Từ vựng IELTS 8.0 quan trọng cần nhớ để đạt điểm cao 4 kỹ năng

Từ vựng IELTS 8.0 là yếu tố then chốt để đạt được band 8.0 trong bài thi IELTS. Để đạt được band điểm đó, người học cần nắm rõ một lượng từ vựng lớn cũng như cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp. Bài viết dưới đây cung cấp danh sách từ vựng IELTS 8.0 quan trọng cần nhớ, bao gồm bộ từ vựng IELTS 8.0 chung cho mọi trường hợp, từ vựng IELTS 8.0 theo chủ đề, tài liệu từ vựng dành cho band 8.0 và những lưu ý khi sử dụng từ vựng IELTS 8.0.
author
Nguyễn Việt Nhân
17/06/2024
tu vung ielts 80 quan trong can nho de dat diem cao 4 ky nang

Key takeaways

Bộ từ vựng IELTS 8.0 chung cho mọi trường hợp:

  • Diễn đạt nguyên nhân - kết quả (cause - effect): result from, motive, culprit, driving force,

  • Diễn đạt đồng ý - không đồng ý (agree - disagree): concur, subscribe to, broadly agree, take isue with

  • Diễn đạt ưu điểm - nhược điểm (advantages - disadvantages): benefit, drawback/ downside

  • Diễn đạt vấn đề - giải pháp (problem - solution): setback, measure, approach.

  • Bổ sung thêm thông tin (adding points): particularly, by the way of illustration

  • Diễn đạt sự tương phản, loại trừ (contrasting): draw a distraction between, in a different league from

  • Thể hiện quan điểm cá nhân (personal opinion): it seems to me that, in this writer’s view/ opinion

Từ vựng IELTS 8.0 theo chủ đề:

  • Word and career (việc làm và sự nghiệp): make ends meet, lucrative, (to), skeleton staff

  • Education (giáo dục): set text, credit mania/ credit-driven practice, faculty, seat of learning, play truant, get there

  • Family and relationship (gia đình và các mối quan hệ): domestic violence, black sheep of the family, run in the family, get on like a house on fire, pop the question

  • Health (sức khoẻ): plastic surgery, go under the knife, take an overdose, on the mend, precancerous

  • Global challenges (vấn đề toàn cầu): do somebody good, economic downturn, famine, trade war, inflation

  • Nature and environment (thiên nhiên và môi trường): biological diversity, gale, zero-carbon

  • Government and authorities (Chính phủ và các cơ quan): dictatorship, lobby, ballot, gerrymander

  • City and countryside (thành thị và nông thôn): hamlet, far-flung, go through the roof, the sticks

  • Leisure time (thời gian rảnh rỗi): have a soft spot for, hectic, to blow off steam, on the edge of your seat

Bộ từ vựng IELTS 8.0 cho mọi trường hợp

Diễn đạt nguyên nhân - kết quả

Từ/ cụm từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

result from

phrasal verb

/rɪˈzʌlt frəm/

gây ra bởi

The destruction of many houses in Japan resulted from the tsunami. (Sự phá huỷ nhiều ngôi nhà ở Nhật Bản được gây ra bởi cơn sóng thần.)

motive

n.

/ˈməʊtɪv/

lý do làm việc gì đó

Does he have a motive for lying that he did not cheat in the exam? (Anh ấy có lý do gì cho việc nói dối rằng anh ta không gian lận trong bài kiểm tra không?)

culprit

n.

/ˈkʌlprɪt/

người/ sự vật gây ra vấn đề nào đó

Many children in this country are obese, fast foods like hamburger and crisps are the main culprits. (Nhiều trẻ em trên đất nước này đang béo phì, thức ăn nhanh như hamburger và khoai tây chiên à những nguyên nhân chính.)

driving force

n.

/ˈdraɪvɪŋ fɔːs/

người/ sự vật có quyền lực, sức mạnh để khiến điều gì xảy ra

Trade is the driving force for economic prosperity. (Thương mại là động lực cho sự thịnh vượng kinh tế.)

Diễn đạt đồng ý - không đồng ý

Từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

concur

v.

/kənˈkɜː(r)/

đồng ý

The new report concurs with previous findings. (Bản báo cáo mới đồng ý với những khám phá trước)

subscribe to

phrasal verb

/səbˈskraɪb tuː/

đồng ý với quan điểm nào đó

Organizations do not all subscribe to the marketing strategy. (Một vài tổ chức không đồng ý với chiến lược marketing.)

take issue with

phrase

/teɪk ˈɪʃuː wɪð/

phản dối mạnh mẽ

It is difficult to take issue with his analysis. (Thật khó để phản đối bài phân tích của anh ấy.)

Diễn đạt ưu điểm - nhược điểm (advantages - disadvantages)

Từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

benefit

n

/ˈben.ɪ.fɪt/

lợi ích

Regular exercise has many benefits, including reducing the risk of heart disease. (Tập thể dục thường xuyên có rất nhiều lợi ích, đặc biệt là giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh về tim)

drawback/downside

n.

/ˈdrɔːbæk/, /ˈdaʊnˌsaɪd/

hạn chế

The major drawback/ downside of this method is that it can be very time-consuming. (Hạn chế của phương pháp này là nó rất tốn thời gian)

Diễn đạt vấn đề - giải pháp (problem - solution)

Từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

setback

n.

/ˈset.bæk/

sự việc cản trở sự phát triển

Despite some early setbacks, his campaign for new product was successful. (Mặc dù có vài cản trở ban đầu, chiến dịch sản phẩm mới của anh ấy đã thành công.)

measure

n.

/ˈmeʒə(r)/

phương pháp giải quyết tình huống

The government is discussing tougher measures to combat crime. (Chính phủ đang thảo luận các biện pháp cứng rắn hơn để chống tội phạm.)

approach

n.

/əˈprəʊtʃ/

cách tiệp cận

It was time to take a different approach. (Đã đến lúc phải thực hiện một cách tiếp cận khác.)

Bổ sung thêm thông tin (adding points)

Từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

particularly

adv.

/pəˈtɪk.jə.lə.li/

cụ thể là

Tourism is very crucial for every nation’s economy, particularly Vietnam. (Du lịch rất quan trọng trong nền kinh tế của mỗi quốc gia, cụ thể là ở Việt Nam.)

by way of illustration

phrase

/baɪ weɪ əv ˌɪləˈstreɪʃən/

Để ví dụ, minh họa

Revolutions often lead to dictatorships. By way of illustration, consider the events that followed the French Revolution. (Các cuộc cách mạng thường dẫn đến chế độ độc tài. Để minh họa, hãy xem xét những sự kiện xảy ra sau Cách mạng Pháp.)

Diễn đạt sự tương phản, loại trừ (contrasting)

Từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Draw a distinction between

phrase

/drɔː ə dɪˈstɪŋkʃən/

để miêu tả hai sự vật hoàn toàn khác biệt

The teacher draws a distinction between some confusing words in English. (Giáo viên chị rõ sự khác nhau giữa các từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh.)

in a different league from

idiom

/ɪn ə ˈdɪfərənt liːɡ/

ở một đẳng cấp khác

This coffee shop is good but John’s coffee shop in a different league. (Quán cà phê này tốt đấy nhưng quán cà phê của John ở một đẳng cấp khác)

Thể hiện quan điểm cá nhân (personal opinion)

Từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

it seems to me that

phrase

/ɪt siːmz tə mi ðæt/

theo tôi thì

It seems to me that learning English is very important. (Theo như tôi thấy thì việc học tiếng Anh rất aun trọng.)

in this writer’s view

phrase
(formal)

/ɪn ðɪs ˈraɪtəz vjuː / əˈpɪnjən/

Theo quan điểm của tác giả

In this writer's view, the present system is in need of reform. (Theo quan điểm của tác giả, hệ thống hiện tại cần được cải cách.)

Từ vựng IELTS 8.0 theo chủ đề

Word and career (việc làm và sự nghiệp)

Từ/ cụm từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

make ends meet

phrase

/meɪk ɛndz miːt/

trang trải cuộc sống

How do you make ends meet as a artist? (Là một hoạ sĩ, cậu trang trải cuộc sống như thế nào?

lucrative

adj.

/ˈluːkrətɪv/

kiếm ra nhiều tiền

It is said that being a teacher is not very lucrative. (Nhiều người nói rằng nghề giáo không kiếm được nhiều tiền.)

skeleton staff

n.

/ˈskel.ɪ.tən ˌstɑːf/

lượng nhân viên tối thiểu

A skeleton staff of 20 people are now working on the marketing campaign. (Có tối thiểu 12 nhân viên đang làm thực hiện chiến dịch marketing)

Education (giáo dục)

Từ/ cụm từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

set text

n.

/sɛt tɛkst/

một quyển sách/ bài viết phải đọc của một môn học

I must say, I can't fathom how this story has become a set text in university English courses. (Tôi phải nói rằng, tôi không hiểu tại sao câu chuyện này lại là quyển sách bắt buộc của môn tiếng Anh bậc đại học.)

faculty

n.

/ˈfæk.əl.ti/

khoa

She was Dean of the Science faculty at Sophia University. (Cô ấy là trưởng khoa của khoa Khoa học ở trường đại học Sophia.)

seat of learning

idiom

/siːt əv ˈlɜːnɪŋ/

cơ sở giáo dục

The Sorbonne is a world-famous seat of learning. (Trường Sorbonne là một cơ sở giáo dục nổi tiếng thế giới.)

play truant

phrase

/pleɪ ˈtruːənt/

nghỉ học không phép

He thinks parents should be punished for allowing their children to play truant. (Anh ấy nghĩ rằng cha mẹ nên bị phạt vì dung túng cho lũ trẻ nghỉ học không phép)

get there

phrase

/ɡɛt ðeə/

thành công

We'll get there, don't you worry. (Chúng tôi sẽ thành công, bạn đừng lo lắng.)

Family and relationship (gia đình và các mối quan hệ)

Từ/ cụm từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

domestic violence

n.

/dəmes.tɪk ˈvaɪə.ləns/

bạo lực gia đình

What would you advise others experiencing domestic violence? (Bạn sẽ khuyên gì với những ai đang phải đối mặt với bạo lực gia đình?)

run in the family

idiom

/rʌn ɪn ðə ˈfæməli/

đặc điểm di truyền

We're all ambitious - it seems to run in the family. (Chúng tôi đều rất tham vọng - dường như nó là đặc điểm di truyền trong gia đình chúng tôi.)

get on like a house on fire

idiom

/ɡɒt ɒn laɪk ə haʊs ɒn faɪə/

thích và làm bạn với nhau rất nhanh

I was worried that they wouldn't like each other but in fact they're getting on like a house on fire. (Tôi đã lo lắng rằng chúng sẽ không thích nhau nhưng thật ra chúng làm bạn với nhau rất nhanh.)

pop the question

idiom

/pɒp ðə ˈkwɛsʧən/

cầu hôn

So did he pop the question, then? (Vậy là anh ấy đã cầu hôn, đúng chứ?)

Health (Sức khoẻ)

Từ/ cụm từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

go under the knife

idiom

/ɡəʊ ˈʌndə ðə naɪf/

trải qua phẫu thuật

My mother are going under the knife to remove the appendix. (Mẹ tôi đang làm phẫu thuật để cắt bỏ ruột thừa.)

take an overdose

phrase

/teɪk ənˈəʊvədəʊs/

uống thuốc quá liều

Remember not to took an overdose of sleeping pills . (Lưu ý không uống thuốc ngủ quá liều)

on the mend

idiom

/ɒn ðə mɛnd/

trở nên hồi phục

She’s definitely on the mend. (Cô ấy chắc chắn đang hồi phục)

Global challenges (vấn đề toàn cầu)

Từ/ cụm từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

do somebody good

phrase

/ dʊ ˈsʌmbədi ɡʊd/

mang lại lợi ích

There is no doubt that armed conflict between countries won’t do the global supply chain any good. (Chắc chắn rắng xung đột vũ trang giữa các quốc gia sẽ không mang lại lượi ích gì cho chuỗi cung ứng quốc tế.)

famine

n.

/ˈfæm.ɪn/

nạn đói

Thousands of people emigrated during the Irish Great famine of 1845–1846. (Hàng nghìn người đã di cư trong nạn đói lớn ở Ireland năm 1845 - 1846)

inflation

n.

/ɪnˈfleɪ.ʃən/

lạm phát

There has been a lot of discussion about inflation of prices in the global market recently. (Đã có nhiều cuộc thảo luận về lạm phát ở thị trường quốc tế)

Natural and environment (thiên nhiên và môi trường)

Từ/ cụm từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

biological diversity

noun phrase

/baɪˈlɒdʒ.ɪ.kəl daɪˈvɜː.sə.t/

đa dạng sinh học

What all these tropical forests have in common is their astonishing biological diversity. (Điểm chung của tất cả những khu rừng nhiệt đới này là sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc của chúng.)

zero-carbon

adj.

/ˌzɪə.rəʊˈkɑː.bən/

không phát thải khí CO2

This house, in Crossway, Kent, is one of the first zero-carbon homes in the UK. (Ngôi nhà này ở Crossway, Kent là một trong những ngôi nhà đầu tiên không phát thải khí CO2)

Government and authorities (chính phủ và các cơ quan)

Từ/ cụm từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

lobby

v.

/ˈlɒb.i/

vận động hành lang

The environmental activists lobbied the government to enact stricter regulations on industrial emissions to combat climate change. (Những nhà hoạt động môi trường đã thuyết phục chính phủ ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải công nghiệp để chống lại biến đổi khí hậu.)

ballot

n.

/ˈbæl.ət/

bỏ phiếu kín

The citizens eagerly participated in the ballot, casting their votes in secrecy to elect their new representatives.
(Cử tri hăng hái tham gia bỏ phiếu bí mật trong cuộc bầu cử để bầu chọn các đại diện mới của họ.)

City and countryside (thành thị và nông thôn)

Từ/ cụm từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

hamlet

n.

/ˈhæm.lət/

một ngôi làng nhỏ (không có nhà thờ)

We live in a little fishing hamlet of Dixton. (Chúng tôi sống trong một ngôi làng chài nhỏ vùng Dixton)

far-flung

adj.

/ˈfɑːˈflʌŋ/

xa xôi

She has travelled to the most far-flung corners of the world. (Cô ấy đã du lịch đến những vùng xa xôi nhất của thế giới)

go through the roof

idiom

/ɡəʊ θruː ðə ruːf/

tăng chóng mặt

Cost of living in metropolitans have gone through the roof in the past few years. (Chi phí sống ở các thành phố lỡn đã tăng chóng mặt trong vài năm trở lại đây.)

the sticks

phrase

/ðə stɪks/

khu vực nông thôn cách xa thành phố

After a few years living in Berlin, they decided to live out in the sticks. (Sau một vài năm sinh sống ở Berlin, họ đã quyết định sống xa khỏi thành phố)

Leisure time (Thờ gian rảnh rỗi)

Từ/ cụm từ

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

have a soft spot for

phrase

/həv ə sɒft spɒt fɔː/

có niềm yêu thích với (ai đó/ thứ gì đó)

I have always had a soft spot for reading books. I can spent hours reading. (Tôi rất yêu thích việc đọc sách. Tôi có thể dành hàng giờ để đọc.)

hectic

adj

/ˈhek.tɪk/

bận rộn

The park has become a haven for people tired of the hectic pace of city life. (Công viên này đã trở thành mọt nơi thanh bình cho những ai mệt mỏi vì cuộc sống thành phố bận rộn)

on the edge of your seat

idiom

/ɒn ði ɛʤ əv jə siːt/

rất phấn khích và đặt trọn sự chú ý vào thứ gì đó

They were both playing tennis. Since tennis was their hobby, they was on the edge of their seats the entire time. (Họ đều đang chơi tennis. Bởi vì tennis là sở thích của họ, nên ai cũng đang rất thích thú).

Tham khảo thêm:

Từ vựng IELTS 8.0 PDF download

Tài liệu từ vựng dành cho band 8.0

  • Cuốn Oxford Word Skills advanced

Cuốn sách Oxford Word Skills Advanced phù hợp cho người học tiếng Anh ở trình độ nâng cao (C1 - C2). Quyển sách bao gồm 80 chủ đề đa dạng khác nhau. Phần từ vụng trong sách được giải thích ngắn gọn dễ hiểu, cùng bài tập kèm theo ngay sau mỗi bài học giúp cho người học nhớ từ vựng và áp dụng chúng nhanh hơn.

Bên cạnh đó, quyển sách này xen kẽ những bài luyện nghe trong mỗi bài học cùng hình ảnh minh hoạ chắc chắn sẽ giúp cho quá trình học tiếng Anh cả bạn bớt nhàm chán.

  • Trang web tra collocation

Người học có thể truy cập trang web ozdic.com để học thêm các collcation nhằm cải thiện vốn từ vựng của mình. Việc sử dụng các collocation phù hợp và đa dạng có thể góp phần giúp người học cải thiện điểm Lexical Resource của mình. Website này cho phép người học tìm các collocation liên quan từ một từ vựng, và hoàn toàn miễn phí.

Những lưu ý khi sử dụng từ vựng IELTS band 8.0

  • Sử dụng từ vựng hợp ngữ cảnh

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa ở nhiều level từ vưng khác nhau trải dài từ level A1 đến C2. Mặc dù có nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng của từng từ một khác nhau tuỳ thuộc vào bối cảnh sử dụng từ. Bên cạnh đó, người học cần lưu ý sắc thái của từ vựng.

  • Không lạm dụng từ vựng nâng cao

Việc lạm dụng từ ngữ nâng cao sẽ khiến bài viết mang cảm giác nặng nề, không tự nhiên cho người chấm, từ đó dễ bị mất điểm ở các bài viết.

Tổng kết

Trên đây là danh sách từ vựng IELTS 8.0 quan trọng cần nhớ, bao gồm bộ từ vựng IELTS 8.0 chung cho mọi trường hợp, từ vựng IELTS 8.0 theo chủ đề, tài liệu từ vựng dành cho band 8.0 và những lưu ý khi sử dụng. Hy vọng qua bài viết này, người học sẽ có thêm nguồn tài liệu tham khảo trong quá trình chinh phục band IELTS mong muốn.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách hai cuốn sách Understanding Vocab for IELTS WritingUnderstanding Vocab for IELTS Speaking để bổ trợ trong quá trình học từ vựng IELTS band 8.0.


Nguồn tham khảo

  • Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.

  • "Tổng Hợp Từ Vựng IELTS Chủ đề Job/Career Vietnam." IDP IELTS Vietnam, 5 July 2023, ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-vocabulary-career.

  • O'Dell, Felicity, and Michael McCarthy. English Collocations in Use: Advanced. Cambridge UP, 2008.

  • Gairns, Ruth, and Stuart Redman. Oxford Word Skills: Advanced. 2009.

  • Pearson Education. Longman Essential Activator. Pearson Education India, 2006.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu