Từ vựng IELTS Reading chủ đề vật lý học (Physics)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng quan trọng liên quan đến vật lý học trong IELTS Reading. Với kiến thức từ vựng phong phú và sự hiểu biết về các khái niệm vật lý học, thí sinh sẽ tự tin hơn trong việc đối mặt với các bài đọc trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá từ vựng chủ đề vật lý học trong IELTS Reading và tiến gần hơn đến mục tiêu thành công của thí sinh.
author
Nguyễn Ngọc Thảo
06/11/2023
tu vung ielts reading chu de vat ly hoc physics

Vật lý học (Physics) là một lĩnh vực vô cùng hấp dẫn và phức tạp, nắm giữ những bí mật và nguyên lý cơ bản của vũ trụ. Trong kỳ thi IELTS Reading đóng vai trò quan trọng trong đánh giá khả năng hiểu và áp dụng kiến thức vật lý học. Để thành công trong phần này, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là điều không thể thiếu.

Key Takeaways

Từ vựng chuyên ngành vật lý học (Physics): Gravity, Radiation, Inertia, Friction, Superconductivity, Atom, Nuclear fusion, Particle physics, Relativity, Quantum mechanics

Vật lý học là gì?

Chủ đề vật lý học (Physics) trong phần đọc (Reading) của kỳ thi IELTS là một lĩnh vực thú vị và mang tính quan trọng cao. Bài đọc trong chủ đề này thường tập trung vào các khái niệm, nguyên lý và ứng dụng của vật lý học trong thế giới thực.

Trong IELTS Reading, bạn có thể gặp các bài đọc về các lĩnh vực vật lý như cơ học cổ điển, cơ học lượng tử, điện từ, nhiệt động học, vật lý hạt, vật lý thiên văn và nhiều lĩnh vực khác. Các bài đọc này thường yêu cầu bạn có kiến thức về các nguyên tắc cơ bản và từ vựng chuyên ngành vật lý học.

Vật lý học là một ngành khoa học tự nhiên nghiên cứu các quy luật và nguyên tắc điều chỉnh sự tương tác, chuyển động và tồn tại của vật chất và năng lượng trong vũ trụ. Nó tập trung vào việc khám phá và hiểu các quy tắc cơ bản của tự nhiên và cung cấp khung kiến thức để mô tả và dự đoán các hiện tượng vật lý xảy ra trong thế giới thực.

Người học vật lý học sử dụng phương pháp quan sát, thực nghiệm, lý thuyết và mô hình hóa để tìm hiểu và giải thích các quy luật và hiện tượng vật lý. Các khái niệm và nguyên tắc của vật lý học được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kỹ thuật, y học, môi trường và năng lượng.

Từ vựng IELTS Reading chủ đề vật lý học

Quantum mechanics

Định nghĩa (Definition): Cơ học lượng tử (a theory that explains the behaviour of elementary particles, both separately and in groups)

Phiên âm (Pronunciation): /ˌkwɒn.təm məˈkæn.ɪks /

Thành phần (Component): 

  • Quantum (the smallest amount or unit of something, especially energy) đề cập đến khái niệm rằng năng lượng và các đại lượng vật lý khác không liên tục mà được "quan hệ" theo các giá trị rời rạc gọi là "quantized". Một cách đơn giản, "quantum" là một đơn vị rời rạc, không thể chia nhỏ một cách vô hạn.

  • Mechanics (the study of the effect of physical forces on objects and their movement)   chỉ nghiên cứu về chuyển động, lực tác động và tương tác giữa các vật thể. Nó bao gồm việc áp dụng các quy tắc và nguyên lý để mô tả và dự đoán các hiện tượng vật lý trong các hệ thống cơ học.

Ví dụ (Example):

  • Quantum mechanics revolutionized our understanding of the behavior of particles at the atomic and subatomic level, challenging classical physics concepts. (Cơ học lượng tử đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về hành vi của các hạt ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử, thách thức các khái niệm vật lý cổ điển.)

  • The phenomenon of quantum entanglement, a key principle in quantum mechanics, allows particles to be instantaneously connected regardless of their distance from each other. (Hiện tượng vướng víu lượng tử, một nguyên lý then chốt trong cơ học lượng tử, cho phép các hạt được kết nối tức thời bất kể khoảng cách của chúng với nhau.)

Nguồn gốc (Origin): Cụm từ "quantum mechanics" được đặt ra (bằng tiếng Đức là "Quantenmechanik") bởi một nhóm các nhà vật lý gồm Max Born, Werner Heisenberg và Wolfgang Pauli tại Đại học Göttingen vào đầu những năm 1920 và lần đầu được sử dụng trong bài báo "Zur Quantenmechanik" của Born năm 1925. Từ "quantum" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh có nghĩa là "how much" (tương tự như từ "quantity"). Các đối tượng được lượng tử hóa, chẳng hạn như năng lượng của dao động điều hòa của Planck, chỉ có thể nhận giá trị cụ thể. Ví dụ, ở hầu hết các quốc gia, tiền tệ được lượng tử hóa, trong đó đơn vị tiền tệ nhỏ nhất trong lưu thông được gọi là "quantum" của tiền.

Tìm hiểu thêm: Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp.

Relativity

Định nghĩa (Definition): Tương đối (either of two theories of physics giving the relationship between space, time, and energy, especially for two objects moving in different ways) là một lý thuyết vật lý quan trọng đề cập đến những quan điểm về không gian, thời gian và tương tác giữa chúng

Phiên âm (Pronunciation): /ˌrel.əˈtɪv.ə.ti/

Thành phần (Component): 

  • "Rela-" là tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Latinh "relatus" có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "gắn kết với". Nó được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc tương quan giữa các yếu tố hoặc khía cạnh khác nhau.

  • "-tivity" là hậu tố được tạo thành từ danh từ trừu tượng "-ty", biểu thị tính chất hoặc trạng thái của một khía cạnh cụ thể. Trong trường hợp này, "-tivity" biểu thị tính chất hoặc trạng thái của "rela-", tức là tính liên quan hay tính tương đối.

Vì vậy, tổng cộng, từ vựng "relativity" được tạo thành từ việc kết hợp tiền tố "rela-" và hậu tố "-tivity", mang ý nghĩa "tính liên quan" hoặc "tính tương đối". Trong ngữ cảnh của vật lý, nó thường được sử dụng để chỉ lý thuyết về tương đối, bao gồm cả cơ học tương đối của Einstein và các khái niệm liên quan đến không gian, thời gian và tương tác giữa chúng.

Ví dụ (Example):

  • "The theory of relativity revolutionized our understanding of the universe." (Lý thuyết tương đối đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.)

  • "The concept of cultural relativity recognizes that different cultures have their own unique values and beliefs." (Khái niệm về tương đối văn hóa nhận ra rằng các văn hóa khác nhau có những giá trị và niềm tin độc đáo của riêng họ.)

Particle physics

Định nghĩa (Definition): Vật lý hạt (the part of physics that studies particles (= extremely small pieces of matter). Vật lý hạt nhân nghiên cứu các hạt cơ bản như electron, proton, neutron, và các hạt vũ trụ khác, cũng như các tương tác giữa chúng thông qua các lực căng điện, tương tác mạnh và tương tác yếu. 

Phiên âm (Pronunciation):  /ˌpɑː.tɪ.kəl ˈfɪz.ɪks/

Thành phần (Component): 

  • Particle - Hạt cơ bản, phần tử (A particle is also any of the smallest pieces of matter that make up atoms or the parts of atom) 

  • Physics - Trong ngữ cảnh của particle physics, "physics" được áp dụng đặc biệt cho việc nghiên cứu các hạt cơ bản, tương tác và hiện tượng liên quan. (the scientific study of matter and energy and the effect that they have on each other)

Ví dụ (Example):

  • "Scientists at the Large Hadron Collider are conducting experiments to explore the mysteries of particle physics."  (Các nhà khoa học tại Trạm phóng nguyên tử lớn đang tiến hành các thí nghiệm để khám phá những bí ẩn của vật lý hạt nhân.)

  • "The study of particle physics has led to significant advancements in our understanding of the fundamental nature of the universe." (Nghiên cứu về vật lý hạt nhân đã dẫn đến sự tiến bộ đáng kể trong việc hiểu về bản chất căn bản của vũ trụ.)

Nguồn gốc (Origin): Từ vựng "Particle physics" có nguồn gốc từ hai thành phần chính:

  • "Particle" xuất phát từ tiếng Latinh "particula", có nghĩa là "một phần nhỏ" hoặc "một hạt nhỏ". 

  • "Physics" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "physica", được tạo từ từ "physikos" có nghĩa là "thuộc về tự nhiên". Từ này đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu các quy luật và hiện tượng tự nhiên.

Nuclear fusion

Định nghĩa (Definition): Nhiệt hạch

Phiên âm (Pronunciation): /ˌnjuː.klɪə ˈfjuː.ʒən/

Thành phần (Component): 

  • "Nuclear" (Hạt nhân): Đây là từ liên quan đến hạt nhân nguyên tử (being or using the power produced when the nucleus of an atom is divided or joined to another nucleus). Trong ngữ cảnh của vật lý hạt nhân, "nuclear" thường đề cập đến các quá trình và hiện tượng liên quan đến hạt nhân nguyên tử

  • Fusion” (Sự kết hợp): ám chỉ sự kết hợp của hai hoặc nhiều vật thể để tạo thành một vật thể mới (technique of joining atoms in a reaction that produces energy). Trong trường hợp của "nuclear fusion", nó đề cập đến quá trình kết hợp các hạt nhân nhẹ thành hạt nhân nặng hơn, đi kèm với giải phóng năng lượng lớn.

Ví dụ (Example):

  • "Scientists are researching ways to achieve controlled nuclear fusion, which holds the potential to provide a nearly limitless and clean source of energy." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp để đạt được kết hợp hạt nhân kiểm soát, có tiềm năng cung cấp một nguồn năng lượng gần như không giới hạn và sạch sẽ.)

  • "The goal of experimental fusion reactors is to replicate the process of nuclear fusion that occurs in the sun and harness its immense power." (Mục tiêu của các kết hợp thử nghiệm là sao chép quá trình kết hợp hạt nhân xảy ra trên mặt trời và khai thác sức mạnh vô cùng của nó.)

Nguồn gốc (Origin): "Nuclear" xuất phát từ tiếng Latinh "nucleus" có nghĩa là "hạt nhân". Năm 1841, từ "nuclear" được định nghĩa là "của hoặc giống như nhân tế bào", từ "nucleus" và hậu tố "-ar", có thể bị ảnh hưởng bởi từ tiếng Pháp "nucléaire". Ý nghĩa chung của "nuclear" là "trung tâm" xuất hiện từ năm 1912. Trong vật lý nguyên tử, "nuclear" nghĩa là "thuộc về nhân nguyên tử" từ năm 1914; trong vũ khí có sức phá hoại phát sinh từ các phản ứng hạt nhân, từ năm 1945.

Xem thêm:

Atom

Định nghĩa (Definition): Atom là đơn vị cơ bản nhất của chất, không thể phân chia thành các phần tử nhỏ hơn mà vẫn giữ được tính chất hoá học của chất đó. (the smallest unit of any chemical element, consisting of a positive nucleus surrounded by negative electrons. Atoms can combine to form a molecule)

Phiên âm (Pronunciation): /ˈæt.əm/

Thành phần (Component): 

  • "A" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "atomus" có nghĩa là "không thể chia nhỏ".

  • "-tom" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "temnein" có nghĩa là "cắt, chia nhỏ".

Ví dụ (Example):

  • "Carbon is an element that consists of six protons, six neutrons, and six electrons in its atom." (Cacbon là một nguyên tố gồm sáu proton, sáu neutron và sáu electron trong hạt nhân của nó.)

  • "The study of atoms and their behavior is a fundamental part of chemistry." (Nghiên cứu về các nguyên tử và hành vi của chúng là một phần cơ bản của hóa học.)

Nguồn gốc (Origin): Từ "atom" được dẫn xuất từ từ nguyên thủy tiếng Hy Lạp "atomos", có nghĩa là "không thể cắt". Ý tưởng cổ xưa này dựa trên lập luận triết học chứ không phải lập luận khoa học. Vào đầu thế kỷ 19, nhà khoa học John Dalton nhận thấy rằng các nguyên tố hóa học dường như kết hợp với nhau bằng các đơn vị cụ thể về trọng lượng, và ông quyết định sử dụng từ "atom" để chỉ những đơn vị này, vì ông cho rằng chúng là các đơn vị cơ bản của chất.

Quantum field theory

Định nghĩa (Definition): Lý thuyết trường lượng tử

Phiên âm (Pronunciation): /ˈkwɑntəm fiːld ˈθiəri/

Thành phần (Component): 

  • "Quantum": [ˈkwɑntəm] - "Quantum", từ tiếng Latinh có nghĩa là "số lượng nhỏ nhất, rời rạc".

  • "Field": [fiːld] - "Field", từ tiếng Anh có nghĩa là "trường", đề cập đến một không gian mà tại đó mỗi điểm có một giá trị liên kết.

Ví dụ (Example): "Quantum field theory is a fundamental framework in theoretical physics that provides a mathematical description of the behavior of elementary particles and their interactions." (Nền tảng lý thuyết trường lượng tử là một khung công cụ cơ bản trong vật lý lý thuyết cung cấp một mô tả toán học về hành vi của các hạt cơ bản và tương tác giữa chúng.)

Superconductivity

Định nghĩa (Definition): Siêu dẫn điện (the property of allowing an electrical current to flow through at a very low temperature)

Phiên âm (Pronunciation): /ˌsuː.pə.kɒn.dʌkˈtɪv.ə.ti/

Thành phần (Component): 

  • "Super": /ˈsuːpər/ - "Super", từ tiếng Anh có nghĩa là "siêu, vượt trội".

  • "Conductivity": /kənˌdʌkˈtɪvɪti/ - "Conductivity", từ tiếng Anh có nghĩa là "khả năng dẫn điện".

Ví dụ (Example):

  • "Superconductivity has the potential to revolutionize various fields such as energy transmission, magnetic levitation, and high-speed computing." (Siêu dẫn có tiềm năng thay đổi các lĩnh vực khác nhau như truyền tải năng lượng, treo từ trường, và tính toán tốc độ cao.) 

  • "At extremely low temperatures, certain materials exhibit superconductivity, allowing electrical current to flow without any resistance. (Ở nhiệt độ cực thấp, một số vật liệu biểu hiện hiện tượng siêu dẫn, cho phép dòng điện chảy mà không gặp trở kháng nào.)

Nguồn gốc (Origin): Thuật ngữ "Superconductivity" được hình thành bằng cách kết hợp từ "Super" (tiếng Anh) và "Conductivity" (tiếng Anh). Khái niệm này được đặt tên bởi nhà vật lý người Hà Lan Heike Kamerlingh Onnes vào năm 1911 khi ông phát hiện ra hiện tượng này trong kim loại thủy ngân khi làm lạnh đến nhiệt độ rất thấp.

Friction 

Định nghĩa (Definition): Lực ma sát (the force that makes it difficult for one object to slide along the surface of another or to move through a liquid or gas)

Phiên âm (Pronunciation):  /ˈfrɪk.ʃən/

Ví dụ (Example):

  • "When you rub your hands together vigorously, you can feel the heat generated due to the friction between your palms." (Khi bạn cọ tay mạnh vào nhau, bạn có thể cảm nhận được nhiệt lượng được tạo ra do ma sát giữa lòng bàn tay.) 

  • "The brakes on a car use friction to slow down or stop the vehicle by applying pressure to the rotating wheels." (Hệ thống phanh trên ô tô sử dụng ma sát để làm giảm tốc độ hoặc dừng lại phương tiện bằng cách áp lực lên bánh xe đang quay.)

Nguồn gốc (Origin): Trong thế kỷ 17, nhà vật lý học người Anh Sir Isaac Newton đã nghiên cứu và mô tả ma sát trong các luận án của ông về động lực học. Ông đã đưa ra các định luật về ma sát và giải thích hiện tượng này dựa trên khái niệm về lực ma sát giữa các bề mặt tiếp xúc. Từ "friction" được sử dụng để chỉ hiện tượng ma sát và lực phản kháng trong các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật, cơ học và các ngành liên quan khác.

Inertia

Định nghĩa (Definition): Quán tính (the physical force that keeps something in the same position or moving in the same direction) 

Phiên âm (Pronunciation): /ɪˈnɜː.ʃə/

Word Family:

  • Inertial (tính từ): Liên quan đến hoặc đặc trưng của quán tính.

  • Inertially (trạng từ): Một cách liên quan đến quán tính.

  • Inertness (danh từ): Tính chất hoặc trạng thái của việc không hoạt động hoặc không chuyển động.

  • Inert (tính từ): Thiếu khả năng hoặc xu hướng chuyển động hoặc hành động.

  • Example: "The rock remained inert, unaffected by the wind."

  • Inertialess(tính từ): Thiếu tính chất quán tính, không có tính chất quán tính.

Ví dụ (Example):

  • "A moving car will continue to move forward even after the engine is turned off due to its inertia." (Một chiếc ô tô đang chạy sẽ tiếp tục di chuyển về phía trước ngay cả khi động cơ đã tắt do tính chất quán trọng của nó.) 

  • "When a ball is thrown in the air, it follows a parabolic trajectory due to the combination of its initial velocity and the force of gravity, as dictated by the principle of inertia." (Khi một quả bóng được ném lên không trung, nó di chuyển theo một quỹ đạo parabol do sự kết hợp giữa vận tốc ban đầu và lực trọng trường, theo nguyên lý quán tính.)

Nguồn gốc (Origin): Thuật ngữ "inertia" đã được giới thiệu lần đầu bởi Johannes Kepler trong tác phẩm "Epitome Astronomiae Copernicanae" (được xuất bản thành ba phần từ năm 1617 đến 1621); tuy nhiên, ý nghĩa của thuật ngữ theo Kepler (mà ông rút ra từ từ Latinh có nghĩa là "sự lười biếng" hoặc "sự lười nhác") không hoàn toàn giống với hiểu biết hiện đại về nó. Nó đã được đưa vào trong ngôn ngữ vật lý bởi nhà vật lý người Ý Galileo Galilei vào thế kỷ 17 để mô tả tính chất của vật thể không thay đổi trạng thái chuyển động hoặc nghỉ mà không có sự tác động từ các lực bên ngoài.

Radiation

Định nghĩa (Definition): Bức xạ (a form of energy that comes from a nuclear reaction and that can be very dangerous to health)

Radiation là quá trình truyền dẫn năng lượng trong dạng sóng hoặc các hạt từ một nguồn đến một điểm xa. Đây có thể là năng lượng điện từ, như ánh sáng hoặc sóng radio, hoặc năng lượng hạt như các loại phân tử, nguyên tử hoặc hạt nhân.

Phiên âm (Pronunciation): /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/

Word Family:

  • Radiate (động từ): Tỏa ra, phát ra.

  • Radiant (tính từ): Tỏa sáng, tỏa nhiệt.

  • Radiantly (trạng từ): Một cách toả sáng, rạng rỡ.

  • Radiator (danh từ): Bộ làm nóng, bộ phát nhiệt.

  • Radiationless (tính từ): Không có bức xạ, không phát ra bức xạ.

Ví dụ (Example):

  • "The sun emits radiation, including visible light and ultraviolet rays." (Mặt trời phát ra bức xạ, bao gồm ánh sáng có thể nhìn thấy và tia tử ngoại.)

  • "Doctors use radiation therapy to treat cancer patients." (Bác sĩ sử dụng phương pháp xạ trị để điều trị bệnh nhân ung thư.) 

  • "The Geiger counter detects the presence of radiation in the environment." (Bộ đếm Geiger phát hiện sự hiện diện của bức xạ trong môi trường.)

Nguồn gốc (Origin): Từ "radiation" xuất phát từ tiếng Latinh "radiatio" có nghĩa là "sự tỏa ra".

Gravity

Định nghĩa (Definition): Trọng lực (the force that attracts objects towards one another, especially the force that makes things fall to the ground)

Trọng lực là lực hấp dẫn tồn tại giữa các vật thể có khối lượng khác nhau. Nó là lực tác động kéo vật xuống trái đất hoặc giữ các vật lại với nhau trong hệ thống vật chất.

Phiên âm (Pronunciation): /ˈɡræv.ə.ti/

Word Family:

  • Gravitate (động từ): Hướng về hoặc chịu tác động của trọng lực

  • Gravitational (tính từ): Liên quan đến hoặc có tính chất của trọng lực

  • Gravitation (danh từ): Sự tác động của trọng lực hoặc lực hấp dẫn

  • Gravitationally (trạng từ): Một cách liên quan đến hoặc dưới tác động của trọng lực

  • Graviton (danh từ): Hạt hơi hạt của lực hấp dẫn trong lý thuyết vật lý hạt nhân

Ví dụ (Example):

  • "The force of gravity keeps us grounded on the Earth." (Lực trọng lực giữ chúng ta ở dưới mặt đất.)

  • "The apple fell from the tree due to the pull of gravity." (Quả táo rơi từ cây do lực hút của trọng lực.)

  • "Astronauts experience microgravity in space, where the effects of gravity are greatly reduced." (Các nhà du hành vũ trụ trải nghiệm trọng lực nhỏ trong không gian, nơi tác động của trọng lực giảm mạnh.)

Nguồn gốc (Origin): xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gravité" có nghĩa là "sự nghiêm túc, suy nghĩ kỹ" (thế kỷ 13) và trực tiếp từ tiếng Latinh "gravitatem" (dạng chủ ngữ là "gravitas") có nghĩa là "trọng lượng, sự nặng nề, áp lực," Ý nghĩa khoa học về "gia tốc xuống của các vật thể trên mặt đất do trọng lực của Trái Đất" được ghi nhận lần đầu vào những năm 1620.

Xem thêm: Cách làm các dạng bài Reading IELTS

Bài tập ứng dụng

Điền từ tương ứng vào các câu dưới đây

  1. The force of _______ pulls objects towards the center of the Earth.

  2. _______ refers to the emission of energy as electromagnetic waves or as moving subatomic particles.

  3. _______ is the tendency of an object to resist changes in its state of motion.

  4. _______ is the force that opposes the relative motion of two surfaces in contact.

  5. _______ is a phenomenon where certain materials exhibit zero electrical resistance.

  6. An _______ is the basic unit of matter, consisting of a nucleus and electrons.

  7. _______ is the process in which two atomic nuclei combine to form a heavier nucleus.

  8. _______ is the branch of physics that studies the fundamental particles and forces of nature.

  9. _______ theory revolutionized our understanding of space, time, and gravity.

  10. _______ is the branch of physics that deals with the behavior of particles at the quantum level.

Đáp án

  1. Gravity

  2. Radiation

  3. Inertia

  4. Friction

  5. Superconductivity

  6. Atom

  7. Nuclear

  8. Particle physics

  9. Relativity

  10. Quantum mechanics

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng liên quan đến chủ đề vật lý học (Physics) trong IELTS Reading. Các từ vựng này rất hữu ích để hiểu và diễn đạt các khái niệm vật lý cơ bản. Đây là một chủ đề quan trọng trong phần thi IELTS và nắm vững từ vựng liên quan sẽ giúp bạn đạt điểm cao.

Điều gây khó khăn lớn nhất trong bài thi IELTS Reading là thí sinh phải xử lý một khối lượng thông tin lớn và xác định chính xác phần bài đọc chứa thông tin để trả lời câu hỏi. Để giải quyết vấn đề thời gian và năng lượng trong bài thi IELTS Reading, bộ sách IELTS Reading Strategies sẽ là trợ thủ đắc lực giúp thí sinh luyện tập phương pháp và chiến thuật làm các dạng bài IELTS Reading một cách dễ dàng và nhanh nhất.


Tài liệu tham khảo

Người học cần nâng điểm IELTS cao nhanh chóng để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp, hay việc làm. Tham khảo khóa luyện thi IELTS online với lịch học linh hoạt và tối ưu chi phí.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu