Banner background

Phương pháp luận sáng tạo TRIZ – Các nguyên lý cơ bản và ứng dụng

Bài viết giới thiệu Phương pháp luận TRIZ – một hệ thống tư duy sáng tạo giúp tìm ra lời giải cho nhiều vấn đề trong đời sống. Thông qua các nguyên lý điển hình và ví dụ minh họa, bài viết cung cấp góc nhìn thực tiễn về cách TRIZ giúp giải quyết mâu thuẫn, nâng cao hiệu suất và tư duy phản biện cho người học.
phuong phap luan sang tao triz cac nguyen ly co ban va ung dung

Key takeaways

  • TRIZ gồm 40 nguyên lý và ma trận mâu thuẫn, giúp giải quyết vấn đề theo hướng sáng tạo và có hệ thống, tránh thử và sai nhiều lần.

  • Ngoài các ứng dụng trong kỹ thuật và cải tiến sản phẩm, TRIZ còn nâng cao khả năng tư duy trong học tập và đời sống.

  • Hướng dẫn sử dụng TRIZ tìm phương pháp học hiệu quả và viết bài luận sâu sắc.

Giữa kỷ nguyên của đổi mới sáng tạo, khi trí tuệ nhân tạo và công nghệ số ngày càng phát triển nhanh chóng và dần thay thế nhân lực trong nhiều lĩnh vực, kỹ năng giải quyết vấn đề sáng tạo trở thành lợi thế cạnh tranh của con người trước những biến động của xã hội hiện đại.

Nhiều người nghĩ rằng sáng tạo là một năng lực bẩm sinh, nhưng trên thực tế, nó là một kỹ năng có thể học và rèn luyện được. [1] Một trong những phương pháp kích thích tư duy sáng tạo có hệ thống là Phương pháp luận sáng tạo TRIZ. Cha đẻ của phương pháp, kỹ sư – nhà phát minh Genrich Altshuller, đã nghiên cứu hàng trăm ngàn hồ sơ sáng chế và kết luận được rằng phần lớn các giải pháp mang tính đổi mới không phải là ngẫu nhiên, mà tuân theo một số quy luật phổ quát có thể được tổng hợp và dạy lại cho người khác. Nhờ công trình của ông mà sáng tạo có thể được đưa vào các chương trình đào tạo và giảng dạy như một môn khoa học, dẫn tới nhiều phát minh giúp ích cho đời sống xã hội, và cải thiện khả năng giải quyết vấn đề của người học.

Bài viết này sẽ trình bày những nguyên lý cơ bản của Phương pháp luận sáng tạo (TRIZ), đồng thời phân tích cách phương pháp luận này được áp dụng để giải quyết vấn đề và cải tiến nhiều mặt trong đời sống, từ sản phẩm/quy trình vận hành doanh nghiệp, đến việc học tập và giảng dạy. Qua đó, người đọc sẽ có cái nhìn rõ hơn về tiềm năng của TRIZ như một công cụ giáo dục, cũng như hiểu cách ứng dụng TRIZ để phát triển tư duy.

Tổng quan về TRIZ

TRIZ được viết tắt từ tiếng Nga “Teoriya Resheniya Izobretatelskikh Zadatch” (tạm dịch: Lý thuyết giải quyết bài toán sáng tạo), là công trình nghiên cứu của kỹ sư người Liên Xô gốc Do Thái Genrich Altshuller. Dựa trên kết quả phân tích các bằng sáng chế, ông đã tổng hợp một hệ thống các nguyên lý và quy luật để xây dựng các giải pháp sáng tạo. Ưu điểm vượt trội của phương pháp này là hạn chế việc thử và sai nhiều lần, không cần dựa vào cảm hứng hoặc trực giác để có thể sáng tạo. Thay vì phải mày mò tìm cách giải quyết cho một bài toán nan giải, phương pháp này đưa ra 40 nguyên tắc tạo các giải pháp mang tính đổi mới.

Triết lý nền tảng của TRIZ là mọi vấn đề sáng tạo đều liên quan đến một hoặc nhiều mâu thuẫn nội tại. Thay vì chấp nhận đánh đổi, ví dụ: tăng chất lượng thì phải tăng chi phí, TRIZ hướng đến việc xóa bỏ mâu thuẫn bằng cách tìm giải pháp đột phá, tận dụng các nguyên tắc sáng tạo đã được rút ra từ thực tiễn.

TRIZ đã được truyền bá vào Việt Nam nhờ công của Giáo sư, Tiến sĩ Vật lý thực nghiên Phan Dũng và Kỹ sư Vật lý điện tử bán dẫn Dương Xuân Bảo. Họ là 2 trong số 6 sinh viên người Việt được theo học Altshuller tại Học viện công cộng về sáng tạo sáng chế ở Liên Xô. Từ cuối những năm 1970 đến cuối những năm 1980, họ đã bắt đầu giảng dạy phương pháp này tại Việt Nam, đặt tên là Phương pháp luận sáng tạo. [2][3]

40 nguyên tắc sáng tạo TRIZ
40 nguyên tắc sáng tạo TRIZ

Nội dung cốt lõi của TRIZ gồm 3 thành phần chính:

  • 40 Nguyên lý sáng tạo (40 Inventive Principles): là tập hợp các nguyên lý phổ biến xuất hiện trong các giải pháp đổi mới.

  • Ma trận mâu thuẫn (Contradiction Matrix): là công cụ giúp xác định nguyên lý phù hợp để giải quyết xung đột giữa hai đặc tính.

  • Các quy luật phát triển hệ thống (Laws of System Evolution): cho thấy tất cả các hệ thống có xu hướng phát triển theo 9 quy luật nhất định. Các hệ thống phát triển theo các quy luật này đều thành công; ngược lại, một hệ thống nếu không tuân theo các quy luật này có thể gặp nhiều vấn đề dẫn đến hoạt động kém hiệu quả. [4]

Khác với nhiều phương pháp sáng tạo dựa vào cảm hứng hoặc trải nghiệm cá nhân, TRIZ mang tính khoa học hóa và hệ thống hóa tư duy đổi mới. Nhiều công ty lớn như Ford, Boeing, Kodak, 3M,… đã học hỏi và áp dụng TRIZ để giải quyết thành công các vấn đề trong sản phẩm và vận hành doanh nghiệp [4]. Trên thực tế, phương pháp này đã được ứng dụng không chỉ trong lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất mà còn trong giáo dục, tư duy thiết kế, quản lý và phát triển bản thân.

Khám phá thêm: Lý thuyết lan tỏa đổi mới (Diffusion of Innovations) của Everett M. Rogers

Những đặc điểm giúp TRIZ trở thành công cụ học tập hiệu quả

Hướng đến tư duy phân tích vấn đề và giải quyết mâu thuẫn

TRIZ hướng người học tới việc phân tích một vấn đề thành cặp yếu tố có mâu thuẫn, đồng thời rèn luyện thói quen nhìn vượt ra khỏi khuôn khổ giữa hai lựa chọn mâu thuẫn này, và tìm giải pháp thay thế. Chẳng hạn, thay vì phải chọn giữa “học nhiều” hay “học nhanh”, TRIZ khuyến khích người học đặt câu hỏi: “Làm thế nào để vừa học được nhiều hơn mà vẫn không mất nhiều thời gian?”. Cách đặt vấn đề này thúc đẩy tư duy phản biện, tránh lối suy nghĩ rập khuôn.

Những người học khóa Phương pháp luận sáng tạo và đổi mới tại Trung tâm Sáng tạo Khoa học Kỹ thuật - Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG TP.HCM cũng cho biết họ có cái nhìn rộng hơn về sáng tạo, rằng nó không chỉ được sử dụng để nâng cao năng lực chuyên môn mà còn để cải thiện những khía cạnh gần gũi với đời sống hàng ngày như sắp xếp thời gian, giữ gìn mối quan hệ, v.v… [3]

Cung cấp khung phân tích và giải quyết vấn đề rõ ràng

Các mâu thuẫn và giải pháp trong TRIZ được hệ thống hóa thành ma trận mâu thuẫn TRIZ. Đó là một bảng bao gồm 48 hàng và 48 cột. Mỗi hàng đại diện cho một tham số kỹ thuật muốn được cải thiện, và mỗi cột đại diện cho một tham số kỹ thuật bị ảnh hưởng tiêu cực. Các ô giao nhau giữa các hàng và cột này được đánh số tương ứng với nguyên lý TRIZ có thể được dùng để giải quyết mâu thuẫn giữa tham số hàng và tham số cột.

Ma trận mâu thuẫn TRIZ
Ma trận mâu thuẫn TRIZ

Ví dụ, nếu một học sinh muốn tăng năng suất học tập mà không muốn mất nhiều thời gian để học, họ có thể tra cứu ô giao nhau giữa cột Loss of Time và hàng Productivity trong ma trận mâu thuẫn TRIZ. Ô này có 4 con số 10, 3, 6, 24, tương ứng với 4 nguyên lý có thể giải quyết được vấn đề này:

  • Nguyên lý 10 – Thực hiện sơ bộ (Preliminary Action): Thực hiện trước một phần hoặc toàn bộ hành động để giảm thời gian hoặc công sức về sau. Áp dụng nguyên lý này, học sinh có thể xem trước đề cương bài giảng, ghi chú những chỗ chưa rõ, giúp hiểu bài nhanh hơn khi nghe giảng và tiết kiệm thời gian ôn lại sau đó.

  • Nguyên lý 3 – Phẩm chất cục bộ (Local Quality): Thay vì sử dụng một phương pháp giống nhau cho toàn bộ hệ thống, điều chỉnh phương pháp phù hợp cho từng phần cụ thể. Áp dụng nguyên lý này, học sinh có thể thay đổi cách học cho từng nội dung học. Ví dụ khi học môn Sinh, Sử, Địa thì vẽ sơ đồ tư duy, học tiếng Anh thì tập đặt câu sử dụng từ mới với những ngữ cảnh cụ thể. Những môn học sinh có năng khiếu thì có thể tự học, còn những môn gặp khó khăn thì học nhóm với bạn bè, hoặc học thêm với thầy cô.

  • Nguyên lý 6 – Đa năng (Universality): Thiết kế đối tượng có nhiều chức năng thay vì chỉ một. Áp dụng nguyên lý này, học sinh tìm kiếm một ứng dụng flashcard có tích hợp cả trò chơi, câu hỏi và hệ thống nhắc lại thông minh như Anki, vừa học vừa luyện trí nhớ, giảm thời gian học thủ công.

  • Nguyên lý 24 – Sử dụng trung gian (Intermediary): Dùng đối tượng hoặc quá trình trung gian để kết nối hoặc tối ưu hai đối tượng hoặc hành động khác nhau. Áp dụng nguyên lý này, học sinh có thể xem video hoạt hình minh họạ khái niệm trừu tượng, tránh được việc phải đọc đi đọc lại nhiều lần nội dung trong sách giáo khoa mới có thể hiểu được. Ở đây, video là trung gian giúp kết nối nội dung trong sách và trí nhớ dài hạn của học sinh.

Có thể thấy rằng các nguyên lý TRIZ không chỉ phù hợp để xử lý các bài toán hay tìm lời giải cho các thí nghiệm khoa học, mà còn áp dụng được vào các vấn đề học tập nói chung.

Xây dựng sự tự tin, bình tĩnh và kiên định trước thử thách

Một trong những giá trị lâu dài của TRIZ là nuôi dưỡng tư duy tích cực trước thử thách, giúp người học không còn e ngại khi đối mặt với những vấn đề phức tạp. Thay vì sợ hãi hay tránh né, người học dần hình thành thói quen phân tích vấn đề một cách bình tĩnh và tỉnh táo, tìm mâu thuẫn và từng bước tiếp cận giải pháp. Sau nhiều lần thử nghiệm phương pháp này, họ nhận ra rằng chỉ cần chăm chỉ sáng tạo là sẽ tìm ra giải pháp [2] [3]. Có thể thấy Phương pháp luận sáng tạo mang lại tác động tâm lý tích cực, giúp người học hình thành sự tự tin vào năng lực tư duy và giải quyết vấn đề của chính mình.

Xem thêm: Xây dựng sự tự tin thông qua học tập cá nhân hóa

Các nguyên lý sáng tạo TRIZ và ứng dụng

Dưới đây là những nguyên lý được áp dụng phổ biến trong số 40 nguyên lý TRIZ, cùng ứng dựng thực tiễn của chúng trong học tập, giảng dạy, sáng chế/cải tiến sản phẩm và đời sống.

Nguyên lý 1 – Phân nhỏ (Segmentation)

Nội dung: Thay vì xử lý đối tượng hoặc nhiệm vụ như một khối thống nhất, ta chia nhỏ nó ra thành các phần để dễ kiểm soát hơn.

  • Trong học tập: Khi ôn thi, học sinh chia nội dung thành các phần nhỏ theo chủ đề (ví dụ: ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng nghe/nói/đọc/viết…), mỗi phần luyện riêng vào các khung giờ khác nhau để tăng hiệu quả ghi nhớ. Với các bài toán khó, học sinh chia nhỏ thành các bước giải rồi làm từng phần, dễ ra được kết quả đúng.

  • Trong giảng dạy: Giáo viên chia một tiết học thành các hoạt động ngắn (lead-in, hướng dẫn nội dung bài mới, làm nhiều bài tập thực hành từ dễ đến khó, ôn tập củng cố kiến thức), thay vì giảng liên tục 2 tiếng, giúp duy trì sự chú ý của học sinh.

  • Trong sáng chế: Thước chia độ, cầu thang, nồi lẩu nhiều ngăn là các sáng chế sử dụng nguyên lý Phân nhỏ, làm cho việc đo đạc, lên xuống và nấu bếp trở nên tiện lợi.

  • Trong đời sống: Trong nông nghiệp, nông dân nghiền nhỏ lúa gạo thành bột, nhờ đó làm ra nhiều món bún, miến, mì, phở, bánh các loại. Trong khoa học, các ngành lớn được chia thành các phân ngành nhỏ để dễ đào tạo và nghiên cứu. Trong quản lý hành chính, mỗi địa phương được chia thành các phường, xã, tổ, ấp có đơn vị quản lý riêng theo cấp bậc, giúp duy trì ổn định trật tự xã hội.

Nguyên lý Phân nhỏ trong TRIZ
Nguyên lý Phân nhỏ (Segmentation)

Nguyên lý 3 – Phẩm chất cục bộ (Local Quality)

Nội dung: Thay vì áp dụng giải pháp chung cho toàn bộ hệ thống, điều chỉnh từng phần riêng biệt để tối ưu hiệu suất

  • Trong học tập: Sử dụng bút có màu, ngòi, tính chất khác nhau để phân biệt giữa các phần nội dung trong vở viết. Ví dụ: Tiêu đề viết bằng bút lông ngòi lớn, màu nổi bật; nội dung chính viết bằng bút bi ngòi nhỏ, màu trung tính; phần nội dung quan trọng gạch bằng bút đánh dấu màu sáng.

  • Trong giảng dạy: Giáo viên phân nhóm học sinh theo trình độ, mỗi trình độ một giáo trình khác nhau phù hợp với nhóm đó.

  • Trong sáng chế: Bàn chải đánh răng có đầu chải làm bằng lông nhọn để làm sạch kẽ răng, mặt sau là cao su mềm nhiều đường vân để làm sạch lưỡi và nướu mà không gây tổn thương niêm mạc. Những chiếc xoong nồi bền được làm từ 3 lớp kim loại: lớp ngoài cùng làm bằng đồng dẫn nhiệt tốt, lớp giữa dày làm bằng nhôm để phân bố nhiệt đều, lớp trong cùng làm bằng thép không gỉ để dễ cọ rửa và không ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn.

  • Trong đời sống: Bố trí một đèn đọc sách/đèn ngủ riêng với nhiệt độ màu ánh sáng ấm tự nhiên và công tắc đèn dễ tiếp cận, thay vì chỉ lắp một dàn đèn màu trung tính chiếu sáng toàn bộ phòng, giúp tiết kiệm điện hơn, dễ dàng sử dụng hơn, tạo cảm giác thoải mái.

Nguyên lý 13 – Đảo ngược (The Other Way Around)

Nội dung: Đảo chiều hành động thông thường, lật ngược đối tượng hoặc sắp xếp ngược trình tự để giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.

  • Trong học tập: Các bài thi thường để những câu hỏi chiếm nhiều điểm ở phần cuối trang giấy đề thi. Học sinh có thể làm những bài này trước, sau đó làm tới những câu ít điểm hơn ở phía trên. Như vậy, kể cả khi không đủ thời gian làm hết đề, học sinh cũng không lo lắng vì đã lấy được nhiều điểm ở những câu sau.

  • Trong giảng dạy: Giáo viên cho học sinh xem trước bài mẫu, kết quả hoặc sản phẩm hoàn thiện, sau đó cùng học sinh khám phá ngược lại các bước để ra được kết quả đó. Học sinh sẽ có cái nhìn tổng quan trước, tránh mất nhiều thời gian mò mẫm mà không đạt được kết quả như giáo viên mong muốn. Trong một vài tiết học, giáo viên có thể đổi vai trò cho học sinh làm người giảng dạy. Học sinh sẽ dành nhiều thời gian tìm hiểu trước nội dung bài học, và nhớ bài lâu hơn.

  • Trong sáng chế: Máy giặt hiện đại có chu trình quay đảo chiều giúp làm sạch quần áo tốt hơn mà không làm rối chúng. Máy tập chạy bộ sử dụng băng chuyền chạy theo hướng ngược lại hướng người chạy.

  • Trong đời sống: Khi nấu ăn các món khó chín mặt, ví dụ như bánh pancake, trứng chiên hoặc cá rán, người nấu có thể sử dụng chảo chống dính hai mặt, lật cả chảo thay vì phải lật từng phần bằng tay, tiện lợi hơn mà vẫn giữ độ thẩm mỹ của món ăn.

Nguyên lý Đảo ngược trong TRIZ
Nguyên lý Đảo ngược (The Other Way Around)

Nguyên lý 17 – Chuyển sang chiều khác (Another Dimension)

Nội dung: Thay đổi không gian, chiều hướng để tăng hiệu quả hoạt động.

  • Trong học tập: Khi ngồi học quá lâu ở một chỗ, học sinh có thể bị mệt mỏi hoặc dần giảm sự tập trung. Lúc này học sinh có thể: thay đổi chiều hướng bằng cách dùng bàn tăng giảm chiều cao để chuyển tư thế ngồi - đứng linh hoạt; thay đổi không gian học từ phòng ngủ sang phòng khách hoặc thư viện, quán cafe, phòng tự học tại ZIM.

  • Trong giảng dạy: Một số trường tổ chức các buổi dã ngoại, kiến tập hoặc thực hành tại phòng lab cho học sinh đổi môi trường học tập, tạo sự hứng thú và tăng khả năng tiếp thu kiến thức. Giáo viên chủ nhiệm trường phổ thông thường cho học sinh các tổ đổi chỗ cho nhau sau mỗi tháng hoặc mỗi quý học để tăng khả năng tập trung.

  • Trong sáng chế: Các kiến trúc sư và kỹ sư có thể sao chép bản vẽ bằng cách đặt tờ giấy can lên trên bản vẽ gốc, sau đó chiếu đèn phía dưới mặt bàn bán trong suốt. Khi này hình vẽ nổi rõ lên trên, nhờ vậy mà họ có thể sao chép ảnh khớp chính xác, tránh các lỗi đo đạc. Chữ nổi Braille, phim 3D, tranh khắc chìm trên gỗ,… cũng là những ứng dụng thực tế của nguyên lý Chuyển sang chiều khác. Thay vì thể hiện chữ viết, hình ảnh trên không gian hai chiều, các phát minh này chuyển chúng sang không gian ba chiều, tăng khả năng cảm thụ của người sử dụng.

  • Trong đời sống: Để giải quyết các vấn đề trong mối quan hệ giữa các cặp đôi, các thành viên trong gia đình, nhiều nhà trị liệu tâm lý cho họ thực hành đặt mình vào vị trí của đối phương (perspective taking). Nhà trị liệu tâm lý đặt các câu hỏi giả định, hoặc cho họ chơi trò nhập vai, từ đó người tham vấn sẽ thấu hiểu đối phương hơn, giảm các xung đột không đáng có. Trên thực tế, phương pháp này có thể được thực hành ngay trong gia đình, công sở mà không cần đến sự can thiệp hay hướng dẫn của chuyên gia. Cha mẹ trong gia đình, những người quản lí hoặc bộ phân nhân sự trong công ty có thể đóng vai trò hướng dẫn; tuy nhiên, bất cứ cá nhân nào cũng có thể luyện tập tư duy đặt mình vào vị trí của người khác và tự hòa giải những hiểu lầm.

Nguyên lý 22 – Biến hại thành lợi (Blessing in Disguise)

Nội dung: Biến tác nhân có hại thành có lợi, hoặc biến những tình huống tiêu cực thành lợi thế bằng cách thay đổi chúng, hoặc thậm chí khuếch đại chúng.

  • Trong học tập: Sai sót trong bài kiểm tra có thể được dùng làm dữ liệu phản hồi, từ đó học sinh phân tích lý do sai (có thể do vội vàng, do nắm kiến thức chưa vững, do ôn tập chưa đủ,…) và cải thiện cách học, tránh lặp lại lỗi tương tự sau này.

  • Trong giảng dạy: Khi lớp ồn ào, học sinh nghịch ngợm, giáo viên có thể chuyển cách dạy sang dạy học qua trò chơi, biến năng lượng dư thừa thành động lực học tập.

  • Trong sáng chế: Trong y tế, vaccine được tạo ra từ mầm bệnh yếu. Khi được chủ động tiêm vào cơ thể, những mầm bệnh này sẽ kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể. Trong công nghiệp, chất thải hữu cơ gây ô nhiễm được chuyển hóa thành phân bón compost giá trị cao; khí thải nhiệt dư thừa từ nhà máy được thu hồi để phát điện hoặc sưởi ấm, giúp giảm lãng phí tài nguyên.

  • Trong đời sống: Áp dụng nguyên lý Biến hại thành lợi cũng đồng nghĩa với việc nhìn ra mặt tích cực của những chuyện tiêu cực. Ví dụ, thay vì trách người mẹ hay lo lắng cằn nhằn, ta thay đổi góc nhìn để thấy nhờ tính cách đó mà mẹ cũng đồng thời là người giỏi chăm sóc gia đình. Những thói hư tật xấu của người thân, trong mắt một người có tư duy tích cực, có thể trở thành những nét đáng yêu đặc biệt làm cuộc sống của họ trở nên thú vị và tốt đẹp hơn.

Nguyên lý Biến hại thành lợi trong TRIZ
Nguyên lý Biến hại thành lợi (Blessing in Disguise)

Ứng dụng TRIZ phát triển tư duy viết đa chiều trong IELTS Writing Task 2

Trong viết phân tích học thuật, người học thường bị lỗi tư duy một chiều hoặc lập luận thiếu chiều sâu. TRIZ cung cấp những nguyên lý có thể chuyển hóa tư duy viết trở nên linh hoạt và sắc bén hơn.

Ví dụ: Trong đề bài IELTS Writing: "All students should learn the same national curriculum until they enter university. To what extent do you agree or disagree?",

  • Người học có thể áp dụng nguyên lý 17 – Chuyển sang chiều khác (Another Dimension) chuyển góc nhìn vấn đề từ vai trò này tới vai trò khác: học sinh, phụ huynh, chính phủ, giáo viên,… tạo ra các ý tưởng phong phú và đa chiều. Chẳng hạn, đứng ở góc nhìn của học sinh vùng sâu vùng xa, các em có thể cảm thấy chương trình học đồng nhất không gần gũi với đời sống thực tế, khiến các em mất động lực học tập. Ở phía giáo viên và nhà trường, việc áp dụng một chương trình học duy nhất đòi hỏi cơ sở vật chất và trình độ học sinh cũng phải đồng đều, trong khi thực tế ở các cùng khác nhau thì điều kiện này cũng khác nhau. Ở phía chính phủ, việc áp dụng chương trình học thống nhất lại là một điểm lợi giúp dễ kiểm soát và đánh giá chất lượng giáo dục.

  • Sau đó, người học dùng nguyên lý 1 - Phân nhỏ (Segmentation) để tạo sơ đồ ý tưởng theo cấu trúc P.I.E., chia nhỏ các ý tưởng thành luận điểm chính, luận cứ, và ví dụ cụ thể. (Xem thêm: Sơ đồ hoá luận điểm và ứng dụng vào bài thi IELTS Writing Task 2)

  • Nguyên lý 13 – Đảo ngược (The Other Way Around) có thể được dùng để xây dựng luận điểm phản đối: “Each region should customize part of the curriculum to reflect its cultural and economic needs”. Bên cạnh đó, người viết có thể áp dụng nguyên lý này để viết câu phản đề (counter-argument) phản bác ý kiến ủng hộ một cách rõ ràng, thuyết phục. Ví dụ: “While a unified national curriculum may promote educational equality, it can also overlook the unique cultural and economic contexts of different regions, leading to disengagement among students who struggle to see the relevance of what they are learning.”

Có thể thấy trên thực tế, các bài viết IELTS Writing chất lượng thường đạt được điểm 8 trở lên ở tiêu chí Task Response do thỏa mãn được yêu cầu về phát triển ý: “A clear and well-developed position is presented in response to the question/s. Ideas are relevant, well extended and supported”. Các kỹ năng người viết sử dụng để đạt được điều này về bản chất chính là những nguyên lý sáng tạo TRIZ.

Việc áp dụng thuần thục các nguyên lý tư duy này không chỉ giúp người học viết luận sâu sắc hơn, mà còn phát triển tư duy phản biện, một trong những năng lực cần thiết cho việc học tập lâu dài ở mọi lĩnh vực.

 Áp dụng TRIZ trong Writing task 2

Đọc thêm: Phân tích 5 tiêu chuẩn tư duy phản biện trong IELTS Writing Task 2

Những hạn chế của TRIZ

Mặc dù TRIZ là một phương pháp tư duy sáng tạo có hệ thống và được ứng dụng rộng rãi trong kỹ thuật và công nghiệp, việc áp dụng nó trong lĩnh vực giáo dục vẫn còn tồn tại một số hạn chế.

Thứ nhất, do bắt nguồn từ góc nhìn kỹ thuật, TRIZ sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn và khung lý thuyết khá phức tạp, gây cảm giác trừu tượng, khó hiểu cho người mới bắt đầu, đặc biệt là với học sinh phổ thông hoặc giáo viên không chuyên. Việc áp dụng TRIZ thường đòi hỏi người dùng phải trải qua quá trình học tập có hướng dẫn kỹ lưỡng, nếu không sẽ dễ dẫn đến hiểu sai hoặc vận dụng thiếu hiệu quả.

Thứ hai, TRIZ đòi hỏi người học phải có khả năng phân tích, nhận diện mâu thuẫn trong vấn đề và lựa chọn nguyên lý phù hợp để giải quyết. Đây là những kỹ năng tư duy nâng cao, không dễ rèn luyện trong thời gian ngắn. Ngay cả những người được học TRIZ bài bản vẫn gặp khó khăn trong việc lựa chọn đúng nguyên lý TRIZ để giải quyết tình huống thực tiễn.

Thứ ba, TRIZ có xu hướng tiếp cận vấn đề theo hướng kỹ thuật hoặc logic hình thức, đôi khi bỏ qua yếu tố cảm xúc, trực giác hoặc tính linh hoạt cần có trong môi trường học tập đa dạng. Trong giáo dục, không phải mọi mâu thuẫn đều có thể được giải bằng cách áp dụng rập khuôn các nguyên lý sẵn có.

Cuối cùng, việc tìm kiếm ví dụ minh họa cụ thể và ứng dụng thực tiễn cho từng nguyên lý TRIZ trong lĩnh vực giáo dục vẫn còn hạn chế. Cần có thêm các nghiên cứu thực nghiệm và đánh giá dài hạn để chứng minh hiệu quả của phương pháp này trong môi trường học đường.

Xem tiếp: SCAMPER - Định nghĩa, lợi ích và cách áp dụng vào học tiếng Anh

Kết luận

Các ví dụ trên đã cho thấy tiềm năng lớn của TRIZ trong việc nâng cao chất lượng học tập. Tuy nhiên, để khai thác tối đa giá trị của công cụ này, cần có nhiều hơn những nghiên cứu và những chương trình áp dụng TRIZ vào giảng dạy, bước đầu tiến đến đào tạo đội ngũ giáo viên có khả năng hướng dẫn TRIZ một cách linh hoạt và hiệu quả.

Tóm lại, TRIZ không chỉ là một phương pháp sáng tạo dành cho kỹ sư, nhà sáng chế, mà còn là một công cụ học tập tư duy phù hợp với nhiều đối tượng, góp phần định hình năng lực tư duy.

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh với chương trình học được thiết kế riêng, ZIM Academy là lựa chọn phù hợp. Với phương pháp cá nhân hóa, ZIM giúp học viên tối ưu thời gian học và chi phí, đồng thời cung cấp tài nguyên học tập phong phú và bài giảng trọng tâm, dễ hiểu.

Tham vấn chuyên môn
Bùi Thị Tố KhuyênBùi Thị Tố Khuyên
GV
• Học thạc sĩ ngành phương pháp giảng dạy Tiếng Anh - Đại học Benedictine, Hoa Kỳ, Đạt band 8.0 IELTS. • Giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy, tận tâm hỗ trợ học viên chinh phục mục tiêu ngôn ngữ. • Triết lý giảng dạy: Giảng dạy không phải là chỉ là một nghề, nó là trụ cột của xã hội. • Câu chuyện cá nhân: Từng gặp nhiều khó khăn với tiếng Anh khi còn học phổ thông, và chỉ biết đến bài tập từ vựng và ngữ pháp, nhưng nhờ kiên trì và tìm ra cách học hiệu quả, tôi đã vượt qua giới hạn bản thân và thành công với ngôn ngữ này.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...