Ứng dụng Connectionist Model và tư duy phản biện trong dạy - cho người học sơ cấp
Key takeaways
Học ngữ pháp qua lặp lại, không học quy tắc cứng.
Kích thích tư duy phản biện cú pháp.
Phù hợp với người học sơ cấp.
Dạy qua ngữ cảnh, phản hồi mở rộng.
Khó khăn: thói quen cũ, thiếu tài liệu phù hợp.
Trong quá trình học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai (L2), người học không chỉ cần ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp một cách hình thức mà còn cần phát triển năng lực tư duy phản biện (critical thinking) để có thể phân tích, lựa chọn và vận dụng cấu trúc ngôn ngữ phù hợp với mục đích giao tiếp, ngữ cảnh sử dụng và ý định diễn đạt. Theo Byrnes et al. (2010) [1], tư duy phản biện đóng vai trò thiết yếu trong việc học ngôn ngữ vì nó giúp người học không chỉ nhận diện ngữ pháp đúng–sai, mà còn đánh giá tính hiệu quả và thích hợp của cách diễn đạt trong tình huống cụ thể.
Điều này càng trở nên quan trọng khi người học phải xử lý những cấu trúc cú pháp có tính trừu tượng hoặc ít phổ biến – như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, hoặc cấu trúc đảo ngữ – vốn thường gây trở ngại cho người học ở trình độ sơ cấp do hạn chế về vốn từ, năng lực phân tích và trực giác ngôn ngữ (Lightbown & Spada, 2013 [2]).
Trong bối cảnh đó, Mô hình Kết nối (Connectionist Model) – còn được gọi là Parallel Distributed Processing, bắt nguồn từ khoa học thần kinh nhận thức và được phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực tâm lý học ngôn ngữ (Rumelhart & McClelland, 1986 [3]) – mang lại một khung lý thuyết linh hoạt và thực tiễn để giải thích cách thức người học tích lũy, xử lý và sản sinh ngữ pháp thông qua tiếp xúc, lặp lại và điều chỉnh. Thay vì tiếp cận ngôn ngữ như một hệ thống quy tắc tường minh (rule-based), mô hình kết nối xem tri thức ngôn ngữ là sản phẩm của các kết nối mạnh – yếu giữa các đơn vị ngôn ngữ trong trí nhớ, được hình thành thông qua trải nghiệm và phản hồi từ môi trường học tập (Ellis, 2003 [4]; Ellis & Larsen-Freeman, 2009 [5]).
Đặc biệt, Connectionist Model có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ người học sơ cấp – nhóm đối tượng vốn dễ bị quá tải nhận thức và lệ thuộc vào lối học thuộc quy tắc – bằng cách khai thác các đặc điểm nhận thức tự nhiên như học qua mẫu, phát hiện mẫu, và điều chỉnh dựa trên phản hồi cụ thể (Ellis & Schmidt, 1998 [6]; Nation & Newton, 2009 [7]).
Do đó, bài viết này hướng đến ba mục tiêu chính:
(1) Phân tích cơ sở lý thuyết của Mô hình Kết nối và cơ chế xử lý cú pháp trong ngữ cảnh học L2;
(2) Liên hệ mô hình này với năng lực tư duy phản biện trong xử lý ngữ pháp;
(3) Chỉ ra đặc điểm đặc thù của người học sơ cấp và đề xuất các chiến lược ứng dụng cụ thể trong giảng dạy và học tập ngữ pháp tiếng Anh theo hướng tiếp cận kết nối.
Cơ sở lý thuyết: Mô hình Kết nối và cơ chế xử lý ngôn ngữ

Mô hình Kết nối (Connectionism), còn được gọi là Parallel Distributed Processing (PDP), là một mô hình nhận thức có ảnh hưởng sâu sắc đến nghiên cứu ngôn ngữ và học tập trong ba thập kỷ gần đây. Dựa trên các nguyên lý của mạng nơ-ron nhân tạo, Connectionist Model mô phỏng cách bộ não con người xử lý ngôn ngữ thông qua các liên kết phân tán và hoạt động song song giữa nhiều đơn vị nhỏ – thường được gọi là nodes (Rumelhart & McClelland, 1986 [3]).
Theo quan điểm này, tri thức ngôn ngữ không được mã hóa thành các quy tắc ngữ pháp rõ ràng như trong mô hình truyền thống (rule-based learning), mà được xây dựng dần dần thông qua tiếp xúc có ngữ cảnh, lặp lại và phản hồi. Khi người học tiếp nhận các đầu vào ngôn ngữ (input) từ nghe, đọc, hay tương tác, những đơn vị như từ, dạng từ, trật tự từ, hay cấu trúc cú pháp được kích hoạt đồng thời trong hệ thống xử lý. Mỗi lần tiếp xúc thành công với ngôn ngữ sẽ tăng cường kết nối giữa các node liên quan, giúp quá trình xử lý sau đó trở nên tự động hơn và chính xác hơn.
Ví dụ: Khi người học liên tục được tiếp xúc với mẫu câu “If I were you, I would…” trong các ngữ cảnh như lời khuyên hay giả định, các liên kết giữa từ “if”, “were” và “would” trong mạng tri nhận của họ sẽ dần hình thành. Dù không cần phải ghi nhớ quy tắc “câu điều kiện loại 2”, người học vẫn có thể sử dụng đúng cấu trúc đó nhờ sự củng cố qua lặp lại.
Trong nghiên cứu của Ellis & Schmidt (1998) [6], việc tiếp xúc lặp đi lặp lại với cấu trúc câu trong ngữ cảnh có ý nghĩa dẫn đến việc học tiềm ẩn (implicit learning) có hiệu quả hơn là giảng dạy quy tắc một cách rõ ràng – đặc biệt với người học ở trình độ sơ cấp hoặc trẻ nhỏ.
Bên cạnh đó, Connectionist Model cũng nhấn mạnh đến sự sai lệch mang tính phát triển (developmental errors). Đây là những lỗi mà người học mắc phải do hệ thống kết nối chưa đủ mạnh hoặc chưa được "tái trọng số" (reweighted) phù hợp – ví dụ: khi một học viên nói “He go to school every day” thay vì “He goes…”, điều này không đơn thuần là lỗi mà là biểu hiện của một hệ thống cú pháp đang trong quá trình hình thành. Việc học từ những sai lệch này thông qua phản hồi phù hợp (elaborated feedback) sẽ giúp hệ thống tự điều chỉnh và phát triển.

Mô hình Kết nối (Connectionist Model) được củng cố bởi nhiều nghiên cứu có ảnh hưởng trong lĩnh vực tâm lý học ngôn ngữ và ngôn ngữ học ứng dụng, tiêu biểu là công trình của Rumelhart và McClelland (1986) [3]. Trong nghiên cứu này, hai tác giả đã sử dụng mô hình mạng nơ-ron nhân tạo để mô phỏng quá trình trẻ em học cách chia động từ ở thì quá khứ trong tiếng Anh. Thay vì lập trình cho hệ thống biết sẵn các quy tắc như “thêm -ed vào động từ thường” hay “động từ bất quy tắc cần học thuộc”, họ chỉ đưa vào hệ thống nhiều ví dụ cụ thể như “walk → walked”, “play → played”, và “go → went”. Điều thú vị là sau khi được tiếp xúc đủ nhiều với các ví dụ, hệ thống dần học được cách tạo ra dạng quá khứ đúng cho nhiều động từ – dù không hề được dạy quy tắc tường minh. Thậm chí, nó còn mắc những lỗi điển hình giống như người học thực tế, chẳng hạn như tạo ra dạng sai “goed” thay vì “went”. Đây là lỗi phổ biến ở trẻ em trong giai đoạn đầu học tiếng Anh, cho thấy rằng mô hình không chỉ ghi nhớ mà còn biết “khái quát hóa” từ các mẫu đã học. Như vậy, kết quả của nghiên cứu này minh chứng cho cơ chế học ngôn ngữ của mô hình kết nối: không dựa trên việc ghi nhớ quy tắc cố định, mà hình thành năng lực ngữ pháp thông qua quá trình tích lũy mẫu, nhận diện khuôn mẫu phổ biến, và tự điều chỉnh dần theo trải nghiệm ngôn ngữ.
Tiếp nối hướng tiếp cận này, Ellis (2003) [4] nhấn mạnh vai trò quyết định của tần suất đầu vào (input frequency) trong quá trình hình thành cấu trúc cú pháp. Theo ông, ngôn ngữ không nên được xem là một tập hợp các quy tắc cứng nhắc, mà là sản phẩm của các xác suất – nơi người học dần dần tích lũy khả năng xử lý ngữ pháp dựa trên những gì họ thường xuyên nghe, đọc, hoặc sử dụng. Quan điểm này phù hợp sâu sắc với nguyên lý của mô hình kết nối, khi cho rằng việc tiếp xúc lặp lại với các mẫu ngôn ngữ trong bối cảnh đa dạng là yếu tố then chốt giúp hình thành các mạng liên kết cú pháp vững chắc trong tâm trí người học.
Tóm lại, Mô hình Kết nối cung cấp một cơ sở lý thuyết vững chắc để lý giải cách người học hình thành tri thức cú pháp tiếng Anh qua quá trình tích lũy kinh nghiệm, hơn là áp dụng quy tắc một cách cơ học. Với các cấu trúc cú pháp phức tạp trong tiếng Anh như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, hay đảo ngữ – vốn khó tiếp cận với người học sơ cấp – mô hình này tạo điều kiện cho việc học diễn ra một cách tự nhiên, tiệm tiến và dựa trên tiếp xúc thực tiễn.
Mô hình liên kết và tư duy phản biện trong học ngữ pháp

Trong bối cảnh học ngôn ngữ, tư duy phản biện có thể được hiểu là năng lực phân tích, đánh giá và đưa ra lựa chọn ngôn ngữ phù hợp dựa trên ngữ cảnh, mục đích giao tiếp và ý định biểu đạt. Đây là một năng lực cao cấp, vượt lên trên việc chỉ nhận diện đúng–sai về mặt hình thức, mà đòi hỏi người học phải đặt câu hỏi về tính phù hợp (appropriacy), hiệu quả giao tiếp, và khả năng diễn đạt tinh tế trong từng tình huống cụ thể. Nói cách khác, tư duy phản biện trong ngữ pháp không dừng ở mức hỏi “câu này đúng không?”, mà mở rộng sang “tại sao đúng?”, “có lựa chọn nào tốt hơn không?” và “trong ngữ cảnh này, cách diễn đạt nào là tự nhiên nhất?”.
Mô hình Kết nối (Connectionist Model) tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của tư duy phản biện bởi nó đặt người học vào vị trí chủ động trong quá trình xây dựng kiến thức ngữ pháp. Thay vì tiếp nhận quy tắc ngữ pháp như các kết luận có sẵn, người học dưới góc nhìn kết nối sẽ liên tục quan sát, đối chiếu, đưa ra giả thuyết ngôn ngữ, kiểm nghiệm qua sử dụng và điều chỉnh thông qua phản hồi. Quá trình này mang tính khám phá và tích lũy tri nhận, góp phần khơi gợi khả năng đặt câu hỏi và lý giải về mặt cú pháp – một biểu hiện điển hình của tư duy phản biện.
Chẳng hạn, khi học cấu trúc câu điều kiện loại hai “If I were you, I would...”, người học không chỉ tiếp nhận mẫu câu như một công thức, mà còn được khuyến khích đặt câu hỏi: tại sao dùng were thay vì was? Tại sao lại kết hợp với would + V? Và cấu trúc này khác gì với “If I was late, I would miss the train”? Việc so sánh các biến thể, kiểm tra giả thuyết về ngữ nghĩa, và nhận biết ngữ cảnh sử dụng (giả định trái với thực tế hiện tại) là những hoạt động thể hiện rõ tư duy phản biện trong xử lý cú pháp.

Bên cạnh đó, theo quan điểm của Ellis (2003) [4], quá trình học ngữ pháp qua mô hình kết nối luôn gắn liền với việc "nhận diện ngữ pháp theo ngữ dụng" (usage-based grammar learning), tức là ngữ pháp không tách rời khỏi mục tiêu giao tiếp. Điều này buộc người học phải cân nhắc đến lựa chọn ngôn ngữ phù hợp trong từng tình huống thực tế – một kỹ năng đòi hỏi năng lực suy luận, phân tích và ra quyết định ngôn ngữ, tức là bản chất của tư duy phản biện.
Tóm lại, trong khi các mô hình truyền thống thường hướng đến sự chính xác hình thức, thì Connectionist Model mở rộng không gian nhận thức ngôn ngữ theo hướng phản biện và linh hoạt. Thay vì học để nhớ quy tắc, người học học để hiểu, áp dụng và điều chỉnh – quá trình này chính là cơ chế nuôi dưỡng tư duy phản biện thông qua học ngữ pháp trong ngôn ngữ thứ hai.
Đặc điểm của người học tiếng Anh trình độ sơ cấp

Người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp thường được đặc trưng bởi một số giới hạn về năng lực ngôn ngữ và nhận thức ngôn ngữ. Về mặt ngôn ngữ, họ có vốn từ vựng hạn chế, khả năng nhận diện cấu trúc ngữ pháp còn yếu, và chưa hình thành được trực giác ngôn ngữ đối với các dạng cú pháp phức tạp. Chẳng hạn, trong một bài kiểm tra đầu vào, nhiều người học sơ cấp không thể phân biệt sự khác nhau về ngữ nghĩa và chức năng giữa hai câu như “She goes to school” và “She is going to school”; họ thường chỉ dựa vào từ khóa quen thuộc như go mà không nhận diện được mối quan hệ giữa thì và ngữ cảnh. Điều này cho thấy họ chưa phát triển được khả năng xử lý cú pháp ở cấp độ chức năng mà mới chỉ dừng ở mức nhận diện hình thức bề mặt.
Về mặt nhận thức, người học ở trình độ này dễ gặp phải hiện tượng quá tải nhận thức (cognitive overload) khi phải xử lý ngữ liệu có cấu trúc phức tạp hoặc chứa nhiều tầng ý nghĩa. Theo Sweller (1994) [8], quá tải nhận thức xảy ra khi lượng thông tin đầu vào vượt quá khả năng xử lý của trí nhớ làm việc, từ đó cản trở tiến trình tiếp thu. Trong lớp học tiếng Anh, điều này thường thể hiện rõ khi học viên phải xử lý những câu dài và đa tầng như “The man who was invited by the host didn’t come because he had missed the bus.” Với những cấu trúc như vậy, người học sơ cấp thường mất phương hướng trong việc xác định chủ ngữ – vị ngữ chính, đồng thời khó nắm được quan hệ nguyên nhân – kết quả, dẫn đến việc đoán nghĩa cảm tính hoặc bỏ qua phần thông tin chính.
Một đặc điểm phổ biến khác là xu hướng dựa vào dịch thuật từng từ và học quy tắc một cách máy móc. Người học thường cố gắng dịch từng phần từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh theo thứ tự cú pháp tiếng Việt, dễ dẫn đến lỗi như “I very like coffee” thay vì “I like coffee very much”. Nation và Newton (2009) [7] cho rằng người học ở giai đoạn đầu có khuynh hướng bám vào hệ thống ngôn ngữ mẹ đẻ như một công cụ hỗ trợ trung gian, tuy nhiên nếu không được dẫn dắt dần dần thoát ra khỏi mô hình đó thông qua tiếp xúc tự nhiên và phản hồi phù hợp, họ sẽ khó đạt được sự linh hoạt trong giao tiếp thực tiễn bằng ngôn ngữ mục tiêu.

Một điểm đáng lưu ý khác là người học sơ cấp thường tiếp cận ngôn ngữ theo hướng tuyến tính, thiên về học thuộc lòng và ghi nhớ lặp lại bề mặt, thay vì xử lý cú pháp như một hệ thống có tính chức năng và biến hóa. Chính vì vậy, khi gặp những dạng cấu trúc không tuân theo mô hình hình thức đơn giản, họ dễ cảm thấy bối rối và mất động lực. Tuy nhiên, chính đặc điểm nhận thức này lại tạo điều kiện thuận lợi để áp dụng Mô hình Kết nối (Connectionist Model). Theo mô hình này, việc học cú pháp không đòi hỏi người học phải hiểu tường minh toàn bộ quy tắc từ đầu, mà ưu tiên quá trình tích lũy kinh nghiệm ngôn ngữ thông qua tiếp xúc lặp lại có ý nghĩa và giàu ngữ cảnh. Nhờ vậy, người học sẽ dần hình thành những “đường mòn tri nhận” – tức là các kết nối trong trí nhớ dài hạn giữa hình thức ngôn ngữ và chức năng giao tiếp – giúp họ xử lý cú pháp một cách trực quan và hiệu quả hơn theo thời gian.
Ví dụ, khi học cấu trúc hiện tại tiếp diễn (present continuous), thay vì giải thích công thức "be + V-ing" một cách khô khan, giáo viên có thể cung cấp chuỗi ngữ liệu có ý nghĩa như: “He is eating now”, “She is talking on the phone”, “They are playing soccer” trong nhiều bối cảnh quen thuộc. Nhờ tiếp xúc nhiều lần với mẫu câu trong ngữ cảnh thực tế, người học sẽ dần nhận diện được quy luật và chức năng của thì này mà không cần ghi nhớ máy móc. Chính việc xử lý dần dần và củng cố liên kết qua kinh nghiệm sử dụng phản ánh đúng bản chất học tập của Connectionist Model.
Tóm lại, thay vì coi những giới hạn của người học sơ cấp là rào cản, Mô hình Kết nối đề xuất một hướng tiếp cận lấy chính những đặc điểm này làm nền tảng để xây dựng năng lực cú pháp. Bằng cách tạo ra môi trường học tập giàu ngữ liệu, lặp lại hợp lý, có ngữ cảnh rõ ràng và phản hồi phù hợp, giáo viên có thể hỗ trợ người học phát triển năng lực ngữ pháp một cách tự nhiên, bền vững và phù hợp với tiến trình nhận thức đặc thù ở trình độ sơ cấp.
Ứng dụng trong việc học

Đối với người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp, việc áp dụng Mô hình Kết nối trong quá trình tự học và rèn luyện ngôn ngữ có thể được triển khai thông qua một số chiến lược cụ thể nhằm xây dựng năng lực cú pháp từ trải nghiệm thực tiễn và tiếp xúc lặp lại có ý nghĩa. Các hoạt động dưới đây không chỉ củng cố nhận thức ngữ pháp mà còn góp phần nuôi dưỡng tư duy phản biện cú pháp - tức là khả năng đánh giá, lựa chọn và điều chỉnh cấu trúc ngôn ngữ phù hợp với ngữ cảnh.
Tiếp xúc ngữ liệu có mẫu lặp (input flooding):
Người học nên chủ động lựa chọn các bài nghe, đoạn hội thoại hoặc đoạn đọc có tần suất cao của một cấu trúc ngữ pháp mục tiêu. Ví dụ, khi muốn nắm vững cấu trúc “be going to + V” để diễn tả kế hoạch trong tương lai, học viên có thể nghe nhiều lần các đoạn hội thoại như “I’m going to visit my grandmother this weekend”, “We’re going to watch a movie tonight”. Việc tiếp xúc với cùng một mẫu cấu trúc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp thiết lập các kết nối ổn định trong trí nhớ và kích hoạt việc ghi nhận hình thức ngữ pháp một cách tự nhiên, không ép buộc.
Đọc thêm: Áp dụng Comprehensible input trong việc học và dạy ngôn ngữ
Bài tập phân biệt mẫu (form discrimination):
Một chiến lược hữu ích khác là so sánh các cặp câu gần giống nhau nhưng khác biệt về thì hoặc chức năng, chẳng hạn như “He is sleeping now” và “He sleeps at night”. Việc nhận diện điểm khác biệt giữa hai câu giúp người học nâng cao khả năng chú ý đến hình thức và chức năng cú pháp, đồng thời phát triển năng lực lý giải – vì sao một câu diễn tả hành động đang xảy ra, còn câu kia chỉ thói quen. Đây chính là quá trình vận dụng tư duy phản biện trong phân tích hình thức ngữ pháp theo ngữ cảnh.Thử nghiệm cấu trúc trong tình huống mới (productive practice):
Sau khi tiếp nhận và phân tích cấu trúc, người học cần chuyển sang giai đoạn sản sinh ngôn ngữ bằng cách sáng tạo các câu hoặc đoạn văn ngắn áp dụng cấu trúc đó vào trải nghiệm cá nhân. Ví dụ, sau khi học mẫu “used to + V” để nói về thói quen trong quá khứ, học viên có thể viết một đoạn nhật ký như: “I used to play with my cousins in the countryside.” Việc đặt cấu trúc vào ngữ cảnh mang tính cá nhân sẽ giúp tăng cường kết nối cú pháp – ngữ nghĩa trong trí nhớ, đồng thời nâng cao khả năng linh hoạt ngôn ngữ.Tự phát hiện lỗi (self-monitoring):
Việc ghi âm lại bài nói hoặc bài đọc thành tiếng, sau đó nghe lại và tự phát hiện lỗi về thì, trật tự từ, hay dạng động từ, là một chiến lược hiệu quả giúp người học nâng cao nhận thức cú pháp (metalinguistic awareness). Khi học viên dần ý thức được lỗi sai lặp lại và điều chỉnh cách sử dụng cấu trúc, họ không chỉ tăng tính chính xác mà còn rèn luyện năng lực phân tích và điều chỉnh – hai thành phần cốt lõi của tư duy phản biện trong ngữ pháp.
Đọc thêm: Chiến lược tự giám sát trong bài đọc IELTS dành cho học sinh đạt thành tích cao
Những chiến lược trên phản ánh đúng nguyên lý của Connectionist Model: học ngôn ngữ là một quá trình tích lũy tri nhận thông qua tiếp xúc lặp lại, thử nghiệm, phản hồi và điều chỉnh. Người học càng chủ động tham gia vào quá trình này thì càng có khả năng phát triển năng lực cú pháp một cách sâu sắc, bền vững và linh hoạt trong sử dụng.
Ứng dụng trong việc dạy

Việc giảng dạy ngữ pháp cho người học tiếng Anh trình độ sơ cấp luôn đặt ra thách thức trong việc cân bằng giữa hình thức và chức năng ngôn ngữ. Dựa trên nguyên lý của Mô hình Kết nối, giáo viên có thể triển khai các chiến lược giảng dạy không chỉ giúp củng cố cấu trúc cú pháp mà còn nuôi dưỡng năng lực phản biện ngôn ngữ ở người học thông qua trải nghiệm, phát hiện mẫu và thử nghiệm sử dụng. Dưới đây là một số gợi ý sư phạm cụ thể:
Thiết kế bài học theo chuỗi lặp (spiral sequencing):
Thay vì dạy một cấu trúc ngữ pháp rồi chuyển sang điểm ngữ pháp khác mà không ôn lại, giáo viên nên thiết kế chương trình giảng dạy theo chu kỳ lặp lại có chiến lược. Ví dụ, cấu trúc “There is/There are” nên được giới thiệu trong bài học về mô tả địa điểm, sau đó tái hiện trong bài viết về thành phố, đoạn hội thoại mua sắm, và phần luyện nghe về khách sạn. Việc gặp lại cùng một cấu trúc trong nhiều ngữ cảnh giúp củng cố kết nối tri nhận và hỗ trợ hình thành trực giác cú pháp.Lồng ghép cú pháp vào giao tiếp thực tế (meaning-focused grammar):
Để tránh việc học ngữ pháp rời rạc và tách biệt khỏi sử dụng thực tiễn, giáo viên cần thiết kế hoạt động cú pháp gắn liền với nhiệm vụ giao tiếp. Chẳng hạn, khi dạy “There is/There are” và giới từ nơi chốn, giáo viên có thể yêu cầu học viên mô tả căn phòng của mình, vẽ sơ đồ lớp học hoặc hướng dẫn đường đi trong trường. Việc đưa cấu trúc vào tình huống giao tiếp thực tế sẽ thúc đẩy người học sử dụng ngữ pháp như một công cụ biểu đạt, thay vì một “nội dung phải học thuộc”.Tổ chức hoạt động phản biện có hướng dẫn (guided contrast tasks):
Một trong những cách hiệu quả để khơi gợi tư duy phản biện là yêu cầu người học so sánh và đánh giá các lựa chọn ngôn ngữ. Ví dụ, giáo viên có thể đưa ra ba câu như: “She goes to work every day.”, “She is going to work now.”, và “She will go to work later.” – rồi yêu cầu học viên thảo luận câu nào phù hợp nhất với tình huống cụ thể (kèm tranh minh họa hoặc tình huống mô phỏng). Việc đánh giá sự phù hợp của cấu trúc theo ngữ cảnh là bước đầu tiên để người học hình thành năng lực lựa chọn ngôn ngữ có cơ sở – biểu hiện thiết yếu của tư duy phản biện cú pháp.Phản hồi có định hướng (elaborated feedback):
Thay vì chỉ sửa lỗi bằng cách nêu đáp án đúng hoặc nhận xét đơn giản như “Wrong tense”, giáo viên nên đưa ra phản hồi mở rộng nhằm giải thích lý do tại sao một cấu trúc là phù hợp hơn trong tình huống cụ thể. Ví dụ, khi học viên nói “She goes to school now”, giáo viên có thể phản hồi: “We use present continuous ‘is going’ because this is happening at the moment. ‘Goes’ is for habits.” Việc đưa ví dụ đối chiếu hoặc gợi lại tình huống đi kèm sẽ giúp học viên không chỉ sửa lỗi mà còn tư duy lại cách diễn đạt ngữ pháp phù hợp hơn – từ đó thúc đẩy khả năng điều chỉnh và nhận diện cú pháp trong tương lai.
Những chiến lược nêu trên thể hiện rõ tinh thần của Connectionist Model: lấy trải nghiệm làm trung tâm, phát triển nhận thức ngôn ngữ qua lặp lại có ý nghĩa, và khuyến khích người học chủ động phân tích – điều chỉnh thay vì tiếp nhận thụ động. Qua đó, giáo viên không chỉ giúp học viên nắm vững hình thức cú pháp mà còn tạo nền tảng cho việc phát triển năng lực ngôn ngữ linh hoạt và tư duy phản biện trong quá trình học tiếng Anh.
Thách thức

Dù Mô hình Kết nối mang lại nhiều triển vọng trong việc phát triển tư duy phản biện và xử lý cú pháp ở người học tiếng Anh sơ cấp, việc áp dụng mô hình này vào thực tiễn giảng dạy không phải không gặp thách thức.
Rào cản từ nhận thức sư phạm truyền thống
Một trong những trở ngại đáng kể là tư duy dạy học quy nạp theo kiểu "quy tắc – bài tập – kiểm tra" vẫn chiếm ưu thế trong nhiều môi trường giáo dục, đặc biệt ở các hệ thống học tập chịu ảnh hưởng mạnh từ thi cử. Mô hình này thường được thể hiện qua việc giáo viên trình bày một quy tắc ngữ pháp như thì hiện tại hoàn thành, sau đó yêu cầu học viên làm bài điền từ hoặc chuyển đổi thì – mà không tạo điều kiện cho người học tiếp xúc ngữ liệu đầu vào phong phú hoặc sử dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tiễn. Ngược lại, Connectionist Model đòi hỏi một quá trình tiếp xúc có lặp lại và phản hồi mang tính xây dựng – điều này yêu cầu sự đầu tư thời gian, khả năng thiết kế bài học linh hoạt và nhận thức sâu sắc về cơ chế học ngôn ngữ. Theo Borg (2006) [9], niềm tin sư phạm (teacher cognition) ảnh hưởng mạnh đến cách giáo viên lựa chọn nội dung và phương pháp, và việc thay đổi từ lối dạy truyền thống sang mô hình nhận thức cần có thời gian và hỗ trợ chuyên môn đồng bộ.Thiếu tài liệu giảng dạy phù hợp với mô hình kết nối
Phần lớn sách giáo khoa hiện hành, đặc biệt ở bậc phổ thông hoặc trung tâm ngôn ngữ thương mại, vẫn trình bày ngữ pháp dưới dạng liệt kê quy tắc đi kèm bài tập mẫu. Các hoạt động hiếm khi khuyến khích người học nhận diện mẫu (pattern noticing), thử nghiệm cú pháp trong ngữ cảnh mở, hoặc phân biệt mức độ phù hợp của cấu trúc với tình huống cụ thể. Ví dụ, bài học về thì tương lai trong một giáo trình phổ biến có thể chỉ dừng lại ở bảng tổng hợp công thức (will + V, be going to + V), mà thiếu các đoạn hội thoại hoặc bài viết có chức năng ngữ dụng rõ ràng như dự đoán, kế hoạch, hoặc quyết định tức thời. Điều này khiến người học không có đủ dữ liệu để hình thành các kết nối cú pháp một cách ổn định và mang tính chức năng. Ellis (2003) [4] nhấn mạnh rằng tần suất và sự phong phú trong ngữ liệu đầu vào có kiểm soát là điều kiện tiên quyết để kết nối ngôn ngữ được hình thành một cách bền vững.Thiết kế chương trình học còn cứng nhắc
Nhiều chương trình tiếng Anh hiện nay được xây dựng theo hướng tuyến tính - mỗi bài học tương ứng với một chủ điểm ngữ pháp, học xong là chuyển sang nội dung khác mà ít có sự lặp lại có chiến lược. Điều này đi ngược với nguyên lý “phân bổ đầu vào” trong Connectionist Model. Chẳng hạn, cấu trúc so sánh hơn có thể chỉ được dạy ở Unit 5 rồi biến mất hoàn toàn ở các bài tiếp theo. Trong khi đó, để hình thành kết nối tri nhận vững chắc, cấu trúc cần được “rắc đều” qua nhiều đơn vị học, trong nhiều kỹ năng khác nhau (nghe – nói – đọc – viết). Cách thiết kế này đã được gọi là “spiral syllabus” (Brumfit, 1984) [10], và là một trong những điểm giao thoa quan trọng giữa Connectionism và phát triển chương trình học ngữ pháp.Người học thiếu công cụ hỗ trợ theo dõi quá trình học cú pháp
Một thách thức khác là sự thiếu hụt hệ thống hỗ trợ người học tự theo dõi tiến trình hình thành năng lực ngữ pháp. Các công cụ như nhật ký học tập điện tử (digital grammar logs), ứng dụng phát hiện lỗi (grammar-aware writing tools), hay nền tảng học tập dựa trên trí tuệ nhân tạo có thể cung cấp phản hồi tức thì và giúp người học phát hiện mẫu ngôn ngữ sử dụng sai. Ví dụ, việc tích hợp công cụ như Grammarly hoặc Write & Improve trong lớp học có thể giúp học viên tự kiểm tra và sửa lỗi trong bài viết, đồng thời dần hình thành ý thức về dạng câu, thì, cấu trúc – theo đúng tinh thần của mô hình kết nối.
Kết luận

Mô hình Kết nối, với trọng tâm là học thông qua tiếp xúc lặp lại, thử nghiệm chủ động và phản hồi có ý nghĩa, đã mở ra một hướng tiếp cận sư phạm giàu tiềm năng trong việc phát triển năng lực cú pháp cho người học tiếng Anh trình độ sơ cấp. Không giống các mô hình dựa vào quy tắc tường minh, Connectionist Model nhấn mạnh đến quá trình tích lũy tri nhận mềm dẻo, phù hợp với đặc điểm nhận thức và giới hạn ngôn ngữ của người học ở giai đoạn đầu.
Đặc biệt, bằng cách kết hợp giữa việc xử lý ngôn ngữ theo tiến trình và khuyến khích các hoạt động phản biện ngữ pháp – chẳng hạn như phân tích mẫu, lựa chọn cấu trúc phù hợp, tự phát hiện lỗi – mô hình này không chỉ góp phần cải thiện khả năng sử dụng cấu trúc cú pháp phức tạp mà còn thúc đẩy phát triển tư duy ngôn ngữ. Đây là một năng lực thiết yếu đối với người học ngôn ngữ trong thế kỷ 21, khi sự linh hoạt, chính xác và phản xạ ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp liên văn hóa và học tập suốt đời.
Việc tích hợp Connectionist Model vào thực tiễn dạy và học tiếng Anh sơ cấp không chỉ mang tính khả thi mà còn cần thiết trong bối cảnh giáo dục hiện nay. Khi giáo viên chủ động thiết kế trải nghiệm học tập theo hướng kết nối – thông qua lặp lại có chiến lược, ngữ liệu giàu ý nghĩa và phản hồi định hướng – người học có cơ hội phát triển năng lực ngữ pháp một cách tự nhiên, hiệu quả và gắn liền với mục tiêu giao tiếp thực tế. Đây là một chiến lược sư phạm đáng cân nhắc, nghiên cứu và đầu tư trong thiết kế chương trình và phương pháp giảng dạy ngữ pháp hiện đại.
Tổng kết
Việc áp dụng Mô hình Kết nối không chỉ góp phần đổi mới phương pháp dạy học ngữ pháp mà còn mở ra khả năng phát triển tư duy phản biện ngôn ngữ ngay từ giai đoạn sơ cấp. Trong bối cảnh giáo dục lấy người học làm trung tâm và nhấn mạnh đến năng lực thực hành ngôn ngữ, đây là một hướng đi cần được tiếp tục nghiên cứu, thử nghiệm và triển khai rộng rãi nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh trong thế kỷ 21.
Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Educating for Advanced Foreign Language Capacities: Constructs, Curriculum, Instruction, Assessment.” Georgetown University Press, Accessed 16 July 2025.
“How Languages are Learned (4th ed.).” Oxford University Press, Accessed 16 July 2025.
“Parallel Distributed Processing: Explorations in the Microstructure of Cognition, Vol. 1: Foundations.” MIT Press, Accessed 16 July 2025.
“Constructions, chunking, and connectionism: The emergence of second language structure. In C. Doughty & M. H. Long (Eds.), The Handbook of Second Language Acquisition (pp. 63–103).” Blackwell, Accessed 16 July 2025.
“Constructing a Second Language: Analyses and Computational Simulations of the Emergence of Linguistic Constructions from Usage. In Usage-Based Approaches to Language Acquisition and Processing.” Continuum, Accessed 16 July 2025.
“Rules or associations in the acquisition of morphology? The frequency-by-regularity interaction in human and PDP learning of morphosyntax.” Language and Cognitive Processes, 13(2-3), 307–336, Accessed 16 July 2025.
“Teaching ESL/EFL Listening and Speaking.” Routledge, Accessed 16 July 2025.
“Cognitive load theory, learning difficulty, and instructional design.” Learning and Instruction, 4(4), 295–312, Accessed 16 July 2025.
“Teacher Cognition and Language Education: Research and Practice.” Bloomsbury Academic, Accessed 16 July 2025.
“Communicative Methodology in Language Teaching.” Cambridge University Press, Accessed 16 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp