Synaptic tagging và cách ứng dụng để cải thiện khả năng ghi nhớ
Key takeaways
Synaptic tagging là cơ chế mà não đặt dấu hiệu tạm thời tại các khớp thần kinh vừa được kích hoạt, giúp chúng “bắt giữ” các protein cần thiết để củng cố thông tin thành trí nhớ dài hạn.
Một số ứng dụng trong học tập: spaced repetition, active recall, interleaving, hệ thống phần thưởng…
Một số lưu ý: theo dõi và tùy chỉnh phương pháp học, cá nhân hóa việc học…
Trong quá trình học tiếng Anh, ghi nhớ và xử lý thông tin hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực ngôn ngữ, đặc biệt là đối với người học ở trình độ trung cấp và cao cấp. Một trong những phương pháp nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ thông tin quan trọng là synaptic tagging. Việc hiểu và vận dụng phương pháp này có thể giúp người học thiết lập chiến lược học tập thông minh, từ đó cải thiện rõ rệt khả năng ghi nhớ từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và nội dung học tập trong tiếng Anh.
Synaptic Tagging là gì và nó hoạt động như thế nào?
Trong quá trình học tập, người học thường gặp tình huống nhớ được một số thông tin rất rõ ràng, trong khi những thông tin khác lại nhanh chóng bị lãng quên. Điều này không chỉ phụ thuộc vào việc thông tin đó khó hay dễ, mà còn liên quan đến cách bộ não mã hóa và lưu trữ ký ức. Một cơ chế sinh học quan trọng giúp lý giải hiện tượng này là Synaptic Tagging, tạm dịch là “đánh dấu khớp thần kinh”.
Trước hết, để hiểu Synaptic Tagging, người học nể biết rằng mỗi khi học một điều gì đó mới, ví dụ như một từ tiếng Anh hay một cấu trúc ngữ pháp, các neuron trong não sẽ giao tiếp với nhau thông qua các khớp thần kinh (synapse). Khi một synapse được kích hoạt nhiều lần hoặc được kích hoạt bởi một thông tin có ý nghĩa, nó sẽ thay đổi về mặt hóa học và cấu trúc để truyền tín hiệu hiệu quả hơn. Đây chính là synaptic plasticity, nền tảng sinh học cho việc học và ghi nhớ [1].
Tuy nhiên, không phải mọi thay đổi ở khớp thần kinh đều được giữ lại mãi mãi. Nếu không có một cơ chế củng cố, những thay đổi ban đầu sẽ biến mất chỉ sau vài giờ. Để trở thành trí nhớ dài hạn, các khớp thần kinh này cần được cung cấp các protein đặc biệt – gọi là Plasticity-Related Products (PRPs) [2]. Và đây chính là lúc Synaptic Tagging and Capture – cơ chế “đánh dấu và bắt giữ” – phát huy vai trò của mình.

Người học có thẻ hiểu về cơ chế này như sau. Khi tiếp nhận một thông tin, ví dụ học từ “climate change”, nếu việc học này không quá nổi bật (không kèm theo cảm xúc mạnh hoặc bối cảnh quan trọng), synapse liên quan đến từ đó chỉ được kích hoạt một cách nhẹ nhàng. Tuy nhiên, synapse này vẫn có thể đặt ra một “thẻ đánh dấu” tạm thời và được ghi nhớ trong não bộ.
Bây giờ, nếu trong thời gian ngắn sau đó, người học tham gia vào một hoạt động học tập mạnh mẽ hơn, chẳng hạn như thuyết trình, làm bài tập khó, hoặc luyện nghe về biến đổi khí hậu, thì bộ não sẽ phản ứng lại bằng cách kích hoạt một loạt gene trong tế bào thần kinh và sản sinh ra các PRPs. Những protein này được tạo ra ở thân tế bào neuron (soma) và sau đó di chuyển đến các khớp thần kinh để phục vụ quá trình củng cố trí nhớ [3].
Điểm thú vị là những PRPs này không tự động đi đến tất cả các synapse, mà chúng chỉ được “bắt giữ” bởi những khớp thần kinh đã được “đánh dấu” trước đó [4]. Nói cách khác, chỉ những thông tin nào vừa mới được học và đã được “đánh dấu” bởi một hoạt động nhẹ nhàng, mới có cơ hội trở thành trí nhớ dài hạn nếu não bộ cùng lúc sản xuất PRPs từ một hoạt động học khác mạnh mẽ hơn.
Ứng dụng Synaptic Tagging để tăng khả năng ghi nhớ trong học ngoại ngữ
Khi học tiếng Anh, người học thường phải đối mặt với việc ghi nhớ một lượng lớn từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và mẫu câu giao tiếp. Tuy nhiên, không phải lúc nào những nỗ lực học tập cũng mang lại kết quả lâu dài. Có những từ đã từng học qua nhiều lần nhưng vẫn không nhớ được, trong khi có những từ chỉ nghe một lần trong một bộ phim lại in sâu trong trí nhớ. Hiện tượng này có thể được giải thích bằng cơ chế synaptic tagging, và khi áp dụng đúng cách vào thực tế học tập, nó có thể giúp cải thiện kết quả học tập.

Behavioral Tagging: Biến trải nghiệm thành công cụ củng cố trí nhớ yếu
Behavioral Tagging (gắn thẻ hành vi) là một hình thức mở rộng của lý thuyết synaptic tagging and capture (STC), trong đó các nguyên tắc thần kinh học được áp dụng vào bối cảnh học tập cụ thể. Theo lý thuyết này, để một ký ức trở nên bền vững, cần có hai yếu tố chính: (1) sự hình thành của một “thẻ đánh dấu học tập” tại các khớp thần kinh cụ thể (synapse), và (2) sự sản sinh các protein liên quan đến dẻo dai thần kinh (PRPs – plasticity-related products).
Thông tin chỉ mới được tiếp nhận qua một lần học thường chỉ đủ để tạo ra một “dấu vết tạm thời” trong trí nhớ ngắn hạn. Tuy nhiên, nếu người học tiếp nhận thông tin này gần thời điểm trải nghiệm một sự kiện gây kích thích mạnh thì sự kiện mạnh đó có thể kích thích não sản xuất một lượng lớn PRPs. Lượng PRPs này sau đó sẽ được “bắt giữ” bởi những synapse đã được đánh dấu trước đó, dù chúng chỉ được kích hoạt yếu, giúp biến những ký ức tạm thời thành trí nhớ dài hạn [5].
Trong học ngoại ngữ, nhiều nội dung cần học có tính “yếu” – nghĩa là chúng không tạo được cảm xúc, động lực hoặc sự chú ý mạnh mẽ. Đó có thể là những từ vựng trừu tượng, cấu trúc ngữ pháp khô khan hoặc các chi tiết ngôn ngữ ít được sử dụng. Tuy nhiên, nếu người học khéo léo gắn các nội dung này vào bối cảnh học tập “mạnh”, thì hiệu quả ghi nhớ sẽ được tăng cường rõ rệt.
Ví dụ:
Học từ mới thông qua các câu chuyện giàu cảm xúc (storytelling) hoặc phim ảnh có nội dung hấp dẫn sẽ giúp kích hoạt não ở nhiều cấp độ, từ đó tạo ra PRPs.
Gắn các cấu trúc ngữ pháp vào các trò chơi học tập (game-based learning), thảo luận nhóm, hoặc các hoạt động thể chất kèm ngôn ngữ có thể biến việc học trở nên “mạnh” hơn về mặt sinh học.
Tóm lại, để các thông tin “yếu” trở nên đáng nhớ, người học nên cố gắng đưa chúng vào bối cảnh học tập sinh động, hấp dẫn, có cảm xúc hoặc có phần thưởng, bởi não bộ rất giỏi trong việc ưu tiên những trải nghiệm có ý nghĩa.
Sử dụng phương pháp Spaced Repetition, Active Recall, và Interleaving
Một số phương pháp học phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay như spaced repetition (lặp lại ngắt quãng) và active recall (gợi nhớ chủ động) tuy không trực tiếp tác động lên synapse, nhưng lại tạo ra môi trường tối ưu để cơ chế synaptic tagging hoạt động hiệu quả.
Spaced Repetition
Spaced Repetition là kỹ thuật lên lịch ôn tập theo khoảng thời gian tăng dần, thường được dùng để học từ vựng. Khi người học ôn lại thông tin đúng vào thời điểm sắp quên kiến thức, các synapse liên quan có thể được kích hoạt lại hoặc tăng cường các thẻ đánh dấu. Đồng thời, nếu khoảng cách giữa các lần ôn đủ hợp lý, não sẽ có thời gian tổng hợp PRPs và củng cố thêm các synapse quan trọng.
Các ứng dụng SRS hiện đại như Anki tận dụng triệt để nguyên lý này để hướng người học tập trung vào các mục khó hơn và ôn lại ít hơn với những mục đã quen, từ đó tối ưu hóa thời gian học và nâng cao hiệu suất ghi nhớ tổng thể.
Active Recall
Gợi nhớ chủ động (Active Recall) là quá trình người học buộc bản thân phải chủ động truy xuất thông tin từ trí nhớ thay vì chỉ đọc lại hoặc nghe lại một cách thụ động. Một nghiên cứu của Karpicke (2010) đã chỉ ra rằng việc thực hành truy xuất thông tin (active recall) nhiều lần giúp tăng khả năng ghi nhớ dài hạn lên đến 80%, so với chỉ 34% khi chỉ đọc lại tài liệu một lần [6].
Quá trình này được ví như một “bài tập thể lực cho bộ não”, vì mỗi lần truy xuất thành công sẽ củng cố trực tiếp các khớp thần kinh lưu trữ thông tin đó, từ đó tăng khả năng ghi nhớ lâu dài. Khi kết hợp gợi nhớ chủ động với lặp lại ngắt quãng – thường được hỗ trợ thông qua các ứng dụng flashcard – người học có thể đạt được hiệu quả học tập rất cao.
Ngoài ra, một cách khác để ứng dụng “active recall” là đặt câu hỏi trước khi đọc bài. Khi người học tự đặt câu hỏi như nội dung chính của bài viết là gì, thì sẽ chủ động kích hoạt kiến thức nền và dự đoán nội dung, từ đó tạo ra “thẻ đánh dấu” thần kinh sẵn sàng đón nhận thông tin mới. Cách tiếp cận này giúp não bộ chú ý chọn lọc hơn, tăng khả năng liên kết và ghi nhớ, đồng thời khiến việc đọc trở nên có mục tiêu, dễ dàng chuyển thông tin vào trí nhớ dài hạn hơn.
Interleaving - phương pháp học đan xen
Một chiến lược khác cũng dựa trên nguyên lý synaptic tagging là interleaved practice – học đan xen nhiều chủ đề hoặc kỹ năng trong cùng một buổi học. Thay vì chỉ học toàn từ vựng trong một buổi học, người học có thể đan xen luyện nghe, thực hành viết và làm bài tập ngữ pháp.
Cách học này giúp kích hoạt nhiều vùng não khác nhau, tạo ra nhiều thẻ đánh dấu độc lập nhưng gần nhau về thời gian. Nếu xen giữa những nội dung kém thú vị là các hoạt động sinh động hơn (như nghe nhạc, phản xạ nhanh, mini-game), thì PRPs từ những phần sinh động sẽ được chia sẻ và bắt giữ bởi những thẻ yếu.
Áp dụng hệ thống phần thưởng
Trong quá trình học ngoại ngữ, người học không chỉ cần tiếp nhận thông tin mới mà còn phải chuyển thông tin đó thành ký ức dài hạn để có thể sử dụng linh hoạt và tự nhiên. Một yếu tố quan trọng hỗ trợ quá trình này là hệ thống phần thưởng nội tại của não bộ – cơ chế sinh học giúp tăng cường động lực học tập và củng cố các kết nối thần kinh thông qua cơ chế gọi là synaptic consolidation (củng cố khớp thần kinh).
Phần thưởng nội tại (intrinsic reward) có thể là cảm giác hài lòng mà người học cảm nhận được khi hiểu hoặc sử dụng thành công một từ mới. Khác với phần thưởng bên ngoài (như điểm số hay phần quà), phần thưởng nội tại kích thích mạnh mẽ vùng não xử lý động lực, từ đó giúp các khớp thần kinh vừa được kích hoạt bởi thông tin mới có cơ hội được củng cố thông qua cơ chế synaptic tagging. Việc cảm thấy thích thú, tự hào hay thành công khi học chính là dấu hiệu não đang ghi nhận thông tin đó là quan trọng và cần lưu trữ lâu dài.
Do đó, trong quá trình học, người học nên tích cực lồng ghép yếu tố phần thưởng, không chỉ để tạo động lực mà còn để kích hoạt hệ thống củng cố trí nhớ. Ví dụ:
Dùng các ứng dụng có yếu tố Gamification (trò chơi hóa): Điểm số, cấp bậc, hoặc phần thưởng ảo sau mỗi hoạt động học có thể tạo cảm giác thành tựu cho người học.
Nội dung cá nhân hóa: Người học chọn chủ đề yêu thích, giúp kích hoạt phần thưởng nội tại một cách tự nhiên.
Theo dõi tiến trình học tập rõ ràng: Khi người học nhìn thấy sự tiến bộ của mình từng ngày, não sẽ phản hồi bằng cảm giác hài lòng – một phần thưởng mạnh mẽ thúc đẩy ghi nhớ.
Phản hồi tích cực ngay lập tức: Việc được khen ngợi, khuyến khích hoặc công nhận ngay sau khi hoàn thành nhiệm vụ học tập sẽ tăng cường khả năng tạo PRPs và củng cố synaptic tags hiệu quả.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phần thưởng bên ngoài như điểm số hay lời khen chỉ thực sự hiệu quả khi đã có động lực học từ bên trong. Nếu người học chỉ làm vì điểm số mà không thấy được ý nghĩa cá nhân của việc học, hệ thống phần thưởng nội tại sẽ không được kích hoạt, và hiệu quả ghi nhớ sẽ giảm đáng kể. Vì vậy, hãy tìm cách kết nối việc học với sở thích và mục tiêu cá nhân để quá trình học trở nên thú vị và bền vững hơn.
Đọc thêm:
Vai trò và cách nâng cao trí nhớ làm việc cho người đa ngôn ngữ
Chiến lược lặp lại (Rehearsal) giúp cải thiện trí nhớ như thế nào?
Sự khác biệt giữa trí nhớ làm việc và trí nhớ dài hạn cho người học ngôn ngữ
Một vài lưu ý khi ứng dụng cơ chế synaptic tagging
Synaptic tagging là một cơ chế thần kinh mạnh mẽ giúp củng cố trí nhớ dài hạn, nhưng để áp dụng hiệu quả vào việc học ngoại ngữ, người học cần hiểu rằng không có một công thức chung cho tất cả mọi người.
Mỗi cá nhân có nền tảng thần kinh học, độ tuổi và trải nghiệm học tập khác nhau, từ đó dẫn đến sự khác biệt rõ rệt trong cách tiếp thu và ghi nhớ ngôn ngữ mới. Vì vậy, việc cá nhân hóa cách học và lựa chọn đúng thời điểm, phương pháp phù hợp là yếu tố then chốt để tận dụng tối đa hiệu quả của cơ chế synaptic tagging.

Điều chỉnh phương pháp học theo độ tuổi và khả năng dẻo dai thần kinh
Trong những năm đầu đời, não bộ con người có độ “dẻo” thần kinh (neural plasticity) rất cao – đặc biệt là trong việc phân biệt âm vị (phoneme discrimination) và học cấu trúc ngữ pháp. Từ 2 đến 7 tuổi được xem là giai đoạn vàng để tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên. Sau tuổi dậy thì, độ dẻo thần kinh giảm dần, khiến việc học ngoại ngữ trở nên khó khăn hơn, nhất là với các yếu tố như phát âm chuẩn hoặc cảm âm.
Tuy vậy, điều này không có nghĩa là người lớn không thể đạt đến trình độ cao, chỉ là cần các chiến lược học phù hợp hơn như lặp lại ngắt quãng, active recall và tạo cảm xúc tích cực để bù đắp cho sự suy giảm tự nhiên này. Người học ở các độ tuổi khác nhau nên lựa chọn thời điểm, cường độ học và phương pháp củng cố trí nhớ khác nhau, thay vì áp dụng máy móc một lịch trình học giống nhau.
Cá nhân hóa chiến lược học dựa trên năng lực nhận thức và trải nghiệm ngôn ngữ
Người học có nền tảng khác nhau về mặt nhận thức, khả năng tập trung và kinh nghiệm học ngoại ngữ. Ví dụ, một người từng song ngữ từ nhỏ (bilingual) sẽ có mạng lưới thần kinh xử lý ngôn ngữ khác so với người học tiếng Anh lần đầu. Những khác biệt này ảnh hưởng đến cách các synapse được đánh dấu và củng cố.
Do đó, người học nên theo dõi phản ứng của bản thân với từng loại hình học (học qua âm thanh, visual minh họa, lời nói….) để tự thiết kế cách học phù hợp với cấu trúc não và phong cách học của chính mình.

Chăm sóc sức khỏe toàn diện
Đừng quên rằng não bộ là một phần của cơ thể sống. Ngủ đủ giấc, vận động thường xuyên và chế độ ăn lành mạnh đều góp phần trực tiếp vào khả năng hình thành trí nhớ dài hạn. Những yếu tố này ảnh hưởng đến cả quá trình tổng hợp protein thần kinh (PRPs) lẫn khả năng thiết lập và duy trì các synaptic tags. Vì thế, bất kỳ nỗ lực nào để cải thiện khả năng học ngoại ngữ thông qua synaptic tagging cũng cần đi kèm với việc chăm sóc sức khỏe toàn diện.
Theo dõi tiến trình và linh hoạt điều chỉnh phương pháp học
Không có phương pháp nào hiệu quả mãi mãi nếu không được điều chỉnh. Người học nên theo dõi sự tiến bộ, chú ý đến những gì mình nhớ lâu, quên nhanh, và không ngần ngại thay đổi chiến lược nếu cần. Dựa vào đó, hãy điều chỉnh phương pháp học sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế: có thể là thay đổi lịch ôn tập, bổ sung dạng bài tập khác, hoặc chuyển sang hình thức học tương tác hơn.
Việc sử dụng công cụ như ứng dụng theo dõi tiến độ, nhật ký học tập hoặc bảng tự đánh giá hàng tuần cũng giúp người học chủ động kiểm soát lộ trình và kịp thời thay đổi cách học khi cần.
Tổng kết
Cơ chế synaptic tagging cho thấy rằng không phải mọi kiến thức đều được ghi nhớ như nhau – chỉ những thông tin gắn liền với trải nghiệm nổi bật, có cảm xúc, phần thưởng hoặc sự chú ý đặc biệt mới được củng cố bền vững. Từ đó, người học nên biết cách vận dụng, kết hợp linh hoạt các chiến lược như lặp lại ngắt quãng, gợi nhớ chủ động, xen kẽ kỹ năng và tạo cảm giác thành tựu khi học.
Ngoài ra, cần nhớ rằng không có một công thức chung cho mọi người. Mỗi người học cần lắng nghe chính mình, hiểu rõ điểm mạnh – điểm yếu, cũng như phong cách học phù hợp nhất. Khi biết cách kết hợp giữa phương pháp đúng và động lực nội tại, việc học ngoại ngữ sẽ không còn là áp lực mà trở thành một quá trình chủ động, thú vị và đầy cảm hứng.
Thí sinh đang tìm kiếm giải đáp cho các thắc mắc về tiếng Anh sẽ tìm thấy nguồn hỗ trợ quý giá tại ZIM Helper - diễn đàn hỏi đáp chuyên nghiệp dành cho người học tiếng Anh. Nơi đây tập trung giải đáp các vấn đề liên quan đến luyện thi IELTS, TOEIC, chuẩn bị cho kỳ thi Đại học và nhiều kỳ thi tiếng Anh khác, với đội ngũ vận hành là những High Achievers - những người đã đạt thành tích cao trong các kỳ thi. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Synaptic Plasticity: Multiple Forms, Functions, and Mechanisms.” Nature, Accessed 27 May 2025.
“How can memories last for days, years, or a lifetime? Proposed mechanisms for maintaining synaptic potentiation and memory.” PubMed Central, Accessed 27 May 2025.
“Synaptic tagging.” Taylor & Francis, taylorandfrancis.com/knowledge/Medicine_and_healthcare/Medical_genetics/Synaptic_tagging. Accessed 27 May 2025.
“The Neurobiology of Learning and Memory.” Sinauer Associates, Accessed 27 May 2025.
“Behavioral Tagging: A Translation of the Synaptic Tagging and Capture Hypothesis.” Pub Med Central, Accessed 27 May 2025.
“Retrieval-Based Learning: Active Retrieval Promotes Meaningful Learning.” Association for Psychological Science, Accessed 27 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp