Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 2: The museum building

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening part 2: The museum building.
ZIM Academy
04/07/2023
giai de cambridge ielts 18 test 4 listening part 2 the museum building

Đáp án

Question

Đáp án

11

B

12

A

13

A

14

C

15

F

16

G

17

E

18

A

19

C

20

B

Giải đáp án đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 2: The museum building

Questions 11-14

Question 11

Đáp án: B

Vị trí: So, where we're standing at the moment is the entrance to a large building that was constructed in 1880 as the home of a local businessman, Alfred Palmer, of the Palmer biscuit factory. It was later sold and became a hall of residence for students in 1911, and a museum in 1951.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

11 The museum building was originally.

A a factory.

B a private home.

C a hall of residence.

Giải thích

  • Phương án A: Từ khóa “factory” được đề cập trong đoạn băng vốn dùng để bổ sung thông tin về đối tượng “Alfred Palmer”, không phải về “museum building”  → Không chọn

  • Phương án B: Đoạn băng đề cập thông tin rằng tòa nhà được xây dựng năm 1880 để làm nhà ở cho một doanh nhân tại địa phương (“a large building that was constructed in 1880 as the home of a local businessman”). Năm 1880 là mốc thời gian sớm nhất được đề cập khi nói về quá trình phát triển của tòa nhà, đáp ứng được yếu tố “originally” (sớm nhất, ban đầu) xuất hiện trong đề bài → Chọn đáp án B

  • Phương án C: Đoạn băng đề cập thông tin rằng tòa nhà sau này được bán và trở thành ký túc xá sinh viên vào năm 1911 (“ It was later sold and became a hall of residence for students in 1911”) → Không chọn

Question 12

Đáp án: A

Vị trí: The museum's owned by the university, and apart from two rooms that are our offices, the university uses the main part of the building. You may see students going into the building for lessons, but it's not open to museum visitors, I'm afraid. It's a shame because the interior architectural features are outstanding, especially the room that used to be the library.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

12 The university uses part of the museum building as

A teaching rooms.

B a research library.

C administration offices.

Giải thích

  • Phương án A: Đoạn băng đề cập đến thông tin rằng học sinh đi vào tòa nhà để tham gia các tiết học (“students going into the building for lessons”), vậy có thể hiểu trường đại học sử dụng tòa nhà như là các phòng dạy học (“teaching rooms”) → Chọn đáp án A

  • Phương án B: Đoạn băng đề cập từ khóa “library” nhưng “library” này hiện tại không còn nữa, thể hiện qua cấu trúc “used to” (“especially the room that used to be the library.”) Ngoài ra, đoạn băng không hề đề cập đến đặc điểm của thư viện là một thư viện phục vụ nghiên cứu (“research library”) như trong đề → Không chọn

  • Phương án C: Đoạn băng đề cập từ khóa “offices” nhưng “offices” này không thuộc quyền sở hữu của trường đại học. Cụ thể trường đại học sử dụng phần chính của tòa nhà, ngoại trừ hai phòng được sử dụng làm văn phòng của Bảo tàng (“apart from two rooms that are our offices, the university uses the main part of the building.”) Ngoài ra, đoạn băng không hề đề cập đến tính chất quản trị của văn phòng (“administration office”) như trong đề → Không chọn

Question 13

Đáp án: A

Vị trí: Luckily, we've managed to keep entry to the museum free. This includes access to all the galleries, outdoor areas and the rooms for special exhibitions. We run activities for children and students, such as the museum club, for which there's no charge. We do have a donation box just over there so feel free to give whatever amount you consider appropriate.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

13 What does the guide say about the entrance fee?

A Visitors decide whether or not they wish to pay.

B Only children and students receive a discount.

C The museum charges extra for special exhibitions.

Giải thích

  • Phương án A: Đoạn băng đề cập đến việc khách tham quan có thể vào bảo tàng là miễn phí (“we've managed to keep entry to the museum free.”). Tuy nhiên, bảo tàng cũng để khách tham quan thoải mái quyên góp bất cứ khoản tiền nào họ thấy hợp lý. (“feel free to give whatever amount you consider appropriate.”). Trên cơ sở vé vào cửa (“entrance fee”) miễn phí và đóng góp tùy tâm, có thể thấy khách được toàn quyền quyết định liệu họ có muốn trả hay không (“decide whether or not they wish to pay.”) → Chọn đáp án A

  • Phương án B: Không được nhắc đến trong đoạn băng → Không chọn

  • Phương án C:  Đoạn băng đề cập đến việc khách tham quan có thể vào bảo tàng là miễn phí (“we've managed to keep entry to the museum free.”). Sự vào cửa miễn phí này bao gồm việc khách có quyền đi vào phòng trưng bày đặc biệt (“This includes access to all the galleries, outdoor areas and the rooms for special exhibitions.”), đồng nghĩa với việc bảo tàng không lấy thêm của họ khoản phí nào, tức là không “charges extra” họ → Không chọn

Question 14

Đáp án: C

Vị trí: We do have a cloakroom, if you'd like to leave your coats and bags somewhere. Unlike other museums, photography is allowed here, so you might like to keep your cameras with you. You might be more comfortable not carrying around heavy rucksacks, though keep your coats and jackets on as it's quite cold in the museum garden today.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

14 What are visitors advised to leave in the cloakroom?

A cameras

B coats

C bags

Giải thích

  • Phương án A: Đoạn băng đề cập đến đề xuất của hướng dẫn viên rằng vì bảo tàng cho phép chụp ảnh, khách tham quan có thể mang theo máy ảnh bên mình (“photography is allowed here, so you might like to keep your cameras with you.”) → Không chọn

  • Phương án B: Đoạn băng đề cập đến đề xuất của hướng dẫn viên rằng có thể sẽ thoải mái hơn nếu không phải mang theo ba lô nặng, nhưng hãy mặc áo khoác ngoài vì trong vườn của bảo tàng có thể khá lạnh. (“You might be more comfortable not carrying around heavy rucksacks, though keep your coats and jackets on as it's quite cold in the museum garden today.”) Từ “though” trong trường hợp này mang nghĩa tương tự như “but”, “however”.  → Không chọn

  • Phương án C: Đoạn băng đề cập đến phòng giữ đồ là nơi để khách tham quan có thể cất áo khoác hoặc túi (“We do have a cloakroom, if you'd like to leave your coats and bags somewhere.”). Tuy nhiên, du khách vẫn được khuyên là nên mang theo áo khoác (“coats”) (lý do được giải thích ở phương án B), vậy nên chỉ có “bags” là nên cất tại cloakroom. → Chọn đáp án C

Cùng chủ đề:

Questions 15-20

Question 15

Đáp án: F

Vị trí: Just inside, and outside the main gallery, we have an area called Four Seasons. Here you can watch a four-minute animation of a woodland scene. It was designed especially for the museum by a group of young people on a film studies course, and it's beautiful.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Xác định thông tin của 15. Four Seasons

Giải thích

Tại khu vực Four Seasons, khách tham quan được xem một bản hoạt hình (“animation”) được thiết kể bởi một nhóm người trẻ học ngành Điện ảnh (“It was designed especially for the museum by a group of young people on a film studies course”) - khớp với thông tin “something created by students” (một thứ gì đó được tạo bởi sinh viên). Vì vậy, đáp án là F

Question 16

Đáp án: G

Vị trí: Leaving Town and Country, you enter Farmhouse Kitchen, which is well, self-explanatory. Here we have the oldest collection of equipment for making butter and cheese in the country. And this morning, a specialist cheesemaker will be giving demonstrations of how it's produced.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Xác định thông tin của 16. Farmhouse Kitchen

Giải thích

Tại Farmhouse Kitchen, sáng nay có một chuyên gia về nghề làm phô mai sẽ trình bày cách phô mai được tạo nên. (“And this morning, a specialist cheesemaker will be giving demonstrations of how it's produced.”). Từ khóa “expert” được sử dụng để diễn đạt thay cho “specialist”, “today” thay cho “this morning”. Vì vậy, đáp án là G

Question 17

Đáp án: E

Vị trí: To the left is a room called A Year on the Farm. There's lots of seating here as sometimes we use the room for school visits, so it's a good place to stop for a rest. If you're feeling competitive, you can take our memory test in which you answer questions about things you've seen in the museum.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Xác định thông tin của 17. A Year on the Farm

Giải thích

Tại A Year on the Farm, du khách có thể tham gia bài kiểm tra trí nhớ yêu cầu trả lời câu hỏi (“take our memory test in which you answer questions about things”). Format trả bài kiểm tra này trùng khớp với một bài quiz. Vì vậy, đáp án là E

Question 18

Đáp án: A

Vị trí: The next area's called Wagon Walk… The carts are old and fragile, so we ask you to keep your children close to you and ensure they don't climb on the carts.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Xác định thông tin của 18. Wagon Walk

Giải thích

Tại Wagon Walk, phụ huynh cần giữ cho trẻ ở cạnh mình và đảm bảo chúng không trèo lên xe kéo (“keep your children close to you and ensure they don't climb on the carts.”). Hành động này có ý nghĩa tương đương với hành động “supervise” - giám sát. Vì vậy, đáp án là  A

Question 19

Đáp án: C

Vị trí: In the far corner of the garden is Bees are Magic, but we're redeveloping this area so you can't visit that at the moment.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Xác định thông tin của 19. Bees are Magic

Giải thích

Bees and Magic hiện đang được bảo tàng tái tạo lại (redeveloping) nên du khách không thể tham quan ngay lúc này (“can't visit that at the moment.”) Điều này đồng nghĩa với việc khu vực này đóng cửa (“closed”) vào hôm tham quan - hôm nay (“today”). Vì vậy, đáp án là C

Question 20

Đáp án: B

Vị trí: Finally, there's The Pond, which contains all kinds of interesting wildlife. There are baby ducks that are only a few days old, as well as tiny frogs.

Giải thích đáp án:

Câu hỏi

Xác định thông tin của 20. The Pond

Giải thích

Tại The Pond, có những chú vịt con vừa mới được vài ngày tuổi (“There are baby ducks that are only a few days old”). Sự ra đời của những chú vịt con này chính là những điều mới mẻ “new things” mà khách tham quan đợt này được ngắm nhìn (“see”).  Vì vậy, đáp án là là C

Trên đây là toàn bộ giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Listening Part 2: The museum building được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể thảo luận về đề thi và đáp án dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kì thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.


image-altSở hữu sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án. Đặt mua tại đây.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Kiểm tra trình độ
Học thử trải nghiệm