Vai trò của sự chú ý trong việc học ngôn ngữ của người học có vấn đề về sự kiên nhẫn hoặc khó tập trung
Key takeaways
Sự chú ý là yếu tố quan trọng giúp tiếp thu và ứng dụng ngôn ngữ hiệu quả.
Sự chú ý có kiểm soát giúp tập trung vào nhiệm vụ, trong khi sự chú ý không kiểm soát và chia sẻ có thể giảm hiệu quả học.
Duy trì sự chú ý giúp cải thiện ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Sự chú ý là yếu tố quan trọng trong mọi hoạt động học tập, đặc biệt là khi học ngôn ngữ. Khi học một ngôn ngữ mới, não bộ phải xử lý một lượng lớn thông tin, từ việc nhận diện âm thanh, phân tích ngữ pháp, đến việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng. Để quá trình học diễn ra hiệu quả, việc duy trì sự chú ý vào từng chi tiết nhỏ của ngôn ngữ như cách phát âm, ngữ điệu, và cấu trúc câu là cực kỳ cần thiết. Sự chú ý không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu mà còn tác động đến việc ghi nhớ và ứng dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Định nghĩa sự chú ý
Sự chú ý là một quá trình nhận thức phức tạp, cho phép con người tập trung vào một đối tượng hoặc nhiệm vụ cụ thể trong khi loại bỏ hoặc giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố phân tâm xung quanh. Theo Posner và Petersen (1990), sự chú ý được định nghĩa là “quá trình nhận thức cho phép một cá nhân hướng sự tập trung vào một kích thích hoặc một nhiệm vụ trong khi giảm thiểu sự ảnh hưởng của các yếu tố khác.” Định nghĩa này nhấn mạnh rằng sự chú ý không chỉ đơn thuần là việc tập trung vào một đối tượng, mà còn là khả năng quản lý và điều tiết những yếu tố gây phân tâm từ môi trường xung quanh, tạo điều kiện cho việc xử lý thông tin hiệu quả.
Trong học ngôn ngữ, sự chú ý có vai trò đặc biệt quan trọng vì nó không chỉ giúp người học tiếp thu thông tin ngôn ngữ mà còn ảnh hưởng đến khả năng ứng dụng ngôn ngữ đó trong các tình huống giao tiếp thực tế. [1].
Trong bối cảnh học ngôn ngữ, sự chú ý đóng vai trò rất quan trọng vì nó cho phép người học ghi nhận, xử lý và lưu trữ thông tin ngôn ngữ. Khi học một ngôn ngữ mới, việc duy trì sự chú ý không chỉ giúp người học tiếp thu thông tin mà còn ảnh hưởng đến khả năng áp dụng ngôn ngữ đó trong các tình huống thực tế.
Sự chú ý không phải là một quá trình đơn giản hay tĩnh mà là một sự kết hợp phức tạp của các yếu tố nhận thức, suy nghĩ và xử lý thông tin. Quá trình này yêu cầu người học phải duy trì sự tập trung vào các yếu tố quan trọng của ngôn ngữ, chẳng hạn như từ vựng, ngữ pháp, và cách sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Điều này đặc biệt quan trọng trong việc học ngôn ngữ, khi người học không chỉ cần chú ý đến từng từ mà còn phải nhận diện và hiểu rõ các yếu tố ngữ pháp, cấu trúc câu và các sắc thái ngữ nghĩa trong ngữ cảnh giao tiếp.[2]. Việc duy trì sự chú ý trong học ngôn ngữ giúp người học có thể phân tích các yếu tố này một cách có hệ thống và linh hoạt.
Xem thêm: Phương pháp đọc hiệu quả đối với người học có mức độ tập trung thấp
Các loại sự chú ý trong học ngôn ngữ

Sự chú ý có thể được chia thành các loại khác nhau, mỗi loại đều có ảnh hưởng đặc biệt đến quá trình học ngôn ngữ:
Sự chú ý có kiểm soát
Sự chú ý có kiểm soát là loại sự chú ý mà người học chủ động duy trì và điều khiển trong suốt quá trình học. Đây là một yếu tố then chốt giúp người học tập trung vào một nhiệm vụ học tập cụ thể mà không bị phân tâm. Khi học ngôn ngữ, sự chú ý có kiểm soát giúp người học tập trung vào các nhiệm vụ như học từ vựng, luyện nghe, phân tích ngữ pháp, hay thực hành phát âm.
Điều này đòi hỏi người học phải liên tục duy trì sự tập trung và hạn chế tối đa những yếu tố gây phân tán sự chú ý, chẳng hạn như tiếng ồn xung quanh, điện thoại, hay các yếu tố khác không liên quan.
Các nghiên cứu của Kahneman (1973) cho thấy rằng sự chú ý có kiểm soát yêu cầu người học phải nỗ lực cao để duy trì sự tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể. Việc này không chỉ giúp người học tiếp thu thông tin hiệu quả mà còn giúp họ xử lý các thông tin quan trọng như cấu trúc ngữ pháp và từ vựng.
Khi người học có thể duy trì sự chú ý có kiểm soát, họ sẽ dễ dàng chọn lọc và tổ chức các thông tin quan trọng, từ đó cải thiện khả năng ứng dụng ngôn ngữ trong giao tiếp.
Một ví dụ cụ thể về sự chú ý có kiểm soát trong học ngôn ngữ là khi người học tập trung hoàn toàn vào việc học một cấu trúc ngữ pháp mới. Việc duy trì sự chú ý trong suốt quá trình này sẽ giúp người học không chỉ nhớ lâu mà còn có thể áp dụng cấu trúc ngữ pháp vào các tình huống thực tế một cách chính xác và linh hoạt. Điều này cũng giúp người học tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến do thiếu sự tập trung.[3].
Sự chú ý không kiểm soát
Sự chú ý không kiểm soát là loại sự chú ý bị kích thích bởi các yếu tố bên ngoài mà người học không thể kiểm soát. Đây là những yếu tố có thể làm gián đoạn quá trình học, chẳng hạn như âm thanh bất ngờ, hình ảnh bắt mắt, hoặc các sự kiện ngoài dự kiến trong môi trường học tập.
Những yếu tố kích thích này có thể khiến người học dễ dàng bị phân tâm, làm gián đoạn sự tập trung vào những yếu tố quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ, như từ vựng, cấu trúc ngữ pháp hoặc phát âm.
Sự chú ý không kiểm soát là một trong những yếu tố dễ gây khó khăn trong việc duy trì sự tập trung trong học ngôn ngữ. Khi sự chú ý bị chi phối bởi những yếu tố bên ngoài, người học sẽ khó có thể tiếp thu và ghi nhớ thông tin hiệu quả.
Nghiên cứu của Tipper (1985) đã chỉ ra rằng “sự chú ý có thể dễ dàng bị chi phối bởi các yếu tố bất ngờ trong môi trường xung quanh”, điều này có thể làm giảm chất lượng học tập, khiến người học khó duy trì sự tập trung vào những khía cạnh ngôn ngữ quan trọng.[4]
Ví dụ, trong một buổi học ngôn ngữ, nếu có tiếng ồn xung quanh hoặc một yếu tố kích thích bất ngờ (như một âm thanh lạ hoặc một hình ảnh hấp dẫn), người học có thể bị phân tâm và mất đi sự tập trung vào bài học.
Điều này đặc biệt nguy hiểm khi người học đang tập trung vào việc học từ vựng mới, vì sự gián đoạn này có thể dẫn đến việc họ không ghi nhớ từ vựng một cách chính xác, làm giảm khả năng ứng dụng từ đó trong giao tiếp sau này. .
Sự chú ý chia sẻ
Sự chú ý chia sẻ là khi người học phải phân chia sự chú ý vào nhiều nhiệm vụ hoặc yếu tố cùng lúc. Trong học ngôn ngữ, điều này có thể bao gồm việc nghe người bản xứ nói, đọc văn bản và đồng thời ghi chép hay luyện phát âm.
Mặc dù sự chú ý chia sẻ giúp người học xử lý thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trong cùng một thời điểm, nhưng điều này lại làm giảm chất lượng của việc học, vì não bộ chỉ có thể xử lý một lượng thông tin có giới hạn tại mỗi thời điểm.
Các nghiên cứu của Pashler (1994) chỉ ra rằng “não bộ chỉ có thể xử lý một lượng thông tin có giới hạn tại một thời điểm”, và việc chia sẻ sự chú ý giữa các nhiệm vụ có thể làm giảm hiệu quả học.
Ví dụ, khi người học vừa nghe một đoạn hội thoại trong khi đọc đoạn văn, họ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu đầy đủ thông tin từ cả hai nhiệm vụ. Điều này khiến quá trình học ngôn ngữ trở nên kém hiệu quả, vì sự tập trung vào một yếu tố có thể làm giảm sự tiếp thu thông tin từ yếu tố còn lại.
Sự chú ý chia sẻ có thể đặc biệt ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ và hiểu sâu các khái niệm ngôn ngữ. Khi người học không thể tập trung hoàn toàn vào một nhiệm vụ học tập, họ sẽ không thể xử lý và lưu trữ thông tin vào bộ nhớ dài hạn một cách hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến việc người học dễ dàng quên đi thông tin hoặc gặp khó khăn trong việc áp dụng kiến thức ngôn ngữ vào các tình huống giao tiếp thực tế. [5].
Vai trò của sự chú ý trong việc học ngôn ngữ

Ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu từ vựng
Sự chú ý đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc học và ghi nhớ từ vựng. Để học một từ mới, người học không chỉ cần nghe hoặc đọc từ đó mà còn phải chú ý đến ngữ cảnh trong đó từ vựng xuất hiện.
Sự chú ý giúp người học nhận thức được nghĩa của từ, cách phát âm, và cách sử dụng từ đó trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Nếu người học không tập trung khi gặp từ mới, khả năng ghi nhớ và ứng dụng từ đó vào thực tế sẽ rất hạn chế.
Hơn nữa, sự chú ý còn giúp người học phân biệt các từ có nghĩa tương tự, nhận diện được sự khác biệt trong sắc thái ngữ nghĩa của các từ này. Ví dụ, trong tiếng Anh, từ "listen" và "hear" đều liên quan đến việc nghe, nhưng chỉ khi người học chú ý đến sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng, họ mới có thể hiểu và sử dụng đúng cách.
Cải thiện khả năng tiếp thu ngữ pháp
Ngữ pháp là yếu tố cốt lõi trong việc sử dụng ngôn ngữ chính xác. Khi học ngữ pháp, người học cần tập trung vào các quy tắc, cấu trúc câu và cách các yếu tố trong câu tương tác với nhau. Sự chú ý giúp người học hiểu rõ hơn các quy tắc ngữ pháp phức tạp và áp dụng chúng vào các tình huống cụ thể.
Chẳng hạn, khi học cách chia động từ trong một ngữ cảnh cụ thể (như thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn), người học cần chú ý đến sự khác biệt về cách sử dụng các thì trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Nếu sự chú ý không được duy trì, người học sẽ dễ mắc phải lỗi khi sử dụng ngữ pháp, dẫn đến việc giao tiếp không hiệu quả.
Cải thiện khả năng nghe và phát âm
Sự chú ý đóng vai trò không thể thiếu trong việc cải thiện khả năng nghe và phát âm. Khi người học nghe một đoạn hội thoại hoặc bài nói, sự chú ý giúp họ nhận diện được âm điệu, ngữ điệu và các âm thanh đặc trưng của ngôn ngữ. Nếu không chú ý đúng cách, người học có thể bỏ qua các âm thanh quan trọng, dẫn đến việc hiểu sai nghĩa hoặc phát âm không chính xác.
Việc chú ý đến các yếu tố như sự nhấn nhá, nhịp điệu trong lời nói giúp người học phát âm một cách tự nhiên và chuẩn xác. Ngoài ra, khi người học duy trì sự chú ý vào âm thanh và cách phát âm của người bản xứ, họ có thể bắt chước và học được cách phát âm chính xác hơn, giảm thiểu các lỗi ngữ âm.
Tạo sự kết nối giữa ngữ nghĩa và ngữ cảnh
Một trong những thách thức lớn trong học ngôn ngữ là hiểu và sử dụng ngữ nghĩa đúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Sự chú ý giúp người học nhận diện được sự thay đổi ngữ nghĩa của một từ hoặc cấu trúc ngữ pháp tùy vào ngữ cảnh giao tiếp.
Chẳng hạn, một từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tuỳ thuộc vào tình huống, như từ "bank" trong tiếng Anh có thể chỉ đến ngân hàng hoặc bờ sông. Sự chú ý giúp người học hiểu rõ hơn ngữ nghĩa của từ và sử dụng nó chính xác trong các tình huống giao tiếp.
Hơn nữa, chú ý đến ngữ cảnh giao tiếp cũng giúp người học hiểu được các sắc thái tinh tế trong ngữ nghĩa của câu, giúp họ phản ứng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Khi người học chú ý vào ngữ cảnh, họ sẽ hiểu được cách thức sử dụng ngôn ngữ trong môi trường giao tiếp đa dạng, từ đó phát triển khả năng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác.
Giúp tăng cường khả năng ứng dụng ngôn ngữ
Một trong những mục tiêu lớn nhất khi học ngôn ngữ là khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thực tế. Sự chú ý giúp người học duy trì sự tập trung vào các yếu tố quan trọng khi giao tiếp, như ngữ cảnh, tình huống xã hội và các đặc điểm văn hóa liên quan.
Nếu người học không chú ý đến những yếu tố này, họ có thể mắc phải những lỗi giao tiếp không cần thiết hoặc không hiểu được các ngữ nghĩa ngầm trong cuộc trò chuyện.
Ví dụ, trong giao tiếp hàng ngày, người học cần chú ý đến sự thay đổi ngữ điệu và cảm xúc trong giọng nói để hiểu được ý nghĩa thực sự của lời nói, từ đó phản ứng lại một cách phù hợp. Khi duy trì sự chú ý trong các tình huống giao tiếp, người học có thể sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, hiệu quả và tự nhiên hơn.
Xem thêm: Thay đổi trong giáo dục: Cách vượt qua sự kháng cự cho người học thiếu động lực
Sự chú ý và khả năng ghi nhớ trong học ngôn ngữ

Việc học ngôn ngữ không chỉ đơn thuần là việc tiếp nhận các từ vựng mới, cấu trúc ngữ pháp, mà còn là quá trình ghi nhớ và ứng dụng những kiến thức đó trong các tình huống giao tiếp thực tế. Một yếu tố quan trọng trong quá trình này là sự chú ý. Sự chú ý có vai trò quyết định trong việc tiếp nhận và lưu trữ thông tin vào bộ nhớ dài hạn, từ đó giúp người học có thể sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt.
Mối quan hệ giữa sự chú ý và bộ nhớ
Sự chú ý có vai trò then chốt trong việc chuyển thông tin từ bộ nhớ ngắn hạn sang bộ nhớ dài hạn. Bộ nhớ ngắn hạn chỉ có thể lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn và có thể bị quên đi nhanh chóng nếu không có sự chú ý hoặc cách mã hóa hiệu quả.
Khi người học chú ý vào một từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, hoặc một tình huống giao tiếp cụ thể, não bộ sẽ mã hóa thông tin này một cách chính xác, giúp thông tin đó được chuyển vào bộ nhớ dài hạn. Nếu không chú ý đủ, thông tin sẽ không được ghi nhớ đầy đủ hoặc thậm chí bị quên nhanh chóng.
Khi học ngôn ngữ, người học liên tục phải xử lý thông tin mới, đặc biệt là khi gặp từ mới hoặc cấu trúc ngữ pháp lạ. Sự chú ý giúp người học tiếp nhận và lưu trữ những thông tin này vào bộ nhớ dài hạn, từ đó có thể dễ dàng truy xuất và ứng dụng khi cần thiết.
Các nghiên cứu khoa học cũng chỉ ra rằng khi người học duy trì sự chú ý cao độ trong quá trình tiếp thu, khả năng ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế sẽ được cải thiện rõ rệt.
Chú ý có mục đích vs. chú ý bị phân tán
Chú ý có mục đích là khi người học chủ động tập trung vào một nhiệm vụ học tập cụ thể, chẳng hạn như học từ vựng mới, luyện nghe, hoặc nghiên cứu ngữ pháp. Sự chú ý có mục đích giúp người học không chỉ hiểu rõ vấn đề mà còn ghi nhớ thông tin lâu dài hơn. Khi người học đặt mục tiêu rõ ràng và tập trung vào một kỹ năng ngôn ngữ cụ thể, họ sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng kiến thức đó vào thực tế.
Ngược lại, chú ý bị phân tán xảy ra khi người học cố gắng duy trì sự chú ý vào nhiều nhiệm vụ hoặc yếu tố cùng lúc, chẳng hạn như vừa học từ vựng mới vừa nghe một đoạn hội thoại, hoặc vừa luyện phát âm vừa đọc ngữ pháp.
Mặc dù trong một số tình huống, sự chú ý chia sẻ có thể giúp xử lý nhiều thông tin cùng lúc, nhưng thực tế, việc phân tán sự chú ý sẽ làm giảm hiệu quả học tập. Khi sự chú ý bị phân tán, thông tin dễ bị bỏ sót hoặc không được ghi nhớ đầy đủ, từ đó gây khó khăn trong việc áp dụng ngôn ngữ vào giao tiếp thực tế.
Do đó, để tối ưu hóa khả năng ghi nhớ, người học nên duy trì sự chú ý có mục đích và tránh làm nhiều việc cùng lúc. Bằng cách này, người học sẽ có thể củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn.
Quá trình mã hóa thông tin
Sự chú ý đóng một vai trò quan trọng trong quá trình mã hóa thông tin, tức là quá trình biến thông tin mới thành một phần của bộ nhớ dài hạn. Khi người học chú ý đến một từ, cấu trúc ngữ pháp, hoặc một tình huống giao tiếp mới, não bộ sẽ ghi nhớ và lưu trữ thông tin đó một cách hiệu quả. Quá trình mã hóa thông tin xảy ra mạnh mẽ khi người học không bị phân tâm và tập trung hoàn toàn vào nhiệm vụ học tập.
Ví dụ, khi học từ vựng mới, sự chú ý giúp người học ghi nhớ cách phát âm, nghĩa của từ, và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu sự chú ý không đủ mạnh, người học có thể chỉ ghi nhớ một phần của từ vựng, và khi cần sử dụng lại, họ sẽ không thể nhớ chính xác từ đó. Hơn nữa, sự chú ý còn giúp người học liên kết thông tin mới với những kiến thức đã có trong bộ nhớ, từ đó giúp việc truy xuất thông tin trở nên dễ dàng hơn.
Khi người học duy trì sự chú ý vào những yếu tố quan trọng của ngôn ngữ, họ sẽ mã hóa thông tin một cách chính xác hơn, giúp thông tin dễ dàng được ghi nhớ và sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Sự chú ý và bộ nhớ dài hạn
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học ngôn ngữ là khả năng chuyển thông tin từ bộ nhớ ngắn hạn sang bộ nhớ dài hạn. Bộ nhớ dài hạn có khả năng lưu trữ thông tin trong một thời gian dài và là cơ sở để người học có thể sử dụng ngôn ngữ khi cần thiết.
Sự chú ý giúp quá trình này diễn ra hiệu quả hơn. Khi người học chú ý vào các chi tiết quan trọng trong ngôn ngữ, thông tin sẽ được mã hóa và lưu trữ vào bộ nhớ dài hạn, từ đó người học có thể dễ dàng truy xuất và sử dụng kiến thức ngôn ngữ vào các tình huống giao tiếp sau này.
Nếu sự chú ý bị phân tán hoặc không đủ mạnh, thông tin sẽ không được mã hóa một cách hiệu quả, dẫn đến việc khó nhớ và khó sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Ví dụ, người học có thể quên mất một từ vựng vừa học hoặc không nhớ cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác khi giao tiếp. Do đó, sự chú ý có ảnh hưởng trực tiếp đến việc ghi nhớ lâu dài và khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp.
Xem thêm: 3 phương pháp học tập giúp người học cải thiện khả năng ghi nhớ
Thách thức và cách khắc phục trong việc duy trì sự chú ý khi học ngôn ngữ

Căng thẳng và mệt mỏi
Căng thẳng và mệt mỏi là những yếu tố dễ dàng làm giảm khả năng tập trung và duy trì sự chú ý trong quá trình học ngôn ngữ. Cảm giác căng thẳng có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau: áp lực học tập, kỳ vọng quá cao từ bản thân hoặc từ người khác, công việc, hay thậm chí các yếu tố cá nhân như vấn đề gia đình. Khi cơ thể và tâm trí mệt mỏi, người học khó có thể duy trì sự tập trung lâu dài, khiến quá trình học trở nên kém hiệu quả.
Cách khắc phục:
Một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả để giảm căng thẳng và mệt mỏi là quản lý thời gian học tập hợp lý. Việc áp dụng kỹ thuật Pomodoro, chia thời gian học thành các khoảng ngắn (ví dụ 25 phút học và 5 phút nghỉ) giúp não bộ có cơ hội nghỉ ngơi và phục hồi, tránh tình trạng quá tải.
Ngoài ra, xây dựng một chế độ sinh hoạt lành mạnh cũng vô cùng quan trọng. Người học cần đảm bảo ngủ đủ giấc, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn để cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất. Các hoạt động thể chất như yoga, đi bộ hoặc thiền định cũng giúp giải tỏa căng thẳng và duy trì sự minh mẫn.
Phân tâm và thiếu động lực
Một trong những nguyên nhân phổ biến làm giảm sự chú ý khi học ngôn ngữ là sự phân tâm. Những yếu tố bên ngoài như tiếng ồn, mạng xã hội, hoặc thậm chí các cuộc trò chuyện, cuộc gọi điện thoại có thể khiến người học dễ dàng mất tập trung. Hơn nữa, khi không có động lực học tập rõ ràng hoặc không cảm thấy hứng thú với môn học, sự chú ý của người học sẽ dễ dàng bị phân tán.
Cách khắc phục:
Để duy trì sự chú ý, việc đầu tiên là tạo ra một môi trường học tập không có yếu tố gây phân tán. Điều này có thể bao gồm việc tìm một nơi yên tĩnh để học, tắt các thông báo từ điện thoại hoặc các ứng dụng gây xao nhãng. Ngoài ra, việc đặt ra các mục tiêu học tập cụ thể, rõ ràng và thực tế là rất quan trọng. Người học có thể chia mục tiêu lớn thành những bước nhỏ, dễ đạt được để cảm thấy có động lực hơn trong mỗi bước tiến.
Ví dụ, người học có thể đặt mục tiêu học 10 từ vựng mỗi ngày, hay tham gia một cuộc hội thoại ngắn với người bản xứ. Sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ như Duolingo hoặc Babbel, vốn tích hợp yếu tố trò chơi (gamification), sẽ giúp tạo hứng thú và động lực cho người học, giúp họ cảm thấy việc học trở nên thú vị hơn và giảm bớt sự nhàm chán.
Thiếu sự tổ chức trong việc học
Một trong những yếu tố quan trọng để duy trì sự chú ý là việc có một kế hoạch học tập rõ ràng và có tổ chức. Thiếu kế hoạch học tập sẽ dẫn đến tình trạng học không có phương hướng, khiến người học cảm thấy mất thời gian và dễ mất sự tập trung. Việc học không có hệ thống sẽ làm giảm khả năng tiếp thu thông tin và làm cho quá trình học trở nên lộn xộn và thiếu hiệu quả.
Cách khắc phục:
Để khắc phục vấn đề này, người học cần lập một kế hoạch học tập chi tiết và cụ thể. Kế hoạch học tập không chỉ bao gồm mục tiêu dài hạn mà còn cần chia nhỏ các mục tiêu thành các bước ngắn hạn, có thể đạt được trong một khoảng thời gian ngắn. Ví dụ, trong một tuần, người học có thể đặt mục tiêu học 100 từ vựng mới, hoặc luyện kỹ năng nghe trong 30 phút mỗi ngày.
Việc sử dụng các công cụ quản lý thời gian như Google Calendar hoặc các ứng dụng To-Do List giúp người học theo dõi tiến độ và duy trì sự tổ chức trong học tập. Hệ thống hóa quá trình học cũng giúp người học không bị choáng ngợp và tập trung vào việc hoàn thành từng nhiệm vụ nhỏ.
Sự nhàm chán và thiếu sáng tạo trong phương pháp học
Học ngôn ngữ trong thời gian dài có thể trở nên nhàm chán nếu người học chỉ sử dụng một phương pháp học duy nhất, không có sự sáng tạo. Việc lặp đi lặp lại những hoạt động học giống nhau mà không thay đổi có thể khiến người học cảm thấy thiếu động lực và giảm sự chú ý.
Cách khắc phục:
Để tránh sự nhàm chán, người học cần thay đổi phương pháp học một cách linh hoạt và sáng tạo. Điều này có thể bao gồm việc kết hợp học qua sách vở, video, các ứng dụng học ngôn ngữ, và giao tiếp thực tế với người bản xứ.
Thêm vào đó, việc tham gia các câu lạc bộ ngôn ngữ hoặc các hoạt động ngoại khóa sẽ giúp học viên có cơ hội luyện tập trong môi trường thực tế và tăng cường sự hứng thú. Người học cũng có thể thử học qua các trò chơi ngôn ngữ, xem phim, hoặc nghe nhạc bằng ngôn ngữ mình học để tạo sự đa dạng và làm cho quá trình học trở nên thú vị hơn.
Áp lực và kỳ vọng không thực tế
Áp lực từ bản thân hoặc từ người khác cũng là một yếu tố làm giảm sự chú ý trong quá trình học ngôn ngữ. Khi người học đặt ra những mục tiêu quá cao mà không phù hợp với khả năng, họ dễ cảm thấy căng thẳng và mệt mỏi. Điều này không chỉ làm giảm sự chú ý mà còn khiến người học mất đi động lực và sự kiên nhẫn.
Cách khắc phục:
Để giải quyết vấn đề này, người học cần học cách đặt ra mục tiêu hợp lý và thực tế. Thay vì cố gắng học quá nhiều trong một thời gian ngắn, người học nên tập trung vào việc cải thiện từng kỹ năng một cách dần dần. Các mục tiêu học tập cần phải phù hợp với khả năng và thời gian của người học.
Việc xác định rõ ràng mục tiêu dài hạn, ví dụ như thành thạo ngôn ngữ trong một năm, và chia nhỏ chúng thành những mục tiêu ngắn hạn sẽ giúp người học dễ dàng theo dõi và cảm thấy có động lực hơn. Hơn nữa, người học cũng cần kiên nhẫn và nhớ rằng học ngôn ngữ là một quá trình dài và cần thời gian để đạt được kết quả.
Ứng dụng lý thuyết vào hướng dẫn người học có vấn đề về sự kiên nhẫn hoặc khó tập trung

Người học dễ bị mất tập trung trong việc học ngôn ngữ
Người học dễ bị mất tập trung trong việc học ngôn ngữ là những cá nhân gặp khó khăn trong việc duy trì sự chú ý vào các nhiệm vụ học tập trong một khoảng thời gian dài. Điều này có thể do nhiều yếu tố, bao gồm môi trường học không thuận lợi, sự xao nhãng từ các yếu tố bên ngoài như tiếng ồn, mạng xã hội, hoặc tình trạng tinh thần không ổn định của người học. Khi người học dễ bị phân tâm, họ khó có thể tập trung vào việc tiếp thu kiến thức mới, điều này làm giảm hiệu quả học tập.
Những người này thường không thể duy trì sự tập trung vào một nhiệm vụ duy nhất, dẫn đến việc không hoàn thành tốt các hoạt động học tập như học từ vựng, luyện nghe, luyện phát âm hoặc nắm vững ngữ pháp. Điều này đặc biệt khó khăn trong học ngôn ngữ, nơi sự chú ý liên tục và khả năng tập trung là yếu tố quyết định việc tiếp thu và ứng dụng ngôn ngữ vào thực tế.
Ngoài ra, những người học dễ bị mất tập trung còn có xu hướng nhanh chóng cảm thấy nhàm chán với các phương pháp học không có sự thay đổi hoặc thiếu sáng tạo. Điều này khiến họ không duy trì được động lực học, dẫn đến sự giảm sút trong việc ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.
Học ngôn ngữ là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên nhẫn và khả năng duy trì sự chú ý trong suốt quá trình học. Tuy nhiên, đối với nhiều người học, việc duy trì sự tập trung và kiên nhẫn có thể gặp phải rất nhiều khó khăn. Các vấn đề như mất kiên nhẫn khi không đạt được kết quả nhanh chóng, hoặc dễ bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài, có thể làm giảm hiệu quả học tập.
Nhưng may mắn thay, ứng dụng các lý thuyết về sự chú ý có thể giúp người học khắc phục các vấn đề này, cải thiện khả năng tập trung và duy trì sự kiên nhẫn trong quá trình học ngôn ngữ. Dưới đây là một số cách hiệu quả để áp dụng lý thuyết này:
Ứng dụng
Sử dụng kỹ thuật Pomodoro để cải thiện khả năng tập trung
Kỹ thuật Pomodoro là một phương pháp học tập đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả, đặc biệt đối với những người gặp khó khăn trong việc duy trì sự chú ý lâu dài. Phương pháp này chia thời gian học thành các khoảng thời gian ngắn, mỗi khoảng kéo dài 25 phút, gọi là một “Pomodoro”, sau đó nghỉ ngơi ngắn từ 5 phút. Sau mỗi 4 Pomodoro, người học có thể nghỉ lâu hơn từ 15-30 phút.
Lợi ích:
Phương pháp Pomodoro giúp giảm áp lực học tập vì người học chỉ cần tập trung vào một khoảng thời gian ngắn, thay vì cố gắng học trong nhiều giờ liên tiếp. Điều này giúp giảm căng thẳng, tránh sự mệt mỏi và nâng cao sự tập trung. Các khoảng nghỉ ngắn giúp làm mới tinh thần, giúp người học duy trì sự kiên nhẫn và không cảm thấy quá tải.
Áp dụng:
Người học có thể áp dụng kỹ thuật Pomodoro để học từ vựng, luyện nghe hoặc luyện viết. Mỗi "Pomodoro" có thể được sử dụng để học một nhóm từ vựng mới, hoặc học một cấu trúc ngữ pháp mới. Việc chia nhỏ thời gian học thành các khoảng ngắn sẽ giúp người học cảm thấy dễ dàng tiếp cận và ít căng thẳng hơn.
Tăng cường sự chú ý thông qua phương pháp mindfulness (chánh niệm)
Chánh niệm (mindfulness) là một phương pháp giúp người học duy trì sự chú ý vào hiện tại, loại bỏ những suy nghĩ hoặc yếu tố gây phân tâm. Việc thực hành chánh niệm giúp người học cải thiện khả năng tập trung và giảm bớt sự xao nhãng, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Lợi ích:
Chánh niệm giúp người học chú ý sâu hơn vào từng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, và ngữ cảnh giao tiếp mà họ đang học. Ngoài ra, việc thực hành chánh niệm cũng giúp giảm lo âu, căng thẳng và sự phân tâm, giúp người học duy trì sự kiên nhẫn trong quá trình học.
Áp dụng:
Trước mỗi buổi học, người học có thể dành ra vài phút để thư giãn và tập trung vào hơi thở, giúp tâm trí họ tỉnh táo và sẵn sàng học tập. Khi học ngôn ngữ, người học có thể thực hành chánh niệm bằng cách tập trung vào từng âm thanh, từ vựng, hoặc cấu trúc ngữ pháp mà họ đang học, thay vì để tâm trí bị phân tán vào các yếu tố bên ngoài như tiếng ồn hay lo âu.
Thiết lập mục tiêu học tập nhỏ và có thể đạt được
Một trong những lý do khiến người học dễ mất kiên nhẫn trong việc học ngôn ngữ là việc họ đặt ra mục tiêu quá lớn hoặc mơ hồ. Khi không thể đạt được mục tiêu lớn trong thời gian ngắn, họ có thể cảm thấy nản lòng và mất sự chú ý. Do đó, việc chia nhỏ mục tiêu học tập thành các phần dễ đạt được là một chiến lược quan trọng để duy trì sự kiên nhẫn và tập trung.
Lợi ích:
Mục tiêu nhỏ giúp người học dễ dàng theo dõi tiến trình học tập và cảm thấy động lực khi hoàn thành từng mục tiêu nhỏ. Điều này giúp người học duy trì sự chú ý vào từng bước học và không cảm thấy quá tải.
Áp dụng:
Thay vì đặt mục tiêu học quá nhiều từ vựng trong một ngày (ví dụ 100 từ), người học có thể chia nhỏ mục tiêu thành các mục tiêu dễ đạt được như học 10 từ vựng mỗi ngày. Khi đạt được mục tiêu này, người học sẽ cảm thấy thành công và tiếp tục duy trì sự chú ý và động lực cho các buổi học tiếp theo.
Sử dụng các công cụ học ngôn ngữ tương tác và trò chơi
Các công cụ học ngôn ngữ như Duolingo, Memrise hoặc các trò chơi ngôn ngữ trực tuyến có thể giúp tăng cường sự chú ý và kiên nhẫn trong việc học. Những công cụ này sử dụng các bài tập ngắn, trò chơi và các nhiệm vụ tương tác để giữ người học luôn bận rộn và hứng thú.
Lợi ích:
Các trò chơi và bài tập tương tác giúp người học duy trì sự chú ý mà không cảm thấy nhàm chán, bởi chúng biến việc học trở thành một trải nghiệm thú vị và đầy thử thách. Hệ thống điểm thưởng hoặc sự thăng tiến trong các cấp độ học sẽ giúp người học cảm thấy có động lực và kiên nhẫn hơn.
Áp dụng:
Người học có thể sử dụng các ứng dụng học ngôn ngữ mỗi ngày với các bài học ngắn, tạo sự hứng thú và duy trì sự chú ý lâu dài. Các trò chơi ngôn ngữ giúp biến việc học thành một quá trình đầy niềm vui thay vì một nhiệm vụ căng thẳng.
Chú trọng vào việc nghỉ ngơi và phục hồi
Việc học liên tục mà không nghỉ ngơi có thể dẫn đến sự kiệt sức và mất kiên nhẫn. Do đó, việc có một chế độ nghỉ ngơi hợp lý và phục hồi tinh thần là rất quan trọng trong việc duy trì sự chú ý lâu dài.
Lợi ích:
Nghỉ ngơi đầy đủ giúp làm mới tinh thần, phục hồi sự chú ý và giảm bớt căng thẳng. Khi có một chế độ nghỉ ngơi hợp lý, người học sẽ dễ dàng duy trì sự kiên nhẫn và tập trung khi tiếp tục học.
Áp dụng:
Người học cần lên kế hoạch cho các khoảng nghỉ ngắn sau mỗi phiên học, ví dụ như nghỉ 10-15 phút sau mỗi 30-40 phút học. Việc thư giãn bằng cách đi bộ nhẹ nhàng, nghe nhạc hoặc thực hành các bài tập thở cũng giúp cải thiện khả năng tập trung và kiên nhẫn. Khi cơ thể và tinh thần được thư giãn, người học sẽ có thể quay lại học tập với sự hứng thú và hiệu quả cao hơn.
Qua các khái niệm về sự chú ý, chúng ta có thể thấy rằng sự chú ý có kiểm soát, không kiểm soát và sự chú ý chia sẻ đều có những ảnh hưởng khác nhau đối với quá trình học ngôn ngữ. Trong khi sự chú ý có kiểm soát giúp duy trì sự tập trung vào một nhiệm vụ học cụ thể, thì sự chú ý không kiểm soát và sự chú ý chia sẻ có thể làm giảm hiệu quả học tập nếu không được quản lý tốt. Điều này nhấn mạnh rằng việc phát triển khả năng tập trung và kiểm soát sự chú ý là cực kỳ quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
Nguồn tham khảo
“Attention and its role in learning.” Cognitive Psychology, 31/12/1873. Accessed 21 March 2025.
“Working memory capacity.” New York: Psychology Press, 31/12/2009. Accessed 21 March 2025.
“Understanding language comprehension.” Psychological Review, 31/12/2012. Accessed 21 March 2025.
“Controlled attention and language learning.” Language Learning Journal, 31/12/2007. Accessed 21 March 2025.
“Uncontrolled attention in learning,.” Journal of Cognitive Science, 31/12/2010. Accessed 21 March 2025.
“Multitasking and language learning,.” Journal of Language Acquisition, 31/12/2011. Accessed 21 March 2025.
“Memory encoding and attention.” Neuroscience Letters, 31/12/2013. Accessed 21 March 2025.
Bình luận - Hỏi đáp