Banner background

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Study & Work, Phần 2: Describe a person you enjoy working with

Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người học hoàn toàn có thể xây dựng câu chuyện cho chính mình hoặc dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp theo các tài liệu tự học từ vựng IELTS.
hoc tu vung theo chu de tu bai mau ielts speaking part 2 study work phan 2 describe a person you enjoy working with

Nội dung bài viết dựa hoàn toàn theo trải nghiệm cá nhân. Người học hoàn toàn có thể xây dựng câu chuyện cho chính mình hoặc dựa vào những ý tưởng, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp theo các tài liệu tự học từ vựng IELTS.

Để đảm bảo trọng tâm, bài viết chủ yếu chỉ cung cấp nghĩa và cách dùng trong một số ngữ cảnh nổi bật của những từ vựng/cách diễn đạt được sử dụng trong bài mẫu IELTS Speaking Part 2. 

Độ dài của các câu chuyện trong bài viết luôn dài hơn đáng kể so với một bài IELTS Speaking Part 2 thông thường. Đây là chủ đích của người viết nhằm tạo ra một nguồn tự học từ vựng/ý tưởng đa dạng để người học vận dụng cho nhiều đề bài khi tự học IELTS Speaking. 

Dàn ý cho bài nói IELTS Speaking Part 2 (tiếng Việt)

Trước tiên, người đọc nên tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong đề bài để hiểu rõ những điều mình cần làm:

Describe a person you enjoy working with.  

You should say

  • Who this person is

  • How you met this person

  • How you feel about this person 

  • And why you enjoy working with this person.  

Trước khi trình bày một câu chuyện đầy đủ, người viết sẽ mô phỏng quá trình brainstorm mà bản thân đã áp dụng bằng phương pháp chêm từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn bài gợi ý ở đề bài:

Who this person is

“Tôi muốn kể về người có the most profound influence lên my personal development. Tên anh ấy là Toàn và hiện tại anh đang là COO ở công ty tôi”

How you met this person

“Tôi gặp Toàn lần đầu tiên khi anh tới trường đại học của tôi với tư cách guest speaker cho một buổi hội thảo IELTS tên là “Be specific!”. Trước đó, tôi đã biết anh là một prominent IELTS high-achiever, người đã pulled off nhiều remarkable feats, chẳng hạn như đạt 8.5 Writing. Kỹ năng này là nỗi ác mộng của tôi hồi đó, nên tôi tham dự hội thảo của Toàn với kỳ vọng khá cao, và những gì tôi thu được từ trải nghiệm đó thực sự far beyond my wildest expectation.”

“Toàn chỉ mất 10 phút để làm tôi trầm trồ bởi his down-to-earth personality và cách sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Những thông điệp mà anh conveyed trong từng mẩu chuyện của mình resonant đến mức ngay cả những người ít kinh nghiệm nhất cũng có thể relate to, và điều tôi thích nhất là Toàn không bao giờ cố over-dramatise những thất bại mà anh ấy từng trải qua, dù chúng có disheartening như thế nào. Bên cạnh đó, những lời khuyên anh đưa ra trong phần hỏi đáp rất thiết thực, và sự articulateness của Toàn cho phép anh ấy trả lời mọi câu hỏi từ chúng tôi một cách đơn giản nhưng vô cùng thuyết phục. Vài tháng sau, tôi quyết định ứng tuyển vào cơ sở đào tạo của Toàn với hi vọng sẽ học được nhiều hơn nữa từ con người này. Little did I know, đó là turning point lớn nhất trong sự nghiệp của mình.” 

How you feel about this person 

“Ấn tượng đầu tiên của tôi về Toàn là anh ấy vô cùng assertivereasonable. Sau bài giảng thử của tôi, anh đưa ra nhiều constructive feedback – tất cả đều rất objectiveon point. Ý tôi là anh ấy chẳng cần phải dùng bất cứ một exaggerated criticism nào chỉ để exert his dominance, hay những half-hearted compliments chỉ để flatter my ego. Mọi thứ về Toàn cảm giác rất genuine, và kể từ lúc đó, tôi biết mình đã đặt niềm tin vào đúng người.”

And why you enjoy working with this person

“Suốt 3 năm qua, Toàn never ceases to amaze me với his wisdom, visiontolerance. Trong recruiting process, thay vì tập trung vào trình độ hiện tại của một ứng viên, anh ấy puts greater emphasis lên critical thinking, mindsetlong-term commitment của họ. Sau đó, anh dành nhiều thời gian để identify điểm mạnh yếu của các nhân viên để giúp họ visualize một career path phù hợp. Ngoài ra, khi ai đó messes something up, Toàn ít khi criticizes họ quá severely. Thay vào đó, anh sẽ giúp họ figure out cái underlying cause đằng sau vấn đề của mỗi người và cho họ cơ hội để learn from their mistakes. Tôi cảm thấy như thay vì exploiting chúng tôi, Toàn luôn khuyến khích mỗi cá nhân phát triển hết khả năng và trở thành những phiên bản tốt nhất của chính mình. Tất cả những qualities trên, với tôi, là những cái traits quan trọng nhất – thứ thực sự distinguish một nhà lãnh đạo giỏi from một người mediocre”

“Tôi luôn thấy rằng có một sự kết nối đặc biệt giữa tôi và Toàn. Bằng một cách kỳ lạ nào đó, mỗi cuộc nói chuyện với anh đều motivates tôi, sparks thứ gì đó trong tâm trí tôi, và khiến tôi muốn push myself further. Tôi sẽ không có được ngày hôm nay nếu thiếu đi sự dẫn dắt của Toàn, và vì thế, tôi luôn coi việc được sát cánh cùng anh ấy là một privilege. Một privilege tôi sẽ không bao giờ take for granted.”

Bài nói IELTS Speaking Part 2 đầy đủ và chi tiết (tiếng Anh)

I’d like to talk about the person who has the most profound influence on my personal development. His name is Toan and he’s currently working as a COO in my company. 

I first met Toan when he came to my university as a guest speaker for an IELTS workshop called “Be specific!”. Before that, I’d already known about him as a prominent IELTS high-achiever who’s pulled off lots of remarkable feats, like scoring 8.5 for Writing. This skill was a nightmare for me back then, so I attended Toan’s workshop with pretty high hopes, and what I got from that experience was far beyond my wildest expectation.  

It only took Toan 10 minutes to amaze me with his down-to-earth personality and effective use of language. The messages he conveyed in his stories were so resonant that even the least experienced could relate to, and the best thing was that Toan never tried to over-dramatise any failures he’s gone through, no matter how disheartening they were. Also, the pieces of advice he gave us in the Q&A section were very practical, and his articulateness allowed him to answer all of our questions in such a simple yet convincing way. A few months later, I decided to apply for a teaching position in Toan’s training center, hoping I could learn even more from him. Little did I know, it was the biggest turning point in my career. 

My first impression about Toan was that he is extremely assertive and reasonable. After my demo lecture, he gave me lots of constructive feedback, all of which were really objective and on point. I mean he didn’t need to use any exaggerated criticisms just to exert his dominance, or half-hearted compliments to flatter my ego. Everything about Toan feels so genuine, and from that moment, I knew I’ve put my trust in the right person.

During the past 3 years, Toan never ceases to amaze me with his wisdom, vision and tolerance. In the recruiting process, instead of focusing on a candidate’s current level, he puts greater emphasis on their critical thinking, mindset and long-term commitment. Then, he’d spend lots of time identifying his employees’ strenghs and weaknesses to help them visualize a suitable career path. Also, when someone messes something up, Toan hardly ever criticizes them too severely. Instead, he would help his employees figure out the underlying cause behind their problem and give them chances to learn from their mistakes. I feel like rather than exploiting us, Toan always encourages each individual to fully develop and become the best possible version of themselves. All of these qualities, for me, are the most important traits that distinguish a great leader from a mediocre one.

I always feel like there’s a special connection between me and Toan. Every conversation I’ve had with him somehow always motivates me, sparks something in my mind, and makes me want to push myself further. I wouldn’t be where I am now without Toan’s guidance, and for that reason, I always consider working with him a privilege. A privilege I’ll never take for granted.   

Chú ý từ vựng và cách diễn đạt 

  • profound influence (collocation): ảnh hưởng sâu sắc  

  • personal development (collocation): sự phát triển cá nhân  

  • COO (n): (Chief Operating Officer) giám đốc điều hành 

  • guest speaker (collocation): diễn giả khách mời

  • prominent (adv): nổi bật

  • IELTS high-achiever (v): người đạt thành tích cao với bài thi IELTS   

  • pull off (phrasal verb): làm được một việc khó (đòi hỏi nhiều kĩ năng và kinh nghiệm) một cách chính xác và chuẩn chỉ.

  • remarkable feat (collocation): thành tích đáng nể  

  • far beyond sb’s wildest expectation (v): vượt xa kỳ vọng của ai đó

  • convey (v): truyền tải, truyền đạt 

  • resonant (v): (thông điệp) lay động lòng người  

  • relate to (phrasal verb): liên hệ tới bản thân  

  • over-dramatise (v): cường điệu, bi đát hoá 

  • disheartening (adj): (thất bại, kết cục) nản lòng    

  • articulateness (n): sự hoạt ngôn, lưu loát  

  • convincing (adj): thuyết phục

  • Little did I know: tôi khó có thể ngờ rằng    

  • turning point (collocation): bước ngoặt  

  • assertive (adj): thẳng thắn, bộc trực

  • reasonable (adj): có chừng mực, hiểu lý lẽ   

  • constructive feedback (collocation): những lời phản hồi/góp ý có tính xây dựng

  • objective (adj): khách quan    

  • on point (idiom): chuẩn xác  

  • exaggerated criticisms (n phrase): những lời chỉ trích bị phóng đại  

  • exert sb’s dominance (collocation): thị uy, ra oai 

  • half-hearted compliments (collocation): những lời khen nửa vời  

  • flatter sb’s ego (collocation): an ủi, ve vuốt cái tôi 

  • genuine (adj): thành thật   

  • never ceases to amaze me (v phrase): luôn làm tôi bất ngờ   

  • wisdom, vision, tolerance (n): sự hiểu biết, tầm nhìn, lòng bao dung 

  • recruiting process (n phrase): quá trình tuyển dụng 

  • puts greater emphasis on (n phrase): tập trung nhiều hơn vào   

  • critical thinking, mindset and long-term commitment (collocation): tư duy phản biện, tư tưởng và mong muốn gắn bó lâu dài 

  • identify (v): xác định

  • visualize (v): hình dung, mường tượng  

  • career path (collocation): con đường sự nghiệp 

  • messes something up (phrasal verb): làm sai/phá hỏng điều gì   

  • criticizes sb severely (collocation): chỉ trích ai đó một cách thậm tệ, gay gắt 

  • figure out (phrasal verb): tìm ra, tìm hiểu 

  • underlying cause (collocation): nguyên nhân sâu xa  

  • learn from sb mistakes (collocation): học hỏi từ sai lầm   

  • exploit (v): bóc lột, lợi dụng 

  • qualities ~ traits (n): tố chất, phẩm chất

  • distinguish sb/sth from sb/sth (v): phân biệt ai/cái gì với ai/cái gì 

  • mediocre (adj): trung bình, tầm thường

  • motivate (v): tạo động lực, thúc đẩy

  • spark (v): làm loé lên (ý tưởng, sự sáng tạo, v.v)

  • push sb further (v phrase): thúc đẩy ai tiến xa hơn

  • privilege (n): đặc ân

  • take sth for granted (v phrase): cho rằng bản thân mình nghiễm nhiên xứng đáng với điều gì đó, và vì thế không còn coi trọng nó như trước 

Gợi ý về những hướng triển khai 

Khi tự học từ vựng IELTS, người viết cần hiểu sâu và chuẩn bị bài mẫu để áp dụng vào nhiều dạng đề. Các cách triển khai dạng bài IELTS SpeakingDescribe a person được gợi ý như tập trung vào miêu tả phong cách thuyết trìnhtố chất lãnh đạo của một COO (giám đốc điều hành) hoặc phát triển theo những khía cạnh:

Khía cạnh

Một số cụm từ & cách diễn đạt hữu ích

Tính cách & phẩm chất (personality & qualities)

  • visionary, ambitious, shrewd (có tầm nhìn xa, tham vọng, khôn ngoan)

  • humble, genuine, resilient (khiêm nhường, chân thật, kiên cường)

Kỹ năng & kinh nghiệm làm việc (working skills & experience)

  • work well under pressure (làm việc tốt dưới áp lực)

  • flexibly combine different approaches to a specific problem (kết hợp linh hoạt nhiều cách tiếp cận khác nhau cho cùng một vấn đề)

  • have the habit of making careful observations (có thói quen quan sát cẩn thận)

Thành tựu nổi bật (notable achievements)  

  • win many “top-performing employees” awards (nhiều lần đạt giải nhân viên xuất sắc)

  • get tempting offers from reputable companies (nhận được nhiều lời đề nghị hấp dẫn từ các công ty danh tiếng)

Với bài chuẩn bị cho dạng đề Describe a person you enjoy working with, người đọc có thể áp dụng vào một số đề bài IELTS Speaking Part 2 như

  • a person who taught you knowledge or principles

  • a person who encouraged you to achieve a goal  

  • an interesting old person

  • someone you admire who is much older than you

  • someone who has a positive influence on you

Bên cạnh đó, người học còn có thể sử dụng sườn ý tưởng và các từ khóa trong câu chuyện nêu trên cho một số đề khác, với các gợi mở bên dưới:

Đối tượng cần miêu tả

Gợi ý cách triển khai câu chuyện

a good leader

Người nói cần tập trung miêu tả những phẩm chất quan trọng giúp nhân vật chính trong câu chuyện làm tốt vai trò của một người lãnh đạo

a famous person  

Người nói cần giải thích vì sao nhân vật chính trong bài lại nổi tiếng (đạt nhiều thành tựu trong sự nghiệp chẳng hạn) 

a successful person

Cách tiếp cận tương tự đề trên 

an inspiring speech or presentation

Người nói cần tập trung miêu tả nội dung bài thuyết trình/phát biểu, phong cách diễn thuyết của diễn giả hoặc những bài học mà bản thân rút ra được. 

Cao Thế Vũ

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...