Banner background

Từ vựng & Collocations chủ đề Technology in Education | IELTS Writing

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho thí sinh 9 từ vựng và collocations hữu ích trong IELTS Writing chủ đề Technology in Education. 
tu vung collocations chu de technology in education ielts writing

Trong phần thi IELTS Writing, tiêu chí Lexical Resource cũng rất quan trọng, đóng vai trò quan trọng quyết định band điểm. Tiêu chí Lexical Resource có thể hiểu là từ vựng rộng và đa dạng để đáp ứng nhu cầu của các chủ đề khác nhau. Với 9 từ vựng và collocation dưới đây, thí sinh có thể áp dụng một cách linh hoạt vào chủ đề Technology in Education và nâng band điểm của bản thân.

Key takeaway

  • Computer - literate (adj): có khả năng dùng máy tính

  • flexible learning schedules (np): cơ hội học tập linh động

  • to integrate technology into classroom learning (ph): ứng dụng công nghệ vào lớp học

  • virtual classroom (np): ứng dụng công nghệ vào lớp học

  • online learning/distance learning (np): lớp học online

  • face - to - face interaction (np): tương tác trực tiếp

  • access (v): truy cập, tiếp cận đến

  • independent learning (np): tự học

  • teacher workload (np): công việc của giáo viên

Giới thiệu về chủ đề Technology in Education

Xu hướng ra đề của IELTS Writing đang ngày càng hướng về chủ đề công nghệ. Để có thể hoàn thành tốt chủ đề Technology in Education, người học tiếng Anh cần nêu lên những điểm mạnh, cải tiến về công nghệ hiện nay và có thể liên hệ đến các sản phẩm công nghệ thực tế. Một số câu hỏi chủ đề Technology in Education trong IELTS Writing:

image-alt

  • Maintaining public libraries is a waste of money since computer technology can replace their functions. Do you agree or disagree?

  • Do you agree or disagree with the following statement? With the help of technology, students can learn more information and learn it more quickly. Use specific reasons and examples to support your answer.

     

9 từ vựng & Collocations IELTS Writing chủ đề Technology in Education

  1. Computer - literate (adj): có khả năng dùng máy tính

Định nghĩa (Definition): being conversant with computer operation; having the necessary knowledge and abilities to operate computers

Ví dụ (Example): Being computer-literate is very important in this digital era. (Dịch: Thông thạo máy tính là rất quan trọng trong kỷ nguyên kỹ thuật số này.)

Related collocation: to become computer literate (Dịch: trở nên thành thạo máy tính)

  1. flexible learning schedules (np): cơ hội học tập linh động

Định nghĩa (Definition): opportunity to customize place, pace, and learning mode. 

Ví dụ (Example): Online learning can offer learners an opportunity to have flexible schedule. (Dịch: Học trực tuyến có thể cung cấp cho người học cơ hội để có thời gian biểu linh hoạt)

Related collocation: to offer a flexible learning schedule (Dịch: có một lịch trình học tập linh hoạt)

  1. to integrate technology into classroom learning (ph): ứng dụng công nghệ vào lớp học

Định nghĩa (Definition): using technology in the classroom 

Ví dụ (Example): When technology is integrated into lessons at school, students will find those lessons more interesting. (Dịch: Khi công nghệ được tích hợp vào các bài học ở trường, học sinh sẽ thấy những bài học đó thú vị hơn.)

  1. virtual classroom (np): ứng dụng công nghệ vào lớp học

Định nghĩa (Definition): using technology in the classroom 

Ví dụ (Example): A virtual classroom allows learners to attend a lesson from anywhere. (Dịch: Một lớp học ảo, ứng dụng công nghệ cho phép người học tham gia một bài học từ mọi nơi.)

Collocation liên quan: to participate in a virtual classroom (Dịch: tham gia vào một lớp học ảo)

image-alt

  1. online learning/distance learning (np): lớp học online

Định nghĩa (Definition): using technology in the classroom 

Ví dụ (Example): Online learning is a new form of learning that has helped a lot of students study comfortably at home. (Dịch: Học trực tuyến là một hình thức học mới đã giúp rất nhiều học sinh học tập thoải mái tại nhà.)

Collocation liên quan: to facilitate online learning/distance learning (Dịch: tạo điều kiện học tập từ xa)

  1. face - to - face interaction (np): tương tác trực tiếp

Định nghĩa (Definition): using technology in the classroom 

Ví dụ (Example): We are living in a knowledged-based society where an increase in a knowledege required face-to-face interation . (Dịch: Chúng ta đang sống trong một xã hội dựa trên tri thức, nơi mà việc nâng cao kiến thức cần một sự tương tác trực diện.)

Collocation liên quan: to offer sb face - to - face interaction (Dịch: tương tác mặt đối mặt)

  1. access (v): truy cập, tiếp cận đến

Định nghĩa (Definition): the method or possibility of getting near to a place or person:

Ví dụ (Example): Nowadays, more and more people have access to online learning due to the proliferation of the internet. (Dịch: Ngày nay, ngày càng có nhiều người tiếp cận với hình thức học trực tuyến do sự phát triển của internet..)

Collocation liên quan: have/provide access to something (Dịch: cung cấp quyền truy cập đến vấn đề gì)

  1. independent learning (np): tự học

Định nghĩa (Definition): 

Ví dụ (Example): Online learning tools can promote a student’s independent learning. (Dịch: Các công cụ học tập trực tuyến có thể thúc đẩy quá trình học tập độc lập của học sinh. )

Collocation liên quan: to promote independent learning (Dịch: thúc đẩy việc tự giác học tập)image-alt

  1. teacher workload (np): công việc của giáo viên

Định nghĩa (Definition): 

Ví dụ (Example): Schools should embrace technologies as an opportunity to understand and manage teacher workload.  (Dịch: Các trường học nên nắm bắt công nghệ như một cơ hội để hiểu và quản lý khối lượng công việc của giáo viên)

Collocation liên quan: to reduce teacher workload (Dịch: giảm tải công việc của giáo viên)

Ứng dụng từ vựng chủ đề Technology in Education trong IELTS Writing

Do you agree or disagree with the following statement? With the help of technology, students can learn more information and learn it more quickly. Use specific reasons and examples to support your answer.

Technology has significantly altered our life since the 18[th] century when the Industrial Revolution first began. Particularly with the aid of technology tools, pupils may learn more and assimilate knowledge more quickly. From my perspective, I support the idea that technology can significantly improve how most courses are learned which provides an opportunity for people to have flexible learning schedules.

Students are enthusiastic supporters of technology because it has transformed teaching strategies from using chalk and whiteboards to utilizing very sophisticated technical equipment (virtual classroom). For instance, by using projectors, computers, and laptops, teachers can offer a dynamic blend of films, sounds, and visuals during the study hour. Integrating technology in classroom learning creates a fun environment for the lessons and draws in additional pupils.

New high-tech devices have the potential to be a vast repository for the most important knowledge, which is another evident reason why pupils can learn a tremendous quantity of information. For instance, a whole dictionary, numerous books, and numerous other priceless papers can all be stored on a computer disc of a twelve-centimeter diameter. Furthermore, instead of constantly lugging hundreds of paper materials, computers, USBs, and mobile phones with their tremendous storage capacity are useful tools for students to access the most essential information.

Furthermore, children have the opportunity to approach independent learning thanks to a wide variety of high-tech gear. Consider taking a course online. Even while face-to-face instruction and interaction by teachers may be more beneficial, students can nevertheless quickly advance their knowledge through laptop screens with various online classes. As a result, both the length of the learning process and the teacher workload are greatly decreased.

image-altIn conclusion, there are a lot of factors that make technology a valuable tool for accelerating learning capacity and raising the number of knowledge pupils are interested in acquiring. I firmly believe that in order for students to fully immerse themselves in their studies, high-tech equipment is essential.

(Dịch: Công nghệ đã thay đổi đáng kể cuộc sống của chúng ta kể từ thế kỷ 18 khi cuộc Cách mạng Công nghiệp lần đầu tiên bắt đầu. Đặc biệt với sự hỗ trợ của các công cụ công nghệ, học sinh có thể học hỏi nhiều hơn và tiếp thu kiến ​​thức nhanh hơn. Từ quan điểm của tôi, tôi ủng hộ ý tưởng rằng công nghệ có thể cải thiện đáng kể cách hầu hết các khóa học được học, tạo cơ hội cho mọi người có lịch trình học tập linh hoạt.

Học sinh là những người ủng hộ nhiệt tình của công nghệ vì nó đã chuyển đổi chiến lược giảng dạy từ sử dụng phấn và bảng trắng sang sử dụng các thiết bị kỹ thuật rất phức tạp (lớp học ảo). Ví dụ, bằng cách sử dụng máy chiếu, máy tính và máy tính xách tay, giáo viên có thể đưa ra sự kết hợp động giữa các bộ phim, âm thanh và hình ảnh trong giờ học. Tích hợp công nghệ trong học tập trên lớp tạo ra một môi trường vui vẻ cho các bài học và thu hút thêm học sinh.

Các thiết bị công nghệ cao mới có tiềm năng trở thành một kho lưu trữ kiến ​​thức quan trọng nhất, đó là một lý do hiển nhiên khác khiến học sinh có thể học được một lượng lớn thông tin. Ví dụ, toàn bộ từ điển, nhiều cuốn sách và vô số giấy tờ vô giá khác đều có thể được lưu trữ trên một đĩa máy tính có đường kính 12 cm. Hơn nữa, thay vì phải liên tục mang theo hàng trăm tài liệu giấy tờ thì máy tính, USB, điện thoại di động với dung lượng lưu trữ khủng là công cụ hữu ích để sinh viên tiếp cận những thông tin cần thiết nhất.

Hơn nữa, trẻ em có cơ hội tiếp cận phương pháp học tập độc lập nhờ vào nhiều loại thiết bị công nghệ cao. Ngay cả khi sự hướng dẫn và tương tác trực tiếp của giáo viên có thể có lợi hơn, học sinh vẫn có thể nhanh chóng nâng cao kiến ​​thức của mình thông qua màn hình máy tính xách tay với các lớp học trực tuyến khác nhau. Kết quả là, cả thời lượng của quá trình học tập và khối lượng công việc giáo viên đều giảm đáng kể.

Tóm lại, có rất nhiều yếu tố khiến công nghệ trở thành một công cụ có giá trị để thúc đẩy năng lực học tập và nâng cao số lượng kiến ​​thức mà học sinh quan tâm đến việc tiếp thu. Tôi tin chắc rằng để sinh viên có thể hoàn toàn đắm mình trong quá trình học tập của mình, thiết bị công nghệ cao là công cụ rất cần thiết.)

Tổng kết

Trên đây, ZIM đã tổng hợp cho thí sinh 09 từ vựng & Collocations IELTS Writing chủ đề Technology in Education để giúp nâng cao band điểm khi đi thi. Thí sinh nên học thuộc và ứng dụng trong luyện ôn thi hàng ngày chủ đề Technology in Education để vận dụng một cách tự nhiên nhất trong bài thi. Hy vọng bài viết này giúp người học có thêm những kiến thức mới mẻ, thú vị và bổ ích.

Tài liệu tham khảo: Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/


Thí sinh có thể trải nghiệm bài thi thử IELTS online tương tự như thi thật với bộ đề thi IELTS độc quyền được biên soạn bởi ZIM, giúp đánh giá chính xác trình độ IELTS và làm quen áp lực phòng thi để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chính thức.

Tác giả: Trần Linh Giang

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...