Banner background

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 1: Job details from employment agency

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 1: Job details from employment agency.
giai de cambridge ielts 18 test 4 listening part 1 job details from employment agency

Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Audioscripts ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.

Đáp án

Question

Đáp án

1

receptionist

2

Medical

3

Chastons

4

appointments

5

database

6

experience

7

confident

8

temporary

9

1.15

10

parking

Giải đáp án đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 1: Job details from employment agency

Question 1

Đáp án: receptionist

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: vị trí làm việc

  • Greg muốn giới thiệu cho Julie một công việc. Sau Julie đồng ý lắng nghe (“OK”), Greg  bắt đầu giới thiệu vị trí làm việc. Từ khóa “role” đã được diễn đạt lại bằng “position”. Vì vậy, đáp án là “receptionist”

Question 2

Đáp án: Medical

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: tính từ

  • Nội dung: tính chất của trung tâm 

  • Phần đầu lời thoại nhắc đến từ khóa “Fordham” (xuất hiện trong đề), báo hiệu sắp tới sẽ đề cập đến địa điểm “Location” của công việc. Đồng thời, tính chất của trung tâm thường được đặt ngay trước chữ “Centre”. Vì vậy, đáp án là “Medical”

Question 3

Đáp án: Chastons

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: tên đường

  • Lời thoại nhắc đến từ khóa “Road” xuất hiện trong đề, tên đường thường đứng ngay trước chữ “Road”. Ngoài ra, tên riêng thường được đánh vần. Vì vậy, đáp án là “Chastons”

Question 4

Đáp án: appointments

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: nhiệm vụ liên quan đến công việc “receptionist” - nhân viên lễ tân

  • Khi Julie hỏi về những nhiệm vụ mà công việc lễ tân bao gồm (“involve”), Greg đã trả lời là là cô sẽ cần tham gia vào việc tạo các cuộc hẹn (“be involved in making appointments”). Lời thoại nhắc đến từ khóa “making” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “appointments” 

  • Từ khóa “reorganising” trong đề được sử dụng để diễn đạt thay cho từ “rescheduling” trong lời thoại

Question 5

Đáp án: database

Giải thích đáp án:

Giải thích

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: vụ liên quan đến công việc “receptionist” - nhân viên lễ tân

  • Greg tiếp tục miêu tả một nhiệm vụ tiếp theo mà công việc lễ tân của Julie bao gồm (“another of your duties”), báo hiệu cho thí sinh đến lúc tập trung giải quyết câu 5. Cụm từ “maintaining the internal…” (duy trì…nội bộ) trong đề được sử dụng để diễn đạt thay cho “keeping the centre’s…” trong lời thoại. Vì vậy, đáp án là “database”

Cùng chủ đề:

Question 6

Đáp án: experience

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: yêu cầu để được đảm nhận công việc

  • Từ khóa “essential” thể hiện yêu cầu thiết yếu, bắt buộc của công việc đối với ứng viên. Đối chiếu vào lời thoại, “Essential” mang nét nghĩa tương đương với “require” (yêu cầu bắt buộc). “one thing they do require is someone with experience” (một điều mà chúng yêu cầu bắt buộc là một người có kinh nghiệm”).  Vì vậy, đáp án là “experience”

Question 7

Đáp án: confident

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: tính từ

  • Nội dung: đặc điểm tính cách công việc yêu cầu ứng viên phải có

  • Phần đầu lời thoại của Greg miêu tả về môi trường làm việc căng thẳng, dẫn đến việc họ muốn tìm một người có có thể… (“so they want someone who can…“). Sau “they can” chính là những yêu cầu về ứng viên. Từ khóa “calm” xuất hiện trong lời thoại, báo hiệu từ khóa miêu tả đặc điểm tính cách được yêu cầu tiếp theo chuẩn bị được đề cập. Vì vậy, đáp án là “confident”

Question 8

Đáp án: temporary

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: tính từ

  • Nội dung: đặc điểm thời gian làm việc

  • Câu hỏi của Julie báo hiệu phần tiếp theo của cuộc hội thoại sẽ tập trung bàn về thời gian làm việc. Greg sử dụng cách diễn đạt “but I should tell you that…” nhằm rào trước và nhấn mạnh điều sắp nói, rằng đây không phải là công việc lâu dài (“this isn't a permanent job”). Tính thời vụ của công việc được đề cập ngay sau đó (“It’s temporary”). Vậy đáp án là “temporary”

Question 9

Đáp án: 1.15

Giải thích đáp án:

Giải thích

Giải thích:

  • Cần điền số

  • Nội dung: giờ 

  • Khi Julie hỏi về thời gian làm việc, đầu tiên, Greg giới thiệu về giờ Julie bắt đầu ca làm. Giờ vào ca 7:45 a.m trong đề được đọc là “a quarter to eight” nhằm gây bối rối cho người đọc. Nhưng thay vì để Greg đề cập giờ kết thúc ca làm ngay phía sau để tạo độ khó, cuộc hội thoại tiến triển theo hướng để Julie đặt câu hỏi về giờ kết ca “What time would I finish?” và để Greg trả lời ngắn gọn “One fifteen”. Tuy nhiên, người học chú ý rằng “One fifteen” có 2 từ, trong khi đề bài chỉ cho phép viết “one word and/or a number”. Vì vậy, đáp án là “1:15”

Question 10

Đáp án: parking

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: tiện ích có sẵn cho nhân viên tại trung tâm

  • Trong phần đối thoại này, sau khi trình bày lịch trình sau khi tan làm của mình đó là đón con gái trên đường về nhà, Julie hỏi về một tiện ích có sẵn cho nhân viên tại trung tâm (“available for staff at the centre”. Từ khóa “Onsite” (ngay tại nơi làm việc) trong đề được sử dụng để diễn đạt thay cho cụm từ “at the centre” trong lời thoại. Greg cũng đã xác nhận với Julie đúng là có tiện ích đó (“Yes, there is.”). Vì vậy, đáp án là “parking”

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 1: Job details from employment agency được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


image-altSở hữu sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...