Từ vựng về các mùa trong năm và các cụm thành ngữ miêu tả bốn mùa
Từ vựng về các mùa và thời tiết trong năm là một chủ đề khá thực tiết vì chúng là những chủ đề khá phổ biến trong các cuộc hội thoại hằng ngày. Vì thế, trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc từ vựng về các mùa cũng như từ vựng về chủ đề thời tiết để người đọc có thể trang bị cho mình một lượng từ vựng khá đầy đủ, phong phú khi nói về các chủ đề này.
Key Takeaways: |
---|
Chi tiết từ vựng về các mùa trong tiếng Anh
Từ vựng miêu tả đặc trưng của các mùa/ thời tiết trong tiếng Anh Giới từ thường đi với các mùa, các tháng trong năm Cách hỏi đáp về các mùa trong tiếng Anh
Đoạn văn miêu tả các mùa trong tiếng Anh
|
Chi tiết từ vựng về các mùa trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các mùa trong năm
Từ vựng | Ý nghĩa | Phát âm |
---|---|---|
Autumn (Fall) | mùa thu | () |
Spring | mùa xuân | |
Summer | mùa hạ | |
Winter | mùa đông |
Từ vựng miêu tả các mùa trong tiếng Anh
Mùa xuân (Spring)
Từ vựng | Ý nghĩa | Phát âm |
---|---|---|
Allergy | dị ứng | |
Blooming | tươi | |
Blossom | hoa | |
Breezy | gió hiu hiu, thoáng gió | |
Cheerful | vui mừng, phấn khởi, hớn hở | |
Chilly | giá lạnh, lạnh lẽo | |
Cozy | ấm áp | |
Fragrant | thơm ngát, ngào ngạt | |
Joyful | vui mừng, hân hoan | |
Warm | ấm áp |
Mùa hạ (Summer)
Từ vựng | Ý nghĩa | Phát âm |
---|---|---|
Beach | bãi biển | |
Dehydrated | mất nước | |
Drought | hạn hán | |
Humid | ẩm thấp | |
Popsicle | kem que | |
Scorching hot | nóng đổ lửa | |
Sunbathe | tắm nắng | |
Sunburn | cháy nắng | |
Sweat | mồ hôi | |
Vacation | kỳ nghỉ mát |
Mùa thu (Autumn/Fall)
Từ vựng | Ý nghĩa | Phát âm |
---|---|---|
Cloudy | trời có mây | |
Cool | mát mẻ | |
Falling leaves | lá rơi | |
Foggy | có sương mù, tối tăm | |
Lantern | lồng đèn | |
Light rain | mưa nhỏ | |
Mid-Autumn Festival | Trung thu | |
Misty | mù sương, đầy sương mù | |
Ripe fruit | trái cây chín | |
Windy | trời có gió |
Mùa đông (Winter)
Từ vựng | Ý nghĩa | Phát âm |
---|---|---|
Bitterly cold | lạnh buốt | |
Christmas | lễ Giáng sinh | |
Frosty | băng giá, giá rét | |
Gloves | găng tay | |
Icy | đóng băng, băng giá | |
Scarf | khăn choàng cổ | |
Snowflake | bông tuyết | |
Snowman | người tuyết | |
Snowy | trời có tuyết | |
Stormy | trời có bão |
Từ vựng về các tháng trong năm
Từ vựng | Ý nghĩa | Phát âm |
---|---|---|
January | tháng Một | |
February | tháng Hai | |
March | tháng Ba | |
April | tháng Tư | |
May | tháng Năm | |
June | tháng Sáu | |
July | tháng Bảy | |
August | tháng Tám | |
September | tháng Chín | |
October | tháng Mười | |
November | tháng Mười một | |
December | tháng Mười hai |
Từ vựng miêu tả đặc trưng của các mùa/thời tiết trong tiếng Anh
Từ vựng | Ý nghĩa | Phát âm |
---|---|---|
Blurry | bị nhòe | |
Clear | trời trong xanh, quang đãng | |
Cold | lạnh lẽo | |
Cool | mát mẻ | |
Dim | lờ mờ, không nhìn rõ | |
Gloomy | ảm đạm | |
Mild | ôn hòa | |
Overcast | tối sầm, u ám | |
Stormy | trời có bão | |
Sunny | trời có nắng | |
Wet | ẩm ướt | |
Windy | trời có gió |
Xem thêm:
Tổng hợp đầy đủ tất cả từ vựng tiếng Anh về côn trùng cần biết
Tổng hợp bộ từ vựng về gia vị trong Tiếng Anh đầy đủ và chính xác nhất
Giới từ thường đi với các mùa, các tháng trong năm
Giới từ “in” thường đi với các mùa trong năm.
Ví dụ: In Spring, in Summer, in Fall, in Winter,...
Ngoài ra, giới từ “in” còn đứng trước các tháng trong tiếng Anh.
Ví dụ: In January, in October,...
Tuy nhiên, khi đứng trước ngày, tháng thì phải sử dụng giới từ “on”.
Ví dụ: On 2nd July, on the 16th of March,...
Cách hỏi đáp về các mùa trong tiếng Anh
Cấu trúc để hỏi về các mùa trong tiếng Anh:
What is the weather like in + tên mùa? |
---|
Cấu trúc trả lời về các mùa trong tiếng Anh:
It is + (often/usually) + adj… |
---|
Ví dụ:
What is the weather like in spring? (Thời tiết vào mùa xuân như thế nào?)
It is often cool and breezy in the spring. This is considered to be the most beautiful season of the year, with flowers blooming everywhere. It is a bit chilly in the morning but gets warmer throughout the day. Many species take advantage of this wonderful weather to reproduce.
→ (Vào mùa xuân, thời tiết thường rất mát mẻ và có gió hiu hiu. Đây được xem là mùa đẹp nhất trong năm, với hoa cỏ nở rộ khắp mọi nơi. Trời thường hơi se lạnh vào buổi sáng sớm nhưng sẽ ấm dần lên theo nhiệt độ trong ngày. Nhiều loài động vật nhân cơ hội thời tiết đẹp để sinh sản.)
What is the weather like in winter?
It is usually really cold and dry in the winter. However, winter is my favorite season of the year, as I prefer cold weather to hot ones. When it’s cold, you can dress nicely with warm trench coats, gloves, scarves, boots, etc. What’s more, I am always looking forward to winter because of Christmas, the biggest holiday in winter worldwide.
→ (Trời thường rất lạnh và khô vào mùa đông. Tuy nhiên, mùa đông lại là mùa ưa thích nhất nhất của tôi trong năm vì tôi thích thời tiết lạnh hơn thời tiết nóng. Khi trời trở lạnh, bạn có thể ăn mặc thật sành điệu với những chiếc áo trench coat, găng tay, khăn choàng cổ, giày boots… Thêm vào đó, tôi luôn mong mỏi chờ đến mùa đông là bởi vì có lễ Giáng sinh, lễ hội mùa đông phổ biến trên khắp thế giới.)
Một vài thành ngữ về các mùa trong tiếng Anh
Các thành ngữ về mùa xuân
No spring chicken: không còn trẻ trung, thơ ngây nữa
Spring to mind: nảy ra trong đầu
A spring in one’s step: cảm thấy phấn khởi, háo hức, tràn trề năng lượng
Spring something on someone: làm ai đó bất ngờ với điều gì đó
Rain on one’s parade: làm hỏng việc gì, điều gì đó
Head in the clouds: đầu óc trên mây, không thực tế, hay mơ mộng
Be full of the joys of spring: ngập tràn niềm vui, hạnh phúc.
Các thành ngữ về mùa hạ
Take a shine to someone: bắt đầu thích ai, có cảm tình với ai đó
Make hay while the sun shines: hãy tận dụng mọi cơ hội, mọi điều kiện khi còn có thể
Come rain or shine: cam kết sẽ thực hiện một điều gì đó, bất kể có điều gì đi nữa
A drop in the ocean: việc làm rất nhỏ bé khi đặt trong tổng thể, muối bỏ bể
Indian summer: giai đoạn thời tiết ấm, dễ chịu, thỉnh thoảng xuất hiện vào đầu thu
Like a fish out of water: lúng túng, không thoải mái trong một hoàn cảnh, môi trường đặc biệt nào đó
Travel on the shoestring: đi du lịch với chi phí thấp.
Các thành ngữ về mùa thu
Turn over a new leaf: sang trang mới, làm lại từ đầu
Drive someone nuts: làm ai phát điên
An old chestnut: một câu chuyện cũ, nói đi nói lại nhiều lần tới mức khiến người nghe phát ngán
Squirrel something away: giấu, cất trữ cái gì để dùng cho tương lai (tích trữ phòng cơ)
Be full of beans: tràn đầy nhựa sống, tràn trề năng lượng, hào hứng, phấn khích
Be full of the joys of spring: rất vui vẻ, hạnh phúc
Autumn years: khoảng thời gian cuối đời, đặc biệt là quãng thời gian sau khi nghỉ hưu.
Các thành ngữ về mùa đông
Get cold feet: sợ hãi, hồi hộp, chùn bước
Take a chill pill: giữ bình tĩnh
Give someone the cold shoulder: tỏ vẻ lạnh nhạt, thờ ơ với ai đó
Under the weather: cảm thấy không thoải mái
Be skating on thin ice: hành động đang làm rất nguy hiểm, nhiều rủi ro, đùa với lửa
The tip of the iceberg: chỉ mới là bề nổi của tảng băng, chỉ mới là sự bắt đầu
Break the ice: phá vỡ không khí ngượng ngùng khi gặp ai đó lần đầu tiên.
Đoạn văn miêu tả về các mùa trong tiếng Anh
Đoạn văn miêu tả về mùa xuân
Spring is often considered the beginning of a new year. People hold the belief that all the vigor and youth of the earth will be charged and triggered at this time of the year. Spring usually lasts for three months, from January to March. The weather at this time is really cool and chilly, with light rains scattering all day. Due to that, this is the most appropriate time for many species to reproduce and bloom.
What’s more, spring is also a time for family gatherings as well as long vacations, as the Lunar New Year or Tet holiday takes place during this time. Tet is the most important holiday not only in Vietnam but also in various countries in Asia. People will come back home after a year and temporarily put all their problems aside to settle down and enjoy a new chapter in life with their beloved family and friends. This is the time that people will clean and decorate their houses as beautifully as possible, which is synonymous with scraping off all the bad luck and misfortunes of the previous year to welcome a happy and prosperous new year. Personally, I assume that is why spring is also called the season of reunion.
Dịch nghĩa:
(Mùa xuân thường được xem là một sự bắt đầu của một năm mới. Người ta tin rằng nhựa sống và sức trẻ của cuộc sống sẽ được nạp đầy và bơm đủ vào khoảng thời gian này trong năm. Mùa xuân thường kéo dài trong 3 tháng, từ tháng Một đến tháng Ba hằng năm. Thời tiết vào mùa xuân rất mát mẻ và dễ chịu, với những cơn mưa rào rải rác trong ngày. Vì thế, đây là khoảng thời gian thích hợp nhất cho rất nhiều loài động thực vật sinh sản và sinh sôi.
Thêm vào đó, mùa xuân còn là khoảng thời gian cho các cuộc gặp mặt gia đình cũng như là các kỳ nghỉ dài, bởi vì Tết Nguyên đán diễn ra vào thời gian này. Tết là kỳ nghỉ lễ quan trọng nhất trong năm, không chỉ ở Việt Nam mà còn ở các quốc gia khác ở châu Á.
Người người sẽ trở về nhà sau một năm làm việc vất vả và tạm thời gạt bỏ những bộn bề, lo toan cuộc sống sang một bên để cùng đón chào một năm mới bên cạnh gia đình, người thân và bạn bè. Đây là lúc người ta sẽ vệ sinh, trang hoàng nhà cửa sao cho thật đẹp, điều này cũng đồng nghĩa với việc bỏ đi những điều xúi quẩy, không may của năm cũ để chào đón những điều mới tốt lành cho năm tới.
Theo cá nhân tôi, tôi cho rằng đó chính là lý do vì sao mùa xuân còn được gọi là mùa của sự sum họp.)
Đoạn văn miêu tả về mùa hạ
Speaking of summer, the unbearable heat and relentless rains may spring to mind. That could be regarded as a unique characteristic of this specific season. It is widely acknowledged that summer is the hottest season of the year, with average temperatures ranging from 30 Celsius degrees to over 40 Celsius degrees. This may lead to an increase in the number of people negatively affected by the seemingly unbearable heat, especially young children and the elderly.
On the other hand, summer is always the best season of the year for students, as they can enjoy their longest break before entering a new school year. During this time, people are likely to travel more and make a lot of great memories together. Moreover, students will have more time on their hands to learn something new or further nurture their hobbies, which are often ignored during the school year because of the intense workload they have to face.
Therefore, it goes without saying that summer is an ideal time for students to enjoy themselves and experience many things around them to be able to be fully developed, both physically and mentally.
Dịch nghĩa:
(Để nói về mùa hè thì không thể không nhắc đến cái nóng như thiêu đốt và những cơn mưa bất chợt. Đó có thể xem là những đặc tính rất đặc trưng của mùa hè. Như mọi người cũng đã biết, mùa hè là mùa nóng nhất trong năm, với nhiệt độ trung bình nằm trong khoảng từ 30 độ đến 40 độ C. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng về số lượng những người bị ảnh hưởng bởi cái nóng gần như không thể chịu được này, đặc biệt là trẻ em và người cao tuổi.
Mặt khác, mùa hè luôn là mùa tuyệt nhất trong năm đối với học sinh vì họ có thể tận hưởng kỳ nghỉ dài trước khi bước vào một năm học mới. Trong khoảng thời gian này, mọi người có xu hướng đi du lịch nhiều hơn và có thêm thật nhiều kỷ niệm đẹp với nhau. Thêm vào đó, học sinh sẽ có nhiều thời gian hơn để học một kỹ năng mới hoặc dành thời gian nhiều hơn cho các sở thích của mình, những điều tưởng như đã bị lãng quên trước đó vì lượng kiến thức và công việc họ phải đối mặt trong suốt cả năm học.
Vì thế, không thể phủ nhận rằng mùa hè là khoảng thời gian lý tưởng cho học sinh để học có thể tận hưởng và khám phá những điều mới lạ trong cuộc sống, để họ có thể phát triển một cách toàn diện nhất cả về thể chất lẫn tinh thần.)
Đoạn văn miêu tả về mùa thu
It goes without saying that autumn is the back-to-school season, marking an end to an exciting summer vacation and opening a new school year ahead. Autumn usually lasts for three months, from July to September. The weather is cool and a bit chilly in the early mornings and late nights. Sometimes, it is also misty and kind of humid. Due to the favorable weather, ripe fruits in autumn are really diverse and juicy.
What’s more, in Asian countries like Vietnam or Korea, there is a popular festival that takes place in the autumn, which is the Mid-Autumn Festival. It has been a long-standing tradition in Vietnam to celebrate this festival annually. A week prior to the main day, various lion dance groups practice almost every night to better prepare for their performances on the big day. Children can feel it coming just by randomly hearing some specific drum sounds. On the main day of the festival, lanterns are held everywhere, and children are driven around the city to see lion dances. After that, they will come home and have a small party of sweets and cakes tailored for this festival only, marking a happy and peaceful festival with their beloved ones.
Dịch nghĩa:
(Không thể phủ nhận được rằng mùa thu là mùa tựu trường của đông đảo học sinh, đánh dấu sự kết thúc của kỳ nghỉ hè đầy bổ ích và lý thú cũng như mở ra một năm học mới. Mùa thu thường kéo dài trong 3 tháng, bắt đầu từ tháng Bảy và kết thúc vào tháng Chín. Thời tiết thường sẽ se lạnh và có phần lạnh giá vào các buổi sáng sớm và đêm muộn. Đôi khi, trời cũng mù sương và khá ẩm thấp. Nhờ những điều kiện thời tiết thuận lợi như thế, trái cây vào mùa thu thường rất đa dạng và ngon, mọng nước.
Thêm vào đó, ở các nước châu Á như Việt Nam hay Hàn Quốc, có một dịp lễ hội rất đặc biệt diễn ra vào mùa thu, đó chính là Tết Trung thu. Đây là một lễ hội truyền thống hằng năm lâu đời ở Việt Nam. Một tuần trước ngày hội chính, nhiều nhóm múa lân miệt mài luyện tập vào các buổi đêm để có thể chuẩn bị tốt hơn cho màn trình diễn của mình vào ngày lễ lớn. Trẻ con có thể cảm nhận được sự hiện diện của Tết Trung thu chỉ bằng một vài nhịp trống đặc trưng. Vào ngày lễ chính, lồng đèn được treo ở khắp mọi nơi và trẻ em được đưa đi khắp thành phố để xem múa lân. Sau đấy, mọi người sẽ về nhà và phá cỗ cùng nhau với những loại bánh mứt được dành riêng cho dịp này, đánh dấu một dịp lễ hội hạnh phúc và bình yên bên gia đình và người thân.)
Đoạn văn miêu tả về mùa đông
As you can probably guess, winter is the last and coldest season of the year, and it is also my favorite season. Winter is famous for its unbearable coldness and gloomy vibe that embraces everything. It often begins in October and ends in December, ending a cycle of four seasons. It is very cold and frosty in the winter. Sometimes, the cold gets so extreme that it could lead to a rise in fatalities. Therefore, to better protect ourselves, remember to stay healthy during the winter by wearing warm clothes and paying attention to sensitive areas of the body like the head, feet, throat, etc.
However, it is undeniable that winter has its own beauty that excites many people. In Western countries, it is often snowy in the winter, creating picturesque scenes. Families can gather around the fireplace, drink hot chocolate, read books, or just talk to each other about how life is going lately. What a peaceful and beautiful picture! Additionally, winter is also called the festival season, as many big festivals take place in this same season. They include Halloween, Christmas, and New Year's Eve. It is time for people to reunite, slow down a little bit to unwind, and look back at the amazing year they just had. For that reason, it is clear why winter is cherished so much.
Dịch nghĩa:
(Như bạn đã biết, mùa đông là mùa cuối cùng cũng như là mùa lạnh nhất trong năm và nó cũng là mùa yêu thích của tôi. Mùa đông thì nổi tiếng về cái lạnh thấu xương cũng như sự ảm đạm mà nó bao trùm lên mọi vật. Mùa đông thường bắt đầu vào tháng Mười và kết thúc vào tháng Mười hai, đặt dấu chấm hết cho bánh xe bốn mùa. Thời tiết thường rất lạnh và buốt giá vào mùa đông. Thỉnh thoảng, cái lạnh lên đến đỉnh điểm đến độ làm cả tăng tỷ lệ thương vong. Vì vậy, để có thể bảo vệ cơ thể khỏe mạnh vào mùa đông, chúng ta cần mặc đủ quần áo ấm và chú ý đến các vùng nhạy cảm trên cơ thể như đầu, chân, cổ họng..
Tuy nhiên, không thể phủ nhận được rằng mùa đông cũng có một vẻ đẹp rất riêng làm mê đắm mọi người. Ở các nước phương Tây, trời thường đổ tuyết vào mùa đông, tạo nên những cảnh tượng thật đẹp. Các gia đình có thể quây quần bên bếp lò sưởi, cùng nhau uống socola nóng và đọc sách hoặc chỉ đơn giản là cùng nhau trò chuyện về cuộc sống. Thật là một bức tranh đẹp đẽ và ấm áp! Thêm vào đó, mùa đông còn được gọi là mùa lễ hội vì có rất nhiều lễ hội lớn diễn ra vào thời điểm này. Có thể kể đến như Halloween, Giáng sinh và Giao thừa. Đây là khoảng thời gian cho mọi người quây quần, tụ họp, cùng sống chậm lại để tận hưởng và nhìn lại một năm tuyệt vời vừa qua. Vì những lý do trên, chúng ta có thể hiểu tại sao mùa đông lại được yêu thích như thế.)
Tổng kết
Qua bài viết, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể trang bị cho mình một lượng từ vựng về các mùa cũng như cách hỏi đáp về các mùa và cách miêu tả các mùa trong năm.
Bình luận - Hỏi đáp