Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 4: Pockets

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 4: Pockets.
giai de cambridge ielts 18 test 2 listening part 4 pockets

Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Audioscripts ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.

Đáp án

Question

Đáp án

31

convenient

32

suits

33

tailor

34

profession

35

visible

36

string(s)

37

waist(s)

38

perfume

39

image

40

handbag

Giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 4: Pockets

Questions 31

Đáp án: convenient

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ cần điền là một tính từ

  • Nội dung: Một đặc điểm của túi trên quần áo

  • Theo bài nghe, túi khá thuận tiện vì có thể đựng điện thoại hoặc thẻ tín dụng. Tuy nhiên, mọi người thường ngó lơ chi tiết này (they're rather overlooked as a fashion item). Vì vậy, đáp án là “convenient"

Question 32

Đáp án: suits

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ cần điền là danh từ

  • Nội dung: Một trang phục mà đàn ông mặc từ thế kỷ 18

  • Từ thế kỷ 18, thời trang khác biệt so với hiện tại. Về thời trang dành cho đàn ông, đây cũng là thời điểm mà phái nam mặc com lê trở nên phổ biến (“Men started to wear" được rút gọn trong bài là “male fashion”). Vì vậy, đáp án là “suits"

Question 33

Đáp án: tailor

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ cần điền là danh từ

  • Nội dung: Một người sẽ khâu những chiếc túi vào trang phục

  • Cả 3 loại quần áo đều được lót bằng chất liệu và thợ may sẽ may các túi vào quần áo. Câu hỏi dùng thể chủ động, còn bài nghe dùng thể bị động (pockets were sewn into this cloth by whichever tailor…). Vì vậy, đáp án là “tailor"

Question 34

Đáp án: profession

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ loại cần điền là danh từ

  • Nội dung: Một đặc điểm chung của một nhóm đàn ông

  • Túi thường lớn nhưng đơn giản hơn nếu người mặc là người có chuyên môn cần mang theo dụng cụ y tế - chẳng hạn như bác sĩ hoặc y sĩ. (“The wearer" ở đây là “men", “larger" thay thế cho “bigger"). Vì vậy, đáp án là “profession”

Question 35

Đáp án: visible

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ cần điền là một tính từ

  • Nội dung: Một đặc điểm về túi trên quần áo của phụ nữ

  • Túi ở trang phục của phụ nữ khác đàn ông ở chỗ chúng không dễ thấy hay dễ tiếp cận. “Weren't nearly as…as" tương đương với “less… than". Vì vậy, đáp án là “visible"

Question 36

Đáp án: string(s)

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ cần điền là danh từ

  • Nội dung: Một dụng cụ được dùng để buộc những chiếc túi lại

  • Phụ nữ dùng dây để buộc những chiếc túi lại. “Tied together" đồng nghĩa với “link", “pockets were produced in pairs" được diễn đạt lại là “have a pair of pockets made". Vì vậy, đáp án là “string"

Question 37

Đáp án: waist(s)

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ cần điền là danh từ

  • Nội dung: Một bộ phận trên quần áo hoặc cơ thể phụ nữ

  • Phụ nữ buộc túi quanh eo và treo bên dưới quần áo. “Pockets hung from the women’s" được diễn lại bằng thể chủ động “women tied the pockets around…), “under skirts and petticoats” (dưới váy và váy lót) cũng là “beneath their clothes”. Vì vậy, đáp án là “waist"

Question 38

Đáp án: perfume

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ cần điền là danh từ

  • Nội dung: Một đồ vật có thể được lấy thông qua khe hở ở trên vải

  • Có một lỗ hở trong các nếp gấp của váy nên phụ nữ có thể lấy bất cứ thứ gì họ cần, chẳng hạn như nước hoa. “Opening" đồng nghĩa với “gap", “folds of their skirts" tức là “a gap in the material". Vì vậy, đáp án là perfume

Questions 39

Đáp án: image

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ cần điền là danh từ

  • Nội dung: Một khía cạnh bị ảnh hưởng tiêu cực của phụ nữ

  • Khi những chiếc váy chật hơn và ít cồng kềnh hơn, những chiếc túi trở nên rất nổi bật và làm xấu hình ảnh của người phụ nữ. “Detracted from” là cụm từ được paraphrase từ “a negative effect". Vì vậy, đáp án là “image"

Question 40

Đáp án: handbag

Giải thích đáp án:

Giải thích

  • Từ cần điền là danh từ

  • Nội dung: Đồ dùng mà phụ nữ mang theo.

Những chiếc túi nhỏ “pouches" trở thành mốt đã dẫn đến sự ra đời của chiếc túi xách hiện đại hơn - “handbag" (“led on to the handbag of more modern times”), “become popular" đồng nghĩa với “came into fashion". Vì vậy, đáp án là “handbag"

Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Listening Part 4 được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


image-altSở hữu sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu