Banner background

Ứng dụng cấu trúc cụm danh từ trong IELTS Writing và Speaking (P.2)

Cụm danh từ là một công cụ đắc lực giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chi tiết nhưng vẫn súc tích, dễ hiểu trong cả văn nói và văn viết, nhất là bài thi IELTS.
ung dung cau truc cum danh tu trong ielts writing va speaking p2

Trong phần trước “Cụm danh từ là gì và ứng dụng mở rộng danh từ trong IELTS Writing và Speaking” tác giả đã chỉ ra cấu trúc và cách tạo nên một cụm danh từ. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn người đọc cách ứng dụng cụm danh từ trong IELTS Writing và Speaking.

Xem thêm: Ứng dụng cấu trúc cụm danh từ trong IELTS Writing và Speaking (P.1)

Ứng dụng của cụm danh từ trong IELTS

Một số cấu trúc để mở rộng danh từ trong IELTS Writing

Với công thức trên đề cập trong phần 1, người học có thể linh hoạt kết hợp nhiều loại định ngữ để mở rộng danh từ. Tuy nhiên, việc lạm dụng định ngữ sẽ làm cấu trúc câu trở nên quá phức tạp và khó hiểu. Vì vậy, dưới đây là hai cấu trúc cụm danh từ đơn giản và súc tích người học có thể áp dụng trong bài viết IELTS.

Cấu trúc sử dụng cụm giới từ

The/A/An + Danh từ trừu tượng + In/Of + Danh từ cụ thể
(Mạo từ)       (Danh từ chính)             (Cụm giới từ)

Trong cấu trúc này, danh từ trừu tượng là những từ chỉ khái niệm không thể được cụ thể hóa như: development, increase, opinion,… Để cụ thể hóa những danh từ này, chúng ta thêm ở phía sau những danh từ cụ thể chỉ sự vật, sự việc. Ví dụ:

The development in cancer research. (Sự phát triển trong nghiên cứu bệnh ung thư)

An increase in crime rates. (Sự gia tăng trong tỉ lệ phạm tội)

The opinion of medical experts. (Ý kiến của các chuyên gia y tế)

cau-truc-mo-rong-danh-tu-trong-ielts-reading

 

Đọc thêm: Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1)

Cấu trúc sử dụng danh từ bổ nghĩa

The/A/An + (Tính từ) + Danh từ bổ nghĩa + Danh từ chính

Trong tất cả các cấu trúc của cụm danh từ, đây là cấu trúc tối ưu nhất để trình bày nhiều thông tin nhưng vẫn giữ được hình thức đơn giản.

Ví dụ:

  • The development in cancer research. (Sự phát triển trong nghiên cứu bệnh ung thư)

Tương đương: Cancer research development

  • Alarming problems related to the aging population. (Các vấn đề đáng báo động về dân số già hóa)

Tương đương: Alarming aging population problems

  • Exams which students need to take in order to enter the university are organised once a year (Kỳ thi mà học sinh cần phải dự để xét tuyển đại học được tổ chức mỗi năm)

Tương đương: University entrance exams are organised once a year. (Kỳ thi đại học được tổ chức mỗi năm)

Tuy nhiên, một danh từ có thể kết hợp với rất nhiều các danh từ khác nhau để tạo thành các những mặt nghĩa độc nhất. Vì vậy mà cấu trúc này sẽ khó tiếp cận đối với người học mới vì nó đòi hỏi một lượng kiến thức từ vựng đủ rộng. Nhưng đối với những học viên muốn nhắm tới các band điểm cao thì sử dụng cấu trúc này sẽ giúp việc diễn đạt được gãy gọn và súc tích hơn rất nhiều.

cau-truc-su-dung-danh-tu-bo-nghia

Đọc thêm: Tính từ tiếng Anh, phân loại tính từ, cách sử dụng và ví dụ – Phần 1

Một số cấu trúc để mở rộng danh từ trong IELTS Speaking

Khi tiến hành so sánh giữa văn nói và văn viết, các nhà ngôn ngữ học đã kết luận một trong những điểm khác biệt cốt lõi là văn nói thường chứa nhiều động từ trong câu hơn (Halliday, 1989). Vì vậy, các mệnh đề phụ thuộc, đặc biệt là mệnh đề quan hệ thường được sử dụng trong giao tiếp (Biber and Gray, 2010). Người học có thể sử dụng hai cấu trúc cụm danh từ có chứa mệnh đề phụ thuộc sau trong phần thi IELTS Speaking.

Cụm danh từ sử dụng mệnh đề “That”

The + Danh từ đại diện + that + (S) + V + O

            Shell noun

Shell noun, tạm dịch là danh từ đại diện, bao gồm các danh từ như: idea, fact, problem, situation, thing, point, time,… Chúng là những danh từ trừu tượng được dùng đại diện cho những thông tin phức tạp được giới thiệu ở phía sau.

Ví dụ: The idea that there are multiple universes existing parallel to ours is truly fascinating. (Ý tưởng về những vũ trụ tồn tại song song với vũ trụ của chúng ta thật là thú vị).

Từ “idea” là danh từ đại diện cho thông tin “there are multiple universes existing parallel to ours”.

Sau đây là một số cụm danh từ có chứa mệnh đề “that” thông dụng:

  • The first thing (that) comes to my mind is… Giới thiệu về sự vật, sự việc

Ví dụ: 

Q: What do you like about your country?

A: Well, the first thing that comes to my mind is the street food. It is not only cheap but also incredibly delicious.

  • The time (that) I … Hồi tưởng về sự việc

Ví dụ: 

Q: Describe a journey that you went on by car

A: I’d like to talk about the time I drove a car to go camping with my friends.

  • The fact (that) …. Đưa ý kiến, nhận định về một sự việc

Ví dụ:

Q: What will cars be like in the future?

A: I believe future cars will be operated entirely by computers. The fact that most automotive industry leaders like Tesla are investing heavily in self-driving technology indicates the dawning of such era.

  • The point (that) I’m trying to make here is… Tóm tắt và nhấn mạnh ý kiến

Ví dụ:

Q: What problems are associated with the Internet?

A: Essentially, there are two major concerns. First,… Second,… So the point I’m trying to make here is that the Internet is particularly risky for young vunerable children to use.

cau-truc-cum-danh-tu-su-dung-that

 

Cụm danh từ sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn

The/A/An + Danh từ chính + V-ing/V-ed

Khi sử dụng mệnh đề quan hệ trong cụm danh từ thì người học nên sử dụng dạng rút gọn để câu nói được ngắn gọn và người nghe dễ theo dõi.

Đọc thêm: Phân tích ngữ pháp Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) và áp dụng trong IELTS Reading

Ví dụ:

  • Alarming problems which are related to the aging population push government officials to take action.

  • Alarming problems related to the aging population push government officials to take action.

Tổng kết

Cụm danh từ là một công cụ đắc lực giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chi tiết nhưng vẫn súc tích, dễ hiểu trong cả văn nói và văn viết. Bài viết trên đã giới thiệu đến người đọc các thành phần trong một cụm danh từ, quy tắc để kết hợp chúng với nhau và một số cách ứng dụng cụm danh từ trong IELTS Writing và Speaking. Ngoài ra,  người đọc có thể tham khảo thêm bài viết “Áp dụng phương pháp phân tích cụm danh từ khi làm bài IELTS Reading” tăng mức độ đọc hiểu và độ chính xác khi làm bài IELTS Reading.

Nguyễn Thị Vân Trang

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...