Hướng dẫn viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Đà Lạt kèm 5 bài mẫu

Bài viết này sẽ liệt kê các từ vựng cùng với các cấu trúc phổ biến về chủ đề Đà Lạt có trong Unit 5 thuộc sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9, đưa ra dàn ý hướng dẫn cũng như 5 đoạn văn tham khảo giúp học sinh nắm rõ cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Đà Lạt.
author
Đào Anh
03/01/2024
huong dan viet doan van bang tieng anh ve da lat kem 5 bai mau

Trong Unit 5: Wonders of Vietnam thuộc sách Tiếng Anh lớp 9, học sinh sẽ được tìm hiểu về những điều thú vị và đặc biệt của Đà Lạt như cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt và nhiều địa danh lịch sử và văn hóa. Thông qua bài viết, học sinh sẽ được học cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Đà Lạt. Bài viết này sẽ cung cấp cho học sinh các từ vựng, cấu trúc câu và ngữ pháp cần thiết để viết đoạn văn mạch lạc và hấp dẫn, giúp học sinh tự diễn đạt ý kiến và cảm xúc của mình về Đà Lạt. Bài viết cũng sẽ đưa ra 5 đoạn văn tham khảo cho học sinh có thể tham khảo và học hỏi khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Đà Lạt.

Key takeaways

  • Tổng hợp các từ vựng phổ biến về miêu tả địa điểm du lịch được tuyển chọn trong toàn bộ nội dung thuộc Unit 5: Wonders of Vietnam, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 9. Mỗi từ vựng có đầy đủ cách phát âm IPA, loại từ, nghĩa tiếng Việt, và ví dụ,

  • Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Đà Lạt

    • To visit a place: Ghé thăm một nơi nào đó

    • To explore a place: Khám phá một nơi nào đó

    • To be famous for something: Nổi tiếng vì cái gì

    • To experience something: Trải nghiệm cái gì

    • To discover something: Phát hiện cái gì

    • To enjoy something: Thưởng thức cái gì

    • To learn something: Học cái gì đó

    • To admire something: Ngưỡng mộ cái gì đó

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về Đà lạt

  • Câu mở đoạn: Giới thiệu tên, vị trí, lịch sử và đặc điểm của Đà Lạt

  • Thân đoạn: Miêu tả những điểm du lịch, món ăn và hoạt động thú vị ở Đà Lạt. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.

    • Ý chính 1: Miêu tả những điểm du lịch nổi tiếng ở Đà Lạt, như Hồ Xuân Hương, Thung Lũng Tình Yêu, Đồi Mộng Mơ, Thác Prenn, Vườn Hoa Đà Lạt, v.v.

    • Ý chính 2: Miêu tả những món ăn đặc sản ở Đà Lạt, như bánh căn, bánh tráng nướng, bánh ướt lòng gà, bánh mì xíu mại, sữa chua dâu tây, v.v.

    • Ý chính 3: Miêu tả những hoạt động thú vị ở Đà Lạt, như đi xe đạp quanh hồ, cưỡi ngựa, leo núi, tham quan nhà thờ, chụp ảnh, v.v.

  • Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về cảm nhận cá nhân hoặc đánh giá của người học về Đà Lạt.

Gợi ý 5 đoạn văn mẫu tiếng Anh về Đà lạt

Từ vựng tiếng Anh về Đà Lạt

  1. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): Kì diệu.

Ví dụ: I had an amazing time in Paris, the city of lights and love. (Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở Paris, thủ đô của ánh sáng và tình yêu.)

  1. Sight (n): Cảnh đẹp, danh lam thắng cảnh.

Ví dụ: The Eiffel Tower is one of the most famous sights in the world. (Tháp Eiffel là một trong những điểm tham quan nổi tiếng nhất trên thế giới.).

  1. Heritage /ˈher.ɪ.tɪdʒ/ (n): Di sản.

Ví dụ: The UNESCO World Heritage List includes more than 1,000 cultural and natural sites of outstanding universal value. (Danh sách Di sản Thế giới được UNESCO công nhận bao gồm hơn 1.000 địa điểm văn hóa và thiên nhiên có giá trị nổi bật toàn cầu.).

  1. Recommend /ˌrek.əˈmend/ (v): Gợi ý, tiến cử.

Ví dụ: I highly recommend visiting the Louvre Museum, where you can see the Mona Lisa and other masterpieces. (Tôi đặc biệt khuyên bạn nên ghé thăm Bảo tàng Louvre, nơi bạn có thể chiêm ngưỡng bức Mona Lisa và những kiệt tác khác.).

  1. Souvenir /ˌsuː.vəˈnɪər/ (n): Quà lưu niệm.

Ví dụ: When I travel, I like to buy souvenirs that reflect the culture and history of the places I visit. (Khi đi du lịch, tôi thích mua những món quà lưu niệm thể hiện văn hóa và lịch sử của những nơi tôi đến thăm.).

  1. Cathedral /kəˈθiː.drəl/ (n): Nhà thờ chính tòa.

Ví dụ: Notre-Dame de Paris is a medieval Catholic cathedral that is considered to be one of the finest examples of French Gothic architecture. (Notre-Dame de Paris là một nhà thờ Công giáo thời trung cổ được coi là một trong những ví dụ điển hình nhất về kiến trúc Gothic của Pháp.).

  1. Tower /ˈtaʊər/ (n): Tháp.

Ví dụ: The Leaning Tower of Pisa is a freestanding bell tower that is famous for its unintended tilt. (Tháp nghiêng Pisa là tháp chuông độc lập nổi tiếng vì độ nghiêng ngoài ý muốn.).

  1. Natural /ˈnætʃərəl/ (adj): Tự nhiên.

Ví dụ: The Grand Canyon is a natural wonder that was carved by the Colorado River over millions of years. (Grand Canyon là một kỳ quan thiên nhiên được hình thành bởi sông Colorado trong hàng triệu năm.).

  1. Man-made /ˌmænˈmeɪd/ (adj): Nhân tạo.

Ví dụ: The Great Wall of China is a man-made structure that stretches for more than 21,000 kilometers. (Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một công trình nhân tạo trải dài hơn 21.000 km.).

  1. Picturesque /ˌpɪk.tʃəˈresk/ (adj): Đẹp như tranh.

Ví dụ: Venice is a picturesque city that is built on a network of canals and bridges. (Venice là một thành phố đẹp như tranh vẽ được xây dựng trên mạng lưới kênh rạch và cầu).

  1. Astounding /əˈstaʊndɪŋ/ (adj): Đáng kinh ngạc.

Ví dụ: The Taj Mahal is an astounding monument that was built by Shah Jahan as a tribute to his wife. (Taj Mahal là một tượng đài đáng kinh ngạc được Shah Jahan xây dựng để tưởng nhớ vợ mình.).

  1. Setting /ˈsetɪŋ/ (n): Cảnh trí, bối cảnh.

Ví dụ: The setting of the novel is a dystopian future where humans are controlled by a powerful artificial intelligence. (Bối cảnh của cuốn tiểu thuyết là một tương lai đen tối, nơi con người bị trí tuệ nhân tạo kiểm soát mạnh mẽ.).

  1. Structure /ˈstrʌk.tʃər/ (n): Cấu trúc.

Ví dụ: The structure of the human body is composed of different systems that work together to maintain life. (Cấu trúc của cơ thể con người bao gồm các hệ thống khác nhau phối hợp với nhau để duy trì sự sống.).

  1. Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n): Sự nhận biết, sự công nhận.

Ví dụ: Recognition is important for motivating employees and rewarding their achievements. (Sự công nhận rất quan trọng trong việc thúc đẩy nhân viên và khen thưởng thành tích của họ.).

  1. Temple /ˈtempl/ (n): Đền thờ.

Ví dụ: Angkor Wat is a temple complex in Cambodia that is the largest religious monument in the world. (Angkor Wat là quần thể đền đài ở Campuchia và là di tích tôn giáo lớn nhất thế giới.).

  1. Spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj): Hùng vĩ, ấn tượng.

Ví dụ: The Northern Lights are a spectacular natural phenomenon that can be seen in the polar regions. (Cực quang là một hiện tượng tự nhiên ngoạn mục có thể được nhìn thấy ở các vùng cực.)

  1. Theme /θiːm/ (n): Chủ đề.

Ví dụ: The theme of the song is love and how it can overcome any obstacle. (Chủ đề của bài hát là tình yêu và cách vượt qua mọi trở ngại.).

  1. Backdrop /ˈbæk.drɒp/ (n): Phông nền, bối cảnh.

Ví dụ: The backdrop of the photo was a beautiful sunset over the ocean. (Phông nền của bức ảnh là cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển.).

  1. Extraordinary /ɪkˈstrɔːdənəri/ (adj): Phi thường, đặc biệt.

Ví dụ: The pyramids of Egypt are extraordinary examples of ancient engineering and architecture. (Kim tự tháp Ai Cập là ví dụ phi thường về kỹ thuật và kiến trúc cổ đại.).

Tham khảo thêm:

Các cấu trúc câu về Đà lạt

Sau đây là một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Đà Lạt.

  1. To visit a place: Ghé thăm một nơi nào đó

Ví dụ: I visited the Eiffel Tower when I was in Paris. (Tôi đã ghé thăm Tháp Eiffel khi tôi ở Paris.)

  1. To explore a place: Khám phá một nơi nào đó

Ví dụ: She loves to explore new places and cultures. (Cô ấy thích khám phá những địa điểm và nền văn hóa mới.)

  1. To be famous for something: Nổi tiếng vì cái gì

Ví dụ: Đà Lạt is famous for its flower festivals, which attract many tourists and locals every year. (Đà Lạt nổi tiếng với những lễ hội hoa thu hút đông đảo du khách và người dân địa phương hàng năm)

  1. To experience something: Trải nghiệm cái gì

Ví dụ: He experienced the thrill of skydiving for the first time. (Lần đầu tiên anh ấy trải nghiệm cảm giác hồi hộp khi nhảy dù.)

  1. To discover something: Phát hiện cái gì

Ví dụ: Vietnam has many hidden gems that you can discover, such as the ancient town of Hoi An, the imperial city of Hue, and the Mekong Delta. (Việt Nam có rất nhiều điểm đến tiềm ẩn mà bạn có thể khám phá, chẳng hạn như phố cổ Hội An, cố đô Huế và đồng bằng sông Cửu Long.)

  1. To enjoy something: Thưởng thức cái gì

Ví dụ: Vietnam is famous for its cuisine, so you can enjoy many delicious dishes, such as pho, banh mi, spring rolls, and coffee. (Việt Nam nổi tiếng về ẩm thực, vì vậy bạn có thể thưởng thức nhiều món ăn ngon, như phở, bánh mì, nem rán, và cà phê.)

  1. To learn something: Học cái gì đó

Ví dụ: You can learn a lot about the history and culture of Vietnam by visiting its museums, temples, and monuments. (Bạn có thể tìm hiểu rất nhiều về lịch sử và văn hóa của Việt Nam bằng cách ghé thăm các bảo tàng, đền chùa và di tích.)

  1. To admire something: Ngưỡng mộ cái gì đó

Ví dụ: You can admire the stunning scenery of the rice terraces in Mu Cang Chai, the sand dunes in Mui Ne, or the waterfalls in Ban Gioc. (Bạn có thể chiêm ngưỡng khung cảnh tuyệt đẹp của ruộng bậc thang ở Mù Cang Chải, cồn cát ở Mũi Né hay thác nước ở Bản Giốc.)

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về Đà lạt

Để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Đà Lạt., người học có thể tham khảo dàn ý sau:

  • Câu mở đoạn: Giới thiệu tên, vị trí, lịch sử và đặc điểm của Đà Lạt

  • Thân đoạn: Miêu tả những điểm du lịch, món ăn và hoạt động thú vị ở Đà Lạt. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.

    • Ý chính 1: Miêu tả những điểm du lịch nổi tiếng ở Đà Lạt, như Hồ Xuân Hương, Thung Lũng Tình Yêu, Đồi Mộng Mơ, Thác Prenn, Vườn Hoa Đà Lạt, v.v.

    • Ý chính 2: Miêu tả những món ăn đặc sản ở Đà Lạt, như bánh căn, bánh tráng nướng, bánh ướt lòng gà, bánh mì xíu mại, sữa chua dâu tây, v.v.

    • Ý chính 3: Miêu tả những hoạt động thú vị ở Đà Lạt, như đi xe đạp quanh hồ, cưỡi ngựa, leo núi, tham quan nhà thờ, chụp ảnh, v.v.

  • Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về cảm nhận cá nhân hoặc đánh giá của người học về Đà Lạt.

5 Đoạn văn mẫu tiếng Anh về Đà lạt ngắn gọn

Đoạn văn mẫu 1

Da Lat is a famous city in Vietnam, located in the Central Highlands region. Da Lat has a mild climate all year round, beautiful natural scenery and rich architectural heritage. Da Lat has many famous tourist attractions, such as Xuan Huong Lake, Valley of Love, Da Lat Flower Garden, etc. These places are ideal for sightseeing, relaxing and enjoying the fresh air and the romantic atmosphere of the city. Da Lat also has many delicious specialties made from local ingredients that have unique flavors that can satisfy any taste buds. Da Lat also offers many interesting activities, such as cycling around the lake, mountain climbing, visiting churches, etc. These activities are fun, adventurous and memorable for anyone who loves nature and culture. In conclusion, Da Lat is a wonderful city that has a lot to offer for tourists and travelers. I love Da Lat because it is a peaceful, beautiful and charming place that always makes me feel happy and relaxed.

Dịch nghĩa: Đà Lạt là một thành phố nổi tiếng của Việt Nam, nằm ở vùng Tây Nguyên. Thành phố này có khí hậu ôn hòa quanh năm, cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp và di sản kiến trúc phong phú. Du khách đến Đà Lạt có thể tham quan nhiều địa điểm nổi tiếng như Hồ Xuân Hương, Thung lũng Tình Yêu, Vườn hoa Đà Lạt… Những nơi này rất lý tưởng để thư giãn và tận hưởng không khí trong lành, lãng mạn của thành phố. Đà Lạt còn có nhiều đặc sản thơm ngon được chế biến từ nguyên liệu địa phương với hương vị độc đáo có thể làm hài lòng bất kỳ vị giác nào. Ngoài ra, du khách còn có thể tham gia nhiều hoạt động thú vị như đạp xe quanh hồ, leo núi, tham quan nhà thờ,… Những hoạt động này rất thú vị, mạo hiểm và đáng nhớ đối với những ai yêu thiên nhiên và văn hóa. Tóm lại, Đà Lạt là một thành phố tuyệt vời có rất nhiều điều thú vị dành cho khách du lịch. Tôi yêu Đà Lạt vì nơi đây yên bình, xinh đẹp và hữu tình luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ, thư thái.

Đoạn văn mẫu 2

Da Lat is an amazing city in Vietnam. It has many beautiful and historical sights to explore. You can visit the old houses with French style, the unique architectural structures like the Chicken Church or the Truc Lam Tower, or the lovely flower gardens. Da Lat is also a place to preserve the cultural heritage of the ethnic minorities such as E De, Ma, Churu… You can learn about their history, customs and arts at the cultural villages or museums. If you want to shop, I recommend you to visit the Da Lat market, where you can buy many unique souvenirs such as coffee, tea, jam, wine, dried flowers…

Dịch nghĩa: Đà Lạt là một thành phố tuyệt vời ở Việt Nam. Thành phố này có nhiều cảnh đẹp và lịch sử để khám phá. Bạn có thể ghé thăm những ngôi nhà cổ mang phong cách Pháp, những công trình kiến trúc độc đáo như Nhà thờ Con Gà hay Tháp Trúc Lâm hay những vườn hoa xinh xắn. Đà Lạt còn là nơi bảo tồn di sản văn hóa của các dân tộc thiểu số như Ê Đê, Mạ, Churu… Bạn có thể tìm hiểu về lịch sử, phong tục, nghệ thuật của họ tại các làng văn hóa hoặc bảo tàng. Nếu muốn mua sắm, bạn nên ghé thăm chợ Đà Lạt, nơi bạn có thể mua nhiều món quà lưu niệm độc đáo như cà phê, trà, mứt, rượu, hoa khô…

Đoạn văn mẫu 3

One of the most famous places in Da Lat is the Cathedral, or also known as the Chicken Church. This is a beautiful architectural work, built in the Gothic style with high columns, pointed windows and elaborate patterns. The name Chicken Church comes from the shape of the main tower, which has a copper rooster on top. The tower is 47 meters high, and is a symbol of Da Lat. The church was built from 1931 to 1942, and is a part of the French heritage in Vietnam. You can visit the church on weekdays, or attend the services on Sundays. The church also has a picturesque garden with many flowers and statues, where you can take photos or relax. The church is especially spectacular at night, when it is lit up with colorful lights.

Dịch nghĩa: Nhà Thờ Lớn hay còn gọi là Nhà thờ Con Gà là một trong những công trình kiến trúc đẹp nhất ở Đà Lạt. Nhà thờ được xây dựng theo phong cách Gothic với cột cao, cửa sổ nhọn và hoa văn cầu kỳ. Tên gọi Nhà thờ Con Gà xuất phát từ hình dáng của tháp chính, trên đỉnh có một con gà trống bằng đồng. Tháp cao 47m, là biểu tượng của Đà Lạt. Nhà thờ được xây dựng từ năm 1931 đến năm 1942 và là một phần di sản của người Pháp tại Việt Nam. Bạn có thể đến thăm nhà thờ vào các ngày trong tuần hoặc tham dự các buổi lễ vào Chủ nhật. Nhà thờ còn có khu vườn đẹp như tranh vẽ với nhiều hoa và tượng, nơi bạn có thể chụp ảnh hoặc thư giãn. Nhà thờ đặc biệt rực rỡ vào ban đêm, khi được thắp sáng bằng những ánh đèn đầy màu sắc.

Đoạn văn mẫu 4

Da Lat is a paradise for those who love nature. The city has many lakes, waterfalls, pine forests and flower gardens, both natural and man-made. You can enjoy the fresh, cool and peaceful atmosphere in Da Lat. Some of the picturesque places that you should not miss are Xuan Huong Lake, Valley of Love, City Flower Garden… You can also participate in outdoor activities such as hiking, biking, camping, climbing… to discover the beauty of Da Lat. Da Lat is also famous for its fruits and vegetables, which are grown in the fertile soil and climate of the highlands. You can experience the taste of fresh strawberries, avocados,… or buy them as souvenirs for your friends and family. Da Lat is also home to many spectacular flower festivals, which attract thousands of visitors every year. You can admire the colorful and diverse flowers, such as orchids, roses, sunflowers… and learn about their meanings and origins.

Dịch nghĩa: Đà Lạt là thiên đường cho những ai yêu thiên nhiên. Thành phố có nhiều hồ, thác nước, rừng thông và vườn hoa, cả tự nhiên và nhân tạo. Bạn có thể tận hưởng bầu không khí trong lành, mát mẻ và yên bình ở Đà Lạt. Một số địa điểm đẹp như tranh vẽ mà bạn không nên bỏ qua là Hồ Xuân Hương, Thung lũng Tình Yêu, Vườn hoa Thành phố… Bạn cũng có thể tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, đạp xe, cắm trại, leo núi… để khám phá vẻ đẹp của Đà Lạt. Đà Lạt còn nổi tiếng với các loại rau củ quả được trồng trên đất đai và khí hậu màu mỡ của vùng cao. Bạn có thể trải nghiệm hương vị dâu tươi, bơ,… hoặc mua về làm quà cho bạn bè, gia đình. Đà Lạt còn là nơi diễn ra nhiều lễ hội hoa hoành tráng, thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm. Bạn có thể chiêm ngưỡng các loài hoa đầy màu sắc và đa dạng như hoa lan, hoa hồng, hoa hướng dương… và tìm hiểu về ý nghĩa cũng như nguồn gốc của chúng.

Đoạn văn mẫu 5

If you want to have an astounding experience in Da Lat, you can visit the Crazy House. This is a unique tourist attraction, designed with the theme of horror and mystery. You will be taken to different settings, from haunted houses, tombs, castles… You will have to face the strange creatures, the creepy sounds and the impressive light effects. The Crazy House has many different structures, from small rooms to large areas. You can also choose the level of difficulty and time for each game. This is a place to challenge your courage and curiosity.

Dịch nghĩa: Câu Lạc Bộ Thế Giới Ma Quái là một địa điểm du lịch độc đáo ở Đà Lạt, được thiết kế với chủ đề kinh dị và bí ẩn. Bạn sẽ được đưa đến những bối cảnh khác nhau, từ những ngôi nhà ma ám, lăng mộ, lâu đài… Bạn sẽ phải đối mặt với những sinh vật kỳ lạ, những âm thanh rùng rợn và hiệu ứng ánh sáng ấn tượng. Câu Lạc Bộ Thế Giới Ma Quái có nhiều công trình kiến trúc khác nhau, từ những căn phòng nhỏ cho đến những khu vực rộng lớn. Bạn cũng có thể chọn mức độ khó và thời gian cho mỗi trò chơi. Đây là nơi thử thách lòng can đảm và trí tò mò của bạn.

Tổng kết

Qua bài viết này, người học đã có thể nắm rõ cách viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Đà Lạt. Bài viết đã giới thiệu từ vựng, cấu trúc câu, và dàn ý đoạn văn liên quan đến chủ đề này. Người học có thể áp dụng những kiến thức này để viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Đà Lạt. Bài viết cũng cung cấp 5 đoạn văn mẫu để người học tham khảo. Nếu người học có thắc mắc hay khó khăn trong quá trình học, người học có thể truy cập vào diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ từ các thành viên và giáo viên. Diễn đàn ZIM Helper là nơi giao lưu, học tập và chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh.


Nguồn tham khảo:

Sách giáo khoa tiếng Anh 9 tập 1. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2022

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu