Từ vựng IELTS 6.0 theo chủ đề hữu ích cho Writing và Speaking
Key takeaways
Bộ từ vựng IELTS 6.0 theo chủ đề:
Health: illness, healthcare,…
Education: academic, scholarship,…
Global warming: greenhouse effect, glacier melting,…
Arts: artwork, inspiration,…
Science and technology: breakthrough, innovation,…
Personality and relationship: bond, sympathy,…
Work: profession, promotion,…
Sports: sportsmanship, fitness,…
Travel: ecotourism, itinerary,…
Media: social media, ecotourism,…
Những lưu ý khi sử dụng từ vựng IELTS band 6.0:
Tránh lặp từ và cần sử dụng từ đồng nghĩa hợp lý
Chú ý cách kết hợp từ (collocations)
Từ vựng đóng vai trò then chốt trong hành trình chinh phục điểm số mục tiêu IELTS của mỗi thí sinh. Việc làm chủ vốn từ vựng phù hợp không chỉ giúp diễn đạt ý tưởng trôi chảy mà còn tạo ấn tượng tích cực với giám khảo. Đặc biệt, đối với những người học đang hướng đến mức điểm IELTS 6.0, việc nắm vững các nhóm từ vựng theo mục đích diễn đạt và chủ đề là một trong những yếu tố quyết định. Bài viết này sẽ giúp người học tiếp cận danh sách từ vựng thiết yếu và các lưu ý quan trọng khi áp dụng vào bài thi Writing và Speaking.
Cùng chủ đề: IELTS Speaking Band 6.0 – Tiêu chí và lộ trình ôn luyện
Bộ từ vựng IELTS 6.0 theo mục đích diễn đạt
Mô tả đồ thị và sơ đồ
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Rise | Noun/Verb | /raɪz/ | Sự tăng lên (noun) Tăng lên (verb) | There was a sharp rise in the unemployment rate. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh.) |
Drop | Noun/Verb | /drɒp/ | Sự giảm mạnh (noun) Giảm mạnh (verb) | The chart shows a significant drop in temperature. (Biểu đồ cho thấy sự giảm nhiệt độ đáng kể.) |
Dramatic | Adjective | /drəˈmætɪk/ | Đáng kể, mạnh mẽ | The data shows a dramatic improvement in efficiency. (Dữ liệu cho thấy một sự cải thiện đáng kể về hiệu quả.) |
Slight | Adjective | /slaɪt/ | Nhẹ, không đáng kể | There was a slight decline in profits. (Có một sự giảm nhẹ trong lợi nhuận.) |
Stable | Adjective | /ˈsteɪbəl/ | Ổn định | The unemployment rate remained stable for six months. (Tỷ lệ thất nghiệp duy trì ổn định trong sáu tháng.) |
Diễn đạt sự chuyển đổi, thay đổi
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Transform | Verb | /trænsˈfɔːm/ | Thay đổi hoàn toàn, thường để trở nên tốt hơn. | Learning a new language can transform your perspective on the world. (Học một ngôn ngữ mới có thể thay đổi hoàn toàn cách nhìn của bạn về thế giới.) |
Adapt | Verb | /əˈdæpt/ | Thích nghi, thay đổi để phù hợp với điều kiện mới. | Companies must adapt quickly to changing market demands. (Các công ty phải nhanh chóng thích nghi với những yêu cầu thay đổi của thị trường.) |
Alter | Verb | /ˈɔːltə(r)/ | Thay đổi, thường là một thay đổi nhỏ. | You need to alter your attitude. (Bạn cần thay đổi thái độ của mình.) |
Convert | Verb | /kənˈvɜːt/ | Biến đổi từ dạng này sang dạng khác. | They converted the old factory into a modern office space. (Họ đã chuyển đổi nhà máy cũ thành không gian văn phòng hiện đại.) |
Shift | Noun/Verb | /ʃɪft/ | Sự thay đổi (noun) hay đổi (verb) | There has been a significant shift in consumer behavior recently. (Đã có một sự thay đổi đáng kể trong hành vi của người tiêu dùng gần đây.) |
Diễn đạt sự giống/khác nhau
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Resemble | Verb | /rɪˈzembl/ | Giống với, tương tự | She closely resembles her mother. (Cô ấy rất giống mẹ của mình.) |
Identical | Adjective | /aɪˈdentɪkl/ | Giống hệt | The contents of two documents are identical. (Hai tài liệu giống hệt nhau về nội dung.) |
Similarity | Noun | /ˌsɪmɪˈlærəti/ | Sự tương đồng | The similarity between the designs are very clear. (Sự tương đồng giữa hai bản thiết kế rất rõ ràng.) |
Contrast | Noun/Verb | /ˈkɒntrɑːst/ | Sự tương phản (noun) Tương phản với (verb) | There is a sharp contrast between urban and rural lifestyles. (Có một sự tương phản rõ rệt giữa lối sống thành thị và nông thôn.) |
Vary | Verb | /ˈveəri/ | Thay đổi, khác nhau | Prices vary depending on the time of year. (Giá cả thay đổi tùy thuộc vào thời điểm trong năm.) |

Diễn đạt nguyên nhân-kết quả
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Owing to | Preposition | /ˈəʊɪŋ tuː/ | Do, nhờ vào | Owing to his hard work, he passed the exam. (Nhờ vào sự chăm chỉ, anh ấy đã vượt qua kỳ thi.) |
Since | Conjunction | /sɪns/ | Vì, bởi vì | Since you’re late, we have to delay the meeting. (Vì bạn đến trễ, chúng tôi phải trì hoãn cuộc họp.) |
As a result | Phrase | /əz ə rɪˈzʌlt/ | Do đó, kết quả là | He didn’t study; as a result, he failed the test. (Anh ấy không học; kết quả là anh ấy đã trượt bài kiểm tra.) |
Consequently | Adverb | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | Hậu quả là, do đó | The factory closed down. Consequently, many people lost their jobs. (Nhà máy đóng cửa. Hậu quả là nhiều người mất việc làm.) |
Lead to | Phrasal verb | /liːd tuː/ | Dẫn đến. | Poor time management often leads to stress. (Quản lý thời gian kém thường dẫn đến căng thẳng.) |
Diễn đạt đồng ý-không đồng ý
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
In favor of | Phrase | /ɪn ˈfeɪvər əv/ | Ủng hộ | I’m in favor of introducing stricter environmental laws. (Tôi ủng hộ việc ban hành các luật môi trường nghiêm ngặt hơn.) |
Approval | Noun | /əˈpruːvəl/ | Đồng thuận | This suggestion needs approval from the government. (Đề xuất này cần sự đồng thuận từ chính phủ.) |
Couldn’t agree more | Idiom | /ˈkʊdənt əˈɡriː mɔːr/ | Cực kỳ đồng ý | I couldn’t agree more with your statement. (Tôi hoàn toàn đồng ý với phát biểu của bạn.) |
Disapprove | Verb | /dɪsəˈpruːv/ | Không đồng tình | I disapprove of your perspective on this issue. (Tôi không đồng tình với quan điểm của bạn về vấn đề này.) |
Debate | Noun/Verb | /dɪˈbeɪt/ | Cuộc tranh luận (noun) Tranh luận (verb) | There is an ongoing debate on global warming. (Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về vấn đề nóng lên toàn cầu.) |
Diễn đạt ưu điểm-nhược điểm
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Advantage | Noun | /ədˈvɑːntɪdʒ/ | Lợi thế, ưu điểm | One advantage of online learning is its flexibility. (Một ưu điểm của học trực tuyến là tính linh hoạt.) |
Beneficial | Adjective | /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ | Có lợi ích | Regular exercise is beneficial to our health benefits. (Tập thể dục thường xuyên có lợi ích cho sức khỏe.) |
Strength | Noun | /streŋθ/ | Điểm mạnh | Her main strength is her ability to communicate effectively. (Điểm mạnh lớn nhất của cô ấy là khả năng giao tiếp hiệu quả.) |
Drawback | Noun | /ˈdrɔːbæk/ | Bất lợi, hạn chế | One drawback of working remotely is the lack of social interaction. (Một hạn chế của việc làm việc từ xa là thiếu sự tương tác xã hội.) |
Weakness | Noun | /ˈwiːknəs/ | Điểm yếu | His biggest weakness is his inability to manage time effectively. (Điểm yếu lớn nhất của anh ấy là không thể quản lý thời gian hiệu quả.) |

Đọc thêm: Danh sách từ vựng học thuật cho IELTS | AWL Sub-list 1 (Phần 1)
Bộ từ vựng IELTS 6.0 theo chủ đề
Chủ đề Health
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Illness | Noun | /ˈɪlnəs/ | Bệnh tật | Many people suffer from chronic illnesses due to unhealthy lifestyles. (Nhiều người mắc các bệnh mãn tính do có lối sống không lành mạnh.) |
Treatment | Noun | /ˈtriːtmənt/ | Biện pháp điều trị | Early treatment is crucial for cancer patients. (Điều trị sớm rất quan trọng đối với bệnh nhân ung thư.) |
Balanced diet | Noun phrase | /ˈbælənst ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn cân bằng | A balanced diet is essential for maintaining good health. (Một chế độ ăn cân bằng là rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.) |
Mental health | Noun phrase | /mentəl ˈhelθ/ | Sức khoẻ tinh thần | High levels of stress can lead to mental health issues. (Mức độ căng thẳng cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.) |
Healthcare | Noun | /ˈhelθkeə(r)/ | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe | Access to healthcare is a basic human right. (Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là quyền cơ bản của con người.) |
Chủ đề Education
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Academic | Adjective | /ækəˈdemɪk/ | Mang tính học thuật | Academic success depends on consistent effort. (Thành công trong học tập phụ thuộc vào sự nỗ lực liên tục.) |
Interactive learning | Noun phrase | /ɪn.təˈræk.tɪv ˈlɜː.nɪŋ/ | Học tập tương tác | Interactive learning methods make lessons more engaging. (Phương pháp học tập tương tác khiến các bài học trở nên thú vị hơn.) |
Critical thinking | Noun phrase | /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ | Tư duy phản biện | Critical thinking skills are essential for solving complex problems. (Kỹ năng tư duy phản biện là rất cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp.) |
Scholarship | Noun | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng | She was awarded a full scholarship to study abroad. (Cô ấy được trao học bổng toàn phần để du học.) |
Qualification | Noun | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Bằng cấp | He gained a teaching qualification after two years of training. (Anh ấy đã nhận được bằng cấp giảng dạy sau hai năm đào tạo.) |
Chủ đề Global warming
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Greenhouse effect | Noun phrase | /ˈɡriːnhaʊs ɪˌfekt/ | Hiệu ứng nhà kính | The greenhouse effect is one of the main contributors to global warming. (Hiệu ứng nhà kính là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ấm lên toàn cầu.) |
Carbon emission | Noun phrase | /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải carbon | Reducing carbon emissions is crucial to combating climate change. (Giảm khí thải carbon là điều cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu.) |
Extreme weather event | Noun phrase | /ɪkˈstriːm ˈweð.ər ɪˈvent/ | Hiện tượng thời tiết cực đoan | Extreme weather events, such as hurricanes and floods, are becoming more frequent. (Các hiện tượng thời tiết cực đoan, như bão và lũ lụt, ngày càng xảy ra thường xuyên hơn.) |
Renewable energy | Noun phrase | /rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/ | Năng lượng tái tạo | Switching to renewable energy sources can reduce our dependence on fossil fuels. (Chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo có thể giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.) |
Glacier melting | Noun phrase | /ˈɡlæs.i.ər ˈmel.tɪŋ/ | Hiện tượng băng tan | Glacier melting is one of the most visible effects of global warming. (Sự tan chảy băng là một trong những tác động dễ thấy nhất của hiện tượng nóng lên toàn cầu.) |
Chủ đề Arts
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Performing arts | Noun phrase | /pəˈfɔːmɪŋ ɑːts/ | Nghệ thuật biểu diễn (kịch, múa, âm nhạc) | Performing arts often require a combination of talent and rigorous training. (Nghệ thuật biểu diễn thường đòi hỏi sự kết hợp giữa tài năng và đào tạo nghiêm ngặt.) |
Artwork | Noun | /ˈɑːtwɜːk/ | Tác phẩm nghệ thuật | The gallery features artwork from both famous and emerging artists. (Phòng trưng bày có các tác phẩm nghệ thuật từ cả những nghệ sĩ nổi tiếng và mới nổi.) |
Inspiration | Noun | /ˌɪnspəˈreɪʃn/ | Cảm hứng | Many artists find inspiration in nature. (Nhiều nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng từ thiên nhiên.) |
Aesthetic | Adjective | /iːsˈθetɪk/ | Có tính thẩm mỹ, nghệ thuật | The building was designed for an aesthetic purpose. (Tòa nhà được thiết kế cho mục đích nghệ thuật.) |
Heritage | Noun | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản | Cultural heritage plays a vital role in preserving the identity of a nation. (Di sản văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc của một quốc gia.) |
Chủ đề Science and technology
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Breakthrough | Noun | /ˈbreɪkθruː/ | Bước đột phá | The discovery of DNA was a major scientific breakthrough. (Việc phát hiện ra DNA là một bước đột phá lớn trong khoa học.) |
Scientific research | Noun phrase | /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈriːsɜːtʃ/ | Nghiên cứu khoa học | Scientific research has greatly improved our understanding of diseases. (Nghiên cứu khoa học đã cải thiện đáng kể hiểu biết của chúng ta về các bệnh.) |
Innovation | Noun | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | Sự đổi mới, sáng tạo | Technological innovations have transformed the way we communicate. (Những đổi mới công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) |
Tech-savvy | Adjective | /tek ˈsævi/ | Hiểu biết, thành thạo công nghệ | Younger generations tend to be more tech-savvy than older ones. (Thế hệ trẻ thường thành thạo công nghệ hơn so với thế hệ lớn tuổi.) |
Cutting-edge | Adjective | /ˈkʌtɪŋ edʒ/ | Tiên tiến, hiện đại nhất | This company is known for its cutting-edge technology in robotics. (Công ty này nổi tiếng với công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực robot.) |

Chủ đề Personality and relationship
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Bond | Noun | /bɒnd/ | Mối liên kết, mối quan hệ | Spending time together strengthens the bond between friends. (Dành thời gian bên nhau củng cố mối quan hệ giữa những người bạn.) |
Companion | Noun | /kəmˈpænjən/ | Người đồng hành | Pets are usually the companions of people living alone. (Thú cưng thường là người bạn đồng hành cho những người sống một mình.) |
Sympathy | Noun | /ˈsɪmpəθi/ | Sự cảm thông | I have great sympathy for those who lost their homes in the disaster. (Tôi rất cảm thông với những người mất nhà cửa trong thảm họa.) |
Compassion | Noun | /kəmˈpæʃn/ | Lòng trắc ẩn, sự nhân ái | Compassion for others is essential for building a harmonious society. (Lòng trắc ẩn với người khác là điều cần thiết để xây dựng một xã hội hòa hợp.) |
Generosity | Noun | /ˌdʒenəˈrɒsəti/ | Sự rộng lượng, hào phóng | Her generosity is evident in the way she helps others. (Sự rộng lượng của cô ấy thể hiện rõ trong cách cô ấy giúp đỡ người khác.) |
Chủ đề Work
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Profession | Noun | /prəˈfeʃn/ | Nghề nghiệp (thường đòi hỏi chuyên môn cao) | Medicine is a demanding profession requiring years of study. (Y học là một nghề đòi hỏi nhiều năm học tập.) |
Workload | Noun | /ˈwɜːkləʊd/ | Khối lượng công việc | She is struggling to cope with the heavy workload. (Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc đối phó với khối lượng công việc nặng nề.) |
Work-life balance | Noun phrase | /ˌwɜːk laɪf ˈbæləns/ | Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống | Achieving a healthy work-life balance is essential for mental well-being. (Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần.) |
Burnout | Noun | /ˈbɜːnaʊt/ | Sự kiệt sức do công việc | Working for long hours and stress can lead to burnout. (Làm việc nhiều giờ và căng thẳng có thể dẫn đến kiệt sức.) |
Promotion | Noun | /prəˈməʊʃn/ | Thăng tiến trong công việc | Hard work and dedication give rise to her promotion. (Làm việc chăm chỉ và tận tâm đã giúp cô ấy được thăng chức.) |
Chủ đề Sports
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Competition | Noun | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi đấu | The team is preparing for an international competition. (Đội đang chuẩn bị cho một cuộc thi quốc tế.) |
Discipline | Noun | /ˈdɪsəplɪn/ | Kỷ luật | Discipline is key to achieving success in sports. (Kỷ luật là yếu tố chính để đạt được thành công trong thể thao.) |
Sportsmanship | Noun | /ˈspɔːtsmənʃɪp/ | Tinh thần thể thao | Good sportsmanship is about playing fair and respecting others. (Tinh thần thể thao tốt là chơi công bằng và tôn trọng người khác.) |
Fitness | Noun | /ˈfɪtnəs/ | Sự khỏe mạnh, thể lực | Regular exercise improves overall fitness and well-being. (Tập thể dục thường xuyên cải thiện thể lực và sức khỏe tổng thể.) |
Take up | Phrasal verb | /teɪk ʌp/ | Bắt đầu chơi một môn thể thao mới | If you’re looking for something fun and challenging, why not take up rock climbing? (Nếu bạn đang tìm kiếm một điều gì đó vừa vui vẻ vừa thử thách, sao không thử bắt đầu leo núi?) |
Chủ đề Travel
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Ecotourism | Noun | /ˌiːkəʊˈtʊərɪzəm/ | Du lịch sinh thái | Ecotourism helps protect the environment while providing an educational experience. (Du lịch sinh thái giúp bảo vệ môi trường trong khi cung cấp những trải nghiệm giáo dục.) |
Itinerary | Noun | /aɪˈtɪnəˌrəri/ | Lịch trình du lịch | Our itinerary includes visits to several museums and historic sites. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm các chuyến thăm đến một số bảo tàng và di tích lịch sử.) |
Depart | Verb | /dɪˈpɑːt/ | Khởi hành | Hurry up! It’s time to depart, or else we’ll be late. (Nhanh lên nào! Đã đến lúc khởi hành rồi, nếu không chúng ta sẽ trễ đấy.) |
Accommodation | Noun | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở | The hotel provides luxury accommodation for all its guests. (Khách sạn cung cấp chỗ ở cao cấp cho tất cả các vị khách của mình.) |
Landmark | Noun | /ˈlændmɑːrk/ | Cột mốc, địa danh nổi tiếng | The Eiffel Tower is one of the most famous landmarks in Paris. (Tháp Eiffel là một trong những địa danh nổi tiếng nhất ở Paris.) |
Chủ đề Media
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Social media | Noun phrase | /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội | Social media has become a powerful tool for communication and marketing. (Mạng xã hội đã trở thành một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp và tiếp thị.) |
Viral | Adjective | /ˈvaɪrəl/ | Được chia sẻ rộng rãi | The video of the cat dancing went viral within hours. (Video con mèo nhảy múa đã lan truyền nhanh chóng trong vài giờ.) |
Misinformation | Noun | /ˌmɪsɪnˈfɔːmeɪʃən/ | Thông tin sai lệch | The internet is full of misinformation that can easily spread. (Internet đầy rẫy thông tin sai lệch có thể dễ dàng lan truyền.) |
Fake news | Noun phrase | /feɪk njuːz/ | Tin giả | The spread of fake news is a serious problem in the digital age. (Việc lan truyền tin giả là một vấn đề nghiêm trọng trong thời đại kỹ thuật số.) |
Press release | Noun phrase | /ˈpres rɪˌliːs/ | Thông cáo báo chí | The company issued a press release about the new product launch. (Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về việc ra mắt sản phẩm mới.) |

Đọc thêm: Cần bao nhiêu từ vựng IELTS dành cho từng mức điểm?
Tài liệu từ vựng dành cho band 6.0
English Vocabulary in Use – Upper-Intermediate
Tác giả: Michaeal McCarthy, Felicity O'Dell
Nhà xuất bản: Cambridge University Press
Nội dung: Sách bao gồm 101 Unit cung cấp kiến thức về nhiều chủ đề từ vựng khác nhau phù hợp với người học có trình độ Upper Intermediate, tương ứng với IELTS band 5.5-6.0. [1]
Nội dung của các Unit trong sách như sau:
Unit 1-4: Hướng dẫn cách học từ vựng:
Unit 5-41: Từ vựng theo chủ đề (giáo dục, công việc, nghệ thuật và văn học, sức khoẻ và y tế, khoa học và công nghệ,…)
Unit 42-50: Từ vựng thể hiện cảm xúc và hành động (niềm tin, quan điểm, khen ngợi, chỉ trích, cảm xúc, tâm trạng,…)
Unit 51-60: Từ vựng thể hiện những khái niệm cơ bản (thời gian, không gian, thành công, thất bại, khó khăn,…)
Unit 61-69: Từ vựng liên kết (nguyên nhân, mục đích, bổ sung, từ nối trong văn nói và văn viết,…)
Unit 70-79: Cấu trúc từ (tiền tố, hậu tố, tính từ ghép, danh từ ghép,…)
Unit 80-82: Phát âm
Unit 83-88: Danh từ đếm được, không đếm được và các khái niệm liên quan đến đếm khác
Unit 89-94: Phrasal verb và các cách diễn đạt dựa trên động từ
Unit 95-101: Phong cách từ vựng (trang trọng, không trang trọng, thành ngữ, phép ẩn dụ,…)
Quyển sách này phù hợp cho việc ôn tập từ vựng cả phần Writing và Speaking. Sách cung cấp các bài học lý thuyết song song với bài tập giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vừa học được. Đồng thời, tác giả cũng cung cấp đáp án và danh sách từ vựng, do đó người học có thể tự kiểm tra bài làm của mình và nhanh chóng tra cứu từ vựng khi cần thiết.

English Collocation in Use — Intermediate
Tác giả: Michael McCarthy, Felicity O'Dell
Nhà xuất bản: Cambridge University Press
Nội dung: Sách bao gồm 60 Unit cung cấp kiến thức về cách kết hợp các từ vựng thành các cụm từ theo nhiều chủ đề khác nhau. Sách phù hợp với người học có trình độ Intermediate-Upper-intermediate, tương ứng với IELTS band 4.0-6.0. [2]
Nội dung của các Unit trong sách như sau:
Unit 1-12: Một số kiến thức cơ bản về collocation
Unit 13-39: Collocation theo 5 nhóm chủ đề (du lịch và môi trường, con người và các mối quan hệ, hoạt động giải trí và lối sống, công việc và học tập, xã hội và thiết chế)
Unit 40-50: Collocation về những khái niệm cơ bản (thời gian, không gian, màu sắc, ánh sáng, âm thanh,…)
Unit 51-60: Collocation theo mục đích (nguyên nhân, ảnh hưởng, đồng ý, bác bỏ, khen ngợi, chỉ trích,…)
Sách cũng cung cấp đầy đủ các phần lý thuyết, bài tập, đáp án và danh sách collocation cho người học. Cách học từ vựng theo collocation giúp người học ghi nhớ và ứng dụng tốt hơn, từ đó có thể cải thiện điểm số khi làm các bài thi kiểm tra năng lực tiếng Anh.

Những lưu ý khi sử dụng từ vựng IELTS band 6.0
Tránh lặp từ và cần sử dụng từ đồng nghĩa hợp lý
Việc lặp từ khiến câu văn đơn điệu và thiếu chuyên nghiệp. Người học nên sử dụng từ đồng nghĩa để làm bài viết và bài nói phong phú hơn, nhưng cũng cần cẩn trọng vì không phải từ đồng nghĩa nào cũng phù hợp trong mọi ngữ cảnh.
Ví dụ lặp từ: The city has serious traffic problems. These problems require serious solutions.
→ Sửa: The city has serious traffic problems. These issues demand urgent solutions.
Chú ý cách kết hợp từ (collocations)
Collocations là các cụm từ cố định được người bản xứ sử dụng thường xuyên. Khả năng sử dụng đúng collocations làm bài nói trở nên tự nhiên và bài viết mang tính học thuật cao hơn.
Ví dụ về collocations phổ biến:
Education: gain knowledge (tiếp thu kiến thức), make progress (tiến bộ),…
Environment: reduce pollution (giảm ô nhiễm), preserve biodiversity (bảo tồn đa dạng sinh học),…
Đọc tiếp:
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu đến người học bộ từ vựng IELTS 6.0 theo chủ đề và mục đích cũng như giới thiệu một số nguồn tài liệu học từ vựng và những lưu ý trong quá trình học. Hy vọng những thông tin trên có thể giúp người học phát triển vốn từ vựng đa dạng, đồng thời ứng dụng vào bài thi IELTS Writing và Speaking một cách hiệu quả. Bên cạnh việc tự học từ vựng, người học có thể đăng ký khoá học IELTS Advanced để có thêm cơ hội học hỏi các kiến thức và cấu trúc ngữ pháp nâng cao, qua đó mở rộng trường từ vựng cho bài thi IELTS theo hướng chuyên sâu của các chủ đề và đạt điểm cao hơn.
Nguồn tham khảo
“English Vocabulary in Use Upper-Intermediate.” Cambridge University Press, 03/08/2017. Accessed 23 November 2024.
“English Collocations in Use Intermediate.” Cambridge University Press, 21/09/2017. Accessed 23 November 2024.
Bình luận - Hỏi đáp