Từ vựng chủ đề Famous people và cách áp dụng vào IELTS Speaking
“Famous People” (Người nổi tiếng) là một trong số các chủ đề thường được hỏi xuyên suốt bài thi IELTS Speaking. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người học một lượng từ vựng để sử dụng trong câu trả lời.
Key takeaways:
1. “Cung điện ký ức” (Memory Palace), hay được biết tới cái tên “Phương pháp Loci” (The method of Loci) hoặc Mind Palace, có nguồn gốc từ thời Hy Lạp cổ đại. Chiến thuật này dựa trên phương pháp Mnemonics, đưa thông tin từ bộ nhớ ngắn hạn sang dài hạn bằng việc gắn chúng với những vật mốc.
2. Bốn bước để xây dựng một “Cung điện ký ức” bao gồm:
Bước 1: Chọn địa điểm cho cung điện
Bước 2: Tạo hành trình trí nhớ
Bước 3: Gắn đối tượng cần ghi nhớ với các vật mốc
Bước 4: Luyện tập thường xuyên bằng việc “đi dạo” trong cung điện
3. Bài viết sẽ cung cấp phần Pronunciation (Phát âm) – Definition (Định nghĩa) – Example (Ví dụ) cho từng từ vựng.
Học từ vựng thông qua phương pháp “Cung điện ký ức” (Memory Palace)
Phương pháp “Cung điện ký ức” (Memory Palace) còn được biết tới cái tên “Phương pháp Loci” (The method of Loci) hay Mind Palace, là một cách ghi nhớ thông tin và cải thiện trí nhớ con người bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại.
Đọc thêm: Giới thiệu phương pháp ghi nhớ Loci và Phạm vi ứng dụng của phương pháp
Chiến thuật ghi nhớ này hoạt động dựa trên nền tảng của phương pháp Mnemonics. Cụ thể, cơ chế của “Cung điện ký ức” là đưa thông tin từ bộ nhớ ngắn hạn sang dài hạn để ghi nhớ, lưu trữ lâu hơn bằng việc gắn chúng với những đặc điểm, sự việc cụ thể. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với những người trẻ (dưới 30 tuổi) bởi trong độ tuổi đó, não được phát triển một cách tốt nhất.
Đây là một cách học từ vựng mới, hiệu quả đối với những người học Ngoại ngữ nói chung, và tiếng Anh nói riêng. Và để xây dựng một cung điện ký ức, người học cần tuân theo các bước sau:
Bước 1: Chọn địa điểm cho cung điện
Trong bước đầu tiên, người học cần tiến hành chọn không gian để xây dựng cung điện, đó có thể là một căn phòng bất kỳ trong nhà, văn phòng làm việc, lớp học hay bất kì địa điểm nào quen thuộc để thuận tiện trong việc ghi nhớ và kiểm soát lượng thông tin. Hãy hình dung những cấu trúc này trong đầu hoặc vẽ ra giấy hoặc trên máy tính để hình dung về các cột mốc bản thân có thể gặp.
Bước 2: Tạo hành trình trí nhớ
Tiếp đến, hãy vẽ rõ ràng ra hành trình di chuyển trong cung điện theo trình tự, ưu tiên những đường thẳng để thuận tiện cho việc nhớ lại của bản thân.
Bước 3: Gắn kết đối tượng cần ghi nhớ với các vật mốc
Lần lượt gắn những thông tin cần ghi nhớ (cụ thể ở đây là từ vựng) vào những vật thể cố định trong những mốc của lâu đài. Người học cần chú ý thông tin phải được giữ nguyên theo trình từ để tránh sự xáo trộn kí ức, ngoài ra, nếu có thể, hãy tạo những mối liên hệ càng ấn tượng càng tốt, giúp cho việc ghi nhớ trở nên hiệu quả hơn.
Bước 4: Luyện tập thường xuyên bằng việc “đi dạo” trong cung điện
Người đọc có thể tìm hiểu thêm về phương pháp trên qua bài viết: Phương pháp cung điện kí ức (Memory Palace) là gì - Cách áp dụng khi học từ vựng tiếng Anh (zim.vn)
Từ vựng chủ đề Famous People
Be in the public eye (Phrase)
Meaning (Nghĩa của từ): In a position that receives a lot of public notice and attention (Xuất hiện trước công chúng, trên các phương tiện truyền thông báo đài.)
Ví dụ (Example):
Master of Ceremony (MC) is a job that requires people to confidently be in the public eye. (MC là một công việc yêu cầu con người ta phải thật tự tin khi xuất hiện trước công chúng.)
Dedication (Noun)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ – US /ˌded.əˈkeɪ.ʃən/
Meaning (Nghĩa của từ): The willingness to give a lot of time and energy to something because it is important (Sự tận tâm)
Ví dụ (Example): She always thank the staff for their contribution and dedication to her show. (Cô ấy luôn gửi lời cảm ơn tới sự đóng góp và tận tâm của nhân viên dành cho buổi diễn)
To gain a reputation (Phrase)
Meaning (Nghĩa của từ): Becoming popular (Trở nên nổi tiếng, có danh tiếng)
Ví dụ (Example): Hanoi Medical University gained a reputation for its excellent medical teaching. (Trường Đại học Y Hà Nội trở nên nổi tiếng bởi chất lượng giảng dạy y khoa rất tốt.)
Have a (good) head for something (Phrase)
Meaning (Nghĩa của từ): To have a natural ability to do something well (Có khả năng làm gì)
Ví dụ (Example): This student has a good head for data processing. (Bạn học sinh này có khả năng xử lý số liệu tốt.)
High-end clothes (Noun)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌhaɪˈend kləʊðz/ – US /ˌhaɪˈend kloʊðz/
Meaning (Nghĩa của từ): Quality and expensive clothes (Quần áo cao cấp, đắt tiền)
Ví dụ (Example):
You can see a lot of trendy and high-end clothes worn by celebrities. (Bạn có thể thấy hàng loạt bộ cánh sang chảnh được mặc bởi các siêu sao nổi tiếng.)
Hit (the) headlines (Phrase)
Meaning (Nghĩa của từ): To appear in the news article and receive a lot of attention in news reports (Xuất hiện và nhận được sự chú ý từ công chúng, các phương tiện truyền thông.)
Ví dụ (Example): The famous actor has hit the headlines after his scandal. (Nam diễn viên nổi tiếng xuất hiện ngập tràn trên các mặt báo sau khi scandal của anh ấy nổ ra.)
Look on the bright side (Phrase)
Meaning (Nghĩa của từ): To find good things in a bad situation (Luôn nhìn về mặt tốt trong các vấn đề xấu)
Ví dụ (Example): Looking on the bright side helps people be more confident and braver in life. (Luôn nhìn về mặt tốt trong mọi vấn đề sẽ giúp con người trở nên tự tin và dũng cảm hơn trong cuộc sống.)
Make a name for (oneself) (Phrase)
Meanings (Nghĩa của từ): To become famous or respected by a lot of people (Trở nên nổi tiếng và được mọi người tôn trọng.)
Ví dụ (Example): She has made a name for herself as a creative artist. (Cô ấy trở nên nổi tiếng và được mọi người biết tới là nghệ sĩ sáng tạo.
Make it big (Phrase)
Meanings (Nghĩa của từ): To achieve great success and/or fame (Trở nên nổi tiếng và thành công.)
Ví dụ (Example): I know that someday the young and talented actor would make it big. (Tôi biết sẽ có một ngày nam diễn viên trẻ tài năng này sẽ trở nên nổi tiếng và thành công.)
Monument of courage (Noun)
Meanings (Nghĩa của từ): (Tượng đài về lòng dũng cảm.)
Ví dụ (Example): For every Vietnamese citizen, the soldiers are the monuments of courage. (Đối với mỗi người dân Việt Nam, bộ đội chiến sĩ là những tượng đài về lòng dũng cảm.)
Role model (Noun)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˈrəʊl ˌmɒd.əl/ – US /ˈroʊl ˌmɑː.dəl/
Meanings (Nghĩa của từ): A person who someone admires and whose behaviour they try to copy (Hình mẫu lý tưởng.)
Ví dụ (Example): KPOP Idols are role models for many youngsters nowadays. (Các KPOP Idol là hình mẫu lý tưởng của giới trẻ ngày nay.)
In person (Phrase)
Meanings (Nghĩa của từ): By meeting with someone rather than talking on the phone, e-mailing, or writing to the person (Gặp ngoài đời.)
Ví dụ (Example): AAA 2019 was a big chance for Vietnamese fans to meet their Kpop Idols in person. (AAA 2019 là một cơ hội lớn cho những người hâm mộ Việt Nam để gặp các thần tượng Hàn Quốc ngoài đời.)
Self-made celebrity (Noun)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌselfˈmeɪd səˈleb.rə.ti/ – US /ˌselfˈmeɪd səˈleb.rə.t̬i/
Meanings (Nghĩa của từ): (Người nổi tiếng do tự nỗ lực mà thành.)
Ví dụ (Example): People show their respect for Taylor Swift because she is truly a self-made celebrity and her valuable contribution to the music industry. (Mọi người ngưỡng mộ Taylor Swift bởi cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng do tự nỗ lực và vì sự đóng góp giá trị tới nền âm nhạc.)
Shoot (somebody) to stardom (Noun)
Meanings (Nghĩa của từ): (Làm nên tên tuổi của một aiai.)
Ví dụ (Example): This girl group's first album shot them to stardom. (Album đầu tay của nhóm nhạc nữ đã làm nên tên tuổi của họ.)
Show off (Phrasal verb)
Meanings (Nghĩa của từ): To behave in a way that is intended to attract attention or admiration, and that other people often find annoying (Phô trương.)
Ví dụ (Example): She only bought that fancy dress to show off with her friends. (Cô ấy chỉ mua chiếc váy đẹp đó để khoe khoang với bạn bè.)
Take (something/ someone/ place) by storm (Phrase)
Meanings (Nghĩa của từ): To win popularity quickly (Phổ biến, nhanh chóng được hâm mộ)
Ví dụ (Example): This new study method has taken high school students by storm. (Phương pháp học mới này nhanh chóng được áp dụng phổ biến bởi học sinh trung học.)
Trendsetter (Noun)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˈtrendˌset.ər/ – US /ˈtrendˌset̬.ɚ/
Meanings (Nghĩa của từ): A person, organization that starts new fashions, especially in clothes (Người dẫn đầu xu hướng.)
Ví dụ (Example):
The actress has won several awards and can be seen as a trendsetter in fashion. (Nữ diễn viên đã nhận rất nhiều giải thưởng lớn nhỏ và được xem là một người dẫn đầu xu hướng trong lĩnh vực thời trang.)
Perseverance (Noun)
Phát âm (Pronunciation): UK /ʌnˈen.dɪŋ ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ – US /ʌnˈen.dɪŋ ˌpɝː.səˈvɪr.əns/
Meanings (Nghĩa của từ): Continued effort to do or achieve something, even when this is difficult or takes a long time (Sự nỗ lực không ngừng nghỉ.)
Ví dụ (Example): This true philanthropist was awarded for his unending perseverance. (Nhà nhân đạo đích thực này được trao tặng giải thưởng bởi sự nỗ lực không ngừng nghỉ của mình.)
Áp dụng từ vựng về chủ đề “Famous People” vào IELTS Speaking
Câu hỏi: Who is your favourite celebrity in your country?
-> I suppose that not only me but a large number of young Vietnamese people are also big fans of My Tam. She has made a name for herself as a humble, talented and self-made celebrity. Every album and song of My Tam has taken the country by storm.
(Tôi nghĩ rằng không chỉ bản thân mình, mà đông đảo bạn trẻ Việt Nam là fan hâm mộ của Mỹ Tâm. Cô ấy được biết tới là một ngôi sao nổi tiếng tự nỗ lực mà thành, khiêm tốn và rất tài năng. Mọi album, bài hát của Mỹ Tâm đều gây bão, phổ biến rộng khắp.)
Câu hỏi: What types of people become famous in your country?
-> I might say people, who work in the film and music industry or trendsetters on social media like TikTok usually gain a reputation. However, becoming a celebrity is not easy since you need to have a good head for a specific major, be dedicated and show your great perseverance. Also, confidence is a key point because famous people have to be in the public eye regularly.
(Tôi có thể nói những người hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh, âm nhạc hay dẫn đầu xu hướng ở các nền tảng xã hội như TikTok thường trở nên nổi tiếng. Tuy nhiên, trở thành một ngôi sao là điều không đơn giản, bởi bạn cần phải giỏi ở một lĩnh vực cụ thể nào đó, tận tâm với nghề và nỗ lực không ngừng. Thêm nữa, tự tin là “chìa khóa quan trọng” vì người nổi tiếng phải thường xuyên xuất hiện trước công chúng.)
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một số những từ vựng, cụm từ thông dụng để áp dụng trả lời những câu hỏi chủ đề “Famous People” (Người nổi tiếng) trong IELTS Speaking. Ngoài ra, tác giả còn cung cấp những ví dụ nhằm giúp người học hiểu thêm về cách ứng dụng các từ vựng trong bài nói của mình.
Lê Phương Linh
Bình luận - Hỏi đáp