Từ vựng cho dạng bài về công việc và quá trình tham gia Training - IELTS Listening

Bài viết sẽ cung cấp cho người học những từ vựng thường xuất hiện trong cuộc hội thoại về chủ đề Công việc.
author
Nguyễn Hương Quỳnh
15/12/2023
tu vung cho dang bai ve cong viec va qua trinh tham gia training ielts listening

Giới thiệu

Trong bài thi IELTS Listening, nhiều thí sinh gặp vấn đề trong việc nghe hiểu một số từ vựng nhất định trong bài, từ đó ảnh hưởng đến việc nghe hiểu toàn bài và làm thí sinh mất tự tin. Từ đó có thể thấy, việc hiểu rõ từ vựng đóng một vai trò vô cùng quan trọng, giúp người học nắm được đại ý của bài nói, từ đó điền từ chính xác và đạt điểm số cao.

Hiểu được vấn đề này, bài viết sẽ phân tích một số từ vựng cần thiết để hiểu và giải quyết các nội dung liên quan đến công việc và quá trình tham gia tuyển dụng. Các từ vựng sẽ được trích ra từ ba bài IELTS Listening sau:

  • Cambridge IELTS 18_Listening_Test 01_Part 3

  • Cambridge IELTS 18_Listening_Test 02_Part 1

  • Cambridge IELTS 18_Listening_Test 04_Part 1

Với mỗi từ, bài viết sẽ phân tích cụ thể về định nghĩa (definition) theo từ điển Cambridge, ngữ cảnh trong bài đọc (context) từ đồng nghĩa/ trái nghĩa (synonym/antonym), họ từ (word family), cụm đi kèm (Collocation) và ví dụ áp dụng của từng từ.

image-alt

Key takeaways

Trong bài Listening về chủ đề Công việc và quá trình tham gia tuyển dụng sẽ có một số từ vựng được sử dụng nhiều lần, người học có thể đọc phân tích để hiểu hơn cách sử dụng các từ dưới đây:

  • Vacancy (n): chỗ trống, hay một công việc mà không ai làm và do đó có vị trí trống cho người khác làm.

  • Requirements (n): những yêu cầu trong công việc mà người ứng tuyển cần đáp ứng nếu muốn trúng tuyển.

  • Appointments (n): cuộc hẹn giữa ứng viên và người phỏng vấn để trao đổi về vấn đề công việc; hoặc sự bổ nhiệm một người lên vị trí chính thức.

  • Temporary/ Permanent (adj): ngắn hạn/ dài hạn

  • Take up (v): bắt đầu thực hiện một công việc hoặc hoạt động cụ thể.

  • Promote (v): thăng chức trong công việc; hoặc ủng hộ, thúc đẩy một thứ gì đó.

  • Demanding (adj): khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực, khả năng để làm được việc gì đó.

  • Enquire (v): đặt câu hỏi

  • Administrative (adj): thuộc về hành chính

Với việc hiểu rõ các từ vựng này, người học còn có thể sử dụng cho 3 bài thi còn lại của IELTS, đặc biệt là áp dụng vào Writing và Speaking test.

Ngữ cảnh bài nghe

Trước tiên, người học có thể tham khảo ngữ cảnh chung của ba bài nghe dưới đây, từ đó nắm được đại ý các dạng bài nói liên quan đến Công việc. Đề tài này phần lớn sẽ là cuộc đối thoại giữa 2 người (có thể là giữa người tuyển dụng với ứng viên) về một công việc hoặc vị trí cụ thể, nên thường xuất hiện ở Part 1 và Part 3 của bài Listening.

Cambridge IELTS 18 Listening Test 01 Part 3

Hai người bạn năm nhất đại học là Hugo và Chantal vừa tham gia một buổi talkshow về chủ đề công việc, ngành công nghiệp thời trang và quan điểm cá nhân về sự nghiệp trong tương lai. Họ đã rất hứng thú khi diễn giả nhắc đến thị trường làm việc (job market). Câu chuyện bắt đầu từ việc thị trường làm việc đang ngày càng cạnh tranh, khiến họ gặp khó khăn trong việc kiếm việc làm họ mơ ước, sau đó nói về thông điệp mạnh mẽ của diễn giả, người cho rằng họ cần mở rộng tầm nhìn về ngành công nghiệp thời trang. Chantal thì cân nhắc giữ tâm trí mở cửa đối với nhiều sự lựa chọn sự nghiệp trong tương lai, trong khi Hugo lại nghĩ rằng tốt hơn là tập trung vào một lĩnh vực cụ thể. 

Cuộc trò chuyện tiếp tục với sự thảo luận về câu chuyện của người diễn thuyết về công việc đầu tiên của cô. Cô ấy đã may mắn khi nhận được công việc may quần áo cá nhân cho một nhạc sĩ, dù cô ấy còn không nộp đơn xin việc. Nhưng sau đó người nhạc sĩ chỉ ra sự thật rằng cô chăm sóc vẻ ngoài của mình hơn cả của anh ấy và cô phải nghỉ việc.  Cuối cùng, Hugo và Chantal bàn luận về giá trị của việc làm việc trong cửa hàng bán lẻ để hiểu sở thích của người tiêu dùng và các vấn đề liên quan đến sản phẩm thời trang. 

Cambridge IELTS 18 Listening Test 02 Part 1

Cuộc trò chuyện giữa người phụ nữ và người đàn ông xoay quanh việc tìm công việc làm trong ngành nhà hàng và các thông tin cụ thể về vị trí cụ thể tại Milo's Restaurants. Đầu tiên, người phụ nữ nêu rõ rằng họ có vị trí còn trống tại nhà hàng Milo's và đề cập đến các lợi ích công việc tại đó, bao gồm đào tạo cho tất cả nhân viên, sự giúp đỡ cho việc sắp xếp di chuyển, và giảm giá tại các nhà hàng của công ty. Cô nêu rõ rằng Milo's cần tìm người có khả năng hòa nhập và làm việc trong môi trường đội nhóm, yêu cầu khắt khe về chất lượng dịch vụ và sự chú ý đến chi tiết. Cuộc trò chuyện tiếp tục với việc thảo luận về yêu cầu về kỹ năng giao tiếp và chứng chỉ tiếng Anh. Sau đó, họ thảo luận về một số vị trí cụ thể tại Milo's như mức lương, và yêu cầu công việc cho từng vị trí. Cuối cùng, cuộc trò chuyện kết thúc khi họ bắt đầu thảo luận về việc gửi đơn xin việc.

Cambridge IELTS 18 Listening Test 04 Part 1

Trong cuộc trò chuyện này, Julie và Greg thảo luận về một cơ hội làm việc mà Greg đang giới thiệu cho Julie từ Công ty Tuyển dụng. Greg đã cung cấp thông tin chi tiết về vị trí làm tiếp tân tại một trung tâm y tế gần Julie, bao gồm công việc xử lý yêu cầu từ bệnh nhân, lên lịch hẹn và cập nhật cơ sở dữ liệu. Julie cho biết cô có kinh nghiệm phù hợp và đồng tình tiếp tục cuộc trò chuyện. Cuộc trò chuyện kết thúc với Greg đề xuất gửi CV và tham chiếu của Julie và khuyến nghị cô liên hệ với trung tâm để sắp xếp cuộc phỏng vấn. Julie đồng ý và cảm ơn Greg. Cuộc gọi kết thúc với lời chào tạm biệt từ cả hai.

image-alt

Từ vựng cho dạng bài về công việc và quá trình tham gia Training

Vacancy (n)

Phát âm: [ˈveɪ.kən.si]

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này nghĩa là chỗ trống, hay một công việc mà không ai làm và do đó có vị trí trống cho người khác làm.

Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 18_Listening_Test 02_Part 1:

  • “Now, Milo’s Restaurants have some vacancies at the moment.”

  • “OK. Let’s have a look at the current job vacancies at Milo’s.”

Trong ngữ cảnh này, "Vacancies" thường được sử dụng trong lĩnh vực tuyển dụng và quản lý nhân sự để thảo luận về những vị trí trống trong tổ chức hoặc công ty. Nó có thể xuất hiện trong các tài liệu như tin tuyển dụng, quảng cáo việc làm, thông báo tuyển dụng, hoặc báo cáo hàng tháng về tình hình tuyển dụng.

Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:

  • Job Vacancies

Ví dụ: There are several job vacancies in the IT department. (Có một số vị trí công việc trống trong bộ phận Công nghệ thông tin.)

  • Available Vacancies: 

Ví dụ: Check our website for the latest available vacancies. (Kiểm tra trang web của chúng tôi để cập nhật các vị trí công việc có sẵn.)

Từ đồng nghĩa: job openings, opening positions, employment opportunities.

Requirements (n)

Phát âm: [rɪˈkwaɪr.mənt]

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này nghĩa là điều gì đó phải làm hoặc cần làm. Trong trường hợp này, người học có thể hiểu là những yêu cầu trong công việc mà người ứng tuyển cần đáp ứng nếu muốn trúng tuyển.

Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 18_Listening_Test 02_Part 1: “Now, they do have some quite specific requirements for the kind of person they’re looking for. Milo’s is a young, dynamic company and they’re really keen on creating a strong team. It’s really important that you can fit in and get on well with everyone.”

Trong ngữ cảnh này, "Requirements" thường được sử dụng để chỉ các yêu cầu, điều kiện hoặc tiêu chuẩn mà một ứng viên cần phải đáp ứng để được xem xét cho một vị trí công việc cụ thể. Đây là thông tin quan trọng được công bố trong tin tuyển dụng, buổi phỏng vấn hoặc thông báo công việc để giúp ứng viên hiểu rõ những yêu cầu cần thiết để đạt được thành công trong vị trí đó.

Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:

  • Qualification Requirements: Yêu cầu về trình độ hoặc bằng cấp mà ứng viên cần có để đủ điều kiện ứng tuyển cho công việc.

Ví dụ: The qualification requirements for this role are a master's degree in engineering and proficiency in at least two programming languages. (Yêu cầu về trình độ cho vị trí này là bằng cử nhân ngành kỹ thuật và thành thạo ít nhất hai ngôn ngữ lập trình.)

  • Experience Requirements: Yêu cầu về kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực hoặc vị trí công việc tương tự.

Ví dụ: Experience requirements for the customer service representative position may vary depending on the level, with entry-level roles requiring no prior experience. (Yêu cầu về kinh nghiệm cho vị trí nhân viên chăm sóc khách hàng có thể thay đổi tùy theo cấp độ, với các vị trí cấp vào không yêu cầu kinh nghiệm trước đó.)

Từ đồng nghĩa: prerequisites, criteria, specifications.

Appointments (n)

Phát âm: [əˈpɔɪnt.mənt]

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này nghĩa là: 

  • một sự sắp xếp chính thức để gặp gỡ hoặc thăm ai đó tại một thời điểm và địa điểm cụ thể, hay có thể hiểu là cuộc gặp trực tiếp giữa ứng viên và người phỏng vấn để trao đổi về vấn đề công việc. 

  • hành động chính thức lựa chọn ai đó cho một công việc hoặc chính công việc đó, hay còn gọi là sự bổ nhiệm

Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 18_Listening_Test 04_Part 1:

 “- So what would the work involve? Dealing with enquiries from patients?

- Yes, and you’d also be involved in making appointments, whether face to face or on the phone. And rescheduling them if necessary.”

Trong ngữ cảnh này, ứng viên muốn tham gia vị trí nhân viên lễ tân của trung tâm y tế. Vì vậy "appointments” là một phần trong công việc, ứng viên cần đặt lịch hẹn, dù là gặp mặt trực tiếp hay qua điện thoại, và sắp xếp lại chúng nếu cần thiết.

Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:

  • Appointment Schedule: Lịch hẹn, thường sử dụng trong ngữ cảnh lên lịch và quản lý cuộc họp hoặc lịch trình cá nhân.

Ví dụ: I need to check my appointment schedule to see if I'm available on Friday. (Tôi cần kiểm tra lịch hẹn của mình để xem liệu tôi có thể rảnh vào thứ Sáu không.)

  • Job Appointments: Đề cập đến việc chỉ định hoặc bổ nhiệm người nào đó vào một vị trí công việc hoặc chức vụ cụ thể.

Ví dụ: The board made several job appointments in the executive team. (Ban lãnh đạo đã thực hiện nhiều bổ nhiệm công việc trong ban điều hành.)

  • Appointment Confirmation: Đề cập đến việc xác nhận lại lịch hẹn, thường qua điện thoại, email hoặc tin nhắn.

Ví dụ: I received an appointment confirmation for my meeting with the client tomorrow. (Tôi nhận được xác nhận lịch hẹn cho cuộc họp với khách hàng ngày mai.)

Từ đồng nghĩa: meeting, engagement, arrangement, meeting scheduled.

image-alt

Temporary/ Permanent (adj)

Phát âm: Temporary [ˈtem.pə.rer.i];  Permanent [ˈpɝː.mə.nənt]

Định nghĩa: Trong khi temporary có nghĩa là ngắn hạn, thì permanent có nghĩa là dài hạn. 

Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 18_Listening_Test 04_Part 1:

  • “Well, they’re looking for someone from the beginning of next month, but I should tell you that this isn’t a permanent job, it’s temporary, so the contract would be just to the end of September. “

Trong ngữ cảnh này, yêu cầu của vị trí này là trong ngắn hạn chứ không phải dài hạn, hợp đồng làm việc sẽ kết thúc sớm vào tháng chín. Hai từ temporary và permanent mang ý nghĩa trái ngược nhau, thường được sử dụng để mô tả tính chất hoặc thời hạn của một vị trí công việc hoặc hợp đồng làm việc.

Ví dụ áp dụng:

  • I'm currently in a temporary job as a research assistant, but I hope to find a permanent position in the future. (Hiện tại, tôi đang làm công việc tạm thời làm trợ lý nghiên cứu, nhưng tôi hy vọng sẽ tìm được một vị trí cố định trong tương lai.)

  • I'm looking for permanent employment in the finance sector because I want job stability. (Tôi đang tìm kiếm công việc cố định trong lĩnh vực tài chính vì tôi muốn sự ổn định trong công việc.)

Take up (v)

Phát âm: [ˈteɪk.ʌp]

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, đây là một Phrasal verb (cụm động từ) với động từ chính là take, mang ý nghĩa là bắt đầu thực hiện một công việc hoặc hoạt động cụ thể.

Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 18_Listening_Test 01_Part 3:

  • “So did today’s talk influence your thoughts on what career you’d like to take up in the future?”

Trong ngữ cảnh này, một người đang hỏi bạn của mình rằng liệu buổi nói chuyện hôm nay có ảnh hưởng đến suy nghĩ của người bạn ấy về nghề nghiệp mà bạn muốn bắt đầu làm hoặc theo đuổi trong tương lai.

Ví dụ áp dụng: I recently took up a new position as a marketing manager at a tech startup. My responsibilities include developing marketing strategies and managing the marketing team. (Gần đây, tôi đã nhận vị trí công việc mới làm trưởng phòng tiếp thị tại một công ty khởi nghiệp công nghệ. Trách nhiệm của tôi bao gồm phát triển chiến lược tiếp thị và quản lý nhóm tiếp thị.)

Từ đồng nghĩa: undertake, embark on, take on.

Promote (v)

Phát âm: [prəˈmoʊt]

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này nghĩa là nâng ai đó lên vị trí hoặc cấp bậc cao hơn hoặc quan trọng hơn, hay còn được gọi là thăng chức trong công việc. Ngoài ra, Promote còn có thể được hiểu là việc ủng hộ, thúc đẩy một thứ gì đó.

Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 18_Listening_Test 02_Part 1:

  • “I know that if they like you, it’s likely you’ll be promoted quite quickly.”

Trong ngữ cảnh này, nhà tuyển dụng đang đưa ra những mặt tốt của vị trí ứng tuyển này. Cụ thể, nếu như ứng viên được nhận vào làm việc và được mọi người yêu thích, anh ấy sẽ nhanh chóng được thăng chức. Động từ “Promote” đang được để ở dạng bị động là “promoted”.

Ví dụ áp dụng:

  • Trong ngữ cảnh thăng cấp cho nhân viên:

Ví dụ: The company decided to promote John to the position of senior manager due to his exceptional performance. (Công ty quyết định thăng chức cho John lên vị trí quản lý cấp cao do thành tích xuất sắc của anh ấy.)

  • Trong ngữ cảnh hỗ trợ và khuyến khích sự phát triển sự nghiệp của nhân viên: 

Ví dụ: The company offers various training programs to promote career development among its employees. (Công ty cung cấp các chương trình đào tạo khác nhau để thúc đẩy sự phát triển nghề nghiệp của nhân viên.)

Họ từ (Word family):

  • promotion (n): sự thăng chức

Từ đồng nghĩa: encourage, foster, advance, advocate for.
image-alt

Demanding (adj)

Phát âm: [dɪˈmæn.dɪŋ]

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này nghĩa là đòi hỏi nhiều nỗ lực, khả năng để làm được việc gì đó. Trên thực tế, nhiều người học bị nhầm lẫn “demanding" với “demand"(nhu cầu) do sự tương đồng về cách viết.

Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 18_Listening_Test 02_Part 1:

  • “The last place I worked for was quite demanding too. We had to make sure we gave a really high level of service.”

Trong ngữ cảnh này, người nói đang kể lại rằng công việc cũ yêu cầu phải mang đến cho khách hàng những dịch vụ cao cấp nhất, vì vậy “demanding" để chỉ tính chất công việc đòi hỏi cao, không dễ dàng. 

Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:

Ngoài collocation “Demanding job" trong bài Listening trên, một số cụm từ cũng thường được sử dụng là:

  • Demanding Boss: Sếp hoặc người quản lý khắt khe, yêu cầu nhân viên làm việc chăm chỉ và đạt được mục tiêu cao cấp.

Ví dụ: My demanding boss always expects us to meet tight deadlines and deliver exceptional results. (Người sếp khó tính của tôi luôn mong đợi chúng tôi đáp ứng thời hạn chặt chẽ và mang lại kết quả vượt trội.)

  • Demanding Workload: Khối lượng công việc nhiều và đòi hỏi nhiều thời gian và tài năng.

Ví dụ: I'm handling a very demanding workload right now, with multiple projects and tight schedules. (Hiện tại tôi đang phải xử lý một khối lượng công việc rất khắt khe với nhiều dự án và lịch trình chặt chẽ.)

  • Demanding Schedule: Lịch trình kín đáo, đòi hỏi quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành công việc.

Ví dụ: My demanding schedule often includes long hours and frequent business trips. (Lịch trình khắt khe của tôi thường bao gồm thời gian dài và những chuyến công tác thường xuyên.)

Từ đồng nghĩa: challenging, arduous, difficult, tough.

Enquire

Phát âm: [ɪnˈkwaɪr]

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này nghĩa là hỏi thăm, đặt câu hỏi.

Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 18_Listening_Test 04_Part 1:

  • “This is Greg Preston from the Employment Agency. We met last week when you came in to enquire about office work. Now we’ve just had some details come in of a job which might interest you.”

Trong ngữ cảnh này, Greg Preston đang gọi điện thoại cho một ứng viên để nhắc nhở về cuộc gặp gần đây. Đây có thể là sau cuộc phỏng vấn hoặc cuộc tham quan tại Công ty Tuyển dụng. Cuộc gọi này có thể liên quan đến việc cung cấp thông tin thêm về một cơ hội công việc cụ thể hoặc yêu cầu thêm thông tin từ ứng viên. Từ “enquire" chỉ việc ứng viên này đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng.

  • “So what would the work involve? Dealing with enquiries from patients?”

Ở ngữ cảnh thứ hai, ứng viên trò chuyện về chi tiết công việc cụ thể. Người này hỏi về nhiệm vụ và trách nhiệm của công việc, đặc biệt là liệu công việc liên quan đến việc xử lý yêu cầu từ bệnh nhân hay không. Từ “enquiries" ở đây là danh từ số nhiều của “enquiry", nằm trong họ từ (Word family) của “enquire", có nghĩa là câu hỏi.

Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:

Enquire About/ Regarding + Noun liên quan đến công việc

  • I called the HR department to enquire about the job opening I saw on their website. (Tôi đã gọi bộ phận nhân sự để hỏi về vị trí công việc mà tôi thấy trên trang web của họ.)

  • Many recent graduates enquire about opportunities to gain experience in the field of renewable energy. (Nhiều tân cử nhân tìm hiểu về cơ hội để có kinh nghiệm trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)

  • She decided to enquire regarding the vacancies at the local hospital after completing her medical degree. (Cô ấy quyết định hỏi về những vị trí công việc trống tại bệnh viện địa phương sau khi hoàn thành bằng y.) 

Từ đồng nghĩa: inquire.

Administrative (adj)

Phát âm: [ədˈmɪn.ə.strə.t̬ɪv]

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, từ này nghĩa là liên quan đến việc sắp xếp và công việc cần thiết để kiểm soát hoạt động của một kế hoạch hoặc tổ chức, nói cách khác là thuộc về hành chính. Đây là những công việc thuộc về bàn giấy, kiểm soát số liệu và giấy tờ.

Ngữ cảnh: Từ vựng này xuất hiện trong Cambridge IELTS 18_Listening_Test 04_Part 1:

  • “And another of your duties would be keeping the centre’s database up-to-date. Then you might have other general administrative duties as well, but those would be the main ones.”

Trong ngữ cảnh này, người nói đang giới thiệu một trong những nhiệm vụ cụ thể của công việc. Ngoài nhiệm vụ chính là quản lý cơ sở dữ liệu, người được nói đề cập có thể có các nhiệm vụ hành chính chung khác trong công việc của họ.

Từ vựng này xuất hiện một lần nữa trong Cambridge IELTS 18_Listening_Test 03_Part 3:

  • “The kind of work that administrative staff do has changed enormously, thanks to technology. Even 20 years ago there were secretaries doing dictation and typing.”

Trong ngữ cảnh này, người nói chỉ ra sự thay đổi lớn trong công việc của nhân viên hành chính. Thay vì việc quản lý đống giấy tờ như hồi xưa, thì gần đây (thậm chí là 20 năm trở lại đây), đã có những thư ký viết đánh máy và kiểm soát dữ liệu trên máy tính. 

Cụm đi kèm (Collocation) và Ví dụ áp dụng:

  • Administrative Assistant: Trợ lý quản lý hoặc trợ lý hành chính, người hỗ trợ trong các công việc quản lý.

Ví dụ: The administrative assistant is responsible for managing the office's administrative tasks. (Trợ lý hành chính chịu trách nhiệm quản lý các công việc hành chính của văn phòng.)

  • Administrative Duties/Responsibilities: Các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm quản lý, bao gồm các công việc hành chính.

Ví dụ: One of her administrative duties is to handle correspondence and manage appointments. (Một trong những nhiệm vụ hành chính của cô là xử lý thư từ và quản lý các cuộc hẹn.)

  • Administrative Procedures: Các quy trình hoặc quy định quản lý được áp dụng trong công việc hành chính.

Ví dụ: We have established clear administrative procedures to streamline our workflow. (Chúng tôi đã thiết lập các thủ tục hành chính rõ ràng để hợp lý hóa quy trình làm việc của mình.)

image-alt

Bài tập vận dụng

Exercise 1: Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. The company has a __________ for a highly skilled project manager.

(a) Requirement

(b) Demanding

(c) Permanent

(d) Vacancy

  1. The manager decided to __________ Emily to the position of team leader due to her outstanding performance and big effort.

(a) Take up

(b) Promote

(c) Administrative

(d) Requirement

  1. The new employee will be responsible for scheduling client __________.

(a) Promote

(b) Appointments

(c) Demand

(d) Take up

  1. She was hired on a __________ basis to cover for a colleague on maternity leave.

(a) Demanding

(b) Temporary

(c) Enquire

(d) Vacancy

  1. John decided to __________ the opportunity to become the new project manager and accepted the offer.

(a) Take up

(b) Appointments

(c) Temporary

(d) Administrative

Exercise 2: Hãy nghe đoạn hội thoại dưới đây và chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.

  1. The company has a __________ for an experienced project manager.

(a) Requirement

(b) Demand

(c) Vacancy

(d) Take up

  1. The administrative manager role is a __________ position, providing long-term stability and career growth opportunities.

(a) Promote

(b) Temporary

(c) Permanent

(d) Appointments

  1. In this role, you'll be responsible for managing client __________ and ensuring their needs are addressed promptly.

(a) Requirements

(b) Demanding

(c) Appointments

(d) Enquire

  1. Proficiency in computer systems and exceptional organizational skills are the __________ for this position.

(a) Administrative

(b) Requirements

(c) Promotion

(d) Take up

  1. The opportunity for further __________ and __________ growth is apparent in this job.

(a) Vacancy / Appointments

(b) Take up / Demanding

(c) Promotion / Career

(d) Career / Liaison
image-alt

Câu trả lời:

Ex1:

  1. (d) Vacancy

  2. (b) Promote

  3. (b) Appointments

  4. (b) Temporary

  5. (a) Take up

Ex2: 

  1. (c) Vacancy

  2. (c) Permanent

  3. (c) Appointments

  4. (b) Requirements

  5. (c) Promotion / Career

Script: 

In a comfortable and well-appointed interview room, Sarah, the interviewer, was eager to provide a detailed description of a prominent job vacancy. This particular opportunity was for the role of an administrative manager at a reputable marketing agency. With a folder containing essential information about the position, Sarah began to lay out the key aspects of the job.

Sarah: "I'm pleased to discuss (1) the exciting administrative manager vacancy we currently have. This is (2) a permanent role, offering the chance for a dedicated individual to take up a pivotal position in our organization. As you might expect, the requirements for this role are quite demanding, reflecting the significance of the responsibilities involved."

Sarah continued: "As an administrative manager, you'll be overseeing a team of administrative staff, (3) managing appointments, and ensuring the efficient operation of our office.(4) Proficiency in computer systems and exceptional organizational skills are mandatory requirements."

Sarah paused and smiled, emphasizing the significance of the next point. "Effective communication is of paramount importance, as you'll be the liaison between our team and clients. We highly promote a harmonious work environment that fosters productivity and innovation."

Sarah further elaborated, "In the course of your duties, you will be expected to enquire about and address the concerns of our clients. It's a role that requires tact, diplomacy, and the ability to resolve issues promptly."

She then touched upon the permanency of the position. "This is not a temporary position; it's a long-term commitment. The demanding nature of the job reflects the fact that we're looking for someone who can handle high-pressure situations while maintaining a professional demeanor."

"To sum it up, the administrative manager's role is crucial for our organization's success. If you are selected to take up this position, you will be at the forefront of our operations, ensuring everything runs smoothly. This is a wonderful opportunity to grow with our company and make a significant impact."

Sarah concluded the discussion by offering more insights into the growth potential of the position. " (5) The potential for career growth and further promotion is evident. If you're enthusiastic about this permanent administrative role, we encourage you to submit your application and embark on this exciting journey with us."

As Sarah ended her detailed presentation, she eagerly awaited any questions the candidate might have regarding this prestigious job vacancy.

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho người đọc kiến thức về một số từ vựng liên quan đến chủ đề Công việc và quá trình tham gia tuyển dụng. Hy vọng với bài viết này, người đọc có thể làm phong phú thêm vốn từ của mình, phát triển kỹ năng ngôn ngữ và áp dụng thành công cho những bài nghe sau này.

Nguồn tham khảo

Cambridge , Dictionary. “English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/. Accessed 10 Aug. 2023.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc kỹ năng làm bài, bổ sung kiến thức nhanh chóng, rút ngắn thời gian đạt điểm IELTS mục tiêu.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu