Từ vựng TOEIC® chủ đề Conferences (Hội nghị) thông dụng và dễ nhớ
Key takeaways
Chủ đề “Conferences” thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC Listening, Reading và phản ánh thực tế công việc văn phòng, giúp người học nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế.
Danh sách từ vựng chủ đề Conferences (Hội nghị): Break, Cancellation, Conference, Confirmation, Attendee, …
Các từ dễ gây nhầm lẫn: Conference vs Seminar, Register vs Enroll, Venue vs Location, …
Từ vựng TOEIC chủ đề conferences (hội nghị) đóng vai trò quan trọng trong cả hai phần thi Nghe và Đọc, đặc biệt ở các đoạn hội thoại công sở (Part 3) và bài đọc về thông báo, email công việc (Part 6–7). Chủ đề này phản ánh một tình huống thực tế quen thuộc: tổ chức và tham dự hội thảo, đào tạo nội bộ, hoặc các sự kiện chuyên môn – vốn phổ biến trong môi trường làm việc hiện đại.
Bài viết này sẽ cung cấp danh sách từ vựng TOEIC chủ đề conferences (hội nghị) kèm định nghĩa rõ ràng, phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn, cùng hướng dẫn ứng dụng từ vựng trong các phần của bài thi TOEIC và công việc thực tế.
Tổng quan về chủ đề “Conferences” trong bài thi TOEIC
Trong bối cảnh thương mại và chuyên môn, conference được định nghĩa là một sự kiện chính thức có tổ chức, thường nhằm chia sẻ thông tin, thảo luận chuyên môn hoặc đào tạo nhân sự. Các cuộc hội nghị này có thể diễn ra trực tiếp hoặc trực tuyến, với sự tham gia của nhiều cá nhân từ các phòng ban hoặc công ty khác nhau.
Trong bài thi TOEIC, chủ đề hội nghị xuất hiện thường xuyên ở:
Listening Part 3: Đoạn hội thoại giữa hai người về việc đặt phòng họp, gửi thư mời, thay đổi thời gian sự kiện.
Listening Part 4: Các bài nói đơn lẻ như thông báo sự kiện, lời giới thiệu diễn giả, hoặc tóm tắt hội nghị.
Reading Part 6: Các đoạn email mời họp, xác nhận tham dự, hoặc cập nhật lịch trình hội thảo.
Reading Part 7: Các bài đọc như quảng cáo sự kiện, chương trình hội nghị, hoặc đánh giá sau sự kiện.

Liên hệ thực tế:
Email mời tham dự hội thảo đào tạo kỹ năng mềm
Thông báo nội bộ về hội nghị quý
Bản chương trình chi tiết của buổi tọa đàm khách hàng
Chủ đề “Conferences” không chỉ là nội dung phổ biến trong bài thi TOEIC mà còn phản ánh sát thực tế làm việc – đặc biệt với người học đang hướng đến các vị trí văn phòng, tổ chức sự kiện, hay làm việc trong môi trường đa quốc gia. Vì vậy, nắm chắc từ vựng TOEIC chủ đề Conferences (Hội nghị) sẽ mang lại lợi thế đáng kể trong học tập và sự nghiệp.
Danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Conferences (Hội nghị)
Dưới đây là bảng từ vựng TOEIC chủ đề Conferences (Hội nghị) gồm 15 từ thông dụng, giúp học viên nắm rõ định nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng trong thực tế. Những từ này thường xuyên xuất hiện trong các đoạn hội thoại, bài nói và văn bản liên quan đến sự kiện, hội thảo, đào tạo nhân viên trong bài thi TOEIC.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Định nghĩa | Ví dụ | Word family / Collocation |
Break | /breɪk/ | Danh từ | Thời gian nghỉ giữa các phiên hoặc hoạt động. | There will be a short coffee break between sessions. | Lunch break, coffee break, take a break |
Cancellation | /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ | Danh từ | Việc huỷ sự kiện, buổi họp đã lên lịch. | Due to bad weather, the conference faced a last-minute cancellation. | Cancel (v), cancellation notice |
Conference | /ˈkɒn.fər.əns/ | Danh từ | Cuộc họp chính thức để thảo luận hoặc chia sẻ thông tin. | The annual sales conference will be held in July. | Press conference, conference room |
Confirmation | /ˌkɒn.fəˈmeɪ.ʃən/ | Danh từ | Sự xác nhận việc đã đăng ký hoặc tham dự. | We received a confirmation email after registering. | Confirm (v), confirmation email |
Attendee | /ə.tenˈdiː/ | Danh từ | Người tham dự sự kiện, cuộc họp. | Each attendee will receive a welcome package. | Event attendee |
Keynote speaker | /ˈkiː.nəʊt ˈspiː.kər/ | Danh từ | Diễn giả chính của sự kiện, người phát biểu khai mạc. | The keynote speaker was a well-known entrepreneur. | Deliver a keynote speech |
Register | /ˈredʒ.ɪ.stər/ | Động từ | Ghi danh, đăng ký tham gia. | You must register online before the deadline. | Registration form, registration fee |
Session | /ˈseʃ.ən/ | Danh từ | Buổi hoặc phần của một hội thảo hoặc khóa học. | The morning session will focus on team-building skills. | Training session, breakout session |
Venue | /ˈven.juː/ | Danh từ | Địa điểm tổ chức sự kiện. | The venue is located near the central station. | Conference venue, change the venue |
Agenda | /əˈdʒen.də/ | Danh từ | Lịch trình, danh sách các mục cần thảo luận trong cuộc họp. | The agenda includes five main topics. | Set the agenda, meeting agenda |
Networking | /ˈnet.wɜː.kɪŋ/ | Danh từ | Việc tạo mối quan hệ công việc trong sự kiện chuyên môn. | Networking is an important part of any business conference. | Networking opportunity, build your network |
Panel discussion | /ˈpæn.əl dɪˈskʌʃ.ən/ | Danh từ | Cuộc thảo luận nhóm có nhiều diễn giả. | There will be a panel discussion on digital marketing. | Join a panel discussion |
Host | /həʊst/ | Động từ / Danh từ | (v) Tổ chức sự kiện; (n) Người tổ chức. | The company will host an international seminar next month. | Event host, host a meeting |
Invitation | /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ | Danh từ | Thư mời tham dự sự kiện. | We sent out the invitations last week. | Send/receive an invitation |
Schedule | /ˈʃed.juːl/ (UK), /ˈskedʒ.uːl/ (US) | Danh từ / Động từ | (n) Lịch trình; (v) Lên lịch | The session is scheduled for 2 p.m. | Tight schedule, reschedule |
Cater | /ˈkeɪ.tər/ | Động từ | Cung cấp thức ăn, đồ uống cho sự kiện. | The hotel will cater lunch for all participants. | Catering service |
Delegate | /ˈdel.ɪ.ɡət/ | Danh từ | Người đại diện tham dự hội nghị. | Over 500 delegates attended the summit. | International delegate |
Facilitator | /fəˈsɪl.ɪ.teɪ.tər/ | Danh từ | Người điều phối cuộc họp hoặc buổi thảo luận. | The facilitator ensured the session ran smoothly. | Facilitate discussion |
Logistics | /ləˈdʒɪs.tɪks/ | Danh từ | Các hoạt động tổ chức hậu cần như vận chuyển, thiết bị, ăn uống. | The team is responsible for the logistics of the event. | Logistics team, handle the logistics |
Moderator | /ˈmɒd.ər.eɪ.tər/ | Danh từ | Người điều hành thảo luận trong buổi hội nghị. | The moderator guided the panel through the main topics. | Act as a moderator, panel moderator |

Xem thêm: Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thường gặp
Phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn trong ngữ cảnh hội nghị
Trong chủ đề Conferences (Hội nghị), nhiều từ vựng có ý nghĩa gần giống nhau nhưng khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ những điểm khác nhau này sẽ giúp học viên làm bài TOEIC chính xác hơn và giao tiếp chuyên nghiệp hơn trong môi trường làm việc thực tế. Dưới đây là bốn cặp từ dễ gây nhầm lẫn cùng ví dụ minh họa cụ thể:
Conference vs Seminar
Tiêu chí | Conference | Seminar |
|---|---|---|
Mục đích | Trình bày, cập nhật kiến thức từ nhiều diễn giả | Trao đổi chuyên sâu về một chủ đề cụ thể |
Quy mô | Lớn, nhiều người tham gia | Nhỏ, nhóm học tập hoặc đào tạo |
Ví dụ | The annual medical conference had over 500 participants. | I joined a seminar on leadership skills with 15 colleagues. |
Ghi nhớ: “Conference” thường dùng trong TOEIC để nói về các sự kiện lớn; còn “Seminar” thường xuất hiện trong nội dung đào tạo nội bộ hoặc chuyên đề nhỏ.
Register vs Enroll
Tiêu chí | Register | Enroll |
|---|---|---|
Ý nghĩa | Đăng ký tham dự sự kiện (ngắn hạn) | Ghi danh vào khóa học (thường dài hạn) |
Tình huống | Hội thảo, sự kiện, buổi họp | Lớp học, khóa đào tạo dài hạn |
Ví dụ | Don’t forget to register for the conference by Friday. | She enrolled in a six-month public speaking course. |
Ghi nhớ: TOEIC thường dùng “register” trong các đoạn thông báo hội nghị, còn “enroll” sẽ xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến đào tạo cá nhân.

Venue vs Location
Tiêu chí | Venue | Location |
|---|---|---|
Ý nghĩa | Địa điểm tổ chức sự kiện | Vị trí nói chung (trên bản đồ, trong thành phố) |
Mức độ cụ thể | Rất cụ thể (tòa nhà, phòng họp) | Rộng hơn, có thể là khu vực hoặc thành phố |
Ví dụ | The venue for the conference is Hilton Hotel, Room A. | The event will be held in a central location. |
Ghi nhớ: “Venue” thường chỉ nơi tổ chức cụ thể, còn “location” thiên về vị trí địa lý chung chung hơn.
Speech vs Presentation
Tiêu chí | Speech | Presentation |
|---|---|---|
Mục đích | Bài phát biểu (thường mang tính truyền cảm hứng, cá nhân) | Bài trình bày (thường có slide, dữ liệu hỗ trợ) |
Phong cách | Trang trọng, ít minh họa | Có cấu trúc rõ ràng, hỗ trợ bằng hình ảnh |
Ví dụ | The CEO gave an inspiring speech at the closing ceremony. | She gave a presentation on new market trends. |
Ghi nhớ: Trong TOEIC, “presentation” thường đi kèm với từ như “PowerPoint”, “slides”, trong khi “speech” xuất hiện trong các buổi lễ hoặc diễn văn khai mạc.

Ứng dụng từ vựng “Conferences” trong bài thi TOEIC
Từ vựng TOEIC chủ đề Conferences (Hội nghị) thường xuyên xuất hiện trong cả hai phần của bài thi TOEIC: Listening và Reading. Ngoài ra, các dạng câu hỏi Speaking và Writing cũng có khả năng đề cập đến các tình huống hội họp, hội thảo hoặc tổ chức sự kiện trong môi trường công sở. Việc nắm vững từ vựng theo ngữ cảnh giúp người học tăng khả năng hiểu và phản xạ ngôn ngữ nhanh hơn trong bài thi.
Trong phần TOEIC Listening: Part 2 và Part 4
Tình huống phổ biến: Đặt câu hỏi và trả lời ngắn trong ngữ cảnh công ty tổ chức hội nghị, nhân viên cần đăng ký, thay đổi thời gian, tìm phòng họp, hoặc nhận thông báo từ ban tổ chức.
Ví dụ – Part 2: Question–Response
Question: When does the keynote speaker begin the session?
A. At 10:30, in Conference Room B.
B. Yes, I registered online.
C. No, I haven’t met him.
Phân tích: Để chọn đáp án đúng, người học cần hiểu cụm từ “keynote speaker” và “session” là những thuật ngữ chuyên dùng trong hội nghị. Chỉ có phương án A trả lời đúng vào thời gian và địa điểm – điều thường được hỏi về hội nghị.
Ví dụ – Part 4: Short Talks
You will hear:
“Welcome, everyone. Today’s seminar will begin at 9 a.m. in Room 203. If you haven’t registered yet, please check in at the front desk. Coffee and snacks are available in the networking lounge.”
Question: Where should unregistered participants go?
Answer: To the front desk.
Phân tích: Đoạn thông báo chứa các từ như “seminar”, “register”, “networking lounge” — nếu không quen các từ này, người học có thể hiểu sai nội dung.

Trong phần TOEIC Reading: Part 6 và Part 7
Phần Reading có nhiều đoạn văn liên quan đến thư mời hội nghị, email nội bộ, thông báo lịch họp hoặc tóm tắt nội dung sự kiện.
Ví dụ – Part 6: Text Completion
“We are pleased to announce that the annual marketing conference will take place on March 15 at the downtown convention center. Those wishing to attend must _______ in advance.”
(A) register
(B) deliver
(C) return
(D) replace
Phân tích: Đáp án đúng là “register” – động từ phù hợp trong ngữ cảnh hội nghị. Những ai chưa nắm từ vựng theo chủ đề sẽ dễ chọn sai.
Ví dụ – Part 7: Reading Comprehension
Email excerpt:
“Hi Jacob,
Thank you for agreeing to lead the panel discussion at the upcoming education conference. Your experience in curriculum design will provide valuable insights. Please send us your presentation title by next Friday.”
Question: What is Jacob expected to do?
Answer: Submit his presentation title.
Phân tích: Người học cần hiểu cụm “panel discussion” (thảo luận nhóm chuyên đề) và “presentation title” (tên bài trình bày) để xác định chính xác nhiệm vụ của Jacob.
Trong phần TOEIC Speaking
Chủ đề “Conferences” thường xuất hiện trong các câu hỏi yêu cầu mô tả quy trình, đưa lời khuyên, hoặc trình bày trải nghiệm trong TOEIC Speaking. Việc sử dụng đúng và linh hoạt các từ vựng liên quan sẽ giúp thí sinh tăng tính chuyên nghiệp trong cách diễn đạt.
Question 1: Have you ever attended a professional conference? What was it about?
Sample answer:
Yes, I attended a marketing conference last year organized by my company. It was held at a large venue downtown and featured several keynote speakers from different industries. I found the panel discussions especially useful, as they covered recent trends in digital marketing. I also had a great networking session where I exchanged ideas with professionals from other companies.
Phân tích: Câu trả lời sử dụng nhiều từ vựng đúng chủ đề như “marketing conference”, “venue”, “keynote speakers”, “panel discussions”, và “networking session”. Đây là những cụm từ giúp tăng điểm ở tiêu chí từ vựng và mạch lạc trong phần Speaking.
Question 2: What should you do to prepare for a business conference?
Sample answer:
First, I would register online to secure a spot. Then, I would review the agenda and highlight the sessions that are most relevant to my interests. I’d also prepare some questions for the speakers and bring enough business cards for networking. Finally, I’d make sure to arrive early at the venue to check in smoothly.
Phân tích: Bài nói này sử dụng hợp lý các động từ như “register”, “review the agenda”, “prepare questions”, “bring business cards” và “arrive at the venue”, thể hiện vốn từ đa dạng và sử dụng đúng tình huống.

Trong phần TOEIC Writing
Trong phần TOEIC Writing, người học có thể gặp câu hỏi yêu cầu viết email trả lời lời mời tham gia hội nghị hoặc đưa ra đề xuất tổ chức một buổi hội thảo. Việc sử dụng chính xác từ vựng chủ đề hội nghị sẽ tăng độ tự nhiên và chuyên nghiệp cho bài viết.
Question: Write an email to a colleague inviting them to be a speaker at an upcoming conference.
Sample response:
Subject: Invitation to Speak at Our Annual HR Conference
Dear Ms. Lee,
I hope this message finds you well. I’m writing to invite you to be a keynote speaker at our upcoming Human Resources Conference, scheduled for September 22 at the City Convention Center. Your expertise in employee engagement would add great value to our program.
If you are available, we would appreciate it if you could confirm your participation by next Friday. We would also need the title of your presentation and a short bio for our event agenda.
Please feel free to reach out if you have any questions.
Best regards,
Thomas Nguyen
Event Coordinator
Phân tích: Email sử dụng nhiều từ vựng trọng tâm như “keynote speaker”, “conference”, “convention center”, “presentation title”, “bio”, và “agenda”. Đây là những thuật ngữ giúp bài viết đạt điểm cao ở tiêu chí sử dụng ngôn ngữ phù hợp.
Tổng kết
Từ vựng TOEIC chủ đề Conferences (Hội nghị) bao gồm nhiều từ vựng thiết yếu như conference, attendee, keynote speaker, agenda, venue… Đây đều là các thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong bài thi và môi trường làm việc thực tế. Việc nắm vững từ vựng thuộc chủ đề này không chỉ giúp nâng cao điểm số TOEIC, mà còn hỗ trợ người học giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế – nơi các cuộc hội nghị, hội thảo diễn ra thường xuyên. Người học nên ôn tập từ vựng theo chủ đề, kết hợp với việc luyện tập qua email công việc, video hội thảo, và các tài liệu thực tế từ các sự kiện chuyên môn để tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng linh hoạt.
Chinh phục kỳ thi TOEIC không chỉ đòi hỏi nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập hiệu quả. Khóa học TOEIC tại ZIM cung cấp lộ trình tối ưu, giúp người học cải thiện điểm số nhanh chóng với chiến lược luyện thi khoa học. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ đồng hành, đảm bảo học viên nắm vững kỹ năng cần thiết để đạt mục tiêu. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được hỗ trợ chi tiết.
TOEIC is a registered trademark of ETS. This product is not endorsed or approved by ETS.

Bình luận - Hỏi đáp