Tổng hợp từ vựng VSTEP B2 theo chủ đề - Kèm phát âm & dịch nghĩa
Trình độ tiếng Anh B2 yêu cầu thí sinh phải có một lượng từ vựng phức tạp và đa dạng hơn so với các trình độ thấp. Để giúp người học trở nên tự tin hơn trong phương diện này, ZIM sẽ tổng hợp từ vựng VSTEP B2 theo các chủ đề phổ biến, phù hợp với thí sinh đang ôn luyện để đạt trình độ VSTEP Bậc 4 (Trên trung cấp). Bài viết sẽ cung cấp cách phiên âm chuẩn của từ và đề xuất những phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất.
Key Takeaways |
---|
1. Từ vựng VSTEP B2 theo 10 chủ đề
2. Những phương pháp học từ vựng: học theo chủ đề, bằng nghĩa Anh - Việt, thông qua Word Family… 3. Những lưu ý khi học từ vựng: không học thuộc lòng tất cả từ mới, không thường xuyên luyện tập hoặc áp dụng thực tế… |
Từ vựng VSTEP B2 theo chủ đề
Chủ đề People
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Adopted | adj | /əˈdɒptɪd/ | Được nhận nuôi | |
Ancestor | n | /ˈænsestər/ | Tổ tiên | |
Favour | v | /ˈfeɪvər/ | Ưu tiên, ưu ái | |
Bring up | phrasal verb | /brɪŋ ʌp/ | Nuôi dạy | |
Circle | n | /ˈsɜːkəl/ | Nhóm (bạn) | |
Closely | adv | /ˈkləʊsli/ | Chặt chẽ, mật thiết | |
Companion | n | /kəmˈpænjən/ | Bạn đồng hành | |
Correspondence | n | /ˌkɒrɪˈspɒndəns/ | Thư từ (trao đổi thư từ với ai) | |
Daughter-in-law | n | /ˈdɔːtərɪnlɔː/ | Con dâu | |
Disobey | v | /ˌdɪsəˈbeɪ/ | Không tuân theo | |
Extended family | n | /ɪkˈstendɪd ˈfæmɪli/ | Đại gia đình | |
Pity | v | /ˈpɪti/ | Cảm thương, thương xót cho ai đó | |
Grow up | phrasal verb | /ɡrəʊ ʌp/ | Lớn lên | |
Household | n | /ˈhaʊshəʊld/ | Hộ gia đình | |
Look up to | phrasal verb | /lʊk ʌp tuː/ | Ngưỡng mộ | |
Nuclear family | n | /ˌnjuː.kliər ˈfæmɪli/ | Gia đình hạt nhân (gồm cha mẹ và các con) | |
Partnership | n | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Đối tác, hợp tác | |
Relationship | n | /rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ | |
Settle down | phrasal verb | /ˈsetəl daʊn/ | Ổn định cuộc sống | |
Stand up for | phrasal verb | /stænd ʌp fɔːr/ | Bảo vệ, ủng hộ | |
Sympathetic | adj | /ˌsɪmpəˈθetɪk/ | Đồng cảm | |
Take after | phrasal verb | /teɪk ˈɑːftər/ | Có đặc điểm giống ai đó trong gia đình | |
Tribe | n | /traɪb/ | Bộ tộc |
Chủ đề Sports
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Amateur | n | /ˈæmətər/ | Người chơi nghiệp dư | |
Athletics | n | /æθˈletɪks/ | Điền kinh | |
Compete | v | /kəmˈpiːt/ | Cạnh tranh | |
Competitor | n | /kəmˈpetɪtər/ | Đối thủ | |
Court | n | /kɔːrt/ | Sân | |
Defend | v | /dɪˈfend/ | Bảo vệ | |
Final round | n | /ˈfaɪnəl raʊnd/ | Vòng chung kết | |
Go in for | phrasal verb | /ɡəʊ ɪn fɔːr/ | Tham gia | |
Half time | n | /ˌhɑːf ˈtaɪm/ | Giờ nghỉ giữa hiệp | |
In turn | phrase | /ɪn tɜːrn/ | Lần lượt | |
Interval | n | /ˈɪntəvəl/ | Khoảng thời gian | |
Knock out | phrasal verb | /nɑːk aʊt/ | Đo ván | |
Medal | n | /ˈmedəl/ | Huy chương | |
Opponent | n | /əˈpəʊnənt/ | Đối thủ | |
Professional | adj | /prəˈfeʃən.əl/ | Chuyên nghiệp | |
Racket | n | /ˈrækɪt/ | Vợt | |
Referee | n | /ˌrefəˈriː/ | Trọng tài | |
Score | n | /skɔːr/ | Điểm số | |
Score | v | /skɔːr/ | Ghi điểm | |
Skilled | adj | /skɪld/ | Có kỹ năng | |
Spectator | n | /spekˈteɪtər/ | Khán giả | |
Turns | n | /tɜːrnz/ | Lượt chơi | |
Track | n | /træk/ | Đường đua |
Tham khảo: Tổng hợp bài mẫu Topic Sport | VSTEP Speaking Part 1
Chủ đề Education
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Academic | adj | /ˌækəˈdemɪk/ | Học thuật | |
Admission | n | /ədˈmɪʃən/ | Được nhận vào | |
Attendance | n | /əˈtendəns/ | Chuyên cần | |
Certificate | n | /səˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ | |
Classmate | n | /ˈklɑːsmeɪt/ | Bạn cùng lớp | |
Credit | n | /ˈkredɪt/ | Tín chỉ | |
Discipline | n | /ˈdɪsəplɪn/ | Kỷ luật | |
Educator | n | /ˈedʒʊkeɪtər/ | Giáo viên | |
Effort | n | /ˈefət/ | Sự nỗ lực | |
Elementary | adj | /ˌelɪˈmentəri/ | Tiểu học | |
Examination | n | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ | Kỳ thi | |
Field | n | /fiːld/ | Lĩnh vực | |
Get through | phrasal verb | /ɡet θruː/ | Vượt qua | |
Graduate | Noun/Verb | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp | |
Illiterate | adj | /ɪˈlɪtərət/ | Mù chữ | |
Nursery | n | /ˈnɜːsəri/ | Nhà trẻ | |
Pass | Verb/Noun | /pɑːs/ | Vượt qua kỳ thi | |
Philosophy | n | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học | |
Scholarship | n | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng | |
Scientifically | adv | /ˌsaɪənˈtɪfɪkəli | Một cách khoa học | |
Studious | adj | /ˈstjuːdiəs/ | Chăm chỉ học hành | |
Textbook | n | /ˈtekstbʊk/ | Sách giáo khoa | |
Wisdom | n | /ˈwɪzdəm/ | Tri thức |
Chủ đề Business
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Applicant | n | /ˈæplɪkənt/ | Người ứng tuyển | |
Close down | phrasal verb | /kləʊz daʊn/ | Đóng cửa | |
Corporation | n | /ˌkɔːpəˈreɪʃən/ | Tập đoàn | |
Experienced (in) | adj | /ɪkˈspɪəriənst ɪn/ | Có kinh nghiệm trong | |
Industrial | adj | /ɪnˈdʌstriəl/ | Công nghiệp | |
Interview | n | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn công việc | |
Manufacturing | n | /ˌmænjəˈfæktʃərɪŋ/ | Sản xuất | |
Manual | adj | /ˈmænjuəl/ | Thủ công | |
Overtime | n | /ˈəʊvətaɪm/ | Thời gian làm việc ngoài giờ làm việc bình thường | |
Pension | n | /ˈpenʃən/ | Tiền trợ cấp hưu | |
Promotion | n | /prəˈməʊʃən/ | Sự thăng chức | |
Qualified | adj | /ˈkwɒlɪfaɪd/ | Có năng lực | |
Raise | n | /reɪz/ | Tăng lương | |
Resign | v | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức | |
Responsible | adj | /rɪˈspɒnsəbəl/ | Có trách nhiệm | |
Senior | adj | /ˈsiːnjər/ | Cấp cao | |
Shift | n | /ʃɪft/ | Ca làm việc | |
Take over | phrasal verb | /teɪk ˈəʊvər/ | Tiếp quản | |
Vacant | adj | /ˈveɪkənt/ | Còn trống | |
Wage(s) | n | /weɪdʒ/ | Tiền lương |
Tham khảo: Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Job kèm đáp án và Audio
Chủ đề Media
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Announcer | n | /əˈnaʊnsər/ | Người dẫn chương trình | |
Article | n | /ˈɑːtɪkəl/ | Bài báo | |
Audience | n | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả | |
Bestseller | n | /ˈbestˌselər/ | Bán chạy nhất | |
Broadcast | n | /ˈbrɔːdkɑːst/ | Truyền hình | |
Comment | n | /ˈkɒment/ | Bình luận | |
Commercial | n | /kəˈmɜːʃəl/ | Quảng cáo | |
Editor | n | /ˌedɪˈtɔːr/ | Biên tập viên | |
Feature | n | /ˈfiːtʃər/ | Bài nổi bật | |
Headline | n | /ˈhedlaɪn/ | Tiêu đề | |
Informative | adj | /ɪnˈfɔːmətɪv/ | Nhiều thông tin, tin tức | |
Journalist | n | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Nhà báo | |
Mass communication | n | /mæs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Truyền thông đại chúng | |
Newsflash | n | /ˈnjuːzflæʃ/ | Tin tức ngắn/ tin khẩn | |
Press | n | /pres/ | Báo chí | |
Program | n | /ˈprəʊɡræm/ | Chương trình | |
Publication | n | /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ | Xuất bản | |
Reporter | n | /rɪˈpɔːtər/ | Phóng viên | |
Internet | n | /ˈɪntənet/ | Internet | |
Tabloid | n | /ˈtæblɔɪd/ | Báo lá cải | |
Talk show | n | /ˈtɔːkʃəʊ/ | Chương trình trò chuyện |
Chủ đề Food and Drink
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Canned | adj | /kænd/ | Đóng hộp | |
Catering | n | /ˈkeɪtərɪŋ/ | Dịch vụ phục vụ | |
Chef | n | /ʃef/ | Đầu bếp | |
Cuisine | n | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực | |
Dairy | n | /ˈdeəri/ | Sản phẩm từ sữa | |
Cook | v | /kʊk/ | Nấu nướng | |
Go off | phrasal verb | /ɡoʊ ɒf/ | Hỏng, ôi thiu | |
Grill | v | /ɡrɪl/ | Nướng | |
Drunk | adj | /drʌŋk/ | Say rượu | |
Mixture | n | /ˈmɪkstʃər/ | Hỗn hợp | |
Preparatory | adj | /prɪˈpærətəri/ | Chuẩn bị trước | |
Portion | n | /ˈpɔːʃən/ | Khẩu phần | |
Recipe | n | /ˈresəpi/ | Công thức nấu ăn | |
Rich | adj | /rɪtʃ/ | Đậm đà | |
Roast | v | /rəʊst/ | Nướng | |
Run out (of) | phrasal verb | /rʌn aʊt (ɒv)/ | Hết, cạn kiệt | |
Salty | adj | /ˈsɔːlti/ | Mặn | |
Serve | v | /sɜːv/ | Phục vụ | |
Slice | v | /slaɪs/ | Cắt lát | |
Soft drink | n | /sɒft drɪŋk/ | Nước ngọt | |
Starving | adj | /ˈstɑːvɪŋ/ | Đói khát | |
Sweetener | n | /ˈswiːtənər/ | Chất làm ngọt | |
Takeaway | n | /ˈteɪkəweɪ/ | Đồ ăn mang đi | |
Vegetarian | n | /ˌvedʒɪˈteəriən/ | Người ăn chay |
Tham khảo: VSTEP Speaking Part 1 Topic Food - Tổng hợp bài mẫu
Chủ đề Money
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Balance | n | /ˈbæləns/ | Số dư tài khoản | |
Bargain | n | /ˈbɑːrɡɪn/ | Sự mặc cả | |
Budget | n | /ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách | |
Change | n | /tʃeɪndʒ/ | Tiền thối | |
Cheque | n | /tʃek/ | Séc | |
Credit card | n | /ˈkredɪt ˌkɑːd/ | Thẻ tín dụng | |
Debt | n | /det/ | Nợ | |
Debit | n | /ˈdebɪt/ | Tiền ghi nợ | |
Earn | v | /ɜːrn/ | Kiếm được | |
Economic | adj | /ˌiːkəˈnɒmɪk/ | Kinh tế | |
Economical | adj | /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ | Tiết kiệm | |
Expense | n | /ɪkˈspens/ | Chi phí | |
Financially | adv | /faɪˈnænʃəli/ | Về mặt tài chính | |
Inflation | n | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát | |
Insurance | n | /ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm | |
Investment | n | /ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư | |
Lend | v | /lend/ | Cho vay | |
Pay off | phrasal verb | /peɪ ɒf/ | Trả nợ | |
Payment | n | /ˈpeɪmənt/ | Thanh toán | |
Profit | n | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận | |
Savings | n | /ˈseɪvɪŋz/ | Tiền tiết kiệm | |
Wealthy | adj | /ˈwelθi/ | Giàu có |
Chủ đề Health
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Addict | v | /ˈædɪkt/ | Nghiện gì đó | |
Allergic | adj | /əˈlɜːdʒɪk/ | Dị ứng | |
Bruise | n | /bruːz/ | Vết bầm | |
Come down with | phrasal verb | /kʌm daʊn wɪð/ | Bị (bệnh) | |
Dental | adj | /ˈdentəl/ | Thuộc về nha khoa | |
Dizzy | adj | /ˈdɪzi/ | Chóng mặt | |
Dose | n | /dəʊs/ | Liều lượng | |
Faint | adj | /feɪnt/ | Ngất xỉu | |
Get over | phrasal verb | /ɡet ˈəʊvər/ | Khỏi bệnh | |
Health center | n | /helθ ˈsentər/ | Trung tâm y tế | |
Healthy | adj | /ˈhelθi/ | Khỏe mạnh | |
Infected | adj | /ɪnˈfektɪd/ | Nhiễm trùng | |
Injection | n | /ɪnˈdʒekʃən/ | Tiêm (chích) | |
Injured | adj | /ˈɪndʒəd/ | Bị thương | |
Operate | v | /ˈɒpəreɪt/ | Phẫu thuật | |
Poisonous | adj | /ˈpɔɪzənəs/ | Độc hại | |
Recovery | n | /rɪˈkʌvəri/ | Sự hồi phục | |
Remedy | n | /ˈremədi/ | Biện pháp chữa trị | |
Sore | adj | /sɔːr/ | Đau | |
Surgeon | n | /ˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ phẫu thuật | |
Therapy | n | /ˈθerəpi/ | Phương pháp trị liệu | |
Wound | n | /wuːnd/ | Vết thương |
Chủ đề Science
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Aim | n | /eɪm/ | Mục tiêu | |
Analyze | v | /ˈænəlaɪz/ | Phân tích | |
Attempt | n | /əˈtempt/ | Cố gắng | |
Biological | adj | /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl/ | Sinh học | |
Carry out | phrasal verb | /ˈkæri aʊt/ | Tiến hành (thí nghiệm) | |
Come up with | phrasal verb | /kʌm ʌp wɪð/ | Nảy ra ý tưởng | |
Conclusion | n | /kənˈkluːʒən/ | Kết luận | |
Discover | v | /dɪˈskʌvər/ | Phát hiện | |
Estimate | v | /ˈestɪmeɪt/ | Ước lượng | |
Evidence | n | /ˈevɪdəns/ | Bằng chứng | |
Experiment | n | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thí nghiệm | |
Explanation | n | /ˌekspəˈneɪʃən/ | Lời giải thích | |
Fact | n | /fækt/ | Sự thật | |
Findings | n | /ˈfaɪndɪŋz/ | Kết quả, phát hiện | |
Hypothesis | n | /haɪˈpɒθəsɪs/ | Giả thuyết | |
Method | n | /ˈmeθəd/ | Phương pháp | |
Observe | v | /əbˈzɜːv/ | Quan sát | |
Research | n | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu | |
Evolution | n | /ˌiːvəˈluːʃən/ | Sự tiến hóa | |
Scientific | adj | /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ | Khoa học | |
Virus | n | /ˈvaɪərəs/ | Vi rút |
Chủ đề Law
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Accuse | v | /əˈkjuːz/ | Buộc tội | |
Authority | n | /ɔːˈθɒrəti/ | Quyền lực | |
Blame | v | /bleɪm/ | Trách móc ai đó | |
Break in | phrasal verb | /breɪk ɪn/ | Đột nhập | |
Burglar | n | /ˈbɜːrɡlər/ | Kẻ trộm | |
Case | n | /keɪs/ | Vụ án | |
Court | n | /kɔːrt/ | Tòa án | |
Government | n | /ˈɡʌvənmənt/ | Chính phủ | |
Implement | v | /ˈɪmplɪment/ | Thực thi | |
Investigate | v | /ɪnˈvestɪɡeɪt/ | Điều tra | |
Jury | n | /ˈdʒʊəri/ | Bồi thẩm đoàn | |
Justice | n | /ˈdʒʌstɪs/ | Công lý | |
Lawyer | n | /ˈlɔɪər/ | Luật sư | |
Legal | adj | /ˈliːɡəl/ | Hợp pháp | |
Proof | n | /pruːf/ | Bằng chứng | |
Punishment | n | /ˈpʌnɪʃmənt/ | Hình phạt | |
Robbery | n | /ˈrɒbəri/ | Vụ cướp | |
Security | n | /sɪˈkjʊərɪti/ | An ninh | |
Suspect | n | /ˈsʌspekt/ | Kẻ tình nghi | |
Trial | n | /ˈtraɪəl/ | Phiên tòa | |
Witness | n | /ˈwɪtnəs/ | Nhân chứng |
Những phương pháp học từ vựng hiệu quả
Một trong những phương pháp phổ biến nhất trong cộng đồng học tiếng Anh chính là học từ vựng theo họ từ- Word Family - một từ gốc phát triển ra các dạng từ, giúp người học linh hoạt trong việc sử dụng vốn từ vựng của mình. Ví dụ, từ gốc "friend" có thể tạo ra các từ như "friendly", "friendship", "friendliness",...
Một phương pháp khác cũng được nhiều người học ưa chuộng là học từ vựng thông qua thẻ học từ vựng Flashcard. Bằng cách này sẽ khuyến khích người học chủ động nhớ lại thông tin dù ở bất kì nơi đâu hoặc lúc nào, thay vì tiếp thu nó một cách thụ động.
Ngoài ra, nhiều người học chắc hẳn đã từng nghe về phương pháp Extensive Reading (Đọc mở rộng). Người học học các từ vựng trực tiếp qua các nguồn đọc như truyện, báo. Việc này giúp người học nhớ từ vựng tốt hơn và vận dụng chúng chính xác hơn vì các từ vựng mới đều xuất hiện trong một ngữ cảnh nhất định.
Mời độc giả tìm hiểu sâu hơn về từng phương pháp học từ vựng thông qua bài viết: Cách học từ vựng tiếng anh
Những lưu ý khi học từ vựng
Tuy nhiên, việc tìm ra phương pháp học từ vựng tiếng Anh mới chỉ là bước đầu tiên. Nếu không cẩn thận, người học có thể mắc phải những lỗi cơ bản khiến cho việc tiếp thu từ vựng trở nên kém hiệu quả. Một lỗi phổ biến người học thường thực hiện là học thuộc lòng tất cả từ mới cùng với nghĩa của chúng. Điều này chỉ là cách học ghi nhớ tạm thời, không phù hợp cho những ai muốn phát triển kỹ năng ngôn ngữ bền vững.
Bên cạnh đó, nếu những từ vựng đã học không được áp dụng vào thực tế hoặc không được luyện tập thường xuyên thì kết quả cũng sẽ không như mong đợi. Người học có nguy cơ quên hoàn toàn về từ đó hoặc chỉ nhớ một cách mơ hồ.
Để tránh mất thời gian và công sức khi học từ vựng mới, mời độc giả tham khảo bài viết sau: 4 sai lầm thường gặp khi học từ vựng tiếng Anh
Tổng kết
Nhằm hỗ trợ người học đang luyện thi VSTEP hiểu rõ hơn về việc học từ vựng tiếng Anh, ZIM đã biên soạn 10 chủ đề từ vựng VSTEP B2 phổ biến nhất kèm theo một số phương pháp và lưu ý quan trọng khi học và ôn luyện. Hy vọng bài viết đã góp phần hữu ích trên con đường học và ôn luyện cho kỳ thi VSTEP của thí sinh.
Ngoài ra tại ZIM có tổ chức khóa luyện thi VSTEP B2 đối với người học mong muốn phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện. Khóa học gồm giảng viên có trình độ chuyên môn ưu tú và cam kết đầu ra cho cả 4 kỹ năng đạt chuẩn B2 theo phương pháp ôn luyện chuyên nghiệp, cập nhật theo những tiêu chuẩn mới nhất.
Tham khảo thêm: Tổng hợp từ vựng VSTEP B1 theo 10 chủ đề đầy đủ nhất
Tài liệu tham khảo
Mann, Malcolm, and Steve Taylore-Knowles. Destination B2 - Grammar And Vocabulary with Answer Key. Macmillan.
"English Profile: English Vocabulary Profile." English Profile, Cambridge University Press & Assessment.
Bình luận - Hỏi đáp