Từ vựng về các loại thuế trong tiếng Anh kèm mẫu câu và hội thoại
Key takeaways
Từ vựng về các loại thuế phân loại theo:
thuế thu nhập
thuế giá trị gia tăng
thuế hải quan
thuế tài sản và bất động sản
các loại thuế khác
các cụm từ và thuật ngữ liên quan đến thuế
Một số mẫu câu giao tiếp về các loại thuế trong các trường hợp như: hỏi thông tin về thuế, hỏi về thuế thu nhập cá nhân,…
Thuế là một phần không thể thiếu trong nền kinh tế hiện đại, giúp chính phủ tài trợ cho các dịch vụ công, cơ sở hạ tầng và các chương trình xã hội. Đối với những người học tiếng Anh hoặc làm việc trong các lĩnh vực như tài chính, kế toán hay thương mại quốc tế, việc hiểu rõ từ vựng liên quan đến thuế là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu từ vựng về các loại thuế trong tiếng Anh, kèm các mẫu câu và đoạn hội thoại giao tiếp giúp người học vận dụng tốt vào công việc và đời sống.
Từ vựng về tên các loại thuế trong tiếng Anh
Thuế thu nhập
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
income tax | /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | thuế thu nhập | |
personal income tax (PIT) | noun phrase | /ˈpɜːsᵊnᵊl/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | thuế thu nhập cá nhân |
corporate income tax | noun phrase | /ˈkɔːpᵊrət/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | thuế thu nhập doanh nghiệp |
incomes from business activities | noun phrase | ˈɪnkʌmz frɒm ˈbɪznɪs ækˈtɪvətiz | thu nhập từ kinh doanh |
wages received from employers | noun phrase | /ˈweɪʤɪz/ /rɪˈsiːvd/ /frɒm/ /ɪmˈplɔɪəz/ | thu nhập từ tiền lương, tiền công |
capital investment | noun phrase | /ˈkæpɪtᵊl/ /ɪnˈvɛstmənt/ | đầu tư vốn |
capital transfer | noun phrase | /ˈkæpɪtᵊl/ /ˈtrænsfɜː/ | chuyển nhượng vốn |
property transfer | noun phrase | /ˈprɒpəti/ /ˈtrænsfɜː/ | chuyển nhượng tài sản |
royalties | noun phrase | /ˈrɔɪəltiz/ | thu nhập từ bản quyền |
commercial franchising | noun phrase | /kəˈmɜːʃᵊl/ /ˈfrænʧaɪzɪŋ/ | nhượng quyền thương mại |
withholding tax | noun phrase | /wɪð/ /ˈhəʊldɪŋ/ /tæks/ | thuế khấu trừ tại nguồn |
disposable income | noun phrase | /dɪˈspəʊzəbᵊl/ /ˈɪnkʌm/ | thu nhập sau thuế |
taxable income | noun phrase | /ˈtæksəbᵊl/ /ˈɪnkʌm/ | thu nhập chịu thuế |
Thuế giá trị gia tăng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
value-added tax (VAT) | noun phrase | /ˈvæljuː-ˈædɪd/ /tæks/ | thuế giá trị gia tăng |
domestic consumption | noun phrase | /dəˈmɛstɪk/ /kənˈsʌmpʃᵊn/ | tiêu thụ trong nước |
VAT invoice | noun phrase | /viː/ /eɪ/ /tiː/ /ˈɪnvɔɪs/ | hóa đơn thuế GTGT |
credit method | noun phrase | /ˈkrɛdɪt/ /ˈmɛθəd/ | phương pháp khấu trừ |
direct method | noun phrase | /daɪˈrɛkt/ /ˈmɛθəd/ | phương pháp trực tiếp |
Thuế hải quan
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
customs duties | noun phrase | /ˈkʌstəmz/ /ˈdjuːtiz/ | thuế hải quan |
import tax | noun phrase | /ˈɪmpɔːt/ /tæks/ | thuế nhập khẩu |
export tax | noun phrase | /ɛksˈpɔːt/ /tæks/ | thuế xuất khẩu |
custom tariff | noun phrase | /ˈkʌstəm/ /ˈtærɪf/ | thuế quan |
anti-subsidy duty | noun phrase | /ˈænti-ˈsʌbsɪdi/ /ˈdjuːti/ | thuế chống trợ cấp |
anti-dumping duty | noun phrase | /ˈænti-ˈdʌmpɪŋ/ /ˈdjuːti/ | thuế chống bán phá giá |
safeguarding duty | noun phrase | /ˈseɪfɡɑːdɪŋ/ /ˈdjuːti/ | thuế tự vệ |
Thuế tài sản và bất động sản
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
property tax | noun phrase | /ˈprɒpəti/ /tæks/ | thuế tài sản |
real estate tax | noun phrase | /rɪəl/ /ɪˈsteɪt/ /tæks/ | thuế bất động sản |
capital gains tax | noun phrase | /ˈkæpɪtᵊl/ /ɡeɪnz/ /tæks/ | thuế trên lãi vốn |
Foreign contractor tax (FCT) | noun phrase | /ˈfɒrən/ /kənˈtræktə/ /tæks/ | thuế nhà thầu |
Non-agricultural land use tax | noun phrase | /nɒn-ˌæɡrɪˈkʌlʧᵊrᵊl/ /lænd/ /juːz/ /tæks/ | thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
Các loại thuế khác
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Environment protection tax | noun phrase | /ɪnˈvaɪrᵊnmənt/ /prəˈtɛkʃᵊn/ /tæks/ | thuế bảo vệ môi trường |
excise duty | noun phrase | /ɛkˈsaɪz/ /ˈdjuːti/ | thuế tiêu thụ đặc biệt |
progressive tax | noun phrase | /prəˈɡrɛsɪv/ /tæks/ | thuế lũy tiến |
regressive tax | noun phrase | /rɪˈɡrɛsɪv/ /tæks/ | thuế lũy thoái |
license tax | noun phrase | /ˈlaɪsᵊns/ /tæks/ | thuế môn bài |
tax rate | noun phrase | /tæks/ /reɪt/ | thuế suất |
natural resources tax | noun phrase | /ˈnæʧᵊrᵊl/ /rɪˈzɔːsɪz/ /tæks/ | thuế tài nguyên |
global minimum tax (GMT) | noun phrase | /ˈɡləʊbᵊl/ /ˈmɪnɪməm/ /tæks/ | thuế tối thiểu toàn cầu |
registration tax | noun phrase | /ˌrɛʤɪˈ/ /streɪʃᵊn/ /tæks/ | thuế trước bạ |
indirect tax | noun phrase | /ˌɪndaɪˈrɛkt/ /tæks/ | thuế gián thu |
direct tax | noun phrase | /daɪˈrɛkt/ /tæks/ | thuế trực thu |
dividend tax | noun phrase | /ˈdɪvɪdɛnd/ /tæks/ | thuế cổ tức |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Các cụm từ và thuật ngữ liên quan đến thuế
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
tax liability | noun phrase | /tæks/ /ˌlaɪəˈbɪləti/ | nghĩa vụ thuế |
tax deduction | noun phrase | /tæks/ /dɪˈdʌkʃᵊn/ | khấu trừ thuế |
tax audit | noun phrase | /tæks/ /ˈɔːdɪt/ | thanh tra, kiểm tra thuế |
tax filing | noun phrase | /tæks/ /ˈfaɪlɪŋ/ | khai báo thuế |
tariff | noun | /ˈtærɪf/ | biểu thuế |
tax-exclusive | /tæks-ɪkˈskluːsɪv/ | chưa bao gồm thuế | |
tax authority | noun phrase | /tæks/ /ɔːˈθɒrəti/ | cơ quan thuế |
Tax Department | noun phrase | /tæks/ /dɪˈpɑːtmənt/ | cục thuế |
Hanoi Tax Department | noun phrase | /hæˈnɔɪ/ /tæks/ /dɪˈpɑːtmənt/ | cục thuế Hà Nội |
tax refund | noun phrase | /tæks/ /ˈriːfʌnd/ | hoàn thuế |
tax declaration | noun phrase | /tæks/ /ˌdɛkləˈreɪʃᵊn/ | kê khai thuế |
tax accountant | noun phrase | /tæks/ /əˈkaʊntᵊnt/ | kế toán thuế |
non-tariff zones | noun phrase | /nɒn-ˈtærɪf/ /zəʊnz/ | khu phi thuế quan |
profit after tax (PAT) | noun phrase | /ˈprɒfɪt/ /ˈɑːftə/ /tæks/ | lợi nhuận sau thuế |
undistributed after-tax profits | noun phrase | /ˌʌndɪˈstrɪbjuːtɪd/ /ˈɑːftə-tæks/ /ˈprɒfɪts/ | lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
earnings before tax (EBT) | noun phrase | /ˈɜːnɪŋz/ /bɪˈfɔː/ /tæks/ | lợi nhuận trước thuế |
taxpayer identification number | noun phrase | /ˈtæksˌpeɪər/ /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃᵊn/ /ˈnʌmbə/ | mã số thuế cá nhân |
taxpayer | noun | /ˈtæksˌpeɪə/ | người nộp thuế |
pay taxes | verb phrase | /peɪ ˈtæksɪz/ | nộp thuế |
tax finalization | noun phrase | /tæks/ /ˌfaɪ.nəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | quyết toán thuế |
personal income tax finalization | noun phrase | /ˈpɜːsᵊnᵊl/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ /ˌfaɪ.nəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | quyết toán thuế thu nhập cá nhân |
tax audit | noun phrase | /tæks/ /ˈɔːdɪt/ | thanh tra thuế |
taxable income | noun phrase | /ˈtæksəbᵊl/ /ˈɪnkʌm/ | thu nhập chịu thuế |
assessable income | noun phrase | /əˈsɛsəbᵊl/ /ˈɪnkʌm/ | thu nhập tính thuế |
tax collection | noun phrase | /tæks/ /kəˈlɛkʃᵊn/ | thu thuế |
tax return | noun phrase | /tæks/ /rɪˈtɜːn/ | tờ khai thuế |
tax evasion | noun phrase | /tæks/ /ɪˈveɪʒᵊn/ | trốn thuế |
tax avoidance | noun phrase | /tæks/ /əˈvɔɪdᵊns/ | tránh thuế |
tax fraud | noun phrase | /tæks/ /frɔːd/ | gian lận thuế |
back taxes | noun phrase | /bæk/ /ˈtæksɪz/ | truy thu thuế |
tax incentive | noun phrase | /tæks/ /ɪnˈsɛntɪv/ | ưu đãi thuế |
Tham khảo thêm: Tiếng Anh chuyên ngành luật: Tổng hợp từ vựng thông dụng
Mẫu câu giao tiếp về các loại thuế tiếng Anh
Hỏi thông tin về thuế
What types of taxes are applicable in this country? (Ở quốc gia này áp dụng những loại thuế nào?)
Income tax, corporate tax, VAT, and property tax are common here. (Thuế thu nhập, thuế doanh nghiệp, thuế GTGT và thuế tài sản là phổ biến ở đây.)
Could you explain how income tax works here? (Bạn có thể giải thích cách hoạt động của thuế thu nhập ở đây không?)
It's based on your annual earnings, with progressive rates applied. (Dựa trên thu nhập hàng năm của bạn, với mức thuế suất lũy tiến được áp dụng.)
Are there any tax benefits or exemptions for small businesses? (Có ưu đãi hoặc miễn giảm thuế nào cho các doanh nghiệp nhỏ không?)
Yes, small businesses may qualify for lower tax rates or deductions. (Có, các doanh nghiệp nhỏ có thể đủ điều kiện để được hưởng mức thuế suất hoặc khấu trừ thấp hơn.)
Do I need to pay capital gains tax if I sell this property? (Tôi có cần nộp thuế thu nhập vốn nếu bán tài sản này không?)
Yes, if the property’s value has increased since you bought it. (Có, nếu giá trị bất động sản tăng lên kể từ khi bạn mua nó.)
Hỏi về thuế thu nhập cá nhân
What’s the income tax rate for this year? (Thuế thu suất của thuế thu nhập năm nay là bao nhiêu?)
It depends on your income bracket, ranging from X% to Y%. (Việc này phụ thuộc vào mức thu nhập của bạn, từ X% đến Y%.)
How can I file my income tax return? (Tôi có thể khai thuế thu nhập cá nhân bằng cách nào?)
You can file it online or through a tax consultant. (Bạn có thể khai thuế trực tuyến hoặc thông qua cố vấn thuế.)
Is there a penalty for filing my taxes late? (Có bị phạt nếu nộp thuế trễ không?)
Yes, late filing usually incurs a fine or additional fees. (Có, khai thuế trễ thường phải chịu tiền phạt hoặc phí bổ sung.)
Do I need to report all my freelance income? (Tôi có cần khai báo toàn bộ thu nhập từ làm việc tự do không?)
Yes, all income must be reported, including freelance earnings. (Có, mọi khoản thu nhập đều phải được báo cáo, bao gồm cả thu nhập từ nghề tự do.)
Thảo luận về thuế doanh nghiệp
Are there any tax incentives for start-ups? (Có ưu đãi thuế nào cho các công ty khởi nghiệp không?)
Yes, start-ups often get reduced rates. (Có, các công ty khởi nghiệp thường được giảm thuế suất.)
What are the deductible expenses for businesses? (Những chi phí nào có thể được khấu trừ cho doanh nghiệp?)
Operating costs, salaries, and equipment expenses are deductible. (Chi phí hoạt động, tiền lương và chi phí thiết bị được khấu trừ.)
Do we need to charge VAT on this product? (Chúng ta có cần tính thuế giá trị gia tăng (VAT) cho sản phẩm này không?)
Yes, if it’s not exempt under VAT regulations. (Có, nếu không được miễn theo quy định về thuế VAT.)
Giao tiếp với nhân viên thuế hoặc kế toán
I need assistance with preparing my tax return. Can you help me? (Tôi cần hỗ trợ để chuẩn bị khai thuế. Bạn có thể giúp tôi không?)
Yes, I can guide you through the process or review your documents. (Vâng, tôi có thể hướng dẫn bạn thực hiện quy trình hoặc xem xét các tài liệu của bạn.)
Can I schedule an appointment to discuss my tax obligations? (Tôi có thể đặt lịch hẹn để thảo luận về nghĩa vụ thuế của mình không?)
Of course, let’s arrange a suitable time. (Tất nhiên rồi, chúng ta hãy sắp xếp thời gian phù hợp.)
What documents do I need to submit for tax filing? (Tôi cần nộp những giấy tờ nào để khai thuế?)
Income records, expense receipts, and previous tax returns are needed. (Cần có hồ sơ thu nhập, biên lai chi phí và tờ khai thuế trước đó.)
Can you review my tax records to ensure everything is accurate? (Bạn có thể xem lại hồ sơ thuế của tôi để đảm bảo mọi thứ chính xác không?)
Yes, I’ll check them thoroughly for errors or omissions. (Vâng, tôi sẽ kiểm tra kỹ lưỡng để tìm lỗi hoặc thiếu sót.)
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán
Đoạn hội thoại về các loại thuế bằng tiếng Anh
Giao tiếp giữa người nộp thuế và kế toán thuế
Taxpayer: Hi, I need help filing my tax return. I’m not sure which documents I need. (Xin chào, tôi cần trợ giúp để nộp tờ khai thuế. Tôi không chắc mình cần những tài liệu nào.)
Accountant: No problem. Do you have your income statements, expense receipts, and last year’s tax return? (Không vấn đề gì. Bạn có báo cáo thu nhập, biên lai chi phí và tờ khai thuế năm ngoái không?)
Taxpayer: Yes, I’ve gathered most of them. Are there any new rules I should know about? (Có, tôi đã tập hợp hầu hết chúng. Có quy định mới nào mà tôi nên biết không?)
Accountant: There’s a new deduction for remote work expenses. We’ll check if you qualify. (Có một khoản khấu trừ mới cho chi phí làm việc từ xa. Chúng tôi sẽ kiểm tra xem bạn có đủ điều kiện không.)
Taxpayer: Great! Can we also review my freelance income to ensure it’s reported correctly? (Thật tốt! Chúng ta cũng có thể xem xét thu nhập làm nghề tự do của tôi để đảm bảo rằng nó được báo cáo chính xác không?)
Accountant: Absolutely. Let’s go through everything step by step. (Chắc chắn rồi. Chúng ta hãy cùng xem xét từng bước một.)
Giao tiếp giữa hai người nói về thuế thu nhập cá nhân
A: Have you filed your income tax return yet? (Bạn đã nộp tờ khai thuế thu nhập chưa?)
B: Not yet. I’m trying to figure out how much I owe this year. (Chưa. Tôi đang cố gắng tính xem mình nợ bao nhiêu trong năm nay.)
A: It’s tricky. Did you claim any deductions, like medical expenses or education costs? (Khó thật. Bạn có yêu cầu khấu trừ nào không, như chi phí y tế hoặc chi phí giáo dục?)
B: I plan to. But I’m not sure if I qualify for the education deduction. (Tôi định làm vậy. Nhưng tôi không chắc mình có đủ điều kiện để được khấu trừ giáo dục không.)
A: You should check. It could reduce your tax significantly. I used it last year, and it helped a lot. (Bạn nên kiểm tra. Nó có thể giúp bạn giảm đáng kể thuế. Tôi đã sử dụng nó vào năm ngoái và nó đã giúp ích rất nhiều.)
B: OK. I’ll look into it before filing. (OK. Tôi sẽ xem xét trước khi nộp.)
Giao tiếp giữa giám đốc về nhân viên về chính sách thuế mới
Manager: Starting next month, the government is introducing a higher corporate tax rate. (Bắt đầu từ tháng tới, chính phủ sẽ áp dụng mức thuế doanh nghiệp cao hơn.)
Employee: Will it affect our company’s operations? (Liệu điều này có ảnh hưởng đến hoạt động của công ty chúng ta không?)
Manager: Yes, slightly. We’ll adjust by optimizing our expenses and reviewing our budgets. (Có, một chút. Chúng ta sẽ điều chỉnh bằng cách tối ưu hóa chi phí và xem xét lại ngân sách của mình.)
Employee: Are there any new tax incentives we can use? (Có bất kỳ ưu đãi thuế mới nào mà chúng tôi có thể sử dụng không?)
Manager: There’s one for eco-friendly investments. I’m assigning you to research how we can benefit from it. (Có một ưu đãi dành cho các khoản đầu tư thân thiện với môi trường. Tôi giao cho bạn nhiệm vụ nghiên cứu cách chúng ta có thể hưởng lợi từ ưu đãi này.)
Employee: Got it. Should I also update our staff on the changes? (Tôi đã hiểu. Tôi cũng nên cập nhật cho nhân viên của chúng tôi về những thay đổi này chứ?)
Manager: Yes, but keep it simple. We’ll hold a meeting if more details are needed. (Có, nhưng hãy đơn giản hóa vấn đề. Chúng ta sẽ họp nếu cần thêm thông tin chi tiết.)
Bài tập vận dụng và đáp án
Bài 1. Điền các từ cho sẵn vào chỗ trống phù hợp
investments | tax system | deductions | file | personal |
taxed | taxable | regulations | progressive | policies |
In Vietnam, 1. _____________ income tax (PIT) plays a crucial role in the country’s 2. _______________, contributing significantly to the national budget. The tax is applied to individuals earning income from various sources, including salaries, business activities, 3. _____________, and capital gains. Vietnam follows a 4. ______________ tax system for personal income, with rates ranging from 5% to 35% depending on the income level.
Residents are 5. _____________ on their worldwide income, while non-residents are only taxed on income earned within Vietnam. Certain allowances and 6. ___________ are available, such as family reliefs and insurance contributions, which can reduce 7. _____________ income. For example, individuals can deduct a fixed amount for each dependent.
The government uses PIT revenues to fund public services, infrastructure, and social programs, promoting economic stability and development. Filing and paying PIT in Vietnam is typically handled monthly by employers for their employees, while self-employed individuals or those with multiple income sources must 8. ___________ their taxes directly.
Complying with PIT 9. _______________ ensures fairness in the system and supports the country’s growth. However, it also requires individuals to stay updated on tax 10. ________________ and utilize the available deductions effectively.
Bài 2. Dịch câu
Hãy dịch các câu sau từ tiếng Anh sang tiếng Việt
Do I need to pay taxes on income earned from overseas investments?
The government has announced a new tax policy for small businesses this year.
Filing your taxes before the deadline will help you avoid penalties.
What are the tax implications of selling my property at a higher price?
You can claim deductions for charitable donations when filing your income tax return.
Hãy dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Bạn có biết mức thuế thu nhập cá nhân hiện nay là bao nhiêu không?
Thuế giá trị gia tăng (VAT) được áp dụng cho hầu hết các sản phẩm và dịch vụ.
Các doanh nghiệp nhỏ thường được hưởng ưu đãi thuế trong những năm đầu hoạt động.
Thuế hải quan được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu qua biên giới Việt Nam.
Thuế bảo vệ môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ các hoạt động kinh tế.
Đáp án
Bài 1:
personal
tax system
investments
progressive
taxed
deductions
taxable
file
regulations
policies
Bài 2:
Tôi có cần phải nộp thuế cho thu nhập kiếm được từ đầu tư ở nước ngoài không?
Chính phủ đã công bố chính sách thuế mới cho các doanh nghiệp nhỏ trong năm nay.
Nộp thuế trước thời hạn sẽ giúp bạn tránh bị phạt.
Những tác động về thuế khi bán bất động sản của tôi với giá cao hơn là gì?
Bạn có thể yêu cầu khấu trừ cho các khoản đóng góp từ thiện khi nộp tờ khai thuế thu nhập của mình.
Do you know what your current personal income tax rate is?
Value Added Tax (VAT) applies to most goods and services.
Small businesses often enjoy tax incentives in their early years of operation.
Customs duties are applied to goods imported and exported across Vietnam's borders.
Environmental protection tax aims to minimize negative impacts on the environment from economic activities.
Đọc thêm: Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm - Cách học và tài liệu
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp đến người học danh sách từ vựng về các loại thuế trong tiếng Anh cùng các mẫu câu và đoạn hội thoại giao tiếp. Tác giả hy vọng đây là nguồn tham khảo bổ ích cho người học quan tâm đến lĩnh vực thuế. Người học có thể thực hành và áp dụng những từ vựng này trong các tình huống thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Ngoài ra, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Anh Ngữ ZIM để cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Khóa học được thiết kế theo mô hình lớp học 1:1 với giảng viên bản ngữ, áp dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến cùng giáo trình cá nhân hóa. Qua đó, học viên sẽ dần bồi dưỡng từ vựng, ngữ pháp và rèn luyện khả năng phản xạ giao tiếp tự nhiên, giúp ứng dụng linh hoạt trong học tập và công việc. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat tư vấn nhanh ở góc dưới màn hình để được giải đáp chi tiết.
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Nguồn tham khảo
“English- Vietnamese Glossary of Tax Words and Phrases.” Tax Forms and Publications Division of the Internal Revenue Service (IRS), www.irs.gov/publications/p850envn. Accessed 14 December 2024.
“Personal income tax in Vietnam (2024).” vietnam.acclime.com, vietnam.acclime.com/guides/personal-income-tax. Accessed 15 December 2024.
“Value-Added Tax in Vietnam.” vietnam-briefing.com, www.vietnam-briefing.com/doing-business-guide/vietnam/taxation-and-accounting/country-wise-tax-structure/value-added-tax. Accessed 15 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp