Banner background

Từ vựng IELTS 6.0 theo chủ đề hữu ích cho Writing và Speaking

Bài viết giới thiệu danh sách các từ vựng IELTS 6.0 theo mục đích diễn đạt và chủ đề, chia sẻ tài liệu từ vựng dành cho band 6.0 và lưu ý khi học từ.
tu vung ielts 60 theo chu de huu ich cho writing va speaking

Key takeaways

Bộ từ vựng IELTS 6.0 theo chủ đề:

  • Health: illness, healthcare,…

  • Education: academic, scholarship,…

  • Global warming: greenhouse effect, glacier melting,…

  • Arts: artwork, inspiration,…

  • Science and technology: breakthrough, innovation,…

  • Personality and relationship: bond, sympathy,…

  • Work: profession, promotion,…

  • Sports: sportsmanship, fitness,…

  • Travel: ecotourism, itinerary,…

  • Media: social media, ecotourism,…

Những lưu ý khi sử dụng từ vựng IELTS band 6.0:

  • Tránh lặp từ và cần sử dụng từ đồng nghĩa hợp lý

  • Chú ý cách kết hợp từ (collocations)

Từ vựng đóng vai trò then chốt trong hành trình chinh phục điểm số mục tiêu IELTS của mỗi thí sinh. Việc làm chủ vốn từ vựng phù hợp không chỉ giúp diễn đạt ý tưởng trôi chảy mà còn tạo ấn tượng tích cực với giám khảo. Đặc biệt, đối với những người học đang hướng đến mức điểm IELTS 6.0, việc nắm vững các nhóm từ vựng theo mục đích diễn đạt và chủ đề là một trong những yếu tố quyết định. Bài viết này sẽ giúp người học tiếp cận danh sách từ vựng thiết yếu và các lưu ý quan trọng khi áp dụng vào bài thi Writing và Speaking.

Cùng chủ đề: IELTS Speaking Band 6.0 – Tiêu chí và lộ trình ôn luyện

Bộ từ vựng IELTS 6.0 theo mục đích diễn đạt

Mô tả đồ thị và sơ đồ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Rise

Noun/Verb

/raɪz/

Sự tăng lên (noun)

Tăng lên (verb)

There was a sharp rise in the unemployment rate. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng mạnh.)

Drop

Noun/Verb

/drɒp/

Sự giảm mạnh (noun)

Giảm mạnh (verb)

The chart shows a significant drop in temperature. (Biểu đồ cho thấy sự giảm nhiệt độ đáng kể.)

Dramatic

Adjective

/drəˈmætɪk/

Đáng kể, mạnh mẽ

The data shows a dramatic improvement in efficiency. (Dữ liệu cho thấy một sự cải thiện đáng kể về hiệu quả.)

Slight

Adjective

/slaɪt/

Nhẹ, không đáng kể

There was a slight decline in profits. (Có một sự giảm nhẹ trong lợi nhuận.)

Stable

Adjective

/ˈsteɪbəl/

Ổn định

The unemployment rate remained stable for six months. (Tỷ lệ thất nghiệp duy trì ổn định trong sáu tháng.)

Diễn đạt sự chuyển đổi, thay đổi

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Transform

Verb

/trænsˈfɔːm/

Thay đổi hoàn toàn, thường để trở nên tốt hơn.

Learning a new language can transform your perspective on the world. (Học một ngôn ngữ mới có thể thay đổi hoàn toàn cách nhìn của bạn về thế giới.)

Adapt

Verb

/əˈdæpt/

Thích nghi, thay đổi để phù hợp với điều kiện mới.

Companies must adapt quickly to changing market demands. (Các công ty phải nhanh chóng thích nghi với những yêu cầu thay đổi của thị trường.)

Alter

Verb

/ˈɔːltə(r)/

Thay đổi, thường là một thay đổi nhỏ.

You need to alter your attitude. (Bạn cần thay đổi thái độ của mình.)

Convert

Verb

/kənˈvɜːt/

Biến đổi từ dạng này sang dạng khác.

They converted the old factory into a modern office space.

(Họ đã chuyển đổi nhà máy cũ thành không gian văn phòng hiện đại.)

Shift

Noun/Verb

/ʃɪft/

Sự thay đổi (noun)

hay đổi (verb)

There has been a significant shift in consumer behavior recently.

(Đã có một sự thay đổi đáng kể trong hành vi của người tiêu dùng gần đây.)

Diễn đạt sự giống/khác nhau

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Resemble

Verb

/rɪˈzembl/

Giống với, tương tự

She closely resembles her mother. (Cô ấy rất giống mẹ của mình.)

Identical

Adjective

/aɪˈdentɪkl/

Giống hệt

The contents of two documents are identical. (Hai tài liệu giống hệt nhau về nội dung.)

Similarity

Noun

/ˌsɪmɪˈlærəti/

Sự tương đồng

The similarity between the designs are very clear. (Sự tương đồng giữa hai bản thiết kế rất rõ ràng.)

Contrast

Noun/Verb

/ˈkɒntrɑːst/

Sự tương phản (noun)

Tương phản với (verb)

There is a sharp contrast between urban and rural lifestyles. (Có một sự tương phản rõ rệt giữa lối sống thành thị và nông thôn.)

Vary

Verb

/ˈveəri/

Thay đổi, khác nhau

Prices vary depending on the time of year. (Giá cả thay đổi tùy thuộc vào thời điểm trong năm.)

Học từ vựng IELTS 6.0

Diễn đạt nguyên nhân-kết quả

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Owing to

Preposition

/ˈəʊɪŋ tuː/

Do, nhờ vào

Owing to his hard work, he passed the exam. (Nhờ vào sự chăm chỉ, anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)

Since

Conjunction

/sɪns/

Vì, bởi vì

Since you’re late, we have to delay the meeting. (Vì bạn đến trễ, chúng tôi phải trì hoãn cuộc họp.)

As a result

Phrase

/əz ə rɪˈzʌlt/

Do đó, kết quả là

He didn’t study; as a result, he failed the test. (Anh ấy không học; kết quả là anh ấy đã trượt bài kiểm tra.)

Consequently

Adverb

/ˈkɒnsɪkwəntli/

Hậu quả là, do đó

The factory closed down. Consequently, many people lost their jobs. (Nhà máy đóng cửa. Hậu quả là nhiều người mất việc làm.)

Lead to

Phrasal verb

/liːd tuː/

Dẫn đến.

Poor time management often leads to stress. (Quản lý thời gian kém thường dẫn đến căng thẳng.)

Diễn đạt đồng ý-không đồng ý

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

In favor of

Phrase

/ɪn ˈfeɪvər əv/

Ủng hộ

I’m in favor of introducing stricter environmental laws. (Tôi ủng hộ việc ban hành các luật môi trường nghiêm ngặt hơn.)

Approval

Noun

/əˈpruːvəl/

Đồng thuận

This suggestion needs approval from the government. (Đề xuất này cần sự đồng thuận từ chính phủ.)

Couldn’t agree more

Idiom

/ˈkʊdənt əˈɡriː mɔːr/

Cực kỳ đồng ý

I couldn’t agree more with your statement. (Tôi hoàn toàn đồng ý với phát biểu của bạn.)

Disapprove

Verb

/dɪsəˈpruːv/

Không đồng tình

I disapprove of your perspective on this issue. (Tôi không đồng tình với quan điểm của bạn về vấn đề này.)

Debate

Noun/Verb

/dɪˈbeɪt/

Cuộc tranh luận (noun)

Tranh luận (verb)

There is an ongoing debate on global warming. (Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về vấn đề nóng lên toàn cầu.)

Diễn đạt ưu điểm-nhược điểm

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Advantage

Noun

/ədˈvɑːntɪdʒ/

Lợi thế, ưu điểm

One advantage of online learning is its flexibility. (Một ưu điểm của học trực tuyến là tính linh hoạt.)

Beneficial

Adjective

/ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/

Có lợi ích

Regular exercise is beneficial to our health benefits. (Tập thể dục thường xuyên có lợi ích cho sức khỏe.)

Strength

Noun

/streŋθ/

Điểm mạnh

Her main strength is her ability to communicate effectively. (Điểm mạnh lớn nhất của cô ấy là khả năng giao tiếp hiệu quả.)

Drawback

Noun

/ˈdrɔːbæk/

Bất lợi, hạn chế

One drawback of working remotely is the lack of social interaction. (Một hạn chế của việc làm việc từ xa là thiếu sự tương tác xã hội.)

Weakness

Noun

/ˈwiːknəs/

Điểm yếu

His biggest weakness is his inability to manage time effectively. (Điểm yếu lớn nhất của anh ấy là không thể quản lý thời gian hiệu quả.)

Cải thiện vốn từ vựng band 6.0

Đọc thêm: Danh sách từ vựng học thuật cho IELTS | AWL Sub-list 1 (Phần 1)

Bộ từ vựng IELTS 6.0 theo chủ đề

Chủ đề Health

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Illness

Noun

/ˈɪlnəs/

Bệnh tật

Many people suffer from chronic illnesses due to unhealthy lifestyles. (Nhiều người mắc các bệnh mãn tính do có lối sống không lành mạnh.)

Treatment

Noun

/ˈtriːtmənt/

Biện pháp điều trị

Early treatment is crucial for cancer patients. (Điều trị sớm rất quan trọng đối với bệnh nhân ung thư.)

Balanced diet

Noun phrase

/ˈbælənst ˈdaɪ.ət/

Chế độ ăn cân bằng

A balanced diet is essential for maintaining good health. (Một chế độ ăn cân bằng là rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)

Mental health

Noun phrase

/mentəl ˈhelθ/

Sức khoẻ tinh thần

High levels of stress can lead to mental health issues. (Mức độ căng thẳng cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.)

Healthcare

Noun

/ˈhelθkeə(r)/

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe

Access to healthcare is a basic human right. (Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là quyền cơ bản của con người.)

Chủ đề Education

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Academic

Adjective

/ækəˈdemɪk/

Mang tính học thuật

Academic success depends on consistent effort. (Thành công trong học tập phụ thuộc vào sự nỗ lực liên tục.)

Interactive learning

Noun phrase

/ɪn.təˈræk.tɪv ˈlɜː.nɪŋ/

Học tập tương tác

Interactive learning methods make lessons more engaging. (Phương pháp học tập tương tác khiến các bài học trở nên thú vị hơn.)

Critical thinking

Noun phrase

/ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

Tư duy phản biện

Critical thinking skills are essential for solving complex problems. (Kỹ năng tư duy phản biện là rất cần thiết để giải quyết các vấn đề phức tạp.)

Scholarship

Noun

/ˈskɒləʃɪp/

Học bổng

She was awarded a full scholarship to study abroad. (Cô ấy được trao học bổng toàn phần để du học.)

Qualification

Noun

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

Bằng cấp

He gained a teaching qualification after two years of training. (Anh ấy đã nhận được bằng cấp giảng dạy sau hai năm đào tạo.)

Chủ đề Global warming

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Greenhouse effect

Noun phrase

/ˈɡriːnhaʊs ɪˌfekt/

Hiệu ứng nhà kính

The greenhouse effect is one of the main contributors to global warming. (Hiệu ứng nhà kính là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng ấm lên toàn cầu.)

Carbon emission

Noun phrase

/ˈkɑːbən ɪˈmɪʃənz/

Khí thải carbon

Reducing carbon emissions is crucial to combating climate change. (Giảm khí thải carbon là điều cần thiết để chống lại biến đổi khí hậu.)

Extreme weather event

Noun phrase

/ɪkˈstriːm ˈweð.ər ɪˈvent/

Hiện tượng thời tiết cực đoan

Extreme weather events, such as hurricanes and floods, are becoming more frequent.

(Các hiện tượng thời tiết cực đoan, như bão và lũ lụt, ngày càng xảy ra thường xuyên hơn.)

Renewable energy

Noun phrase

/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ə.dʒi/

Năng lượng tái tạo

Switching to renewable energy sources can reduce our dependence on fossil fuels. (Chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo có thể giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)

Glacier melting

Noun phrase

/ˈɡlæs.i.ər ˈmel.tɪŋ/

Hiện tượng băng tan

Glacier melting is one of the most visible effects of global warming.

(Sự tan chảy băng là một trong những tác động dễ thấy nhất của hiện tượng nóng lên toàn cầu.)

Chủ đề Arts

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Performing arts

Noun phrase

/pəˈfɔːmɪŋ ɑːts/

Nghệ thuật biểu diễn (kịch, múa, âm nhạc)

Performing arts often require a combination of talent and rigorous training. (Nghệ thuật biểu diễn thường đòi hỏi sự kết hợp giữa tài năng và đào tạo nghiêm ngặt.)

Artwork

Noun

/ˈɑːtwɜːk/

Tác phẩm nghệ thuật

The gallery features artwork from both famous and emerging artists. (Phòng trưng bày có các tác phẩm nghệ thuật từ cả những nghệ sĩ nổi tiếng và mới nổi.)

Inspiration

Noun

/ˌɪnspəˈreɪʃn/

Cảm hứng

Many artists find inspiration in nature. (Nhiều nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng từ thiên nhiên.)

Aesthetic

Adjective

/iːsˈθetɪk/

Có tính thẩm mỹ, nghệ thuật

The building was designed for an aesthetic purpose. (Tòa nhà được thiết kế cho mục đích nghệ thuật.)

Heritage

Noun

/ˈherɪtɪdʒ/

Di sản

Cultural heritage plays a vital role in preserving the identity of a nation. (Di sản văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc của một quốc gia.)

Chủ đề Science and technology

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Breakthrough

Noun

/ˈbreɪkθruː/

Bước đột phá

The discovery of DNA was a major scientific breakthrough. (Việc phát hiện ra DNA là một bước đột phá lớn trong khoa học.)

Scientific research

Noun phrase

/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈriːsɜːtʃ/

Nghiên cứu khoa học

Scientific research has greatly improved our understanding of diseases. (Nghiên cứu khoa học đã cải thiện đáng kể hiểu biết của chúng ta về các bệnh.)

Innovation

Noun

/ˌɪnəˈveɪʃn/

Sự đổi mới, sáng tạo

Technological innovations have transformed the way we communicate. (Những đổi mới công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

Tech-savvy

Adjective

/tek ˈsævi/

Hiểu biết, thành thạo công nghệ

Younger generations tend to be more tech-savvy than older ones. (Thế hệ trẻ thường thành thạo công nghệ hơn so với thế hệ lớn tuổi.)

Cutting-edge

Adjective

/ˈkʌtɪŋ edʒ/

Tiên tiến, hiện đại nhất

This company is known for its cutting-edge technology in robotics. (Công ty này nổi tiếng với công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực robot.)

Từ vựng 6.0 IELTS

Chủ đề Personality and relationship

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Bond

Noun

/bɒnd/

Mối liên kết, mối quan hệ

Spending time together strengthens the bond between friends. (Dành thời gian bên nhau củng cố mối quan hệ giữa những người bạn.)

Companion

Noun

/kəmˈpænjən/

Người đồng hành

Pets are usually the companions of people living alone. (Thú cưng thường là người bạn đồng hành cho những người sống một mình.)

Sympathy

Noun

/ˈsɪmpəθi/

Sự cảm thông

I have great sympathy for those who lost their homes in the disaster. (Tôi rất cảm thông với những người mất nhà cửa trong thảm họa.)

Compassion

Noun

/kəmˈpæʃn/

Lòng trắc ẩn, sự nhân ái

Compassion for others is essential for building a harmonious society. (Lòng trắc ẩn với người khác là điều cần thiết để xây dựng một xã hội hòa hợp.)

Generosity

Noun

/ˌdʒenəˈrɒsəti/

Sự rộng lượng, hào phóng

Her generosity is evident in the way she helps others. (Sự rộng lượng của cô ấy thể hiện rõ trong cách cô ấy giúp đỡ người khác.)

Chủ đề Work

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Profession

Noun

/prəˈfeʃn/

Nghề nghiệp (thường đòi hỏi chuyên môn cao)

Medicine is a demanding profession requiring years of study. (Y học là một nghề đòi hỏi nhiều năm học tập.)

Workload

Noun

/ˈwɜːkləʊd/

Khối lượng công việc

She is struggling to cope with the heavy workload. (Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc đối phó với khối lượng công việc nặng nề.)

Work-life balance

Noun phrase

/ˌwɜːk laɪf ˈbæləns/

Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Achieving a healthy work-life balance is essential for mental well-being. (Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần.)

Burnout

Noun

/ˈbɜːnaʊt/

Sự kiệt sức do công việc

Working for long hours and stress can lead to burnout. (Làm việc nhiều giờ và căng thẳng có thể dẫn đến kiệt sức.)

Promotion

Noun

/prəˈməʊʃn/

Thăng tiến trong công việc

Hard work and dedication give rise to her promotion. (Làm việc chăm chỉ và tận tâm đã giúp cô ấy được thăng chức.)

Chủ đề Sports

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Competition

Noun

/ˌkɒmpəˈtɪʃn/

Cuộc thi đấu

The team is preparing for an international competition. (Đội đang chuẩn bị cho một cuộc thi quốc tế.)

Discipline

Noun

/ˈdɪsəplɪn/

Kỷ luật

Discipline is key to achieving success in sports. (Kỷ luật là yếu tố chính để đạt được thành công trong thể thao.)

Sportsmanship

Noun

/ˈspɔːtsmənʃɪp/

Tinh thần thể thao

Good sportsmanship is about playing fair and respecting others. (Tinh thần thể thao tốt là chơi công bằng và tôn trọng người khác.)

Fitness

Noun

/ˈfɪtnəs/

Sự khỏe mạnh, thể lực

Regular exercise improves overall fitness and well-being. (Tập thể dục thường xuyên cải thiện thể lực và sức khỏe tổng thể.)

Take up

Phrasal verb

/teɪk ʌp/

Bắt đầu chơi một môn thể thao mới

If you’re looking for something fun and challenging, why not take up rock climbing? (Nếu bạn đang tìm kiếm một điều gì đó vừa vui vẻ vừa thử thách, sao không thử bắt đầu leo núi?)

Chủ đề Travel

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Ecotourism

Noun

/ˌiːkəʊˈtʊərɪzəm/

Du lịch sinh thái

Ecotourism helps protect the environment while providing an educational experience. (Du lịch sinh thái giúp bảo vệ môi trường trong khi cung cấp những trải nghiệm giáo dục.)

Itinerary

Noun

/aɪˈtɪnəˌrəri/

Lịch trình du lịch

Our itinerary includes visits to several museums and historic sites. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm các chuyến thăm đến một số bảo tàng và di tích lịch sử.)

Depart

Verb

/dɪˈpɑːt/

Khởi hành

Hurry up! It’s time to depart, or else we’ll be late. (Nhanh lên nào! Đã đến lúc khởi hành rồi, nếu không chúng ta sẽ trễ đấy.)

Accommodation

Noun

/əˌkɒməˈdeɪʃən/

Chỗ ở

The hotel provides luxury accommodation for all its guests. (Khách sạn cung cấp chỗ ở cao cấp cho tất cả các vị khách của mình.)

Landmark

Noun

/ˈlændmɑːrk/

Cột mốc, địa danh nổi tiếng

The Eiffel Tower is one of the most famous landmarks in Paris. (Tháp Eiffel là một trong những địa danh nổi tiếng nhất ở Paris.)

Chủ đề Media

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Social media

Noun phrase

/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

Mạng xã hội

Social media has become a powerful tool for communication and marketing. (Mạng xã hội đã trở thành một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp và tiếp thị.)

Viral

Adjective

/ˈvaɪrəl/

Được chia sẻ rộng rãi

The video of the cat dancing went viral within hours. (Video con mèo nhảy múa đã lan truyền nhanh chóng trong vài giờ.)

Misinformation

Noun

/ˌmɪsɪnˈfɔːmeɪʃən/

Thông tin sai lệch

The internet is full of misinformation that can easily spread. (Internet đầy rẫy thông tin sai lệch có thể dễ dàng lan truyền.)

Fake news

Noun phrase

/feɪk njuːz/

Tin giả

The spread of fake news is a serious problem in the digital age. (Việc lan truyền tin giả là một vấn đề nghiêm trọng trong thời đại kỹ thuật số.)

Press release

Noun phrase

/ˈpres rɪˌliːs/

Thông cáo báo chí

The company issued a press release about the new product launch. (Công ty đã phát hành một thông cáo báo chí về việc ra mắt sản phẩm mới.)

Học từ vựng IELTS cho band 6.0

Đọc thêm: Cần bao nhiêu từ vựng IELTS dành cho từng mức điểm?

Tài liệu từ vựng dành cho band 6.0

English Vocabulary in Use – Upper-Intermediate

Tác giả: Michaeal McCarthy, Felicity O'Dell

Nhà xuất bản: Cambridge University Press

Nội dung: Sách bao gồm 101 Unit cung cấp kiến thức về nhiều chủ đề từ vựng khác nhau phù hợp với người học có trình độ Upper Intermediate, tương ứng với IELTS band 5.5-6.0. [1]

Nội dung của các Unit trong sách như sau:

  • Unit 1-4: Hướng dẫn cách học từ vựng:

  • Unit 5-41: Từ vựng theo chủ đề (giáo dục, công việc, nghệ thuật và văn học, sức khoẻ và y tế, khoa học và công nghệ,…)

  • Unit 42-50: Từ vựng thể hiện cảm xúc và hành động (niềm tin, quan điểm, khen ngợi, chỉ trích, cảm xúc, tâm trạng,…)

  • Unit 51-60: Từ vựng thể hiện những khái niệm cơ bản (thời gian, không gian, thành công, thất bại, khó khăn,…)

  • Unit 61-69: Từ vựng liên kết (nguyên nhân, mục đích, bổ sung, từ nối trong văn nói và văn viết,…)

  • Unit 70-79: Cấu trúc từ (tiền tố, hậu tố, tính từ ghép, danh từ ghép,…)

  • Unit 80-82: Phát âm

  • Unit 83-88: Danh từ đếm được, không đếm được và các khái niệm liên quan đến đếm khác

  • Unit 89-94: Phrasal verb và các cách diễn đạt dựa trên động từ

  • Unit 95-101: Phong cách từ vựng (trang trọng, không trang trọng, thành ngữ, phép ẩn dụ,…)

Quyển sách này phù hợp cho việc ôn tập từ vựng cả phần Writing và Speaking. Sách cung cấp các bài học lý thuyết song song với bài tập giúp người học dễ dàng áp dụng kiến thức vừa học được. Đồng thời, tác giả cũng cung cấp đáp án và danh sách từ vựng, do đó người học có thể tự kiểm tra bài làm của mình và nhanh chóng tra cứu từ vựng khi cần thiết.

English Vocabulary in Use – Upper-Intermediate
Sách English Vocabulary in Use – Upper-Intermediate

English Collocation in Use — Intermediate

Tác giả: Michael McCarthy, Felicity O'Dell

Nhà xuất bản: Cambridge University Press

Nội dung: Sách bao gồm 60 Unit cung cấp kiến thức về cách kết hợp các từ vựng thành các cụm từ theo nhiều chủ đề khác nhau. Sách phù hợp với người học có trình độ Intermediate-Upper-intermediate, tương ứng với IELTS band 4.0-6.0. [2]

Nội dung của các Unit trong sách như sau:

  • Unit 1-12: Một số kiến thức cơ bản về collocation

  • Unit 13-39: Collocation theo 5 nhóm chủ đề (du lịch và môi trường, con người và các mối quan hệ, hoạt động giải trí và lối sống, công việc và học tập, xã hội và thiết chế)

  • Unit 40-50: Collocation về những khái niệm cơ bản (thời gian, không gian, màu sắc, ánh sáng, âm thanh,…)

  • Unit 51-60: Collocation theo mục đích (nguyên nhân, ảnh hưởng, đồng ý, bác bỏ, khen ngợi, chỉ trích,…)

Sách cũng cung cấp đầy đủ các phần lý thuyết, bài tập, đáp án và danh sách collocation cho người học. Cách học từ vựng theo collocation giúp người học ghi nhớ và ứng dụng tốt hơn, từ đó có thể cải thiện điểm số khi làm các bài thi kiểm tra năng lực tiếng Anh.

English Collocation in Use — Intermediate
Sách English Collocation in Use — Intermediate

Những lưu ý khi sử dụng từ vựng IELTS band 6.0

Tránh lặp từ và cần sử dụng từ đồng nghĩa hợp lý

Việc lặp từ khiến câu văn đơn điệu và thiếu chuyên nghiệp. Người học nên sử dụng từ đồng nghĩa để làm bài viết và bài nói phong phú hơn, nhưng cũng cần cẩn trọng vì không phải từ đồng nghĩa nào cũng phù hợp trong mọi ngữ cảnh.

Ví dụ lặp từ: The city has serious traffic problems. These problems require serious solutions.
→ Sửa: The city has serious traffic problems. These issues demand urgent solutions.

Chú ý cách kết hợp từ (collocations)

Collocations là các cụm từ cố định được người bản xứ sử dụng thường xuyên. Khả năng sử dụng đúng collocations làm bài nói trở nên tự nhiên và bài viết mang tính học thuật cao hơn.

Ví dụ về collocations phổ biến:

  • Education: gain knowledge (tiếp thu kiến thức), make progress (tiến bộ),…

  • Environment: reduce pollution (giảm ô nhiễm), preserve biodiversity (bảo tồn đa dạng sinh học),…

Đọc tiếp:

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu đến người học bộ từ vựng IELTS 6.0 theo chủ đề và mục đích cũng như giới thiệu một số nguồn tài liệu học từ vựng và những lưu ý trong quá trình học. Hy vọng những thông tin trên có thể giúp người học phát triển vốn từ vựng đa dạng, đồng thời ứng dụng vào bài thi IELTS Writing và Speaking một cách hiệu quả. Bên cạnh việc tự học từ vựng, người học có thể đăng ký khoá học IELTS Advanced để có thêm cơ hội học hỏi các kiến thức và cấu trúc ngữ pháp nâng cao, qua đó mở rộng trường từ vựng cho bài thi IELTS theo hướng chuyên sâu của các chủ đề và đạt điểm cao hơn.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...