Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên theo chủ đề và bài tập vận dụng
Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên theo chủ đề
Chủ đề thực vật
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Tree | Danh từ | /triː/ | Cây |
Flower | Danh từ | /ˈflaʊ.ə/ | Hoa |
Grass | Danh từ | /ɡræs/ | Cỏ |
Leaf | Danh từ | /liːf/ | Lá |
Forest | Danh từ | /ˈfɒr.ɪst/ | Rừng |
Plant | Danh từ | /plɑːnt/ | Cây |
Grow | Động từ | /ɡroʊ/ | Phát triển |
Bloom | Động từ | /bluːm/ | Nở hoa |
Photosynthesize | Động từ | /foʊ.toʊˈsɪn.θə.saɪz/ | Quang hợp |
Grow | Động từ | /ɡroʊ/ | Phát triển |
Quickly | Trạng từ | /ˈkwɪk.li/ | Nhanh chóng |
Slowly | Trạng từ | /ˈsloʊ.li/ | Chậm rãi |
Annually | Trạng từ | /əˈnju.ə.li/ | Hàng năm |
Chủ đề động vật
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Insect | Danh từ | /ˈɪn.sɛkt/ | Côn trùng |
Mammal | Danh từ | /ˈmæm.əl/ | Động vật có vú |
Reptile | Danh từ | /ˈrep.taɪl/ | Bò sát |
Amphibian | Danh từ | /æmˈfɪb.i.ən/ | Lưỡng cư |
Fly | Động từ | /flaɪ/ | Bay |
Swim | Động từ | /swɪm/ | Bơi |
Crawl | Động từ | /krɔːl/ | Bò |
Wild | Tính từ | /waɪld/ | Hoang dã |
Tame | Tính từ | /teɪm/ | Thuần hóa/ Hiền lành |
Dangerous | Tính từ | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | Nguy hiểm |
Friendly | Tính từ | /ˈfren.dli/ | Thân thiện |
Fierce | Tính từ | /fɪəs/ | Hung dữ |
Chủ đề khí hậu
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Weather | Danh từ | /ˈweð.ər/ | Thời tiết |
Climate | Danh từ | /ˈklaɪ.mət/ | Khí hậu |
Sun | Danh từ | /sʌn/ | Mặt trời |
Moon | Danh từ | /muːn/ | Mặt trăng |
Cloud | Danh từ | /klaʊd/ | Mây |
Rain | Danh từ | /reɪn/ | Mưa |
Snow | Danh từ | /snoʊ/ | Tuyết |
Wind | Danh từ | /waɪnd/ | Gió |
Storm | Danh từ | /stɔːm/ | Bão |
Temperature | Danh từ | /ˈtem.pə.rətʃ.ər/ | Nhiệt độ |
Blow | Động từ | /bloʊ/ | Thổi (gió) |
Shine | Động từ | /ʃaɪn/ | Tỏa sáng (mặt trời) |
Heavily | Trạng từ | /ˈhevi.li/ | Mạnh (mưa, tuyết) |
Lightly | Trạng từ | /ˈlaɪt.li/ | Nhẹ (mưa, tuyết) |
Steadily | Trạng từ | /ˈstedi.li/ | Ổn định |
Suddenly | Trạng từ | /ˈsʌd.ən.li/ | Đột ngột |
Chủ đề hệ sinh thái
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Ecosystem | Danh từ | /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/ | Hệ sinh thái |
Habitat | Danh từ | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Môi trường sống |
Food chain | Danh từ | /fuːd tʃeɪn/ | Chuỗi thức ăn |
Biodiversity | Danh từ | /baɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ | Đa dạng sinh học |
Adapt | Động từ | /əˈdæpt/ | Thích nghi |
Survive | Động từ | /sərˈvaɪv/ | Sống sót |
Thrive | Động từ | /θraɪv/ | Phát triển mạnh |
Diverse | Tính từ | /daɪˈvɜːs/ | Đa dạng |
Balanced | Tính từ | /ˈbæl.ənst/ | Cân bằng |
Endangered | Tính từ | /enˈdeɪn.dʒəd/ | Nguy cấp |
Sustainable | Tính từ | /səˈsteɪn.ə.bəl/ | Bền vững |
Gradually | Trạng từ | /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ | Dần dần |
Chủ đề các yếu tố trong tự nhiên
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Flow | Động từ | /floʊ/ | Chảy |
Erupt | Động từ | /əˈrʌpt/ | Nổ tung (núi lửa) |
Evaporate | Động từ | /iˈvæp.ə.reɪt/ | Bay hơi |
Pure | Tính từ | /pjʊə/ | Trong sạch |
Powerful | Tính từ | /ˈpaʊ.ə.fəl/ | Mạnh mẽ |
Destructive | Tính từ | /dɪˈstrʌk.tɪv/ | Phá hủy |
Continuously | Trạng từ | /kənˈtɪn.ju.əs.li/ | Liên tục |
Cyclically | Trạng từ | /saɪˈklɪk.ə.li/ | Theo chu kỳ |
Chủ đề không gian vũ trụ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Universe | Danh từ | /ˈjuː.nɪ.vɜːs/ | Vũ trụ |
Galaxy | Danh từ | /ˈɡæl.ək.si/ | Dải ngân hà |
Star | Danh từ | /stɑː/ | Sao |
Planet | Danh từ | /ˈplæn.ɪt/ | Hành tinh |
Moon | Danh từ | /muːn/ | Mặt trăng |
Sun | Danh từ | /sʌn/ | Mặt trời |
Black hole | Cụm danh từ | /blæk hoʊl/ | Lỗ đen |
Orbit | Động từ | /ˈɔː.bɪt/ | Quay quanh |
Rotate | Động từ | /roʊˈteɪt/ | Xoay |
Shine | Động từ | /ʃaɪn/ | Tỏa sáng |
Vast | Tính từ | /vɑːst/ | Rộng lớn |
Mysterious | Tính từ | /mɪˈstɪə.ri.əs/ | Bí ẩn |
Infinite | Tính từ | /ˈɪn.fɪ.nət/ | Vô hạn |
Endlessly | Trạng từ | /ˈend.ləs.li/ | Vô tận |
Chủ đề thảm họa thiên nhiên
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Natural disaster | Cụm danh từ | /ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzæs.tər/ | Thảm họa thiên nhiên |
Earthquake | Danh từ | /ˈəːθ.kweɪk/ | Động đất |
Tsunami | Danh từ | /tsuːˈnɑː.mi/ | Sóng thần |
Hurricane | Danh từ | /ˈhɜː.rɪ.keɪn/ | Bão cuồng phong |
Tornado | Danh từ | /tɔːˈneɪ.doʊ/ | Lốc xoáy |
Flood | Danh từ | /flʌd/ | Lũ lụt |
Drought | Danh từ | /draʊt/ | Hạn hán |
Wildfire | Danh từ | /ˈwaɪld.faɪə/ | Cháy rừng |
Occur | Động từ | /əˈkɜː/ | Xảy ra |
Một số câu hỏi về từ vựng tiếng Anh chủ đề thiên nhiên
Thiên nhiên tiếng anh là gì?
Thiên nhiên tiếng Anh là "nature" /ˈneɪʧə/. Đây là một danh từ có nghĩa là thế giới tự nhiên, bao gồm tất cả các sinh vật sống (living organisms) và các vật chất không sống (non-living matter) trên Trái đất.
Tài nguyên thiên nhiên tiếng anh là gì?
Tài nguyên thiên nhiên tiếng Anh là "natural resources" /ˈnæʧᵊrᵊl rɪˈzɔːsɪz/. Đây là những thứ tồn tại trong tự nhiên và có thể được sử dụng bởi con người, chẳng hạn như nước (water), dầu mỏ (oil), khí đốt tự nhiên (natural gas), khoáng sản (minerals), v.v.
Cảnh đẹp thiên nhiên tiếng anh là gì?
Cảnh đẹp thiên nhiên tiếng Anh là "natural beauty" /ˈnæʧᵊrᵊl ˈbjuːti/. Đây là những cảnh quan đẹp và hùng vĩ (beautiful and majestic landscapes) trong tự nhiên, chẳng hạn như núi non (mountains), sông hồ (rivers), biển cả (seas), v.v.
Người yêu thiên nhiên tiếng anh là gì?
Người yêu thiên nhiên tiếng Anh là "nature lover" /ˈneɪʧə ˈlʌvə/. Đây là những người yêu thích và quan tâm đến thiên nhiên, thường dành thời gian để tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài (hiking), cắm trại (camping), v.v.
Câu nói hay về thiên nhiên bằng tiếng Anh
1. Khẳng định tầm quan trọng của thiên nhiên
"Nature is not a place to visit. It is home." - Gary Snyder (Thiên nhiên không phải là nơi để ghé thăm. Đó là nhà.)
"We are all part of a web of life, and what we do to the web, we do to ourselves." - Chief Seattle (Tất cả chúng ta đều là một phần của mạng lưới cuộc sống, và những gì chúng ta làm với mạng lưới, chúng ta làm với chính mình.)
"The earth is what we all have in common." - Wendell Berry (Trái đất là thứ chúng ta có chung.)
2. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên
"The sky is blue because of the way the sunlight interacts with the atmosphere." - Neil deGrasse Tyson (Bầu trời có màu xanh lam bởi cách ánh sáng mặt trời tương tác với bầu khí quyển.)
"Every flower is a soul blossoming in nature." - Gerard De Nerval (Mỗi bông hoa là một linh hồn nở hoa trong tự nhiên.)
"Nature is the art of God." - Dante Alighieri (Thiên nhiên là nghệ thuật của Chúa.)
3. Nhắc nhở về trách nhiệm bảo vệ thiên nhiên
"We must take care of our planet, for it is our only home." - Dalai Lama (Chúng ta phải chăm sóc hành tinh của mình, vì đây là ngôi nhà duy nhất của chúng ta.)
"The best way to predict the future is to create it." - Abraham Lincoln (Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó.)
"We can not solve our problems with the same thinking we used when we created them." - Albert Einstein (Chúng ta không thể giải quyết vấn đề của mình bằng cách suy nghĩ giống như khi chúng ta tạo ra chúng.)
Bài viết cùng chủ đề:
Bài tập vận dụng
Đề bài: Viết một đoạn văn ngắn miêu tả một khung cảnh thiên nhiên mà bạn yêu thích, sử dụng ít nhất 10 từ vựng tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên đã học.
Câu trả lời mẫu 1: Mô tả 1 khu rừng
I love spending time in the forest near my house. The tall trees provide shade and shelter for many animals. Walking along the forest path, I can see colorful flowers blooming on the ground and hear the sound of birds singing in the trees. Sometimes, if I'm lucky, I might even spot a deer or a squirrel. The air is fresh and clean, and I feel so peaceful surrounded by nature's beauty.
Dịch:
Tôi thích dành thời gian ở khu rừng gần nhà. Những cây cao cung cấp bóng mát và nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật. Đi dọc theo con đường rừng, tôi có thể nhìn thấy những bông hoa đầy màu sắc nở trên mặt đất và nghe thấy tiếng chim hót trên cây. Đôi khi, nếu may mắn, tôi còn có thể nhìn thấy một con nai hoặc một con sóc. Không khí trong lành và sạch sẽ, tôi cảm thấy thật yên bình khi được bao quanh bởi vẻ đẹp của thiên nhiên.
Câu trả lời mẫu 2: Mô tả một bờ sông
I often take a stroll along the riverbank in the evening. The gentle flow of the water soothes my mind, and I enjoy watching the sunset painting the sky with vibrant colors. Sometimes, I see fish swimming in the clear water, and dragonflies darting around. It's a magical experience to be immersed in such a serene environment.
Dịch:
Tôi thường đi dạo dọc bờ sông vào buổi tối. Dòng nước nhẹ nhàng xoa dịu tâm trí tôi, tôi thích thú ngắm hoàng hôn tô điểm bầu trời rực rỡ sắc màu. Đôi khi, tôi nhìn thấy cá bơi lội trong làn nước trong vắt và chuồn chuồn bay lượn quanh. Thật là một trải nghiệm kỳ diệu khi được đắm mình trong một môi trường thanh bình như vậy.
Câu trả lời mẫu 3: Mô tả 1 khung cảnh biển
The beach stretches out endlessly before me, with soft sand beneath my feet and the gentle sound of waves crashing against the shore. Seagulls fly overhead, their calls echoing in the salty breeze. In the distance, sailboats glide across the sparkling water, their white sails billowing in the wind. Palm trees sway gently along the coastline, offering shade from the warm sun. It's a peaceful scene, perfect for relaxation and enjoying the beauty of nature.
Dịch:
Bãi biển trải dài vô tận trước mắt tôi, với lớp cát mềm mại dưới chân và tiếng sóng vỗ vào bờ êm dịu. Những con mòng biển bay trên đầu, tiếng kêu của chúng vang vọng trong làn gió mặn. Xa xa, những chiếc thuyền buồm lướt đi trên mặt nước lấp lánh, những cánh buồm trắng cuồn cuộn trong gió. Những cây cọ đung đưa nhẹ nhàng dọc theo bờ biển, mang lại bóng mát dưới ánh nắng ấm áp. Đó là một khung cảnh yên bình, hoàn hảo để thư giãn và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
Câu trả lời mẫu 4: Mô tả núi non
The mountains rise in front of me, their peaks reaching towards the sky. Trees cover the slopes, their leaves rustling in the mountain breeze. A winding trail leads upwards, offering a challenging but rewarding hike. As I climb higher, the air grows cooler and fresher, and the views become more breathtaking. From the summit, I can see for miles around, with valleys spread out below and snow-capped peaks in the distance. It's a reminder of the beauty and power of the natural world.
Dịch:
Những ngọn núi nhô lên trước mặt tôi, đỉnh của chúng vươn thẳng lên trời. Cây cối phủ kín sườn núi, lá xào xạc trong gió núi. Con đường mòn quanh co dẫn lên trên, mang đến một chuyến đi bộ đầy thử thách nhưng bổ ích. Khi tôi leo lên cao hơn, không khí trở nên mát mẻ và trong lành hơn, quang cảnh trở nên ngoạn mục hơn. Từ đỉnh núi, tôi có thể nhìn xa hàng dặm, với những thung lũng trải rộng bên dưới và những đỉnh núi phủ tuyết ở phía xa. Đó là lời nhắc nhở về vẻ đẹp và sức mạnh của thế giới tự nhiên.
Tổng kết
Trong bài viết trên, Anh ngữ ZIM đã giới thiệu cho người học tổng hợp các Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên đầy đủ, chính xác và cần thiết. Hy vọng, đây sẽ là một chủ đề từ vựng thú vị dành cho các bạn yêu mến thiên thiên.
Tài liệu tham khảo:
“Cambridge English Dictionary: Meanings & Definitions.” @CambridgeWords, 10 Apr. 2024, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/. Accessed 6 Apr. 2024.
“Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2024, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 6 Apr. 2024.
Bình luận - Hỏi đáp