Banner background

Ứng dụng Discourse Coherence Mapping trong TOEFL iBT® Speaking hiệu quả

Bài viết hướng dẫn người học TOEFL iBT® Speaking cách sử dụng Discourse Coherence Mapping - một kỹ thuật giúp tổ chức bài nói logic, mạch lạc và tự tin hơn.
ung dung discourse coherence mapping trong toefl ibt speaking hieu qua

Key takeaways

  • Discourse Coherence là sự gắn kết logic giữa các ý tưởng, giúp cho diễn ngôn có ý nghĩa và dễ hiểu.

  • Discourse Coherence Mapping là phương pháp sử dụng sơ đồ trực quan để rèn luyện tính mạch lạc trong diễn ngôn.

  • Một số chiến lược sử dụng: Tạo outline bằng sơ đồ tư duy; Sử dụng Graphic Organizers hợp lý cho từng dạng bài; Sử dụng từ nối.

TOEFL iBT là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật, trong đó phần Speaking được thiết kế nhằm kiểm tra khả năng tổ chức ý tưởng và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, logic trong bối cảnh là môi trường học thuật.

Tuy nhiên, nhiều thí sinh gặp khó khăn khi sắp xếp ý tưởng trong thời gian ngắn, dẫn đến câu trả lời thiếu mạch lạc. Một giải pháp hữu hiệu cho vấn đề này là Discourse Coherence Mapping – phương pháp sử dụng sơ đồ tư duy hoặc bản đồ khái niệm để lập kế hoạch và kết nối ý tưởng trước khi nói. Bằng cách này, người học có thể hình dung được mạch logic của câu trả lời, đảm bảo sự gắn kết và nâng cao tính thuyết phục trong phần thi Speaking.

Tổng quan về các khái niệm

Trong phân tích diễn ngôn, tính mạch lạc (coherence) được hiểu là sự gắn kết logic giữa các ý tưởng, giúp cho diễn ngôn trở nên có ý nghĩa và dễ hiểu. Crossley và cộng sự (2008) định nghĩa tính mạch lạc là “những mối quan hệ mang tính biểu đạt của một văn bản trong tâm trí người đọc hoặc người nghe” (The representational relationships of a text in the mind of a reader or listener) [1]. Trong kỹ năng nói, điều này có nghĩa là người nghe có thể dễ dàng nhận thấy cách mà một ý tưởng dẫn dắt sang ý tưởng tiếp theo.

Tổng quan về các khái niệm

Đây là một số mô hình và lý thuyết nền tảng về coherence của các học giả, cung cấp cơ sở quan trọng cho việc phân tích cũng như ứng dụng trong luyện tập kỹ năng nói.

1. Mô hình của Van Dijk về tính mạch lạc

Van Dijk cho rằng mạch lạc trong diễn ngôn vận hành trên hai cấp độ: mạch lạc tuyến tính (linear coherence) và mạch lạc toàn cục (global coherence) [2]. Mạch lạc tuyến tính đề cập đến mối quan hệ giữa các câu hoặc mệnh đề liền kề, bảo đảm rằng các ý tưởng nối tiếp nhau một cách hợp lý.

Ngược lại, mạch lạc toàn cục đặc trưng cho toàn bộ diễn ngôn, được chi phối bởi một “cấu trúc vĩ mô” hay chủ đề trung tâm bao trùm toàn văn bản. Trong bối cảnh TOEFL Speaking, sự phân đôi này đặc biệt quan trọng: thí sinh cần vừa lập kế hoạch bố cục tổng thể của câu trả lời (global coherence), vừa bảo đảm từng câu nối kết logic với câu trước đó (linear coherence).

2. Lý thuyết về sự tiến triển chủ đề (Thematic Progression)

Mạch lạc trong diễn ngôn gắn liền với sự kết nối của các chủ đề giữa các câu. Khi sự chuyển tiếp từ thông tin đã biết sang thông tin mới bị gián đoạn, diễn ngôn sẽ trở nên rời rạc [3]. Trong phần TOEFL Speaking, nếu câu trả lời giống như “dòng suy nghĩ rời rạc” thay vì một bài nói có cấu trúc, nguyên nhân thường đến từ việc thiếu sự tiến triển chủ đề, bất kể vốn từ hay ngữ pháp có phong phú đến đâu.

3. Lý thuyết cấu trúc tu từ (Rhetorical Structure Theory – RST)

Theo lý thuyết của Mann và Thompson, một văn bản được xem như một cấu trúc phân cấp gồm nhiều “khối chức năng”, mỗi khối có một vai trò riêng, được thể thông qua các quan hệ tu từ như ví dụ, lý do, hay khẳng định [4]. Do đó, đối với người nói, việc chủ động xác định những quan hệ tu từ này trước khi bắt đầu trả lời là một cách hiệu quả để bảo đảm dòng chảy logic và sự rõ ràng của thông điệp.

4. Vai trò của ngữ dụng học (Pragmatics)

Tính mạch lạc không chỉ là thuộc tính nội tại của diễn ngôn mà còn phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp – bao gồm tri thức chung và bối cảnh tình huống của người tham gia. Một thông điệp hiệu quả là thông điệp tạo ra “tác động ngữ cảnh” với nỗ lực xử lý tối thiểu từ phía người nghe [5].

Điều này có nghĩa là để một thông điệp trở nên mạch lạc, người nói cần gắn kết phát ngôn của mình với những gì người nghe đã biết và với tình huống cụ thể đang diễn ra. Khi người nghe dễ dàng liên hệ nội dung mới với tri thức quen thuộc, họ sẽ nhanh chóng nắm bắt ý nghĩa mà không cần suy luận phức tạp. Ngược lại, nếu thông điệp rời rạc, xa lạ với ngữ cảnh, người nghe phải tốn nhiều nỗ lực để hiểu, làm giảm hiệu quả giao tiếp.

Tính mạch lạc còn phụ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp của người nói

Thang điểm TOEFL iBT Speaking

Quy trình chấm điểm

Bài thi TOEFL iBT Speaking được chấm theo mô hình kết hợp để bảo đảm tính công bằng và nhất quán. Mỗi câu trả lời được cho điểm thô từ 0 đến 4 bởi giám khảo cùng với hệ thống tự động SpeechRater. Sau đó, điểm thô ở bốn nhiệm vụ Speaking được tính trung bình và quy đổi thành thang điểm 0–30 [6].

Hệ thống chấm điểm dựa trên ba tiêu chí chính: Delivery (cách phát âm và nhịp điệu), Language Use (sử dụng ngôn ngữ), và Topic Development (phát triển chủ đề). Trong đó, Topic Development là tiêu chí thể hiện rõ tính mạch lạc nhất.

Tiêu chí Topic Development

Thang điểm TOEFL iBT Speaking

Tiêu chí này xem xét mức độ logic trong cấu trúc câu trả lời: ý tưởng có được tổ chức tốt, gắn kết với đề bài, và được minh họa bằng ví dụ hay giải thích hợp lý hay không.

  • Điểm 4: Bài nói “đầy đủ, phát triển tốt và mạch lạc”, có sự tiến triển rõ ràng của ý tưởng.

  • Điểm 3: Bài nói “phần lớn mạch lạc”, nhưng đôi lúc quan hệ giữa các ý không rõ ràng, thiếu chi tiết hoặc minh họa.

  • Điểm 2: Các kết nối ý tưởng “mơ hồ”, bài nói giống dạng liệt kê nối tiếp mà không có sự gắn kết logic.

Quá trình đánh giá không chỉ dựa trên con người mà còn có sự tham gia của AI. SpeechRater phân tích nhiều đặc điểm ngôn ngữ như độ trôi chảy, ngữ pháp và đặc biệt là tính mạch lạc. Hệ thống nhận diện các dấu hiệu kết nối (cohesive devices) như first, because, for example.

Do đó, một câu trả lời hiệu quả phải đồng thời thỏa mãn cả hai:

  • Với AI: có các dấu hiệu rõ ràng thể hiện sự mạch lạc.

  • Với giám khảo: có thông điệp ý nghĩa, được phát triển hợp lý, mạch lạc và thuyết phục.

Xem thêm: Lộ trình học TOEFL®: Tổng quan và phương pháp ôn luyện hiệu quả

Chiến lược sử dụng Discourse Coherence Mapping trong bài thi TOEFL iBT Speaking

Discourse Coherence Mapping (DCM) là một phương pháp giúp người học rèn luyện tính mạch lạc trong diễn ngôn thông qua việc sử dụng các kỹ thuật sơ đồ trực quan. Cách tiếp cận này được phát triển dựa trên ý tưởng concept mapping trong giáo dục (Novak, 1991), tức là tạo ra các sơ đồ để thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm, và áp dụng nó vào việc lập kế hoạch hoặc phân tích diễn ngôn.

Người học có thể tạo mind map hoặc sơ đồ tiến trình (flowchart) cho một bài nói. Ở trung tâm sẽ là ý chính hoặc câu hỏi trọng tâm, từ đó các nhánh tỏa ra biểu thị luận điểm phụ, chi tiết hỗ trợ, ví dụ minh họa, và mối quan hệ giữa các ý.

Việc tạo sơ đồ cho câu trả lời như vậy giúp người học dễ dàng quan sát cấu trúc logic: điểm nào cần nói trước, điểm nào theo sau, các ý có liên kết với nhau ra sao, và cần sử dụng từ nối, cụm chuyển tiếp nào để đảm bảo mạch diễn đạt rõ ràng.

Dưới đây là một số chiến lược giúp người học áp dụng phương pháp này hiệu quả trong bài thi TOEFL iBT Speaking:

Tạo outline bằng sơ đồ tư duy

Khi thực hành một đề thi Speaking, người học nên dành khoảng một phút để phác họa nhanh một sơ đồ tư duy hoặc sơ đồ khái niệm cho câu trả lời. Theo nghiên cứu của Chen & Hwang (2020), ngay cả trong bối cảnh thi áp lực thời gian, những người học phác thảo sơ đồ tư duy sau khi nghe đoạn văn vẫn có thể tổ chức tóm tắt và câu trả lời mạch lạc hơn [7]. Cách làm cụ thể cho từng dạng bài như sau:

Tạo outline bằng sơ đồ tư duy

1. Independent Task (Question 1)

Trong phần Independent Speaking, người học phải trả lời ngay lập tức một câu hỏi liên quan đến trải nghiệm hoặc quan điểm cá nhân. Thách thức lớn nhất nằm ở việc brainstorm và tổ chức ý tưởng mạch lạc trong khoảng thời gian rất ngắn: 15 giây chuẩn bị và 45 giây trả lời.

Trong 15 giây chuẩn bị, người học không nên viết dàn ý chi tiết mà cần xây dựng sơ đồ tinh giản (fixed spine): xác định quan điểm chính ở trung tâm, sau đó vẽ 2 nhánh là 2 lý do để hỗ trợ, kèm theo ví dụ nhanh cho mỗi lý do ở bên dưới.

Ví dụ: với đề hỏi về tầm quan trọng của giấc ngủ, sơ đồ có thể là: “Claim: Giấc ngủ rất quan trọng. Reason 1: Tập trung (ví dụ: kỳ thi gần đây). Reason 2: Sức khỏe (ví dụ: chống cảm lạnh).”

2. Integrated Tasks (Questions 2 & 3)

Các câu hỏi tích hợp phức tạp hơn vì yêu cầu tổng hợp thông tin từ đoạn đọc và đoạn nghe. Thách thức chính là kết nối hai nguồn thông tin thành một mạch trình bày thống nhất.

Người học cần ghi chú có mục tiêu, tập trung vào “trục xương sống” của nội dung thay vì chép từng từ. Với Task 3, cấu trúc có thể như sau: tóm tắt đoạn đọc → ghi ý chính đầu tiên của người nói → ghi ý chính thứ hai. Hệ thống ghi chú hiệu quả thường dùng ký hiệu, chỉ ghi danh từ và động từ chính, mỗi ý một dòng.

Điểm mấu chốt là liên kết từ đoạn đọc sang đoạn nghe. Ví dụ: "The reading describes [concept]. The professor then illustrates this with [example]. This demonstrates the reading's idea because [link back to concept]." (Bài đọc giải thích khái niệm X. Giáo sư minh họa điều này bằng ví dụ Y. Điều đó chứng minh cho ý tưởng trong bài đọc vì…”). Cách làm này biến câu trả lời từ đơn thuần liệt kê thông tin thành một lập luận mạch lạc, thể hiện rõ quan hệ giữa ý tưởng.

3. Integrated Tasks (Questions 4 - Academic lecture)

Câu hỏi này yêu cầu thí sinh tóm tắt một bài giảng học thuật dài 1–2 phút, thường xoay quanh một khái niệm chính và hai ví dụ minh họa. Thách thức là phải nắm bắt và tái hiện dòng lập luận của giảng viên trong thời gian thực.

Trước khi nghe, người học nên chia sẵn giấy ghi chú thành các cột hoặc phần, dự đoán cấu trúc: khái niệm chính – ví dụ 1 – ví dụ 2. Khi nghe, tập trung ghi lại danh từ, động từ và quan hệ logic thay vì từng chi tiết. Mục tiêu là nắm bắt cấu trúc của bài giảng, không phải toàn bộ nội dung.

Sử dụng Graphic Organizers hợp lý cho từng dạng bài

Trong quá trình luyện tập TOEFL iBT Speaking, người học nên lựa chọn loại graphic organizer phù hợp với từng dạng nhiệm vụ để bảo đảm tính mạch lạc và logic.

Đối với các bài nói tích hợp (Integrated Speaking), chẳng hạn như hội thoại trong khuôn viên trường hoặc bài giảng học thuật, có thể dùng sơ đồ tiến trình (flow chart) hoặc sơ đồ tuần tự (sequence organizer). Các sơ đồ này cho phép người học ghi lại trình tự ý tưởng hoặc sự kiện, từ đó trình bày nội dung theo một mạch thời gian hoặc logic rõ ràng.

Đối với câu hỏi ý kiến hoặc lựa chọn (Independent Speaking), người học có thể sử dụng sơ đồ mạng nhện (spider map) với ý trung tâm ở giữa và các nhánh tỏa ra thể hiện lý do, hoặc T-chart để so sánh ưu điểm – nhược điểm. Với các nhiệm vụ yêu cầu so sánh hai quan điểm, sơ đồ Venn hoặc bảng hai cột giúp biểu đạt rõ sự tương đồng và khác biệt.

Flow chart

Chú ý đến các từ nối

Người học không chỉ nên nghĩ về nội dung sẽ nói, mà còn cần cân nhắc sẽ kết nối các ý bằng cách nào, nhằm đảm bảo cả tính mạch lạc toàn cục (global coherence) và mạch lạc tuyến tính (linear coherence).

Trong bài nói, các từ như “first… next… finally” giống như biển chỉ dẫn trên đường: chúng giúp người nghe biết người nói đang chuyển sang ý mới, đang đưa ví dụ, hay đang đi đến kết luận.

Trong quá trình chuẩn bị, người học có thể ghi chú trực tiếp các từ nối và dấu hiệu diễn ngôn (discourse markers) như “first of all,” “for example,” “however,” “as a result” giữa các nhánh ý. Những gợi nhắc này giúp người học không quên sử dụng từ nối trong quá trình nói.

Đánh giá cho thấy, sử dụng từ nối hợp lý có mối tương quan tích cực với điểm số TOEFL Speaking: bài nói có Discourse Coherence score cao hơn thường cũng đạt điểm Speaking cao hơn [8]. Như vậy, việc dùng đúng và đủ các từ nối giúp bài nói trở nên logic hơn, dễ theo dõi hơn, và nhờ vậy tăng cơ hội đạt điểm cao.

Chú ý đến các từ nối

Đảm bảo trật tự và thứ bậc của các ý tưởng mạch lạc, logic

Cốt lõi của Discourse Coherence Mapping là xây dựng một cấu trúc diễn ngôn mạch lạc, vì vậy người học luôn cần kiểm tra xem cấu trúc bài nói của mình có trình tự hợp lý hay không. Một giải pháp là xác định trước dạng cấu trúc tổng thể của câu trả lời: tuần tự theo thời gian (chronological – mô tả một quá trình từ đầu đến cuối), nhân quả (cause–effect), so sánh – đối chiếu (compare–contrast), hay vấn đề – giải pháp (problem–solution).

Ví dụ, nếu đề bài yêu cầu mô tả một vấn đề và cách giải quyết, người học có thể vẽ hai nhánh lớn: Problem và Solution. Dưới Problem, liệt kê nguyên nhân hoặc hệ quả; dưới Solution, ghi các bước hoặc kết quả. Bằng cách này, người học sẽ có một sơ đồ vấn đề – giải pháp rõ ràng, tránh tình trạng nhảy qua lại giữa các ý tưởng.

Các nghiên cứu cũng cho thấy tính hiệu quả của chiến lược này. Tsunemoto & Trofimovich (2024) chứng minh rằng thứ tự ý tưởng rõ ràng là một yếu tố cho thấy bài nói có sự mạch lạc cao trong đánh giá của giám khảo [9].

Khi thực hành, người học nên tập thói quen xác định trật tự trước khi nói bằng cách đánh số các nhánh trong sơ đồ tư duy hoặc dùng mũi tên để chỉ ra trình tự. Thói quen này sẽ giúp quá trình chuyển ý khi nói trở nên tự nhiên và trôi chảy. Nếu trong khi luyện tập, phát hiện một chi tiết không phù hợp hoặc không khớp với mạch ý, đó chính là tín hiệu để người học điều chỉnh lại sơ đồ: sắp xếp lại hoặc loại bỏ để giữ cho câu trả lời luôn mạch lạc.

Luyện tập dưới điều kiện thời gian và tăng dần độ phức tạp

Ở giai đoạn đầu, người học có thể sử dụng Discourse Coherence Mapping mà không đặt áp lực về thời gian. Ví dụ, luyện tập một bài nói bằng cách vẽ đầy đủ sơ đồ tư duy trên giấy.

Khi đã quen thuộc, người học nên mô phỏng điều kiện thi thật: chỉ cho phép bản thân 15–30 giây để phác thảo một sơ đồ nhỏ, sau đó nói trong 45–60 giây như trong bài thi TOEFL iBT Speaking thực tế. Luyện tập nhiều lần sẽ khiến quá trình lập sơ đồ dần trở thành thói quen tư duy. Ngay cả khi không có giấy nháp, người học vẫn có thể tổ chức ý tưởng theo cấu trúc mạch lạc, cuối cùng biến kỹ năng lập sơ đồ thành phản xạ tự nhiên khi nói.

Thực hành với sơ đồ tư duy cũng giúp mở rộng nội dung câu trả lời. Một nghiên cứu với sinh viên năm nhất cho thấy, những người học thường xuyên sử dụng mind map trong lớp học nói không chỉ trình bày mạch lạc hơn, mà còn nói dài hơn, bởi sơ đồ gợi nhắc họ phát triển từng nhánh ý và tránh bị “tắc ý tưởng”.

Người học nên bắt đầu từ những đề đơn giản (như sở thích cá nhân, hoạt động trong ngày), sau đó dần thử sức với chủ đề phức tạp hơn mô phỏng bài thi thực tế (như các bài giảng học thuật hoặc các vấn đề xã hội). Cách luyện tập tăng dần độ khó này sẽ củng cố khả năng duy trì tính mạch lạc, ngay cả khi gặp các đề bài lạ hoặc nhiều thông tin.

Kết hợp Discourse Coherence Mapping với phản hồi và tự đánh giá

Kết hợp Discourse Coherence Mapping với phản hồi và tự đánh giá

Sau khi luyện tập bài Speaking bằng cách sử dụng Discourse Coherence Mapping, bước quan trọng là tự phản tư và nhận phản hồi. Người học có thể đặt câu hỏi cho bản thân: “Mình có đi đúng sơ đồ không? Câu trả lời có được tổ chức chặt chẽ không?”. Việc ghi âm lại câu trả lời và so sánh với sơ đồ ban đầu sẽ giúp nhận thấy những điểm không theo đúng sơ đồ hoặc chỗ thiếu liên kết.

Một gợi ý khác là duy trì “Speaking Journal” – một dạng nhật ký học tập chuyên cho kỹ năng nói. Trong nhật ký này, người học sẽ:

  • Vẽ nhanh một sơ đồ tư duy cho đề bài.

  • Ghi âm câu trả lời dựa trên sơ đồ đó.

  • Ghi chú ngắn về mức độ mạch lạc: “Câu trả lời của mình có gắn kết không?”, “Mình đã dùng đủ từ nối chưa?”, “Có bỏ sót kết luận không?”.

Qua nhiều tuần, việc xem lại nhật ký sẽ giúp người học thấy rõ tiến bộ, như không còn quên đưa ra kết luận nữa hoặc đã dùng nhiều từ nối hơn để chuyển ý. Đây là bằng chứng cụ thể của sự phát triển mạch lạc nhờ DCM kết hợp với phản tư.

Quan trọng hơn, thói quen này giúp người học tự điều chỉnh (self-regulated) cách tổ chức diễn ngôn. Khi luyện phản tư thường xuyên, trong tình huống nói thực tế, nếu bắt đầu lạc đề hoặc rời rạc, người học có thể tự nhận biết và điều chỉnh ngay vì đã được rèn luyện ý thức về mạch lạc.

Chiến lược với Discourse Coherence Mapping

Một số gợi ý khác khi luyện tập Discourse Coherence Mapping

Bắt đầu với khung mẫu, sau đó giảm dần

Khi mới làm quen với Discourse Coherence Mapping, người học có thể cảm thấy khó khăn trong việc tự vẽ sơ đồ. Ở giai đoạn này, hãy sử dụng khung mẫu có sẵn. Ví dụ, một mẫu sơ đồ cho bài Independent Speaking có thể gồm các ô: Ý chính – Lý do 1 – Lý do 2 – Ví dụ – Kết luận. Khi đã quen hơn, hãy tự tạo sơ đồ hoặc thậm chí chỉ làm sơ đồ trong đầu mà không cần viết ra.

Phân tích câu trả lời mẫu để học cách cấu trúc bài mạch lạc

Người học có thể nghiên cứu các câu trả lời mẫu đạt điểm cao và thử phác thảo sơ đồ cấu trúc bài nói: người nói mở đầu bằng ý gì, họ chuyển ý ra sao, họ liệt kê các điểm hay dùng ví dụ để kết nối?

Khi vẽ sơ đồ từ các bài mẫu, người nói sẽ hiểu thế nào là một câu trả lời mạch lạc, đồng thời làm giàu vốn từ nối và cụm diễn ngôn của mình vì được nghe trong ngữ cảnh thực tế.

Sử dụng công nghệ và công cụ để hỗ trợ

Người học có thể tận dụng các công cụ để hỗ trợ quá trình vẽ sơ đồ. Các phần mềm sơ đồ tư duy như MindMeister, Coggle, PowerPoint hoặc Prezi giúp quá trình vẽ sơ đồ trực quan và hấp dẫn hơn, từ đó gia tăng động lực học tập.

Một cách ứng dụng thực tiễn là phân tích các bài mẫu: nhập bản chép (transcript) của một câu trả lời điểm cao vào phần mềm sơ đồ để quan sát cấu trúc, hoặc dùng phản hồi AI để xác định chỗ nào của câu trả lời bị mất mạch lạc.

Đọc thêm: Speaking TOEFL iBT®: Cách sử dụng AI Speech Recognition để tự chấm điểm

Bài tập vận dụng

Đọc câu hỏi và tạo dàn ý bằng sơ đồ tư duy, sau đó trả lời hoàn chỉnh

Do you prefer studying alone or studying with a group? Use details and examples to explain your choice.

Đáp án gợi ý:

Outline gợi ý

I prefer studying alone because it allows me to concentrate better. When I study by myself, there are fewer distractions compared to being with friends. For example, before my last exam, I spent three hours in the library alone and was able to finish my review quickly.

Another reason is that studying alone gives me a flexible schedule. I can study at my own pace and choose the time that fits me best. For instance, I usually like to review late at night, which would be inconvenient if I were in a group.

For these reasons, I believe studying alone helps me be more productive and efficient.

Tham khảo thêm: Tiêu chí Delivery trong TOEFL iBT® Speaking - Chiến lược cải thiện

Tổng kết

Discourse Coherence Mapping (DCM) là một công cụ hữu hiệu giúp người học TOEFL iBT Speaking xây dựng câu trả lời mạch lạc, rõ ràng và thuyết phục. Phương pháp này hỗ trợ người học tổ chức ý tưởng ở cả cấp độ toàn cục và cục bộ, đồng thời rèn luyện thói quen tư duy có cấu trúc dưới áp lực thời gian. Quan trọng hơn, DCM không chỉ cải thiện điểm số trong phần Speaking mà còn giúp phát triển kỹ năng ngôn ngữ học thuật toàn diện. Nhờ vậy, người học sẽ tự tin hơn khi trình bày ý tưởng không chỉ trong kỳ thi mà cả trong giao tiếp học thuật và nghề nghiệp.

Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.


ETS, and TOEFL are registered trademarks of ETS, used in Vietnam under license.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...