Trọng âm theo tiền tố và hậu tố - Ứng dụng và bài tập
Key takeaways
Tiền tố và hậu tố được thêm vào một từ gốc nhằm thể hiện những nét nghĩa khác của từ hoặc thể hiện một chức năng ngữ pháp nào đó.
Chúng đồng thời ảnh hưởng đến trọng âm của từ, khiến người học hoang mang về một số quy tắc nhấn âm trong từ.
Trọng âm là một khía cạnh quan trọng trong việc phát âm tiếng Anh mà người học cần chú ý. Chính vì vậy, bài viết nhằm hệ thống hóa một cách chi tiết và logic các quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh dựa trên tiền tố và hậu tố. Điều này nhằm giúp người học dễ dàng nhận diện và áp dụng các quy tắc này vào thực tế, từ đó cải thiện khả năng phát âm, nghe hiểu và làm tốt các dạng bài tập ngữ âm trong các kỳ thi và phục vụ vào đời sống hàng ngày của mình.
Tổng quan về trọng âm theo tiền tố và hậu tố
Trước hết, tiền tố được hiểu là những chữ cái được thêm vào phía trước một từ như -im trong (impossible, immeasurable,…), trong khi đó hậu tố được hiểu là những chữ cái được thêm vào phía sau một từ như -s/es, -ed, -er,…
Cả tiền tố và hậu tố đều có chung những chức năng như: [1]
Khiến cho câu nói đơn giản hơn. Ví dụ: He is not dependent on anybody (Anh ấy không phụ thuộc vào bất kỳ ai.) → He is independent. (Anh ấy độc lập.)
Thay đổi loại từ của một từ. Ví dụ: play (v) → player (n), music (n) → musical (adj), person (n) → impersonate (v).
Thể hiện cấu trúc ngữ pháp như ở thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.
…
Tuy nhiên, trong quá trình tạo từ này, các phụ tố này có thể gây ảnh hưởng đến cách một từ phát âm, khiến cho người học trở nên bối rối trước một số từ trong tiếng Anh.
Đọc thêm: Tiền tố (Prefix) và Hậu tố (Suffix) trong tiếng Anh
Quy tắc trọng âm với hậu tố (Suffixes)
Nhóm 1: Hậu tố nhận trọng âm
Các hậu tố nhận trọng âm có thể kể đến như:
-ee:
employEE (nhân viên)
refuGEE (người tị nạn)
trainEE (thực tập sinh)
-ese:
VietnamESE (người/tiếng Việt)
JapanESE (người/tiếng Nhật)
portuGUESE (người/tiếng Bồ Đào Nha)
-teen:
thirTEEN (mười ba)
nineTEEN (mười chín)
sevenTEEN (mười bảy)
-ette:
cigarETTE (điếu thuốc)
cassETTE (băng cát-sét)
kitchenETTE (bếp nhỏ)
-ect (thường là động từ):
proTECT (bảo vệ)
reJECT (từ chối)
diRECT (chỉ đạo)
-fer (thường là động từ):
preFER (thích hơn)
reFER (tham khảo, giới thiệu)
conFER (bàn bạc, trao cho)
-eer:
enginEER (kỹ sư)
volunTEER (tình nguyện viên)
carEER (sự nghiệp)
-esque:
picturESQUE (đẹp như tranh)
statuESQUE (giống như tượng)
groTESQUE (lố bịch, kỳ quái)
-ain
mainTAIN (duy trì)
conTAIN (chứa đựng)
exPLAIN (giải thích)
-ique
techNIQUE (kỹ thuật)
anTIQUE (đồ cổ)
phySIQUE (vóc dáng)
-self
mySELF (bản thân tôi)
himSELF (bản thân anh ấy)
themSELVES (bản thân họ)
-oo, -oon
shamPOO (dầu gội)
taBOO (điều cấm kỵ)
afterNOON (buổi chiều)
Tuy nhiên, cũng có một số ngoại lệ như:
OFfer (đề nghị)
SUFfer (chịu đựng)
DIFfer (khác biệt)
PROffer (đề xuất)
CERtain (chắc chắn)
FOUNtain (đài phun nước)
MOUNtain (ngọn núi)
CAPtain (đội trưởng)
CURtain (rèm cửa)
COFfee (cà phê)
PALette (bảng màu)
TABlet (máy tính bảng / viên thuốc)
OMElette (trứng cuộn)
…
Nhóm 2: Hậu tố làm trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó
Các hậu tố có trọng âm rơi vào âm tiết trước đó có thể kể đến như:
-ion: eduCAtion (giáo dục)
-ional: traDItional (thuộc về truyền thống)
-ionally: traDItionally (một cách truyền thống)
-ic: speCIfic (cụ thể)
-ics: ecoNOmics (kinh tế học)
-ical: poLItical (thuộc về chính trị)
-ically: autoMAtically (một cách tự động)
-ity: aBIlity (khả năng)
-age: adVANtage (lợi thế)
-ogy: biOlogy (sinh vật học)
-aphy: geOgraphy (địa lý)
-ophy: phiLOsophy (triết học)
-omy: eCOnomy (nền kinh tế)
-ory: vicTOry (chiến thắng)
-ian: muSIcian (nhạc sĩ)
-ial: ofFIcial (chính thức)
-ially: ofFIcially (một cách chính thức)
-iar: faMIliar (quen thuộc)
-ior: suPErior (vượt trội, cao cấp hơn)
-uous: conTInuous (liên tục)
-ious: deLIcious (ngon)
-eous: couRAgeous (dũng cảm)
-ury: penUry (sự nghèo túng)
-ular: parTIcular (cụ thể, riêng biệt)
-ure: adVENture (cuộc phiêu lưu)
-al: oRIginal (nguyên bản, độc đáo)
-ial: (Đã có ở trên: ofFIcial)
-ual: indiVIdual (cá nhân)
-ive: exPENsive (đắt)
-itive: comPEtitive (có tính cạnh tranh)
-id: VAlid (hợp lệ)
-ible: reSPONsible (có trách nhiệm)
-ience: exPErience (kinh nghiệm)
-is: aNAlysis (sự phân tích)
-ient: efFIcient (hiệu quả)

Nhóm 3: Hậu tố làm trọng âm rơi vào âm tiết cách nó một âm tiết
Các hậu tố này khi được thêm vào từ sẽ khiến cho dấu trọng âm rơi vào từ cách nó 2 âm tiết. Ví dụ ta có 1 từ 4 âm tiết với âm tiết cuối là hậu tố loại này, thì dấu nhấn âm sẽ rơi vào âm tiết số 2.
-ate:
Educate (giáo dục)
comMUnicate (giao tiếp)
GRAduate (tốt nghiệp)
-ary:
DICtionary (từ điển)
NEcessary (cần thiết)
LIbrary (thư viện)
-tude:
ATtitude (thái độ)
MAGnitude (độ lớn)
LONgitude (kinh độ)
-ute:
ABsolute (tuyệt đối)
CONtribute (đóng góp)
PROsecute (truy tố)
-ize / -ise:
ORganize (tổ chức)
CRIticize (phê bình)
aPOlogize (xin lỗi)
-ite:
OPposite (đối diện, trái ngược)
FAvorite (yêu thích)
DEfinite (rõ ràng)
-gy:
STRAtegy (chiến lược)
Energy (năng lượng)
aPOlogy (lời xin lỗi)
-cy:
deMOcracy (nền dân chủ)
eMERgency (tình huống khẩn cấp)
POlicy (chính sách)
-y:
aBIlity (khả năng)
coMEdy (hài kịch)
geOgraphy (địa lý)
-fy:
CLASsify (phân loại)
iDENtify (nhận dạng)
JUStify (biện minh)
-ply:
MULtiply (nhân lên)
SIMplify (đơn giản hóa)
-ative:
TALkative (nói nhiều)
deMONstrative (có tính minh họa)
RElative (tương đối, họ hàng)
Nhóm 4: Hậu tố không ảnh hưởng đến trọng âm của từ gốc
Một số hậu tố không làm thay đổi đến quy tắc trọng âm của từ. Ví dụ:
-able (có thể):
Từ gốc: COMfort (sự thoải mái) →
Từ mới: COMfortable (thoải mái)
Từ gốc: enJOY (thưởng thức) →
Từ mới: enJOYable (thú vị)
-age (chỉ hành động, kết quả hoặc nhóm):
Từ gốc: MARry (kết hôn) →
Từ mới: MARriage (hôn nhân)
Từ gốc: COver (bao phủ) →
Từ mới: COverage (phạm vi phủ sóng)
-al (chỉ hành động, thường biến động từ thành danh từ):
Từ gốc: aRRIVE (đến) →
Từ mới: aRRIval (sự đến)
Từ gốc: reFUSE (từ chối) →
Từ mới: reFUsal (sự từ chối)
-en (làm cho, trở nên):
Từ gốc: SOFT (mềm) →
Từ mới: SOFten (làm mềm)
Từ gốc: DARK (tối) →
Từ mới: DARken (làm tối đi)
-ful (đầy, có nhiều):
Từ gốc: WONder (điều kỳ diệu) →
Từ mới: WONderful (tuyệt vời)
Từ gốc: BEAUty (vẻ đẹp) →
Từ mới: BEAUtiful (xinh đẹp)
-ing (V-ing hoặc danh động từ):
Từ gốc: beGIN (bắt đầu) →
Từ mới: beGINning (sự bắt đầu)
Từ gốc: STUdy (học) → T
ừ mới: STUdying (đang học)
-ish (giống như, có xu hướng):
Từ gốc: CHILD (đứa trẻ) →
Từ mới: CHILDish (như trẻ con)
Từ gốc: SELF (bản thân) →
Từ mới: SELfish (ích kỷ)
-less (không có):
Từ gốc: HOPE (hy vọng) →
Từ mới: HOPEless (vô vọng)
Từ gốc: CARE (cẩn thận) →
Từ mới: CAREless (bất cẩn)
-ment (chỉ kết quả, hành động):
Từ gốc: aGREE (đồng ý) →
Từ mới: aGREEment (sự đồng ý)
Từ gốc: deVElop (phát triển) →
Từ mới: deVElopment (sự phát triển)
-ous (đầy, có tính chất):
Từ gốc: DANger (nguy hiểm) →
Từ mới: DANgerous (nguy hiểm)
Từ gốc: HUmor (hài hước) →
Từ mới: HUmorous (hài hước)
-er/or (chỉ người hoặc vật thực hiện hành động):
Từ gốc: TEACH (dạy) →
Từ mới: TEACHer (giáo viên)
Từ gốc: creATE (sáng tạo) →
Từ mới: creAtor (người sáng tạo)
-hood (chỉ trạng thái, thời kỳ):
Từ gốc: CHILD (đứa trẻ) →
Từ mới: CHILDhood (thời thơ ấu)
Từ gốc: NEIGHbor (hàng xóm) →
Từ mới: NEIGHborhood (khu phố)
-ly (chỉ cách thức, trạng từ):
Từ gốc: QUICK (nhanh) →
Từ mới: QUICKly (một cách nhanh chóng)
Từ gốc: BEAUtiful (xinh đẹp) → Từ mới: BEAUtifully (một cách xinh đẹp)

Bài tập vận dụng nhanh
Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại:
Câu 1. A. selfish B. bamboo C. explain D. technique
Câu 2. A. competitor B. difficulty C. technology D. activity
Câu 3. A. arrival B. important C. wonderful D. development
Câu 4. A. conversation B. information C. expectation D. television
Câu 5. A. politics B. electric C. equality D. suggestion
Câu 6. A. Japanese B. quality C. volunteer D. questionnaire
Câu 7. A. apply B. contain C. offer D. prefer
Đáp án:
Câu 1. A
Câu 2. B
Câu 3. C
Câu 4. D
Câu 5. A
Câu 6. B
Câu 7. C

Xem thêm: Hướng dẫn cách đánh trọng âm từ có 3 âm tiết
Quy tắc trọng âm với tiền tố
Quy tắc chung
Hầu hết các tiền tố sẽ không nhận trọng âm vào nó:
un- (không, trái ngược)
Từ gốc: HAppy (vui vẻ) → Từ có tiền tố: unHAppy (không vui)
Từ gốc: Able (có thể) →
Từ có tiền tố: unAble (không thể)
im- (không, trái ngược)
Từ gốc: POssible (có thể) →
Từ có tiền tố: imPOssible (bất khả thi)
Từ gốc: poLITE (lịch sự) →
Từ có tiền tố: impoLITE (bất lịch sự)
in- (không, trái ngược)
Từ gốc: corRECT (đúng) →
Từ có tiền tố: incorRECT (không đúng)
Từ gốc: ACtive (năng động) →
Từ có tiền tố: inACtive (không năng động)
dis- (không, trái ngược)
Từ gốc: aGREE (đồng ý) →
Từ có tiền tố: disaGREE (không đồng ý)
Từ gốc: HOnest (trung thực) →
Từ có tiền tố: disHOnest (không trung thực)
re- (làm lại)
Từ gốc: WRITE (viết) →
Từ có tiền tố: reWRITE (viết lại)
Từ gốc: aRRANGE (sắp xếp) →
Từ có tiền tố: reaRRANGE (sắp xếp lại)
non- (không)
Từ gốc: STOP (dừng) →
Từ có tiền tố: non-STOP (không dừng)
Từ gốc: PROfit (lợi nhuận) →
Từ có tiền tố: non-PROfit (phi lợi nhuận)
pre- (trước)
Từ gốc: VIEW (xem) →
Từ có tiền tố: preVIEW (xem trước)
Từ gốc: hisTOric (thuộc về lịch sử) →
Từ có tiền tố: prehisTOric (tiền sử)
Một số trường hợp ngoại lệ
Nhiều từ có 2 âm tiết, đặc biệt là với tiền tố re-, pro-, con-, per-, ob-, sẽ có trọng âm thay đổi khi chúng là danh từ/động từ:
Khi là Động từ (Verb): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (từ gốc).
reCORD (ghi âm)
proTEST (phản đối)
obJECT (phản đối)
Khi là Danh từ (Noun): Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất (tiền tố).
REcord (bản ghi âm)
PROtest (cuộc biểu tình)
OBject (vật thể)
Bài tập vận dụng nhanh
Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại:
Câu 1. A. unhappy B. impolite C. inactive D. record (n)
Câu 2. A. rewrite (v) B. disagree (v) C. misunderstand (v) D. object (n)
Câu 3. A. protest (v) B. import (v) C. suspect (v) D. rebel (n)
Câu 4. A. protest (n) B. import (n) C. suspect (n) D. object (v)
Câu 5. A. unhappy B. protest (n) C. record (n) D. import (n)
Đáp án
Câu 1. D
Câu 2. D
Câu 3. D
Câu 4. D
Câu 5. A
Bảng tổng hợp các quy tắc và chiến thuật ghi nhớ
Loại quy tắc | Quy tắc | Tiền tố/Hậu tố (Ví dụ) |
Tiền tố (Prefixes) | Không ảnh hưởng đến trọng âm từ gốc. | un-, im-, in-, dis-, re-, non-, pre- |
Hậu tố (Nhóm 1) | Trọng âm rơi vào chính hậu tố. | -ee, -ese, -teen, -ette, -ect, -fer, -eer, -esque, -ain, -ique, -self, -oo, -oon |
Hậu tố (Nhóm 2) | Trọng âm rơi vào âm tiết ngay TRƯỚC nó. | -ion, -ional, -ic, -ics, -ical, -ity, -ogy, -aphy, -ian, -ial, -ior, -ious, -eous, -ular, -ive, -ible, -ience, -ient |
Hậu tố (Nhóm 3) | Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối. | -ate, -ary, -tude, -ute, -ize / -ise, -ite, -gy, -cy, -y, -fy, -ply, -ative |
Hậu tố (Nhóm 4) | Không ảnh hưởng đến trọng âm từ gốc. | -able, -age, -al, -en, -ful, -ing, -ish, -less, -ment, -ous, -er/or, -hood, -ly |
Để ghi nhớ, người học có thể sử dụng các phương pháp như Spaced Repetition hay flashcards nhằm giúp kiến thức trực quan và dễ nhớ hơn.

Xem thêm: Các quy tắc chính tả giúp dự đoán trọng âm của từ đa âm tiết
Bài tập tổng hợp
Chọn từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại:
Câu 1. A. unhappy B. rewrite C. inactive D. object (n)
Câu 2. A. education B. specific C. delicious D. musician
Câu 3. A. maintain B. explain C. prefer D. offer
Câu 4. A. identify B. comfortable C. democracy D. apologize
Câu 5. A. agreement B. wonderful C. arrival D. expensive
Câu 6. A. technique B. official C. superior D. responsible
Câu 7. A. simplify B. attitude C. relative D. development
Câu 8. A. protest (n) B. record (n) C. disagree D. object (n)
Câu 9. A. protect (v) B. object (v) C. suspect (v) D. preview (n)
Câu 10. A. political B. dictionary C. musician D. analysis
Câu 11. A. Japanese B. engineer C. beautifully D. volunteer
Câu 12. A. mountain B. coffee C. certain D. technique
Câu 13. A. communicate B. original C. competitive D. advantage
Câu 14. A. quickly B. impolite C. teacher D. selfish
Câu 15. A. necessary B. employee C. education D. understand
Đáp án
D (Trọng âm 1, là danh từ 2 âm tiết. Các từ còn lại trọng âm 2 theo từ gốc.)
A (Trọng âm 3. Các từ còn lại trọng âm 2.)
D (Trọng âm 1, là ngoại lệ. Các từ còn lại trọng âm 2, theo quy tắc hậu tố Nhóm 1.)
B (Trọng âm 1, hậu tố trung tính. Các từ còn lại trọng âm 2, theo quy tắc Nhóm 3.)
B (Trọng âm 1, hậu tố trung tính. Các từ còn lại trọng âm 2.)
A (Trọng âm 2, hậu tố Nhóm 1. Các từ còn lại trọng âm 2, theo quy tắc Nhóm 2.)
D (Trọng âm 2, hậu tố trung tính. Các từ còn lại trọng âm 1, theo quy tắc Nhóm 3.)
C (Trọng âm 3, theo tiền tố. Các từ còn lại trọng âm 1, là danh từ 2 âm tiết.)
D (Trọng âm 1, là danh từ. Các từ còn lại trọng âm 2, là động từ 2 âm tiết.)
B (Trọng âm 1, quy tắc Nhóm 3. Các từ còn lại trọng âm 2, quy tắc Nhóm 2.)
C (Trọng âm 1, hậu tố trung tính. Các từ còn lại trọng âm 3, quy tắc Nhóm 1.)
D (Trọng âm 2, quy tắc Nhóm 1. Các từ còn lại trọng âm 1, là ngoại lệ của Nhóm 1.)
A (Trọng âm 2, quy tắc Nhóm 3. Các từ còn lại trọng âm 2, quy tắc Nhóm 2.)
B (Trọng âm 2, theo tiền tố. Các từ còn lại trọng âm 1, hậu tố trung tính.)
A (Trọng âm 1, quy tắc Nhóm 3. Các từ còn lại trọng âm 3.)
Tổng kết
Bài viết đã trình bày khái quát những quy tắc liên quan đến trọng âm trong các từ có chứa phụ tố như tiền tố và hậu tố. Qua bài viết này, người học có thể thành thạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp việc học phát âm trở nên hệ thống và dễ dàng hơn. Chính vì vậy, người học cần luyện tập thường xuyên để đạt kết quả như mong muốn của mình, nếu còn những thắc mắc và có ý muốn học ngôn ngữ một cách khoa học, bài bản, người học có thể tham khảo các các khóa học tiếng Anh tại Anh Ngữ ZIM - Học Tiếng Anh cá nhân hoá & luyện thi chứng chỉ.
Nguồn tham khảo
“Affixes: Definition and Examples.” Grammarly, https://www.grammarly.com/blog/grammar/affixes/. Accessed 13 November 2025.

Bình luận - Hỏi đáp