Too - Vị trí, chức năng, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Key takeaways
“Too” là trạng từ diễn tả mức độ vượt mức giới hạn (quá), thể hiện sự đồng tình (cũng vậy) hoặc nhấn mạnh thêm (rất).
“Too much” đi với danh từ không đếm được và “too many” đi với danh từ đếm được số nhiều.
Phân biệt “too” (quá nhiều) và “not enough” (không đủ).
Phân biệt “too” (trạng từ) và “to” (giới từ hoặc To-infinitive).
Trong tiếng Anh, “too” là một từ ngữ đơn giản nhưng được sử dụng thường xuyên trong cả các cuộc hội thoại hằng ngày lẫn các ngữ cảnh tiếng Anh ở cấp độ sơ - trung cấp. Mặc dù là một từ vựng quen thuộc, “too” lại mang các nghĩa khác nhau như “quá mức” hay “cũng/ cũng vậy” khiến một số học sinh vướng phải lỗi sai khi diễn đạt.
Do đó, bài viết sau đây của ZIM sẽ cung cấp thông tin vị trí, chức năng, cấu trúc và cách dùng từ “too” trong tiếng Anh. Qua đó, giúp học sinh phân biệt và sử dụng chính xác từ “too” trong các ngữ cảnh và mục đích khác nhau, chẳng hạn như khi nào nên dùng “too much/ too many”, hiểu sự khác biệt giữa “too” và “not enough” và tránh nhầm lẫn “too” với “to”.
“Too” là gì?
Theo Oxford Learner's Dictionaries, “too” là một trạng từ và được dùng trong các ngữ cảnh tiếng Anh với ba nghĩa phổ biến sau đây:
(Đứng trước tính từ và trạng từ) diễn đạt điều gì đó vượt quá mức tốt, mức cần thiết, mức khả thi,...
(Đứng ở cuối mệnh đề) cũng, cũng vậy
Rất, hoàn toàn [1]
Các cách dùng của “too” trong tiếng Anh

1. “Too” dùng để diễn tả mức độ vượt quá giới hạn
Khi “too” đứng trước một tính từ hoặc một trạng từ, nó mang ý nghĩa “quá” hoặc “quá mức”. Cách dùng này thường đi kèm với một cảm xúc hoặc kết quả tiêu cực.
Cấu trúc:
S + be/V + too + Adj/Adv (+ for someone + to V) |
|---|
Ví dụ:
The coffee is too hot to drink.
(Cà phê quá nóng để uống.)This dress is too expensive.
(Chiếc đầm này quá đắt.)He is driving too fast.
(Anh ấy đang lái xe quá nhanh.)
Ngoài ra, hai cụm từ phổ biến “too much” và “too many” cũng được dùng để chỉ số lượng “quá nhiều” đến mức tiêu cực và dư thừa.
Cấu trúc:
too many/ too much + N |
|---|
Ví dụ:
There are too many cars in the city.
(Có quá nhiều xe trong thành phố.)He spends too much money on clothes.
(Anh ấy tiêu quá nhiều tiền vào quần áo.)
2. “Too” dùng để thể hiện sự đồng tình hoặc tương tự
Khi “too” đứng ở cuối câu hoặc cuối một mệnh đề, nó mang nghĩa “cũng” hoặc “cũng vậy”, thường được dùng trong các câu khẳng định.
Ví dụ:
I love pizza, and my brother loves it too.
(Tôi thích pizza, và anh trai tôi cũng thích nó.)She can speak French and I can too.
(Cô ấy có thể nói tiếng Pháp, và tôi cũng vậy.)
Đọc thêm: Phân biệt As well - Also - Too
3. “Too” dùng để nhấn mạnh thêm
Đây là một cách dùng thường xuất hiện trong văn nói và các ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Khi đó, “too” được sử dụng như một trạng từ nhấn mạnh, mang nghĩa “rất” hoặc “hoàn toàn”.
Ví dụ:
Thank you so much. It was too kind of you.
(Cảm ơn bạn rất nhiều. Bạn thật sự rất tốt.)It's a beautiful day, isn't it? It's too lovely.
(Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không? Nó rất tuyệt vời.)I’m not too sure if this answer is correct.
(Tôi không hoàn toàn chắc đáp án này có đúng hay không.)
Cách sử dụng “too much” và “too many”
“Too much” và “too many” đều dùng để chỉ số lượng “quá nhiều”, nhưng cách dùng của chúng phụ thuộc vào loại danh từ đi kèm.
Too much
“Too much” dùng để diễn tả một lượng quá lớn của một danh từ không thể đếm được. Cụ thể, danh từ không đếm được là những danh từ chỉ vật chất, khái niệm, hoặc sự vật không thể đếm bằng số (ví dụ: water, time, money, information, advice).
Cấu trúc:
too much + danh từ không đếm được (uncountable nouns) |
|---|
Ví dụ:
There is too much noise in this room. (Có quá nhiều tiếng ồn trong phòng này.)
I have too much work to do. (Tôi có quá nhiều việc phải làm.)
He spends too much money on games. (Anh ấy tiêu quá nhiều tiền vào trò chơi.)
Too many
“Too many” dùng để diễn tả một số lượng quá lớn của một danh từ có thể đếm được. Cụ thể, danh từ đếm được là những danh từ chỉ người, vật, sự việc có thể đếm bằng số (ví dụ: books, students, cars, friends).
Cấu trúc:
too many + danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns) |
|---|
Ví dụ:
There are too many people in the elevator.
(Có quá nhiều người trong thang máy.)You've made too many mistakes in this test.
(Bạn đã mắc quá nhiều lỗi trong bài kiểm tra này.)She has too many clothes.
(Cô ấy có quá nhiều quần áo.)

So sánh “too” và “not enough”
“Too” và “not enough” là hai cụm từ có nghĩa đối lập nhau nhưng cùng diễn tả một sự mất cân bằng. “Too” có nghĩa là “quá nhiều” (vượt quá giới hạn), trong khi “not enough” có nghĩa là “không đủ” (chưa đạt đến giới hạn).
“Too” (quá nhiều, quá mức)
Cấu trúc:
too + Adj/Adv + (to V) |
|---|
Ý nghĩa: Mức độ vượt quá yêu cầu và dư thừa đến mức không thể làm gì đó, thường mang hàm ý tiêu cực.
Ví dụ:
This coffee is too hot to drink.
(Cà phê này quá nóng để uống.)The room is too small.
(Căn phòng quá nhỏ.)
“Not enough” (không đủ, chưa đủ)
Cấu trúc:
not + Adj/Adv + enough + (to V) not enough + Noun + (to V) |
|---|
Ý nghĩa: Mức độ chưa đạt đến yêu cầu và còn thiếu hụt để làm gì đó, cũng mang hàm ý tiêu cực.
Ví dụ:
This coffee is not hot enough to drink.
(Cà phê này không đủ nóng để uống.)The room is not big enough.
(Căn phòng không đủ lớn.)We don't have enough time.
(Chúng ta không có đủ thời gian.)
Mối liên hệ giữa “too” và “not enough”
Học sinh có thể dùng cả hai cách để mô tả ý tương tự, chỉ khác về cách nhấn mạnh hoặc diễn đạt.
Ví dụ:
The box is too heavy for me to lift.
(Chiếc hộp quá nặng để tôi nâng.)I am not strong enough to lift the box.
(Tôi không đủ khỏe để nâng chiếc hộp.)
Ví dụ:
She is too young to drive.
(Cô ấy quá trẻ để lái xe.)She is not old enough to drive.
(Cô ấy chưa đủ tuổi để lái xe.)
Đọc thêm: Cách dùng Too và Enough

Phân biệt “too” và “to”
“Too” và “to” là hai từ thường gây nhầm lẫn vì cách phát âm có phần hơi tương đồng, nhưng chúng có ý nghĩa và chức năng ngữ pháp hoàn toàn khác biệt.
“Too”
Chức năng: Trạng từ.
Ý nghĩa:
“Quá” (vượt mức): Đứng trước tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ: It's too cold outside.
(Ngoài trời quá lạnh.)
“Cũng” (cũng vậy): Đứng ở cuối câu.
Ví dụ: I want to go too.
(Tôi cũng muốn đi.)
“To”
Chức năng: Giới từ hoặc một phần của động từ nguyên mẫu (infinitive).
Ý nghĩa:
Giới từ: Dùng để chỉ hướng, địa điểm, thời gian, hoặc mục đích.
Ví dụ: I'm going to the store.
(Tôi đang đi đến cửa hàng.)
Một phần của động từ nguyên mẫu: Đứng trước một động từ để tạo thành động từ nguyên mẫu có “to” (To-infinitive).
Ví dụ: She loves to sing.
(Cô ấy thích hát.)
Xem chi tiết: Cách dùng “To”
Các lỗi thường gặp khi sử dụng “too”

Dùng “very” để thay cho “too” trong mọi trường hợp
Một số học sinh dùng “very” để thay thế cho “too” như một từ đồng nghĩa ở mọi ngữ cảnh. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng có thể thay thế như vậy.
Very: Dùng để nhấn mạnh một tính từ hoặc trạng từ. Từ này chỉ mang nghĩa đơn giản là “rất”, chỉ mức độ cao nhưng không mang ý tiêu cực hay vượt quá giới hạn.
Ví dụ: This exercise is very easy. (Bài tập này rất dễ → nhấn mạnh độ dễ, mang nghĩa trung tính hoặc tích cực)
Too: Dùng để diễn tả một mức độ vượt quá giới hạn cho phép, thường gắn với hàm ý tiêu cực hoặc dẫn đến một kết quả không mong muốn.
Ví dụ: This exercise is too easy for high school students. (Bài tập này quá dễ đối với học sinh trung học → hàm ý bài tập không phù hợp, mang ý tiêu cực)
Sử dụng sai “too much” và “too many”
Lỗi này xảy ra khi học sinh dùng “too much” với danh từ đếm được hoặc “too many” với danh từ không đếm được. Do đó, học sinh cần nhớ rõ quy tắc:
“Too much” + danh từ không đếm được (uncountable nouns)
Sai: You have too much friends. (Friends là danh từ đếm được.)
Đúng: You have too many friends.
(Bạn có quá nhiều bạn bè.)
“Too many” + danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns)
Sai: There is too many traffic on the road. (Traffic là danh từ không đếm được.)
Đúng: There is too much traffic on the road.
(Có quá nhiều xe cộ trên đường.)
Dùng “too” để diễn đạt “cũng, cũng vậy” trong câu phủ định
Từ “too” thường chỉ được dùng trong câu khẳng định khi nó mang nghĩa “cũng, cũng vậy”. Để diễn tả ý “cũng không” trong câu phủ định, học sinh cần dùng từ “either”.
Sai: He doesn't like salad, and I don't too.
Đúng: He doesn't like salad, and I don't either.
(Anh ấy không thích salad, và tôi cũng không.)
Đọc thêm: Me too và Me neither
Lỗi chính tả và nhầm lẫn với “to”
Mặc dù phát âm có phần giống, “too” và “to” có chức năng hoàn toàn khác. Việc nhầm lẫn hai từ này là một lỗi chính tả và ngữ pháp phổ biến.
too: là trạng từ đứng trước tính từ/ trạng từ khác hoặc đứng cuối câu, nghĩa là “quá”, “cũng” hoặc “rất”.
to: là giới từ chỉ hướng đi hoặc là một phần của động từ nguyên mẫu có “to” (To-infinitive).
Sai: I'm to tired to walk.
Đúng: I'm too tired to walk.
(Tôi quá mệt để đi bộ.)
Sai: I want to go too the store.
Đúng: I want to go to the store.
(Tôi muốn đi đến cửa hàng.)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền “too”, “too much” hoặc “too many” vào chỗ trống.
1. This coffee is ______ hot to drink.
2. There are ______ students in the classroom. We can't find a seat.
3. He spends ______ time playing video games.
4. She speaks very well, and I want to speak like her ______.
5. This problem is ______ difficult for me to solve.
Đáp án
1. This coffee is too hot to drink.
Giải thích: "Too" đứng trước tính từ "hot" để chỉ mức độ "quá", vượt quá giới hạn có thể uống.
2. There are too many students in the classroom. We can't find a seat.
Giải thích: "Students" là danh từ đếm được số nhiều, vì vậy dùng "too many" để chỉ số lượng "quá nhiều".
3. He spends too much time playing video games.
Giải thích: "Time" là danh từ không đếm được, vì vậy dùng "too much" để chỉ một lượng "quá nhiều".
4. She speaks very well, and I want to speak like her too.
Giải thích: "Too" đứng ở cuối câu mang nghĩa "cũng/ cũng vậy" để thể hiện sự tương đồng.
5. This problem is too difficult for me to solve.
Giải thích: "Too" đứng trước tính từ "difficult" để chỉ mức độ "quá", vượt quá khả năng giải quyết.
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau.
1. The movie was very long to watch in one sitting.
2. I don't have enough money to buy this bag. It is to expensive for me.
3. She is to lazy to get out of bed.
4. There is too many water in the glass.
5. He doesn't like spicy food, and I don't like it too.
Đáp án
1. The movie was very long to watch in one sitting.
Sửa: The movie was too long to watch in one sitting.
Giải thích: Độ dài của bộ phim dẫn đến kết quả tiêu cực là "không thể xem hết trong một lần". Vì vậy, cần dùng "too" để diễn tả ý "quá dài", vượt quá giới hạn theo nghĩa tiêu cực.
2. I don't have enough money to buy this bag. It is to expensive for me.
Sửa: I don't have enough money to buy this bag. It is too expensive for me.
Giải thích: Trạng từ “too” đứng trước tính từ “expensive” để diễn tả mức độ "quá đắt" theo hướng tiêu cực.
3. She is to lazy to get out of bed.
Sửa: She is too lazy to get out of bed.
Giải thích: Trạng từ “too” đứng trước tính từ “lazy” để diễn tả mức độ "quá lười biếng" theo hướng tiêu cực đến mức không thể rời khỏi giường.
4. There is too many water in the glass.
Sửa: There is too much water in the glass.
Giải thích: "Water" là danh từ không đếm được, do đó phải dùng "too much" thay vì "too many" để diễn đạt lượng “quá nhiều”.
5. He doesn't like spicy food, and I don't like it too.
Sửa: He doesn't like spicy food, and I don't like it, either.
Giải thích: Để diễn tả ý "cũng không" trong câu phủ định, cần dùng từ "either" thay vì "too".
Tổng kết
Qua bài viết, có thể thấy rằng “too” là một từ đơn giản nhưng có nhiều cách dùng quan trọng trong tiếng Anh: đi với tính từ/ trạng từ để chỉ mức độ, đứng cuối câu để bổ sung ý tương đồng hoặc đi với danh từ để chỉ sự dư thừa (too much/ too many). Việc hiểu rõ và sử dụng “too” đúng ngữ cảnh sẽ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh, dù là trong văn nói hay văn viết.
Để hệ thống hóa kiến thức và áp dụng hiệu quả không chỉ với “too” mà còn các chủ điểm ngữ pháp khác, người học có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh tại ZIM. Chương trình học được thiết kế bài bản, tập trung vào việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, giúp học viên diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên trong cả văn nói và văn viết.
Nguồn tham khảo
“too.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/too. Accessed 2 September 2025.

Bình luận - Hỏi đáp