Banner background

Từ vựng TOEIC® chủ đề Warranties (Bảo hành) và ứng dụng

Tổng hợp bộ từ vựng TOEIC chủ đề Warranties nhằm giúp người học nâng cao vốn từ, hiểu ngữ cảnh sử dụng và cải thiện kỹ năng làm bài thi TOEIC.
tu vung toeic chu de warranties bao hanh va ung dung

Key takeaways

  • Nắm vững các từ khóa như defect, malfunction, coverage, expiration, repair, replacement, refund, proof of purchase,…

  • Phân biệt rõ warranty (cam kết pháp lý) với guarantee (lời hứa chung), và defective (lỗi sản xuất) với damaged (hư hỏng sau này).

Bài viết này sẽ giới thiệu về vai trò quan trọng của từ vựng TOEIC chủ đề Warranties (Bảo hành) trong bài thi TOEIC, cũng như tầm quan trọng của chúng trong các lĩnh vực công việc thực tiễn như dịch vụ khách hàng, kinh doanh và chăm sóc sản phẩm sau bán hàng. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành này không chỉ giúp thí sinh xử lý hiệu quả các tình huống giao tiếp thực tế mà còn đóng vai trò then chốt để đạt được điểm cao trong phần Reading và Listening của bài thi TOEIC. Hiểu rõ các điều khoản và quy định về bảo hành là một kỹ năng thiết yếu trong môi trường kinh doanh quốc tế hiện nay.

Đọc bài mở rộng: 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề thường gặp

Tổng quan về chủ đề “Warranties” trong bài thi TOEIC

Warranty” trong tiếng Anh thương mại dùng để chỉ một lời hứa hoặc đảm bảo của nhà sản xuất hoặc người bán về chất lượng, hiệu suất hoặc tình trạng của sản phẩm, dịch vụ. Nếu sản phẩm không đáp ứng các tiêu chuẩn đã cam kết, người mua có quyền yêu cầu sửa chữa, thay thế hoặc hoàn tiền.

Chủ đề này thường xuất hiện phổ biến trong các đoạn hội thoại (Part 3) và bài nói (Part 4) của phần Listening, nơi thí sinh sẽ nghe về các trường hợp yêu cầu bảo hành, điều khoản bảo hành hoặc quy trình hậu mãi.

Trong phần Reading, đặc biệt là Part 6Part 7, thí sinh sẽ gặp các email, thông báo, hợp đồng hoặc quảng cáo sản phẩm có đề cập đến các chính sách bảo hành, thời hạn và điều kiện áp dụng. Trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng, hậu mãi và dịch vụ kỹ thuật, từ vựng về bảo hành là cốt lõi để giao tiếp rõ ràng, giải quyết khiếu nại và xây dựng lòng tin với khách hàng.

Danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Warranties

Dưới đây là bảng tổng hợp 15–20 từ vựng thiết yếu thuộc chủ đề “warranties” thường gặp trong bài thi TOEIC và ngữ cảnh thương mại, kèm theo định nghĩa đơn giản, phiên âm quốc tế và loại từ để dễ dàng tra cứu:

Từ vựng

Phiên âm quốc tế

Loại từ

Định nghĩa đơn giản

warranty

/ˈwɒrənti/

Noun

Lời cam kết bằng văn bản rằng sản phẩm sẽ được sửa chữa hoặc thay thế nếu có lỗi trong một khoảng thời gian nhất định.

guarantee

/ˌɡærənˈtiː/

Noun, Verb

Lời hứa chắc chắn về điều gì đó sẽ xảy ra hoặc chất lượng sản phẩm sẽ tốt. Hình thức thường là văn bản và trang trọng hoặc đôi khi cũng là lời hứa miệng.

coverage

/ˈkʌvərɪdʒ/

Noun

Phạm vi bảo vệ hoặc những gì được bao gồm trong một chính sách bảo hiểm hoặc bảo hành.

defect

/ˈdiːfekt/

Noun, Verb

Một lỗi hoặc khiếm khuyết trong sản phẩm, làm cho nó không hoạt động đúng hoặc không đạt chất lượng mong muốn.

defective

/dɪˈfektɪv/

Adjective

Bị lỗi, có khuyết điểm.

expiration

/ˌekspɪˈreɪʃn/

Noun

Thời điểm mà một điều gì đó (ví dụ: thời hạn bảo hành) không còn hiệu lực.

expire

/ɪkˈspaɪər/

Verb

Hết hạn, không còn hiệu lực.

terms and conditions

/tɜːmz ənd kənˈdɪʃnz/

Noun (plural)

Các điều khoản và điều kiện được thỏa thuận trong một hợp đồng hoặc thỏa thuận.

proof of purchase

/pruːf əv ˈpɜːtʃəs/

Noun

Bằng chứng cho thấy bạn đã mua một sản phẩm hoặc dịch vụ (ví dụ: hóa đơn, biên lai).

receipt

/rɪˈsiːt/

Noun

Giấy biên nhận, hóa đơn xác nhận việc mua hàng.

refund

/ˈriːfʌnd/

Noun, Verb

Số tiền được trả lại cho khách hàng vì một lý do nào đó.

exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Noun, Verb

Sự đổi, thay thế một sản phẩm bằng một sản phẩm khác.

repair

/rɪˈpeər/

Noun, Verb

Hành động sửa chữa một vật bị hỏng.

replacement

/rɪˈpleɪsmənt/

Noun

Việc thay thế một vật bằng một vật khác.

void

/vɔɪd/

Adjective, Verb

Không có hiệu lực, vô hiệu.

claim

/kleɪm/

Noun, Verb

Yêu cầu bồi thường hoặc yêu cầu quyền lợi (thường liên quan đến bảo hiểm hoặc bảo hành).

customer service

/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/

Noun

Bộ phận hoặc hoạt động hỗ trợ khách hàng trước, trong và sau khi mua sản phẩm/dịch vụ.

maintenance

/ˈmeɪntənəns/

Noun

Việc bảo trì, duy trì tình trạng tốt của một thiết bị hoặc hệ thống.

return policy

/rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/

Noun

Chính sách quy định về việc trả lại hàng hóa đã mua.

reimbursement

/ˌriːɪmˈbɜːrsmənt/

Noun

Việc hoàn trả lại số tiền đã chi.

Warranties

Xem thêm: Từ vựng TOEIC chủ đề business planning (Kế hoạch kinh doanh)

Phân biệt các từ đồng nghĩa và dễ gây nhầm lẫn trong từ vựng TOEIC chủ đề Warranties

Trong chủ đề bảo hành, có một số cặp từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh thương mại. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp thí sinh sử dụng từ chính xác và hiệu quả hơn.

Warranty và Guarantee

Đặc điểm

Warranty

Guarantee

Bản chất

Lời hứa bằng văn bản, có tính pháp lý, về chất lượng sản phẩm và các điều kiện sửa chữa/thay thế. Thường đi kèm với các điều khoản cụ thể.

Lời hứa chung chung hơn, có thể bằng miệng hoặc bằng văn bản, về chất lượng hoặc kết quả của một sản phẩm/dịch vụ.

Phạm vi

Thường áp dụng cho các sản phẩm vật lý, liên quan đến lỗi sản xuất hoặc hỏng hóc trong quá trình sử dụng thông thường.

Có thể áp dụng cho sản phẩm hoặc dịch vụ, cam kết về hiệu suất hoặc sự hài lòng.

Ví dụ

A one-year warranty covers parts and labor. (Bảo hành một năm bao gồm linh kiện và công thợ.)

We offer a 30-day money-back guarantee. (Chúng tôi cung cấp đảm bảo hoàn tiền trong 30 ngày.)

Defective và Damaged

Đặc điểm

Defective

Damaged

Nguyên nhân

Lỗi do quá trình sản xuất hoặc thiết kế, tồn tại ngay từ khi sản phẩm được tạo ra.

Hư hỏng xảy ra sau quá trình sản xuất, thường do vận chuyển, sử dụng sai cách, tai nạn.

Thời điểm

Lỗi có sẵn, tồn tại trước khi đến tay người dùng.

Xảy ra trong quá trình vận chuyển hoặc sau khi sử dụng.

Ví dụ

The phone was defective right out of the box; the screen wouldn't turn on. (Điện thoại bị lỗi ngay khi mở hộp; màn hình không bật được.)

The package arrived, but the product inside was damaged during transit. (Gói hàng đã đến, nhưng sản phẩm bên trong bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.)

Refund và Exchange

Đặc điểm

Refund

Exchange

Ý nghĩa

Trả lại tiền cho khách hàng khi sản phẩm/dịch vụ không đáp ứng yêu cầu.

Đổi một sản phẩm đã mua bằng một sản phẩm khác.

Kết quả

Khách hàng nhận lại tiền và không còn sở hữu sản phẩm.

Khách hàng nhận được một sản phẩm khác thay thế.

Ví dụ

I'd like a refund for this shirt; it's too small. (Tôi muốn hoàn tiền chiếc áo này; nó quá nhỏ.)

Can I exchange this for a larger size? (Tôi có thể đổi cái này lấy cỡ lớn hơn không?)

Đọc thêm: Phân biệt các danh từ mang nét nghĩa “lời hứa, lời đảm bảo, lời cam kết”

Ứng dụng từ vựng TOEIC chủ đề Warranties trong bài thi TOEIC

Việc nắm vững từ vựng chủ đề “Warranties” không chỉ giúp thí sinh hiểu được nội dung mà còn nâng cao khả năng trả lời chính xác các câu hỏi trong bài thi TOEIC, đặc biệt là ở các phần Listening và Reading.

Phần Listening Part 3 & Part 4

Trong các đoạn hội thoại (Part 3) và bài nói (Part 4), thí sinh sẽ thường xuyên nghe các tình huống liên quan đến bảo hành. Để làm tốt phần này, hãy chú ý đến các từ khóa sau:

  • Xác định vấn đề: Lắng nghe các từ như “defective”, “malfunction”, “broken”, "not working" để nhận biết vấn đề mà khách hàng đang gặp phải với sản phẩm.

    • Ví dụ: "My new laptop has a defective keyboard." (Máy tính xách tay mới của tôi bị lỗi bàn phím.)

  • Điều kiện bảo hành: Chú ý các từ như “warranty period”, “terms and conditions”, “proof of purchase”, “receipt” để biết liệu sản phẩm có đủ điều kiện được bảo hành hay không.

    • Ví dụ: "Do you have the original receipt as proof of purchase?" (Bạn có hóa đơn gốc làm bằng chứng mua hàng không?)

  • Giải pháp: Nghe các từ như “repair”, “replace”, “refund”, “exchange”, “return” để biết các lựa chọn mà công ty đưa ra để giải quyết vấn đề.

    • Ví dụ: "We can offer you a full refund or a replacement unit." (Chúng tôi có thể hoàn tiền đầy đủ hoặc đổi cho bạn một sản phẩm khác.)

  • Hành động tiếp theo: Các cụm từ như “bring it in”, “send it back”, “fill out a form”, “contact customer service” thường chỉ dẫn bước tiếp theo mà khách hàng cần thực hiện.

    • Ví dụ: "Please contact customer service to arrange the return." (Vui lòng liên hệ dịch vụ khách hàng để sắp xếp việc trả hàng.)

Ví dụ đoạn hội thoại (Part 3):

(Woman): "I bought this printer last month, and now it's not printing anything. I think it's defective."

(Man): "I'm sorry to hear that. Do you have the receipt? Our warranty covers any manufacturing defects for one year."

(Woman): "Yes, I have it right here. Will you repair it?"

(Man): "We can either repair it or offer you a replacement, depending on the issue. Please bring it to our service center."

Phần Reading Part 6 & Part 7

Trong phần Reading, từ vựng TOEIC chủ đề Warranties thường xuất hiện trong các tài liệu như email trao đổi, thông báo chính sách, quảng cáo sản phẩm, hợp đồng hoặc các bài báo liên quan đến khiếu nại khách hàng.

  • Email/Thông báo: Đọc kỹ các đoạn văn có từ khóa như “warranty policy”, “limited warranty”, “extended warranty”, “voids warranty” để hiểu các quy định và điều kiện áp dụng.

    • Ví dụ: "Please note that any unauthorized modifications will void the warranty." (Xin lưu ý rằng bất kỳ sửa đổi trái phép nào sẽ làm mất hiệu lực bảo hành.)

  • Quảng cáo sản phẩm: Tìm các câu mô tả về thời gian bảo hành, các loại lỗi được bảo hành, hoặc các điều kiện đặc biệt.

    • Ví dụ: "Comes with a 2-year manufacturer's warranty against defects." (Đi kèm với bảo hành 2 năm của nhà sản xuất đối với các lỗi.)

  • Hợp đồng/Điều khoản sử dụng: Đây là nơi các thuật ngữ chuyên ngành về bảo hành được trình bày chi tiết nhất. Chú ý các cụm từ như “terms and conditions”, “liability”, “disclaimer”, “coverage”, “exclusion”.

    • Ví dụ: "This warranty does not cover damage caused by misuse or accident." (Bảo hành này không bao gồm thiệt hại do sử dụng sai mục đích hoặc tai nạn.)

Ví dụ đoạn văn (Part 7):

NOTICE: PRODUCT WARRANTY INFORMATION

Dear Valued Customer,

Thank you for purchasing our new SmartWatch X. Your device is protected by a one-year limited warranty from the date of purchase. This warranty covers defects in materials and workmanship under normal use. It does not cover damage resulting from accidents, unauthorized repair, or external causes. To make a warranty claim, please present your original proof of purchase along with the defective unit. Our customer service team will assess the issue and offer a repair or replacement as deemed appropriate. Please note that the warranty will be void if the product shows signs of tampering.

Câu hỏi có thể hỏi:

  • What is covered under the warranty? (Điều gì được bảo hành?)

  • What is required to make a warranty claim? (Cần những gì để yêu cầu bảo hành?)

  • Under what circumstances would the warranty be void? (Trong trường hợp nào bảo hành sẽ bị vô hiệu?)

Việc thực hành thường xuyên với các dạng bài tập này sẽ giúp thí sinh quen thuộc hơn với cách các từ vựng này được sử dụng trong ngữ cảnh thi TOEIC, từ đó cải thiện đáng kể điểm số của mình.

Tiếp tục đọc: Từ vựng TOEIC chủ đề Contract (Hợp đồng) và bài tập ứng dụng

Tổng kết

Việc nắm vững từ vựng TOEIC ở chủ đề “Warranties” là yếu tố then chốt giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi TOEIC và tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực dịch vụ khách hàng, kinh doanh và hậu mãi.

Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy thường xuyên ôn tập danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Warranties này và luyện tập chúng trong các ngữ cảnh thực tế, cả trong các bài tập TOEIC và trong giao tiếp hàng ngày. Việc này không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn trang bị cho bạn kiến thức thực tiễn hữu ích trong công việc.

Hiện nay, ZIM Academy tổ chức khóa luyện thi TOEIC giúp học viên cải thiện điểm số nhanh chóng với chiến lược luyện thi khoa học. Với giáo trình và tài nguyên học tập cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên trình độ cao đồng hành, đảm bảo học viên nắm vững kỹ năng cần thiết để đạt mục tiêu đầu ra.


TOEIC is a registered trademark of ETS. This product is not endorsed or approved by ETS.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...