Tư duy phản biện trong IELTS Reading: Phân tích bài đọc và lập luận
Key takeaways
Tư duy phản biện là quá trình phân tích, tổng hợp, đánh giá và áp dụng thông tin
Việc đọc hiểu văn bản sử dụng tư duy phản biện sẽ giúp người học đọc một cách hiệu quả hơn bằng cách coi việc đọc là một quá trình hoàn toàn chủ động, đòi hỏi nhiều kỹ năng để thực hiện.
Các khía cạnh trong bài IELTS Reading có thể giúp người học phát triển tư duy phản biện bao gồm: ngôn ngữ, giọng văn, quan điểm.
Bài thi IELTS không chỉ là một kỳ thi tiếng Anh mà còn là một thử thách về khả năng tư duy phản biện. Cụ thể hơn, bài thi IELTS Reading được sử dụng để đánh giá khả năng hiểu và phân tích thông tin của thí sinh từ các bài đọc đa dạng.
Tuy nhiên, để đạt được điểm cao, thí sinh cần vận dụng kỹ năng tư duy phản biện vượt xa việc đơn giản chỉ là hiểu nghĩa đen của từng câu. Bằng cách rèn luyện tư duy phản biện, thí sinh sẽ tự tin hơn trong việc phân tích bài đọc, viết luận và đưa ra những lập luận thuyết phục.
Tư duy phản biện là gì?
Tư duy phản biện được Michael Scriven và Richard Paul [1] (1987) định nghĩa là: “Một quá trình của nhận thức nhằm khái niệm hóa, áp dụng, phân tích, tổng hợp và/hoặc đánh giá một cách tích cực và khéo léo thông tin được thu thập từ hoặc được tạo ra bởi quan sát, kinh nghiệm, suy ngẫm, lý luận hoặc giao tiếp.”
Tư duy phản biện được áp dùng trong nhiều lĩnh vực và mục đích và ứng dụng nhiều phương thức tư duy khác nhau như: tư duy khoa học, tư duy toán học, tư duy lịch sử, tư duy nhân học, tư duy kinh tế, tư duy đạo đức và tư duy triết học.
Một trong những mô hình phân loại tư duy phản biện nổi tiếng nhất phải nhắc đến mô hình của Paul-Elder [2]. Trong mô hình này, ông nêu ra 3 mức độ tư duy phản biện:
Analysis (phân tích): Khả năng chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn và xem xét từng phần một cách chi tiết.
Evaluation (đánh giá):Khả năng đánh giá tính hợp lý và độ tin cậy của các thông tin và ý tưởng.
Inference (suy ra): Khả năng tự điều chỉnh suy nghĩ và hành vi của bản thân.
Mối quan hệ của việc đọc và tư duy phản biện
Việc đọc có tác dụng quan trọng đối với sự phát triển tư duy phản biện. Trong quá trình đọc, người đọc phải tìm ra các đặc điểm chung trong văn bản, sau đó liên hệ chúng với các văn bản khác hoặc với trải nghiệm cá nhân.
Theo Chi-An Jennifer Tung và Shu-Ying Chang [3] (2009): “Trước hết, bản chất quá trình đọc đòi hỏi kỹ năng tư duy phản biện”. Đọc là một quá trình phức tạp đòi hỏi người đọc phải nhớ lại và suy ngẫm về những trải nghiệm hoặc ký ức trước đây của mình để xây dựng ý nghĩa của văn bản.
Thứ nhất, khi đọc, người đọc cần phân biệt sự thật với quan điểm; hiểu nghĩa đen hoặc nghĩa ngầm và giọng điệu của người viết; xác định các chi tiết liên quan đến các vấn đề được thảo luận; tìm ra mối quan hệ nhân quả hoặc mối liên hệ giữa các sự việc diễn ra trong văn bản; ý thức được các quan điểm khác nhau; đưa ra lý luận và phán đoán có căn cứ; và hơn hết là áp dụng những gì đã học được từ quá trình này vào các lĩnh vực khác hoặc trong thực tiễn.
Thứ hai, chủ đề, bối cảnh và ngôn ngữ của tác phẩm viết cung cấp cho người đọc nhiều tình huống thực tế khác nhau và do đó có tính áp dụng cho bản thân và cuộc sống. Bằng cách phân tích nội dung, sự phát triển chủ đề và sự tương tác của các nhân vật, người đọc được tiếp xúc với nhiều quan điểm và do đó buộc phải suy nghĩ lại về ý tưởng và hành động của chính mình.
Tóm lại, việc đọc hiểu văn bản sử dụng tư duy phản biện sẽ giúp người học đọc một cách hiệu quả hơn bằng cách coi việc đọc là một quá trình hoàn toàn chủ động, đòi hỏi nhiều kỹ năng để thực hiện. Những kỹ năng này giúp người học dựa vào kiến thức đã có, kiểm chứng những kiến thức đã có để sáng tạo ra kiến thức mới. Nó cũng cho phép người học sử dụng các manh mối ngữ cảnh xung quanh văn bản để đoán nghĩa của các từ chưa biết và xác định ý chính của văn bản cũng như đưa ra các suy luận và tổng hợp tài liệu.
Ứng dụng tư duy phản biện trong IELTS Reading
Bài thi IELTS là một phương tiện tiêu chuẩn để đánh giá khả năng ngôn ngữ của người học. Bài Reading Ielts bao gồm ba bài đọc gồm 40 câu hỏi phải trả lời trong 60 phút. Các bài đọc IELTS được lấy từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sách, tạp chí, tạp chí và báo, và được viết cho đối tượng không chuyên. Những đoạn văn này được lựa chọn tỉ mỉ để phản ánh một loạt các chủ đề mà thí sinh IELTS có thể gặp phải trong môi trường học thuật hoặc cuộc sống hàng ngày. Mỗi bài kiểm tra bao gồm ba bài đọc với độ khó tăng dần, được thiết kế đặc biệt để kiểm tra khả năng hiểu và phân tích của thí sinh.
Trong bài viết này, tác giả sẽ tập trung vào các yếu tố phân tích sau của bài IELTS Reading để giúp người học có thể thấy được ứng dụng của tư duy phản biện trong kỹ năng này:
Ngôn ngữ
Giọng văn
Quan điểm của tác giả

Ngôn ngữ
IELTS Reading là bài kiểm tra khả năng hiểu các loại văn bản khác nhau và trả lời các câu hỏi dựa trên những gì đã đọc. Các bài IELTS Reading thường sử dụng từ vựng học thuật thường được sử dụng trong sách giáo khoa, tài liệu nghiên cứu và thảo luận học thuật.
Các đoạn văn IELTS tuân theo các cấu trúc khác nhau: mô tả, tường thuật, tranh luận; và các cấu trúc này sẽ ảnh hưởng đến cách hành văn cũng như sử dụng từ trong văn bản. Việc hiểu cấu trúc câu cũng như cách sử dụng từ trong bài IELTS Reading sẽ giúp người học theo sát logic của tác giả và xác định được các điểm chính.
Một trong những kỹ thuật nền tảng của kỹ năng đọc hiểu là scanning - tìm từ khóa. Kỹ thuật này đòi hỏi người đọc xác định những từ chứa nội dung thông tin quan trọng trong câu hỏi rồi tìm những từ khóa quan trọng trong bài đọc để trả lời được câu hỏi.
Một điểm khó trong kỹ thuật scanning là dù nó không đòi hỏi người đọc phải hiểu nội dung bài đọc, người đọc vẫn cần có vốn từ vựng đủ lớn để có thể nắm bắt được các từ khóa trong bài vì đa số các từ khóa sẽ bị paraphrase trong bài đọc.
Một số cách paraphrase thường thấy trong IELTS Reading là:
Sử dụng từ/cụm từ đồng nghĩa
Thay đổi từ loại
Chuyển từ thể chủ động sang bị động và ngược lại
Dưới đây là một ví dụ cho việc ứng dụng tư duy phản biện trong phát hiện paraphrase khi tìm từ khóa bài đọc:
“Thankfully, there are strategies we can implement to increase public trust in AI. Exposure to AI can positively influence public perception, as demonstrated in a previous study. Experience with other technologies, like the internet, often leads to greater trust in those technologies. Transparency regarding AI algorithms and their functions can also foster trust. Some prominent tech companies already share information about government surveillance requests, setting a precedent for AI transparency. Applying a similar transparency approach to AI could enhance public understanding of how algorithms make decisions.”
Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3? In boxes 4-8 on your answer sheet, write
YES if the statement agrees with the claims of the writer
NO if the statement contradicts the claims of the writer
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
7. being familiar with AI has next to no impact on people’s attitudes toward the technology.
Đáp án cho câu này là NO. Có thể tìm thấy vị trí chứa đáp án ở câu:
“Exposure to AI can positively influence public perception,...”
Từ khóa “being familiar” được viết lại thành “Exposure to”. Đây là cách paraphrase sử dụng từ đồng nghĩa. Mặc dù từ “familiar” không trực tiếp đồng nghĩa với bất cứ từ nào trong cụm trên, nhưng khi đi cùng với nhau, cụm từ này đem lại nét nghĩa tương đương, đòi hỏi người đọc phải phân tích và suy luận để tìm thấy được từ khóa này trong bài đọc.
Từ khóa “people’s attitudes” được paraphrase thành “public perception”. Ở đây phương pháp dùng từ đồng nghĩa cũng được sử dụng.
Từ khóa “has next to no impact” ngược nghĩa với “can positively influence”. Influence và impact đồng nghĩa với nhau. next to no ngược nghĩa với can positively, do đó đáp án câu này là NO.

Giọng văn
Dạng bài yêu cầu xác định giọng văn, thái độ và mục đích viết trong IELTS Reading được xem là một trong những thử thách lớn nhất đối với thí sinh. Lý do là để hoàn thành tốt dạng bài này, người đọc không chỉ cần có vốn từ phong phú và kỹ năng đọc hiểu hiệu quả mà còn phải có khả năng cảm nhận và phân tích sâu sắc ngôn ngữ, đặc biệt là những ý nghĩa ẩn chứa trong từng câu chữ.
Do đó, để chinh phục được dạng bài này, người học cần ứng dụng tư duy phản biện để tìm ra giọng văn của tác giả. Thông qua việc nhận biết các giọng văn thường gặp trong IELTS Reading và nắm vững các phương pháp phân tích, người học sẽ dễ dàng khám phá ra thái độ và mục đích mà tác giả muốn truyền đạt
Các giọng văn phổ biến trong IELTS Reading bao gồm:
Giọng văn với mục đích thông tin
Giọng văn với mục đích thuyết phục
Giọng văn với mục đích giải trí
Cùng phân tích một đoạn trong bài Reading để xem cách áp dụng tư duy phản biện vào việc xác định giọng văn:
“In their natural environment, jellyfish are often stunningly beautiful and colorful, but most people only encounter them in less appealing states. These negative encounters, whether through dead jellyfish on the beach or painful stings, contribute to the inevitable perception of jellyfish as unattractive and potentially harmful. The negative viewing of jellyfish has historical roots, stemming from the damage inflicted on them by traditional fishing methods in the 20th century. As a result, disappointingly little research was carried out into jellyfish, as marine biologists often prioritized research on more robust marine life. Recent technological advancements, such as sonar, have enabled scientists to study jellyfish more effectively and safely. These various research methods have significantly expanded our knowledge of jellyfish in recent times.”
Do the following statements agree with the claims of the writer in Reading Passage 3?
In boxes 27-32 on your answer sheet, write
YES if the statement agrees with the claims of the writer
NO if the statement contradicts the claims of the writer
NOT GIVEN if it is impossible to say what the writer thinks about this
2. More studies of jellyfish should have been conducted in the 20th century.
Đáp án câu này là YES. Có thể tìm thấy vị trí chứa đáp án ở câu:
“As a result, disappointingly little research was carried out into jellyfish, as marine biologists often prioritized research on more robust marine life.”
Ở đây, tác giả dùng từ “disappointingly” (thất vọng thay), cho thấy quan điểm cá nhân của người viết là lượng nghiên cứu về sứa là quá ít, điều này hợp lí với cụm “should have conducted more” (đáng lẽ đã nên làm nhiều hơn).
Có thể thấy bài đọc không hề nhắc đến quan điểm trực tiếp của tác giả về việc các nhà khoa học có nên nghiên cứu thêm về sứa hay không. Tuy nhiên, có thể xác định giọng văn của bài này là giọng văn với mục đích thuyết phục chứ không phải với mục đích thông tin. Nguyên nhân là bởi trong đoạn này có rất nhiều từ mang tính cảm quan cá nhân: “perhaps”, “might”, “can be”, “disappointingly”.
Do đó, để chọn được đáp án cho câu này, người đọc cần phải phân tích và đánh giá những từ vựng mang tính cảm xúc cá nhân mà tác giả sử dụng để khiến cho quan điểm của mình trở nên thuyết phục, từ đó mới có thể nắm được quan điểm của tác giả.

Quan điểm của tác giả
Xác định quan điểm của tác giả là một trong những kỹ năng thử thách nhất và đòi hỏi nhiều kỹ năng tư duy phản biện nhất ở người học. Để làm được điều này, người học cần phân biệt được ý chính và ý phụ trong đoạn văn.
Ý chính (main idea) là thông tin quan trọng nhất của một đoạn văn hoặc bài đọc, tóm tắt nội dung chính của nó. Ý phụ (supporting ideas) là những chi tiết bổ sung và giải thích cho ý chính. Xác định được ý chính và ý phụ là kỹ năng quan trọng để hiểu bài đọc IELTS và trả lời các câu hỏi chính xác.
Để tìm được ý chính của đoạn văn, người đọc cần skim (đọc lướt) qua toàn bộ đoạn để xác định câu chủ đề (có thể nằm ở câu đầu hoặc câu cuối đoạn). Người đọc cũng cần chú ý các từ khóa, đây là những từ quan trọng lặp đi lặp lại thể hiện ý chính.
Các câu ý phụ thường hỗ trợ, giải thích hoặc minh họa cho ý chính. Vì vậy, cần tìm các từ nối như: "vì vậy," "mặc dù," "nhưng" để xác định mối quan hệ giữa các câu. Ngoài ra cũng cần chú ý các ví dụ, số liệu, bằng chứng hỗ trợ cho ý chính.
Ứng dụng vào bài đọc IELTS:
“This book focuses on explorers whose travels were genuine and had a broader purpose beyond personal adventure. The term "explorer" is often linked to a historical period, suggesting that exploration is a thing of the past. We often think back to a golden age, romanticizing exploration as if it was a phenomenon of the 19th century, as if there has been a decline in the process of discovery. Despite our progress, we have only identified a fraction of Earth's species, and there are likely many more undiscovered ones, including bacteria. Even for the species we have identified, our understanding is limited to a small percentage. Our knowledge of the ocean depths and our own bodies is still very limited, as we have only a basic understanding of the brain's functions.”
4. In the fourth paragraph, the writer refers to ‘a golden age’ to suggest that
A. the amount of useful information gained by exploration has declined.
B. fewer people have interest for exploration than in the 19th century.
C. exploration have become less exciting.
D. it is not true that exploration is no longer necessary.
Đáp án chính xác cho câu này là D. Ở đây chúng ta cần xác định các câu nhắc đến ‘a golden age’: “We often think back to a golden age…”. Đây là vế đầu của câu chủ đề cho ý này, tuy nhiên do các vế sau sử dụng “as if” như một cách đối lập để nhấn mạnh các quan điểm mà tác giả không đồng ý, nên phần thông tin chính sẽ nằm sau đó: “Despite our progress, we have only identified a fraction of Earth's species…“ Phần nội dung này khẳng định rằng chúng ta còn biết quá ít, và vì vậy sẽ là sai khi nghĩ rằng thám hiểm là không cần thiết nữa.
Đáp án A không được nhắc đến trong đoạn này vì trong đoạn có: “as if there has been a decline in the process of discovery”. “As if” được dùng để đưa ra giả thiết không có thật, cách diễn đạt này ngầm thể hiện rằng việc phát hiện tri thức nhờ thám hiểm không thuyên giảm.
Tương tự, B cũng không phải là đáp án vì: “as if it was a phenomenon of the 19th century” cũng chứa “as if”, do đó nhận định về việc thám hiểm là phổ biến nhất vào thế kỷ 19 cũng không đúng với bài.
Câu C sai do bài không nói đến những phát hiện gần đây.
Cách áp dụng tư duy phản biện vào IELTS Reading
Tư duy phản biện đóng vai trò nền tảng trong việc nâng cao hiệu quả làm bài IELTS Reading. Khi tiếp cận một đoạn văn, người học không chỉ đơn thuần đọc để tìm kiếm câu trả lời mà cần chủ động phân tích, đánh giá và so sánh thông tin. Từ những phân tích trên, có thể đưa ra một lộ trình áp dụng tư duy phản biện để làm bài đọc như sau:
Đọc đề - tìm kiếm từ khóa: ở đây người đọc cần ứng dụng tư duy phản biện để phân tích đề bài và bài đọc trên phương diện ngôn ngừ, tìm kiếm các từ đồng nghĩa, các hiện tượng thay đổi từ loại/cấu trúc câu, hiện tượng chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động,… để xác định được vị trí chứa từ khóa
Xác định giọng văn: qua việc phân tích ngôn từ, người đọc có thể xác định được giọng văn của tác giả, từ đó dễ dàng có cách tiếp cận phù hợp với những bài hỏi về cảm xúc/mục đích của tác giả
Xác định quan điểm của tác giả: xác định luận điểm chính, tìm mối quan hệ giữa các câu văn để phân biệt luận điểm chính và luận điểm phụ
Việc đặt câu hỏi về mục đích của tác giả, các lập luận được đưa ra, mối quan hệ giữa các ý tưởng sẽ giúp người học nắm bắt sâu sắc nội dung và đưa ra những lựa chọn chính xác. Ngoài ra, việc vận dụng các kỹ năng suy luận logic, nhận diện các từ khóa quan trọng và các cấu trúc câu phức tạp cũng là những yếu tố không thể thiếu để áp dụng tư duy phản biện một cách hiệu quả. Qua đó, người học không chỉ đạt được điểm số cao trong bài thi mà còn rèn luyện được khả năng tư duy độc lập và sáng tạo.
Tham khảo thêm:
Kết luận
Phát triển tư duy phản biện là chìa khóa giúp thí sinh chinh phục điểm cao trong phần thi IELTS Reading. Bằng cách rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích và tư duy phản biện, thí sinh có thể hiểu sâu sắc nội dung bài đọc, đánh giá thông tin một cách khách quan và đưa ra câu trả lời chính xác, thuyết phục.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS thông qua tài liệu chuyên sâu, bộ Sách IELTS tại ZIM là lựa chọn phù hợp. Hệ thống sách bao gồm các tài liệu về từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng làm bài và chiến lược ôn tập, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc và cải thiện điểm số hiệu quả. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 hoặc truy cập website để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Developing Critical Thinking through Literature Reading.” Feng Chia University, Accessed 1 January 2009.
“Critical Thinking and Literature-based Reading.” The Institute for Academic Excellence, Accessed 31 December 1996.
“Defining Critical Thinking.” 8th Annual International Conference on Critical Thinking and Education Reform, Accessed 1 January 1987.
“The Miniature Guide to Critical Thinking Concepts and Tools.” Dillon Beach: Foundation for Critical Thinking Press, Accessed 31 December 2009.
Bình luận - Hỏi đáp