Ứng dụng phương pháp SCAMPER trong phát triển tư duy phản biện
Key takeaways
Phương pháp SCAMPER không chỉ là công cụ tư duy sáng tạo mà còn là phương pháp hiệu quả để phát triển tư duy phản biện. Thông qua hệ thống câu hỏi gợi mở, người học được khuyến khích phân tích, đánh giá và tái cấu trúc vấn đề từ nhiều góc độ, góp phần hình thành năng lực phản biện sâu và linh hoạt trong học tập và cuộc sống.
Tư duy phản biện (Critical Thinking) là một năng lực thiết yếu trong giáo dục hiện đại, giúp người học phân tích thông tin, đặt câu hỏi đúng và đưa ra quyết định có cơ sở. Tuy nhiên, việc rèn luyện kỹ năng này vẫn còn gặp nhiều thách thức do thiếu phương pháp cụ thể và dễ áp dụng trong lớp học. Trong bối cảnh đó, phương pháp SCAMPER với vai trò là một kỹ thuật tư duy sáng tạo đang được xem là một công cụ tiềm năng để phát triển tư duy phản biện một cách tự nhiên và hiệu quả. Bài viết này phân tích mối liên hệ giữa SCAMPER và các thành tố của tư duy phản biện, từ đó đề xuất hướng ứng dụng trong thực tiễn giáo dục nhằm nâng cao chất lượng học tập và khả năng tư duy độc lập của người học.
Khái quát về phương pháp SCAMPER

SCAMPER là một mô hình tư duy mang tính cấu trúc cao, được phát triển bởi Bob Eberle (1971) dựa trên hệ thống hóa phương pháp gợi ý sáng tạo (idea prompting) khởi nguồn từ kỹ thuật brainstorming do Alex Osborn đề xuất. Mô hình này gồm bảy thao tác tư duy đại diện cho các hướng can thiệp sáng tạo phổ biến: Substitute (thay thế), Combine (kết hợp), Adapt (điều chỉnh), Modify (biến đổi), Put to other use (chuyển đổi mục đích sử dụng), Eliminate (loại bỏ) và Rearrange/Reverse (sắp xếp lại/đảo ngược) [1]. Mỗi thành tố không chỉ định hướng cách thức đặt câu hỏi mà còn tái cấu trúc quy trình nhận thức của người học trong quá trình giải quyết vấn đề.
Nguồn gốc hình thành và triết lý nền tảng của phương pháp SCAMPER
Phương pháp SCAMPER được Bob Eberle giới thiệu lần đầu vào năm 1971 như một công cụ tư duy sáng tạo dành cho học sinh tiểu học và trung học ở Hoa Kỳ [1]. Mô hình này được phát triển dựa trên nền tảng lý thuyết về brainstorming của Alex Osborn - người đặt nền móng cho các kỹ thuật kích hoạt ý tưởng sáng tạo trong giáo dục và kinh doanh. Tuy nhiên, khác với Osborn vốn đề cao dòng ý tưởng tự do (free association), Eberle chủ trương cấu trúc hóa quá trình sáng tạo để phù hợp với môi trường học tập có định hướng và tính sư phạm rõ ràng.
Triết lý nền tảng của SCAMPER là:
“Mọi đổi mới đều là sự cải tiến từ cái đã có sẵn” (Innovation is improvement on existing ideas).”
Thay vì yêu cầu người học phát minh từ con số 0, SCAMPER khuyến khích họ bắt đầu bằng việc đặt lại câu hỏi với những gì đang tồn tại. Qua đó, người học học được cách phát triển ý tưởng không thông qua cảm hứng bộc phát, mà bằng thao tác tư duy có hệ thống và tái tổ chức cấu trúc vấn đề.

Đọc thêm: Phương pháp luận sáng tạo TRIZ – Các nguyên lý cơ bản và ứng dụng
Đặc trưng của phương pháp SCAMPER: Hệ thống hóa tư duy sáng tạo thông qua câu hỏi có định hướng

Khác với nhiều phương pháp phát triển ý tưởng vốn phụ thuộc vào trực giác, SCAMPER tạo nên một khung tư duy có cấu trúc rõ ràng, gồm bảy thao tác cơ bản: Substitute, Combine, Adapt, Modify, Put to other use, Eliminate, và Rearrange/Reverse. Mỗi thao tác gắn với một kiểu câu hỏi mở giúp người học phân tích, biến đổi và tái cấu trúc một đối tượng hay ý tưởng theo hướng sáng tạo hơn.
Cốt lõi của SCAMPER là khả năng kích hoạt tư duy phản biện thông qua quá trình đặt câu hỏi liên tục. Khi được khuyến khích nhìn lại một vấn đề quen thuộc từ nhiều góc độ, bằng việc đặt các câu hỏi ví dụ như “Liệu yếu tố này có thể bị thay thế không?”, “Nếu đảo ngược quy trình thì điều gì xảy ra?”, hoặc “Có thể loại bỏ chi tiết nào mà không làm mất đi chức năng chính?”, người học sẽ chủ động khám phá các lựa chọn thay thế và mở rộng không gian suy nghĩ của mình.
Điểm nổi bật của SCAMPER là khả năng dẫn dắt tư duy sáng tạo theo hướng có mục tiêu, chứ không chỉ là khơi gợi ngẫu hứng. Nhờ đó, nó phù hợp để tích hợp vào chương trình giáo dục ở nhiều cấp độ –từ bậc phổ thông đến đại học như một công cụ đào tạo tư duy bậc cao, giúp học sinh sinh viên rèn luyện khả năng phân tích, phản tư và ra quyết định một cách linh hoạt hơn.
Đọc thêm: Toulmin - Giới thiệu mô hình và áp dụng vào cách học tiếng Anh
Phân tích 7 thành tố của phương pháp SCAMPER

Substitute (Thay thế)
Substitute là thao tác khởi đầu trong chuỗi tư duy của SCAMPER, đặt ra câu hỏi: “Nếu ta thay đổi một thành phần trong hệ thống hiện tại, điều gì sẽ xảy ra?” Thay vì chấp nhận cấu trúc sẵn có, người học được khuyến khích suy nghĩ về khả năng thay thế nguyên vật liệu, bước quy trình, chức năng, nhân lực, hoặc bất kỳ yếu tố nào liên quan đến vấn đề đang giải quyết.
Thao tác này góp phần mở rộng tư duy phân tích và đánh giá, vì mỗi lựa chọn thay thế đều gắn liền với việc dự đoán ảnh hưởng và xem xét mức độ phù hợp. Nó giúp người học thoát khỏi tư duy khuôn mẫu bằng cách chất vấn chính hệ thống mà họ đang tiếp cận: “Liệu có phương án nào hiệu quả hơn, ít tốn kém hơn, thân thiện hơn hoặc sáng tạo hơn không?”
Về mặt tư duy phản biện, Substitute kích hoạt khả năng đặt giả thuyết và kiểm tra hệ quả logic. Người học cần so sánh giữa phương án cũ và mới, cân nhắc những điểm mạnh - yếu, và đưa ra quyết định có cân nhắc. Quá trình này không chỉ giúp cải thiện năng lực ra quyết định, mà còn xây dựng thói quen xem xét nhiều khả năng thay thế thay vì phụ thuộc vào giải pháp duy nhất.
Combine (Kết hợp)
Thao tác Combine trong SCAMPER đề xuất người học tìm kiếm khả năng kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố, chức năng, quy trình hoặc ý tưởng nhằm tạo ra một sản phẩm hoặc hướng giải quyết mới. Đây là thao tác gắn liền với tư duy tổng hợp, một trong những năng lực nền tảng trong khung tư duy bậc cao của Bloom và trong lý thuyết kỹ năng tư duy phản biện của Facione (1990) [2]. Việc kết hợp các yếu tố tưởng như không liên quan đòi hỏi người học phải nhận diện mối liên hệ tiềm ẩn giữa các thành phần và đánh giá khả năng tương tác giữa chúng.
Câu hỏi gợi ý của Combine thường là: “Có thể kết hợp đối tượng này với đối tượng khác không?”, “Liệu việc kết hợp các đặc điểm A và B có tạo ra giá trị mới?”, “Có thể tích hợp nhiều chức năng trong cùng một mô hình?”… Qua quá trình trả lời các câu hỏi này, người học được khuyến khích suy nghĩ đa chiều, vượt ra ngoài các ranh giới cố định giữa các lĩnh vực hoặc đối tượng. Chính khả năng liên kết các yếu tố dị biệt là điều kiện quan trọng để phát triển tư duy hệ thống, vốn là một tiêu chí quan trọng trong đánh giá tư duy phản biện hiện đại [3].
Adapt (Điều chỉnh)
Adapt khuyến khích người học tư duy về khả năng điều chỉnh một ý tưởng, đặc điểm, hoặc quy trình hiện có nhằm thích ứng với hoàn cảnh mới hoặc yêu cầu cụ thể. Đây là thao tác gợi mở khả năng tái cấu trúc nội dung sẵn có, đặt nó vào ngữ cảnh khác để tìm kiếm giá trị sử dụng mới. Các câu hỏi điển hình bao gồm: “Nếu yếu tố này dùng trong môi trường khác thì cần điều chỉnh gì?”, “Có thể thích nghi với người dùng khác không?”, hay “Giải pháp này có ứng dụng trong lĩnh vực khác không?” [1].
Từ góc độ tư duy phản biện, Adapt là biểu hiện rõ nét của năng lực tư duy linh hoạt - khi người học phải đánh giá mức độ phù hợp của thông tin với bối cảnh cụ thể, đồng thời đưa ra quyết định mang tính điều chỉnh có chủ đích. Theo Facione (1990), đây là một trong những năng lực phản biện cốt lõi, gắn liền với khả năng suy luận theo ngữ cảnh và tư duy có điều kiện [2]. Trong môi trường học thuật hiện đại, Adapt đặc biệt hữu ích để giúp người học làm quen với tình huống mới, phát triển tư duy hệ thống và tăng khả năng thích nghi trong các tình huống phức tạp.

Modify (Biến đổi)
Modify hướng người học tới việc biến đổi một yếu tố sẵn có về mặt hình thức, kích thước, tốc độ, màu sắc, chức năng hoặc quy mô nhằm khám phá các khả năng mới của đối tượng đó. Thao tác này không nhất thiết thay đổi bản chất, mà tập trung vào việc điều chỉnh đặc điểm để tạo ra sự khác biệt đáng kể về nhận thức hoặc hiệu quả. Một số câu hỏi tiêu biểu bao gồm: “Nếu đối tượng này lớn hơn, nhỏ hơn, nhanh hơn thì kết quả sẽ ra sao?”, “Có thể thay đổi hình thức để tăng tính hấp dẫn không?”, hoặc “Liệu một sự biến đổi nhỏ có thể tạo ra tác động lớn không?” [1].
Trong bối cảnh phát triển tư duy phản biện, Modify giúp người học rèn luyện khả năng đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố phụ trợ, nhận diện mối liên hệ giữa hình thức và chức năng, cũng như dự đoán hệ quả của sự điều chỉnh. Đây là thao tác điển hình của tư duy phân tích theo chiều sâu khi người học phải xác định biến số có thể can thiệp, dự đoán phản ứng và đánh giá kết quả biến đổi dựa trên tiêu chí cụ thể. Theo nghiên cứu của Halpern (2014), kỹ năng này đặc biệt quan trọng trong các tình huống cần ra quyết định sáng suốt với dữ liệu không hoàn hảo [4].
Put to other use (Chuyển đổi mục đích sử dụng)
Thao tác Put to other use trong SCAMPER yêu cầu người học suy nghĩ về khả năng sử dụng một ý tưởng, vật thể, hoặc quy trình cho mục đích khác với mục đích ban đầu. Điều này đòi hỏi khả năng phân tích chức năng lõi của một đối tượng và tái định vị nó trong một bối cảnh mới, thường là hoàn toàn khác biệt. Các câu hỏi gợi mở bao gồm: “Có thể dùng yếu tố này trong lĩnh vực khác không?”, “Nếu thay đổi đối tượng mục tiêu thì giá trị sử dụng có thay đổi không?”, hoặc “Đối tượng này còn hữu ích trong trường hợp nào khác?” [1].
Về mặt nhận thức, thao tác này thúc đẩy năng lực suy nghĩ linh hoạt và chuyển giao tri thức – hai thành tố quan trọng trong tư duy phản biện hiện đại. Người học buộc phải thoát ra khỏi khuôn mẫu chức năng truyền thống để đánh giá lại tiềm năng của đối tượng dưới góc nhìn mới. Theo Perkins và Salomon (1992), khả năng chuyển giao (transfer) là dấu hiệu cho thấy người học thực sự hiểu sâu vấn đề, vì họ có thể áp dụng kiến thức vào tình huống mới một cách hiệu quả [3].
Eliminate (Loại bỏ)
Eliminate là thao tác tư duy hướng đến việc xác định và loại bỏ những yếu tố không cần thiết, kém hiệu quả hoặc gây cản trở trong cấu trúc của một ý tưởng, quy trình hoặc sản phẩm. Mục tiêu của thao tác này không phải là đơn thuần cắt bớt, mà là nâng cao tính rõ ràng và hiệu quả thông qua việc giữ lại những thành phần cốt lõi. Các câu hỏi thường gặp bao gồm: “Có thành phần nào đang dư thừa?”, “Nếu loại bỏ yếu tố này, kết quả sẽ thay đổi như thế nào?”, “Giải pháp có thể đơn giản hơn không?” [1].
Về mặt tư duy phản biện, Eliminate thúc đẩy khả năng đánh giá và lựa chọn có cơ sở – người học cần cân nhắc vai trò của từng yếu tố trong tổng thể, xác định giá trị thực sự và quyết định điều gì nên giữ, điều gì có thể bỏ. Đây là kỹ năng đặc biệt quan trọng trong các tình huống học thuật như viết luận, phân tích văn bản hay giải quyết vấn đề phức hợp, nơi sự dư thừa thông tin dễ làm loãng lập luận và sai lệch trọng tâm.

Rearrange/Reverse (Sắp xếp lại / Đảo ngược)
Rearrange/Reverse là thao tác tư duy khuyến khích người học thử thay đổi trật tự, cấu trúc hoặc tiến trình của một đối tượng, tình huống hoặc chuỗi hành động. Thay vì chấp nhận trình tự sẵn có, thao tác này thúc đẩy khả năng đặt vấn đề: “Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta đảo ngược quá trình?”, “Có thể bắt đầu từ điểm cuối thay vì điểm đầu?”, “Nếu đổi thứ tự các bước thì kết quả sẽ thay đổi thế nào?” [1].
Về mặt nhận thức, Rearrange/Reverse giúp phát triển tư duy phi tuyến tính – người học không chỉ tiếp cận vấn đề theo chiều thuận, mà còn học cách xem xét các khả năng ngược lại hoặc bất thường. Đây là nền tảng để hình thành khả năng nhìn nhận đa chiều và phát hiện các cấu trúc ẩn bên trong hệ thống. Trong tư duy phản biện, đây cũng là bước giúp phá vỡ định kiến, từ đó mở ra các hướng phân tích và giải quyết vấn đề sáng tạo hơn.
Khác với thao tác Eliminate vốn nhấn mạnh vào sự cắt giảm, Rearrange/Reverse chú trọng vào việc tái tổ chức nhằm khám phá cấu trúc mới – một kỹ năng quan trọng trong học tập chiến lược, viết học thuật, và giải quyết vấn đề theo mô hình thiết kế (design thinking).
Đọc thêm: Tư duy phản biện trong bài thi IELTS cùng phương pháp Socrates
Cơ sở lý thuyết cho sự phát triển tư duy phản biện

Các lý thuyết nền tảng
Tư duy phản biện là một cấu trúc nhận thức phức tạp, không chỉ được định hình thông qua kỹ năng lý luận mà còn chịu ảnh hưởng từ nền tảng triết lý giáo dục và các lý thuyết học tập. Ba hướng tiếp cận lý thuyết nổi bật góp phần lý giải sự hình thành và phát triển tư duy phản biện trong giáo dục bao gồm: kiến tạo luận, khung kỹ năng tư duy và mô hình phân tầng nhận thức.
Thuyết kiến tạo (Constructivism), được đại diện bởi Jean Piaget và Lev Vygotsky, đặt nền tảng cho việc xem người học là chủ thể kiến tạo tri thức thông qua trải nghiệm và tương tác xã hội. Piaget nhấn mạnh vai trò của đồng hóa (assimilation) và điều tiết (accommodation) trong việc hình thành cấu trúc tư duy mới, từ đó phát triển khả năng xử lý thông tin và phản biện [6]. Trong khi đó, Vygotsky với khái niệm Zone of Proximal Development (ZPD) chỉ ra rằng năng lực tư duy bao gồm cả tư duy phản biện được mở rộng thông qua các hình thức tương tác hợp tác, đối thoại và định hướng chiến lược [7].
Tiếp theo, lý thuyết kỹ năng tư duy phản biện do Facione (1990) phát triển là khung tiếp cận tiêu chuẩn, được công nhận rộng rãi trong giáo dục quốc tế. Facione định nghĩa tư duy phản biện là quá trình nhận thức mang tính tự điều chỉnh, có định hướng mục tiêu, bao gồm sáu kỹ năng lõi: diễn giải, phân tích, đánh giá, suy luận, giải thích, và tự điều chỉnh [2]. Đây là cơ sở để hình thành hệ thống tiêu chí đánh giá tư duy phản biện trong môi trường học tập có định hướng.
Bổ trợ cho khung của Facione là Taxonomy of Educational Objectives của Bloom, đặc biệt là phiên bản sửa đổi năm 2001, phân chia nhận thức thành các cấp độ: nhớ – hiểu – áp dụng – phân tích – đánh giá – sáng tạo [8]. Tư duy phản biện thường liên kết mạnh mẽ với ba cấp độ cao nhất trong phân tầng này. Ngoài ra, Paul–Elder Framework mở rộng tiếp cận tư duy phản biện bằng cách nhấn mạnh vai trò của tiêu chuẩn tư duy (clarity, relevance, depth, logic...) và tư duy phản thân (intellectual traits), khuyến khích người học duy trì sự kiểm soát nội tại đối với tiến trình tư duy [9].
Các thành tố cốt lõi của tư duy phản biện
Từ các khung lý thuyết nêu trên, có thể xác lập năm thành tố cốt lõi cấu thành tư duy phản biện – vừa là biểu hiện của tư duy phản biện hiệu quả, vừa là tiêu chí để đánh giá khả năng kích hoạt tư duy phản biện thông qua các công cụ như SCAMPER:
Phân tích logic (Logical Analysis)
Khả năng phân tích cấu trúc của một vấn đề, phân biệt giữa luận cứ và kết luận, nhận diện mối quan hệ nhân quả và các điểm không nhất quán. Đây là nền tảng để đảm bảo quá trình tư duy được xây dựng trên lập luận vững chắc và có hệ thống.
Đặt giả định và kiểm định (Assumption Testing & Questioning)
Năng lực đặt câu hỏi về các giả định tiềm ẩn, đánh giá tính hợp lệ của những điều được ngầm hiểu, và thử nghiệm các kịch bản thay thế. Thành tố này gắn liền với năng lực nhận diện thành kiến, góc nhìn hạn chế và mở rộng không gian tư duy.
Đánh giá và đưa ra kết luận (Evaluation & Judgment)
Khả năng cân nhắc giữa nhiều lựa chọn, đánh giá bằng chứng và đưa ra kết luận hợp lý dựa trên tiêu chí cụ thể. Đây là kỹ năng ra quyết định có căn cứ – yếu tố cốt lõi trong cả học thuật và thực tiễn.
Tái cấu trúc thông tin và góc nhìn (Reframing)
Khả năng nhìn vấn đề từ một góc độ khác, tổ chức lại thông tin hoặc giải pháp theo cấu trúc mới để phát hiện các phương án tiềm năng. Tái cấu trúc là thành tố then chốt trong phát triển tư duy linh hoạt và sáng tạo có định hướng.
Tư duy phản thân (Reflection & Self-Regulation)
Khả năng tự giám sát và điều chỉnh quá trình tư duy, nhận diện sai sót, điều chỉnh chiến lược nhận thức và duy trì sự nhất quán trong lập luận. Đây là biểu hiện cao nhất của tư duy phản biện trưởng thành, gắn với khả năng học tập độc lập và cải tiến liên tục.
Tìm hiểu thêm: Tam đoạn luận (Syllogism) - Phương pháp lập luận logic trong tiếng Anh
Đánh giá khả năng phát triển tư duy phản biện thông qua SCAMPER

Phân tích logic (Logical Analysis) trong SCAMPER
Trong quá trình rèn luyện IELTS Writing Task 2, một trong những thách thức lớn là làm thế nào để xây dựng lập luận mạch lạc, có sự kết nối hợp lý giữa các ý. Các thao tác như Substitute, Combine và Rearrange trong SCAMPER đóng vai trò như công cụ huấn luyện, buộc người học phải xem xét tính hợp lý của từng mắt xích trong chuỗi lý lẽ và điều chỉnh cấu trúc sao cho thuyết phục hơn.
Ví dụ minh họa – IELTS Writing Task 2
Some people believe that governments should increase taxes on unhealthy food to improve public health. To what extent do you agree or disagree?
Bước 1: Nhận diện mô hình lập luận mặc định
Đề bài gợi mở một chuỗi nhân quả quen thuộc: “tăng thuế → giá tăng → nhu cầu giảm → sức khỏe cộng đồng cải thiện”. Đây là một lập luận hợp lý ở mức cơ bản, nhưng nếu dừng lại ở đó thì lập luận dễ trở nên phiến diện và thiếu sức nặng.
Bước 2: Vận dụng Substitute và Combine để mở rộng chuỗi suy luận
Người học có thể thay thế giả định trên bằng một hướng tiếp cận khác: “tăng thuế → nguồn thu bổ sung → tài trợ cho các chương trình nâng cao sức khỏe cộng đồng”. Đồng thời, việc kết hợp yếu tố này với các giải pháp bổ trợ, chẳng hạn như chiến dịch truyền thông hoặc trợ cấp thực phẩm lành mạnh, sẽ tạo thành một hệ thống lý lẽ đa tầng và toàn diện hơn.
Bước 3: Áp dụng Rearrange để tái cấu trúc lập luận
Thay vì trình bày theo lối “chính sách → tác động trực tiếp → kết quả”, người viết có thể sắp xếp lại theo mô hình “tồn tại hạn chế → đề xuất thay đổi → lợi ích dài hạn”. Cách tổ chức này không chỉ tăng tính logic mà còn giúp người đọc thấy rõ sự phát triển tuần tự trong tư duy của tác giả.
Ứng dụng trong IELTS Writing
Khi triển khai vào bài viết, lập luận sẽ trở nên giàu sức thuyết phục hơn. Ví dụ:
Rather than focusing solely on curbing demand, higher taxes on unhealthy food can provide governments with the financial capacity to implement health-promoting initiatives. For instance, tax revenue may be channelled into subsidising fresh produce or launching nutrition campaigns. Such a multi-layered approach demonstrates that fiscal measures are not only punitive but also constructive in fostering healthier societies.
Do đó, người viết vừa chứng minh được tính hợp lý trong lập luận, vừa cho thấy khả năng sắp xếp, điều chỉnh và mở rộng ý tưởng một cách có hệ thống - yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2.
Đặt giả định và kiểm định (Questioning & Assumption Testing) trong SCAMPER

Trong bối cảnh luyện tập IELTS Writing Task 2, nhiều đề bài chứa đựng các giả định ngầm định mà nếu người học không phát hiện, họ sẽ dễ rơi vào cách lập luận phiến diện. Việc sử dụng thao tác Questioning hoặc Reverse trong SCAMPER giúp rèn luyện khả năng nhận diện, chất vấn và kiểm định các giả định này.
Ví dụ minh họa – IELTS Writing Task 2:
Some people think that the best way to improve road safety is to increase the minimum legal age for driving. To what extent do you agree or disagree?
Bước 1: Xác định giả định ngầm
Khi đọc kỹ đề, có thể thấy giả định ngầm định là “tuổi tác là yếu tố chính ảnh hưởng đến an toàn giao thông”. Nếu chấp nhận giả định này mà không phân tích, bài viết dễ sa vào việc chỉ tranh luận quanh độ tuổi, bỏ qua các yếu tố khác.
Bước 2: Đặt câu hỏi khơi gợi nhiều góc nhìn (áp dụng Reverse)
Người học cần đảo ngược vấn đề: “Liệu việc nâng độ tuổi có thực sự đồng nghĩa với việc lái xe an toàn hơn không?”. Khi tư duy theo hướng này, họ sẽ mở rộng góc nhìn đến các yếu tố khác như: chương trình đào tạo lái xe, chất lượng hạ tầng giao thông, hay mức độ tuân thủ luật lệ. Đây chính là quá trình “questioning” để tránh mặc định theo một hướng tư duy duy nhất.
Bước 3: Kiểm định và rút ra kết luận
Sau khi đặt câu hỏi, người viết tiến hành kiểm định bằng việc tìm dẫn chứng: ví dụ, nhiều quốc gia áp dụng đào tạo lái xe toàn diện, kết hợp kiểm tra định kỳ, và kết quả là tỷ lệ tai nạn thấp ở mọi lứa tuổi. Điều này cho thấy giả định ban đầu (tuổi tác là yếu tố quyết định) chưa hoàn toàn chính xác.
Ứng dụng trong IELTS Writing
Khi đưa vào bài viết, cách tiếp cận này giúp thí sinh lập luận đa chiều hơn. Thay vì chỉ khẳng định hoặc phủ định đề, họ có thể viết:
While age restrictions may help filter out inexperienced drivers, they do not guarantee safer roads. Comprehensive training programmes and strict law enforcement play a more decisive role in reducing accidents. Therefore, a balanced approach that combines legal requirements with education and infrastructure investment is likely to be more effective.
Như vậy, nhờ áp dụng SCAMPER, lập luận không chỉ dừng lại ở việc phân tích tuổi tác mà còn mở rộng, kiểm định, và cuối cùng rút ra một quan điểm có cơ sở vững chắc hơn.
Đánh giá và đưa ra kết luận (Evaluation & Judgment) trong SCAMPER

Trong IELTS Writing Task 2, thí sinh thường phải đối diện với nhiều góc nhìn khác nhau về một vấn đề. Thao tác Eliminate và Adapt trong SCAMPER giúp người học rèn luyện khả năng cân nhắc, so sánh và cuối cùng đưa ra lựa chọn hợp lý dựa trên tiêu chí rõ ràng. Đây là cốt lõi của tư duy đánh giá: không chỉ nêu ý kiến, mà còn chứng minh vì sao lựa chọn đó đáng tin cậy hơn các phương án thay thế.
Ví dụ minh họa – IELTS Writing Task 2
Should governments invest more in public transport than in road infrastructure?
Bước 1: Nhận diện các lựa chọn chính
Đề bài mở ra hai hướng: (1) tăng đầu tư cho hạ tầng đường bộ, hoặc (2) tập trung phát triển hệ thống giao thông công cộng. Nếu chỉ chọn một hướng mà không phân tích, bài viết dễ trở thành sự khẳng định đơn giản, thiếu sức thuyết phục.
Bước 2: Vận dụng Eliminate để loại bỏ lập luận kém sức nặng
Một số luận điểm thường được nhắc lại nhiều lần, chẳng hạn “đầu tư vào đường bộ giúp giảm tắc nghẽn”. Tuy nhiên, lập luận này khá phổ biến và không tạo khác biệt. Người học có thể loại bỏ (Eliminate) yếu tố này, để thay vào một khía cạnh ít được khai thác hơn như “giao thông công cộng đảm bảo công bằng xã hội” hoặc “giúp giảm chênh lệch cơ hội di chuyển giữa các nhóm dân cư”.
Bước 3: Vận dụng Adapt để điều chỉnh theo bối cảnh
Khi đánh giá, người viết cần cân nhắc bối cảnh cụ thể. Ví dụ, ở các thành phố đông dân, việc mở rộng đường chỉ là giải pháp ngắn hạn, trong khi đầu tư vào tàu điện ngầm hoặc xe buýt nhanh lại mang tính bền vững hơn. Điều chỉnh này (Adapt) giúp lập luận gắn với thực tế và tăng tính thuyết phục.
Ứng dụng trong IELTS Writing
Nếu triển khai theo hướng này, bài viết có thể trở nên sâu sắc hơn:
While expanding road infrastructure may temporarily ease congestion, it predominantly benefits private car owners and often leads to long-term environmental issues. In contrast, investing in public transport ensures broader accessibility and equity, particularly for low-income citizens, while simultaneously reducing carbon emissions. Given these combined social and environmental benefits, governments should prioritise funding for public transport over road expansion.
Cách tiếp cận này cho thấy người viết không chỉ đưa ra kết luận, mà còn chứng minh vì sao lựa chọn đó tối ưu hơn các phương án khác. Đây chính là kỹ năng đánh giá - một trong những tiêu chí then chốt để đạt band cao trong IELTS Writing Task 2.
Tái cấu trúc thông tin và góc nhìn (Reframing) trong SCAMPER

Một trong những điểm mạnh của SCAMPER là khuyến khích người học không nhìn vấn đề theo một chiều duy nhất mà thử đảo ngược hoặc sắp xếp lại thông tin. Thao tác Rearrange hoặc Reverse giúp thí sinh tập luyện tư duy tái cấu trúc, từ đó hình thành các lập luận mới mẻ và linh hoạt. Đây là năng lực rất quan trọng trong IELTS Writing Task 2, khi giám khảo đánh giá cao khả năng khai thác đa chiều của một luận điểm.
Ví dụ minh họa – IELTS Writing Task 2
Some people believe that technological advances have made our lives more complex, and the solution is to live a simpler life without technology. To what extent do you agree or disagree?
Bước 1: Xác định luận điểm phổ biến
Có thê người học sẽ tiếp cận theo hướng: “Công nghệ làm cuộc sống phức tạp hơn, nên sống đơn giản và hạn chế công nghệ”. Đây là lối tư duy tuyến tính, dễ dẫn đến lập luận hẹp.
Bước 2: Áp dụng Reverse để tạo góc nhìn ngược
Người học có thể đảo ngược vấn đề: “Liệu chính vì cuộc sống phức tạp mà con người cần công nghệ để đơn giản hóa công việc không?”. Góc nhìn này mở ra hướng lập luận khác: công nghệ không phải nguyên nhân gây phức tạp, mà là giải pháp để đối phó với sự phức tạp vốn có trong xã hội hiện đại.
Bước 3: Tái cấu trúc mạch lập luận
Thay vì bắt đầu bằng việc chỉ ra mặt hại của công nghệ, người viết có thể tổ chức lại bài luận theo cấu trúc: (1) thừa nhận sự phức tạp của đời sống hiện đại, (2) chỉ ra vai trò của công nghệ như công cụ giảm gánh nặng, (3) đề xuất hướng sử dụng công nghệ hiệu quả hơn. Cách tái cấu trúc này giúp lập luận mạch lạc, logic và mang tính phản biện cao.
Ứng dụng trong IELTS Writing
Ví dụ, đoạn thân bài có thể viết như sau:
Modern life has undoubtedly become more complex due to increasing work demands and social obligations. However, instead of abandoning technology, one could argue that these very complexities necessitate advanced tools. For instance, AI-powered scheduling applications or digital health platforms simplify tasks that would otherwise overwhelm individuals. Thus, technology, if used strategically, can reduce rather than intensify life’s complexity.
Việc tái cấu trúc thông tin và thay đổi điểm nhìn không chỉ làm lập luận thuyết phục hơn, mà còn thể hiện khả năng tư duy linh hoạt - yếu tố quan trọng để đạt band 7.0+ trong tiêu chí Task Response và Coherence & Cohesion của IELTS Writing Task 2.
Đọc thêm: Lập luận logic và ứng dụng trong học tập và đời sống
Tư duy phản thân (Reflection & Self-regulation) trong SCAMPER

Bên cạnh đó, SCAMPER buộc người học không chỉ tạo ra ý tưởng mới mà còn phải tự rà soát, đánh giá hiệu quả của quá trình tư duy. Đây chính là cơ chế rèn luyện reflection (tư duy phản thân) và self-regulation (tự điều chỉnh), vốn rất quan trọng trong việc phát triển kỹ năng viết học thuật như IELTS Writing Task 2.
Ví dụ minh họa – IELTS Writing Task 2
Tourism has negative effects on the environment. To what extent do you agree or disagree?
Bước 1: Viết ý tưởng ban đầu
Thí sinh có thể viết mở bài với luận điểm khá chung chung: “Tourism is harmful to the environment because it increases pollution and damages natural habitats.”
Bước 2: Áp dụng Adapt - tinh chỉnh phạm vi
Trong quá trình rà soát, người học tự đặt câu hỏi: “Liệu mình đang viết quá rộng không? Có thể cụ thể hóa để tăng tính thuyết phục không?”. Từ đó, họ điều chỉnh phạm vi từ “tourism nói chung” sang “coastal tourism” - một dạng du lịch có tác động rõ ràng đến hệ sinh thái biển.
Bước 3: Kiểm tra và tự điều chỉnh lập luận
Sau khi thu hẹp phạm vi, người viết bổ sung dẫn chứng cụ thể, chẳng hạn như việc scuba diving phá hủy san hô, hay hoạt động tàu cao tốc ảnh hưởng đến động vật biển. Việc phản thân giúp bài luận tránh tình trạng “nói chung chung”, đồng thời tăng chiều sâu phân tích.
Ứng dụng trong IELTS Writing
Ví dụ đoạn thân bài sau khi được điều chỉnh:
Coastal tourism, unlike other forms of travel, directly threatens marine ecosystems. Activities such as coral reef diving often result in physical damage, while motorised water sports disturb marine animals. By narrowing the scope, it becomes evident that tourism’s environmental impact is not uniform but particularly severe in coastal regions, requiring targeted regulations and sustainable practices.
Thông qua việc áp dụng SCAMPER, người học phát triển thói quen thường xuyên tự đặt câu hỏi, phản tư về chất lượng lập luận, và điều chỉnh cách diễn đạt để phù hợp hơn với yêu cầu đề bài. Đây là năng lực then chốt trong IELTS Writing, khi giám khảo đánh giá cao sự rõ ràng, tính cụ thể, và khả năng kiểm soát lập luận xuyên suốt bài viết.
Tham khảo: Tư duy ngược là gì? Ví dụ về tư duy ngược và cách rèn luyện
Tổng kết
Phương pháp SCAMPER, với cấu trúc gồm bảy thao tác tư duy định hướng, đã cho thấy tiềm năng không chỉ trong việc khơi gợi sáng tạo mà còn trong phát triển tư duy phản biện một cách hệ thống và tự nhiên. Thay vì tiếp cận vấn đề theo khuôn mẫu tuyến tính, người học được dẫn dắt khám phá, phân tích, tái tổ chức và đánh giá thông tin thông qua chuỗi câu hỏi mang tính chiến lược. Chính quá trình này tạo điều kiện để các kỹ năng tư duy phản biện như đặt giả định, suy luận, phản tư và đánh giá được hình thành và phát triển một cách bền vững. Khả năng ứng dụng linh hoạt, cấu trúc rõ ràng và tiềm năng tích hợp vào nhiều mô hình dạy học khiến SCAMPER trở thành lựa chọn đáng cân nhắc trong chiến lược phát triển kỹ năng tư duy bậc cao.
Giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh là nhu cầu thiết yếu của nhiều học viên trong quá trình học tập và ôn thi. ZIM Helper là diễn đàn trực tuyến chuyên nghiệp cung cấp giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho người học đang luyện thi IELTS, TOEIC, luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác. Diễn đàn được vận hành bởi đội ngũ High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi, đảm bảo chất lượng thông tin và hướng dẫn chính xác cho người học. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Tác giả: Nguyễn Minh Khuê
Nguồn tham khảo
“SCAMPER: Games for Imagination Development.” DOK Publishers, Accessed 6 July 2025.
“Critical Thinking: A Statement of Expert Consensus for Purposes of Educational Assessment and Instruction.” APA, Accessed 6 July 2025.
“Design-based Learning to Improve Critical Thinking through SCAMPER Technique in Science Education.” International Journal of Instruction, vol. 12, no. 1, pp. 225–240, Accessed 6 July 2025.
“Thought and Knowledge: An Introduction to Critical Thinking.” Psychology Press, Accessed 6 July 2025.
“Teaching for Transfer.” Educational Leadership, vol. 46, no. 1, pp. 22–32, Accessed 6 July 2025.
“The Development of Thought: Equilibration of Cognitive Structures.” Viking Press, Accessed 8 July 2025.
“Mind in Society: The Development of Higher Psychological Processes.” Harvard University Press, Accessed 8 July 2025.
“A Taxonomy for Learning, Teaching, and Assessing: A Revision of Bloom’s Taxonomy of Educational Objectives.” Longman, Accessed 8 July 2025.
“The Miniature Guide to Critical Thinking.” Foundation for Critical Thinking, www.criticalthinking.org/files/Concepts_Tools.pdf. Accessed 8 July 2025.

Bình luận - Hỏi đáp