Viết đoạn văn ngắn về thành phố yêu thích bằng tiếng Anh kèm từ vựng
Key takeaways
1. Các từ vựng về thành phố yêu thích bằng tiếng Anh: capital, modernity, Old Quarter, skyscraper, bustling, harmony, vibrant, rustic, imperial, citadel, cultural, appealing, education, landscape, calm, iconic, hospitality, genuine, impression, value, recreation, affection, pavement, hectic, relaxation, wonderful, feature, tradition, site
2. Các cấu trúc khi nói về thành phố yêu thích
Hanoi is a city that bridges … and …
S + is one of the most wonderful feature of this city
My all-time favourite city is …
S + is the most captivating city in the world
There are … that show how …
Despite …, S + has much to offer in terms of …
S + be + favoured by many people
S + has always impressed me with its …
It is amazing to be a …
3. Dàn bài mẫu
Mở đoạn
Viết câu chủ đề để giới thiệu về thành phố yêu thíchThân đoạn
Cung cấp các thông tin tổng quát về thành phốĐịa điểm địa lý của thành phố
Các điểm thu hút, đặc biệt của thành phố
Kết đoạn
Nêu cảm nhận cá nhân của bản thân về thành phố
Mở đầu
“Thành phố yêu thích” là một chủ đề quen thuộc và thú vị trong các bài tập tiếng Anh, đặc biệt là khi viết về thành phố yêu thích của người học. Bài tập viết đoạn văn ngắn về thành phố yêu thích bằng tiếng Anh không chỉ giúp người học vận dụng từ vựng, mà còn rèn luyện kỹ năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp với ngữ cảnh. Bài viết dưới đây của anh ngữ Zim sẽ giới thiệu từ vựng, cấu trúc câu liên quan đến chủ đề, và cung cấp 05 đoạn văn mẫu để người học tham khảo, từ đó ứng dụng vào bài viết của bản thân.
Từ vựng tiếng Anh về thành phố yêu thích
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Capital | Danh từ | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô | Hanoi is the capital of Vietnam. |
Modernity | Danh từ | /mɒdˈɜː.nə.ti/ | Sự hiện đại | The modernity of this city impressses me |
Old Quarter | Danh từ | /oʊld ˈkwɔrtər/ | Phố cổ | The Old Quarter of Hanoi is famous for its narrow streets. |
Skyscraper | Danh từ | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | Tòa nhà chọc trời | Modern skyscrapers dominate the city skyline. |
Bustling | Tính từ | /ˈbʌsəlɪŋ/ | Nhộn nhịp, sôi động | Bustling commercial districts are common in major cities. |
Harmony | Danh từ | /ˈhɑrməni/ | Sự hài hòa, cân bằng | The city offers a unique harmony of tradition and modernity. |
Vibrant | Tính từ | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi động, hăng hái | Hanoi's vibrant street life attracts many visitors. |
Rustic | Tính từ | /ˈrʌstɪk/ | Mộc mạc, giản dị | I prefer the rustic charm of old neighborhoods. |
Imperial | Tính từ | /ɪmˈpɪriəl/ | Thuộc về hoàng gia, cung đình | The Imperial Citadel is a historical treasure. |
Citadel | Danh từ | /ˈsɪtədəl/ | Thành, thành trì | The citadel was a fortress in ancient times. |
Cultural | Tính từ | /ˈkʌltʃərəl/ | Thuộc về văn hóa | The city's cultural heritage is rich and diverse. |
Appealing | Tính từ | /əˈpiː.lɪŋ/ | Thu hút | One of the most appealing feature of this city is the walking street |
Education | Danh từ | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục, sự giáo dục | The Temple of Literature reflects the country's emphasis on education. |
Landscape | Danh từ | /ˈlændˌskeɪp/ | Phong cảnh, cảnh quan | The landscape of the city has changed dramatically. |
Calm | Tính từ | /kɑːm/ | Bình yên, yên tĩnh | She finds calm in nature. |
Iconic | Tính từ | /aɪˈkɒnɪk/ | Được tôn vinh, biểu tượng | The Eiffel Tower is an iconic symbol of Paris. |
Hospitality | Danh từ | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | Sự hiếu khách, lòng mến khách | The hotel staff showed great hospitality to their guests. |
Genuine | Tính từ | /ˈdʒɛnjʊɪn/ | Chân thành, thật thà | Her smile was warm and genuine. |
Impression | Danh từ | /ɪmˈprɛʃən/ | Ấn tượng, cảm giác | The performance left a lasting impression on the audience. |
Value | Động từ | /ˈvæljuː/ | Giá trị | The building has sentimental value to the city. |
Recreation | Danh từ | /ˌrɛkrɪˈeɪʃən/ | Sự giải trí, sự tiêu khiển | Outdoor recreation is important for physical health. |
Affection | Danh từ | /əˈfɛkʃən/ | Tình cảm, lòng yêu thương | She showed great affection for her hometown. |
Pavement | Danh từ | /ˈpeɪvmənt/ | Vỉa hè, lòng đường | They walked along the pavement under the streetlights. |
Hectic | Tính từ | /ˈhɛktɪk/ | Bận rộn, hối hả | His hectic schedule left little time for relaxation. |
Relaxation | Danh từ | /ˌriːlækˈseɪʃən/ | Sự thư giãn, nghỉ ngơi | Travelling is a great way to achieve relaxation after a busy period. |
Wonderful | Tính từ | /ˈwʌndərfəl/ | Tuyệt vời, tuyệt diệu | They had a wonderful time on their vacation. |
Feature | Danh từ | /ˈfiːtʃər/ | Đặc điểm, tính năng | The new smartphone has many advanced features. |
Tradition | Danh từ | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống; thói quen được duy trì và lặp lại qua thời gian trong một nhóm xã hội hoặc văn hóa. | The Old Quarter reflects the tradition of household of the city |
Site | Danh từ | /saɪt/ | Nơi định danh có giá trị đặc biệt về mặt lịch sử, văn hóa hoặc thiên nhiên. | The archaeological site was carefully excavated by researchers. |
Ngoài ra, người đọc có thể tham khảo thêm bài viết có chủ đề liên quan như sau: Từ vựng tiếng Anh về thành phố
Các cấu trúc câu tiếng Anh nói về thành phố yêu thích
Cấu trúc: Hanoi is a city that bridges … and …
Dịch nghĩa: Hà Nội là một thành phố nối liền giữa … và …
Ví dụ: Hanoi is a city that bridges the tradition and the modernity. (Hà Nội là một thành phố nối liền giữa sự truyền thống và sự hiện đại)
Cấu trúc: S + is one of the most wonderful feature of this city
Dịch nghĩa: Chủ ngữ + là một trong những nét đẹp tuyệt vời của thành phố này.
Ví dụ: The night view is one of the most wonderful feature of this city. (Quang cảnh buổi đêm là một trong những nét đẹp tuyệt vời của thành phố này)
Cấu trúc: My all-time favorite city is …
Dịch nghĩa: Thành phố yêu thích nhất của tôi là …
Ví dụ: My all time favorite city is Hanoi. (Thành phố yêu thích nhất của tôi là Hà Nội)
Cấu trúc: S + is the most captivating city in the world
Dịch nghĩa: Chủ ngữ + là thành phố cuốn hút nhất trên thế giới
Ví dụ: Hanoi is the most captivating city in the world. (Hà Nội là thành phố cuốn hút nhất trên thế giới)
Cấu trúc: There are … that show how …
Dịch nghĩa: Có những … thể hiện …
Ví dụ: There are many skyscrapers and modern mall that show how much rapidly Hanoi has developed. (Có những toà nhà cao chọc trời và trung tâm thương mại hiện đại thể hiện Hà Nội đã phát triển nhanh như thế nào)
Cấu trúc: Despite …, S + has much to offer in terms of …
Dịch nghĩa: Mặc dù …, chủ ngữ + vẫn có nhiều điều để mời gọi dựa trên …
Ví dụ: Despite its crowd during the daytime, the city has much to offer in terms of its tranquil and mystery at night. (Mặc dù sự nhộn nhịp ở ban ngày, thành phố có nhiều điều để mời gọi dựa trên sự yên bình và huyền bí về đêm)
Cấu trúc: S + be + favored by many people
Dịch nghĩa: Chủ ngữ + được ưa thích bởi nhiều người
Ví dụ: The Old Quarter is favored by many people. (Phố cổ được ưa thích bởi nhiều người)
Cấu trúc: S + has always impressed me with its …
Dịch nghĩa: Chủ ngữ + luôn làm tôi ấn tượng bởi …
Ví dụ: The Old Quarter has always impressed me with its traditional beauty. (Phố cổ luôn làm tôi ấn tượng bởi vẻ đẹp truyền thống của phố).
Cấu trúc: It is amazing to be a …
Dịch nghĩa: Thật tuyệt vời khi được là một …
Ví dụ: It is amazing to be a Hanoian. (Thật tuyệt vời khi được là một người Hà Nội)
Dàn ý đoạn văn ngắn về thành phố yêu thích bằng tiếng Anh
Để có thể viết một đoạn văn ngắn hoàn chỉnh bằng tiếng Anh, người đọc cần xây dựng dàn bài chi tiết trước khi bắt đầu viết bài. Dưới đây là dàn bài mẫu
Mở đoạn
Viết câu chủ đề để giới thiệu về thành phố yêu thích
Thân đoạn
Cung cấp các thông tin tổng quát về thành phố
Địa điểm địa lý của thành phố
Các điểm thu hút, đặc biệt của thành phố
Kết đoạn
Nêu cảm nhận cá nhân của bản thân về thành phố.
Đoạn văn ngắn về thành phố yêu thích bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Sample 1: Đoạn văn ngắn về thành phố Hà Nội bằng tiếng Anh
Vietnam's capital, Hanoi, is a city that bridges the old and the new. The Old Quarter, with its pretty narrow streets of traditional tube houses, is one of the most wonderful features of this city. Moreover, there are modern skyscrapers and bustling commercial districts reminding us of Hanoi’s rapid development. The harmony of tradition and modernity is too special to appear anywhere else in the world.
Dịch nghĩa:
Thủ đô của Việt Nam, Hà Nội, là một thành phố nối liền giữa sự cổ điện và sự hiện đại. Khu phố cổ với những con đường nhỏ xinh xắn của các ngôi nhà ống truyền thống là một trong những nét đẹp tuyệt vời nhất của thành phố này. Hơn nữa, những tòa nhà chọc trời hiện đại và các khu thương mại nhộn nhịp nhắc nhở chúng ta về sự phát triển nhanh chóng của Hà Nội. Sự kết hợp hài hoà giữa sự truyền thống và sự hiện đại là quá đặc biệt để có thể xuất hiện bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.
Sample 2: Đoạn văn ngắn về thành phố Hồ Chí Minh bằng tiếng Anh
Ho Chi Minh City is a vibrant and bustling metropolis that bridges modernity and tradition. With iconic skyscrapers standing tall beside historic sites, this city is one of the most wonderful features of Vietnam. Despite its hectic pace, Ho Chi Minh City has much to offer in terms of cultural appeal and entertainment. It’s amazing to be a part of the city’s dynamic atmosphere and genuine hospitality.
Dịch nghĩa:
Thành phố Hồ Chí Minh là một đô thị sôi động và nhộn nhịp, nơi kết nối giữa hiện đại và truyền thống. Với những tòa nhà chọc trời nổi bật bên cạnh các di tích lịch sử, thành phố này là một trong những đặc điểm tuyệt vời nhất của Việt Nam. Mặc dù có nhịp sống hối hả, Thành phố Hồ Chí Minh vẫn có nhiều điều hấp dẫn về văn hóa và giải trí. Thật tuyệt vời khi được hòa mình vào bầu không khí sôi động và sự hiếu khách chân thành ở đây.
Sample 3: Đoạn văn ngắn về thành phố Đà Nẵng bằng tiếng Anh
Da Nang has always impressed me with its harmony between urban life and stunning natural landscapes. This coastal city is favoured by many people for its appealing beaches and peaceful atmosphere. Despite the rapid development, Da Nang preserves its calm, rustic beauty, making it one of the most captivating cities in the world. It is truly amazing to experience both recreation and relaxation here.
Dịch nghĩa:
Đà Nẵng luôn gây ấn tượng với tôi bởi sự hài hòa giữa cuộc sống đô thị và những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Thành phố ven biển này được nhiều người yêu thích nhờ bãi biển đẹp và không khí yên bình. Dù phát triển nhanh chóng, Đà Nẵng vẫn giữ được nét đẹp mộc mạc, thanh bình, khiến nơi đây trở thành một trong những thành phố quyến rũ nhất thế giới. Thật tuyệt khi vừa có thể vui chơi vừa được thư giãn tại đây.
Sample 4: Đoạn văn ngắn về thành phố Đà Lạt bằng tiếng Anh
My all-time favourite city is Da Lat, a charming city that feels like a world apart. Surrounded by pine forests and beautiful lakes, Da Lat stands out for its cool climate and unique blend of rustic and imperial charm. This city has always impressed me with its calm landscape and cultural value, offering a peaceful escape from the bustling urban life. Da Lat’s beauty is truly captivating and timeless.
Dịch nghĩa:
Thành phố yêu thích nhất của tôi là Đà Lạt, một thành phố quyến rũ như một thế giới khác biệt. Bao quanh bởi rừng thông và những hồ nước xinh đẹp, Đà Lạt nổi bật với khí hậu mát mẻ và sự kết hợp độc đáo giữa nét mộc mạc và vẻ đẹp cổ kính. Thành phố này luôn gây ấn tượng với tôi bởi phong cảnh bình yên và giá trị văn hóa, mang đến một nơi nghỉ ngơi yên tĩnh xa rời nhịp sống đô thị. Vẻ đẹp của Đà Lạt thật sự cuốn hút và vĩnh cửu.
Sample 5: Đoạn văn ngắn về thành phố Sa Pa bằng tiếng Anh
Sa Pa is a city that bridges tradition and modernity, set in a landscape of terraced fields and breathtaking mountains. Despite being a popular tourist site, Sa Pa has managed to retain its traditional charm and natural beauty. The warmth and hospitality of the locals leave a lasting impression, making Sa Pa one of the most appealing destinations in Vietnam. It’s a wonderful place for relaxation and exploration alike.
Dịch nghĩa:
Sa Pa là một thành phố kết nối giữa truyền thống và hiện đại, nằm giữa những cánh đồng bậc thang và núi non hùng vĩ. Dù là một điểm du lịch nổi tiếng, Sa Pa vẫn giữ được nét duyên truyền thống và vẻ đẹp tự nhiên. Sự ấm áp và lòng hiếu khách của người dân địa phương để lại ấn tượng sâu đậm, khiến Sa Pa trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn nhất ở Việt Nam. Đây là một nơi tuyệt vời cho việc thư giãn và khám phá.
Đọc thêm:
Hướng dẫn viết đoạn văn về công việc tình nguyện bằng tiếng Anh ngắn
Viết đoạn văn về nghề nghiệp tương lai của em bằng tiếng Anh
Tổng kết
Bài viết dưới trên của anh ngữ Zim đã cung cấp cho người học từ vựng, cấu trúc câu, dàn ý mẫu và 5 bài viết mẫu về chủ đề viết đoạn văn ngắn về thành phố yêu thích bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, để chuẩn bị cho quá trình học IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung tốt nhất, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp của Anh ngữ ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp