VSTEP Speaking Part 1 Topic Food - Tổng hợp từ vựng và bài mẫu
Key Takeaways |
---|
Các từ vựng hữu ích trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 Topic Food:
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Food:
|
Từ vựng Topic food
Danh từ chỉ thức ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
diet | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn |
cuisine | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực |
flavour | /ˈfleɪvə/ | hương vị |
aroma | /əˈrəʊmə/ | mùi vị |
nutrition | /njuˈtrɪʃn/ | dinh dưỡng |
recipe | /ˈrɛsɪpi/ | công thức |
spice | /spaɪs/ | gia vị |
vegetable | /ˈvedʒtəbl/ | rau củ |
dairy product | /ˈdeəri ˈprɒdʌkt/ | thực phẩm chế biến từ sữa |
fast food | /fɑːst fuːd/ | thức ăn nhanh |
pastry | /ˈpeɪstri/ | đồ ngọt |
seafood | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
Động từ chỉ hành động liên quan đến thức ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
devour | /dɪˈvaʊə/ | ăn ngấu nghiến |
prepare | /prɪˈpeə/ | chuẩn bị |
eat in | /iːt ɪn/ | ăn ở nhà |
eat out | /iːt aʊt/ | ăn ở ngoài |
pick at | /pɪk æt/ | ăn một cách miễn cưỡng |
combine | /kəmˈbaɪn/ | kết hợp |
consume | /kənˈsjuːm/ | tiêu thụ |
digest | /daɪˈdʒest/ | tiêu hóa |
measure | /ˈmeʒə(r)/ | đo lường |
taste | /teɪst/ | nếm |
decorate | /ˈdɛkəreɪt/ | trang trí |
Tính từ mô tả thức ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
appetizing | /ˈæpɪtaɪzɪŋ/ | hấp dẫn |
savoury | /ˈseɪvəri/ | thơm ngon |
flavorful | /ˈfleɪvəfʊl/ | đậm đà |
crunchy | /ˈkrʌnʧi/ | giòn |
nutritious | /njuːˈtrɪʃəs/ | bổ dưỡng |
nutrient-rich | /ˈnjuːtriənt-rɪʧ/ | giàu chất dinh dưỡng |
balanced | /ˈbælənst/ | cân bằng |
creamy | /ˈkriːmi/ | mềm mịn |
spicy | /ˈspaɪsi/ | cay |
healthy | /ˈhɛlθi/ | lành mạnh |
metabolism-friendly | /məˈtæbəlɪzəm-ˈfrɛndli/ | tốt cho quá trình trao đổi chất |
mouth-watering | /maʊθ-ˈwɔːtərɪŋ / | làm chảy nước miếng |
Trạng từ liên quan đến thức ăn
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
eagerly | /ˈiːɡəli/ | một cách háo hức |
delectably | /dɪˈlektəbli/ | một cách ngon lành |
beautifully | /ˈbjuːtɪfli/ | một cách đẹp đẽ |
enjoyably | /ɪnˈdʒɔɪəbli/ | một cách tận hưởng |
deliciously | /dɪˈlɪʃəsli/ | một cách ngon lành |
satisfyingly | /ˈsætɪsfaɪɪŋli/ | một cách thỏa mãn |
pleasantly | /ˈplezntli/ | một cách vui vẻ |
beneficially | /ˌbenɪˈfɪʃəli/ | một cách có lợi |
Cùng chủ đề:
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic food
Câu hỏi 1: What kinds of food do you like/dislike?
(Bạn thích / không thích món ăn gì?)
Bài mẫu 1:
I enjoyably savor a nutritionally balanced diet. Fresh fruits, leafy greens, whole grains, and lean proteins are my go-to choices. Maintaining a healthy lifestyle is essential, and I find pleasure in nourishing my body with wholesome meals.
(Tôi thưởng thức một chế độ ăn uống cân đối dinh dưỡng một cách thích thú. Trái cây tươi, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và các loại thịt nạc là những lựa chọn hàng đầu của tôi. Duy trì một lối sống lành mạnh là điều quan trọng, và tôi tìm thấy niềm vui trong việc nuôi dưỡng cơ thể bằng những bữa ăn lành mạnh.)
Bài mẫu 2:
There are certain foods I dislike. First and foremost, anything that’s excessively spicy tends to overwhelm my taste buds. Additionally, I tend to pick at fast food options, as I prefer wholesome meals over greasy or processed choices.
(Có một số thực phẩm tôi không thích. Đầu tiên và quan trọng nhất, bất cứ thứ gì quá cay thường làm cho vị giác của tôi khó chịu. Ngoài ra, tôi miễn cưỡng ăn các lựa chọn thức ăn nhanh, vì tôi thích những bữa ăn lành mạnh hơn là những lựa chọn đầy dầu mỡ hoặc đồ chế biến sẵn.)
Câu hỏi 2: How often do you cook your meals? / How often do you eat out?
(Bạn có thường xuyên nấu ăn không?) / (Bạn có thường xuyên ăn ngoài không?)
Bài mẫu 1:
I prepare my own meals regularly. I find joy in not only cooking but also decorating the plate beautifully. A mouth-watering, well-cooked dish presented with care always gives me satisfaction.
(Tôi thường tự chuẩn bị bữa ăn của mình. Tôi thấy vui vẻ không chỉ khi nấu ăn mà còn khi trang trí đĩa thật đẹp mắt. Một món ăn ngon miệng, được nấu chín kỹ càng và được trình bày cẩn thận luôn mang lại cho tôi cảm giác hài lòng.)
Bài mẫu 2:
I only eat out once a month or on special occasions as I prefer to cook at home most of the time. When I do eat out, I make sure to choose restaurants where I can consume nutrient-rich dishes pleasantly.
(Tôi chỉ ăn ngoài một lần mỗi tháng hoặc trong các dịp đặc biệt, vì tôi thích nấu ăn tại nhà hầu hết thời gian. Khi tôi ăn ngoài, tôi luôn đảm bảo chọn những nhà hàng nơi tôi có thể thưởng thức các món ăn giàu dinh dưỡng một cách dễ chịu.)
Câu hỏi 3: Do you like cooking? Why / Why not?
(Bạn có thích nấu ăn không? Tại sao có / Tại sao không?)
Bài mẫu 1:
I do enjoy cooking. Preparing nutritious meals at home allows me to measure ingredients precisely and create dishes that are metabolism-friendly. Plus, the aroma of a home-cooked meal is truly satisfying.
(Tôi thực sự thích nấu ăn. Việc chuẩn bị các bữa ăn dinh dưỡng tại nhà cho phép tôi đo lường chính xác các thành phần và tạo ra những món ăn thân thiện với quá trình trao đổi chất. Ngoài ra, hương thơm của một bữa ăn tự nấu thực sự mang lại cho tôi cảm giác hài lòng.)
Bài mẫu 2:
Certainly, I do enjoy immersing myself in cooking and eagerly delving into the culinary world. The process of creating creamy sauces, flaky pastries, and experimenting with flavors brings me immense joy. The way ingredients taste when combined harmoniously is truly magical.
(Tất nhiên, tôi thích đắm chìm trong việc nấu ăn và háo hức khám phá thế giới ẩm thực. Quá trình tạo ra các loại sốt kem mịn, bánh ngọt giòn rụm và thử nghiệm với hương vị mang lại cho tôi niềm vui to lớn. Cách các thành phần hòa quyện với nhau khiến cho hương vị thực sự kỳ diệu.)
Bài tập ghi nhớ cho các từ vựng Topic food
Bài tập: Điền vào chỗ trống với loại từ đúng của từ ngữ trong ngoặc
The ____ (appetizer) aroma of freshly baked bread wafted through the kitchen, enticing everyone to gather around.
A well-balanced meal provides essential _____ (nutritious), ensuring our bodies function optimally.
The chef’s secret sauce added a ____ (flavor) kick to the stir-fried vegetables, making them utterly irresistible.
As I ____ (savory) each spoonful of the creamy mushroom risotto, I appreciate its rich and delectably earthy taste.
The _____(crunch) texture of the sesame-crusted chicken delighted my taste buds, leaving me craving more.
After a hearty meal, it’s essential to allow time for the food to ____(digestive) properly.
The exotic blend of ____(spicy) in the curry transported me to distant lands with every mouthful.
Consuming fruits and vegetables _____(beneficial) impacts our overall health and well-being.
The freshly brewed coffee filled the room with its comforting ___(aromatic), promising a delightful morning.
The grilled shrimp were seasoned ____(delectable), with a hint of lemon and garlic.
Đáp án:
appetizing
nutrition
flavorful
savor
crunchy
digest
spices
beneficially
aroma
delectably
Tổng kết
Trên đây là các từ vựng, bài mẫu và bài tập ứng dụng hữu ích về VSTEP Speaking Part 1 Topic Food. Tác giả mong rằng các kiến thức trong bài viết này sẽ giúp người học tăng cường vốn từ vựng, cấu trúc câu và cấu trúc bài nói để có thể tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 của mình và đạt được điểm số mong muốn.
Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp