. Tuy nhiên, cũng rất bổ ích và hài lòng khi thấy sự tiến bộ và cải thiện của bạn theo thời gian. Học một nhạc cụ cũng có thể nâng cao khả năng sáng tạo, trí nhớ và kỹ năng phối hợp của bạn.)

Ứng dụng tính từ đuôi -al vào IELTS Speaking Part 1

Xem thêm:

Bài tập vận dụng

  1. He has a _______ mind and can solve any problem. (logic)

  2. She is very _______ and cares about the environment. (ecologic)

  3. She has a _______ talent for painting and can create amazing artworks. (natural)

  4. The movie was very _______ and made me cry a lot. (emotion)

  5. He is a _______ person and always follows the rules. (form)

  6. You need to have a _______ plan before starting the project. (practice)

  7. She has a _______ voice and attracts everyone. (music)

  8. He is a _______ chess player and often wins competitions. (tactic)

  9. We had a _______ trip to the highlands. (magic)

  10. He is an _______ writer and has many famous works. (origin)

Đáp án:

  1. logical

  2. ecological

  3. natural

  4. emotional

  5. formal

  6. practical

  7. musical

  8. tactical

  9. magical

  10. original

Tổng kết

Bài này đã phân tích và so sánh tính từ đuôi -al trong hai ngôn ngữ. Bài này đã chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt của chúng, về ngữ pháp và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, bài này còn có hạn chế về dữ liệu, phân loại, và gốc từ. Do đó, cần có thêm nghiên cứu về tính từ này trong tương lai.

Nguồn tham khảo:

Tham khảo thêm lớp tiếng anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu