Banner background

Tổng hợp từ tượng thanh tiếng Anh kèm bài tập vận dụng

Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ giới thiệu và tổng hợp cho người học các từ tượng thanh tiếng Anh một cách đầy đủ và chính xác nhất.
tong hop tu tuong thanh tieng anh kem bai tap van dung

Trong tiếng Anh, có những từ ngữ mang âm thanh tự nhiên thường xuyên được lồng ghép vào ngôn ngữ nhằm giúp người nghe có thể hình dung được sự vật, hiện tượng một cách rõ ràng qua lời nói. Những từ ngữ như vậy thường được biết đến với tên gọi Từ tượng thanh - Onomatopoeia.

Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ giới thiệu cho người học một số Từ tượng thanh tiếng Anh phổ biến và cách ứng dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày.

Key takeaways:

  • Theo từ điển Cambridge, Onomatopoeia - từ tượng thanh là từ được tạo thành thông qua việc gọi hoặc đặt tên một đồ vật, một sự vật, một hiện tượng,… bằng âm thanh gợi ý của nó.

  • Bằng việc sử dụng từ tượng thanh tiếng Anh, người người/người nói viết có thể tạo ra hình ảnh âm thanh trong trong đầu người đọc, từ đó nhằm tăng tính sống động cho bài viết/ đoạn hội thoại.

  • Từ tượng thanh có thể được phân loại thành: từ tượng thanh về con người, về âm thanh của vật dụng, về âm thanh của xe cộ, về âm thanh của con vật, về âm thanh của nước và môi trường tự nhiên, về âm thanh của sự va chạm và va đập, về âm thanh của thiên nhiên và môi trường xung quanh, về âm thanh của sự di chuyển và vận động,…

Từ tượng thanh tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Cambridge, Onomatopoeia - từ tượng thanh là từ được tạo thành thông qua việc gọi hoặc đặt tên một đồ vật, một sự vật, một hiện tượng,… bằng âm thanh gợi ý của nó.

Xét hai ví dụ sau:

  1. The only sound in the silent room was the steady sound of the old grandfather clock. (Âm thanh duy nhất trong căn phòng im lặng là âm thanh đều đặn của chiếc đồng hồ quả lắc cũ.)

  2. The only sound in the silent room was the steady tick-tock of the old grandfather clock. (Âm thanh duy nhất trong căn phòng im lặng là tiếng tích tắc đều đều của chiếc đồng hồ cũ.)

Dễ dàng nhận thấy được rằng, tuy hai câu có ý nghĩa gần như giống nhau hoàn toàn, câu thứ hai lại gây ấy tượng mạnh hơn cho người đọc, từ đó nhấn mạnh sự nhàm chán về âm thanh của chiếc đồng hồ.

Nói cách khác, bằng việc sử dụng từ tượng thanh, người người/người nói viết có thể tạo ra hình ảnh âm thanh trong trong đầu người đọc, từ đó nhằm tăng tính sống động cho bài viết/ đoạn hội thoại.

Các loại từ tượng thanh

Từ tượng thanh về âm thanh của con người

image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Ha-ha

/ˈhɑː hɑː/

Audio icon

hà hà

(Âm thanh tiếng cười)

Hee-hee

/ˈhiː hiː/

Audio icon

hí hí

(Tiếng cười khúc khích)

Mwah

/mwɑː/

Audio icon

chụt

(Âm thanh của nụ hôn)

Zzz

/ziz/

Audio icon

khò khò

(Âm thanh ngủ/ngáy)

Giggle

/ˈɡɪɡl/

Audio icon

Cười khúc khích

Clap

/klæp/

Audio icon

Vỗ tay

Sniff

/snɪf/

Audio icon

Hít mũi

Sigh

/saɪ/

Audio icon

Thở dài

Murmur

/ˈmɜːrmər/

Audio icon

Thầm thì

Gasp

/ɡæsp/

Audio icon

Hít hà

Từ tượng thanh tiếng Anh về âm thanh của vật dụng

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Clang

/klæŋ/

Audio icon

Tiếng kêu vang

Click

/klɪk/

Audio icon

Tiếng kêu nhỏ, âm thanh ngắn đập

Tick-tock

/ˈtɪkˌtɒk/

Audio icon

Tiếng đồng hồ kêu

Creak

/kriːk/

Audio icon

Tiếng kêu răng cưa, tiếng rít.

Ping

/pɪŋ/

Audio icon

Tiếng ping

Rattle

/ˈrætl/

Audio icon

Tiếng kêu lách tách

Whirr

/wɜːr/

Audio icon

Tiếng vọng, tiếng kêu vang.

Bang

/bæŋ/

Audio icon

Tiếng nổ, tiếng đập mạnh

Pop

/pɒp/

Audio icon

Tiếng bật, tiếng nổ

Tinkle

/ˈtɪŋkəl/

Audio icon

Tiếng kêu lanh lảnh, tiếng kêu động

Từ tượng thanh tiếng Anh về âm thanh của xe cộ

image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Vroom

/vrʊm/

Audio icon

Tiếng xe chạy vọt

Honk

/hɒŋk/

Audio icon

Tiếng còi xe

Screech

/skriːtʃ/

Audio icon

Tiếng cạch cạch

Zoom

/zuːm/

Audio icon

Tiếng xe chạy nhanh

Roar

/rɔːr/

Audio icon

Tiếng rú của động cơ mạnh

Chug

/tʃʌɡ/

Audio icon

Tiếng rả rích của xe máy cũ

Whirr

/wɜːr/

Audio icon

Tiếng vòng quay của động cơ hoặc máy móc

Hoot

/huːt/

Audio icon

Tiếng ồn ào của xe buýt hoặc xe tải

Rumble

/ˈrʌmbəl/

Audio icon

Tiếng lạch cạch của xe lớn đi qua

Squeal

/skwiːl/

Audio icon

Tiếng kêu rít của lốp xe

Từ tượng thanh về âm thanh của con vật

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Bark

/bɑːrk/

Audio icon

Tiếng sủa (của chó)

Roar

/rɔːr/

Audio icon

Tiếng gầm (của sư tử, hổ...)

Moo

/muː/

Audio icon

Tiếng kêu (của bò)

Oink

/ɔɪŋk/

Audio icon

Tiếng kêu (của lợn)

Baa

/bɑː/

Audio icon

Tiếng bê bê (của cừu)

Hiss

/hɪs/

Audio icon

Tiếng xì, tiếng rít (của rắn)

Chirp

/tʃɜːrp/

Audio icon

Tiếng chíp chíp (của chim)

Croak

/krəʊk/

Audio icon

Tiếng ộp ộp (của ếch)

Neigh

/neɪ/

Audio icon

Tiếng hí hí (của ngựa)

Meow

/miːaʊ/

Audio icon

Tiếng meo meo (của mèo)

Từ tượng thanh tiếng Anh về âm thanh của nước và môi trường tự nhiên

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Splash

/splæʃ/

Audio icon

Tiếng xì xụp (khi nước đập)

Ripple

/ˈrɪpəl/

Audio icon

Tiếng sóng nhỏ, tiếng lăn tăn của nước

Gurgle

/ˈɡɜːrɡəl/

Audio icon

Tiếng róc rách, tiếng ọc ẹp của nước chảy

Whisper

/ˈwɪspər/

Audio icon

Tiếng thì thầm của lá cây, gió

Crash

/kræʃ/

Audio icon

Tiếng vang, tiếng đập mạnh (như sóng biển)

Rustle

/ˈrʌsəl/

Audio icon

Tiếng xào xạc của lá cây hoặc giấy

Rumble

/ˈrʌmbəl/

Audio icon

Tiếng lách cách, tiếng vang vọng của động đất hoặc sấm sét

Crackle

/ˈkrækəl/

Audio icon

Tiếng rít rắc của lửa hoặc một vật nóng

Flutter

/ˈflʌtər/

Audio icon

Tiếng rung rinh, tiếng reo rắc của cánh chim hoặc lá cây

Sizzle

/ˈsɪzəl/

Audio icon

Tiếng xèo xèo của dầu nóng khi nướng thực phẩm

Từ tượng thanh tiếng Anh về âm thanh của sự va chạm và va đập

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Crash

/kræʃ/

Audio icon

Tiếng va chạm mạnh

Bang

/bæŋ/

Audio icon

Tiếng đập mạnh, tiếng nổ

Smash

/smæʃ/

Audio icon

Tiếng nổ, tiếng vỡ vụn do va chạm mạnh

Clash

/klæʃ/

Audio icon

Tiếng đụng độ, tiếng va chạm mạnh

Thud

/θʌd/

Audio icon

Tiếng vỗ, tiếng rơi mạnh

Crunch

/krʌntʃ/

Audio icon

Tiếng nghiến răng, tiếng vụt mạnh khi nghiền vỡ

Whack

/wæk/

Audio icon

Tiếng đánh mạnh, tiếng đập mạnh

Thump

/θʌmp/

Audio icon

Tiếng đập mạnh, tiếng thúc vào

Clatter

/ˈklætər/

Audio icon

Tiếng lách cách, tiếng lạch cạch

Bump

/bʌmp/

Audio icon

Tiếng va chạm nhẹ

Từ tượng thanh về âm thanh của thiên nhiên và môi trường xung quanh

image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Rustle

/ˈrʌsəl/

Audio icon

Tiếng xào xạc của lá cây hoặc giấy

Whisper

/ˈwɪspər/

Audio icon

Tiếng thì thầm của gió, cây cối

Buzz

/bʌz/

Audio icon

Tiếng vòng, tiếng vèo của côn trùng hoặc động vật bay

Chatter

/ˈtʃætər/

Audio icon

Tiếng chém gió, tiếng nói chuyện nhiều

Hum

/hʌm/

Audio icon

Tiếng ồn ào, tiếng ồn đều của động cơ, thiết bị

Crunch

/krʌntʃ/

Audio icon

Tiếng nghiến răng, tiếng vụt mạnh khi nghiền vỡ

Hoot

/huːt/

Audio icon

Tiếng hú của con vật, tiếng còi

Twang

/twæŋ/

Audio icon

Tiếng rên rỉ của dây đàn hoặc cột mốc

Screech

/skriːtʃ/

Audio icon

Tiếng vang vọng, tiếng hét to

Murmur

/ˈmɜːrmər/

Audio icon

Tiếng ồn ào nhỏ, tiếng thì thầm

Từ tượng thanh về âm thanh của sự di chuyển và vận động

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Swish

/swɪʃ/

Audio icon

Tiếng sột soạt, tiếng đi qua nhanh

Slurp

/slɜːrp/

Audio icon

Tiếng húp nước, tiếng húp mạnh

Whiz

/wɪz/

Audio icon

Tiếng vượt qua nhanh, tiếng bay vụt qua

Creep

/kriːp/

Audio icon

Tiếng lảng tiếng, tiếng bò, tiếng đi rón rén

Swoosh

/swuːʃ/

Audio icon

Tiếng bay vụt qua

Sprint

/sprɪnt/

Audio icon

Tiếng chạy nhanh, tiếng phi nhanh

Glide

/ɡlaɪd/

Audio icon

Tiếng lướt, tiếng trượt

Stomp

/stɒmp/

Audio icon

Tiếng đạp mạnh, tiếng giẫm đạp

Flutter

/ˈflʌtər/

Audio icon

Tiếng phấp phới, tiếng rung lên

Bounce

/baʊns/

Audio icon

Tiếng bật lên, tiếng nảy

Từ tượng thanh tiếng Anh về âm thanh của hành động và cảm xúc

image-alt

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Giggle

/ˈɡɪɡəl/

Audio icon

Tiếng cười nhẹ nhàng, tiếng cười toe toét

Sigh

/saɪ/

Audio icon

Tiếng thở dài, tiếng than thở

Moan

/moʊn/

Audio icon

Tiếng rên rỉ, tiếng than vãn

Groan

/ɡroʊn/

Audio icon

Tiếng oà khóc, tiếng than van

Sob

/sɑːb/

Audio icon

Tiếng khóc nức nở, tiếng khóc lóc

Chuckle

/ˈtʃʌkəl/

Audio icon

Tiếng cười nhẹ, tiếng cười thầm

Whimper

/ˈwɪmpər/

Audio icon

Tiếng khóc thút thít, tiếng rên rỉ

Shudder

/ˈʃʌdər/

Audio icon

Tiếng rùng mình, tiếng sụt sùi

Gasp

/ɡæsp/

Audio icon

Tiếng thở hổn hển, tiếng hét lên

Guffaw

/ˈɡʌfɔː/

Audio icon

Tiếng cười vang, tiếng cười to

Tham khảo thêm:

Sử dụng và ứng dụng của từ tượng thanh

Các từ tượng thanh - Onomatopoeia có thể được sử dụng dưới vai trò là một danh từ, một động từ, một tính từ, một trạng từ . Tuy nhiên, người học sẽ thường gặp nhất là các từ tượng thanh đóng vai trò như là một danh từ hoặc một động từ:

Ví dụ:

  • Danh từ: The buzz of the bees filled the summer air. (

    Tiếng ong vo ve tràn ngập không khí mùa hè.)

  • Động từ: The fireworks popped and crackled overhead during the celebration. (Pháo hoa nổ và nổ vang trên đầu trong lễ kỷ niệm.)

  • Tính từ: The clanging sound of the bell was annoying. (Tiếng chuông leng keng thật khó chịu.)

  • Trạng từ: The children giggled merrily as they splashed in the splashy puddles after the rain. (Lũ trẻ cười khúc khích vui vẻ khi té nước trong những vũng nước bắn tung tóe sau cơn mưa.)

Một lưu ý quan trọng trong việc ứng dụng từ tượng thanh chính là những từ ngữ này thường được xem là ngôn ngữ không trang trọng. Vì vậy, đối với bài thi IELTS, người học chỉ nên ứng dụng các từ tượng thanh trong phần thi Speaking và hạn chế sử dụng các từ vựng này trong phần thi Writing để có thể đạt được hiệu quả tốt nhất.

Ví dụ về việc sử dụng từ tượng thanh trong phần thi IELTS Speaking:

  • Question: Do you enjoy listening to music?

  • Answer: Yes, I absolutely love listening to music. It helps me relax and unwind after a long day. One of my favorite things is the way certain songs can evoke different emotions. For instance, there's a song with a gentle swoosh sound in the background that reminds me of the ocean waves, which I find incredibly soothing. Music is definitely a big part of my life, and I enjoy discovering new artists and genres.

  • (Câu hỏi: Bạn có thích nghe nhạc không?

  • Trả lời: Có, tôi rất thích nghe nhạc. Nó giúp tôi thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài. Một trong những điều tôi yêu thích là cách một số bài hát có thể gợi lên những cảm xúc khác nhau. Ví dụ, có một bài hát với âm thanh xèo xèo nhẹ nhàng làm tôi nhớ đến những con sóng biển mà tôi thấy vô cùng êm dịu. Âm nhạc chắc chắn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi và tôi thích khám phá những nghệ sĩ và thể loại mới.)

Tham khảo thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, nhanh thuộc và nhớ lâu

Bài tập thực hành

Exercise 1: Choose suitable word from the box to fill in the blank

click

clapped

clanged

buzzed

crashed

ping

roared

roar

ripple

vroomed

  1. The audience ________ loudly after the speech.

  2. The lion let out a mighty ________ that echoed through the jungle.

  3. The bees ________ around the flowers in the garden.

  4. She heard the ________ of the door as it closed behind her.

  5. The hammer ________ against the metal pipe.

  6. The vase fell off the shelf and _______ onto the floor.

  7. I received a new message notification with a soft ________.

  8. The sports car ________ down the highway.

  9. The engine ________ as the truck accelerated uphill.

  10. A gentle breeze caused the lake to ________ softly.

Answer:

  1. clapped

  2. roar

  3. buzzed

  4. click

  5. clanged

  6. crashed

  7. ping

  8. vroomed

  9. roared

  10. ripple

Meaning:

  1. The audience clapped loudly after the speech. (

    Khán giả vỗ tay ầm ĩ sau bài phát biểu.)

  2. The lion let out a mighty roar that echoed through the jungle. (Con sư tử gầm lên một tiếng vang vọng khắp khu rừng.)

  3. The bees buzzed around the flowers in the garden. (Những chú ong vo ve quanh những bông hoa trong vườn.)

  4. She heard the click of the door as it closed behind her. (

    Cô nghe thấy tiếng cạch của cánh cửa khi nó đóng lại sau lưng cô.)

  5. The hammer clanged against the metal pipe. (The hammer clanged against the metal pipe.)

  6. The vase fell off the shelf and crashed onto the floor. (

    Chiếc bình rơi khỏi kệ và rơi xuống sàn.)

  7. I received a new message notification with a soft ping. (

    Tôi nhận được thông báo tin nhắn mới với tiếng ping nhẹ.)

  8. The sports car vroomed down the highway. (

    Chiếc xe thể thao lao vun vút trên đường cao tốc.)

  9. The engine roared as the truck accelerated uphill. (Động cơ gầm lên khi chiếc xe tải tăng tốc lên dốc.)

  10. A gentle breeze caused the lake to ripple softly. (

    Một cơn gió nhẹ làm mặt hồ gợn sóng nhè nhẹ.)

Exercise 2: Choose suitable word from the box to fill in the blank

bark

giggling

click

guffaw

meow

clang

  • Alice: Did you see the funny video I sent you last night?

  • Bob: Yes, I did! I couldn't stop (1)_________. It was hilarious!

  • Alice: I know, right? I even let out a big (2)_________ at one point. My sides hurt from laughing so much.

  • Bob: Me too! And did you hear the part where the cat let out a little (3)_________? It was so cute.

  • Alice: Yes, that was adorable. But then my dog started barking at the screen. Bark, (4)______!

  • Bob: Oh no! That must have been quite the scene. By the way, did you hear that loud (5)_______ when the pan fell in the kitchen?

  • Alice: Yes, I did! It scared me so much. I dropped my phone and it made a (6)_________ sound when it hit the floor.

  • Bob: Sounds like you had an eventful night. At least we have something to laugh about now!

Answer:

  1. giggling

  2. guffaw

  3. meow

  4. bark

  5. clang

  6. click

Meaning:

  • Alice: Bạn có xem đoạn video hài hước tôi gửi cho bạn tối qua không?

  • Có: Vâng, tôi đã làm vậy! Tôi không thể ngừng cười khúc khích. Đó thật sự vui nhộn!

  • Alice: Tôi biết, phải không? Có lúc tôi thậm chí còn cười lớn. Hai bên sườn tôi đau vì cười quá nhiều.

  • Bob: Tôi cũng vậy! Và bạn có nghe thấy đoạn con mèo kêu một tiếng không? Nó thật sự rất dễ thương.

  • Alice: Vâng, điều đó thật đáng yêu. Nhưng sau đó con chó của tôi bắt đầu sủa vào màn hình. Gâu,Gâu!

  • Bob: Ồ không! Đó hẳn là cảnh tượng khá thú vị. Nhân tiện, bạn có nghe thấy tiếng kêu lớn khi chảo rơi trong bếp không?

  • Alice: Vâng, tôi có! Nó làm tôi sợ quá. Tôi đánh rơi điện thoại và nó phát ra tiếng click khi chạm sàn.

  • Bob: Có vẻ như bạn đã có một đêm đầy sự kiện. Ít nhất bây giờ chúng ta có cái gì đó để cười!

Tổng kết

Trong bài viết trên, Anh ngữ ZIM đã giới thiệu cho người học một số từ tượng thanh tiếng Anh phổ biến và cách ứng dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày. Hy vọng, thông tin trong bài sẽ trở nên hữu ích cho người học trong quá trình ôn luyện tiếng Anh.

Bên cạnh đó, người học có tham khảo khóa học giao tiếp tiếng Anh do đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của anh ngữ ZIM biên soạn và giảng dạy để nhanh chóng nâng cao trình độ của bản thân.

Tài liệu tham khảo:

Onomatopoeia | English Meaning - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/onomatopoeia. Accessed 25 June 2024.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...