Từ vựng B1 Cambridge và phương pháp học từ vựng hiệu quả
Key takeaways
Một số chủ đề từ vựng trong B1 Cambridge:
Clothes and accessories
Colours
Communications and technology
Education
Entertainment and media
Environment
Food and drink
Health, medicine and exercise
Hobbies and leisure
House and home
Language
Personal feelings, opinions and experiences
Places
Services
Shopping
Sport
The natural world
Time
Travel and transport
Weather
Work and jobs
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge hiệu quả:
Học từ vựng theo chủ đề
Sử dụng flashcards
Áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng
Học từ qua ngữ cảnh
Thực hành viết và nói
B1 Cambridge, trước đây được biết đến là Cambridge English: Preliminary (PET), là một trong những chứng chỉ tiếng Anh được cấp bởi tổ chức Cambridge. Chứng chỉ này cho thấy khả năng thành thạo tiếng Anh cơ bản dùng trong đời sống hằng ngày. Bài viết giúp người học nắm vững từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge, cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế và mẹo học từ hiệu quả. Ngoài ra, bài viết giúp người học mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết theo chuẩn B1.
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge quan trọng
Theo tài liệu tham khảo chính thức của Cambridge [1], sau đây là những chủ đề quan trọng thí sinh cần ôn tập để chuẩn bị cho kỳ thi B1 Cambridge:
Clothes and accessories: quần áo và phụ kiện
Colours: màu sắc
Communications and technology: truyền thông và công nghệ
Education: giáo dục
Entertainment and media: giải trí và truyền thông
Environment: môi trường
Food and drink: thực phẩm và đồ uống
Health, medicine and exercise: sức khỏe, y học và luyện tập
Hobbies and leisure: sở thích và giải trí
House and home: nhà cửa và gia đình
Language: ngôn ngữ
Personal feelings, opinions and experiences: cảm xúc, ý kiến và trải nghiệm cá nhân
Places (buildings): địa điểm (tòa nhà)
Places (countryside): địa điểm (vùng nông thôn)
Places (town and city): địa điểm (thị trấn và thành phố)
Services: dịch vụ
Shopping: mua sắm
Sport: thể thao
The natural world: thế giới tự nhiên
Time: thời gian
Travel and transport: du lịch và giao thông
Weather: thời tiết
Work and jobs: công việc và nghề nghiệp

Ngoài ra, người học cũng cần ghi nhớ những nhóm từ vựng cơ bản sau:
Cardinal numbers: số đếm
Ordinal numbers: số thứ tự
Days of the week: ngày trong tuần
Months of the year: tháng trong năm
Seasons of the year: mùa trong năm
Countries, languages and nationalities: quốc gia, ngôn ngữ, quốc tịch
Continents: châu lục

Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng VSTEP B2 theo chủ đề - Kèm phát âm & dịch nghĩa
1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cơ bản và thông dụng [PDF]
100 từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge phổ biến
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Accommodation | n | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở, nơi cư trú |
Access | n, v | /ˈækses/ | Quyền truy cập; truy cập |
Advertisement | n | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | Quảng cáo |
Amusing | adj | /əˈmjuːzɪŋ/ | Vui, hài hước |
Apartment | n | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
Athlete | n | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
Awesome | adj | /ˈɔːsəm/ | Tuyệt vời |
Backpack | n | /ˈbækpæk/ | Ba lô |
Bandage | n | /ˈbændɪdʒ/ | Băng cứu thương |
Bookstore | n | /ˈbʊkstɔːr/ | Hiệu sách |
Board | v | /bɔːd/ | Lên tàu, máy bay, xe buýt,… |
Breeze | n | /briːz/ | Gió nhẹ |
Breakfast | n | /ˈbrekfəst/ | Bữa sáng |
Businessman | n | /ˈbɪznɪsmən/ | Doanh nhân |
Cafeteria | n | /ˌkæfəˈtɪəriə/ | Quán ăn tự phục vụ |
Campsite | n | /ˈkæmpsaɪt/ | Khu cắm trại |
Candidate | n | /ˈkændɪdət/ | Ứng viên |
Century | n | /ˈsentʃəri/ | Thế kỷ |
Certificate | n | /səˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận |
Champion | n | /ˈtʃæmpiən/ | Nhà vô địch |
Check in/out | phr. v | /tʃek ɪn/aʊt/ | Làm thủ tục nhận/trả phòng |
Climate change | n. phr | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Collection | n | /kəˈlekʃn/ | Bộ sưu tập |
Communicate | n | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
Competition | n | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi, sự cạnh tranh |
Connect | n | /kəˈnekt/ | Kết nối |
Conference | n | /ˈkɒnfərəns/ | Hội nghị |
Credit card | n. phr | /ˈkredɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Crossroads | n | /ˈkrɒsrəʊdz/ | Ngã tư đường |
Currency | n | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
Delicious | adj | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon |
Department | n | /dɪˈpɑːrtmənt/ | Bộ phận, khoa, phòng ban |
Departure | n | /dɪˈpɑːtʃər/ | Sự khởi hành |
Depressed | adj | /dɪˈprest/ | Chán nản, suy sụp |
Destination | n | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | Điểm đến |
Documentary | n | /ˌdɒkjuˈmentəri/ | Phim tài liệu |
Downstairs | adv | /ˌdaʊnˈsteáz/ | Ở tầng dưới |
Electronic | adj | /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ | Điện tử |
Elevator | n | /ˈelɪveɪtər/ | Thang máy |
Emergency | n | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | Trường hợp khẩn cấp |
Employ | v | /ɪmˈplɔɪ/ | Tuyển dụng |
Facilities | n | /fəˈsɪlɪtiz/ | Cơ sở vật chất |
Farmland | n | /ˈfɑːmlænd/ | Đất nông nghiệp |
Flavour | n | /ˈfleɪvər/ | Hương vị |
Flatmate | n | /ˈflætmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
Furniture | n | /ˈfɜːrnɪtʃər/ | Đồ nội thất |
Gallery | n | /ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày |
Generous | adj | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Get dressed | v. phr | /ɡet drest/ | Mặc quần áo |
Gymnastics | n | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
Install | v | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt |
Instruction | n | /ɪnˈstrʌkʃn/ | Hướng dẫn |
Jewellery | n | /ˈdʒuːəlri/ | Trang sức |
Journalist | n | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Nhà báo |
Jungle | n | /ˈdʒʌŋɡl/ | Rừng rậm |
Laundry | n | /ˈlɔːndri/ | Giặt ủi |
Main course | n. phr | /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ | Món chính |
Medicine | n | /ˈmedɪsɪn/ | Thuốc |
Mention | v | /ˈmenʃn/ | Đề cập |
Midnight | n | /ˈmɪdnaɪt/ | Nửa đêm |
Nervous | adj | /ˈnɜːvəs/ | Lo lắng |
Nightlife | n | /ˈnaɪtlaɪf/ | Cuộc sống về đêm |
Occupation | n | /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ | Nghề nghiệp |
Old-fashioned | adj | /ˌəʊld ˈfæʃnd/ | Lỗi thời |
Pale | adj | /peɪl/ | Nhợt nhạt |
Passenger | n | /ˈpæsɪndʒər/ | Hành khách |
Performance | n | /pərˈfɔːrməns/ | Màn trình diễn, hiệu suất |
Pharmacy | n | /ˈfɑːrməsi/ | Hiệu thuốc |
Playground | n | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Pollution | n | /pəˈluːʃn/ | Sự ô nhiễm |
Practise | v | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập |
Production | n | /prəˈdʌkʃn/ | Sự sản xuất |
Profession | n | /prəˈfeʃn/ | Nghề nghiệp |
Programme | n | /ˈprəʊɡræm/ | Chương trình |
Public transport | n. phr | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ | Giao thông công cộng |
Qualification | n | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | Bằng cấp, trình độ chuyên môn |
Railway | n | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt |
Rainforest | n | /ˈreɪnˌfɒrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới |
Reasonable | adj | /ˈriːznəbl/ | Hợp lý, phải chăng (giá cả) |
Receipt | n | /rɪˈsiːt/ | Biên lai |
Refreshments | n | /rɪˈfreʃmənts/ | Đồ ăn nhẹ |
Relieved | adj | /rɪˈliːvd/ | Nhẹ nhõm |
Repair | v | /rɪˈpeər/ | Sửa chữa |
Rest | n, v | /rest/ | Nghỉ ngơi |
Roundabout | n | /ˈraʊndəbaʊt/ | Bùng binh |
Science | n | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
Sculpture | n | /ˈskʌlptʃər/ | Điêu khắc |
Social media | n | /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ | Mạng xã hội |
Study | v | /ˈstʌdi/ | Học tập |
Sunrise | n | /ˈsʌnraɪz/ | Bình minh |
Technology | n | /tekˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
Temperature | n | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
Thunderstorm | n | /ˈθʌndərstɔːrm/ | Cơn giông bão (kèm sấm sét và mưa lớn) |
Traffic jam | n | /ˈtræfɪk dʒæm/ | Tắc đường |
Typical | adj | /ˈtɪpɪkl/ | Điển hình |
Uniform | n | /ˈjuːnɪfɔːrm/ | Đồng phục |
University | n | /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ | Đại học |
Wildlife | n | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Working hours | n | /ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/ | Giờ làm việc |
Workout | n | /ˈwɜːrkaʊt/ | Bài tập thể dục, buổi luyện tập |
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, dễ nhớ và dễ áp dụng
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge hiệu quả
Người học có thể tham khảo những phương pháp sau để xây dựng kế hoạch học từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge hiệu quả.
Học từ vựng theo chủ đề
Cambridge B1 tập trung vào các chủ đề quen thuộc như du lịch, công việc, giáo dục và cuộc sống hàng ngày. Việc học từ theo nhóm chủ đề giúp người học dễ dàng ghi nhớ và liên kết các từ vựng, từ đó dễ dàng ứng dụng trong một ngữ cảnh cụ thể.
Sử dụng flashcards
Flashcards là công cụ hữu ích để học nhiều từ vựng trong thời gian ngắn. Người học có thể sử dụng thẻ giấy hoặc các ứng dụng như Anki, Quizlet để ôn tập thường xuyên. Mỗi thẻ cần bao gồm những thông tin như từ vựng, phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa.
Áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng
Một trong những vấn đề phổ biến khi học từ vựng mới là người học mau chóng quên từ mới sau một khoảng thời gian nhất định. Vì vậy, ôn tập từ vựng theo chu kỳ, chẳng hạn sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng có thể hỗ trợ não bộ ghi nhớ lâu hơn bằng cách tạo cơ hội cho người học ghi nhớ từ vựng thêm một lần vào thời điểm người học bắt đầu dần quên những từ đó.
Học từ qua ngữ cảnh
Thay vì học từ riêng lẻ, người học có thể đọc báo, xem phim hoặc nghe podcast bằng tiếng Anh với trình độ và chủ đề từ vựng thích hợp với kỳ thi B1 Cambridge. Khi gặp từ mới, người học có thể đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh trước khi tra từ điển để tăng khả năng ghi nhớ.
Thực hành viết và nói
Viết nhật ký, tham gia các cuộc hội thoại hoặc làm bài tập từ vựng giúp người học sử dụng từ mới một cách tự nhiên. Đồng thời, luyện tập thường xuyên giúp người học cải thiện khả năng giao tiếp và phản xạ ngôn ngữ.

Xem thêm: B1 Business Preliminary - Lợi ích, cấu trúc bài thi & cách tính điểm
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
Before traveling abroad, you should exchange your money for the local _______.
a) Certificate
b) Currency
c) Collection
d) Receipt
The new shopping mall has excellent _______ such as restaurants, a cinema, and a playground.
a) Facilities
b) Instructions
c) Qualifications
d) Competitions
Mark has a degree in computer science and a special _______ in artificial intelligence.
a) Occupation
b) Qualification
c) Programme
d) Document
Emma was very _______ when she lost her phone, but luckily, someone returned it to her.
a) Generous
b) Reasonable
c) Relieved
d) Typical
The doctor told me to take this _______ three times a day after meals.
a) Furniture
b) Medicine
c) Sculpture
d) Jungle
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện đoạn văn
Từ gợi ý: competition, technology, accommodation, certificate, profession, facilities, departure, occupation
Paragraph 1: A Student's Journey
Anna has always dreamed of becoming a doctor, but she knew that she needed a lot of training to enter the medical (1) ________. After years of studying, she finally received her (2) ________ from a prestigious university. Now, she is preparing to move to another city for her internship. She has already booked her flight, and her (3) ________ is scheduled for next Monday.
Paragraph 2: Choosing the Right Place to Stay
Finding good (4) ________ is very important for students who study far from home. Many universities provide excellent (5) ________, such as libraries, study rooms, and sports centers. However, some students prefer to rent an apartment instead.
Paragraph 3: A Global Event
Last year, Tom participated in an international science (6) ________, where students from different countries presented their research projects. His project focused on the latest advancements in medical (7) ________. He worked hard and won first place, which helped him secure a scholarship for his future studies.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ vựng đã học
Anh trai tôi là một vận động viên và đã giành chức vô địch trong một cuộc thi điền kinh quốc gia.
Cô ấy đang tìm kiếm một chỗ ở gần trường đại học để thuận tiện cho việc đi lại.
Chúng tôi phải xuất trình giấy chứng nhận hoàn thành khóa học trước khi đăng ký công việc.
Anh ấy rất hào phóng, luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè khi họ gặp khó khăn.
Vì tắc đường, tôi đã đến sân bay muộn và suýt lỡ chuyến bay.
Họ đã tổ chức một hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu vào tháng trước.
Một số người thích làm việc theo giờ cố định, trong khi những người khác làm việc linh hoạt.
Cô ấy muốn theo đuổi một nghề nghiệp trong lĩnh vực khoa học vì cô ấy yêu thích nghiên cứu.
Đáp án
Bài tập 1:
b) Currency
a) Facilities
b) Qualification
c) Relieved
b) Medicine
Bài tập 2:
profession
certificate
departure
accommodation
facilities
competition
technology
Bài tập 3:
My brother is an athlete and has won the championship in a national athletics competition.
She is looking for accommodation near the university for convenience.
We have to present a certificate of course completion before registering for the job.
He is very generous and always ready to help his friends when they are in trouble.
Because of the traffic jam, I arrived late at the airport and almost missed my flight.
They held an international conference on climate change last month.
Some people prefer to work fixed hours, while others have flexible working hours.
She wants to pursue a profession in science because she loves research.
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp danh sách 100 từ vựng tiếng Anh B1 Cambridge phổ biến cũng như chia sẻ một số phương pháp học từ vựng hiệu quả. Người học cần thường xuyên ôn tập và ứng dụng các từ vựng này khi viết bài và tham gia các cuộc hội thoại nhằm ghi nhớ tốt hơn. Mở rộng vốn từ vựng là một trong những cách gia tăng sự tự tin trong giao tiếp. Bên cạnh đó, người học có thể tham gia Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại ZIM Academy để có cơ hội luyện tập và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện.
Nguồn tham khảo
“VOCABULARY LIST | B1 Preliminary, B1 Preliminary for Schools.” Cambridge University Press & Assessment, https://www.cambridgeenglish.org/Images/506887-b1-preliminary-2020-vocabulary-list.pdf. Accessed 30 March 2025.
Bình luận - Hỏi đáp