Các cụm từ thay thế cho “Understand” trong IELTS Writing Task 2

Bài viết tổng hợp những cụm từ thay thế cho “Understand” (synonyms for “Understand”) phổ biến trong IELTS Writing Task 2.
Nguyễn Ngọc Thảo
Nguyễn Ngọc Thảo
cac cum tu thay the cho understand trong ielts writing task 2

“Understand” là một từ đơn giản và vô cùng phổ biến. Tuy nhiên việc sử dụng lặp lại từ này nhiều lần sẽ khiến thí sinh không thể hiện được vốn từ của mình một cách phong phú trong IELTS Writing Task 2. Bài viết sau đây sẽ cung cấp 6 từ vựng dùng để thay thế cho “Understand”, mặc dù cùng mang nghĩa là “hiểu thứ gì đó” nhưng sắc thái từ và văn cảnh sử dụng sẽ có phần khác nhau.

Key takeaways

Những động từ thay thế “Understand” phổ biến được sử dụng trong IELTS Writing Task 2:

  • Comprehend: Hiểu bản chất hay ý nghĩa đầy đủ của một thứ gì đó

  • Grasp: Hiểu hoàn toàn điều gì đó, đặc biệt là những điều phức tạp, khó hiểu

  • Digest: Mất thời gian suy nghĩ kĩ, để hiểu một điều gì đó mới mẻ

  • Appreciate: Hiểu được giá trị, ý nghĩa, tầm quan trọng

  • Decipher: thường được dùng để nói về việc giải mã

  • Discern: Hiểu một điều gì đó, đặc biệt là những điều không rõ ràng

Giới thiệu về từ chỉ sự hiểu biết trong IELTS Writing Task 2

Trong bài thi IELTS Writing, “understand” là một từ phổ biến, thường được sử dụng để thể hiện sự hiểu biết về một vấn đề hay tình hống nào đó. Tuy nhiên việc lặp lại từ này trong bài quá nhiều khiến bài làm không đạt được điểm cao. Do vậy, việc biết thêm những từ để paraphrase cho “understand” là việc vô cùng cần thiết khi luyện tập viết bất cứ chủ đề Writing nào.

Những cụm từ thay thế cho “Understand” phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Comprehend

Từ điển Cambridge định nghĩa từ “comprehend” là “to understand something completely” (từ vựng cấp độ C2). Theo Merriam Webster, “comprehend” là từ thường xuyên được dùng để thay thế cho “understand”.

Nghĩa tiếng Việt: Hiểu bản chất hay ý nghĩa đầy đủ của một thứ gì đó.

Văn cảnh sử dụng: Theo Oxford,

  • Từ comprehend thường được sử dụng trong câu phủ định

  • Từ comprehend được dùng để chỉ hành động hiểu một sự thật (fact), một ý tưởng (idea), hoặc một lý do (reason)

  • Từ comprehend có thể dùng như sau:

    • Comprehend + wh-words + Subject + Verb 

    • Comprehend + that + Subject + Verb 

    • Comprehend + Noun 

    • Comprehend + the point/idea (of something)

Ví dụ: Many individuals fail to comprehend why governments are not implementing stricter regulations to combat plastic pollution. (Nhiều cá nhân không hiểu tại sao các chính phủ không thực hiện các quy định chặt chẽ hơn để chống ô nhiễm nhựa.)

Phân tích ví dụ: Câu muốn truyền tải việc nhiều người không thể hiểu được lý do của vấn đề. Do vậy, với những câu thể hiện ý nghĩa phủ định, từ “comprehend” sẽ mang sắc thái nghĩa đầy đủ.

Grasp

Theo từ điển Cambridge, “grasp”  có nghĩa là “to understand something, especially something difficult” (từ vựng cấp độ C2). Trong khi đó, Oxford định nghĩa Grasp là “to understand something completely”.

Nghĩa tiếng Việt: Hiểu hoàn toàn điều gì đó, đặc biệt là những điều phức tạp, khó hiểu.

Văn cảnh sử dụng: Theo Oxford,

  • Có thể sử dụng “grasp” thay cho “understand” khi chỉ hành động nhận ra ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của điều gì đó lần đầu tiên. Tuy nhiên, chỉ có từ “understand” mới được dùng để chỉ hành động hiểu ngôn ngữ, từ ngữ, văn bản. Ví dụ, cách sử dụng từ “grasp” sau đây là sai: “He cam grasp Chinese after 10 months of learning” hay “They grasp the instructions easily”

  • Từ “Grasp” được dùng khi muốn thể hiện ý nghĩa hiểu rõ một việc/ vấn đề phức tạp

  • Từ grasp có thể dùng như sau:

    • Grasp + wh-words + Subject + Verb 

    • Grasp + that + Subject + Verb 

    • Grasp + Noun 

    • Grasp + the point/idea (of something)

Ví dụ: In order to make informed decisions about healthcare policy, policymakers must grasp the economic implications of different healthcare systems and their impact on accessibility and affordability. (Để đưa ra quyết định sáng suốt về chính sách chăm sóc sức khỏe, các nhà hoạch định chính sách phải nắm bắt được ý nghĩa kinh tế của các hệ thống chăm sóc sức khỏe khác nhau và tác động của chúng đối với khả năng tiếp cận và khả năng chi trả.)

Phân tích ví dụ: Như đã đề cập, grasp thường được dùng để chỉ việc hiểu những thứ điều phức tạp. Trong câu này, đối tượng được nhắc đến là những ý nghĩa kinh tế của các hệ thông chăm sóc sức khỏe - đây cũng là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự nghiên cứu. Do vậy, từ grasp đã được sử dụng phù hợp về ngữ cảnh trong câu trên.

Digest

Theo từ điển Cambridge, “Digest” có nghĩa là “to read or hear new information and take the necessary time to understand it” (từ vựng cấp độ C2), trong khi đó, từ điển Collins định nghĩa từ này là “think about something carefully so that you understand it”.

Nghĩa tiếng Việt: Mất thời gian suy nghĩ kĩ, để hiểu một điều gì đó mới mẻ.

Văn cảnh sử dụng: Từ “Digest” được sử dụng khi muốn mô tả việc suy thật kĩ một hiện tượng mới mẻ để hiễu rõ được nó.

Ví dụ: It is important for students to take the time to digest the key concepts presented in their textbooks in order to achieve a deeper understanding of the subject matter. (Điều quan trọng là học sinh phải dành thời gian để lĩnh hội các khái niệm chính được trình bày trong sách giáo khoa để hiểu sâu hơn về chủ đề.)

Phân tích ví dụ: Như đã đề cập, “digest” được dùng để chỉ việc suy nghĩ kĩ, để hiểu một điều gì đó mới mẻ. Những kiến thức được đề cập trong sách giáo khoa là những thông tin mới, được phổ cập cho học sinh, do vậy, từ “digest” được sử dụng trong ngữ cảnh này là hợp lý.

Appreciate

Theo từ điển Cambridge,  “Appreciate” có nghĩa là “to understand a situation and realize that it is important” (từ vựng cấp độ C2) (hiểu tình huống và biết được rằng nó quan trọng). Oxford cũng đưa ra định nghĩa về từ này như sau “to understand that something is true” (biết điều gì là sự thật).

Nghĩa tiếng Việt: Hiểu bản chất, giá trị, chất lượng hoặc ý nghĩa của cái gì.

Văn cảnh sử dụng: Theo Oxford,

  • Từ “Appreciate” không được sử dụng trong các thì tiếp diễn

  • Từ Appreciate có thể được dùng như sau:

    • Grasp + wh-words + Subject + Verb 

    • Grasp + that + Subject + Verb 

    • Grasp + Noun 

Ví dụ: It is crucial for individuals to appreciate the significance of cultural diversity in fostering social harmony (Điều quan trọng là các cá nhân phải hiểu được tầm quan trọng của sự đa dạng văn hóa trong việc thúc đẩy sự hòa hợp xã hội).

Phân tích ví dụ: “Appreciate” mang nét nghĩa của việc hiểu được giá trị, ý nghĩa, tầm quan trọng. Ví dụ trên đang đề cập đến việc “hiểu được tầm quan trọng của sự đa dạng văn hóa”. Do vậy, từ “Appreciate” là phù hợp để sử dụng trong ngữ cảnh này.

Decipher

Theo từ điển Collins,  “Decipher” có nghĩa là “to discover the meaning of (anything obscure or difficult to trace or understand”. Ngoài ra, “to discover the meaning of something written badly”.

Nghĩa tiếng Việt: 

  • Giải mã ý nghĩa của một thứ mơ hồ, khó hiểu

  • Cố đọc hiểu văn bản bị viết ngoáy, viết xấu

Văn cảnh sử dụng: Sử dụng từ “decipher” khi vật cần được hiểu đang ở trạng thái ẩn ý, cần được giải mã.

Ví dụ: When confronted with complex scientific data, researchers must employ their analytical skills to decipher the underlying patterns and extract meaningful insights. (Khi đối mặt với dữ liệu khoa học phức tạp, các nhà nghiên cứu phải sử dụng kỹ năng phân tích của mình để hiểu các quy luật cơ bản và rút ra những thông tin giá trị).

Phân tích ví dụ: “Decipher” thường được dùng để nói về việc giải mã. Câu ví dụ đang muốn nói đến việc phân tích dữ liệu để rút ra kết luận. Do vậy, từ “decipher” được sử dụng cung cấp nét nghĩa đầy đủ của câu.

Discern

Theo từ điển Cambridge, “Discern” có nghĩa là “to see, recognize, or understand something that is not clear”.

Nghĩa tiếng Việt: Hiểu một điều gì đó, đặc biệt là những điều không rõ ràng.

Văn cảnh sử dụng: Sử dụng từ “Discern” khi vật cần được hiểu, đang ở trạng thái không rõ ràng.

  • Từ Appreciate có thể được dùng như sau:

    • Discern + wh-words + Subject + Verb 

    • Discern + that + Subject + Verb 

    • Discern + Noun 

Ví dụ: By carefully analyzing the data, one can discern the underlying trends and patterns that reveal the impact of climate change on global ecosystems. (Bằng cách phân tích cẩn thận dữ liệu, người ta có thể nhận ra các xu hướng và quy luật cho thấy tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái toàn cầu.)

Phân tích ví dụ: “Discern” có nghĩa là “hiểu/ biết điều gì không rõ ràng”. Câu trên đang nhắc đến những “underlying trends and patterns” là các xu hướng và quy luật khó có thể nhận ra ngay từ lúc đầu. Do vậy, “Discern” là từ phù hợp để dùng trong ngữ cảnh này.

Tham khảo thêm:

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase “Understand” trong bài thi IELTS Writing Task 2

Đề bài

Đề bài: Video records are a better way to learn about the way other people in the world live rather than written documents. To what extent do you agree or disagree?

Bài mẫu

Thanks to the advancements in video technology, it has become increasingly convenient to grasp how people from different countries live. Nevertheless, I would argue that while videos are an immensely useful tool, written documents hold an equally valuable position in educating individuals about the customs and culture of others.

To begin with, videos offer multiple avenues for discerning how people around the world live. Watching a video is not only easier than reading, but it is also visually captivating and engaging. Whether it's a film, a documentary, or a short clip on platforms like YouTube, videos provide a highly stimulating and interesting approach to learning, utilizing both visual imagery and audio. Furthermore, the internet has made a vast array of video content available to most people, enabling them to learn about various subjects, including the customs and cultures of different societies.

However, written documents such as books, magazines, newspapers, and online articles remain excellent sources of educational material. Scientific studies have demonstrated that reading is a more effective method of comprehension compared to watching videos, particularly when it comes to retaining specific information. Therefore, as an educational tool, reading may be superior. Additionally, books often offer more reliable information compared to what is found in videos. The production, publication, and printing of a book involve considerable cost and time, resulting in well-researched and dependable content, unlike a significant portion of the content found in online videos today.

In conclusion, I disagree that videos are a superior means of learning about the lives of people worldwide. However, I do acknowledge that videos serve as an effective learning tool, while emphasizing the enduring value of written documents in understanding the customs and cultures of others.

Bài tập vận dụng

Exercise 1: Match the word with its definition.

Word

Definition

1. Comprehend

a. Hiểu bản chất, giá trị, chất lượng hoặc ý nghĩa của cái gì và biết rằng nó quan trọng

2. Grasp

b. Giải mã

3. Digest

c. Hiểu bản chất hay ý nghĩa đầy đủ của một thứ gì đó

4. Appreciate

d. Hiểu điều gì đó, đặc biệt là điều không rõ ràng

5. Decipher

e. Mất thời gian suy nghĩ kĩ, để hiểu một điều gì đó mới mẻ

6. Discern

g. Hiểu hoàn toàn điều gì đó, đặc biệt là những điều phức tạp, khó hiểu

Exercise 2: Fill the blanks with appropriate words.

List of words

Comprehend

Grasp

Digest

Appreciate

Decipher

Discern

  1. It is essential for students to take the time to …………………………… the key findings of scientific research papers before forming their own opinions on controversial topics such as genetic engineering.

  2. The audience found it challenging to …………………………… why the subject matter was presented in such a convoluted manner

  3. It is essential for policymakers to …………………………… the potential economic benefits of investing in renewable energy sources, such as solar and wind power, to mitigate the negative impacts of climate change.

  4. Through careful analysis and interpretation, one can …………………………… the underlying symbolism in literary works

  5. By employing their analytical skills, test-takers can …………………………… the subtle differences between two conflicting viewpoints

  6. In the field of quantum physics, even the most brilliant minds struggle to …………………………… the profound implications and counterintuitive nature of phenomena such as quantum entanglement.

Đáp án:

Exercise 1: 1-c / 2-g / 3-e / 4-a / 5-b / 6-d.

Exercise 2:

1 - digest

2 - comprehend

3 - appreciate

4 - decipher

5 - discern

6 - grasp

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp những từ đồng nghĩa của “understand” thường được dùng trong IELTS Writing. Mong rằng với nội dung hữu ích trên, người học có thể vận dụng hiệu quả trong quá trình ôn luyện của mình.

Người học có thể tham khảo các khóa học luyện thi IELTS từ ZIM Academy để luyện tập chuyên sâu các phương pháp làm bài, nâng cáo tính logic và mạch lạc trong cấu trúc bài làm IELTS Writing.


Tài liệu tham khảo

  1. “Understand Synonyms: 80 Similar and Opposite Words.” Merriam-Webster, Merriam-Webster, www.merriam-webster.com/thesaurus/understand. Accessed 21 Jan. 2024.

  2. Comprehend | English Meaning - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/comprehend. Accessed 20 Jan. 2024.

  3. Grasp | English Meaning - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/grasp. Accessed 20 Jan. 2024.

  4. Grasp_1 Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes ..., www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/grasp_1. Accessed 21 Jan. 2024.

  5. Digest | English Meaning - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/digest. Accessed 20 Jan. 2024.

  6. Digest Definition and Meaning | Collins English Dictionary, www.collinsdictionary.com/dictionary/english/digest. Accessed 21 Jan. 2024.

  7. Recognize | English Meaning - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/recognize. Accessed 20 Jan. 2024.

  8. Recognize Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes ..., www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/recognize. Accessed 21 Jan. 2024.

  9. Decipher | English Meaning - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/decipher Accessed 20 Jan. 2024.

  10. Decipher Definition and Meaning | Collins English Dictionary, www.collinsdictionary.com/dictionary/english/decipher. Accessed 21 Jan. 2024.

  11. Discern | English Meaning - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/discern. Accessed 20 Jan. 2024.

  12. Discern Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes ..., www.oxfordlearnersdictionaries.com/us/definition/english/discern. Accessed 21 Jan. 2024.


Người học có thể tham khảo thêm những nghiên cứu tương tự tại Bài viết chuyên mục IELTS Writing của ZIM Academy.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu