Banner background

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Band 8 theo chủ đề phổ biến

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp 52 từ vựng và collocations Band 8 trong các chủ đề phổ biến của IELTS Writing như môi trường, giáo dục, kinh tế và công nghệ. Bên cạnh đó, phần bài tập vận dụng sẽ giúp người học củng cố kiến thức về 52 từ vựng được nêu.
tong hop tu vung ielts writing band 8 theo chu de pho bien

Key takeaways

52 Từ vựng band 8 trong IELTS Writing các chủ đề:

  • Technology in Education

  • Business

  • Protecting endangered species

  • Environmental problems

  • Environmental impacts of tourism

  • Transport problems

  • Making life choices and changes

  • History.

52 Từ vựng & collocations band 8 trong IELTS Writing theo chủ đề

Technology in Education

1. To integrate technology into classroom learning

Định nghĩa (Definition): ứng dụng công nghệ vào lớp học.

Phiên âm (Pronunciation): /ˈɪntɪɡreɪt tɛkˈnɒləʤi ˈɪntuː ˈklɑːsrʊm ˈlɜːnɪŋ/

Ngữ cảnh sử dụng: Collocation "To integrate technology into classroom learning" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sau đây:

  • Education policy

  • Teacher training

  • Curriculum development

  • School initiatives

Ví dụ (Example): 

  • To integrate technology into classroom learning, teachers should provide hands-on activities that encourage students to actively engage with digital tools and resources. (Để tích hợp công nghệ vào việc học trong lớp học, giáo viên nên cung cấp các hoạt động thực tế khuyến khích học sinh tham gia tích cực với các công cụ và tài nguyên số.)

Collocation liên quan khác:

  • To incorporate technology into classroom instruction: tích hợp công nghệ vào trong hướng dẫn lớp học

2. Virtual classroom

Định nghĩa (Definition): Theo Cambridge, virtual classroom là lớp học ảo (online learning environment where students and teachers interact and engage in educational activities remotely).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈvɜːʧuəl ˈklɑːsrʊm/

Ngữ cảnh sử dụng: Từ vựng "virtual classroom" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực e-learning và học trực tuyến. "Virtual classroom" được sử dụng khi giáo viên và học sinh không thể gặp mặt trong một lớp học truyền thống, ví dụ như trong trường hợp học từ xa, học qua mạng hoặc trong các chương trình đào tạo trực tuyến.

Ví dụ (Example): 

  • A virtual classroom allows learners to attend a lesson from anywhere in the world (Một lớp học ảo cho phép người học tham gia một bài học từ bất kỳ nơi nào trên thế giới.)

Collocation:

  • to participate in a virtual classroom: Tham gia vào lớp học ảo.

3. online learning/distance learning

Định nghĩa (Definition): Lớp học online.

Phiên âm (Pronunciation): /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːnɪŋ/, /ˈdɪstᵊns ˈlɜːnɪŋ/

Ví dụ (Example):

  • Online learning is a new form of learning that has helped a lot of students study comfortably at home. (Học trực tuyến là hình thức học mới đã giúp rất nhiều học sinh học tập thoải mái tại nhà.)

  • Distance learning allows students from remote areas to access quality education without the need to relocate to a physical campus. (Học từ xa cho phép sinh viên ở các khu vực xa xôi tiếp cận giáo dục chất lượng mà không cần di chuyển đến trường học.)

Collocation:

  • to facilitate online learning/distance learning: Tham gia vào lớp học trực tuyến.

4. Face-to-face interaction

Định nghĩa (Definition): Tương tác trực tiếp.

Phiên âm (Pronunciation): /feɪs-tuː-feɪs ˌɪntərˈækʃᵊn/

Ngữ cảnh sử dụng: "face-to-face interaction" mang ý nghĩa về sự giao tiếp trực tiếp và tương tác trực tiếp thông qua gương mặt, ngôn ngữ cơ thể, và âm thanh. 

Ví dụ (Example): 

  • One main drawback of online learning is that it does not allow face to-face interaction. (Một hạn chế chính của việc học trực tuyến là nó không cho phép tương tác trực tiếp mặt đối mặt.)

  • The success of a salesperson often depends on their ability to establish strong face-to-face interactions with potential clients and build trust through personal connections. (Sự thành công của một nhân viên bán hàng thường phụ thuộc vào khả năng thiết lập sự tương tác trực tiếp mạnh mẽ với khách hàng tiềm năng và xây dựng lòng tin thông qua mối quan hệ cá nhân.)

Collocation:

  • to offer sb face-to face interaction: tương tác trực tiếp với ai đó.

5. Access (v)

Định nghĩa (Definition): Tiếp cận với điều gì đó.

Phiên âm (Pronunciation): /ˈæk.ses/

Ví dụ (Example):

  • Nowadays, more and more people have access to online learning due to the proliferation of the Internet. (Ngày nay, ngày càng nhiều người có quyền truy cập vào học trực tuyến do sự bùng nổ của Internet.)

  • Online learning platforms provide students with convenient access to educational resources and interactive tools, enhancing their learning experience in the field of technology in education. (Các nền tảng học trực tuyến cung cấp cho học sinh khả năng truy cập thuận tiện đến tài liệu giáo dục và các công cụ tương tác, nâng cao trải nghiệm học tập của họ trong lĩnh vực công nghệ trong giáo dục.)

Collocation:

  • have access to something: có quyền truy cập vào cái gì đó, có khả năng sử dụng cái gì đó

  • provide access to something: cung cấp quyền truy cập vào cái gì đó, cung cấp khả năng sử dụng cái gì đó.

6. computer- literate (adj)

Định nghĩa (Definition): Theo từ điển Cambridge, từ vựng này mang ý nghĩa có khả năng dùng máy tính (able to use computers well).

Phiên âm (Pronunciation): /kəmˌpjuː.təˈlɪt.ər.ət/

Ví dụ (Example):

  • In today's digital age, it is essential for students to be computer-literate in order to effectively navigate and utilize technology in education. (Trong thời đại số hóa hiện nay, việc học sinh có kiến thức về máy tính là điều cần thiết để có thể điều hướng và sử dụng công nghệ trong giáo dục một cách hiệu quả.)

  • Being computer literate is very important in this digital era. (Việc có kiến thức về máy tính rất quan trọng trong thời đại số hóa này.)

Collocation: 

  • to become computer literate: Trở nên thành thạo máy tính.

Business 

7. running costs 

Định nghĩa (Definition): chi phí vận hành, chi phí hoạt động (Theo Cambridge - the money you need to spend regularly to keep a system or organization working).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈrʌn.ɪŋ ˌkɑːsts/

Ngữ cảnh sử dụng: "running costs" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các chi phí hoạt động, duy trì và vận hành của một cái gì đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến bất động sản, xe cộ và công nghệ.

Ví dụ (Example): 

  • The amount of money a company earns should at least cover its running costs such as rent, employees’ salary and utilities. (Số tiền mà một công ty kiếm được ít nhất phải đủ để trang trải các chi phí hoạt động như tiền thuê, lương nhân viên và các chi phí dịch vụ công cộng.)

  • When considering buying a new car, it's important to take into account not only the initial purchase price but also the running costs such as fuel, insurance, and maintenance. (Khi xem xét mua một chiếc xe mới, quan trọng là cân nhắc không chỉ giá mua ban đầu mà còn các chi phí vận hành như nhiên liệu, bảo hiểm và bảo dưỡng.)

Collocation: cover the running costs: bao gồm các chi phí vận hành.

8. budget 

Định nghĩa (Definition): ngân sách (Theo Cambridge - the amount of money you have available to spend).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈbʌdʒ.ɪt/

Ví dụ (Example): 

  • Every company should learn how to allocate their budget efficiently. (Mỗi công ty nên học cách phân bổ ngân sách một cách hiệu quả.)

  • The government announced a new budget that includes increased funding for education and healthcare programs. (Chính phủ đã thông báo về một ngân sách mới bao gồm việc tăng cường nguồn vốn cho các chương trình giáo dục và chăm sóc sức khỏe.)

Collocation: allocate budget to st: phân chia ngân sách cho thứ gì đó.

9. revenue 

Định nghĩa (Definition): doanh thu (Theo Cambridge - the income that a government or company receives regularly).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈrev.ə.nuː/

Ví dụ (Example):

  • The total revenue of this company increases by 20% on average annually. (Tổng doanh thu của công ty này tăng trung bình 20% mỗi năm.)

  • The new marketing campaign resulted in a boost in revenue for the business, attracting a larger customer base and increasing sales. (Chiến dịch tiếp thị mới đã góp phần tăng doanh thu cho doanh nghiệp, thu hút một lượng khách hàng lớn hơn và tăng doanh số bán hàng.)

Collocation: 

  • total revenue: tổng doanh thu 

  • generate/produce revenue: tạo ra doanh thu.

10. profit 

Định nghĩa (Definition): lợi nhuận, thu nhập (bằng doanh thu trừ đi các khoản chi).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈprɑː.fɪt/

Ví dụ (Example): 

  • The top priority of most company is to maximize their profits. (Ưu tiên hàng đầu của hầu hết các công ty là tối đa hóa lợi nhuận của họ.)

  • After analyzing the financial statements, it was clear that the new product line was driving the majority of the company's profit growth. (Sau khi phân tích các báo cáo tài chính, rõ ràng rằng dòng sản phẩm mới đóng góp chủ yếu vào sự tăng trưởng lợi nhuận của công ty.)

Collocation: make a profit - tạo lợi nhuận, maximize profit - tối đa hóa lợi nhuận,…

11. sales 

Định nghĩa (Definition): doanh số bán hàng.

Phiên âm (Pronunciation): /seɪlz/

Ví dụ (Example):

  • There are many ways to help businesses boost their sales. (Có nhiều cách để giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng của họ.)

  • The new marketing strategy led to a significant increase in sales, resulting in a boost in revenue for the company. (Chiến lược tiếp thị mới đã dẫn đến một sự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng, góp phần tăng doanh thu cho công ty.)

Collocation:

  • Boost sales: thúc đẩy doanh số bán hàng.

12. market (n) 

Định nghĩa (Definition): thị trường (Theo Cambridge - the business or trade in a particular product).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈmɑːr.kɪt/

Ví dụ (Example):

  • Companies often carry out market research before launching a new product. (Các công ty thường tiến hành nghiên cứu thị trường trước khi tung ra một sản phẩm mới.)

  • The stock market experienced a significant downturn due to the economic recession. (Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự suy giảm đáng kể do suy thoái kinh tế.)

Collocation: 

  • a competitive market: thị trường cạnh tranh

  • market research: nghiên cứu thị trường

  • emerging market: thị trường mới nổi

  • international market: thị trường quốc tế.

Protecting endangered species

13. Extinction (n)

Định nghĩa (Definition): sự tuyệt chủng.

Phiên âm (Pronunciation): /ɪkˈstɪŋk.ʃən/

Ví dụ (Example):

  • The extinction of the dinosaurs occurred millions of years ago. (Sự tuyệt chủng của khủng long xảy ra hàng triệu năm trước.)

  • The conservation efforts have helped prevent the extinction of the endangered sea turtles. (Các nỗ lực bảo tồn đã giúp ngăn chặn sự tuyệt chủng của loài rùa biển đang bị đe dọa.)

Collocation: 

  • in danger of/threatened with extinction: có nguy cơ/bị đe dọa tuyệt chủng

  • on the verge of extinction: trên bờ vực tuyệt chủng.

14. Poach (v) 

Định nghĩa (Definition): săn bắt trái phép (Theo Cambridge - to catch and kill animals without permission on someone else's land).

Phiên âm (Pronunciation): /poʊtʃ/

Ví dụ (Example):

  • The Government should do what they can to prevent wild animals from being poached uncontrollably. (Chính phủ nên làm mọi thứ trong khả năng của họ để ngăn chặn việc săn bắn trái phép hoang dã đối với động vật)

  • The conservation organization is implementing measures to combat the poaching of rhinos for their horns. (Tổ chức bảo tồn đang triển khai các biện pháp để chống lại việc săn trộm tê giác để lấy sừng.)

Cách thể hiện tương tự:

  • Illegal hunting: săn bắt trái phép

  • unauthorized hunting: săn bắt trái phép.

15. Captivity (v) 

Định nghĩa (Definition): tình trạng bị giam giữ.

Phiên âm (Pronunciation): /kæpˈtɪvəti/

Ví dụ (Example):

  • The animal finally were released from captivity after three months. (Cuối cùng, động vật đã được thả ra khỏi tình trạng bị giam cầm sau ba tháng.)

  • The conservation organization is working to release the animals from captivity back into their natural habitats. (Tổ chức bảo tồn đang làm việc để thả các loài động vật ra khỏi tình trạng bị giam cầm trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng.)

Collocation

  • forcing something into captivity: buộc đưa cái gì đó vào tình trạng bị giam cầm

  • hold/keep sb in captivity: giữ ai đó trong tình trạng bị giam cầm

  • bring/take sb into captivity: đưa ai đó vào tình trạng bị giam cầm

  • free/release sb from captivity: giải phóng ai đó khỏi tình trạng bị giam cầm

  • escape from captivity: thoát khỏi tình trạng bị giam cầm.

16. conserve (v) 

Định nghĩa (Definition): bảo tồn.

Phiên âm (Pronunciation): /kənˈsɝːv/

Ví dụ (Example):

  • Young people can volunteer to inform visitors of the importance of wildlife in conservation areas. (Các bạn trẻ có thể tham gia tình nguyện để thông báo cho khách tham quan về tầm quan trọng của động vật hoang dã trong khu vực bảo tồn.)

  • The conservationists are working tirelessly to conserve the fragile ecosystem of the coral reef. (Các nhà bảo tồn đang làm việc không mệt mỏi để bảo vệ và bảo tồn hệ sinh thái mong manh của rạn san hô.)

Collocation:

  • energy, environmental, forest, nature, soil, water, wildlife | architectural, building | art, painting + conservation: bảo tồn + năng lượng, môi trường, rừng, thiên nhiên, đất, nước, động vật hoang dã | kiến trúc, tòa nhà | nghệ thuật, hội họa.

  • conservation + group, organization | efforts: nhóm, tổ chức bảo tồn; nỗ lực bảo tồn.

  • measure, policy, programme, project, scheme, work | area: biện pháp, chính sách, chương trình, dự án, đề án, công việc | khu vực.

17. exotic (adj) 

Định nghĩa (Definition): lạ, hiếm.

Phiên âm (Pronunciation): /ɪɡˈzɑː.t̬ɪk/

Ví dụ (Example):

  • Exotic pets like snakes and tropical birds are becoming more and more popular. (Thú cưng kỳ lạ như rắn và chim cảnh nhiệt đới đang trở nên ngày càng phổ biến.)

  • The restaurant offers a unique dining experience with its exotic cuisine and flavors. (Nhà hàng mang đến trải nghiệm ẩm thực độc đáo với các món ăn và hương vị kỳ lạ.)

Collocation:

  • Exotic beauty: vẻ đẹp độc đáo

  • Exotic destination: địa điểm kỳ lạ.

18. boycott (adj) 

Định nghĩa (Definition): tẩy chay (to refuse to buy a product or take part in an activity as a way of expressing strong disapproval).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈbɔɪ.kɑːt/

Ví dụ (Example):

  • People are encouraged to boycott products that are made from animals’ skin. (Mọi người được khuyến khích từ chối sử dụng các sản phẩm được làm từ da động vật.)

  • The organization called for a boycott of the fast-food chain to protest against their exploitation of workers. (Tổ chức đã kêu gọi một cuộc tẩy chay đối với chuỗi nhà hàng nhanh để phản đối việc họ lợi dụng lao động.)

Cách thể hiện tương tự:

  • Opt-out: Từ chối không tham gia.

Environmental problems

19. climate change (n) 

Định nghĩa (Definition): thay đổi khí hậu (Theo Cambridge, changes in the world's weather, in particular the fact that it is believed to be getting warmer as a result of human activity increasing the level of carbon dioxide in the atmosphere).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/

Ví dụ (Example):

  • Most scientists believe that climate change today is happening largely because of human industrial activities. (Hầu hết các nhà khoa học tin rằng biến đổi khí hậu hiện nay đang xảy ra chủ yếu do hoạt động công nghiệp của con người.)

  • It is crucial for governments and individuals to take immediate action to mitigate climate change and reduce greenhouse gas emissions. (Việc các chính phủ và cá nhân thực hiện hành động ngay lập tức để giảm thiểu biến đổi khí hậu và giảm lượng khí thải nhà kính là cực kỳ quan trọng.)

Collocation:

  • Address/tackle/combat climate change: đối phó với biến đổi khí hậu

  • Mitigate/reduce/limit climate change: Làm giảm ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

20. atmosphere (n) 

Định nghĩa (Definition): khí quyển (Theo Cambridge, the mixture of gases around the earth).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈæt.mə.sfɪr/

Ví dụ (Example):

  • The atmosphere in Hanoi is being polluted partly because too many vehicles emit large quantities of smoke. (Bầu không khí tại Hà Nội đang bị ô nhiễm một phần là do quá nhiều phương tiện giao thông thải ra lượng khói lớn.)

  • The greenhouse gases released into the atmosphere trap heat, contributing to the warming of the planet and the disruption of ecosystems. (Các khí nhà kính được thải vào không khí giam giữ nhiệt, góp phần vào sự làm nóng của hành tinh và sự phá vỡ các hệ sinh thái.)

Collocation:

  • in the atmosphere: trong khí quyển

  • polluted/clear atmosphere: khí quyển ô nhiễm/sạch.

21. greenhouse gas (n) 

Định nghĩa (Definition): khí gây hiệu ứng nhà kính (Theo Cambridge, a gas that causes the greenhouse effect, especially carbon dioxide).

Phiên âm (Pronunciation): /ˌɡriːn.haʊs ˈɡæs/

Ví dụ (Example):

  • We need a global system for limiting greenhouse gas emissions. (Chúng ta cần một hệ thống toàn cầu để giới hạn việc thải khí nhà kính.)

  • The Kyoto Protocol is an international agreement aimed at reducing greenhouse gas emissions to combat the negative effects of climate change. (Hiệp định Kyoto là một thỏa thuận quốc tế nhằm giảm lượng khí thải nhà kính để chống lại những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu.)

Collocation:

  • greenhouse gas emission: sự thải khí gây hiệu ứng nhà kính.

22. desertification (n) 

Định nghĩa (Definition): sa mạc hóa (Theo Cambridge, the process by which land changes into desert, for example because there has been too much farming activity on it or because a lot of trees have been cut down).

Phiên âm (Pronunciation): /dɪˌzɝː.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/

Ví dụ (Example):

  • Trees help to prevent desertification, as well as provide shade. (Cây cối giúp ngăn chặn quá trình sa mạc hóa, đồng thời cung cấp bóng mát.)

  • The effects of desertification include loss of biodiversity, soil erosion, and reduced agricultural productivity, posing significant challenges to local communities and ecosystems. (Các tác động của sa mạc hóa bao gồm mất môi trường đa dạng sinh học, xói mòn đất và giảm năng suất nông nghiệp, tạo ra những thách thức đáng kể đối với cộng đồng địa phương và hệ sinh thái.)

Collocation:

  • Prevent desertification: ngăn cản sự sa mạc hóa

  • Effects/impacts of desertification: Tác động của sự sa mạc hóa.

23. contamination (n) 

Định nghĩa (Definition): sự ô nhiễm (Theo Cambridge, to make something less pure or make it poisonous).

Phiên âm (Pronunciation): /kənˈtæm.ə.neɪt/

Ví dụ (Example):

  • Increasing levels of air pollution in industrial zones are having a negative effect on the inhabitants of nearby areas. (Mức độ ô nhiễm không khí tăng lên trong các khu công nghiệp đang có tác động tiêu cực đến cư dân trong khu vực lân cận.)

  • The contamination of the food supply with harmful bacteria led to a widespread outbreak of foodborne illnesses. (Sự nhiễm độc nguồn cung cấp thực phẩm bằng vi khuẩn gây hại đã dẫn đến một đợt bùng phát bệnh do thực phẩm truyền nhiễm lan rộng.)

Collocation: 

  • widespread contamination: ô nhiễm diện rộng

  • chemical contamination: ô nhiễm hóa chất.

24. pollutants (n) 

Định nghĩa (Definition): chất gây ô nhiễm (Theo Cambridge, a substance that pollutes).

Phiên âm (Pronunciation): /pəˈluː.t̬ənt/

Ví dụ (Example):

  • Large quantities of pollutants, such as CO2, are being released daily, leading to higher levels of air pollution. (Lượng chất ô nhiễm lớn như CO2 đang được thải ra hàng ngày, dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí tăng cao.)

  • Efforts are being made to reduce the discharge of pollutants into rivers and protect aquatic ecosystems. (Đang được tiến hành những nỗ lực để giảm thiểu việc xả các chất gây ô nhiễm vào sông và bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh.)

Collocation:

  • the emission/release of pollutants: sự thải ra chất ô nhiễm 

  • discharge, emit, release pollutants: thải ra chất ô nhiễm.

25. waste (n) 

Định nghĩa (Definition): chất thải (Theo Cambridge, an unnecessary or wrong use of money, substances, time, energy, abilities).

Phiên âm (Pronunciation): /weɪst/

Ví dụ (Example):

  • The factory disposed of its waste improperly, causing environmental contamination. (Nhà máy xử lí chất thải không đúng cách, gây ô nhiễm môi trường.)

Collocation:

  • Hazardous waste: Chất thải nguy hại

  • Waste disposal/treatment: Xử lý chất thải

  • Waste management: Quản lý chất thải.

26. exhaust (n) 

Định nghĩa (Definition): khí thải (đặc biệt từ ô tô và các ống xả (Theo Cambridge, the waste gas from an engine, especially a car's, or the pipe the gas flows through).

Phiên âm (Pronunciation): /ɪɡˈzɑːst/

Ví dụ (Example):

  • Khí thải từ động cơ xe ô tô góp phần vào ô nhiễm không khí. (Khí thải từ động cơ xe ô tô góp phần vào ô nhiễm không khí.)

  • The factory installed a new system to reduce exhaust fumes. (Nhà máy đã lắp đặt hệ thống mới để giảm khói khí thải từ ống xả.)

Collocation:

  • Automobile exhaust: khí thải xe ô tô

  • Vehicle exhaust: khí thải phương tiện giao thông

  • exhaust stream: Luồng khí thải.

27. emit (v) 

Định nghĩa (Definition): thải ra (Theo Cambridge, to send out a beam, noise, smell, or gas).

Phiên âm (Pronunciation): /iˈmɪt/

Ví dụ (Example):

  • The factory emits toxic fumes into the atmosphere, causing air pollution. (Nhà máy phát ra khói độc vào không khí, gây ô nhiễm không khí.)

  • The car's exhaust system emits harmful gases that contribute to climate change. (Hệ thống xả của xe phát ra các khí gas gây hại, góp phần vào biến đổi khí hậu.)

Collocation:

  • Emit gases: thải ra khí ga

  • Emite pollutants: thải ra chất gây ô nhiễm

  • Emite radiation: phát ra tia phóng xạ.

28. impact (v) 

Định nghĩa (Definition): ảnh hưởng (Theo Cambridge, a powerful effect that something, especially something new, has on a situation or person).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈɪm.pækt/

Ví dụ (Example):

  • The earthquake had a devastating impact on the city, causing widespread destruction. (Động đất đã có tác động tàn phá đối với thành phố, gây ra sự hủy hoại lan rộng.)

  • The new regulations will have a significant impact on the company's operations and profitability. (Các quy định mới sẽ có tác động đáng kể đến hoạt động và lợi nhuận của công ty.)

Collocation:

  • adverse impact (n): Tác động tiêu cực

  • direct impact (n): Tác động trực tiếp.

29. toxic (adj) 

Định nghĩa (Definition): độc hại (Theo Cambridge, poisonous)

Phiên âm (Pronunciation): /ˈtɑːk.sɪk/

Ví dụ (Example):

  • The factory released toxic chemicals into the river, posing a serious threat to aquatic life. (Nhà máy đã thải ra các hợp chất độc vào sông, gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với sinh vật nước.)

  • Breathing in the toxic fumes from the fire can have detrimental effects on your health. (Hít phải khí độc từ đám cháy có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.)

Collocation:

  • Toxic substances/ chemicals: chất độc hại

  • Toxic effects: Hiệu ứng độc hại.

30. deforestation (n) 

Định nghĩa (Definition): vấn nạn phá rừng (Theo Cambridge, the cutting down of trees in a large area, or the destruction of forests by people).

Phiên âm (Pronunciation): /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/

Ví dụ (Example):

  • Deforestation has led to the destruction of vast areas of the Amazon rainforest, endangering numerous species of plants and animals. (Việc phá rừng đã dẫn đến việc phá hủy diện tích rộng lớn của rừng Amazon, đe dọa nhiều loài thực vật và động vật.)

  • Efforts to curb deforestation must involve sustainable land management practices to preserve our planet's ecological balance. (Các nỗ lực ngăn chặn việc phá rừng phải liên quan đến các phương pháp quản lý đất đai bền vững để bảo tồn cân bằng sinh thái của hành tinh chúng ta.)

Collocation:

  • Tropical deforestation: nạn phá rừng nhiệt đới

  • Deforestation impact on sth: tác động của nạn phá rừng đến sth.

Environmental impacts of tourism

31. public awareness (n) 

Định nghĩa (Definition): Ý thức cộng đồng.

Phiên âm (Pronunciation): /ˈpʌblɪk əˈwɛrnəs/

Ví dụ (Example):

  • Efforts should be made to enhance public awareness regarding the environmental impacts of tourism through educational campaigns, community engagement, and the dissemination of information, in order to foster a more sustainable and responsible tourism industry. (Cần nỗ lực nâng cao nhận thức của công chúng về những tác động môi trường của du lịch thông qua các chiến dịch giáo dục, tham gia cộng đồng và việc phổ biến thông tin, nhằm khuyến khích ngành du lịch phát triển bền vững và có trách nhiệm hơn.)

Collocation

  • To increase/raise public awareness of something: nâng cao ý thức cộng đồng.

32. Environmental impacts (n) 

Định nghĩa (Definition): Ảnh hưởng lên môi trường.

Phiên âm (Pronunciation): /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ɪmˈpækts/

Ví dụ (Example):

  • Nowadays, more and more people are becoming aware of the environmental impacts of tourism. (Ngày nay, ngày càng nhiều người nhận thức được tác động môi trường của du lịch.)

  • Efforts should be made to mitigate the negative environmental impacts of tourism by implementing sustainable practices, promoting eco-friendly initiatives, and preserving the natural resources and cultural heritage of host communities. (Cần nỗ lực giảm thiểu tác động môi trường tiêu cực của du lịch bằng cách thực hiện các thực tiễn bền vững, khuyến khích các sáng kiến thân thiện với môi trường và bảo tồn tài nguyên tự nhiên cũng như di sản văn hóa của cộng đồng địa phương.)

Collocation:

  • To alleviate/reduce the environmental impacts of/from something: Giảm nhẹ/giảm thiểu tác động môi trường của cái gì

  • To become aware of the environmental impacts of: Nhận thức về tác động môi trường của cái gì.

33. environmentally conscious (adj) 

Định nghĩa (Definition): Có ý thức về môi trường.

Phiên âm (Pronunciation): /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəli ˈkɑnʃəs/

Ví dụ (Example): 

  • To mitigate the environmental impacts of tourism, it is crucial for travelers and stakeholders to be environmentally conscious and adopt sustainable practices during their journeys. (Để giảm thiểu tác động môi trường của du lịch, việc du khách và các bên liên quan nhận thức về môi trường và thực hiện các thực tiễn bền vững trong suốt hành trình là vô cùng quan trọng.)

  • Schools should teach children to become environmentally conscious. (Trường học nên dạy trẻ em trở nên có ý thức về môi trường.)

Collocation:

  • To be environmentally conscious: có ý thức về vấn đề môi trường

  • To remain environmentally conscious: Giữ vững ý thức về môi trường.

34. biodiversity (n) 

Định nghĩa (Definition): Sự đa dạng sinh học (Theo Cambridge - the number and types of plants and animals that exist in a particular area or in the world generally, or the problem of protecting this).

Phiên âm (Pronunciation): /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/

Ví dụ (Example): 

  • Preserving biodiversity is essential for maintaining the delicate balance of ecosystems and ensuring the long-term sustainability of our planet. (Bảo tồn đa dạng sinh học là điều cần thiết để duy trì sự cân bằng tinh tế của hệ sinh thái và đảm bảo sự phát triển bền vững của trái đất.)

  • The region is famous for its biodiversity. (Khu vực này nổi tiếng với sự đa dạng sinh học của nó.)

Collocation:

  • To preserve/protect biodiversity: bảo tồn/bảo vệ đa dạng sinh học

  • To maintain biodiversity: duy trì đa dạng sinh học.

35. natural resources (n) 

Định nghĩa (Definition): tài nguyên thiên nhiên (Theo Cambridge - the number and types of plants and animals that exist in a particular area or in the world generally, or the problem of protecting this).

Phiên âm (Pronunciation): /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t̬i/

Ví dụ (Example): 

  • The sustainable management of natural resources is vital for ensuring their availability for future generations and minimizing the detrimental impacts on ecosystems and communities. (Quản lý bền vững các nguồn tài nguyên tự nhiên là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự tồn tại của chúng cho các thế hệ tương lai và giảm thiểu tác động có hại lên hệ sinh thái và cộng đồng.)

Collocation:

  • To be rich in natural resources: giàu tài nguyên thiên nhiên

  • The depletion of natural resources: sự cạn kiệt của tài nguyên thiên nhiên.

Transport problems

36. Traffic congestion (n) 

Định nghĩa (Definition): ách tắc giao thông.

Phiên âm (Pronunciation): /ˈtræfɪk kənˈʤɛsʧən/

Ví dụ (Example): 

  • Traffic congestion in cities is a complex issue that needs to be addressed properly. (Tắc đường trong các thành phố là một vấn đề phức tạp cần được giải quyết một cách đúng đắn.)

  • The traffic congestion during rush hour made me late for work. (Sự ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm làm tôi đến công việc muộn.)

Collocation:

  • To ease traffic congestion: làm giảm tắc nghẽn giao thông.

  • To reduce traffic congestion: làm giảm tắc nghẽn giao thông.

37. Infrastructure (n) 

Định nghĩa (Definition): Cơ sở hạ tầng (Theo Cambridge - the basic systems and services, such as transport and power supplies, that a country or organization uses in order to work effectively).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/

Ví dụ (Example): 

  • Investing in infrastructure is essential for economic development and growth. (Đầu tư vào cơ sở hạ tầng là cần thiết cho sự phát triển và tăng trưởng kinh tế.)

Collocation:

  • inadequate infrastructure: cơ sở hạ tầng yếu kém 

  • infrastructure inefficiency: sự yếu kém về cơ sở hạ tầng 

  • To improve inadequate road infrastructure: Cải thiện cơ sở hạ tầng đường xá yếu kém.

38. Road maintenance (n) 

Định nghĩa (Definition): Bảo trì đường bộ.

Phiên âm (Pronunciation): /roʊd ˈmeɪntənəns/

Ví dụ (Example): 

  • The city’s authorities must pay more attention to road maintenance because many roads are in poor condition. (Các cơ quan chức năng của thành phố phải chú trọng hơn vào việc bảo trì đường, vì nhiều tuyến đường đang trong tình trạng tồi tệ.)

  • Regular road maintenance prevents deterioration and extends the lifespan of roads. (Bảo dưỡng định kỳ đường cao tốc ngăn chặn sự hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của đường.)

Collocation:

  • regular road maintenance: bảo dưỡng định kỳ đường bộ

  • carry out road maintenance: thực hiện việc bảo dưỡng đường bộ.

39. Driving offences (n) 

Định nghĩa (Definition): Hành vi vi phạm giao thông.

Phiên âm (Pronunciation): /draɪvɪŋ offences/

Ví dụ (Example): 

  • Although some people are fully aware of road rules, they still commit driving offences. (Mặc dù một số người hoàn toàn nhận thức về quy tắc giao thông, họ vẫn vi phạm luật lái xe.)

  • Strict enforcement of driving offences promotes road safety and reduces accidents. (Thực thi nghiêm ngặt về vi phạm khi lái xe khuyến khích an toàn giao thông và giảm tai nạn.)

Collocation:

  • commit driving offences: vi phạm giao thông khi lái xe

  • prevent driving offences: ngăn chặn các vi phạm giao thông khi lái xe.

40. Road accident (n) 

Định nghĩa (Definition): Tai nạn đường bộ.

Phiên âm (Pronunciation): /roʊd ˈæksədənt/

Ví dụ (Example): 

  • Efforts to improve road safety aim to reduce road accidents and save lives. (Các nỗ lực để cải thiện an toàn giao thông nhằm giảm số lượng tai nạn giao thông và cứu sống.)

Collocation:

  • To reduce road accidents: giảm thiểu tai nạn đường bộ.

41. Road safety (n) 

Định nghĩa (Definition): An toàn đường bộ.

Phiên âm (Pronunciation): /roʊd ˈseɪfti/

Ví dụ (Example): 

  • Improving road infrastructure is an effective way to increase road safety. (Nâng cao hạ tầng giao thông đường bộ là một cách hiệu quả để tăng cường an toàn giao thông.)

  • Adhering to traffic rules and wearing seatbelts contribute to road safety. (Tuân thủ luật giao thông và đeo thắt lưng an toàn góp phần vào an toàn giao thông.)

Collocation:

  • To threaten road safety: đe dọa an toàn giao thông

  • To improve road safety: cải thiện an toàn giao thông.

Making life choices and changes

42. Decide (v) 

Định nghĩa (Definition): Quyết định (Theo cambridge - to choose something, especially after thinking carefully about several possibilities).

Phiên âm (Pronunciation): /dɪˈsaɪd/

Ví dụ (Example): 

  • The jury took several hours to decide the verdict of the trial. (Hội thẩm đoàn mất vài giờ để quyết định án phạt trong phiên tòa.)

Collocation:

  • To make a decision to do something: đưa ra quyết định để làm điều gì đó.

43. Encourage (v) 

Định nghĩa (Definition): Khuyến khích (Theo cambridge - to make someone more likely to do something, or to make something more likely to happen).

Phiên âm (Pronunciation): /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/

Ví dụ (Example): 

  • Teachers should encourage students to pursue their passions and dreams. (Giáo viên nên khuyến khích học sinh theo đuổi đam mê và ước mơ của mình.)

  • Positive feedback can greatly encourage employees and boost their productivity. (Phản hồi tích cực có thể khuyến khích nhân viên và tăng năng suất làm việc của họ.)

Collocation:

  • To encourage somebody to do something: khuyến khích ai đó làm điều gì đó.

44. Participate (v) 

Định nghĩa (Definition): Tham gia (Theo cambridge - to take part in or become involved in an activity).

Phiên âm (Pronunciation): /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/

Ví dụ (Example): 

  • Students are expected to participate in classroom discussions and activities. (Sinh viên được mong đợi tham gia vào các cuộc thảo luận và hoạt động trong lớp học.)

Collocation:

  • To participate in something/doing something: Tham gia vào cái gì đó

  • Participation in something: Sự tham gia vào hoạt động gì đó.

45. Pursue (v) 

Định nghĩa (Definition): Theo đuổi (Theo cambridge - to take part in or become involved in an activity).

Phiên âm (Pronunciation): /pɚˈsuː/

Ví dụ (Example): 

  • He is determined to pursue a career in medicine and become a doctor. (Anh ấy quyết tâm theo đuổi sự nghiệp y khoa và trở thành bác sĩ.)

Collocation:

  • To pursue a hobby/ career/ a passion/ education: theo đuổi sở thích/ nghề nghiệp/ đam mê/ giáo dục.

46. Underlying (adj) 

Định nghĩa (Definition): Cơ sở (Theo cambridge - to take part in or become involved in an activity).

Phiên âm (Pronunciation): /ˌʌn.dɚˈlaɪ.ɪŋ/

Ví dụ (Example): 

  • There are some underlying reasons why children nowadays have more freedom than the previous generation. (Có một số nguyên nhân cơ bản giải thích tại sao trẻ em ngày nay có tự do hơn so với thế hệ trước đây.)

  • Her success was built upon the underlying principles of hard work and perseverance. (Thành công của cô ấy được xây dựng dựa trên các nguyên tắc cơ bản của làm việc chăm chỉ và kiên trì.)

Collocation:

  • Underlying causes: nguyên nhân cơ sở

  • Underlying reasons: Lý do đằng sau.

47. Experience (adj) 

Định nghĩa (Definition): Trải nghiệm (Theo cambridge - (the process of getting) knowledge or skill from doing, seeing, or feeling things).

Phiên âm (Pronunciation): /ɪkˈspɪr.i.əns/

Ví dụ (Example): 

  • Her years of experience in the industry made her a trusted advisor. (Những năm kinh nghiệm của cô ấy trong ngành đã khiến cô trở thành một người tư vấn đáng tin cậy.)

Collocation:

  • Rewarding experiences: những trải nghiệm đáng giá

  • Valuable experiences: những trải nghiệm đáng giá.

History

48. Heritage (n) 

Định nghĩa (Definition): Di sản (Theo cambridge - features belonging to the culture of a particular society, such as traditions, languages, or buildings, that were created in the past and still have historical importance).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/

Ví dụ (Example): 

  • The young generation should know their responsibility to conserve their national heritage. (Thế hệ trẻ nên nhận thức trách nhiệm của mình để bảo tồn di sản quốc gia.)

  • His family's heritage is deeply rooted in their ancestral traditions. (Di sản gia đình anh ta nằm trong các truyền thống tổ tiên.)

Collocation:

  • Rich/cultural/historical heritage: di sản văn hóa 

  • Spiritual heritage: di sản tinh thần

  • Family heritage: di sản gia đình

  • To conserve/preserve heritage: bảo tồn di sản.

49. Family tree (n) 

Định nghĩa (Definition): Gia phả.

Phiên âm (Pronunciation): /ˈfæməli tri/

Ví dụ (Example): 

  • She spent hours researching and documenting her family tree. (Cô ấy dành nhiều giờ nghiên cứu và lập danh sách gia phả.)

  • The family gathered around the fireplace, reminiscing about their family tree. (Gia đình tụ tập quanh bếp lửa, hồi tưởng về gia phả của họ.)

50. Ancestor (n) 

Định nghĩa (Definition): Ông bà, tổ tiên (a person related to you who lived a long time ago)

Phiên âm (Pronunciation): /ˈæn.ses.tɚ/

Ví dụ (Example): 

  • Through genealogical research, she discovered the names of her ancestors. (Qua nghiên cứu gia phả, cô ấy khám phá ra tên của tổ tiên.)

  • He felt a deep connection to his ancestors and their rich history. (Anh ấy cảm thấy có một mối liên kết sâu sắc với tổ tiên và lịch sử phong phú của họ.)

Collocation:

  • To trace somebody’s ancestry: nguồn gốc tổ tiên.

51. Genealogy (n) 

Định nghĩa (Definition): Việc nghiên cứu phả hệ (Theo Cambridge - (the study of) the history of the past and present members of a family or families).

Phiên âm (Pronunciation): /ˌdʒiː.niˈæl.ə.dʒi/

Ví dụ (Example): 

  • She dedicated herself to unraveling the mysteries of her genealogy. (Cô ấy tận tâm khám phá những bí ẩn về gia phả của mình.)

  • The genealogy records revealed a long-lost branch of the family. (Các hồ sơ gia phả đã tiết lộ một nhánh gia đình lạc mất từ lâu.)

Collocation: 

  • Genealogy research/study: Nghiên cứu/tìm hiểu về gia phả

  • Genealogy tracing/tracking: Theo dõi/nhận dạng gia phả.

52. Offspring (n)

Định nghĩa (Definition): Con cháu (Theo Cambridge - a person's children).

Phiên âm (Pronunciation): /ˈɑːf.sprɪŋ/

Ví dụ (Example):

  • The proud parents watched as their offspring took their first steps. (Những người cha mẹ tự hào nhìn con cái của họ bước đi lần đầu tiên.)

  • The survival of a species depends on the successful reproduction of its offspring. (Sự tồn tại của một loài phụ thuộc vào việc sinh sản thành công của con cháu.)

Collocation:

  • future offspring: con cháu tương lai

  • legitimate offspring: con cháu hợp pháp.

Ứng dụng từ vựng & Collocations band 8 trong giao tiếp thực tế

Large businesses have big budgets for marketing and promotion and, as a result, people gravitate towards buying their products. What problems does this cause? What could be done to encourage people to buy local products?

In today's competitive business environment, large corporations possess significant financial resources allocated to marketing and promotion, enabling them to attract a considerable customer base. Consequently, people often lean towards purchasing products these large businesses offer. However, this trend brings about certain challenges and drawbacks. This essay will discuss the problems caused by the dominance of big companies and propose potential solutions to encourage consumers to buy local products.

The dominance of large businesses with significant marketing budgets leads to several problems. Firstly, it marginalizes local businesses that lack the resources to compete. Limited budgets and advertising capabilities make it difficult for them to attract customers and sustain revenue. This can result in financial instability or closure.

Secondly, the preference for products from big companies reduces consumer choices. When people gravitate towards well-known brands, it limits the market's diversity and variety of products. This can hinder competition and innovation as smaller businesses struggle to enter the market and offer unique goods.

To encourage people to buy local products, awareness campaigns highlighting the benefits of supporting local businesses can be effective. Collaborative efforts among local businesses can also help pool resources and increase visibility. Additionally, government support through policies, incentives, and dedicated local product platforms can further promote the purchase of local goods.

In conclusion, the dominance of large businesses poses challenges, such as the marginalization of local businesses and limited consumer choices. Raising awareness, fostering collaboration, and providing government support are key to encouraging people to buy local products and creating a more dynamic business environment.

Bài tập vận dụng

Exercise 1. Hãy viết câu hoàn chỉnh sử dụng các từ vựng sau đúng ngữ cảnh và ý nghĩa của chúng: To integrate technology into classroom learning, Virtual classroom, online learning/distance learning, Face-to-face interaction, Access, computer-literate.

  1. The school is implementing a plan to ___________ by providing students with laptops and internet connection.

  2. The COVID-19 pandemic has accelerated the adoption of ___________ as a way to ensure continuity of education.

  3. The ___________ allows students to participate in classes and interact with their teachers and peers remotely.

  4. In a ___________ setting, students can engage in direct ___________ with their teachers and classmates.

  5. It is important for students to be ___________ in order to effectively use educational technology tools.

Đáp án:

  1. To integrate technology into classroom learning

  2. online learning/distance learning

  3. Virtual classroom

  4. Face-to-face interaction

  5. computer-literate

Exercise 2. Hãy điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu, sử dụng các từ sau: running, costs, budget, revenue, profit, sales, market

  1. The ___________ of a business include expenses such as rent, utilities, and salaries.

  2. A ___________ is a financial plan that outlines the expected income and expenses for a specific period.

  3. ___________ is the total amount of money generated from the sale of goods or services.

  4. ___________ is the financial gain that a business makes after deducting all expenses from its revenue.

  5. Increasing ___________ is a primary goal for many businesses as it indicates growth and success.

  6. Understanding the ___________ is crucial for businesses to identify their target customers and develop effective marketing strategies.

Đáp án:

  1. running costs

  2. budget

  3. revenue

  4. profit

  5. sales

  6. market

Exercise 3. Hãy ghép những từ vựng sau đúng với ý nghĩa của chúng. Sử dụng các từ vựng: Extinction, Poach, Captivity, conserve, exotic, boycott

  1. The act of killing or capturing wild animals illegally for their valuable body parts or trade purposes. ___________

  2. The state of being kept in confinement, typically in zoos or breeding centers. ___________

  3. To protect and preserve the natural environment, including plant and animal species. ___________

  4. A species that is not native to a particular region or ecosystem. ___________

  5. The complete disappearance or annihilation of a particular species. ___________

  6. To refuse to buy or use a certain product or service as a form of protest. ___________

Đáp án:

  1. Poach

  2. Captivity

  3. Conserve

  4. Exotic

  5. Extinction

  6. Boycott

Kết luận

Từ vựng và collocations chính xác là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong phần IELTS Writing. Mong rằng với bài viết trên, người học có thể vận dụng chính xác và linh hoạt trong bài viết của mình.

Người học cũng có thể truy cập các bài mẫu tương tự như vậy tại blog bài giảng của ZIM Academy.

Đọc tiếp:


Tài liệu tham khảo

  • Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. (2024, January 3). dictionary.cambridge.org

  • toPhonetics. (n.d.). toPhonetics. tophonetics.com

  • Etymonline - Online Etymology Dictionary. (n.d.). Etymonline. www.etymonline.com

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...