Understanding vocabulary for IELTS Listening | Từ vựng cho bài giảng về lịch sử của một hoạt động

Bài viết cung cấp từ vựng cho chủ đề Bài giảng về lịch sử của một hoạt động trong phần thi nghe IELTS Listening .
author
Bùi Trần Bảo Châu
07/09/2023
understanding vocabulary for ielts listening tu vung cho bai giang ve lich su cua mot hoat dong

Trong quá trình chuẩn làm bài thi IELTS Listening, việc nắm vững từ vựng đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn hiểu được nội dung bài nghe cũng như điền từ một cách chính xác và đạt điểm số cao.

Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ vựng cần thiết để hiểu và giải quyết các nội dung liên quan đến lịch sử của một hoạt động. Đây là phần nghe miêu tả lịch sử và phát triển của một hoạt động: bắt đầu từ nguồn gốc, quá trình phát triển, tác động đến cuộc sống của con người và cho đến những tiềm năng của hoạt động đó trong tương lai. Ví dụ về dạng bài này có thể thấy trong các bài nghe như Cuộc cách mạng Công nghiệp trong bài nghe Cambridge IELTS 15, Test 4, Listening Part 4: How the Industrial Revolution affected life in Britain hay về lịch sử của việc giữ sạch sẽ trong bài nghe Cambridge IELTS 15, Test 3, Listening Part 4: Early history of keeping clean.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những thuật ngữ và cụm từ quan trọng liên quan đến lịch sử hoạt động, từ những sự kiện đến các giai đoạn phát triển quan trọng.

Key takeaways

Các từ vựng được cung cấp

  • Date back /deɪt bæk/: Tồn tại từ….

  • Originate (v) /əˈrɪdʒɪneɪt/: Bắt đầu từ, Khởi nguồn

  • Primitive (adj) /ˈprɪː.mə.tɪv/: Nguyên thủy, ban sơ, cổ xưa

  • Age (n) /eɪdʒ/: Thời kì, thời đại

  • BC (Before Christ): Trước công nguyên

  • To be used as: Được sử dụng như là, được áp dụng trong vai trò như là (Cụm động từ)

  • To be designed for | To be launched for: Được thiết kế cho mục đích, dành cho mục đích

  • To be beneficial for: Có lợi cho, mang lại lợi ích cho

  • Revival (n) /rɪˈvaɪvəl/: Sự hồi sinh, phục hồi

  • Shift away (n) /ʃɪft əˈweɪ/: Sự di chuyển đi xa, thay đổi hướng

  • Keep on rising: Tiếp tục tăng lên

  • Go into decline: Suy giảm

  • Inevitable (adj) /ɪnˈevɪtəbl/: Không thể tránh khỏi, Chắc chắn xảy ra

Từ vựng nói về nguồn gốc

Date back…

Phiên âm: /deɪt bæk/

Định nghĩa: Tồn tại từ … (+ thời đại/thế kỉ/năm)

Đây là một một cụm động từ phổ biến dùng để miêu tả nguồn gốc hoặc bắt đầu trong quá khứ của một điều hay hiện tượng gì đó.

Ví dụ:

  • The tradition of wearing kimono dates back hundreds of years in Japanese culture.

(Truyền thống mặc kimono có nguồn gốc từ hàng trăm năm trước trong văn hóa Nhật Bản.)

  • The roots of this culinary technique date back to Medieval times, where it was practiced by skilled chefs.

(Gốc rễ của kỹ thuật nấu ăn này có nguồn gốc từ thời Trung Cổ, khi mà nó được thực hành bởi các đầu bếp tài ba.)

Đồng nghĩa: come from

Originate

Phiên âm: /əˈrɪdʒɪneɪt/

Định nghĩa: Bắt đầu từ, Khởi nguồn (Động từ)

"Originate" là một động từ dùng để chỉ ra nơi hoặc nguồn gốc của một sự việc, ý tưởng hoặc hiện tượng. Nó thường được sử dụng để mô tả nơi mà một cái gì đó bắt đầu hoặc được tạo ra.

Ví dụ:

  • The idea for this invention originated from years of research and experimentation.

(Ý tưởng cho phát minh này xuất phát từ nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm.)

  • The tradition of celebrating this festival originated centuries ago in this region.

(Truyền thống kỷ niệm lễ hội này bắt nguồn từ hàng thế kỷ trước ở khu vực này.)

Word family:

  • Origin (n): Nguồn gốc, nguồn cội

  • Original (adj): Ban đầu, nguyên bản

  • Origination (n): Sự hình thành, xuất phát

Nguồn gốc: Từ "originate" bắt nguồn từ tiếng Latin "originatus," có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "khởi nguyên," tương tự như nguồn gốc của từ "origin."

Primitive

Phiên âm: /ˈprɪː.mə.tɪv/

Định nghĩa: Nguyên thủy, ban sơ, cổ xưa (Tính từ)

Trong ngữ cảnh của lịch sử, "primitive" được sử dụng để chỉ những thứ ban đầu, cổ điển, chưa phát triển hoặc tồn tại từ rất lâu trong quá khứ. Từ "primitive" thường được sử dụng để miêu tả những khía cạnh cổ điển hoặc nguyên thủy của một sự vật, sự việc hoặc một phương pháp. Từ "primitive" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để ám chỉ những gì cổ điển, không phát triển hoặc chưa tiến bộ.

Ví dụ:

  • The primitive tools used by early humans were simple but effective.

(Những công cụ nguyên thủy được sử dụng bởi người tiền sử đơn giản nhưng hiệu quả.)

  • The primitive form of communication was through gestures and sounds.

(Hình thức giao tiếp nguyên thủy là thông qua cử chỉ và âm thanh.)

  • Despite its primitive appearance, the ancient structure was an engineering marvel.

(Mặc dù vẻ bề ngoài nguyên thủy, công trình cổ đại là một kỳ tích kỹ thuật.)

Nguồn gốc từ: Từ "primitive" bắt nguồn từ tiếng Latin "primitivus," có nghĩa là nguyên thủy, ban đầu.

image-alt

Age

Phiên âm: /eɪdʒ/

Định nghĩa: Thời kì, thời đại

Bên cạnh nghĩa “tuổi tác” thường được biết đến, trong lịch sử “Age” còn có nghĩa là: Thời kì hoặc giai đoạn trong lịch sử hoặc trong cuộc sống của con người hoặc tự nhiên. Thời đại thường được xác định bởi những sự kiện, xu hướng, hoặc đặc điểm quan trọng của thời kì đó.

Ví dụ:

  • The Renaissance was a significant age in European history, characterized by a revival of art, culture, and intellectual inquiry.

(Thời đại Phục hưng là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử châu Âu, được đặc trưng bởi sự hồi sinh của nghệ thuật, văn hóa và nghiên cứu tri thức.)

  • The Industrial Age marked a shift from agrarian economies to industrialized societies powered by machines and factories.

(Thời đại Công nghiệp đánh dấu sự chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp sang xã hội công nghiệp hóa được vận hành bằng máy móc và nhà máy.)

  • In the digital age, information is easily accessible through the internet, transforming the way people communicate and access knowledge.

(Trong thời đại số hóa, thông tin dễ dàng tiếp cận thông qua internet, thay đổi cách mọi người giao tiếp và truy cập kiến thức.)

BC (Before Christ)

Định nghĩa: Trước Công Nguyên

Đây là một từ thường được xuất hiện trong các bài nghe liên quan đến lịch sử phát triển của một hoạt động. Khái niệm "trước Công Nguyên" (Before Christ) là một cách đo thời gian trong lịch sử để chỉ thời kỳ trước khi Kitô giáo ra đời. Thường viết tắt là "BC." Khái niệm này được sử dụng để đánh số các năm trong lịch sử từ năm 1 trở về trước, trong đó năm 1 BC là năm liền kề năm 1 AD (Anno Domini - Sau Công Nguyên).

Ví dụ:

  • The construction of the pyramids in Egypt dates back to around 2560 BC.

(Việc xây dựng các kim tự tháp ở Ai Cập có nguồn gốc từ khoảng 2560 Trước Công Nguyên.)

  • Historians estimate that the Indus Valley Civilization began around 3300 BC.

(Những nhà sử học ước tính rằng Nền văn minh Sông Đạo Ấn Độ bắt đầu vào khoảng 3300 TCN.)

Từ vựng về tầm quan trọng của hoạt động này đối với tự nhiên, con người

To be used as

Định nghĩa: Được sử dụng như là, được áp dụng trong vai trò như là

"To be used as" là một cụm động từ dùng để chỉ mục đích hoặc vai trò mà một vật phẩm, công cụ, hoặc nguyên liệu được áp dụng trong một tình huống cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả mục đích sử dụng hoặc vai trò của một đối tượng.

Ví dụ:

  • This room can be used as a meeting space or a small classroom.

(Phòng này có thể được sử dụng như là không gian họp hoặc một lớp học nhỏ.)

  • The old barn was renovated and is now used as an art studio.

(Nhà chuồng cũ đã được đổi mới và hiện đang được sử dụng như là một phòng làm nghệ thuật.)

Word family:

Usage (n): Sự sử dụng, cách thức sử dụng

Usable (adj): Có thể sử dụng được, thích hợp để sử dụng

Unusable (adj): Không thể sử dụng được, không thích hợp để sử dụng

To be designed for | To be launched for

Định nghĩa: Được thiết kế cho mục đích, dành cho mục đích

Hai cụm động từ này được sử dụng để chỉ mục đích hoặc mục tiêu mà một sản phẩm, dự án hoặc thiết kế được tạo ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển sản phẩm hoặc dự án dựa trên nhu cầu hoặc mục đích cụ thể.

Ví dụ:

  • The new smartphone is designed for users who prioritise photography and multimedia.

(Chiếc điện thoại thông minh mới được thiết kế cho những người dùng ưa chuộng chụp ảnh và đa phương tiện.)

  • The software update is being launched for users with specific device models.

(Bản cập nhật phần mềm đang được phát hành cho những người dùng có mẫu thiết bị cụ thể.)

Thương được kết hợp với các từ như sau to be designed/launched for military purposes (mục đích quân sự), commercial reasons (lý do thương mại), etc.

To be beneficial for

Định nghĩa: Có lợi cho, mang lại lợi ích cho

"To Be Beneficial For" được sử dụng để chỉ việc một sản phẩm, dự án hoặc hành động có lợi ích, có tác động tích cực đối với một người hoặc tình huống cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá tác động và giá trị của một sản phẩm hoặc hoạt động.

Ví dụ:

  • Regular exercise is beneficial for maintaining good health.

(Tập thể dục đều đặn mang lại lợi ích cho việc duy trì sức khỏe tốt.)

  • Eating a balanced diet is beneficial for weight management.

(Ăn một chế độ ăn cân đối mang lại lợi ích cho việc quản lý cân nặng.)

Đồng nghĩa: to be good for, to be essential for

Từ vựng về những tiềm năng hoặc dự đoán về sự phát triển của hoạt động này trong tương lai

Revival

Phiên âm: /rɪˈvaɪvəl/

Định nghĩa: Sự hồi sinh, phục hồi (Danh từ)

"Revival" là một khái niệm được sử dụng để miêu tả quá trình hoặc hiện tượng tái sinh, phục hồi lại sau một thời kỳ suy giảm hoặc trạng thái suy tàn. Từ này thường ám chỉ đến việc hồi sinh hoặc phục hồi lại một thứ gì đó từ trạng thái không hoạt động, suy yếu hoặc bị lãng quên.

Ví dụ:

  • The cultural revival in the 1920s brought about a renewed interest in art, literature, and music.

(Sự hồi sinh văn hóa trong những năm 1920 mang lại sự quan tâm mới đối với nghệ thuật, văn học và âm nhạc.)

  • The revival of traditional farming practices has led to increased biodiversity and soil health.

(Sự phục hồi các phương pháp nông nghiệp truyền thống đã dẫn đến sự đa dạng sinh học gia tăng và sức kháng của đất.)

image-alt

Shift away

Phiên âm: /ʃɪft əˈweɪ/

Định nghĩa: Sự di chuyển đi xa, thay đổi hướng (Danh từ)

"Shift away" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc hướng di chuyển của một cái gì đó đi xa khỏi vị trí ban đầu hoặc khỏi hướng trước đó. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả sự chuyển đổi từ một trạng thái hoặc hướng cụ thể sang một trạng thái hoặc hướng khác.

Đối với các bài lịch sử của hoạt động, từ “Shift away” dùng để chỉ hướng đi mới, sự thay đổi về phát triển của hoạt động đó

Ví dụ:

  • The shift away from fossil fuels towards renewable energy sources is crucial for combating climate change.

(Sự di chuyển đi xa khỏi nhiên liệu hóa thạch và chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo là quan trọng để đối phó với biến đổi khí hậu.)

  • The cultural shift away from materialism and towards minimalism reflects changing values in society.

(Sự thay đổi văn hóa từ chủ nghĩa nguyên vật liệu sang phong cách tối giản phản ánh những giá trị thay đổi trong xã hội.)

Keep on rising

Định nghĩa: Tiếp tục tăng lên

"Keep on rising" là cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự tiếp tục tăng lên hoặc gia tăng một cách liên tục theo thời gian. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả sự phát triển, tăng trưởng hoặc gia tăng.

Ví dụ:

  • Despite efforts to reduce carbon emissions, global temperatures keep on rising, leading to concerns about climate change.

(Mặc dù có nỗ lực để giảm lượng khí carbon thải, nhiệt độ toàn cầu tiếp tục tăng lên, gây ra lo ngại về biến đổi khí hậu.)

  • The popularity of online streaming platforms keeps on rising as more people opt for digital entertainment.

(Sự phổ biến của các nền tảng phát trực tuyến tiếp tục tăng lên khi có nhiều người chọn giải trí số hóa.)

Go into decline

Định nghĩa: Suy giảm

Trái nghĩa với từ bên trên, "Go into decline" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm của một giá trị, tình trạng hoặc hoạt động. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả quá trình giảm dần của một khía cạnh hoặc tình hình.

Ví dụ:

  • The industrial sector has been going into decline in this region due to lack of investment.

(Khu vực này đã bắt đầu suy giảm trong ngành công nghiệp do thiếu đầu tư.)

  • Traditional farming practices have gone into decline with the rise of modern agriculture.

(Những phương pháp trồng trọt truyền thống đã suy giảm khi nông nghiệp hiện đại ngày càng phát triển.)

  • The once bustling market has gone into decline as online shopping becomes more popular.

(Thị trường trước đây rất sầm uất đã bắt đầu suy giảm khi mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.)

Inevitable

Phiên âm: /ɪnˈevɪtəbl/

Định nghĩa: Không thể tránh khỏi, Chắc chắn xảy ra (Tính từ)

"Inevitable" là một tính từ dùng để chỉ sự việc hoặc tình huống mà không thể tránh khỏi, không thể ngăn cản được. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những sự kiện hay kết quả mà dự kiến sẽ xảy ra mà không có khả năng thay đổi.

Ví dụ:

  • Death is an inevitable part of life's cycle.

(Sự chết là một phần không thể tránh khỏi trong vòng đời.)

  • In a rapidly changing world, technological advancements are inevitable.

(Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, sự tiến bộ về công nghệ là điều không thể tránh khỏi.)

Bài tập

Bài 1: Nối các từ sau với định nghĩa thích hợp của nó

  1. Age

a. gradual deterioration or weakening of something over time.

  1. Shift away

b. refer to the historical period in which something exists or the characteristics associated with a particular time in history.

  1. Go into decline

c. the act or process of bringing something back to life, activity, or popularity after a period of decline, dormancy, or stagnation

  1. Primitive

d. something that is simple, basic, or in an early stage of development.

  1. Revival

e. describe the movement or change in direction of something from its original position or course. It signifies a transition from a specific state or direction to a different one.

  1. To be designed for

f. have its beginning or creation in a particular place, time, or source

  1. Originate

g. the purpose or intended use for which something is created, crafted, or constructed.

Bài 2: Choose the correct letter, A, B or C, D

The history of Coffee Drinking

  1. According to legend, how was coffee discovered?

A. By monks in monasteries

B. By European colonisers

C. By a goat herder named Kaldi
D. By scientists during the Age of Enlightenment

  1. In the 19th century, how did coffee consumption change?

A. Coffeehouses disappeared and cafes emerged

B. Coffee was only consumed by intellectuals
C. Coffee was prepared using traditional methods
D. Coffee production became industrialised

  1. How did coffee consumption change during the 20th century?

A. Coffee consumption declined due to health concerns

B. Coffee became less accessible to the general public

C. Coffee consumption kept on rising with the rise of coffee chains

D. Coffee consumption shifted towards traditional methods of preparation

  1. What challenges related to coffee cultivation are discussed in the passage?

A. The need for better marketing strategies

B. The impact of coffee on global politics
C. The environmental consequences of coffee production
D. The competition between different coffee chains

Tham khảo thêm: Understanding vocabulary for IELTS Listening | Từ vựng cho bài giới thiệu về công ty

Đáp án

Bài 1:

  1. b: Liên quan đến giai đoạn lịch sử mà một thứ gì đó tồn tại hoặc các đặc điểm liên quan đến một thời kỳ cụ thể trong lịch sử.

  2. e: Mô tả sự di chuyển hoặc thay đổi hướng của một thứ gì đó khỏi vị trí hoặc hướng ban đầu của nó. Nó biểu thị sự chuyển đổi từ một trạng thái hoặc hướng cụ thể sang một trạng thái hoặc hướng khác.

  3. a: Sự suy thoái hoặc yếu đi dần dần của một thứ gì đó trong suốt thời gian.

  4. d: Một thứ gì đó đơn giản, cơ bản hoặc ở giai đoạn phát triển ban đầu.

  5. c: Hành động hoặc quá trình đưa một thứ gì đó trở lại hoạt động hoặc sự phổ biến sau một giai đoạn suy thoái hoặc ngưng trệ.

  6. g: Mục đích hoặc việc sử dụng dự kiến mà một thứ gì đó được tạo ra, chế tạo hoặc xây dựng.

  7. f: Có nguồn gốc hoặc được tạo ra tại một nơi, thời điểm hoặc nguồn cụ thể.

Bài 2:

  1. A

  2. D

  3. C

  4. C

Transcript

Coffee drinking has a long and fascinating history that spans across various ages and cultures. It has evolved from primitive origins to become a global phenomenon with a significant impact on societies and individuals.

The story of coffee drinking can be traced back to ancient times. Legend has it that coffee was discovered in Ethiopia in the 9th century by a goat herder named Kaldi, who noticed that his goats became more energetic after eating certain berries. These berries, which were later recognised as coffee beans, were then used by monks in monasteries to make a beverage that helped them stay awake during long hours of prayer.

Coffee found its way to the Arabian Peninsula, where it was cultivated and traded extensively. By the 15th century, coffee had spread to Persia, Egypt, and the Ottoman Empire. The global influence of coffee was further solidified by European colonisation, which led to the establishment of coffee plantations in various parts of the world, becaming popular centers for socialising and intellectual discussions

As coffee consumption spread, so did its influence on societies. Coffeehouses in Europe became hubs of intellectual exchange during the Age of Enlightenment. This played a significant role in shaping cultural and political movements.

In the 19th century, coffee underwent a shift away from traditional methods of preparation with the invention of the coffee filter and espresso machine. This marked the beginning of the industrialisation of coffee production, making it more accessible to a broader population. Coffeehouses transformed into cafes, catering not only to intellectuals but to the general public.

Coffee consumption continued to keep on rising throughout the 20th century, with the emergence of coffee chains and the global popularity of espresso-based drinks. The convenience of grabbing a cup of coffee on the go became an integral part of urban culture. However, this period also saw concerns about the environmental impact of coffee cultivation, leading to discussions about sustainable practices.

The future of coffee drinking holds exciting prospects. Innovations in coffee cultivation, such as climate-resilient varieties and sustainable farming techniques, aim to address the challenges posed by climate change. Additionally, technological advancements are influencing the way coffee is brewed and consumed. Smart coffee makers and apps that allow personalised brewing settings are becoming more common.

(Việc uống cà phê có một lịch sử dài và hấp dẫn, lan tỏa qua các thời kỳ và văn hóa khác nhau. Nó đã bắt đầu từ nguồn gốc nguyên thủy để trở thành một hiện tượng toàn cầu với tác động quan trọng đối với xã hội và cá nhân.

Câu chuyện về việc uống cà phê có thể được truy tìm trở lại thời cổ đại. Huyền thoại kể rằng cà phê được khám phá ở Ethiopia vào thế kỷ 9 bởi một người chăn dê tên là Kaldi, người đã nhận thấy rằng các con dê của mình trở nên năng động hơn sau khi ăn một số loại quả. Những hạt quả này, sau này được nhận biết là hạt cà phê, sau đó đã được các tu sĩ trong các tu viện sử dụng để làm một loại đồ uống giúp họ tỉnh táo trong những giờ lâu dài cầu nguyện.

Cà phê lan tỏa đến bán đảo Ả Rập, nơi mà nó được trồng trọt và trao đổi một cách rộng rãi. Đến thế kỷ 15, cà phê đã lan rộng đến Ba Tư, Ai Cập và Đế quốc Ottoman. Tầm ảnh hưởng toàn cầu của cà phê được củng cố thêm bởi sự thực dụng của châu Âu, dẫn đến việc thành lập các mô địch cà phê ở các vùng khác nhau trên thế giới, trở thành các trung tâm phổ biến cho việc giao tiếp xã hội và thảo luận tri thức.

Khi việc tiêu thụ cà phê lan rộng, tác động của nó lên xã hội cũng được lan tỏa. Các quán cà phê ở châu Âu trở thành nơi trao đổi tri thức trong thời kỳ Thời đại Khai sáng. Điều này đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành các phong trào văn hóa và chính trị.

Vào thế kỷ 19, cà phê trải qua một giai đoạn chuyển hướng khỏi các phương pháp chuẩn bị truyền thống với sự phát minh của bộ lọc cà phê và máy pha cà phê espresso. Điều này đánh dấu sự bắt đầu của quá trình công nghiệp hóa sản xuất cà phê, làm cho nó trở nên dễ tiếp cận hơn với đại đa số người dân. Các quán cà phê đã biến thành các quán café, phục vụ không chỉ cho những người trí thức mà còn cả công chúng chung.

Sự tiêu thụ cà phê tiếp tục tiếp tục tăng trong suốt thế kỷ 20, với sự xuất hiện của chuỗi cửa hàng cà phê và sự phổ biến toàn cầu của đồ uống dựa trên cà phê espresso. Sự tiện lợi khi nắm lấy một tách cà phê để mang theo trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa đô thị. Tuy nhiên, giai đoạn này cũng chứng kiến lo ngại về tác động môi trường của việc trồng trọt cà phê, dẫn đến các cuộc thảo luận về các phương pháp bền vững.)

image-alt

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp các từ vựng phổ biến trong bài nghe IELTS Listening chủ đề Lịch sử của một hoạt động. Mong rằng sau bài viết này, người học sẽ dễ dàng hơn trong việc hiểu và nắm bắt được thông tin trong bài nghe để có thể đạt được số điểm cao.

Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc kỹ năng làm bài, bổ sung kiến thức nhanh chóng, rút ngắn thời gian đạt điểm IELTS mục tiêu.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu