Banner background

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự chú ý trong việc học ngôn ngữ người học tuổi vị thành niên

Phân tích các yếu tố (khách quan và chủ quan) tác động đến sự chú ý của người học. Ứng dụng trong học ngôn ngữ: Thảo luận cách giáo viên có thể điều chỉnh nội dung để duy trì sự tập trung của học sinh và nâng cao kết quả học tập.
cac yeu to anh huong den su chu y trong viec hoc ngon ngu nguoi hoc tuoi vi thanh nien

Key takeaways

  • Sự chú ý là yếu tố quyết định trong học ngôn ngữ, cần sự điều chỉnh từ học sinh và giáo viên.

  • Môi trường học tập, phương pháp giảng dạy và động lực ảnh hưởng trực tiếp đến sự chú ý.

  • Công nghệ hỗ trợ học tập nhưng cần kiểm soát.

  • Chia nhỏ thông tin, mục tiêu giúp học sinh duy trì sự chú ý và động lực.

Trong quá trình học ngôn ngữ, sự chú ý đóng một vai trò cực kỳ quan trọng, là yếu tố then chốt giúp người học tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Tuy nhiên, việc duy trì sự chú ý không phải lúc nào cũng dễ dàng, vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Đặc biệt, sự chú ý không phải là một yếu tố tự động mà có thể duy trì một cách tự nhiên, mà cần có sự điều chỉnh từ cả học sinh lẫn giáo viên. Các yếu tố như môi trường học tập, phương pháp giảng dạy, và động lực cá nhân đều ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung của học sinh và từ đó tác động đến kết quả học tập. Chính vì vậy, việc hiểu và áp dụng các phương pháp giúp duy trì sự chú ý là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả học ngôn ngữ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự chú ý trong học ngôn ngữ

Môi trường học tập

Không gian vật lý nơi diễn ra quá trình học ngôn ngữ có ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng duy trì sự chú ý của học sinh. Các yếu tố như ánh sáng, bố trí không gian, nhiệt độ, độ ồn và sự thoải mái tổng thể có thể tác động trực tiếp đến mức độ tập trung và cảm giác sẵn sàng tiếp thu kiến thức.

Khi môi trường học tập thiếu các điều kiện cơ bản như ánh sáng đầy đủ hoặc độ yên tĩnh cần thiết, học sinh dễ bị xao nhãng, căng thẳng hoặc thậm chí rơi vào trạng thái mất động lực học tập.

Theo nghiên cứu của Smith et al. (2019), môi trường học yên tĩnh, được tổ chức hợp lý và có sự kiểm soát tốt về âm thanh giúp tăng hiệu quả ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ. Học sinh trong môi trường như vậy có khả năng duy trì sự chú ý trong thời gian dài hơn so với những học sinh học trong môi trường nhiều tiếng ồn hoặc không gian chật chội [1].

Một nghiên cứu khác của Jones và Taylor (2017) cho thấy rằng ánh sáng không đủ hoặc tiếng ồn từ môi trường bên ngoài làm giảm sự tập trung của học sinh, đặc biệt là khi học những môn đòi hỏi sự chú ý cao như ngôn ngữ [2] Do đó, các yếu tố vật lý trong môi trường học tập đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự chú ý và cải thiện kết quả học tập.

Ví dụ: Nếu lớp học có tiếng ồn từ bên ngoài hoặc ánh sáng không đủ sáng, học sinh có thể cảm thấy khó khăn khi tập trung vào bài học.

Tài liệu và phương pháp giảng dạy

Chất lượng và mức độ phù hợp của tài liệu học, cùng với phương pháp giảng dạy mà giáo viên sử dụng, là hai yếu tố nền tảng ảnh hưởng trực tiếp đến sự chú ý của học sinh. Một chương trình học không phù hợp với trình độ hoặc mục tiêu cá nhân có thể khiến học sinh cảm thấy chán nản hoặc bị quá tải, từ đó làm suy giảm sự chú ý trong quá trình học.

Theo Kim và Lee (2018), tài liệu học quá khó hoặc quá dễ sẽ làm giảm hứng thú và sự tập trung của học sinh [3]. Việc áp dụng phương pháp giảng dạy truyền thống, mặc dù phổ biến, đôi khi lại thiếu sự linh hoạt và kích thích sự chú ý của học sinh, dẫn đến việc học sinh dễ dàng mất tập trung.

Nghiên cứu của Carter (2020) cũng nhấn mạnh rằng các phương pháp giảng dạy tích cực, khuyến khích học sinh tham gia vào quá trình học, có thể làm tăng sự chú ý và hứng thú học tập [4]. Ngoài ra, việc áp dụng các chiến lược cá nhân hóa trong học ngôn ngữ có thể giúp học sinh duy trì sự chú ý lâu dài.

Ví dụ: Trong một lớp học gần mặt đường, tiếng xe cộ liên tục có thể khiến học sinh không thể nghe rõ phần giảng bài nghe IELTS. Nếu lớp học không có biện pháp cách âm hoặc sử dụng micro, học sinh sẽ dễ mất tập trung hoặc căng thẳng. Ngược lại, một phòng học đủ sáng, thông thoáng và cách âm tốt sẽ giúp học sinh cảm thấy thoải mái và tập trung hơn vào bài học.

Công nghệ và phương tiện học tập

Việc sử dụng công nghệ trong lớp học ngôn ngữ – bao gồm ứng dụng di động, nền tảng học trực tuyến, video tương tác, bảng thông minh và phần mềm học từ vựng – mang lại nhiều lợi ích rõ rệt về mặt cá nhân hóa, tương tác và hứng thú học tập. Tuy nhiên, công nghệ cũng có thể trở thành yếu tố gây xao nhãng lớn nếu không được hướng dẫn và kiểm soát hợp lý.

Turner và Miller (2021) lập luận rằng công nghệ học tập có thể kích thích sự chú ý, nhưng đồng thời, sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử, đặc biệt là smartphone, có thể dẫn đến sự giảm sút trong mức độ tập trung của học sinh[5].

Một nghiên cứu của Brown (2019) chỉ ra rằng mặc dù ứng dụng học ngôn ngữ giúp học sinh duy trì động lực học tập, nhưng việc sử dụng điện thoại trong lớp học có thể là yếu tố gây phân tâm, đặc biệt khi học sinh truy cập các ứng dụng giải trí không liên quan đến bài học [6].

Ví dụ: Việc học qua các ứng dụng ngôn ngữ có thể tạo động lực học, nhưng việc sử dụng smartphone hoặc các thiết bị cá nhân trong lớp học có thể gây mất tập trung, như khi học sinh lướt mạng xã hội thay vì tham gia vào bài học.

Đặc điểm bài học

Nội dung bài học là một yếu tố cốt lõi trong việc duy trì sự chú ý và hứng thú của người học trong lớp học ngôn ngữ. Sự phù hợp giữa độ khó của bài học và trình độ hiện tại của học sinh đóng vai trò quyết định trong việc duy trì sự tập trung.

Khi bài học được thiết kế vượt quá khả năng tiếp thu của học sinh, họ dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, lo lắng, thậm chí là từ bỏ việc học. Ngược lại, nếu bài học quá đơn giản hoặc lặp lại kiến thức cũ mà không có thử thách, học sinh sẽ nhanh chóng cảm thấy nhàm chán, mất hứng thú và không thể duy trì sự chú ý.

Theo Davis (2022)[7] nếu bài học quá phức tạp hoặc quá đơn giản so với khả năng của học sinh, điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến mức độ tập trung của họ. Các bài học không phù hợp có thể làm học sinh cảm thấy buồn chán hoặc quá tải.

Điều này có thể dẫn đến việc học sinh không còn cảm thấy hứng thú với bài học và dần mất tập trung. Ngược lại, bài học phù hợp sẽ kích thích sự tham gia của học sinh và giúp họ duy trì sự chú ý lâu hơn. Johnson và Morgan (2020) chỉ ra rằng việc thay đổi mức độ khó của bài học sao cho phù hợp với khả năng của học sinh là một yếu tố quan trọng trong việc giữ cho học sinh tập trung và hứng thú [8].

Ví dụ: Trong tiết học từ vựng tiếng Anh, nếu giáo viên chỉ yêu cầu học sinh ghi nhớ một danh sách dài các từ mang tính học thuật như mitigate, notwithstanding, alleviate... mà không có ngữ cảnh sử dụng cụ thể, học sinh trình độ trung bình sẽ cảm thấy quá tải và rơi vào trạng thái “học cho có”. Ngược lại, nếu từ vựng được dạy thông qua ngữ cảnh giao tiếp thực tế hoặc bài hội thoại sinh động, học sinh sẽ cảm thấy bài học vừa tầm và hấp dẫn hơn, từ đó duy trì sự chú ý tốt hơn.

Xem thêm: Đặc điểm học sinh 12-16 tuổi và cách quản lý tình huống học sinh hiếu động trong lớp

Yếu tố chủ quan

Không khí học tập tại lớp học

Động lực học tập:

Động lực là yếu tố quan trọng giúp học sinh duy trì sự chú ý trong quá trình học. Khi học sinh có mục tiêu học rõ ràng hoặc cảm thấy được khích lệ, họ sẽ dễ dàng tập trung hơnĐộng lực học tập là yếu tố tâm lý ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng duy trì sự chú ý trong học ngôn ngữ. Khi học sinh học với một mục tiêu rõ ràng, họ sẽ chủ động hơn trong việc điều chỉnh hành vi học tập và kiên trì vượt qua khó khăn.

Theo Deci và Ryan (2000), động lực nội tại giúp học sinh tập trung lâu hơn và duy trì sự chú ý trong học tập. Nếu học sinh thiếu động lực hoặc mục tiêu không rõ ràng, họ có thể mất hứng thú với việc học và dễ dàng bị phân tâm.[9] Nghiên cứu của Schunk et al. (2008) cho thấy rằng học sinh có động lực cao có khả năng duy trì sự chú ý trong thời gian dài hơn và tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.[10]

Ví dụ: Một học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS để đi du học thường sẽ duy trì sự chú ý tốt hơn vì các em hiểu rõ lý do vì sao mình học và cảm thấy trách nhiệm với mục tiêu cá nhân. Ngược lại, học sinh không có mục tiêu học cụ thể dễ mất kiên trì khi gặp khó khăn và dễ bị phân tâm bởi các yếu tố xung quanh.

Tâm trạng và cảm xúc:

Tình trạng cảm xúc của học sinh trong quá trình học đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hay làm gián đoạn sự chú ý. Pekrun et al. (2011) phân tích rằng các cảm xúc tiêu cực như lo lắng, căng thẳng, bối rối hoặc cảm giác thất bại có thể kích hoạt hệ thống phòng vệ tâm lý, khiến học sinh khó tiếp nhận thông tin hoặc duy trì sự chú ý liên tục.

Trong lớp học ngôn ngữ, nơi đòi hỏi nhiều phản xạ và biểu đạt cá nhân, nếu học sinh cảm thấy không an toàn về mặt cảm xúc hoặc bị áp lực từ kỳ vọng, họ sẽ dễ bị phân tâm hoặc rơi vào trạng thái “im lặng phòng thủ”. [11].

Ví dụ: Học sinh lo lắng vì sắp có bài kiểm tra kỹ năng nói có thể không tập trung vào tiết luyện phát âm vì tâm trí họ đang bị chi phối bởi cảm giác lo sợ bị đánh giá. Giáo viên cần nhận biết những tín hiệu cảm xúc này và tạo điều kiện để học sinh được hỗ trợ về mặt tinh thần, từ đó giúp phục hồi sự chú ý.

Sở thích và niềm đam mê với ngôn ngữ:

Sở thích cá nhân và niềm đam mê với ngôn ngữ học là một trong những yếu tố kích thích tự nhiên mạnh nhất cho sự chú ý. Csikszentmihalyi (1990) với lý thuyết “dòng chảy” (flow) chỉ ra rằng khi người học đắm chìm trong một hoạt động mình yêu thích, họ có thể duy trì sự tập trung trong thời gian dài mà không cần ép buộc.[12].

Các nghiên cứu của Schiefele (1991) cho thấy rằng sở thích và đam mê đối với một chủ đề nhất định có thể giúp học sinh duy trì sự tập trung lâu hơn và làm tăng hiệu quả học tập.[13]

Ví dụ: Học sinh yêu thích văn hóa Hàn Quốc có xu hướng tập trung cao độ khi học tiếng Hàn thông qua phim ảnh hoặc bài hát K-pop. Niềm đam mê khiến học sinh học mà không cảm thấy bị bắt buộc, đồng thời kích thích sự chú ý tự nhiên và bền vững.

Sức khỏe và thể trạng:

Sức khỏe thể chất và tinh thần của học sinh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự chú ý. Klingberg (2009) nhấn mạnh rằng khi học sinh mệt mỏi hoặc không khỏe, khả năng tập trung của họ sẽ bị ảnh hưởng[14]. Điều này đặc biệt đúng trong môi trường học ngôn ngữ, nơi đòi hỏi khả năng xử lý thông tin liên tục và dài.

Học sinh thiếu ngủ hoặc có sức khỏe yếu sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì sự chú ý trong suốt thời gian học. Nghiên cứu của Rothbart and Derryberry (2003) cũng cho thấy rằng sự thay đổi trong trạng thái thể chất có thể ảnh hưởng đến sự kiểm soát sự chú ý của học sinh.[15]

Ví dụ: Học sinh đến lớp với trạng thái thiếu ngủ sau một đêm ôn bài có thể tỏ ra mệt mỏi, buồn ngủ và lơ đãng trong giờ học, đặc biệt là khi học kỹ năng nghe – kỹ năng yêu cầu sự tập trung cao trong thời gian dài.

Khả năng xử lý thông tin (Cognitive Load):

Mỗi học sinh có khả năng xử lý thông tin khác nhau. Khi lượng thông tin trong bài học quá nhiều hoặc quá khó so với khả năng tiếp thu của học sinh, điều này có thể dẫn đến tình trạng quá tải nhận thức, gây mất tập trung và giảm hiệu quả học tập.

Theo Sweller (1988), khi học sinh bị quá tải thông tin, bộ nhớ làm việc của họ sẽ không thể xử lý hiệu quả, dẫn đến sự giảm sút trong khả năng duy trì sự chú ý[16]. Mayer (2005) chỉ ra rằng các bài học thiết kế không hợp lý, chứa quá nhiều thông tin phức tạp, có thể gây rối loạn và làm giảm sự chú ý của học sinh.[17]

Ví dụ: Nếu bài học chứa quá nhiều từ mới hoặc ngữ pháp phức tạp, học sinh có thể cảm thấy bị choáng ngợp và khó có thể duy trì sự chú ý lâu dài, vì họ không thể xử lý hết lượng thông tin trong thời gian ngắn.

Xem thêm: Cải thiện hứng thú học tập tiếng Anh cho người học độ tuổi thanh thiếu niên

Ứng dụng trong học ngôn ngữ

Bí quyết duy trì sự chú ý trong học ngôn ngữ
Chiến lược duy trì sự chú ý trong học ngôn ngữ

1. Nuôi dưỡng động lực nội tại thay vì chỉ dựa vào khen thưởng bên ngoài

Trong giáo dục ngôn ngữ, việc duy trì sự chú ý không thể chỉ phụ thuộc vào các yếu tố kích thích tạm thời như điểm số, phần thưởng hay lời khen. Mặc dù các yếu tố này có thể tạo ra động lực tức thời, nhưng để duy trì sự chú ý một cách bền vững, học sinh cần được khơi gợi động lực từ bên trong – động lực nội tại. Đó là khi học sinh học vì yêu thích, vì cảm thấy việc học ngôn ngữ có ý nghĩa đối với bản thân, hoặc vì muốn chinh phục một mục tiêu cá nhân.

Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh nhận ra giá trị thực tiễn và dài hạn của việc học ngôn ngữ. Bằng cách liên hệ kiến thức ngôn ngữ với các tình huống gần gũi trong đời sống, sở thích cá nhân, định hướng nghề nghiệp hoặc các vấn đề xã hội, giáo viên có thể kích thích sự tò mò, thúc đẩy ham muốn học hỏi từ bên trong. Động lực nội tại này sẽ khiến học sinh chủ động duy trì sự chú ý mà không cần đến sự giám sát chặt chẽ hay phần thưởng bề mặt.

📌 Ví dụ thực hành: Trong một lớp học kỹ năng nói, giáo viên có thể yêu cầu học sinh viết một đoạn hội thoại mô tả lại cảm xúc của mình trong một lần thất bại hoặc thành công trong cuộc sống. Bài tập này không chỉ giúp luyện kỹ năng diễn đạt cảm xúc bằng ngôn ngữ đích mà còn tạo ra sự kết nối cá nhân sâu sắc giữa người học và nội dung học, từ đó nuôi dưỡng sự chú ý một cách tự nhiên.

2. Thiết kế bài học linh hoạt, phù hợp với đặc điểm cá nhân của người học

Mỗi học sinh có cách tiếp thu thông tin khác nhau, và sự đa dạng này đòi hỏi giáo viên phải linh hoạt trong thiết kế bài học để duy trì sự chú ý hiệu quả. Một chương trình giảng dạy cứng nhắc, thiếu sự cá nhân hóa sẽ khiến học sinh cảm thấy xa lạ, nhàm chán hoặc bị tụt lại phía sau, từ đó dễ mất tập trung.

Việc thiết kế bài học nên bắt đầu bằng việc xác định phong cách học tập chủ đạo của học sinh (như thị giác, thính giác, vận động), mức độ thành thạo ngôn ngữ và đặc điểm tính cách (như hướng nội – hướng ngoại). Dựa vào đó, giáo viên có thể lựa chọn nội dung, phương tiện và hoạt động học phù hợp để phát huy thế mạnh cá nhân và giữ sự tập trung của người học ở mức tối ưu.

📌 Ví dụ thực hành: Trong một lớp học có học sinh thiên về học thị giác, giáo viên có thể sử dụng bản đồ tư duy (mind map), infographic, sơ đồ từ vựng để minh họa các khái niệm ngữ pháp hoặc nhóm từ đồng nghĩa. Trong khi đó, với các học sinh hướng ngoại, giáo viên nên thiết kế các hoạt động mang tính cộng tác như trò chơi đối kháng từ vựng, phỏng vấn theo cặp hoặc diễn kịch tình huống để kích thích sự tham gia và duy trì sự chú ý.

3. Sử dụng công nghệ như công cụ hỗ trợ cá nhân hóa và tăng tính tương tác

Công nghệ giáo dục không chỉ là công cụ phụ trợ, mà còn là cầu nối giúp giáo viên điều chỉnh bài giảng theo tốc độ và nhu cầu riêng của từng học sinh. Khi được sử dụng đúng cách, công nghệ không chỉ tăng cường sự chú ý mà còn mở rộng khả năng học tập ngoài lớp học và thúc đẩy sự tự học.

Thông qua các nền tảng học tập thích ứng, giáo viên có thể giao bài theo năng lực, cung cấp phản hồi tức thì và theo dõi sự tiến bộ của từng học sinh. Bên cạnh đó, việc học qua trò chơi tương tác, video thực tế, ứng dụng học từ vựng hoặc mô phỏng tình huống sẽ tạo cảm giác mới mẻ, giúp học sinh duy trì sự chú ý lâu hơn so với các bài giảng đơn thuần.

📌 Ví dụ thực hành: Giáo viên có thể giao nhiệm vụ học từ vựng qua ứng dụng như Quizlet, nơi học sinh có thể tạo bộ flashcard cá nhân, thi đua với bạn học và tự theo dõi điểm mạnh – yếu của bản thân. Ngoài ra, các hoạt động như "nghe podcast ngắn + phản hồi qua ứng dụng" hay "trả lời câu hỏi tương tác trong video bài giảng" sẽ biến việc học trở thành trải nghiệm sinh động và khó quên.

4. Tạo cảm giác an toàn về mặt cảm xúc trong lớp học

Sự chú ý của học sinh không thể duy trì trong một môi trường mà các em cảm thấy bị đánh giá, sợ sai hoặc thiếu sự đồng cảm từ giáo viên và bạn học. Một trong những yếu tố then chốt để tạo nên lớp học duy trì sự tập trung là thiết lập một "vùng an toàn tâm lý", nơi học sinh có thể mắc lỗi, đặt câu hỏi và chia sẻ suy nghĩ mà không sợ bị phán xét.

Giáo viên cần tạo ra bầu không khí lớp học tích cực, khuyến khích sự tôn trọng lẫn nhau, phản hồi mang tính xây dựng và công nhận sự cố gắng thay vì chỉ nhấn mạnh đến kết quả đúng – sai. Điều này giúp học sinh yên tâm tham gia vào các hoạt động học tập, từ đó duy trì sự chú ý trong suốt quá trình học.

📌 Ví dụ thực hành: Trong các hoạt động thảo luận, giáo viên có thể đưa ra quy tắc lớp như “mọi ý kiến đều có giá trị” và “không phê bình cá nhân khi sai ngữ pháp”. Đồng thời, giáo viên cần đóng vai trò làm người hướng dẫn nhẹ nhàng, đưa ra phản hồi tích cực như: “Cách diễn đạt này rất sáng tạo. Tuy nhiên, chúng ta có thể dùng cấu trúc này để rõ ràng hơn”. Điều này khuyến khích học sinh tiếp tục đóng góp ý kiến và tập trung vào quá trình học hơn là chỉ kết quả.

Phương pháp hỗ trợ duy trì sự chú ý cho học sinh

Chiến lược nâng cao chú ý cho học sinh
Chiến lược nâng cao chú ý cho học sinh

1. Thiết lập quy trình học rõ ràng và dễ dự đoán

Sự rõ ràng trong tổ chức lớp học đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự chú ý của học sinh. Khi học sinh không phải đoán trước điều gì sắp xảy ra, họ có thể tập trung toàn bộ năng lượng vào nội dung học tập thay vì loay hoay tìm hiểu quy trình hay mục tiêu của bài học. Một lớp học có cấu trúc ổn định sẽ giúp học sinh hình thành thói quen học tập tích cực, giảm thiểu thời gian thích nghi và tăng cường sự tham gia.

Cấu trúc bài học nên được giữ ổn định về mặt trình tự – chẳng hạn luôn bắt đầu bằng hoạt động khởi động ngắn, tiếp theo là phần giảng dạy kiến thức mới, sau đó là phần luyện tập có hướng dẫn, cuối cùng là phần tự đánh giá hoặc phản chiếu. Sự lặp lại có định hướng này giúp học sinh cảm thấy an toàn, không bị gián đoạn sự chú ý do những thay đổi không cần thiết.

📌 Ví dụ thực hành: Giáo viên có thể xây dựng một khung bài học theo mô hình 4 phần:

  • Khởi động (5 phút): chơi một trò chơi từ vựng ngắn.

  • Kiến thức mới (15 phút): giới thiệu cấu trúc ngữ pháp hoặc chủ đề mới.

  • Luyện tập hướng dẫn (20 phút): làm bài tập theo cặp có giám sát.

  • Tự đánh giá (5 phút): học sinh ghi lại những gì đã học hoặc chia sẻ một điều thú vị.

2. Chia nhỏ thông tin và phân đoạn hợp lý

Một trong những nguyên nhân chính khiến học sinh mất sự chú ý là do lượng thông tin quá lớn được truyền đạt trong một thời gian ngắn. Bộ não con người hoạt động hiệu quả hơn khi xử lý thông tin theo từng đơn vị nhỏ (chunking). Vì vậy, việc chia bài học thành các phân đoạn ngắn với mục tiêu rõ ràng không chỉ giúp học sinh dễ tiếp thu hơn mà còn giúp duy trì sự tỉnh táo và chú ý trong suốt buổi học.

Mỗi phân đoạn nên có một chủ đề cụ thể, gắn với một nhiệm vụ hoặc sản phẩm đầu ra (output), đồng thời kết nối mạch lạc với phân đoạn trước và sau. Ngoài ra, việc xen kẽ giữa các hoạt động lý thuyết và thực hành cũng sẽ làm giảm cảm giác quá tải nhận thức và giữ nhịp học ổn định.

📌 Ví dụ thực hành: Trong một tiết luyện kỹ năng viết IELTS Task 2, giáo viên có thể chia quy trình thành 5 bước nhỏ:

  • (1) Phân tích đề bài và xác định dạng câu hỏi (5 phút),

  • (2) Lập dàn ý chính với hướng dẫn từng bước (10 phút),

  • (3) Viết phần mở bài theo mẫu (10 phút),

  • (4) Luyện viết câu chủ đề trong đoạn thân bài (15 phút),

  • (5) Chỉnh sửa tập trung theo nhóm nhỏ (10 phút).

Mỗi bước đều có sản phẩm cụ thể và mục tiêu minh bạch giúp học sinh duy trì sự chú ý và có cảm giác hoàn thành.

3. Tạo điều kiện cho sự tham gia chủ động và tương tác đa chiều

Học sinh chỉ có thể tập trung thực sự khi họ cảm thấy mình là một phần trong tiến trình học tập, chứ không chỉ là người tiếp nhận thông tin thụ động. Việc khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động tương tác đa chiều – giữa học sinh với nhau, học sinh với giáo viên, và học sinh với chính nội dung học – là cách hiệu quả để duy trì sự chú ý.

Thay vì trình bày toàn bộ bài học dưới dạng giảng dạy truyền thống (teacher-centered), giáo viên nên tạo không gian để học sinh tự khám phá, nêu câu hỏi, đưa ra ý kiến phản biện, và đóng vai trò "người dạy" qua việc thuyết trình, thảo luận nhóm hoặc đánh giá chéo. Khi học sinh đóng vai trò tích cực trong lớp, họ sẽ chủ động giữ sự chú ý để hoàn thành tốt phần việc được giao.

📌 Ví dụ thực hành: Sử dụng phương pháp Think – Pair – Share:

  • Think: Học sinh suy nghĩ cá nhân về một câu hỏi mở, ví dụ: "Ngôn ngữ ảnh hưởng như thế nào đến cảm xúc con người?"

  • Pair: Học sinh trao đổi với bạn cùng bàn để thống nhất quan điểm.

  • Share: Một số cặp được mời chia sẻ lại quan điểm trước lớp. Giáo viên có thể dùng bảng để tổng hợp ý kiến từ các nhóm.

4. Đưa vào yếu tố bất ngờ hoặc thay đổi nhịp độ bài học

Sự đơn điệu trong phương pháp giảng dạy, tiết học kéo dài với cấu trúc đều đặn không đổi dễ khiến học sinh rơi vào trạng thái mệt mỏi và phân tâm. Vì vậy, việc xen kẽ các yếu tố bất ngờ có thể “làm mới” tâm trí người học, giúp họ trở lại trạng thái chú ý.

Các yếu tố này có thể bao gồm trò chơi nhanh, tình huống giả định, thay đổi vai trò (học sinh làm giáo viên), hoặc giới thiệu một yếu tố hài hước, cảm xúc hoặc thách thức trong bài học. Tuy nhiên, giáo viên cần đảm bảo rằng các yếu tố bất ngờ này có liên quan chặt chẽ đến nội dung học và không gây nhiễu mục tiêu chính của tiết học.

📌 Ví dụ thực hành: Trong tiết học từ vựng, thay vì yêu cầu học sinh liệt kê từ theo danh sách, giáo viên bất ngờ tổ chức mini game “vẽ từ đoán nghĩa” (pictionary), nơi mỗi nhóm vẽ minh họa một từ vựng và nhóm còn lại đoán nghĩa trong vòng 60 giây. Việc thay đổi hình thức này tạo sự phấn khích, khuyến khích sự chú ý và tăng khả năng ghi nhớ.

5. Đánh giá định kỳ kết hợp với phản hồi ngay lập tức

Đánh giá không chỉ là công cụ đo lường kết quả, mà còn là phương tiện giúp duy trì sự chú ý nếu được sử dụng đúng cách. Các bài đánh giá ngắn định kỳ như mini quiz, trả lời nhanh (quick polls), hoặc các bài kiểm tra chớp nhoáng (exit ticket) có thể “nhắc nhở” học sinh luôn trong trạng thái sẵn sàng tiếp nhận thông tin.

Quan trọng hơn, phản hồi ngay sau mỗi hoạt động – dù chỉ là một lời nhận xét tích cực, lời khích lệ, hoặc gợi ý cải thiện – sẽ giúp học sinh cảm thấy được theo dõi, quan tâm, từ đó nâng cao tinh thần chú ý và tự điều chỉnh quá trình học của mình.

📌 Ví dụ thực hành: Sau khi kết thúc bài nghe, giáo viên yêu cầu học sinh làm bài quiz 5 câu trắc nghiệm qua ứng dụng Kahoot. Ngay sau đó, giáo viên hiển thị bảng kết quả, giải thích từng đáp án, và mời học sinh chia sẻ vì sao họ chọn phương án đó. Cuối cùng, học sinh tự đánh giá độ hiểu bài qua biểu tượng cảm xúc (happy face – confused – neutral) để tăng tính phản chiếu.

Xem thêm: Instructional Design và ứng dụng trong việc giảng dạy tiếng Anh

Ứng dụng lý thuyết trên cho hướng dẫn người học tuổi vị thành niên

Chiến lược Giảng dạy Học sinh Tuổi Teen
Chiến lược giảng dạy hiệu quả cho học sinh tuổi vị thành niên

Tuổi vị thành niên là một giai đoạn phát triển quan trọng trong cuộc đời của mỗi người, khi học sinh bắt đầu đối diện với những thử thách lớn về cả nhận thức lẫn cảm xúc. Đây là thời điểm mà các em bắt đầu hình thành các suy nghĩ độc lập và khám phá thế giới xung quanh, đồng thời phải đối mặt với những thay đổi mạnh mẽ về tâm lý và xã hội. Việc học ngôn ngữ ở giai đoạn này không chỉ là việc tiếp thu kiến thức mới mà còn là một quá trình phát triển toàn diện về mặt tư duy, giao tiếp và tương tác xã hội.

Tuy nhiên, việc duy trì sự chú ý trong quá trình học ngôn ngữ đối với học sinh tuổi vị thành niên không phải là điều dễ dàng, vì các em thường xuyên bị phân tâm bởi các yếu tố bên ngoài như bạn bè, mối quan hệ xã hội, các vấn đề cá nhân, và đôi khi là sự thiếu động lực học tập.

Việc áp dụng lý thuyết về sự chú ý và động lực vào quá trình học ngôn ngữ cho đối tượng học sinh tuổi vị thành niên đòi hỏi giáo viên phải hiểu rõ đặc điểm tâm lý, xã hội, và sự phát triển của các em.

Trong giai đoạn này, sự chú ý của học sinh có thể dễ dàng bị xao nhãng, và do đó, các phương pháp giảng dạy cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với lứa tuổi này. Dưới đây là những phương pháp cụ thể để ứng dụng lý thuyết vào việc hướng dẫn người học tuổi vị thành niên, giúp các em duy trì sự chú ý và đạt được kết quả học tập tốt nhất:

Tạo động lực học tập qua mục tiêu và khen thưởng

Tạo động lực học tập qua mục tiêu và khen thưởng

Đối với học sinh tuổi vị thành niên, động lực học tập thường gắn liền với những mục tiêu rõ ràng và cảm giác thành công. Các em có xu hướng tìm kiếm sự công nhận từ người khác và khát khao đạt được thành tựu trong học tập. Việc thiết lập các mục tiêu học tập rõ ràng và hợp lý sẽ giúp học sinh cảm thấy mình đang tiến bộ, từ đó duy trì được sự chú ý và động lực.

Những mục tiêu này có thể là ngắn hạn như hoàn thành một bài kiểm tra hay học xong một chủ đề cụ thể, hoặc dài hạn như đạt được chứng chỉ ngôn ngữ. Khi các em đạt được các mục tiêu này, họ sẽ cảm thấy thành công và có động lực để tiếp tục học.

Ngoài việc thiết lập mục tiêu, việc khích lệ học sinh qua các phương pháp khen thưởng là một cách hiệu quả để duy trì sự hứng thú và chú ý của học sinh. Khen thưởng không nhất thiết phải là phần thưởng vật chất, mà có thể là những lời khen ngợi, sự công nhận thành tích, hoặc những cơ hội để học sinh thể hiện khả năng của mình. Việc này không chỉ giúp học sinh cảm thấy được động viên mà còn khuyến khích các em duy trì sự chú ý và phát huy tối đa khả năng học hỏi của mình.

Chia nhỏ thông tin và mục tiêu học tập

Chia nhỏ thông tin và mục tiêu học tập
Chia nhỏ thông tin và mục tiêu học tập

Học sinh tuổi vị thành niên thường có khả năng chú ý bị giới hạn và dễ dàng bị phân tâm. Do đó, việc chia nhỏ thông tin và mục tiêu học tập là rất cần thiết để giúp học sinh không cảm thấy quá tải và có thể tập trung vào từng phần nhỏ của bài học.

Việc chia bài học thành các phần nhỏ, mỗi phần có mục tiêu rõ ràng sẽ giúp học sinh tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn và không cảm thấy mệt mỏi, chán nản. Đồng thời, mỗi khi hoàn thành một phần, học sinh sẽ cảm thấy có sự tiến bộ, điều này giúp duy trì sự chú ý và động lực học tập.

Ví dụ, thay vì yêu cầu học sinh học toàn bộ bài học trong một buổi học, giáo viên có thể chia bài học thành các phần như "Học từ vựng mới", "Thực hành ngữ pháp", và "Ứng dụng ngôn ngữ" với mục tiêu cụ thể cho từng phần. Sau khi hoàn thành mỗi phần, học sinh sẽ cảm thấy có sự thành công nhỏ, điều này sẽ giúp các em duy trì sự chú ý lâu dài.

Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh

Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh
Khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh

Đối với học sinh tuổi vị thành niên, sự tham gia tích cực vào bài học là yếu tố quan trọng giúp duy trì sự chú ý. Các em thường không thích học theo kiểu một chiều, chỉ nghe giảng mà không có cơ hội thể hiện ý kiến cá nhân. Chính vì vậy, giáo viên cần khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động học tập như thảo luận nhóm, tranh luận, hay thực hành đối thoại. Việc này không chỉ giúp học sinh học tập chủ động mà còn tạo cơ hội để các em rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường thực tế.

Học sinh tuổi vị thành niên rất thích thể hiện bản thân, và các em thường có xu hướng tham gia vào những hoạt động có thể giúp mình nổi bật hoặc chứng minh khả năng của mình. Do đó, giáo viên cần tạo ra những hoạt động học tập mà học sinh có thể tự do trình bày ý tưởng của mình, chẳng hạn như các bài tập nhóm, thảo luận về các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ, hoặc thậm chí là diễn thuyết về một vấn đề cụ thể. Các hoạt động này không chỉ giúp duy trì sự chú ý mà còn làm cho việc học trở nên thú vị hơn.

Sử dụng công nghệ học tập phù hợp

Sử dụng công nghệ học tập phù hợp
Sử dụng công nghệ học tập phù hợp

Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, học sinh tuổi vị thành niên có sự quan tâm đặc biệt đến các công cụ học tập trực tuyến và các ứng dụng di động. Chính vì vậy, giáo viên có thể tận dụng công nghệ để tăng cường sự chú ý và hứng thú cho học sinh.

Tuy nhiên, công nghệ cũng cần được sử dụng một cách hợp lý để không trở thành yếu tố gây phân tâm. Các ứng dụng học ngôn ngữ, trò chơi học tập, hay các video bài giảng có thể là những công cụ hữu ích giúp học sinh duy trì sự chú ý và hứng thú trong học tập.

Việc sử dụng công nghệ giúp học sinh không chỉ tiếp cận được nguồn tài liệu phong phú mà còn tạo ra môi trường học tập hiện đại và phù hợp với sở thích của học sinh. Công nghệ không chỉ làm phong phú thêm bài học mà còn giúp học sinh học tập một cách chủ động và sáng tạo hơn.

Tạo ra một môi trường học tập tích cực

Tạo ra một môi trường học tập tích cực
Tạo ra một môi trường học tập tích cực

Môi trường học tập có ảnh hưởng trực tiếp đến sự chú ý của học sinh. Đặc biệt với lứa tuổi vị thành niên, môi trường học phải đủ thoải mái và không có yếu tố gây phân tâm. Giáo viên cần tạo ra một không gian học tập mà học sinh cảm thấy an toàn, thoải mái và tự tin thể hiện bản thân.

Một lớp học có không gian thoáng đãng, ít tiếng ồn và ít yếu tố gây xao nhãng sẽ giúp học sinh duy trì sự chú ý và tăng cường hiệu quả học tập. Bên cạnh đó, giáo viên cần thiết lập quy định về việc sử dụng thiết bị điện tử trong lớp học, yêu cầu học sinh để điện thoại ra ngoài hoặc tắt chế độ im lặng trong suốt giờ học để tránh bị phân tâm.

Cung cấp phản hồi kịp thời và thích hợp

Cung cấp phản hồi kịp thời và thích hợp
Cung cấp phản hồi kịp thời và thích hợp

Phản hồi là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự chú ý và động lực học tập của học sinh tuổi vị thành niên. Các em trong độ tuổi này rất nhạy cảm với những nhận xét và đánh giá, vì vậy, giáo viên cần cung cấp phản hồi kịp thời và thích hợp, vừa giúp học sinh nhận ra sự tiến bộ, vừa chỉ ra những điểm cần cải thiện.

Phản hồi có thể được thực hiện thông qua việc nhận xét các bài tập, đưa ra lời khuyên cụ thể về cách cải thiện kỹ năng hoặc đơn giản là khen ngợi học sinh khi đạt được mục tiêu học ngắn hạn. Việc này giúp học sinh cảm thấy mình được quan tâm và khích lệ, từ đó duy trì được sự chú ý và sự hứng thú trong quá trình học.

Sự chú ý là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong quá trình học ngôn ngữ. Việc duy trì sự chú ý của học sinh không phải là một điều tự động mà là kết quả của sự tác động lẫn nhau giữa các yếu tố khách quan và chủ quan. Môi trường học tập, phương pháp giảng dạy, động lực cá nhân và các yếu tố cảm xúc đều ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng tập trung và tiếp thu kiến thức của học sinh. Để giúp học sinh duy trì sự chú ý, giáo viên cần áp dụng những phương pháp linh hoạt và sáng tạo, từ việc chia nhỏ thông tin và mục tiêu học tập cho đến việc khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh và sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập một cách hợp lý.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...