Từ vựng IELTS Reading chủ đề Công nghiệp sản xuất (Manufacturing)
Chủ đề Công nghiệp sản xuất (Manufacturing) là một chủ đề rất phù hợp với những người học IELTS Reading vì nó có mối liên hệ với các lĩnh vực khoa học, công nghệ và kỹ thuật - những chủ đề thường được khám phá bởi các bài đăng học thuật. Chủ đề này bao gồm các khía cạnh khác nhau về cách sản phẩm được thiết kế, sản xuất và phân phối trong các ngành và lĩnh vực khác nhau.
Ngoài ra, qua việc tìm hiểu và khám phá các từ vựng thuộc nhóm chủ đề này, người học có thể có vốn từ vựng phong phú hơn và áp dụng vào quy trình thực hiện các nội dung bài IELTS Writing Task 1 (với đề bài Process) hoặc bài IELTS Writing Task 2 hay IELTS Speaking với các chủ đề liên quan. Để hiểu được các bài đọc có chủ đề học thuật như Sản xuất và trả lời các câu hỏi trong bài thi, người đọc cần có vốn từ vựng phong phú và đa dạng để có thể hiểu được ý nghĩa và ngữ cảnh của bài đọc.
Những từ được liệt kê dưới đây xuất hiện trong các bài đọc liên quan tới Manufacturing, bao gồm:
Key Takeaways |
---|
Các từ vựng trong Chủ đề Công nghiệp sản xuất:
Giải nghĩa từ bổ sung:
|
Steam-powered automobiles
Từ vựng xuất hiện trong bài Cambridge 18, Test 3, Passage 2 (The Steam Car)
Định nghĩa và loại từ:
Ô tô chạy bằng hơi nước đề cập đến các phương tiện chạy bằng động cơ hơi nước. Đây là một trong những chiếc ô tô đầu tiên được phát minh vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ Steam-powered automobiles "ô tô chạy bằng hơi nước” là một cụm từ mô tả kết hợp các từ Steam-powered - "Được cung cấp năng lượng bởi hơi nước" và Automobiles - "Ô tô".
Gốc từ:
Ô tô chạy bằng hơi nước là một trong những ô tô đầu tiên được phát minh vào cuối thế kỷ 19. Chiếc ô tô chạy bằng hơi nước đầu tiên được biết đến được chế tạo vào năm 1769 bởi Nicolas-Joseph Cugnot, một kỹ sư người Pháp. Tuy nhiên, phải đến cuối những năm 1800, các phương tiện chạy bằng hơi nước mới trở nên phổ biến hơn về mặt thương mại. Việc sử dụng hơi nước làm nguồn năng lượng cho các phương tiện đã giảm vào đầu thế kỷ 20 khi ô tô chạy bằng xăng trở nên phổ biến và hiệu quả hơn.
Một số collocations phổ thông:
Steam engine - Máy hơi nước
Steam locomotive - Đầu máy xe lửa hơi nước
Steam power plant - Nhà máy điện hơi nước
Steam technology - Công nghệ hơi nước
Steam era - Thời đại hơi nước
Ví dụ:
The steam-powered automobiles of the 19th century were innovative for their time but were eventually replaced by more efficient technologies.
Những chiếc ô tô chạy bằng hơi nước của thế kỷ 19 đã được đổi mới vào thời điểm đó nhưng cuối cùng đã bị thay thế bằng những công nghệ hiệu quả hơn.
Some historians argue that the shift from steam-powered automobiles to gasoline-powered ones in the early 20th century had a profound impact on the development of modern transportation systems.
Một số nhà sử học cho rằng sự chuyển đổi từ ô tô chạy bằng hơi nước sang ô tô chạy bằng xăng vào đầu thế kỷ 20 đã có tác động sâu sắc đến sự phát triển của hệ thống giao thông hiện đại.
Nguồn gốc từ Automobile:
Bản thân từ Automobile - "ô tô" bắt nguồn từ sự kết hợp giữa từ "autos" (tự, do chính mình) trong tiếng Hy Lạp và từ "mobilis" trong tiếng Latinh (có thể di chuyển), có nghĩa là phương tiện tự hành.
Xem thêm: Gốc từ là gì? Ứng dụng cải thiện tốc độ đọc hiểu IELTS Reading
Self-propelled carriages
Từ vựng xuất hiện trong bài Cambridge 18, Test 3, Passage 2 (The Steam Car)
Định nghĩa và loại từ:
Toa xe tự vận hành đề cập đến một phương thức vận chuyển sử dụng động lực được tạo ra từ sức mạnh của chính nó để có thể di chuyển về phía trước. Các hình thức hình thành chuyển động cho toa xe tự vận hành thường được cung cấp bởi động cơ hoặc các phương tiện cơ học khác.
Gốc từ:
Nguồn gốc của toa xe tự vận hành có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800 với việc phát minh ra phương tiện chạy bằng hơi nước. Khi công nghệ tiên tiến phát triển, toa xe tự hành trở nên phổ biến hơn và dễ tiếp cận hơn với công chúng. Thuật ngữ Self-propelled carriages "xe tự vận hành" là một cụm từ mô tả kết hợp các từ Self-propelled - "tự hành" và carriages - "toa xe vận chuyển".
Ví dụ:
The museum had a collection of self-propelled carriages from the early 1900s.
Bảo tàng có một bộ sưu tập xe ngựa tự hành từ đầu những năm 1900.
The inventor was able to create a self-propelled carriage that ran on solar power.
Nhà phát minh đã có thể tạo ra cỗ xe tự hành chạy bằng năng lượng mặt trời.
Giải nghĩa từ thành phần Propel:
Propel (verb) là một động từ chuyển tiếp có nghĩa là di chuyển hoặc đẩy một cái gì đó về phía trước hoặc theo một hướng cụ thể.
Một số collocations phổ thông:
Propel a business forward - Thúc đẩy doanh nghiệp tiến về phía trước
Propel oneself to success - Thúc đẩy bản thân đến thành công
Propel an object with force - Đẩy một vật bằng lực
Propel a rocket into space - Đẩy một tên lửa vào không gian
Ví dụ vận dụng động từ Propel trong IELTS Writing Task 2:
Topic: Should a city try to preserve its old, historic buildings or destroy them and replace them with modern buildings? Use specific reasons and examples to support your opinion.
There are some who argue that historical buildings should be demolished in order to make room for modern establishments. However, this idea fails to take into account the cultural and historical significance of these buildings. Historical buildings often serve as tangible links to the past and can propel a sense of community and connection. In fact, many successful modern establishments are built around or within historical buildings, preserving the cultural and historical fabric of the community while still accommodating modern needs. Therefore, the idea that historical buildings should be demolished in favor of modern establishments is short-sighted and detrimental to the community's sense of identity and history.
Trong ví dụ trên, động từ Propel đã được sử dụng ở đoạn ‘Propel a sense of community and connection' với ý nghĩa “Thúc đẩy ý thức cộng đồng và gắn kết xã hội”
Prototype
Từ vựng xuất hiện trong bài Cambridge 18, Test 3, Passage 2 (The Steam Car)
Định nghĩa và loại từ:
Prototype là một danh từ chỉ một mô hình sơ bộ của một sản phẩm hoặc khái niệm được sử dụng để kiểm tra và đánh giá thiết kế và chức năng của nó trước khi nó được sản xuất trên quy mô lớn hơn.
Gốc từ:
Từ "nguyên mẫu" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "protos" có nghĩa là "đầu tiên" và "typos" có nghĩa là "ấn tượng" hoặc "mô hình". Ý nghĩa hiện đại của từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để mô tả một phiên bản gốc hoặc sơ bộ của một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học. Thuật ngữ này sau đó đã được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật vào thế kỷ 20 để mô tả các mẫu sản phẩm và thiết kế sơ bộ.
Một số collocations phổ thông:
Prototype testing - Thử nghiệm nguyên mẫu
Prototype development - Phát triển nguyên mẫu
Prototype software - Phần mềm nguyên mẫu
Prototype model - Mô hình nguyên mẫu
Prototype phase - Giai đoạn nguyên mẫu
Ví dụ:
The engineers built a prototype of the new car to test its design and performance before it went into production.
Các kỹ sư đã chế tạo một nguyên mẫu của chiếc ô tô mới để kiểm tra thiết kế và hiệu suất của nó trước khi đưa vào sản xuất.
In the tech industry, companies often create prototypes of new products to get feedback from potential users before launching them.
Trong ngành công nghệ, các công ty thường tạo ra các nguyên mẫu của sản phẩm mới để nhận phản hồi từ người dùng tiềm năng trước khi tung ra thị trường.
Ví dụ vận dụng danh từ Prototype trong IELTS Writing Task 2:
Topic: Nowadays animal experiments are widely used to develop new medicines and to test the safety of other products. Some people argue that these experiments should be banned because it is morally wrong to cause animals to suffer, while others are in favour of them because of their benefits to humanity.
The notion that animal experimentation is inhumane and serves no greater purpose is misguided. Although ethical concerns about animal welfare should be taken into account, we must also acknowledge the valuable contributions that animal-based research has made to society, including the creation of life-saving vaccines and treatments. Additionally, scientists use animal models as prototypes to evaluate hypotheses, create novel treatments, and gain insight into the intricacies of human physiology. While it is essential to ensure that animals are treated humanely during experiments, we cannot overlook the significant role that animal-based research has played in advancing medical science.
Xem thêm:
Engine pistons
Từ vựng xuất hiện trong bài Cambridge 18, Test 3, Passage 2 (The Steam Car)
Định nghĩa và loại từ:
Pít-tông là các bộ phận hình trụ di chuyển lên xuống bên trong xi-lanh của động cơ. Bộ phận này rất quan trọng để chuyển đổi năng lượng từ quá trình đốt cháy nhiên liệu thành năng lượng cơ học để điều khiển phương tiện.
Gốc từ:
Nguồn gốc của từ "piston" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả van trượt hoặc nút chặn trong xi lanh. Việc sử dụng pít-tông trong động cơ có từ đầu thế kỷ 19, khi động cơ hơi nước và động cơ đốt trong sơ khai lần đầu tiên được phát triển. Thiết kế pít-tông động cơ hiện đại đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1864 bởi kỹ sư người Pháp Alphonse Beau de Rochas. Kể từ đó, thiết kế và vật liệu được sử dụng cho pít-tông động cơ đã tiếp tục phát triển và cải tiến, dẫn đến các động cơ mạnh mẽ và hiệu quả hơn.
Một số collocations phổ thông:
Engine cylinder - Xi lanh động cơ
Piston rings - Vòng piston
Engine block - Khối động cơ
Internal combustion engine - Động cơ đốt trong
Automotive technology - Công nghệ tự động
Ví dụ:
The engine pistons in a car must be precisely engineered and manufactured to ensure efficient and reliable performance.
Các pít-tông động cơ trong ô tô phải được thiết kế và sản xuất chính xác để đảm bảo hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy.
The development of more efficient and lightweight engine pistons has been a key factor in improving fuel economy and reducing emissions in modern automobiles.
Sự phát triển của các pít-tông động cơ nhẹ và hiệu quả hơn là yếu tố chính trong việc cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải trong ô tô hiện đại.
Mass Production
Từ vựng xuất hiện trong bài Cambridge 18, Test 3, Passage 3 (Driverless Car)
Định nghĩa và loại từ:
Mass Production là một danh từ đề cập đến việc sản xuất hàng hóa với số lượng lớn bằng các phương pháp và máy móc được tiêu chuẩn hóa.
Gốc từ:
Thuật ngữ 'sản xuất hàng loạt' được phổ biến bởi doanh nhân và nhà phát minh người Mỹ Ransom Olds vào đầu những năm 1900. Ông đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả quy trình sản xuất được sử dụng trong nhà máy ô tô của mình, nơi một số lượng lớn ô tô giống hệt nhau được sản xuất bằng phương pháp dây chuyền lắp ráp. Khái niệm sản xuất hàng loạt được phát triển thêm bởi Henry Ford, người đã áp dụng các kỹ thuật dây chuyền lắp ráp trong các nhà máy ô tô của mình để tăng hiệu quả và giảm chi phí. Việc áp dụng rộng rãi các phương pháp sản xuất hàng loạt trong các ngành công nghiệp khác nhau đã góp phần vào sự tăng trưởng của nền kinh tế toàn cầu.
Một số collocations phổ thông:
Mass production line - Dây chuyền sản xuất hàng loạt
Mass production techniques - Kỹ thuật sản xuất hàng loạt
Mass production system - Hệ thống sản xuất hàng loạt
Mass production factory - Nhà máy sản xuất hàng loạt
Mass production industry - Ngành công nghiệp sản xuất hàng loạt
Ví dụ:
The company implemented mass production techniques to meet the high demand for their products.
Công ty đã triển khai các kỹ thuật sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu cao đối với các sản phẩm của họ.
Mass production has led to the availability of affordable goods for the general population.
Sản xuất hàng loạt đã dẫn đến sự sẵn có của hàng hóa giá cả phải chăng cho người dân nói chung.
Ví dụ vận dụng danh từ Mass Production trong IELTS Writing Task 2:
Topic: An increasing number of people are choosing cosmetic surgery for changing their appearance. Do you think it’s a positive or negative development?
The idea that cosmetic surgery is beneficial for modern society ignores the negative consequences of mass production of beauty standards. The pressure to conform to unrealistic beauty ideals perpetuated by the cosmetic surgery industry has led to a culture of body shaming and low self-esteem. Furthermore, the widespread propagation of cosmetic surgeries has resulted in a lack of individuality and personal expression, as people feel the need to conform to a narrow set of beauty standards. Rather than promoting self-love and acceptance, the cosmetic surgery industry promotes a culture of conformity and self-hatred, which is detrimental to individual and societal well-being. Therefore, it is logical to question the true advantages of cosmetic surgery and consider the negative impact of excessive promotion on contemporary perception of beauty.
Vessel
Từ vựng xuất hiện trong bài Cambridge 16, Test 3, Passage 1 (Roman shipbuilding and navigation)
Định nghĩa và loại từ:
Vessel là một danh từ được sử dụng để nhắc tới một vật chứa (container) hoặc một phương tiện được sử dụng để vận chuyển người hoặc hàng hóa trên mặt nước.
Gốc từ:
Từ "vật chứa" xuất phát từ tiếng Latinh "vasellum", có nghĩa là "một chiếc bình hoặc bình nhỏ". Danh từ này đã được sử dụng để chỉ các loại vật chứa khác nhau, từ những đồ vật nhỏ dùng để đựng chất lỏng cho đến những đồ thủ công lớn hơn dùng để vận chuyển.
Một số collocations phổ thông:
Cargo vessel - Tàu chở hàng
Fishing vessel - Tàu cá
Naval vessel - Tàu hải quân
Oil vessel - Tàu dầu
Ví dụ:
The cruise ship was a luxurious vessel that took us to exotic destinations around the world.
Con tàu du lịch là một con tàu sang trọng đưa chúng tôi đến những điểm đến kỳ lạ trên khắp thế giới.
The small fishing vessel was battered by the rough waves during the storm.
Con tàu cá nhỏ bị sóng đánh dữ dội trong cơn bão.
Ví dụ vận dụng danh từ Vessel trong IELTS Writing Task 2:
Topic: Internet access helps young people and workers achieve their education and work goals more easily than before. To what extent do you agree or disagree?
While it is true that the internet has made information more accessible, it is not necessarily the case that it helps young people and workers achieve their education and work goals more easily than before. In fact, the internet can be a double-edged sword - it can be a valuable vessel of knowledge, but it can also be a source of distraction and misinformation. The internet is full of distractions, such as social media, gaming, and video streaming, that can hinder productivity and focus. Moreover, not all information on the internet is reliable or accurate, and it can be difficult for young people and workers to discern fact from fiction. The internet can also create a false sense of security and self-sufficiency, leading to a lack of critical thinking and problem-solving skills. Therefore, while the internet can be a useful vessel of knowledge and information, it is not a panacea for education and work goals, and its use must be balanced and tempered with critical thinking and discernment.
Component
Từ vựng xuất hiện trong bài Cambridge 16, Test 3, Passage 1 (Roman shipbuilding and navigation)
Định nghĩa và loại từ:
Component là một thành phần của một hệ thống hoặc cấu trúc lớn hơn. Nó có thể là một danh từ hoặc một tính từ.
Gốc từ:
Từ “component" xuất phát từ từ "componentem" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "đặt lại với nhau". Nó lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17 để chỉ các bộ phận của một thiết bị cơ khí. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm bất kỳ bộ phận hoặc thành phần nào của một hệ thống hoặc cấu trúc lớn hơn.
Một số collocations phổ thông:
Key component - Thành phần chính
Integral component - Phần không thể thiếu
Electronic component - Linh kiện điện tử
Mechanical component - Thành phần cơ khí
Ví dụ:
The engine is made up of hundreds of different components that work together to power the car.
Động cơ được tạo thành từ hàng trăm bộ phận khác nhau hoạt động cùng nhau để cung cấp năng lượng cho xe.
The computer's central processing unit (CPU) is a vital component that determines its speed and performance.
Bộ xử lý trung tâm (CPU) của máy tính là một thành phần quan trọng quyết định tốc độ và hiệu suất của nó.
Ví dụ vận dụng danh từ Component trong IELTS Writing Task 2:
Topic: Research has shown that the transportation of products and people are the main source of pollution. Some people believe the government is responsible for, while others believe it is the fault of individuals. Discuss both view and give your opinion.
The transportation sector is a primary contributor to pollution, and although individuals bear some responsibility for their transportation choices, the authorities is a crucial component in mitigating its environmental impact. The government must devise and enforce policies and regulations to promote sustainable transportation practices while punishing environmentally harmful practices. This could include investing in public transportation infrastructure, levying higher taxes on gasoline and diesel fuel, and offering incentives for the purchase of electric or hybrid vehicles. Additionally, the authorities can cooperate with the transportation industry to foster more sustainable practices, such as reducing idling time and optimizing transportation routes to minimize emissions. Consequently, the active participation of the governing bodies in promoting sustainable transportation practices is crucial in reducing the environmental impact of the transportation sector.
Tìm hiểu thêm: Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp.
Luyện tập
Fill in the blanks with the correct word:
A _________ is a vehicle that can move by itself using an internal power source, such as an engine or a motor.
A _________ is a vehicle that uses steam as its main source of power, usually generated by burning coal or wood.
A _________ is a container that holds liquids, gases, or other substances under pressure or at a certain temperature.
A _________ is an original or preliminary model of something, especially a new invention or design, that is used for testing and evaluation.
Match the words with their synonyms:
Word | Synonym |
---|---|
steam-powered | A) driven by steam |
self-propelled | B) self-moving |
component | C) element |
vessel | D) craft |
prototype | E) original |
mass production | F) large-scale manufacturing |
engine pistons | G) engine parts |
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu một số từ khóa liên quan đến chủ đề Manufacturing, giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ, đồng thời cung cấp các ví dụ về cách áp dụng các từ vựng đã học vào kỹ năng IELTS Writing Task 2 bên cạnh nội dung học IELTS Reading. Ngoài ra, bài viết cũng bao gồm bài tập nối từ đồng nghĩa để người đọc thực hành và kiểm tra sự hiểu biết của họ về các từ. Qua đây, tác giả viết bài mong người học IELTS nâng cao vốn từ vựng của chủ đề Manufacturing, tạo ra sự hứng khởi khi học từ vựng, và giúp người học chủ động tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan tới Công nghiệp sản xuất.
Bình luận - Hỏi đáp