Từ vựng IELTS 8.0 quan trọng cần nhớ để đạt điểm cao 4 kỹ năng
Key takeaways |
---|
Bộ từ vựng IELTS 8.0 chung cho mọi trường hợp:
Từ vựng IELTS 8.0 theo chủ đề:
|
Bộ từ vựng IELTS 8.0 cho mọi trường hợp
Diễn đạt nguyên nhân - kết quả
Từ/ cụm từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
result from | phrasal verb | /rɪˈzʌlt frəm/ | gây ra bởi | The destruction of many houses in Japan resulted from the tsunami. (Sự phá huỷ nhiều ngôi nhà ở Nhật Bản được gây ra bởi cơn sóng thần.) |
motive | n. | /ˈməʊtɪv/ | lý do làm việc gì đó | Does he have a motive for lying that he did not cheat in the exam? (Anh ấy có lý do gì cho việc nói dối rằng anh ta không gian lận trong bài kiểm tra không?) |
culprit | n. | /ˈkʌlprɪt/ | người/ sự vật gây ra vấn đề nào đó | Many children in this country are obese, fast foods like hamburger and crisps are the main culprits. (Nhiều trẻ em trên đất nước này đang béo phì, thức ăn nhanh như hamburger và khoai tây chiên à những nguyên nhân chính.) |
driving force | n. | /ˈdraɪvɪŋ fɔːs/ | người/ sự vật có quyền lực, sức mạnh để khiến điều gì xảy ra | Trade is the driving force for economic prosperity. (Thương mại là động lực cho sự thịnh vượng kinh tế.) |
Diễn đạt đồng ý - không đồng ý
Từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
concur | v. | /kənˈkɜː(r)/ | đồng ý | The new report concurs with previous findings. (Bản báo cáo mới đồng ý với những khám phá trước) |
subscribe to | phrasal verb | /səbˈskraɪb tuː/ | đồng ý với quan điểm nào đó | Organizations do not all subscribe to the marketing strategy. (Một vài tổ chức không đồng ý với chiến lược marketing.) |
take issue with | phrase | /teɪk ˈɪʃuː wɪð/ | phản dối mạnh mẽ | It is difficult to take issue with his analysis. (Thật khó để phản đối bài phân tích của anh ấy.) |
Diễn đạt ưu điểm - nhược điểm (advantages - disadvantages)
Từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
benefit | n | /ˈben.ɪ.fɪt/ | lợi ích | Regular exercise has many benefits, including reducing the risk of heart disease. (Tập thể dục thường xuyên có rất nhiều lợi ích, đặc biệt là giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh về tim) |
drawback/downside | n. | /ˈdrɔːbæk/, /ˈdaʊnˌsaɪd/ | hạn chế | The major drawback/ downside of this method is that it can be very time-consuming. (Hạn chế của phương pháp này là nó rất tốn thời gian) |
Diễn đạt vấn đề - giải pháp (problem - solution)
Từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
setback | n. | /ˈset.bæk/ | sự việc cản trở sự phát triển | Despite some early setbacks, his campaign for new product was successful. (Mặc dù có vài cản trở ban đầu, chiến dịch sản phẩm mới của anh ấy đã thành công.) |
measure | n. | /ˈmeʒə(r)/ | phương pháp giải quyết tình huống | The government is discussing tougher measures to combat crime. (Chính phủ đang thảo luận các biện pháp cứng rắn hơn để chống tội phạm.) |
approach | n. | /əˈprəʊtʃ/ | cách tiệp cận | It was time to take a different approach. (Đã đến lúc phải thực hiện một cách tiếp cận khác.) |
Bổ sung thêm thông tin (adding points)
Từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
particularly | adv. | /pəˈtɪk.jə.lə.li/ | cụ thể là | Tourism is very crucial for every nation’s economy, particularly Vietnam. (Du lịch rất quan trọng trong nền kinh tế của mỗi quốc gia, cụ thể là ở Việt Nam.) |
by way of illustration | phrase | /baɪ weɪ əv ˌɪləˈstreɪʃən/ | Để ví dụ, minh họa | Revolutions often lead to dictatorships. By way of illustration, consider the events that followed the French Revolution. (Các cuộc cách mạng thường dẫn đến chế độ độc tài. Để minh họa, hãy xem xét những sự kiện xảy ra sau Cách mạng Pháp.) |
Diễn đạt sự tương phản, loại trừ (contrasting)
Từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Draw a distinction between | phrase | /drɔː ə dɪˈstɪŋkʃən/ | để miêu tả hai sự vật hoàn toàn khác biệt | The teacher draws a distinction between some confusing words in English. (Giáo viên chị rõ sự khác nhau giữa các từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh.) |
in a different league from | idiom | /ɪn ə ˈdɪfərənt liːɡ/ | ở một đẳng cấp khác | This coffee shop is good but John’s coffee shop in a different league. (Quán cà phê này tốt đấy nhưng quán cà phê của John ở một đẳng cấp khác) |
Thể hiện quan điểm cá nhân (personal opinion)
Từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
it seems to me that | phrase | /ɪt siːmz tə mi ðæt/ | theo tôi thì | It seems to me that learning English is very important. (Theo như tôi thấy thì việc học tiếng Anh rất aun trọng.) |
in this writer’s view | phrase | /ɪn ðɪs ˈraɪtəz vjuː / əˈpɪnjən/ | Theo quan điểm của tác giả | In this writer's view, the present system is in need of reform. (Theo quan điểm của tác giả, hệ thống hiện tại cần được cải cách.) |
Từ vựng IELTS 8.0 theo chủ đề
Word and career (việc làm và sự nghiệp)
Từ/ cụm từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
make ends meet | phrase | /meɪk ɛndz miːt/ | trang trải cuộc sống | How do you make ends meet as a artist? (Là một hoạ sĩ, cậu trang trải cuộc sống như thế nào? |
lucrative | adj. | /ˈluːkrətɪv/ | kiếm ra nhiều tiền | It is said that being a teacher is not very lucrative. (Nhiều người nói rằng nghề giáo không kiếm được nhiều tiền.) |
skeleton staff | n. | /ˈskel.ɪ.tən ˌstɑːf/ | lượng nhân viên tối thiểu | A skeleton staff of 20 people are now working on the marketing campaign. (Có tối thiểu 12 nhân viên đang làm thực hiện chiến dịch marketing) |
Education (giáo dục)
Từ/ cụm từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
set text | n. | /sɛt tɛkst/ | một quyển sách/ bài viết phải đọc của một môn học | I must say, I can't fathom how this story has become a set text in university English courses. (Tôi phải nói rằng, tôi không hiểu tại sao câu chuyện này lại là quyển sách bắt buộc của môn tiếng Anh bậc đại học.) |
faculty | n. | /ˈfæk.əl.ti/ | khoa | She was Dean of the Science faculty at Sophia University. (Cô ấy là trưởng khoa của khoa Khoa học ở trường đại học Sophia.) |
seat of learning | idiom | /siːt əv ˈlɜːnɪŋ/ | cơ sở giáo dục | The Sorbonne is a world-famous seat of learning. (Trường Sorbonne là một cơ sở giáo dục nổi tiếng thế giới.) |
play truant | phrase | /pleɪ ˈtruːənt/ | nghỉ học không phép | He thinks parents should be punished for allowing their children to play truant. (Anh ấy nghĩ rằng cha mẹ nên bị phạt vì dung túng cho lũ trẻ nghỉ học không phép) |
get there | phrase | /ɡɛt ðeə/ | thành công | We'll get there, don't you worry. (Chúng tôi sẽ thành công, bạn đừng lo lắng.) |
Family and relationship (gia đình và các mối quan hệ)
Từ/ cụm từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
domestic violence | n. | /dəmes.tɪk ˈvaɪə.ləns/ | bạo lực gia đình | What would you advise others experiencing domestic violence? (Bạn sẽ khuyên gì với những ai đang phải đối mặt với bạo lực gia đình?) |
run in the family | idiom | /rʌn ɪn ðə ˈfæməli/ | đặc điểm di truyền | We're all ambitious - it seems to run in the family. (Chúng tôi đều rất tham vọng - dường như nó là đặc điểm di truyền trong gia đình chúng tôi.) |
get on like a house on fire | idiom | /ɡɒt ɒn laɪk ə haʊs ɒn faɪə/ | thích và làm bạn với nhau rất nhanh | I was worried that they wouldn't like each other but in fact they're getting on like a house on fire. (Tôi đã lo lắng rằng chúng sẽ không thích nhau nhưng thật ra chúng làm bạn với nhau rất nhanh.) |
pop the question | idiom | /pɒp ðə ˈkwɛsʧən/ | cầu hôn | So did he pop the question, then? (Vậy là anh ấy đã cầu hôn, đúng chứ?) |
Health (Sức khoẻ)
Từ/ cụm từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
go under the knife | idiom | /ɡəʊ ˈʌndə ðə naɪf/ | trải qua phẫu thuật | My mother are going under the knife to remove the appendix. (Mẹ tôi đang làm phẫu thuật để cắt bỏ ruột thừa.) |
take an overdose | phrase | /teɪk ənˈəʊvədəʊs/ | uống thuốc quá liều | Remember not to took an overdose of sleeping pills . (Lưu ý không uống thuốc ngủ quá liều) |
on the mend | idiom | /ɒn ðə mɛnd/ | trở nên hồi phục | She’s definitely on the mend. (Cô ấy chắc chắn đang hồi phục) |
Global challenges (vấn đề toàn cầu)
Từ/ cụm từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
do somebody good | phrase | / dʊ ˈsʌmbədi ɡʊd/ | mang lại lợi ích | There is no doubt that armed conflict between countries won’t do the global supply chain any good. (Chắc chắn rắng xung đột vũ trang giữa các quốc gia sẽ không mang lại lượi ích gì cho chuỗi cung ứng quốc tế.) |
famine | n. | /ˈfæm.ɪn/ | nạn đói | Thousands of people emigrated during the Irish Great famine of 1845–1846. (Hàng nghìn người đã di cư trong nạn đói lớn ở Ireland năm 1845 - 1846) |
inflation | n. | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | lạm phát | There has been a lot of discussion about inflation of prices in the global market recently. (Đã có nhiều cuộc thảo luận về lạm phát ở thị trường quốc tế) |
Natural and environment (thiên nhiên và môi trường)
Từ/ cụm từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
biological diversity | noun phrase | /baɪˈlɒdʒ.ɪ.kəl daɪˈvɜː.sə.t/ | đa dạng sinh học | What all these tropical forests have in common is their astonishing biological diversity. (Điểm chung của tất cả những khu rừng nhiệt đới này là sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc của chúng.) |
zero-carbon | adj. | /ˌzɪə.rəʊˈkɑː.bən/ | không phát thải khí CO2 | This house, in Crossway, Kent, is one of the first zero-carbon homes in the UK. (Ngôi nhà này ở Crossway, Kent là một trong những ngôi nhà đầu tiên không phát thải khí CO2) |
Government and authorities (chính phủ và các cơ quan)
Từ/ cụm từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
lobby | v. | /ˈlɒb.i/ | vận động hành lang | The environmental activists lobbied the government to enact stricter regulations on industrial emissions to combat climate change. (Những nhà hoạt động môi trường đã thuyết phục chính phủ ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải công nghiệp để chống lại biến đổi khí hậu.) |
ballot | n. | /ˈbæl.ət/ | bỏ phiếu kín | The citizens eagerly participated in the ballot, casting their votes in secrecy to elect their new representatives. |
City and countryside (thành thị và nông thôn)
Từ/ cụm từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
hamlet | n. | /ˈhæm.lət/ | một ngôi làng nhỏ (không có nhà thờ) | We live in a little fishing hamlet of Dixton. (Chúng tôi sống trong một ngôi làng chài nhỏ vùng Dixton) |
far-flung | adj. | /ˈfɑːˈflʌŋ/ | xa xôi | She has travelled to the most far-flung corners of the world. (Cô ấy đã du lịch đến những vùng xa xôi nhất của thế giới) |
go through the roof | idiom | /ɡəʊ θruː ðə ruːf/ | tăng chóng mặt | Cost of living in metropolitans have gone through the roof in the past few years. (Chi phí sống ở các thành phố lỡn đã tăng chóng mặt trong vài năm trở lại đây.) |
the sticks | phrase | /ðə stɪks/ | khu vực nông thôn cách xa thành phố | After a few years living in Berlin, they decided to live out in the sticks. (Sau một vài năm sinh sống ở Berlin, họ đã quyết định sống xa khỏi thành phố) |
Leisure time (Thờ gian rảnh rỗi)
Từ/ cụm từ | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
have a soft spot for | phrase | /həv ə sɒft spɒt fɔː/ | có niềm yêu thích với (ai đó/ thứ gì đó) | I have always had a soft spot for reading books. I can spent hours reading. (Tôi rất yêu thích việc đọc sách. Tôi có thể dành hàng giờ để đọc.) |
hectic | adj | /ˈhek.tɪk/ | bận rộn | The park has become a haven for people tired of the hectic pace of city life. (Công viên này đã trở thành mọt nơi thanh bình cho những ai mệt mỏi vì cuộc sống thành phố bận rộn) |
on the edge of your seat | idiom | /ɒn ði ɛʤ əv jə siːt/ | rất phấn khích và đặt trọn sự chú ý vào thứ gì đó | They were both playing tennis. Since tennis was their hobby, they was on the edge of their seats the entire time. (Họ đều đang chơi tennis. Bởi vì tennis là sở thích của họ, nên ai cũng đang rất thích thú). |
Tham khảo thêm:
Từ vựng IELTS 8.0 PDF download
Tài liệu từ vựng dành cho band 8.0
Cuốn Oxford Word Skills advanced
Cuốn sách Oxford Word Skills Advanced phù hợp cho người học tiếng Anh ở trình độ nâng cao (C1 - C2). Quyển sách bao gồm 80 chủ đề đa dạng khác nhau. Phần từ vụng trong sách được giải thích ngắn gọn dễ hiểu, cùng bài tập kèm theo ngay sau mỗi bài học giúp cho người học nhớ từ vựng và áp dụng chúng nhanh hơn.
Bên cạnh đó, quyển sách này xen kẽ những bài luyện nghe trong mỗi bài học cùng hình ảnh minh hoạ chắc chắn sẽ giúp cho quá trình học tiếng Anh cả bạn bớt nhàm chán.
Trang web tra collocation
Người học có thể truy cập trang web ozdic.com để học thêm các collcation nhằm cải thiện vốn từ vựng của mình. Việc sử dụng các collocation phù hợp và đa dạng có thể góp phần giúp người học cải thiện điểm Lexical Resource của mình. Website này cho phép người học tìm các collocation liên quan từ một từ vựng, và hoàn toàn miễn phí.
Những lưu ý khi sử dụng từ vựng IELTS band 8.0
Sử dụng từ vựng hợp ngữ cảnh
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa ở nhiều level từ vưng khác nhau trải dài từ level A1 đến C2. Mặc dù có nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng của từng từ một khác nhau tuỳ thuộc vào bối cảnh sử dụng từ. Bên cạnh đó, người học cần lưu ý sắc thái của từ vựng.
Không lạm dụng từ vựng nâng cao
Việc lạm dụng từ ngữ nâng cao sẽ khiến bài viết mang cảm giác nặng nề, không tự nhiên cho người chấm, từ đó dễ bị mất điểm ở các bài viết.
Tổng kết
Trên đây là danh sách từ vựng IELTS 8.0 quan trọng cần nhớ, bao gồm bộ từ vựng IELTS 8.0 chung cho mọi trường hợp, từ vựng IELTS 8.0 theo chủ đề, tài liệu từ vựng dành cho band 8.0 và những lưu ý khi sử dụng. Hy vọng qua bài viết này, người học sẽ có thêm nguồn tài liệu tham khảo trong quá trình chinh phục band IELTS mong muốn.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách hai cuốn sách Understanding Vocab for IELTS Writing và Understanding Vocab for IELTS Speaking để bổ trợ trong quá trình học từ vựng IELTS band 8.0.
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
"Tổng Hợp Từ Vựng IELTS Chủ đề Job/Career Vietnam." IDP IELTS Vietnam, 5 July 2023, ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-vocabulary-career.
O'Dell, Felicity, and Michael McCarthy. English Collocations in Use: Advanced. Cambridge UP, 2008.
Gairns, Ruth, and Stuart Redman. Oxford Word Skills: Advanced. 2009.
Pearson Education. Longman Essential Activator. Pearson Education India, 2006.
Bình luận - Hỏi đáp