Ứng dụng Metacognitive Strategies vào IELTS Reading
Key takeaways
Chiến lược đọc metacognitive là những phương pháp giúp người học nhận thức và kiểm soát quá trình đọc.
Lợi ích:
Tự điều chỉnh khi đọc
Cải thiện hiểu và ghi nhớ
Phát triển tư duy phản biện
Tăng sự tự tin, độc lập
Xử lý khó khăn hiệu quả
Chiến lược cụ thể cho trình độ trung cấp:
Trước khi đọc (Pre-Reading)
Trong khi đọc (While-Reading)
Sau khi đọc (Post-Reading)
Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc vận dụng các chiến lược đọc siêu nhận thức là vô cùng cần thiết, đặc biệt đối với những thí sinh ở trình độ trung cấp. Những chiến lược này không chỉ giúp người học tối ưu hóa khả năng hiểu và phân tích văn bản mà còn nâng cao hiệu quả học tập. Đọc siêu nhận thức liên quan đến việc tự theo dõi và điều chỉnh kỹ thuật đọc của bản thân, từ đó giúp cải thiện cả kỹ năng đọc và khả năng làm bài thi. Bài viết này sẽ cung cấp cho người học các phương pháp thực tiễn và hiệu quả nhằm áp dụng các chiến lược đọc siêu nhận thức trong bài đọc IELTS, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc đạt được kết quả tốt hơn trong kỳ thi.
Giới thiệu chung về IELTS Reading
IELTS (International English Language Testing System) là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh quốc tế, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Kỳ thi này được chia thành bốn phần: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing), và Nói (Speaking). Trong đó, phần thi Đọc (IELTS Reading) là một phần quan trọng, kiểm tra khả năng hiểu và phân tích văn bản tiếng Anh của thí sinh.
Phần thi IELTS Reading bao gồm 3 bài đọc, mỗi bài dài khoảng 700 - 900 từ, tổng cộng 40 câu hỏi với thời gian làm bài là 60 phút. Các câu hỏi được thiết kế để kiểm tra nhiều kỹ năng đọc khác nhau như tìm ý chính, chi tiết cụ thể, suy luận và hiểu từ vựng trong ngữ cảnh.
Tầm quan trọng của kỹ năng đọc trong IELTS
Kỹ năng đọc là một trong những kỹ năng cơ bản và quan trọng nhất trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là đối với những ai muốn tham gia kỳ thi IELTS. Khả năng đọc tốt không chỉ giúp thí sinh đạt điểm cao trong phần thi Reading mà còn hỗ trợ cho các phần thi khác như Writing và Speaking, khi mà việc hiểu biết và phân tích thông tin từ văn bản là cần thiết.
Khái quát về chiến lược đọc metacognitive và lý do cần thiết
Chiến lược đọc metacognitive (Metacognitive Reading Strategies) là những phương pháp giúp người học tự nhận thức và kiểm soát quá trình đọc của mình. Các chiến lược này bao gồm việc lập kế hoạch trước khi đọc, theo dõi trong khi đọc, và đánh giá sau khi đọc. Mục tiêu là giúp người học trở nên tự tin và hiệu quả hơn trong việc xử lý các văn bản phức tạp.
Lý do các chiến lược đọc metacognitive trở nên cần thiết là vì chúng giúp người học:
Nâng cao hiệu suất đọc: Bằng cách nhận thức rõ hơn về quá trình đọc, người học có thể cải thiện khả năng hiểu và ghi nhớ thông tin.
Giải quyết khó khăn: Khi gặp khó khăn, các chiến lược này giúp người học biết cách tự điều chỉnh và tìm giải pháp.
Phát triển kỹ năng tư duy: Các chiến lược metacognitive khuyến khích tư duy phản biện và phân tích, từ đó giúp người học trở nên linh hoạt và sáng tạo hơn trong việc xử lý thông tin.
Mục tiêu của bài viết
Bài viết này nhằm mục đích:
Giới thiệu và giải thích các chiến lược đọc metacognitive cho người học ở trình độ trung cấp.
Hướng dẫn cách áp dụng các chiến lược này một cách hiệu quả trong quá trình luyện thi IELTS Reading.
Cung cấp các ví dụ và bài tập cụ thể để người học có thể thực hành và nâng cao kỹ năng đọc của mình.
Khái niệm và vai trò của Metacognitive Reading Strategies
Định nghĩa
Metacognitive Reading Strategies là những phương pháp đọc giúp người học tự nhận thức và kiểm soát quá trình đọc của mình. Metacognitive là thuật ngữ xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "siêu nhận thức". Trong ngữ cảnh đọc, metacognitive thể hiện khả năng của người đọc trong việc tự giám sát, điều chỉnh và kiểm soát cách họ tiếp cận và hiểu văn bản. Theo Flavell (1979), "metacognition refers to one's knowledge concerning one's own cognitive processes or anything related to them" (p. 906). (Metacognition đề cập đến kiến thức của một người liên quan đến quá trình nhận thức của chính mình hoặc bất kỳ điều gì liên quan đến chúng.)
Sự khác biệt giữa các chiến lược đọc truyền thống và metacognitive nằm ở mức độ tự nhận thức và sự chủ động. Trong khi các chiến lược đọc truyền thống thường tập trung vào việc nhận biết từ vựng và hiểu ý nghĩa bề mặt của văn bản, các chiến lược metacognitive yêu cầu người đọc phải suy nghĩ về cách họ đọc, tại sao họ đọc như vậy và cách họ có thể cải thiện kỹ năng đọc của mình. Brown (1987) nhấn mạnh rằng "metacognitive strategies involve thinking about the learning process, planning for learning, monitoring of comprehension or production while it is taking place, and self-evaluation after the learning activity has been completed" (p. 65). (Các chiến lược metacognitive bao gồm việc suy nghĩ về quá trình học tập, lên kế hoạch cho việc học, giám sát sự hiểu biết hoặc quá trình sản xuất khi nó đang diễn ra, và tự đánh giá sau khi hoạt động học tập đã hoàn thành.)
Vai trò và lợi ích
Metacognitive Reading Strategies có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả đọc hiểu của người học. Dưới đây là một số lợi ích chính của các chiến lược này:
Giúp người học tự nhận thức và điều chỉnh quá trình đọc:
Khi áp dụng các chiến lược metacognitive, người đọc có khả năng nhận ra khi nào họ gặp khó khăn trong việc hiểu văn bản và biết cách điều chỉnh để khắc phục. Ví dụ, nếu gặp từ vựng khó, họ có thể dừng lại và tra từ điển hoặc cố gắng đoán nghĩa từ ngữ cảnh.
Nâng cao khả năng hiểu và ghi nhớ thông tin:
Bằng cách sử dụng các chiến lược như dự đoán, đặt câu hỏi và tóm tắt, người đọc có thể cải thiện khả năng hiểu sâu hơn và ghi nhớ lâu hơn những thông tin quan trọng từ văn bản.
Phát triển kỹ năng tư duy phản biện và phân tích:
Các chiến lược metacognitive khuyến khích người đọc suy nghĩ sâu hơn về nội dung và cấu trúc của văn bản. Điều này giúp họ phát triển kỹ năng tư duy phản biện, biết cách phân tích và đánh giá thông tin một cách logic và có hệ thống.
Tăng cường sự tự tin và độc lập trong việc đọc:
Khi người học cảm thấy họ có thể kiểm soát và điều chỉnh quá trình đọc của mình, họ sẽ trở nên tự tin hơn và ít phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người học trung cấp, khi họ đang chuyển từ giai đoạn học cơ bản sang giai đoạn tự học và nâng cao.
Giải quyết khó khăn một cách hiệu quả:
Các chiến lược metacognitive cung cấp cho người đọc công cụ để tự đánh giá và tìm giải pháp khi gặp khó khăn. Ví dụ, nếu không hiểu một đoạn văn, họ có thể quay lại đọc lại hoặc tìm kiếm thông tin bổ sung từ các nguồn khác.
Bằng cách áp dụng các chiến lược đọc metacognitive, người học trung cấp không chỉ cải thiện kỹ năng đọc của mình mà còn phát triển một cách tiếp cận chủ động và linh hoạt hơn đối với việc học tiếng Anh nói chung. Điều này không chỉ giúp họ đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi IELTS mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập và nghề nghiệp trong tương lai.
Các chiến lược đọc metacognitive cụ thể cho người học trung cấp

Pre-Reading Strategies (Chiến lược trước khi đọc)
Dự đoán nội dung (Predicting):
Trước khi bắt đầu đọc, hãy xem trước tiêu đề, phụ đề, hình ảnh minh họa và bất kỳ thông tin nào khác có sẵn để dự đoán nội dung của bài đọc. Ví dụ, nếu tiêu đề là “The Impact of Climate Change on Polar Bears,” người học có thể dự đoán rằng bài viết sẽ nói về những ảnh hưởng tiêu cực của biến đổi khí hậu đến loài gấu Bắc Cực.
Dự đoán giúp người đọc thiết lập kỳ vọng và sẵn sàng tiếp nhận thông tin, đồng thời giúp họ tập trung vào các ý chính khi đọc.
Kích hoạt kiến thức nền tảng (Activating Prior Knowledge):
Trước khi đọc, hãy suy nghĩ về những gì người học đã biết liên quan đến chủ đề của bài đọc. Điều này giúp người học liên kết thông tin mới với kiến thức đã có, tạo ra một bối cảnh giúp hiểu bài đọc dễ dàng hơn.
Ví dụ, nếu người học sắp đọc về “Renewable Energy Sources,” hãy nghĩ về các loại năng lượng tái tạo mà người học đã biết như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện,...
While-Reading Strategies (Chiến lược trong khi đọc)
Theo dõi và điều chỉnh (Monitoring and Adjusting):
Trong quá trình đọc, hãy liên tục theo dõi mức độ hiểu biết của người học. Nếu người học gặp đoạn văn khó hiểu, hãy dừng lại và đọc lại, hoặc sử dụng các nguồn hỗ trợ như từ điển.
Đặt câu hỏi như “Tôi đã hiểu đoạn này chưa?” hoặc “Tại sao thông tin này quan trọng?” để tự đánh giá mức độ hiểu biết và điều chỉnh cách đọc nếu cần.
Đặt câu hỏi (Questioning):
Đặt ra các câu hỏi trong khi đọc giúp người học tập trung và tìm kiếm câu trả lời, làm cho quá trình đọc trở nên tích cực hơn. Các câu hỏi có thể là “Đây là gì?”, “Tại sao lại như vậy?”, “Kết quả của việc này là gì?”.
Ví dụ, khi đọc một bài về “The Benefits of Yoga,” người học có thể tự hỏi “Những lợi ích của yoga là gì?” và tìm kiếm câu trả lời trong bài viết.
Post-Reading Strategies (Chiến lược sau khi đọc)
Tóm tắt và hệ thống hóa (Summarizing and Synthesizing):
Sau khi đọc, hãy tóm tắt lại nội dung chính của bài viết bằng cách ghi lại các điểm chính và ý tưởng quan trọng. Điều này giúp củng cố kiến thức và đảm bảo rằng người học đã hiểu rõ thông tin.
Hệ thống hóa các ý tưởng bằng cách liên kết chúng với nhau, tạo ra một bức tranh toàn cảnh về chủ đề bài viết.
Đánh giá (Evaluating):
Đánh giá lại quá trình đọc của người học bằng cách tự hỏi “Tôi đã hiểu bài viết này như thế nào?”, “Có những điểm nào tôi chưa rõ ràng?”.
Xem xét lại các chiến lược người học đã sử dụng và xác định những gì hiệu quả, những gì cần cải thiện. Điều này giúp người học học hỏi từ kinh nghiệm và điều chỉnh cách tiếp cận cho những lần đọc sau.
Ví dụ áp dụng chiến lược trong bài đọc IELTS
Bài đọc mẫu: “The Future of Artificial Intelligence”
Trước khi đọc
Dự đoán nội dung:
Phân tích tiêu đề: Dựa trên tiêu đề “The Future of Artificial Intelligence,” người học dự đoán rằng bài viết sẽ tập trung vào các xu hướng phát triển và tiềm năng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong tương lai. Có thể bài viết sẽ đề cập đến những đột phá công nghệ, các ứng dụng mới và tác động của AI đối với xã hội và nền kinh tế.
Dự đoán cấu trúc bài viết: Dự đoán rằng bài viết có thể được chia thành các phần như: giới thiệu về AI, các ứng dụng hiện tại, các xu hướng phát triển, tiềm năng và thách thức trong tương lai.
Kích hoạt kiến thức nền tảng:
Nhớ lại thông tin về AI: Hãy nghĩ về những gì người học đã biết về AI, chẳng hạn như các ứng dụng phổ biến hiện nay (trong xe tự lái, trợ lý ảo, chẩn đoán y tế) và những cuộc tranh luận xoay quanh nó (về đạo đức, bảo mật, việc làm).
Liên kết với kiến thức nền tảng: Tưởng tượng những cuộc trò chuyện hoặc bài viết trước đó về AI mà người học đã tiếp cận. Ví dụ, người học có thể đã xem các bài TED Talks về AI, đọc báo cáo nghiên cứu, hoặc xem phim tài liệu liên quan.
Trong khi đọc
Theo dõi và điều chỉnh:
Gặp từ vựng khó: Nếu gặp các từ vựng khó như “neural networks,” “machine learning algorithms,” “autonomous systems,” hãy dừng lại và tra từ điển. Đọc lại câu chứa từ khó để đảm bảo người học hiểu đúng ngữ cảnh. Ví dụ, nếu câu có từ “neural networks” mô tả cách AI học từ dữ liệu, hãy tra từ “neural networks” và xác định nghĩa là “mạng nơron”.
Kiểm soát tốc độ đọc: Điều chỉnh tốc độ đọc phù hợp với mức độ khó của văn bản. Đối với các đoạn phức tạp, đọc chậm lại để đảm bảo hiểu sâu hơn; với các đoạn dễ hiểu, có thể đọc nhanh hơn để tiết kiệm thời gian.
Đặt câu hỏi:
Tự hỏi trong khi đọc: Đặt ra các câu hỏi như “AI có thể làm gì trong tương lai?”, “Những ngành nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi AI?”, “Các lợi ích và rủi ro của AI là gì?”.
Tìm kiếm câu trả lời: Khi gặp đoạn văn mô tả ứng dụng của AI trong y tế, người học có thể tự hỏi “AI sẽ cải thiện chẩn đoán bệnh như thế nào?” và tìm câu trả lời trong văn bản. Ví dụ, bài viết có thể đề cập đến việc AI giúp phân tích hình ảnh y tế để phát hiện sớm ung thư.
Sau khi đọc
Tóm tắt và hệ thống hóa:
Ghi lại các điểm chính: Ghi lại các ý chính về tiềm năng và thách thức của AI trong tương lai. Ví dụ:
Tiềm năng: AI có thể cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe, tối ưu hóa quy trình sản xuất, hỗ trợ giáo dục cá nhân hóa, và phát triển các giải pháp bền vững cho môi trường.
Thách thức: Các lo ngại về đạo đức, bảo mật dữ liệu, tác động đến việc làm, và sự phụ thuộc vào công nghệ.
Sơ đồ tư duy: Sử dụng sơ đồ tư duy để hệ thống hóa thông tin. Ví dụ, vẽ một sơ đồ với các nhánh chính là “Ứng dụng của AI,” “Tiềm năng của AI,” “Thách thức của AI,” và ghi chú chi tiết dưới mỗi nhánh.
Đánh giá:
Xem xét lại quá trình đọc: Tự đánh giá quá trình đọc bằng cách tự hỏi:
“Tôi đã hiểu rõ bài viết này như thế nào?”
“Những phần nào tôi thấy dễ hiểu và phần nào khó?”
“Chiến lược nào đã giúp tôi hiểu rõ hơn và tại sao?”
Xác định các điểm cần cải thiện: Nhận ra những phần nào người học chưa rõ ràng và cần nghiên cứu thêm. Ví dụ, nếu người học gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật, có thể cần tìm đọc thêm về các khái niệm cơ bản của AI.
Lập kế hoạch cải tiến: Lập kế hoạch để cải thiện. Ví dụ, tìm thêm các bài viết liên quan về AI, xem video giải thích, hoặc thảo luận với người khác về chủ đề này để nắm vững hơn.
Cách áp dụng các chiến lược đọc metacognitive trong IELTS Reading
Lựa chọn văn bản phù hợp

Việc lựa chọn văn bản phù hợp là bước đầu tiên và rất quan trọng để áp dụng hiệu quả các chiến lược đọc metacognitive. Dưới đây là một số gợi ý chi tiết:
Sử dụng tài liệu ôn luyện chính thức
Cambridge IELTS Practice Tests:
Các cuốn sách Cambridge IELTS Practice Tests là tài liệu chuẩn mực và đáng tin cậy nhất cho việc luyện thi IELTS. Những cuốn sách này cung cấp các bài thi mẫu được biên soạn bởi chính các giám khảo IELTS, giúp người học làm quen với cấu trúc bài thi và dạng câu hỏi thực tế.
Khi luyện tập với các bài đọc trong Cambridge IELTS, người học sẽ hiểu rõ hơn về mức độ khó và cách bố trí các câu hỏi trong bài thi. Điều này rất quan trọng để người học có thể áp dụng đúng các chiến lược đọc metacognitive.
Official IELTS Practice Materials:
Các tài liệu luyện thi chính thức khác từ tổ chức IELTS cũng là nguồn tài liệu quý báu. Những tài liệu này thường bao gồm các bài kiểm tra mẫu, các hướng dẫn và mẹo làm bài, giúp người học nắm vững các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi.
Chọn bài đọc có độ khó tương đương
Tạp chí khoa học và báo cáo nghiên cứu:
Đọc các bài viết từ các tạp chí khoa học như National Geographic, Scientific American, hoặc các báo cáo nghiên cứu từ các tổ chức uy tín giúp người học làm quen với các văn bản có độ khó cao và cấu trúc phức tạp. Những bài viết này thường chứa nhiều từ vựng học thuật và cấu trúc câu phức tạp, tương tự như những gì người học sẽ gặp trong kỳ thi IELTS.
Khi đọc các bài viết này, hãy áp dụng các chiến lược như dự đoán nội dung, đặt câu hỏi và tóm tắt để hiểu rõ hơn về chủ đề và cải thiện kỹ năng đọc hiểu của mình.
Bài viết chuyên sâu:
Các bài viết chuyên sâu từ các trang web như BBC, The Guardian, hoặc New York Times cung cấp nhiều thông tin về các chủ đề đa dạng, từ kinh tế, xã hội đến môi trường và công nghệ. Những bài viết này giúp người học mở rộng kiến thức và từ vựng, đồng thời luyện tập kỹ năng đọc với các văn bản phức tạp.
Đa dạng hóa nguồn tài liệu
Báo chí và sách:
Đọc báo chí hàng ngày và các cuốn sách chuyên môn giúp người học tiếp cận với nhiều thể loại văn bản và phong cách viết khác nhau. Người học có thể đọc các báo như The Economist, The Financial Times hoặc các cuốn sách về chủ đề mà người học quan tâm. Việc đa dạng hóa nguồn tài liệu giúp người học không chỉ làm quen với nhiều từ vựng và cấu trúc câu khác nhau mà còn phát triển kỹ năng phân tích và đánh giá thông tin.
Trang web uy tín:
Các trang web uy tín như TED Talks, Khan Academy, hoặc Coursera cung cấp nhiều bài viết và bài giảng về các chủ đề học thuật và kỹ thuật. Đọc các tài liệu từ những nguồn này giúp người học nâng cao kiến thức và kỹ năng đọc hiểu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Các bài viết blog và diễn đàn học thuật:
Đọc các bài viết blog và tham gia các diễn đàn học thuật trên internet giúp người học tiếp cận với các bài viết mang tính chất cá nhân và phân tích chuyên sâu. Những bài viết này thường chứa nhiều quan điểm và lập luận khác nhau, giúp người học luyện tập kỹ năng tư duy phản biện và phân tích thông tin.
Luyện tập thường xuyên

Luyện tập là yếu tố then chốt để áp dụng các chiến lược đọc metacognitive một cách hiệu quả. Dưới đây là cách người học có thể luyện tập hàng ngày:
Lập kế hoạch luyện tập hàng ngày
Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để đọc:
Thiết lập thời gian cụ thể: Đặt lịch đọc hàng ngày vào thời gian cố định, chẳng hạn như buổi sáng sớm hoặc buổi tối, để tạo thói quen. Việc này giúp đảm bảo người học luôn dành đủ thời gian cho việc luyện tập.
Chia nhỏ thời gian đọc: Nếu người học cảm thấy 30 phút liên tục là quá dài, hãy chia thành các buổi đọc ngắn hơn, chẳng hạn 15 phút vào buổi sáng và 15 phút vào buổi tối. Điều này giúp tránh cảm giác quá tải và duy trì sự tập trung.
Áp dụng chiến lược đọc trong mỗi bài đọc
Trước khi đọc:
Dự đoán nội dung: Xem xét tiêu đề, phụ đề, và bất kỳ hình ảnh hoặc biểu đồ nào đi kèm để dự đoán nội dung chính của bài viết. Ví dụ, nếu tiêu đề là “The Impact of Climate Change on Marine Life,” người học có thể dự đoán rằng bài viết sẽ đề cập đến cách biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến sinh vật biển.
Kích hoạt kiến thức nền tảng: Hãy suy nghĩ về những gì người học đã biết về chủ đề này. Nếu người học từng đọc các bài viết hoặc xem video về biến đổi khí hậu, hãy cố gắng nhớ lại những thông tin đó để dễ dàng liên kết với bài viết mới.
Trong khi đọc:
Theo dõi và điều chỉnh: Đọc một cách có ý thức, theo dõi hiểu biết của người học về văn bản. Nếu gặp từ khó hoặc đoạn khó hiểu, hãy dừng lại để tra từ điển hoặc đọc lại đoạn văn. Điều này giúp đảm bảo người học nắm bắt được ý nghĩa chính của bài viết.
Đặt câu hỏi: Liên tục đặt ra các câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của người học. Ví dụ, “Tác động của biến đổi khí hậu lên sinh vật biển cụ thể là gì?”, “Những loài nào bị ảnh hưởng nhiều nhất?” và tìm kiếm câu trả lời trong văn bản.
Sau khi đọc:
Tóm tắt và hệ thống hóa: Sau khi hoàn thành bài đọc, hãy tóm tắt lại những điểm chính bằng cách ghi lại các ý tưởng quan trọng và chi tiết hỗ trợ. Ví dụ, người học có thể viết: “Biến đổi khí hậu gây ra sự tăng nhiệt độ nước biển, dẫn đến việc các loài sinh vật biển như san hô bị chết hàng loạt.”
Đánh giá: Tự đánh giá quá trình đọc của người học. Hãy tự hỏi: “Tôi đã hiểu rõ bài viết này chưa?”, “Có đoạn nào tôi còn mơ hồ không?” và “Làm thế nào để tôi có thể cải thiện?”. Ghi lại những điểm mạnh và yếu để điều chỉnh cách tiếp cận cho phù hợp.
Ghi chép và theo dõi tiến bộ
Ghi lại những chiến lược đã sử dụng: Mỗi khi người học hoàn thành một bài đọc, ghi chú lại các chiến lược metacognitive mà người học đã áp dụng. Ví dụ: “Tôi đã sử dụng chiến lược dự đoán và đặt câu hỏi trong khi đọc bài viết về biến đổi khí hậu.”
Ghi lại những khó khăn và cách giải quyết: Nếu gặp khó khăn, hãy ghi lại và tìm cách giải quyết. Ví dụ: “Tôi gặp khó khăn với từ vựng về kỹ thuật, nên tôi đã tra từ điển và ghi chú từ mới để học.”
Theo dõi tiến bộ: Ghi lại những cải thiện và tiến bộ của người học theo thời gian. Điều này giúp người học thấy được sự phát triển và duy trì động lực học tập.
Đánh giá và cải tiến

Tự đánh giá:
Sau mỗi buổi đọc, tự hỏi bản thân những câu hỏi như: “Tôi đã hiểu bài viết này như thế nào?”, “Chiến lược nào đã giúp tôi hiểu rõ hơn?” và “Tôi có thể cải thiện điều gì?”. Việc tự đánh giá giúp người học nhận ra những điểm cần cải thiện và điều chỉnh cách tiếp cận cho phù hợp.
Tham gia các nhóm học tập:
Tham gia vào các nhóm học tập hoặc lớp học IELTS giúp người học trao đổi kinh nghiệm và nhận được phản hồi từ người khác. Điều này không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng đọc mà còn tạo động lực để người học duy trì luyện tập. Người học có thể tham gia các nhóm trên Facebook, diễn đàn học tiếng Anh hoặc các lớp học trực tuyến.
Sử dụng công cụ hỗ trợ:
Quizlet: Sử dụng Quizlet để tạo flashcard học từ vựng mới. Người học có thể tạo bộ từ vựng dựa trên các bài đọc và luyện tập hàng ngày.
Anki: Anki là một công cụ học từ vựng hiệu quả với phương pháp lặp lại ngắt quãng. Sử dụng Anki để ôn tập từ vựng và kiểm tra hiểu biết của mình.
Trang web học tiếng Anh: Các trang web như British Council, BBC Learning English, và TED-Ed cung cấp nhiều bài học và tài liệu hỗ trợ học tiếng Anh. Sử dụng các nguồn này để mở rộng kiến thức và luyện tập kỹ năng đọc.
Ví dụ về quá trình luyện tập
Bài đọc mẫu: “The Impact of Social Media on Communication”
Lựa chọn văn bản phù hợp:
Chọn bài viết từ một tạp chí nghiên cứu về truyền thông hoặc một bài báo chuyên sâu từ nguồn uy tín.
Luyện tập thường xuyên:
Trước khi đọc: Dự đoán nội dung bài viết dựa trên tiêu đề và kích hoạt kiến thức nền tảng về truyền thông xã hội.
Trong khi đọc: Theo dõi và điều chỉnh cách đọc, đặt câu hỏi như “Lợi ích và tác hại của truyền thông xã hội là gì?” và tìm kiếm câu trả lời trong bài viết.
Sau khi đọc: Tóm tắt lại các điểm chính về lợi ích và tác hại của truyền thông xã hội, đánh giá quá trình đọc và ghi lại những chiến lược đã sử dụng.
Đánh giá và cải tiến:
Tự đánh giá: “Tôi đã hiểu rõ bài viết này như thế nào?”, “Những phần nào tôi gặp khó khăn và tại sao?”, “Chiến lược nào đã giúp tôi hiểu rõ hơn?”.
Tham gia nhóm học tập: Chia sẻ bài viết và nhận phản hồi từ các bạn cùng học để cải thiện kỹ năng.
Sử dụng công cụ hỗ trợ: Sử dụng ứng dụng từ vựng để học và kiểm tra các từ mới gặp trong bài viết.
Đọc thêm:
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá khái niệm và vai trò của các chiến lược đọc metacognitive trong việc nâng cao kỹ năng đọc hiểu cho người học trung cấp, đặc biệt trong ngữ cảnh luyện thi IELTS Reading. Các chiến lược này bao gồm ba nhóm chính: chiến lược trước khi đọc, chiến lược trong khi đọc và chiến lược sau khi đọc. Chiến lược trước khi đọc (Pre-Reading Strategies) như dự đoán nội dung và kích hoạt kiến thức nền tảng giúp người đọc chuẩn bị tâm lý và kiến thức cần thiết trước khi tiếp cận văn bản. Chiến lược trong khi đọc (While-Reading Strategies) như theo dõi và điều chỉnh, đặt câu hỏi giúp người đọc duy trì sự tập trung và kiểm soát quá trình đọc, nâng cao khả năng hiểu và ghi nhớ thông tin. Cuối cùng, chiến lược sau khi đọc (Post-Reading Strategies) như tóm tắt và hệ thống hóa, đánh giá giúp củng cố kiến thức và tự đánh giá hiệu quả đọc, từ đó điều chỉnh phương pháp học tập sao cho phù hợp.
Việc áp dụng các chiến lược đọc metacognitive không chỉ giúp người học trung cấp cải thiện kỹ năng đọc hiểu mà còn phát triển tư duy phản biện, khả năng tự học và sự tự tin trong việc tiếp cận các văn bản phức tạp. Người học có thể bắt đầu bằng việc thử áp dụng một hoặc hai chiến lược trong các bài đọc hàng ngày, sau đó dần dần mở rộng và kết hợp chúng để tối ưu hóa hiệu quả.
Để đạt được thành công trong kỳ thi IELTS Reading và nâng cao kỹ năng đọc tiếng Anh, người học cần phải kiên trì và thực hành đều đặn. Trước tiên, người học nên thử nghiệm các chiến lược khác nhau và điều chỉnh sao cho phù hợp với phong cách học của mình. Ghi lại những gì hiệu quả và những gì không để cải thiện quá trình học tập là điều rất quan trọng. Luyện tập hàng ngày cũng là một yếu tố then chốt; dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để luyện đọc sẽ giúp người học hình thành thói quen và nâng cao kỹ năng một cách tự nhiên. Ngoài ra, tham gia vào các nhóm học tập, diễn đàn trực tuyến hoặc lớp học sẽ giúp người học nhận được sự hỗ trợ và chia sẻ kinh nghiệm từ những người học khác, từ đó tạo động lực và sự tự tin. Đọc nhiều loại văn bản khác nhau để làm quen với nhiều phong cách viết và từ vựng phong phú không chỉ giúp người học chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS mà còn mở rộng kiến thức và khả năng ngôn ngữ. Cuối cùng, tự đánh giá và cải tiến liên tục là điều cần thiết; người học nên thường xuyên tự đánh giá quá trình đọc và hiệu quả của các chiến lược đã áp dụng, luôn tìm cách cải tiến và làm mới phương pháp học tập của mình để đạt kết quả tốt nhất.
Bằng cách áp dụng các chiến lược đọc metacognitive một cách có hệ thống và kiên trì luyện tập, người học trung cấp có thể nâng cao kỹ năng đọc hiểu và đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi IELTS Reading.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.
Bình luận - Hỏi đáp