Banner background

Từ vựng TOEIC® chủ đề Taxes (Thuế) và bài tập vận dụng

Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Taxes, phân biệt các từ dễ nhầm lẫn và hướng dẫn ứng dụng từ vựng trong bài tập thực tế.
tu vung toeic chu de taxes thue va bai tap van dung

Key takeaways

  • Ghi nhớ các từ vựng phổ biến như tax, income tax, tax return, tax deduction, tax exemption, VAT, corporate tax,…

  • Học cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế qua ví dụ, collocations (cụm từ cố định) và phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn.

  • Tận dụng họ từ để mở rộng vốn từ (ví dụ: tax, taxpayer, taxable) nhằm nâng cao vốn từ vựng học thuật và ứng dụng.

Trong bài viết này, người học sẽ được cung cấp bộ từ vựng TOEIC chủ đề Taxes (Thuế), một trong những chủ đề thường gặp trong các bài thi TOEIC Listening & Reading liên quan đến kinh tế và tài chính. Mục tiêu của bài viết không chỉ giúp người học làm quen với các từ vựng thông dụng về thuế mà còn hướng dẫn cách vận dụng hiệu quả vào các bài tập thực tế. Nội dung được trình bày chi tiết bao gồm định nghĩa, phiên âm, từ loại, ví dụ minh họa và bài tập từ vựng kèm đáp án, giúp người học nâng cao vốn từ và khả năng áp dụng trong học thuật cũng như giao tiếp chuyên ngành.

Danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Taxes

Từ vựng

Phiên âm /IPA/

Loại từ

Định nghĩa đơn giản

tax

/tæks/

danh từ

Khoản tiền thuế bắt buộc phải nộp cho chính phủ.

income tax

/ˈɪnkʌm tæks/

cụm danh từ

Thuế đánh vào thu nhập cá nhân.

corporate tax

/ˈkɔːrpərət tæks/

cụm danh từ

Thuế đánh vào lợi nhuận của doanh nghiệp.

tax return

/tæks rɪˈtɜːrn/

cụm danh từ

Tờ khai thuế mà cá nhân/doanh nghiệp phải nộp.

taxable income

/ˈtæksəbl ˈɪnkʌm/

cụm danh từ

Phần thu nhập chịu thuế sau khi trừ miễn giảm.

value-added tax (VAT)

/ˈvæljuː ˈædɪd tæks/

cụm danh từ

Thuế giá trị gia tăng áp dụng trên hàng hóa, dịch vụ.

withholding tax

/wɪðˈhoʊldɪŋ tæks/

cụm danh từ

Thuế khấu trừ tại nguồn khi trả thu nhập.

tax rate

/tæks reɪt/

cụm danh từ

Mức thuế suất áp dụng.

tax evasion

/tæks ɪˈveɪʒən/

cụm danh từ

Hành vi bất hợp pháp trốn tránh nghĩa vụ thuế.

tax avoidance

/tæks əˈvɔɪdəns/

cụm danh từ

Việc giảm thuế bằng cách hợp pháp.

tax audit

/tæks ˈɔːdɪt/

danh từ

Kiểm tra, rà soát các báo cáo thuế.

tax incentive

/tæks ɪnˈsɛntɪv/

cụm danh từ

Chính sách ưu đãi, giảm thuế để khuyến khích hoạt động nào đó.

property tax

/ˈprɑːpərti tæks/

cụm danh từ

Thuế đánh vào tài sản, đặc biệt là bất động sản.

capital gains tax

/ˈkæpɪtl ɡeɪnz tæks/

cụm danh từ

Thuế áp dụng khi có lợi nhuận từ việc bán tài sản.

customs duty

/ˈkʌstəmz ˈduːti/

cụm danh từ

Thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu.

excise duty

/ˈɛksaɪz ˈduːti/

cụm danh từ

Thuế tiêu thụ đặc biệt trên hàng hóa như thuốc lá, rượu.

license tax

/ˈlaɪsns tæks/

cụm danh từ

Thuế môn bài áp dụng cho doanh nghiệp/hộ kinh doanh.

back taxes

/bæk ˈtæksɪz/

cụm danh từ

Khoản thuế còn nợ hoặc bị truy thu.

tax deduction

/tæks dɪˈdʌkʃən/

cụm danh từ

Khoản giảm trừ thuế hợp pháp.

tax exemption

/tæks ɪɡˈzɛmpʃən/

cụm danh từ

Việc miễn toàn bộ hoặc một phần thuế.

progressive tax

/prəˈɡresɪv tæks/

cụm danh từ

Thuế lũy tiến, mức thuế tăng dần theo thu nhập.

flat tax

/flæt tæks/

cụm danh từ

Thuế suất cố định, không thay đổi theo mức thu nhập.

tax liability

/tæks ˌlaɪəˈbɪləti/

cụm danh từ

Tổng số tiền thuế mà cá nhân/doanh nghiệp phải nộp.

tax bracket

/tæks ˈbrækɪt/

cụm danh từ

Khung thuế áp dụng cho mức thu nhập nhất định.

taxpayer

/ˈtæksˌpeɪər/

cụm danh từ

Người nộp thuế (cá nhân hoặc tổ chức).

tax reform

/tæks rɪˈfɔːrm/

cụm danh từ

Cải cách hệ thống thuế.

fiscal policy

/ˈfɪskl ˈpɑːləsi/

cụm danh từ

Chính sách tài khóa của chính phủ, bao gồm thuế và chi tiêu.

Xem thêm:

Phân biệt các từ đồng nghĩa và dễ gây nhầm lẫn trong từ vựng TOEIC chủ đề Taxes

Trong chủ đề Taxes của TOEIC, nhiều từ vựng có nghĩa gần giống nhau nhưng cách dùng lại khác biệt. Việc nhầm lẫn giữa các từ này có thể dẫn đến sử dụng sai trong bối cảnh thi hoặc công việc. Vì vậy, nắm rõ sự khác nhau giữa chúng không chỉ giúp tăng điểm số mà còn cải thiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp.

Phân biệt Tax vs Duty

1. Tax vs. Duty

  • Tax: là khoản thuế chung mà chính phủ thu từ cá nhân hoặc doanh nghiệp, áp dụng cho nhiều loại thu nhập, lợi nhuận, hay hàng hóa. Xuất hiện nhiều trong báo cáo tài chính, hợp đồng lao động hoặc hội thoại về kinh doanh.

  • Duty: là thuế đánh vào hàng hóa khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Xuất hiện phổ biến trong bối cảnh thương mại quốc tế, vận chuyển hàng hóa, hải quan.

Ví dụ:

  • The company must pay income tax on its annual profits.
    (Công ty phải nộp thuế thu nhập trên lợi nhuận hàng năm.)

  • Import duties on luxury goods are very high.
    (Thuế nhập khẩu đối với hàng hóa xa xỉ rất cao.)

2. Fine vs. Penalty

  • Fine: là khoản tiền phạt cụ thể do vi phạm quy định pháp luật hoặc thuế vụ, thường có số tiền cố định.

  • Penalty: là hình phạt rộng hơn, có thể bao gồm tiền phạt, lãi suất phạt, hoặc các biện pháp chế tài khác nếu nộp thuế trễ hoặc khai sai thuế.

Ví dụ:

  • He received a fine for filing his taxes late.
    (Anh ấy bị phạt tiền vì nộp tờ khai thuế muộn.)

  • The company faced severe penalties for tax evasion.
    Công ty phải chịu những hình phạt nghiêm khắc vì trốn thuế.)

3. Revenue vs. Income

  • Revenue: doanh thu tổng thể của doanh nghiệp trước khi trừ chi phí, thường được đề cập trong báo cáo tài chính hoặc khi tính thuế doanh nghiệp.

  • Income: thu nhập ròng (cá nhân hoặc doanh nghiệp) sau khi đã trừ chi phí, thường dùng để tính thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thu nhập doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • The company’s revenue increased by 20% last year.
    (Doanh thu của công ty tăng 20% trong năm ngoái.)

  • You need to declare all your income on the tax return form.
    (Bạn cần khai báo toàn bộ thu nhập của mình trong tờ khai thuế.)

4. Exemption vs. Deduction

  • Exemption: khoản thu nhập được miễn thuế hoàn toàn, không phải đóng thuế cho phần này (ví dụ: người phụ thuộc, trợ cấp).

  • Deduction: khoản được trừ khỏi thu nhập chịu thuế, giúp giảm số thuế phải đóng nhưng không miễn toàn bộ.

Ví dụ:

  • Parents may receive a tax exemption for each dependent child.
    (Cha mẹ có thể được miễn thuế cho mỗi người con phụ thuộc.)

  • You can claim deductions for business expenses such as travel and office supplies.
    (Bạn có thể khấu trừ chi phí kinh doanh như đi lại và văn phòng phẩm.)

5. Refund vs. Rebate

  • Refund: số tiền thuế được hoàn trả lại khi bạn đã nộp dư so với mức phải nộp.

  • Rebate: khoản giảm hoặc hoàn trả một phần thuế theo chính sách khuyến khích (ví dụ: hoàn thuế cho năng lượng xanh, khuyến khích đầu tư).

Ví dụ:

  • She received a tax refund after filing her return.
    (Cô ấy được hoàn thuế sau khi nộp tờ khai.)

  • The government offers tax rebates to companies that invest in renewable energy.
    (Chính phủ cung cấp khoản giảm thuế cho các công ty đầu tư vào năng lượng tái tạo.)

Tax

Bài tập

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ phù hợp trong bảng dưới đây để điền vào các vị trí trống:

tax / revenue / deduction / fine / refund / duty / penalty

  1. The government collects __________ to fund public services like education and healthcare.

  2. If you pay more than you owe, you will get a tax __________ after filing.

  3. He had to pay a __________ for filing his tax return late.

  4. Importers must pay a customs __________ when bringing goods into the country.

  5. The company reduced its taxable income by claiming a business expense __________.

  6. Failure to comply with tax regulations can result in a severe __________.

  7. Personal income __________ is one of the main sources of national revenue.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

  1. The government increased income __________ this year to cover infrastructure costs.
    (A) fine
    (B) refund
    (C) taxes

  2. If you overpay your taxes, the government will issue a __________.
    (A) duty
    (B) refund
    (C) deduction

  3. Businesses can lower their taxable income through legitimate __________.
    (A) deductions
    (B) penalties
    (C) duties

  4. The company was required to pay a __________ for misreporting its revenue.
    (A) penalty
    (B) refund
    (C) deduction

  5. Customs __________ are collected on imported luxury goods.
    (A) duties
    (B) refunds
    (C) deductions

  6. Taxpayers must file their annual tax __________ before the deadline.
    (A) statement
    (B) return
    (C) receipt

  7. If a company avoids paying taxes illegally, it may face heavy __________.
    (A) penalties
    (B) refunds
    (C) duties

  8. Governments rely on tax __________ to finance public spending.
    (A) revenue
    (B) deduction
    (C) fine

Bài tập 3: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi

Every year, individuals and companies are required to file tax returns to declare their income. Tax authorities calculate how much tax is owed based on taxable income after deductions and exemptions. If a taxpayer has paid more than the required amount, they can receive a refund. On the other hand, underpayment or late submission can result in penalties. Many countries also apply customs duties on imported goods to protect domestic industries and generate additional revenue.

Câu hỏi:

  1. What document must individuals and companies submit each year?
    (A) Tax return
    (B) Invoice
    (C) Deduction form
    (D) Refund notice

  2. What can taxpayers receive if they overpay their taxes?
    (A) Deduction
    (B) Penalty
    (C) Refund
    (D) Duty

  3. What is the consequence of underpayment or late submission?
    (A) Refund
    (B) Penalty
    (C) Deduction
    (D) Exemption

  4. Why do countries apply customs duties?
    (A) To avoid penalties
    (B) To protect domestic industries and raise revenue
    (C) To reduce taxable income
    (D) To increase refunds

  5. What is considered before calculating the final taxable income?
    (A) Deductions and exemptions
    (B) Customs duties only
    (C) Penalties
    (D) Refunds

Bài tập 4: Nghe hiểu

  1. What should you do before the tax deadline?
    (A) Apply for a refund
    (B) File your tax return
    (C) Pay customs duties
    (D) Claim exemptions

  2. If you are entitled to a deduction, what does it affect?
    (A) It reduces your taxable income.
    (B) It increases your penalties.
    (C) It exempts you from customs duties.
    (D) It eliminates tax returns.

  3. Where can taxpayers usually find information about filing requirements?
    (A) At the customs office
    (B) On the tax authority’s website
    (C) From their refund notice
    (D) In a duty-free shop

  4. How should you handle overpayment of taxes?
    (A) Ignore it
    (B) File a claim for a refund
    (C) Pay a penalty
    (D) Deduct it from customs duty

  5. What should taxpayers do if they have questions about their tax return?
    (A) Ask a customs officer
    (B) Wait until next year
    (C) Contact the tax authority
    (D) Visit the duty-free shop

Đáp án và giải thích chi tiết

Bài tập 1

  1. revenue
    Giải thích: Câu nói về khoản mà chính phủ thu để tài trợ dịch vụ công - "revenue" (doanh thu/nguồn thu) phù hợp hơn vì bao quát. (Lưu ý: "taxes" cũng tự nhiên nhưng trong danh sách có "tax" và "revenue"; ở đây dùng "revenue" để tránh lặp.)

  2. refund
    Giải thích: Nếu trả thừa tiền thuế thì sẽ được hoàn lại - gọi là "refund" (hoàn thuế).

  3. fine
    Giải thích: "fine" là khoản phạt tiền cụ thể vì vi phạm (ví dụ nộp muộn). (Khác với "penalty" là khái niệm rộng hơn.)

  4. duty
    Giải thích: Thuế hải quan gọi là "duty" - áp dụng khi nhập/xuất hàng hóa.

  5. deduction
    Giải thích: Khoản chi phí được trừ ra khỏi thu nhập chịu thuế gọi là "deduction".

  6. penalty
    Giải thích: Hình phạt/do hậu quả pháp lý do không tuân thủ quy định thuế - "penalty" (có thể bao gồm tiền phạt, lãi, hoặc các biện pháp khác).

  7. tax
    Giải thích: Cụm "personal income tax" (thuế thu nhập cá nhân) là nguồn thu chính — dùng "tax" ở đây..

Bài tập 2

  1. (C) taxes
    Giải thích: "income taxes" (thuế thu nhập) được tăng để trang trải chi phí - chỉ có (C) phù hợp.

  2. (B) refund
    Giải thích: Khi nộp dư, chính phủ trả lại số dư - gọi là "refund".

  3. (A) deductions
    Giải thích: Các "deductions" hợp pháp giúp doanh nghiệp giảm thu nhập chịu thuế.

  4. (A) penalty
    Giải thích: Khi báo cáo doanh thu sai, công ty chịu "penalty" (hình phạt); "fine" cũng có thể, nhưng trong đáp án chỉ có "penalty" đúng nghĩa rộng và thích hợp.

  5. (A) duties
    Giải thích: Thuế hải quan gọi là "duties" - thu trên hàng nhập khẩu xa xỉ.

  6. (B) return
    Giải thích: Tờ khai thuế hàng năm gọi là "tax return".

  7. (A) penalties
    Giải thích: Trốn thuế có thể dẫn tới "penalties" nặng - tức là các hình phạt tài chính/khác.

  8. (A) revenue
    Giải thích: Chính phủ dựa vào "tax revenue" để chi tiêu công - "revenue" là nguồn thu.

Bài tập 3

Đoạn tóm tắt: Mỗi năm phải nộp tờ khai thuế; thuế tính trên thu nhập chịu thuế sau khi trừ deduction/exemption; nộp dư được hoàn refund; nộp thiếu hoặc nộp muộn chịu penalty; nhiều nước áp thuế hải quan (customs duties).

  1. (A) Tax return
    Giải thích: Đoạn nói "file tax returns" - tài liệu cần nộp là "tax return".

  2. (C) Refund
    Giải thích: Nếu nộp dư, người nộp thuế nhận "refund" - chính là hoàn tiền.

  3. (B) Penalty
    Giải thích: Underpayment hoặc nộp muộn dẫn đến "penalties" (hình phạt).

  4. (B) To protect domestic industries and raise revenue
    Giải thích: Đoạn nói customs duties được áp để "protect domestic industries and generate additional revenue".

  5. (A) Deductions and exemptions
    Giải thích: Trước khi tính thu nhập chịu thuế, phải xét "deductions and exemptions" - đoạn văn nói rõ điều này.

Bài tập 4

Script Listening:

Good morning, taxpayers. This is a reminder from the National Tax Office.

Please remember that all individuals and companies must file their annual tax return before the official deadline. Submitting your return on time will help you avoid late penalties.

If you are entitled to a deduction, it will reduce your taxable income, meaning you will pay less tax overall. Information about deductions, exemptions, and filing requirements can always be found on the official website of the tax authority.

In cases where you have overpaid your taxes, you may submit a claim to receive a refund. This refund will be transferred directly to your registered bank account.

If you have any questions regarding your tax return, please contact the tax authority’s customer service office. Our staff will be happy to assist you.

Thank you for your cooperation.

(Xin chào quý người nộp thuế. Đây là thông báo từ Cơ quan Thuế Quốc gia.

Xin hãy nhớ rằng tất cả cá nhân và doanh nghiệp phải nộp tờ khai thuế hàng năm trước thời hạn chính thức. Nộp đúng hạn sẽ giúp bạn tránh bị phạt trễ.

Nếu bạn được hưởng khoản khấu trừ, thu nhập chịu thuế của bạn sẽ giảm xuống, nghĩa là bạn sẽ phải nộp ít thuế hơn. Thông tin về khấu trừ, miễn giảm và yêu cầu khai báo luôn có sẵn trên trang web chính thức của cơ quan thuế.

Trong trường hợp bạn nộp thừa thuế, bạn có thể nộp đơn để nhận lại khoản hoàn thuế. Khoản này sẽ được chuyển trực tiếp vào tài khoản ngân hàng đã đăng ký của bạn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến tờ khai thuế, vui lòng liên hệ với văn phòng dịch vụ khách hàng của cơ quan thuế. Nhân viên chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Xin cảm ơn sự hợp tác của bạn.)

  1. (B) File your tax return
    Giải thích: Script bắt đầu: "Please remember that all individuals and companies must file their annual tax return before the official deadline." → rõ ràng là hành động cần làm trước hạn nộp.

  2. (A) It reduces your taxable income.
    Giải thích: Script: "If you are entitled to a deduction, it will reduce your taxable income." → chọn (A).

  3. (B) On the tax authority’s website
    Giải thích: Script: "Information about deductions, exemptions, and filing requirements can always be found on the official website of the tax authority." → chọn (B).

  4. (B) File a claim for a refund
    Giải thích: Script: "In cases where you have overpaid your taxes, you may submit a claim to receive a refund." → hành động đúng là nộp yêu cầu hoàn thuế.

  5. (C) Contact the tax authority
    Giải thích: Script: "If you have any questions regarding your tax return, please contact the tax authority’s customer service office." → chọn (C).

Ôn tập thêm:

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp bộ Từ vựng TOEIC chủ đề Taxes kèm bài tập thực hành, giúp người học không chỉ nâng cao vốn từ vựng mà còn áp dụng trực tiếp vào bài thi TOEIC. Các từ vựng và bài tập được lựa chọn từ các nguồn uy tín, đảm bảo độ chính xác và tính học thuật cao.

Để nâng cao kỹ năng và đạt được điểm số mong muốn, người học có thể tham gia khóa học TOEIC tại ZIM Academy, nơi có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tài liệu học tập được thiết kế riêng biệt để đồng hành cùng người học trên hành trình chinh phục TOEIC.


TOEIC is a registered trademark of ETS. This product is not endorsed or approved by ETS.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
No pain, no gain – Tôi tin rằng quá trình học tập hiệu quả đòi hỏi sự nỗ lực nghiêm túc và có định hướng. Triết lý giáo dục của tôi tập trung vào việc nhận diện và phát huy năng lực cá nhân của từng học viên, từ đó hỗ trợ họ chinh phục mục tiêu. Tôi xây dựng môi trường học thân thiện, cởi mở nhưng có kỷ luật, kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành, nhằm giúp người học hiểu sâu và ứng dụng linh hoạt kiến thức vào thực tế.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...