Banner background

Ứng dụng Vocabulary journal để cải thiện từ vựng cho bài thi IELTS

Vocabulary journal là công cụ cung cấp cho người học cơ hội mở rộng vốn từ vựng, thúc đẩy khả năng học tập tự chủ, cần thiết cho bài thi IELTS.
ung dung vocabulary journal de cai thien tu vung cho bai thi ielts

Key takeaways

  • Vocabulary journal có lời ích: tăng cường ghi nhớ từ, phát triển chiến lượng học từ, tăng sự chủ động và động lực của người học, tăng khả năng đọc hiểu.

  • để ứng dụng Vocabulary journal trong bài thi IELTS, người học cần quan tâm đến các yếu tố: cách chọn lọc từ, hình thức trình bày, ứng dụng vào các kỹ năng nghe-nói-đọc-viết và ôn tập thường xuyên.

Trong hành trình chinh phục ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, vốn từ vựng phong phú đóng vai trò như nền tảng vững chắc, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng diễn đạt, sự trôi chảy và thành công trong các kỳ thi quốc tế như IELTS. Tuy nhiên, việc học và ghi nhớ một lượng lớn từ vựng luôn là thách thức không nhỏ đối với nhiều người học. Bài viết này sẽ khám phá những nguyên tắc cốt lõi trong việc học từ vựng hiệu quả, đồng thời giới thiệu Vocabulary Journal – một chiến lược thiết thực, mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt trong bối cảnh chuẩn bị cho bài thi IELTS.

Nguyên tắc và chiến lược học từ vựng

Blachowicz và Fisher (2000)1 đưa ra bốn nguyên tắc chính trong việc học từ vựng. Nguyên tắc đầu tiên nhấn mạnh sự cần thiết của việc người học chủ động trong quá trình khám phá và học từ vựng và các chiến lược để học chúng. Theo nguyên tắc này, người học có thể sử dụng sơ đồ ngữ nghĩa để liên hệ các từ với các khái niệm, và phân tích đặc điểm ngữ nghĩa để phân loại các từ.

Nguyên tắc thứ hai do Blachowicz và Fisher (2000) đề xuất tập trung vào cách người học có thể điều chỉnh trải nghiệm học từ của mình bằng cách lựa chọn các từ và sử dụng các phương pháp ghi nhớ để ghi nhớ từ mới.

Nguyên tắc thứ ba là tăng cường ứng dụng từ vựng trong các kỹ năng ngôn ngữ khác nhau. Nền tảng của nguyên tắc này là việc người học sử dụng các từ đã học để hiểu nội dung thông tin trong hoạt động nghe hoặc đọc.

Học thông qua việc tiếp xúc lặp đi lặp lại là nguyên tắc cuối cùng của việc dạy từ vựng được Blachowicz và Fisher (2000) phác thảo.

Việc giảng dạy kết hợp thông tin định nghĩa với các xử lý tích cực khác, chẳng hạn như thêm thông tin ngữ cảnh, viết hoặc thao tác phong phú với các từ luôn hiệu quả hơn so với chỉ giảng dạy định nghĩa.

Theo Ryder và Slater (1988)2, việc tiếp xúc lặp đi lặp lại với một từ cũng được phát hiện là một phần quan trọng của việc học từ. Hơn nữa, một số nhà nghiên cứu cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cho học sinh tiếp xúc với một từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Chiến lược học từ vựng hiệu quả
Nguyên tắc học từ vựng hiệu quả và dễ nhớ

Vocabulary Journal là gì?

Kiến thức từ vựng và việc viết có mối quan hệ mật thiết với nhau vì vốn từ vựng của học sinh ảnh hưởng trực tiếp đến tính mô tả, độ chính xác và chất lượng chung của bài viết (Nor et al., 2019)12. Vốn từ vựng phong phú giúp người viết truyền tải chiều sâu suy nghĩ của họ lên trang giấy, và thông thường, những người có vốn từ vựng lớn thường có sự chuẩn bị về nhận thức cho quá trình viết tốt hơn những người có vốn từ vựng nghèo nàn.

Tuy nhiên, mặc dù từ vựng được giảng dạy trong chương trình học, người học thường gặp khó khăn trong việc học và ghi nhớ (Chong & Kee, 2019)3. Do đó, việc giữ Vocabulary journal có thể là một chiến lược hữu ích trong việc thúc đẩy học từ vựng vì nó đảm bảo các nỗ lực nhận thức và giúp ghi nhớ tốt hơn.

Hall (2004) mô tả Vocabulary Journal như một cuốn sổ tay do người học tự tạo, hoàn toàn không có hình ảnh và chủ yếu tập trung vào các định nghĩa, cùng với các thông tin khác từ từ điển. Ông gọi Vocabulary journal là "một cuốn sổ tay với các định nghĩa".

Tương tự, Turnuk (2018)4 đưa ra rằng Vocabulary journal là một bộ sưu tập cá nhân về các từ vựng mới học chứa các thông tin bổ sung có thể hữu ích cho các luyện tập ngôn ngữ tiếp theo.

Mặt khác, Marlina và Nurdini (2017)5 định nghĩa Vocabulary journal là một bản ghi các từ vựng thu được từ các hoạt động đọc và các ý nghĩa thu được từ các hoạt động này.

Theo Schmitt và Schmitt (1995)6, Vocabulary journal có thể nâng cao kiến thức từ vựng. Người học phải viết ra những từ không quen thuộc cùng với định nghĩa của chúng và các chi tiết liên quan như từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, collocations và câu ví dụ.

Chong và Kee (2019) kết luận rằng Vocabulary journal là một phương tiện có khả năng mang lại lợi ích cho việc tiếp thu từ vựng vì nó là một công cụ dễ tiếp cận đối với tất cả người học, không quá phụ thuộc vào công nghệ cao hoặc các nguồn tài nguyên đắt tiền (McCrostie, 2007) 7 nhưng người học cần được hướng dẫn và đào tạo nhiều hơn về việc tạo Vocabulary journal của riêng mình.

Vocabulary Journal là gì? Tổng quan và ứng dụng
Vocabulary Journal: Khái niệm và ứng dụng

Lợi ích của Vocabulary Journal 

Có vô số các chiến lược học từ vựng có sẵn và rất khó để chỉ ra một chiến lược đảm bảo kết quả cho tất cả người học. Do đó, các nhà nghiên cứu đã ghi lại và phân loại vô số các chiến lược học từ vựng thành nhiều phân loại khác nhau.

Dựa trên phân loại của Schmitt (1997)8, các chiến lược học từ vựng được phân thành hai loại rộng: Chiến lược khám phá và chiến lược củng cố, sau đó được chia nhỏ hơn thành các nhóm chiến lược cụ thể như chiến lược xác định, chiến lược xã hội, chiến lược siêu nhận thức và chiến lược nhận thức tương ứng.

Uzun (2012, tr.2)9 nói rằng: "vì sổ tay từ vựng cung cấp cho người học cơ hội mở rộng vốn từ vựng của họ, giúp họ tăng cường các chiến lược học từ vựng và khuyến khích học tập cá nhân, hiệu quả của sổ tay từ vựng nên được nghiên cứu kỹ hơn".

Điều này được hỗ trợ thêm bởi Yung (2008, tr.71)10, người khẳng định rằng, "sổ tay từ vựng có thể được sử dụng như một công cụ để tích hợp nhiều chiến lược học tập và làm cho chúng trở nên rõ ràng đối với học sinh". Các nghiên cứu trước đây về sổ tay từ vựng đã đưa ra những phát hiện tích cực như:

  • Tăng cường khả năng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng.

  • Phát triển các chiến lược học ngôn ngữ.

  • Tăng cường động lực và tính tự chủ của người học.

  • Tăng cường khả năng đọc hiểu.

Lợi ích của Vocabulary Journal

Tăng cường khả năng tiếp thu và ghi nhớ vốn từ vựng

Việc sử dụng Vocabulary journal đã được chứng minh là tăng cường đáng kể khả năng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng. Khi người học chủ động trong quá trình ghi chép, định nghĩa và sử dụng các từ mới trong ngữ cảnh với số tay từ vựng, quá trình xử lý nhận thức được thúc đẩy sâu sắc hơn; đây là một yếu tố quan trọng trong việc củng cố trí nhớ (Schmitt, 1997). 

Sự chủ động này trái ngược hoàn toàn với các phương pháp thụ động như học thuộc lòng, thường liên quan đến việc lặp đi lặp lại đơn giản mà không có sự tương tác có ý nghĩa với ý nghĩa của từ, cách sử dụng hoặc mối liên hệ của từ đó với kiến thức hiện có. Học thuộc lòng có thể dẫn đến việc nhớ lại tạm thời, nhưng nó thường không tạo ra các mạng lưới thần kinh mạnh mẽ cần thiết cho việc ghi nhớ và áp dụng lâu dài.

Nói cách khác, sổ tay từ vựng giúp ghi nhớ các từ vì chúng kết hợp kiến thức mới và cũ, điều này làm tăng khả năng ghi nhớ. Nghiên cứu về học từ vựng đã chỉ ra rằng để một mục từ vựng được tiếp thu, nó trước tiên phải được chú ý, và sau đó cần được ôn tập đều đặn.

Tương tự, Schmitt nói rằng từ vựng được ghi nhớ tốt nhất khi tiếp xúc nhiều lần với các từ và Vocabulary journal phục vụ chức năng này vì người học cần quay lại các từ mà họ đã viết để thêm một số thông tin mới. "Việc học hiệu quả nhất xảy ra khi người học tập trung tinh thần vào nhiệm vụ trước mắt" (Schmitt & Schmitt, 1995, tr. 136).

Trong giả thuyết về độ sâu xử lý của Craik và Lockhart (1972)11, quy trình này giúp từ vựng được chuyển vào bộ nhớ dài hạn để lưu trữ.

Xem thêm: Ứng dụng hiệu ứng Self-Reference để tăng tốc độ ghi nhớ từ vựng IELTS

Phát triển chiến lược học ngôn ngữ

Duy trì Vocabulary journal thúc đẩy sự phát triển của các chiến lược học ngôn ngữ thiết yếu, khiến người học thành trở nên chủ động trong việc tiếp thu từ vựng của mình. Quá trình ghi lại các từ mới, cùng với thông tin ngữ cảnh, định nghĩa và các liên tưởng cá nhân, đòi hỏi việc áp dụng các chiến lược nhận thức như phân tích ngữ cảnh, lập bản đồ ngữ nghĩa và giải thích.

Hơn nữa, Vocabulary Journal khuyến khích các chiến lược siêu nhận thức, thúc đẩy người học suy ngẫm về quá trình học tập, bao gồm theo dõi sự tiến bộ. Điều này liên quan đến việc người học chủ động theo dõi sự tăng trưởng từ vựng, xác định các lĩnh vực mạnh và yếu, và điều chỉnh các chiến lược học tập cho phù hợp.

Ví dụ, người học có thể sử dụng nhật ký của mình để ghi lại những khó khăn lặp đi lặp lại với các loại từ cụ thể (ví dụ: cụm động từ, danh từ trừu tượng) hoặc để theo dõi tiến bộ trong việc ghi nhớ các mục mới học theo thời gian, cho phép họ tinh chỉnh thói quen học tập và tập trung vào các lĩnh vực cần được chú ý nhiều hơn.

Sự tham gia tích cực vào từ vựng này không chỉ tăng cường khả năng ghi nhớ mà còn nuôi dưỡng tính tự chủ và khả năng tự điều chỉnh của người học, đây là những nhân tố chính dẫn đến việc học ngôn ngữ thành công (McCrostie, 2007).

Tăng Cường Tiếp Thu Từ Vựng Tiếng Anh

Tăng cường động lực và tính tự chủ của người học

Bản chất cá nhân hóa của Vocabulary Journal cho phép người học điều chỉnh việc học cho phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, thúc đẩy tính tự chủ và khả năng tự định hướng học tập, cả hai đều liên quan đến kết quả học ngôn ngữ được cải thiện (McCrostie, 2007). Về bản chất, Vocabulary journal đóng vai trò như những công cụ có giá trị không chỉ để mở rộng kiến thức từ vựng mà còn để phát triển các chiến lược học từ vựng hiệu quả.

Các nhà nghiên cứu đưa ra rằng: "Những nỗ lực cá nhân của học sinh trong quá trình khám phá từ vựng giúp tăng cường cả việc học từ vựng của họ và sự độc lập của họ với giáo viên" (Schmitt & Schmitt, 1995). Theo kết quả nghiên cứu, "việc giữ Vocabulary journal đòi hỏi người học phải chịu trách nhiệm nhiều hơn cho quá trình học tập của chính mình và trở nên tự chủ hơn" (Uzun, 2013).

Như Schmitt và Schmitt (1995) đã nói, Vocabulary journal cung cấp cho người học sự độc lập và thông qua việc giữ Vocabulary journal, học sinh chịu trách nhiệm về việc học của chính mình và trở thành những người học tự chủ, đây là một kỹ năng quan trọng của thế kỷ 21.

Tăng khả năng đọc hiểu

Sự tương tác rõ ràng và có hệ thống với từ vựng được tạo điều kiện bởi Vocabulary journal có khả năng tác động trực tiếp và tăng cường khả năng đọc hiểu. Bằng cách thúc đẩy người học ghi lại, định nghĩa và đặt các từ mới gặp phải trong văn bản vào ngữ cảnh, những cuốn nhật ký này thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về ý nghĩa của từ và cách sử dụng sắc thái của chúng.

Quá trình chủ động này trang bị cho người học khả năng giải mã các từ không quen thuộc một cách hiệu quả hơn, suy ra ý nghĩa từ ngữ cảnh và nhận ra các mối quan hệ ngữ nghĩa trong một văn bản, cuối cùng dẫn đến khả năng hiểu và thông thạo được cải thiện. Hơn nữa, bản chất cá nhân hóa của sổ từ vựng cho phép người học tập trung vào những từ đặc biệt khó đối với họ, từ đó giải quyết các lỗ hổng kiến thức cá nhân và thúc đẩy các chiến lược đọc hiệu quả hơn.

Ứng dụng học tập IELTS hiệu quả nhất

Ứng dụng của Vocabulary journal trong bài thi IELTS

Vocabulary journal không chỉ là một danh sách các từ mới; đó là một công cụ năng động mà khi được sử dụng hiệu quả, có thể nâng cao đáng kể kết quả IELTS của người học. Chìa khóa của việc sử dụng sổ từ vựng cá nhân hóa nằm ở việc chủ động tiếp cận từ vựng, vượt ra ngoài việc ghi nhớ đơn thuần để thực sự hiểu và sử dụng các từ mới.

Xác định chiến lược học từ

Trước hết, việc lựa chọn từ vựng một cách chiến lược là rất quan trọng. Thay vì thụ động ghi lại mọi từ không quen thuộc, hãy tập trung vào những từ liên quan đến các chủ đề IELTS phổ biến. Cách tiếp cận có mục tiêu này đảm bảo rằng những nỗ lực của người học mang lại kết quả cao nhất.

Các chủ để thường gặp trong IELTS bao gồm:

  • Giáo dục (Education)

  • Công nghệ (Technology)

  • Môi trường (Environment)

  • Khoa học (Science)

  • Sức khỏe (Health)

  • Xã hội (Society)

  • Công việc & Nghề nghiệp (Work & Career)

  • Du lịch (Travel & Tourism)

  • Gia đình & Trẻ em (Family & Children)

  • Nghệ thuật & Văn hóa (Art & Culture)

  • Chính phủ & Luật pháp (Government & Law)

  • Thể thao & Giải trí (Sports & Recreation)

  • Thành phố & Nông thôn (City & Rural Areas)

  • Kinh tế & Thương mại (Economy & Business)

  • Giao thông (Transport)

Xác định hình thức phù hợp

Thứ hai, hình thức của Vocabulary journal phải tạo điều kiện thuận lợi cho việc học và ghi nhớ hiệu quả. Một danh sách đơn giản các từ và định nghĩa là không đủ. Thay vào đó, hãy tạo một mục có cấu trúc cho mỗi từ, bao gồm:

  • Từ: Bản thân từ mới.

  • Loại từ: (danh từ, động từ, tính từ, v.v.) Điều này giúp bạn hiểu từ đó hoạt động như thế nào về mặt ngữ pháp.

  • Định nghĩa: Một lời giải thích rõ ràng và ngắn gọn về nghĩa của từ, tốt nhất là bằng lời nói của bạn, thay vì sao chép trực tiếp từ từ điển.

  • Câu ví dụ: Một câu minh họa cách sử dụng của từ trong ngữ cảnh. Điều này rất quan trọng để hiểu các sắc thái và cách ứng dụng phù hợp với một câu.

  • Từ đồng nghĩa/trái nghĩa: Các từ có nghĩa tương tự hoặc trái ngược. Điều này mở rộng vốn từ vựng và giúp người học diễn giải hiệu quả, một kỹ năng quan trọng đối với IELTS.

  • Collocations: Các từ thường đi cùng nhau (ví dụ: "heavy rain"- mưa to; "make a decision"- đưa ra quyết định). Điều này cải thiện tính tự nhiên và chính xác trong ngôn ngữ.

Ví dụ: một mục cho từ "meticulous" có thể trông như thế này:

  • Từ: Meticulous

  • Topic thường gặp: Khoa học (Science), Nghiên cứu (Research), Thí nghiệm (Experiments), Phân tích dữ liệu (Data Analysis), Y học (Medicine), Kỹ thuật (Engineering)

  • Loại từ: Tính từ

  • Định nghĩa: Thể hiện sự chú ý lớn đến từng chi tiết; rất cẩn thận và chính xác.

  • Câu ví dụ: "The meticulous experimental design ensured the validity of the research findings." (Thiết kế thí nghiệm tỉ mỉ đã đảm bảo tính hợp lệ của các kết quả nghiên cứu.)

  • Từ đồng nghĩa: Thorough, diligent, scrupulous (Kỹ lưỡng, siêng năng, chu đáo)

  • Collocations: Meticulous attention, meticulous planning (Sự chú ý tỉ mỉ, kế hoạch tỉ mỉ)

Cách trình bày từ vựng rõ ràng và hiệu quả

Áp dụng trong quá trình học

Thứ ba, chủ động áp dụng là điều cần thiết để thực sự nắm vững từ vựng mới. Đừng học từ trong danh sách; hãy sử dụng các từ đó trong quá trình luyện tập. Dưới đây là một số kỹ thuật:

  • Luyện viết: Khi viết luận hoặc báo cáo, hãy cố gắng đưa các từ mới từ nhật ký vào. Điều này buộc người học phải sử dụng chúng trong ngữ cảnh và củng cố sự hiểu biết.

  • Luyện nói: Trong khi luyện nói, hãy cố gắng sử dụng các từ mới một cách tự nhiên. Điều này sẽ cải thiện sự trôi chảy và vốn từ vựng.

  • Đọc và Nghe: Khi bắt gặp các từ trong nhật ký của mình trong tài liệu đọc và nghe, hãy chú ý đến cách những từ này được sử dụng. Điều này củng cố sự hiểu biết của người học và giúp người học nhận thấy những khác biệt nhỏ.

  • Bài tập paraphrase: Lấy các câu hoặc cụm từ từ tài liệu IELTS và viết lại chúng bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa từ Vocabulary journal. Điều này cải thiện kỹ năng paraphrase, rất quan trọng cho cả kỹ năng viết và nghe.

Ôn tập thường xuyên

Thứ tư, thường xuyên ôn tập là chìa khóa để ghi nhớ lâu dài. Người học nên có một thời gian biểu phù hợp cho việc luyện tập từ vựng. Cân nhắc sử dụng các kỹ thuật như:

  • Thẻ nhớ: Tạo thẻ nhớ với từ ở một mặt và định nghĩa và câu ví dụ ở mặt kia.

  • Lặp lại ngắt quãng: Xem lại các từ theo khoảng thời gian tăng dần (ví dụ: sau một ngày, ba ngày, một tuần, hai tuần). Kỹ thuật này đã được chứng minh là cải thiện trí nhớ.

  • Tự kiểm tra: Che định nghĩa và câu ví dụ trong nhật ký và cố gắng nhớ lại các từ đã học.

  • Bản đồ tư duy: Tạo biểu diễn trực quan về các từ có liên quan, nhóm theo chủ đề hoặc ý nghĩa.

Cuối cùng, tích hợp Vocabulary Journal vào kế hoạch học tập IELTS tổng thể. Việc học từ không nên là một hoạt động riêng biệt mà là một phần không thể thiếu trong quá trình chuẩn bị của người học.

Người học nên sử dụng công cụ này kết hợp với các tài liệu khác, chẳng hạn như các bài kiểm tra thực hành, sách giáo khoa và tài liệu trực tuyến. Bằng cách sử dụng Vocabulary journal một cách chủ động và có chiến lược, người học có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng của mình, cải thiện các kỹ năng ngôn ngữ và cuối cùng đạt được điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS.

Luyện tập paraphrase sử dụng Vocabulary Journal

Đoạn văn sau có 3 từ mới được in đậm, hoàn thành các bài luyện tập sau để củng cố kiến thức về 3 từ này:

Amidst a rapidly shifting global economy, technological breakthroughs are reshaping the job market, creating an urgent demand for a newly skilled workforce. To remain competitive, nations must invest heavily in education, particularly tertiary education, to equip students with the knowledge and skills relevant to the demands of future industries.

Bài tập 1: Nối những từ sau với ý nghĩa của chúng:

Từ:

1. Invest

2. Technological breakthroughs

3. Tertiary education

Định nghĩa:

a. Post-secondary education, higher education, including colleges, universities, and specialized vocational training institutions.

b. To put money, time, or effort into something with the hope of gaining a benefit or success in the future.

c. Significant inventions or discoveries in technology that change how we work, live, or communicate.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền 3 từ trên thích hợp vào chỗ trống:

  1. Many countries are looking to _______ heavily in renewable energy sources to combat climate change.

  2. After completing high school, she decided to pursue _______ to specialize in medical research.

  3. The 21st century has been marked by incredible _______ in fields like artificial intelligence and biotechnology.

Bài tập 3: Viết lại những câu sau:

  1. Many companies invest heavily in research and development to stay competitive.

  2. Recent technological breakthroughs have revolutionized the way we communicate.

  3. Pursuing tertiary education is often seen as a gateway to better career opportunities.

Gợi ý giải bài tập:

Bài tập 1:

  1. Invest: b.

    To put money, time, or effort into something with the hope of gaining a benefit or success in the future.

  2. Technological breakthroughs

    : c. Significant inventions or discoveries in technology that fundamentally change how we work, live, or communicate.

  3. Tertiary education

    : a. Post-secondary education, higher education, including colleges, universities, and specialized vocational training institutions.

Bài tập 2:

  1. invest

  2. tertiary education

  3. technological breakthroughs

Bài tập 3:

  1. Invest

Câu gốc: Many companies invest heavily in research and development to stay competitive.

Câu viết lại: To maintain a competitive edge, numerous firms allocate substantial capital towards innovative R&D.

Phân tích: "Invest" được thay bằng "allocate substantial capital towards" để nhấn mạnh việc cấp phát nguồn vốn lớn. "Heavily" được diễn đạt lại bằng "substantial", và mục đích "to stay competitive" được làm rõ hơn thành "to maintain a competitive edge."


  1. Technological Breakthroughs

Câu gốc: Recent technological breakthroughs have revolutionized the way we communicate.

Câu viết lại: Our communication has been completely changed by pioneering technological advancements in recent times.

Phân tích: Cụm danh từ "technological breakthroughs" được thay bằng "pioneering technological advancements," tập trung vào tính tiên phong và sự tiến bộ. Động từ "revolutionized" được diễn đạt lại thành "completely changed," nhấn mạnh sự thay đổi toàn diện.


  1. Tertiary Education

Câu gốc: Pursuing tertiary education is often seen as a gateway to better career opportunities.

Câu viết lại: Getting a higher education degree is frequently considered a path to improved job prospects.

Phân tích: "Tertiary education" được thay bằng từ đồng nghĩa phổ biến hơn "higher education." Cụm "is often seen as" được diễn đạt lại thành "is frequently considered," và "a gateway to better career opportunities" được rút gọn thành "a path to improved job prospects," giữ nguyên ý nghĩa về cơ hội.

Tham khảo thêm:

Tóm lại, Vocabulary journal không chỉ là một cuốn sổ tay ghi chép đầy từ vựng; mà còn là một công cụ năng động hỗ trợ tích cực cho quá trình ôn luyện IELTS ở cả bốn kỹ năng. Bằng cách ghi chép, hiểu và ôn tập từ vựng mới một cách có hệ thống trong khuôn khổ ngữ cảnh của nó, người học có thể đọc hiểu tốt hơn, viết tinh tế hơn, nghe hiểu hơn và nói trôi chảy và chính xác hơn. Đầu tư thời gian và công sức để duy trì nhật ký từ vựng toàn diện là một khoản đầu tư cho thành công trong kỳ thi IELTS.

Tham vấn chuyên môn
Phạm Vũ Thiên NgânPhạm Vũ Thiên Ngân
GV

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...