Banner background

Từ vựng TOEIC® chủ đề Accounting (kế toán) và ứng dụng

Bài viết tổng hợp và giới thiệu đến độc giả danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Accounting, cùng cách phân biệt các cụm từ dễ nhầm lẫn và bài tập.
tu vung toeic chu de accounting ke toan va ung dung

Key takeaways

Các từ vựng TOEIC chủ đề Accounting: asset, liability, audit, ledger,…

Trong các kỳ thi TOEIC, nhiều bài đọc hoặc nghe xuất hiện trong bối cảnh văn phòng, doanh nghiệp, tài chính, nơi bộ phận kế toán (accounting) đóng vai trò thiết yếu. Việc nắm vững từ vựng TOEIC chủ đề Accounting không chỉ giúp thí sinh hiểu rõ các báo cáo tài chính, xác định con số, hiểu cấu trúc email nội bộ liên quan đến chi phí, thu nhập, ngân sách… mà còn hỗ trợ trực tiếp cho công việc thực tế trong các doanh nghiệp, tổ chức tài chính. Chủ đề này thường xuất hiện trong phần Reading dưới dạng email, báo cáo, thông báo, bảng biểu tài chính, và đôi khi trong phần Listening (gặp trong thông báo tài chính, cuộc họp nội bộ). Việc trang bị vốn từ chuyên ngành kế toán sẽ giúp thí sinh tự tin chinh phục bài thi TOEIC và giao tiếp trong môi trường công việc chuyên môn.

Đọc thêm: 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thường gặp

Tổng quan về chủ đề Accounting trong bài thi TOEIC

Chủ đề Accounting (kế toán) là lĩnh vực thu thập, phân loại, tóm tắt và giải trình các giao dịch tài chính của doanh nghiệp hoặc tổ chức. Trong môi trường công việc, bộ phận kế toán phụ trách việc hạch toán chi phí, kiểm soát thu nhập, lập báo cáo tài chính, đối chiếu sổ sách, xử lý hóa đơn và quản lý ngân sách.

Trong bài thi TOEIC, chủ đề kế toán xuất hiện chủ yếu trong Reading Part 6 & Part 7 (email nội bộ, thông báo tài chính, báo cáo doanh thu, bảng cân đối, tài liệu thu chi). Đôi khi, trong Listening Part 4 (thông báo công ty) hoặc Part 3 (hội thoại nội bộ giữa phòng tài chính và các phòng ban khác), thí sinh có thể nghe đến các thuật ngữ như budget, audit, expense hoặc balance sheet.

Vai trò của chủ đề này trong ngữ cảnh thực tế rất quan trọng: nhân viên kế toán cần soạn thảo email báo cáo chi phí, thuyết minh biến động tài chính, phối hợp với bộ phận bán hàng, bộ phận quản lý dự án để phân bổ ngân sách, thực hiện kiểm toán nội bộ và xử lý sai lệch số liệu. Do đó, việc hiểu rõ từ vựng chuyên ngành kế toán sẽ giúp thí sinh TOEIC có lợi thế lớn trong việc nắm bắt nội dung kỹ thuật và chọn đáp án chính xác.

Danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Accounting

Accounting

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

asset

/ˈæs.et/

danh từ

tài sản (có giá trị, sở hữu)

The company’s assets include land and equipment. (Tài sản của công ty bao gồm đất đai và thiết bị.)

liability

/ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/

danh từ

khoản nợ, trách nhiệm tài chính

They reduced their liabilities by paying off loans. (Họ giảm các khoản nợ bằng cách thanh toán các khoản vay.)

equity

/ˈek.wɪ.ti/

danh từ

vốn chủ sở hữu

Equity represents the owners’ stake in the firm. (Vốn chủ sở hữu đại diện cho phần vốn của chủ sở hữu trong công ty.)

revenue

/ˈrev.ə.njuː/

danh từ

doanh thu

The revenue for this quarter rose by 10%. (Doanh thu quý này tăng 10%.)

expense

/ɪkˈspens/

danh từ

chi phí

Operating expenses include salaries and utilities. (Chi phí hoạt động gồm lương và tiện ích.)

cost

/kɒst/

danh từ

chi phí (giá thành)

The total cost of production increased. (Tổng chi phí sản xuất tăng.)

profit

/ˈprɒf.ɪt/

danh từ

lợi nhuận

The company reported a profit of $200,000. (Công ty báo cáo lợi nhuận 200.000 đô la.)

loss

/lɒs/

danh từ

lỗ

The year ended with a net loss. (Năm kết thúc với khoản lỗ ròng.

audit

/ˈɔː.dɪt/

danh từ, động từ

kiểm toán, kiểm tra sổ sách

They will audit the financial records next month. (Họ sẽ kiểm toán sổ sách tài chính vào tháng tới.)

ledger

/ˈledʒ.ər/

danh từ

sổ cái

All transactions are recorded in the general ledger. (Tất cả giao dịch được ghi vào sổ cái chung.)

journal

/ˈdʒɜː.nəl/

danh từ

nhật ký kế toán

Entries are first made in the journal before posting to the ledger. (Các bút toán đầu tiên được ghi vào nhật ký trước khi chuyển sang sổ cái.)

depreciation

/dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/

danh từ

khấu hao

Depreciation is calculated annually for fixed assets. (Khấu hao được tính hàng năm cho tài sản cố định.)

amortization

/əˌmɔː.tɪˈzeɪ.ʃən/

danh từ

khấu hao tài sản vô hình hoặc phân chia dần khoản vay

They amortize the patent cost over 10 years. (Họ khấu hao chi phí bằng sáng chế trong 10 năm.)

accrual

/əˈkruː.əl/

danh từ

phương pháp dồn tích (ghi nhận chi phí hoặc doanh thu khi phát sinh, chưa thanh toán)

Under accrual accounting, revenue is recognized when earned. (Theo kế toán dồn tích, doanh thu được ghi nhận khi phát sinh.)

capital

/ˈkæp.ɪ.təl/

danh từ

vốn (đầu tư, vốn sở hữu)

The company raised new capital to expand operations. (Công ty huy động vốn mới để mở rộng hoạt động.)

cash flow

/ˈkæʃ floʊ/

danh từ

dòng tiền

Positive cash flow ensures business sustainability. (Dòng tiền dương đảm bảo sự bền vững cho doanh nghiệp.)

financial statement

/faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt.mənt/

danh từ

báo cáo tài chính

Annual financial statements include balance sheet, income statement, and cash flow. (Báo cáo tài chính hàng năm bao gồm bảng cân đối, báo cáo thu nhập và dòng tiền.)

balance sheet

/ˈbæl.əns ʃiːt/

danh từ

bảng cân đối kế toán

The balance sheet shows assets, liabilities, and equity. (Bảng cân đối kế toán trình bày tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.)

income statement

/ˈɪn.kʌm ˈsteɪt.mənt/

danh từ

báo cáo thu nhập (lãi lỗ)

The income statement shows the net profit or loss. (Báo cáo thu nhập cho thấy lợi nhuận hoặc lỗ ròng.)

trial balance

/ˈtraɪ.əl ˈbæl.əns/

danh từ

bảng thử sổ (kiểm tra cân bằng nợ – dư)

They prepared a trial balance before finalizing the accounts. (Họ lập bảng thử sổ trước khi hoàn tất các tài khoản.)

ledger posting

/ˈledʒ.ər ˈpoʊstɪŋ/

danh từ

việc chuyển bút toán từ journal sang ledger

Ledger posting must follow double-entry principles. (Việc chuyển từ nhật ký sang sổ cái phải tuân theo nguyên tắc ghi kép.)

Xem nhiều hơn về từ vựng chủ đề Accounting:

Phân biệt các từ đồng nghĩa và dễ gây nhầm lẫn

Các từ vựng TOEIC chủ đề Accounting

Các từ vựng TOEIC chủ đề Accounting cũng chứa đựng những thuật ngữ với nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau, nhưng khác nhau về cách sử dụng. Bởi vậy, thí sinh cần năm vững điểm khác biệt giữa một số từ/ cụm từ sau đây để hiểu và lựa chọn chính xác:

Expense vs. Cost vs. Expenditure

  • Expense: chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động (ví dụ: lương, điện, chi phí văn phòng).

  • Cost: chi phí để sản xuất hoặc mua hàng (giá vốn).

  • Expenditure: chi tiêu nói chung (có thể là đầu tư, mua sắm tài sản).

Ví dụ:

  • Operating expenses include rent and utilities. (Chi phí hoạt động gồm tiền thuê và tiền điện.)

  • The cost of goods sold was high this quarter. (Giá vốn hàng bán đang cao quý này.)

  • Capital expenditures were made to acquire new machinery. (Các khoản chi vốn đã được thực hiện để mua máy móc mới.)

Depreciation vs. Amortization

  • Depreciation: khấu hao tài sản cố định hữu hình (máy móc, thiết bị, xe).

  • Amortization: khấu hao tài sản vô hình (bằng sáng chế, bản quyền) hoặc phân bổ dần các khoản vay dài hạn.

Ví dụ:

  • They calculate depreciation of equipment annually. (Họ tính khấu hao thiết bị hàng năm.)

  • The company uses amortization for software licenses over five years. (Công ty sử dụng khấu hao cho giấy phép phần mềm trong 5 năm.)

Revenue vs. Income vs. Profit

  • Revenue: tổng doanh thu thu về từ hoạt động bán hàng/dịch vụ.

  • Income: thường hiểu là thu nhập ròng (net income), mang lớp nghĩa rộng hơn (thu nhập có thể không chỉ đến từ hoạt động kinh doanh).

  • Profit: lợi nhuận (sau khi trừ đi chi phí vận hành, thuế,…)

Ví dụ:

  • The revenue increased by 15%. (Doanh thu tăng 15%.)

  • Their net income was $50,000. (Thu nhập ròng của họ là 50.000 đô la.)

  • They realized a profit margin of 10%. (Họ thu lợi nhuận biên là 10%.)

Audit vs. Review

  • Audit: kiểm toán, kiểm tra chi tiết, thường do bên ngoài thực hiện để xác minh tính trung thực của báo cáo tài chính.

  • Review: xem xét, kiểm tra sơ bộ, ít chi tiết hơn so với audit.

Ví dụ:

  • The firm will audit its financial statements by an external auditor. (Công ty sẽ kiểm toán báo cáo tài chính bằng kiểm toán viên độc lập.)

  • They are conducting a quarterly review of expenses. (Họ đang thực hiện xem xét chi phí hàng quý.)

Ledger vs. Journal

  • Journal: nơi ghi bút toán ban đầu, theo thứ tự thời gian.

  • Ledger: sổ cái, nơi phân loại và nhóm các giao dịch theo tài khoản.

Ví dụ:

  • First, record the transaction in the journal. (Đầu tiên, ghi giao dịch vào nhật ký.)

  • Then post to the ledger to update account balances. (Sau đó chuyển lên sổ cái để cập nhật số dư tài khoản.)

Ứng dụng từ vựng TOEIC chủ đề Accounting

Reading Passage:

From: David Liu
To: Accounting Department Staff
Subject: Submission of Monthly Financial Reports
Date: July 2

Dear Team,

This is a reminder that all branches must submit their monthly financial reports by July 10. The reports should include a summary of sales revenue, expenses, and any outstanding invoices. Please ensure that all transactions are accurate and supported by ledgers.

If you notice any errors in the accounting records or if any receipts are missing, report them immediately to the Finance Review Committee before submitting your report. Timely and accurate reporting is essential for preparing the company’s quarterly financial statement.

Additionally, please use the updated Financial Report Template attached to this email. The new version includes additional sections for digital payments and tax adjustments.

Should you have any questions or require assistance, feel free to contact me or the finance support team.

Best regards,
David Liu
Chief Accountant
BrightPath Corporation


Questions

1. What is the main purpose of this email?
(A) To request submission of monthly financial reports
(B) To introduce a new accounting software
(C) To announce a company tax refund
(D) To schedule a staff meeting

2. When must the financial reports be submitted?
(A) By July 2
(B) By July 10
(C) By July 15
(D) By July 20

3. What should employees do if they find missing receipts?
(A) Delete them from the report
(B) Report them to the Finance Review Committee
(C) Submit the report without mentioning it
(D) Wait for the next month’s report

4. Why does the new report template include extra sections?
(A) To track inventory changes
(B) To record digital payments and tax adjustments
(C) To list unpaid salaries
(D) To simplify data entry

Answer Keys

Question

Đáp án

Giải thích

1

(A)

Ngay câu đầu của email: “all branches must submit their monthly financial reports” → Mục đích là yêu cầu nộp báo cáo tài chính hàng tháng.

2

(B)

Dòng đầu tiên nêu rõ hạn chót: “by July 10.”

3

(B)

Đoạn 2: “report them immediately to the Finance Review Committee.” → Khi phát hiện lỗi hoặc thiếu chứng từ, cần báo ngay cho Ủy ban Rà soát Tài chính.

4

(B)

Đoạn 3: “includes additional sections for digital payments and tax adjustments.” → Mẫu mới thêm mục cho thanh toán điện tử và điều chỉnh thuế.

Dịch nghĩa:

Từ: David Liu
Gửi: Nhân viên Phòng Kế toán
Chủ đề: Nộp báo cáo tài chính hàng tháng
Ngày: 2 tháng 7

Gửi đội,

Đây là lời nhắc rằng tất cả các chi nhánh phải nộp báo cáo tài chính hàng tháng trước ngày 10 tháng 7. Báo cáo cần bao gồm bản tóm tắt doanh thu bán hàng, chi phí, và các hóa đơn chưa thanh toán. Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đều chính xác và được ghi lại trong sổ cái.

Nếu bạn phát hiện lỗi trong sổ kế toán hoặc thiếu hóa đơn, hãy báo ngay cho Ủy ban Rà soát Tài chính trước khi nộp báo cáo. Việc báo cáo đúng hạn và chính xác là rất quan trọng để chuẩn bị báo cáo tài chính quý của công ty.

Ngoài ra, vui lòng sử dụng Mẫu báo cáo tài chính mới được đính kèm trong email này. Phiên bản mới đã thêm các mục dành cho thanh toán điện tử và điều chỉnh thuế.

Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ trực tiếp với tôi hoặc đội hỗ trợ tài chính.

Trân trọng,
David Liu
Kế toán trưởng
Công ty BrightPath

Đọc tiếp:

Tổng kết

Mong rằng thông qua bài viết, thí sinh đã hiểu và năm vững các từ vựng TOEIC chủ đề Accounting, từ đó tự tin trau dồi, luyện tập khắc sâu và tự tin chinh phục điểm số TOEIC kỳ vọng.

Để quá trình ôn luyện trở nên hiệu quả và có hệ thống, người học có thể tham khảo các khóa học TOEIC tại ZIM. Với lộ trình học được cá nhân hóa và cam kết đầu ra, khóa học giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết, từ đó xây dựng chiến lược làm bài tối ưu để chinh phục điểm số mục tiêu.


TOEIC is a registered trademark of ETS. This product is not endorsed or approved by ETS.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...